Home Blog Page 35

Nhân viên thu ngân là gì? Kỹ năng cần có của nhân viên thu ngân nhà hàng

nhân viên thu ngân là gì

Nhân viên thu ngân là gì? Cùng tìm hiểu về một trong những vị trí then chốt trong mỗi nhà hàng, quán café.

Nhân viên thu ngân là vị trí được quan tâm càng nhiều ở các nhà hàng, siêu thị, hay các cơ sở kinh doanh khác. Đây là một vị trí với nhiều tính đặc thù và đòi hỏi những yêu cầu nhất định.
Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn tất tần tật về công việc nhân viên thu ngân, đặc biệt là nhân viên thu ngân trong nhà hàng.

1. Nhân viên thu ngân là gì?

Nhân viên thu ngân là người tham gia tính và thu các khoản thanh toán bằng tiền/thẻ/phiếu giảm giá… của khách hàng khi họ mua và sử dụng sản phẩm. Ngoài ra, thu ngân còn làm các công việc liên quan như kế toán, thống kê thanh toán bằng máy tính tiền hay các thiết bị phụ trợ khác.
nhân viên thu ngân có nghĩa là gìKhông có trường lớp đào tạo chính thức nào cho nhân viên thu ngân. Nhưng hầu hết họ được đào tạo trong công việc bởi quản lý hoặc nhân viên cấp trên có kinh nghiệm trước đó.
Công việc của nhân viên thu ngân khá đơn giản và được thực hiện thông qua các phần mềm thanh toán. Tuy nhiên, nhân viên thu ngân phải hoàn thành công việc một cách nhanh chóng, cẩn thận và chính xác để đáp ứng tốt yêu cầu của công việc.

2. Mô tả công việc của nhân viên thu ngân

Nhiệm vụ của thu ngân là quản lý các khoản thu chi liên quan đến hoạt động kinh doanh. Cụ thể công việc của thu ngân hiện tại bao gồm:
• Nắm chắc quy trình thanh toán và hiểu biết về ứng dụng thanh toán của nhà hàng.
• Thực hiện các công việc thu tiền bao gồm: duyệt hóa đơn, in hóa đơn, thanh toán cho khách hàng theo quy trình thanh toán được đào tạo.
công việc của nhân viên thu ngân• Đọc số tiền đã nhận từ khách hàng và thanh toán đúng số tiền thừa còn lại.
• Tiền đưa cho khách nên xếp ngay ngắn theo mệnh giá từ lớn nhất đến nhỏ nhất để khách dễ kiểm tra.
• Đảm bảo quy trình thanh toán của khách hàng nhanh chóng và chính xác.
• Lập báo cáo thu chi hàng ngày gửi cho kế toán hoặc quản lý.
• Dọn dẹp sạch sẽ khu vực mình làm việc và có tinh thần, trách nhiệm bảo trì máy móc, thiết bị được giao làm việc.
• Thực hiện các nhiệm vụ khác theo yêu cầu của cấp quản lý.

3. Top 7 kỹ năng quan trọng nhất của nhân viên thu ngân nhà hàng

3.1. Kỹ năng giao tiếp tốt

Để luôn làm hài lòng khách hàng, kỹ năng giao tiếp phải được phát triển. Điều quan trọng là một nhân viên thu ngân chuyên nghiệp phải có khả năng chịu áp lực tốt và luôn đối xử thân thiện với khách hàng.
nhân viên thu ngân phải vui vẻ trong giao tiếp với khách hàngLà bộ phận trực tiếp giao tiếp cùng khách hàng, việc một nhân viên có thái độ tôn trọng khách hàng, vui vẻ sẽ là một ấn tượng để khách hàng quay lại.
Khi xử lý một số vấn đề, nhân viên thu ngân phải giữ được bình tĩnh, đặc biệt không được tranh cãi hay trút giận lên khách hàng. Để làm cho nhân viên của mình chuyên nghiệp hơn, người quản lý phải chuẩn bị các tình huống giả định để nhân viên thực hành.

3.2. Có thể làm nhiều nhiệm vụ

Nhân viên thu ngân là người chịu trách nhiệm chính trong việc thu tiền. Tuy nhiên, ở một số cửa hàng, nhân viên thu ngân phải thực hiện nhiều công việc cùng lúc như sắp xếp hàng hóa, dọn dẹp cửa hàng, giúp đỡ khách hàng, v.v.
Ngoài ra, khi có một số yêu cầu của quản lý hoặc vấn đề phát sinh liên quan đến sản phẩm, dịch vụ nhân viên thu ngân cũng cần có khả năng giải quyết.

3.3. Sử dụng thành thạo phần mềm bán hàng

Để thao tác nhanh không để khách hàng phải đợi lâu thì nhân viên thu ngân phải biết sử dụng phần mềm. Các thao tác như nhập số lượng, chỉnh sửa, in hóa đơn phải được thực hiện rất thuần thục.
Một nhân viên thu ngân không biết sử dụng phần mềm tính tiền sẽ khiến khách hàng bực bội và tạo ấn tượng về một cửa hàng không chuyên nghiệp.
sử dụng thành thạo các phần mềm bán hàng

3.4. Có kỹ năng trong xử lý tình huống

Thu ngân cũng chịu nhiều rủi ro, nhất là nếu nhận phải tiền giả, họ phải bù đắp bằng đồng lương ít ỏi. Vì vậy, phân biệt tiền thật tiền giả là một trong những kỹ năng cần thiết.
biết cách phân biệt tiền giả với tiền thật
Nhiều tình huống nhân viên thu ngân mất tập trung đã để cho tội phạm “cuỗm” đồ, chuyển tiền giả hoặc ăn cắp tiền mà không bị phát hiện.
Khi nhận tiền của khách phải ghi rõ số tiền đã nhận của khách, sau đó nói cho khách biết số tiền còn lại là bao nhiêu rồi chuyển cho khách. Cuối cùng, đừng quên cảm ơn khách hàng đã mua hàng với thái độ lịch sự và vui vẻ.

3.5. Chăm chỉ, có trách nhiệm

Công việc thu ngân thực sự rất căng thẳng, áp lực về thời gian làm việc (đặc biệt là các dịp Lễ, Tết) nên công việc kéo dài và vất vả. Vì vậy, yêu cầu cao về sự chăm chỉ và hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau là một trong những đức tính quan trọng.
Giữ gìn trật tự khu vực làm việc giúp hình thành hình ảnh về tác phong làm việc, để lại ấn tượng tốt với khách hàng, bởi quầy tính tiền là nơi khách hàng thường xuyên tiếp xúc khi thanh toán.
nhân viên thu ngân giữ gìn hình ảnh và tác phong làm việcTrước mỗi ca làm việc, nhân viên thu ngân phải chuẩn bị đầy đủ các sản phẩm bán hàng như túi đựng nhiều kích cỡ khác nhau, giấy in hóa đơn, tiền hoàn lại cho khách hàng, bút ghi thông tin và sắp xếp ngăn nắp…

3.6. Biết ngoại ngữ

Nếu nhà hàng có lượng khách nước ngoài ổn định, chủ quán cũng phải tuyển nhân viên thu ngân hoặc nhân viên phục vụ biết ngoại ngữ (tiếng Anh) để giao tiếp với khách và phục vụ khách chu đáo hơn.
Xem thêm: Phục vụ bàn là gì? Tìm hiểu về nhân tố tạo nên hình ảnh nhà hàng

3.7. Nắm vững về hàng hóa, chính sách giá

  • Tìm hiểu về hàng hóa: Nhóm hàng cơ bản, hàng nào phải bỏ túi riêng, hàng nào được để chung túi, vị trí mã vạch trên bao bì sản phẩm mã phải được nhập thủ công.
    Ngay cả nhân viên thu ngân cũng phải ghi nhớ giá của một số sản phẩm hot hoặc có giá trị để phát hiện những sai lệch giá có thể xảy ra khi thanh toán.
  • Am hiểu về các chương trình, chính sách giá: Tại các chuỗi cửa hàng, không chỉ nhân viên bán hàng mà cả thu ngân cũng phải am hiểu về giá, chính sách chiết khấu và các chương trình thẻ tích điểm.

nắm vững về hàng hóa và chính sách giá

4. Một số lưu ý khi làm thu ngân nhà hàng

Khi đông khách, nhiều nhân viên thu ngân nhà hàng hay nhầm giữa các mệnh giá tiền, nhất là tờ 500.000 – 20.000. Do đó, tiền phải được kiểm tra cẩn thận trước khi nhận hoặc trả lại tiền cho khách hàng.
nhân viên thu ngân phải tuân thủ những nguyên tắc cụ thểKhi lập hóa đơn phải tuân thủ các nguyên tắc, cụ thể: không viết lùi ngày so với ngày ghi hóa đơn, ngày tháng năm lập hóa đơn phải ghi chính xác; tuyệt đối không được hủy liên do viết sai hóa đơn. Nếu hóa đơn đã gửi cho khách hàng nhưng bị phát hiện lập sai thì có trách nhiệm thông báo cho khách.
Việc sắp xếp chứng từ cũng cần thực hiện theo trình tự sau: dập ghim toàn bộ hóa đơn bán hàng, tách hóa đơn thẻ ra khỏi hóa đơn bán hàng; phiếu giảm giá khuyến mại phải được nhấp vào theo bản sao tương ứng ở mặt sau của hóa đơn ưu đãi.

5. Tổng kết

Bài viết “Nhân viên thu ngân là gì? Kỹ năng cần có của nhân viên thu ngân nhà hàng” đã mang đến cho bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích và đặc biệt giúp bạn hiểu được tất tần tật về vị trí nhân viên thu ngân là gì.
Hãy theo dõi chuyên mục Thuật ngữ của Nhà Hàng Số mỗi ngày để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Bay leaf là gì? Hướng dẫn phân loại, nấu và bảo quản bay leaf

bay leaf là gì

Bay leaf là gì? Chúng có nguồn gốc từ đâu? Hương vị ra sao? Bảo quản và chế biến thế nào? Tất cả sẽ được lý giải trong bài viết dưới đây.

Nếu đã từng tham khảo công thức chế biến các món súp của Pháp, hay đồ ăn Thổ Nhĩ Kỳ chắc chắn bạn đã từng bắt gặp cái tên bay leaf. Đây là một loại thảo mộc được sử dụng rất phổ biến trên thế giới. Tuy nhiên với người Việt Nam đây là một nguyên liệu khá lạ lẫm. Bài viết dưới đây của Nhà hàng số sẽ giúp bạn lý giải bay leaf là gì cũng như tất tần tật những thông tin cần thiết mà bạn nên biết về bay leaf.

1. Bay leaf là gì?

Bay leaf hay còn gọi là lá nguyệt quế là một loại lá gia vị rất phổ biến trong ẩm thực phương Tây. Bay leaf được thu hoạch từ cây nguyệt quế, một loại cây bụi thường xanh mọc ở các vùng có khí hậu ấm áp. Lá nguyệt quế dày, có lông mỏng, đầu lá thon nhọn. Cây nguyệt quế có hai họ hàng gần là cây xá xị và cây quế.
Lá nguyệt quế tươi có màu xanh bóng ở mặt trên với màu xanh nhạt hơn ở mặt dưới. Khi lá khô, màu sắc chuyển sang nâu nhạt và đồng nhất ở cả hai mặt. Hương vị cũng tăng cường. Lá nguyệt quế tươi thường đắt hơn nhiều và không để được lâu như lá nguyệt quế khô.Thông thường khi sử dụng lá nguyệt quế sẽ được phơi khô hoặc nghiền thành bột.

2. Các loại bay leaf phổ biến

Có hai loại bay leaf thường được sử dụng trong ẩm thực: bay leaf Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc Địa Trung Hải) và bay leaf California. Đây là hai loại nguyệt quế không có độc và an toàn khi sử dụng. Vậy khác biệt giữa hai loại bay leaf là gì?
Lá nguyệt quế Thổ Nhĩ Kỳ là loại được dùng phổ biến hơn. Loại bay leaf này được ưa chuộng hơn nhờ hương vị tinh tế và có chiều sâu hơn. Còn bay leaf California có mùi đậm và hơi pha lẫn hương bạc hà nên khi sử dụng có thể làm mất hương vị của món ăn.Có thể dễ dàng phân biệt hai loại bay leaf thông qua hình dáng của chúng. Loại từ Thổ Nhĩ Kỳ có hình dáng ngắn và dày hơn. Còn bay leaf California thì thuôn dài và mỏng hơn.

các loại bay leafBay leaf California (bên trải) và bay leaf Thổ Nhĩ Kỳ (bên phải)

Ngoài ra còn có một số loại bay leaf đến từ Ấn Độ, Indonesia, nguyệt quế anh đào, nguyệt quế núi,… Nhưng các loại nguyệt quế này có độc nên không được sử dụng phổ biến trong ẩm thực..

3. Nguồn gốc của bay leaf

Bay leaf bắt nguồn từ khu vực Tiểu Á ở Trung Đông dọc theo bờ biển của Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Loài cây này được người Hy Lạp cổ đại phát hiện cách đây hơn 3.000 năm và được người Hy Lạp, La Mã mang về trồng trọt. Những chiếc lá này coi là thiêng liêng trong nền văn hóa Hy Lạp và La Mã và được tôn kính vì đặc tính chữa bệnh của chúng. Trong thời kỳ này bay leaf là biểu tượng của danh dự và thành công. Các hoàng đế La Mã và Hy Lạp cũng như các vận động viên, anh hùng, học giả,…những người có địa vị đều đeo lá nguyệt quế.
nguồn gốc bay leafVào thời Trung cổ, bay leaf được sử dụng phổ biến ở châu Âu để làm thuốc và nấu nướng. Sau đó chúng được đưa đến châu Mỹ, trở thành nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Mỹ và Mexico. Ngày nay, cây nguyệt quế được nhân giống khắp lưu vực Địa Trung Hải. Chủ yếu để làm nguyên liệu ẩm thực và trang trí.

4. Hương vị của bay leaf

Đầu tiên về mùi hương, đâu là lý do chính khiến lá nguyệt quế được sử dụng. Bay leaf khô có mùi gỗ thơm pha lẫn hương hoa, mật ong. Ngoài ra còn kèm thêm một chút mùi hương của hạt nhục đậu khấu, đinh hương và hạt tiêu. Mùi hương của bay leaf hơi giống lá oregano và húng tây. Myrcene là thành phần tạo ra mùi hương trong bay leaf. Chất này cũng được sử dụng trong các loại tinh dầu để chế tạo nước hoa.
Nếu ăn sống trực tiếp bay leaf có vị hăng và hơi đắng. Vì lá nguyệt quế không dùng để ăn trực tiếp, nên vị của chúng phụ thuộc vào những gì chúng đem lại cho món ăn. Có khá nhiều tranh cãi xoay quanh câu hỏi hương vị thực sự của bay leaf là gì? Nhiều đầu bếp tin rằng lá nguyệt quế không đóng góp bất kỳ vị gì cho món ăn. Một số khác lại thấy loại lá này tạo thêm một tầng hương vị sâu lắng hơn.
Vì vậy, dù lá nguyệt quế không tạo thêm hương vị cho món ăn nhưng chúng có thể được coi là “diễn viên phụ”. Vì chúng giúp làm nổi bật các hương vị trong món ăn của bạn.
lợi ích của bay leaf

5. Lợi ích của bay leaf là gì

Bay leaf đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một loại trà thảo dược. Quan niệm dân gian cho rằng chúng có thể chữa chứng phát ban ngoài da, viêm khớp và nhiễm trùng tay. Lá nguyệt quế còn chứa flavonoid, alkaloid, anthocyanin và flavon – những chất có tác dụng chống oxy hóa.
trà bay leafNghiên cứu gần đây còn cho thấy lá nguyệt quế cũng có tác động tích cực đến lượng đường trong máu, mức chất béo trung bình và cholesterol.
Lá nguyệt quế là loại thảo mộc thơm được sử dụng để làm gia vị cho nhiều món ăn Địa Trung Hải cổ điển. Lá thường được nghiền nát trước khi nấu. Mùi thơm nồng của chúng để tạo hương vị cho các món ăn từ cá, gia cầm và ngũ cốc.
bay leaf khôBay leaf khô thường được sử dụng để nêm súp, món hầm, thịt và hải sản trong ẩm thực Tex-Mex để tăng hương vị. Ngoài ra bay leaf còn là một phần trong hỗn hợp thảo mộc “herbes de Provence.” Hỗn hợp này được dùng để nấu món súp bouillabaisse truyền thống của Pháp.
Xem thêm:

6. Lưu ý khi nấu ăn với lá nguyệt quế

Vì lá không mềm khi nấu nên bay leaf được thêm vào nước sốt đang sôi hoặc cho vào nước hầm, sau đó vớt ra trước khi dùng. Đặc biệt bay leaf có đầu nhọn có thể cắt vào miệng, gây nghẹt thở hoặc thậm chí cắt vào đường tiêu hóa. Do đó khi chế biến với các công thức có lá nguyệt quế cần chú ý vớt toàn bộ lá ra trước khi phục vụ thực khách.
nấu ăn với bay leafNên cho bay leaf vào khi bắt đầu nấu vì càng ninh lâu thì lá nguyệt quế càng có nhiều thời gian tiết ra hương vị và ngấm vào món ăn. Ngoài sử dụng trong súp và món hầm, bay leaf có thể dùng để nhồi vào bụng gà trước khi nướng hoặc thêm vào nước nấu cơm. Khi nghiền thành bột, bay leaf được sử dụng tương tự như một loại gia vị .

7. Lựa chọn và bảo quản bay leaf đúng cách

Về cơ bản bay leaf khá dễ lựa chọn. Khi chọn mua bay leaf khô, cần quan sát kĩ đảm bảo không có bất cứ vết mốc nào. Vì nếu bảo quản không đúng cách khiến lá bị dính nước có thể sinh nấm mốc. Ngoài ra hãy miết nhẹ lên lá, nếu thấy lá tỏa mùi thơm nhẹ, không bị vỡ vụn thì có thể an tâm lựa chọn.
bảo quản bay leafĐối với bay leaf, có thể bảo quản ở nhiệt độ thường hoặc trong điều kiện lạnh. Có thể cho lá nguyệt quế tươi vào túi có khóa kéo kín và bảo quản trong tủ lạnh để dùng được trong một hoặc hai tuần. Lá nguyệt quế khô có thể được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo chẳng hạn như tủ gia vị hoặc tủ đựng thức ăn. Cách này có thể bảo quản bay leaf đến một năm trước khi mất đi mùi thơm. Bạn cũng có thể bảo quản lá nguyệt quế khô trong ngăn đá, điều này sẽ giúp lá nguyệt quế giữ được hương vị.

8. Tạm kết

Bay leaf là một loại gia vị với hương thơm độc đáo, dễ sử dụng. Đây là một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều nền ẩm thực khắp thế giới. Hy vọng qua bài viết này bạn đã trả lời được câu hỏi bay leaf là gì cũng như biết thêm những thông tin cần thiết liên quan đến bay leaf. Theo dõi nhà hàng số để cập nhật thêm thông tin về những thuật ngữ mới nhất trong ngành F&B.

Điểm tâm là gì? Văn hoá điểm tâm của các quốc gia

điểm tâm là gì

Có nhiều điều thú vị xoay quanh thuật ngữ “điểm tâm”. Vậy điểm tâm là gì? Cùng khám phá những điều đặc biệt này qua bài viết dưới đây.

Với người Việt, điểm tâm là những món ăn quen thuộc với từng gia đình. Trong đó mỗi gia đình lại có những cách ăn uống riêng. Nhìn rộng ra thế giới, điểm tâm từ lâu đã định hình một phong cách nhất định ở mỗi quốc gia.
Vậy điểm tâm là gì? Một thuật ngữ không mới nhưng chắc hẳn nhiều người vẫn chưa nắm rõ đầy đủ những thông tin về nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những thông tin xoay quanh thuật ngữ này.

1. Điểm tâm là gì?

Điểm tâm là thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc. Trong đó nguyên văn tiếng Trung: 點心; bính âm: diǎnxīn; Yale Quảng Đông: dímsām).
Cụ thể hơn là các món ăn sáng kiểu Quảng Đông (còn được đánh vần là dim sum trong tiếng Anh). Điểm tâm bao gồm nhiều món ăn khác nhau nhưng có điểm chung là các món ăn nhẹ. Các món này thường được phục vụ cho bữa sáng.
dim sum là món ăn điểm tâm lâu đời nhất có xuất xứ trung quốcCác món điểm tâm du nhập về Việt Nam, chảy trong nền văn hóa của người Việt lại mang một cách hiểu khác biệt. Điểm tâm theo cách hiểu của người Việt lại rộng hơn, là những món ăn nhẹ như bánh mì, hoa quả, … dùng để lót dạ.
một số món ăn điểm tâm tại việt namThời gian ăn điểm tâm là bữa sáng, thi thoảng có thể là những bữa lửng. Điều này để bổ sung năng lượng cho mỗi người sau những giờ làm việc.

2. Tại sao gọi là điểm tâm?

Nhiều tài liệu nói rằng điểm tâm phát sinh từ tập tục uống trà để phục hồi sức lực dọc theo Con đường Tơ lụa xưa. Khi vận chuyển hàng hóa mệt người ta sẽ dừng uống trà như một thói quen .
tên điểm tâm xuất phát từ tiệc trà tại con đường tơ lụaBan đầu, các quán trà chỉ phục vụ duy nhất trà vì người ta tin rằng uống trà trong bữa ăn sẽ khiến tăng cân. Kể từ sau khi biết được tác dụng giảm cân của trà, người xưa bắt đầu có xu hướng ăn các món ăn nhẹ.
Từ đó các món điểm tâm bắt đầu phát triển và trở nên đa dạng như ngày nay. Theo thời gian, những món điểm tâm đã làm nên tên tuổi của thương hiệu đặc biệt là ở Quảng Đông (Trung Quốc).

3. Điểm tâm có cần thiết hay không?

3.1. Điểm tâm sáng

Vì buổi tối hôm trước và sáng hôm sau khá dài nên cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để cung cấp cho các hoạt động đang diễn ra. Do đó, bữa điểm tâm sáng rất quan trọng để có sức khỏe tốt.
Điểm tâm sáng thông thường chứa khoảng 500 calo, chiếm 1/4 nhu cầu calo của cơ thể, không chỉ giúp thúc đẩy hoạt động thể chất hiệu quả, mà còn duy trì tinh thần minh mẫn, giúp trí nhớ, trí nhớ được phục hồi và cải thiện trí nhớ.
thực đơn điểm tâm sáng của người việt
Thực đơn điểm tâm sáng có thể là các món phở, bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng và một chút hoa quả. Nếu làm việc cả ngày có thể bắt đầu một tách café để tăng sự tỉnh táo.
Theo một nghiên cứu từ Đại học Iwoah, ngay cả ăn một chút vào buổi sáng cũng có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn, phản ứng nhanh hơn và làm việc hoặc học tập hiệu quả hơn.

3.2. Điểm tâm các bữa phụ

Về vấn đề cấp thiết, thực chất điểm tâm bằng những bữa phụ cùng những món ăn nhẹ có tác dụng bổ sung năng lượng vào giữa những buổi làm việc. Tuy nhiên, điểm tâm bằng các bữa này lại không quá cần thiết, nếu chúng ta lạm dụng sẽ dẫn đến béo phì.
Bạn có thể điểm tâm các bữa phụ bằng hoa quả hoặc những đồ ăn nhẹ. Vì những bữa này có tác dụng giảm thiểu cơn đói tức thời, bổ sung chất cho các bữa chính.

4. Những lưu ý trong bữa điểm tâm

Chúng ta có thói quen ăn điểm tâm bằng những thực phẩm giàu đạm động vật, đường tinh luyện hoặc thực phẩm chứa nhiều cholesterol. Đặc biệt những món như hải sản, thịt mỡ, đùi gà, trứng,…
Ăn theo cách này cung cấp quá nhiều calo và chất béo bão hòa. Kết quả là cholesterol cao, động mạch bị tắc, đột quỵ, suy tim, béo phì, bệnh mãn tính và thậm chí là ung thư.
Ăn hoặc uống nhiều đường có thể mang lại cho bạn cảm giác tràn đầy năng lượng tức thì, nhưng năng lượng đó nhanh chóng cạn kiệt và bạn cảm thấy đói, vì vậy bạn cần bắt đầu tìm kiếm thức ăn trở lại.
ưu tiên các món rau cho bữa điểm tâm sángRau và trái cây rất giàu protein thực vật dễ tiêu hóa và cũng giàu chất xơ. Đây là những món ăn rất tốt cho cơ thể trong bữa sáng điểm tâm.
Xem thêm: Combo là gì? “Giải mã” hình thức bán hàng hút khách chi tiết nhất

5. Kinh doanh điểm tâm

5.1. Kinh doanh điểm tâm sáng

Ăn sáng thì có đồ ăn nhanh rẻ chỉ 5k, như xôi hay bánh mì 10-30k vừa và cao cấp 30-70k tô bún bò, rất đa dạng. Tuy nhiên, điểm chung là vốn đầu tư ít nhưng thu lại lợi nhuận cao.
Bởi không cần đầu tư mặt bằng kỹ lưỡng như các bữa ăn khác trong ngày. Bạn có thể kinh doanh một quán ăn sáng vỉa hè giá rẻ và thu hút khách hàng.
Xét từ góc độ nhu cầu thị trường, bữa điểm tâm sáng là một trong những bữa ăn quan trọng hàng đầu. Theo các nghiên cứu khoa học, bữa sáng là phần quan trọng nhất trong ngày. Nó cung cấp năng lượng cơ bản để làm việc trong ngày và giữ cho mọi người khỏe mạnh.
Vì vậy, bạn không nên bỏ bữa sáng. Các khu vực có mật độ giao thông cao như trường học, bệnh viện, cao ốc văn phòng, khu dân cư v.v. là những nơi thuận lợi vì lượng khách đông.
phở là món điểm tâm sáng quen thuộcCác mô hình kinh doanh điểm tâm sáng ở Việt Nam thường thấy hiện nay là:
• Bán bánh mì, bánh ngọt.
• Bán xôi vỉa hè
• Bán súp, cháo dinh dưỡng.
• Bán bánh giò nóng.
• Bán bánh bao, há cảo.
• Bán bánh canh, hủ tiếu.
• Bán phở bò, gà
• Bán bún cua, ốc, bò
• Bán bánh cuốn

5.2. Kinh doanh điểm tâm đồ ăn vặt

Khác với kinh doanh điểm tâm sáng, kinh doanh đồ ăn vặt thường phục vụ cho khách hàng có nhu cầu ăn điểm tâm bằng những bữa lửng. Điểm chung của mô hình kinh doanh này là vốn ít, lời cao và lượng khách ổn định ở những nơi có mật độ người đông.
Bây giờ, khi bạn đến gần các khu học chánh, tòa nhà văn phòng, tòa nhà chung cư, hình ảnh của các quầy hàng ăn vặt thường xuyên xuất hiện. Nhu cầu ăn vặt của con người ngày càng tăng, không phải vì đói mà vì nhiều người thích thú.
Chính vì vậy mà các quán ăn ngày càng mọc lên, nhiều người có thu nhập khá nhờ công việc này.Không chỉ vậy, những quầy ăn nhanh (take away) cũng ngày càng mở rộng phục vụ nhu cầu điểm tâm.
kinh doanh điểm tâm đồ ăn vặt kiếm lợi khá caoCác mô hình kinh doanh dạng này bao gồm:
• Trà Sữa – Thức Uống Phổ Biến Dễ Làm, Dễ Kinh Doanh
• Quán Ăn Vặt Hàn Quốc – Tokbokki
• Mì Cay Hàn Quốc – Món Ăn Vặt Dễ Kinh Doanh
• Quán Ăn Vặt Dễ Kinh Doanh: Sữa lắc xoài, cóc, mận, dâu
• Ngô chiên
• Bán thịt nướng xiên que
• Quán kem, sữa chua, chè
• Thịt xiên nướng các loại
• Khoai nướng, ngô nướng
• Kimbap

5.3. Những lưu ý khi kinh doanh điểm tâm

Khi kinh doanh điểm tâm, các nhà hàng cần lưu ý những vấn đề sau đây:
• Xác định chính xác khách hàng tiềm năng. …
• Chọn địa điểm thích hợp. …
• Thực đơn chuẩn “ngon, bổ, rẻ, nhanh” …
• Giá bán phù hợp với thu nhập của khách hàng
• Thực phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
• Chú ý đến nội thất cửa hàng sao cho phù hợp và bắt mắt. …
• Luôn giữ thái độ vui vẻ, tươi cười khi phục vụ

6. Phong cách điểm tâm của các quốc gia trên thế giới

6.1. Nhật Bản (khu vực Đông Á)

Hẳn nhiều người sẽ ngạc nhiên khi chứng kiến bữa sáng của người dân đất nước Mặt trời mọc. Bởi nó trông như một bữa trưa hay bữa tối đầy đủ.
Bữa sáng truyền thống của người Nhật thường bao gồm các món giàu protein như cơm, súp miso và cá nướng. Nó được phục vụ với nhiều món ăn kèm khác nhau như dưa leo, rong biển khô, đậu nành lên men và salad xanh.
trứng cuộn là món điểm tâm tiêu biểu của người nhậtNgười Nhật cũng ăn trứng cuộn. Trứng được xếp thành lớp trên chảo và phủ lên trên các nguyên liệu như rong biển và phô mai để tạo nên món trứng cuộn đầy màu sắc.
Xem thêm: Đồ ăn nhanh là gì? Khám phá những thương hiệu đồ nhanh ăn “hot” nhất

6.2. Singapore (khu vực Đông Nam Á)

Là quốc gia nằm ở nơi giao thoa của ẩm thực Trung Quốc và Ấn Độ, đảo quốc sư tử cung cấp thực đơn bữa sáng khá đa dạng. Các tùy chọn phổ biến là: Bánh cà rốt Chai Tukway làm từ củ cải thảo và bột gạo, món cơm nấu trong nước dừa; cháo ếch, bún riêu,…
món kaya của người singapore
Kaya Toast được coi là món ăn sáng mang tính biểu tượng nhất của người Singapore. Đó là món bánh mì nướng trên than hoa phết kaya (mứt dứa làm từ trứng, nước cốt dừa và dứa).
Món ăn sáng này rất phổ biến và có thể được tìm thấy ở hầu hết các khu ẩm thực và người bán hàng rong trên đất nước này.

6.3. Thụy Sĩ (khu vực Châu Âu)

Vào các ngày trong tuần, người Thụy Sĩ thưởng thức các bữa ăn đơn giản và nhẹ nhàng. Chẳng hạn như món Bircher muesli truyền thống là hỗn hợp của bột yến mạch, muesli và trái cây, và sữa chua có đường.
món bánh mì zopfVào những buổi sáng cuối tuần có nhiều thời gian rảnh rỗi. Người dân ở đây thường ăn món bánh mì Zopf làm từ bột mì trắng, sữa, trứng, bơ và men, phủ một lớp lòng đỏ trứng rồi đem nướng.

6.4. Mỹ (khu vực Châu Mỹ)

Bữa sáng của người Mỹ thường bao gồm bánh mì nướng và bơ, mứt và nước trái cây hoặc một tách cà phê. Hoặc muesli trộn với sữa tươi.
bữa sáng của người mỹVào những ngày cuối tuần ít bận rộn hơn, bữa sáng ở Mỹ phong phú hơn với trứng rán, bánh mì nướng, xúc xích, nước trái cây, v.v.

6.5. Úc (khu vực Châu Đại Dương)

Là một quốc gia đa văn hóa với hàng triệu người đến từ khắp nơi trên thế giới. Úc là nơi sở hữu một ‘kho tàng’ ẩm thực độc đáo và đa dạng.
món điểm tâm nhanh của người úcNgười Úc chuộng phong cách ăn sáng theo tiêu chí nhẹ nhàng, nhanh chóng và tràn đầy năng lượng để yên tâm làm việc đến trưa. Do đó, bữa sáng điển hình của người Úc thường bao gồm ngũ cốc, bánh mì với bơ, sữa và trái cây tươi.

6.6. Đài Loan

Đối với người Đài Loan, sữa đậu nành ấm là thứ không thể thiếu khi uống nó cùng với các loại thực phẩm khác trước khi rời khỏi nhà vào buổi sáng.
sữa đậu nành là món điểm tâm chính của đài loanCách suy nghĩ của người Đài Loan là thức ăn thường khó tiêu hóa, vì vậy uống sữa đậu nành với sữa đậu nành có thể giúp tiêu hóa.
Ngoài sữa đậu nành truyền thống, vào buổi sáng ở Đài Loan còn có nhiều loại sữa đậu nành phổ biến khác. Ví dụ như sữa đậu nành được nấu từ đậu nành, đậu phộng và hạt mè, có thể tìm thấy ở hầu hết các quán ăn đường phố.

6.7. Việt Nam

Cách ăn sáng ở Việt Nam có những đặc điểm khác nhau tùy theo vùng miền.
Với nhịp sống hối hả, tất bật nơi đô thị, người ta thường có xu hướng ăn sáng ở ngoài hơn là nấu ở nhà. Món ăn thường là bún bò, bún ngao và cơm, phở.
bún bò là món ăn điểm tâm phổ biến ở việt namPhổ biến nhất ở Việt Nam vẫn là bánh mì, cơm tấm, hủ tiếu, bánh chưng, xôi xéo.

7. Lời kết

Hi vọng, qua bài viết “Điểm tâm là gì? Tìm hiểu về phong cách điểm tâm của nhiều quốc gia” đã đem đến cho bạn nhiều thông tin thú vị xoay quanh chủ đề điểm tâm là gì?
Hãy đón xem các bài viết tiếp theo trong chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng, Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn những thông tin ấn tượng.

Khung giờ vàng là gì? Khung giờ vàng – “Doanh thu vàng” cho nhà hàng, khách sạn

khung giờ vàng là gì

Khung giờ vàng là gì? Có thể bạn chưa biết, “nguồn lợi nhuận khổng lồ” của nhà hàng, khách sạn chủ yếu đến từ khung giờ vàng.

Khung giờ vàng là khoảng thời gian đặc biệt. Mỗi một ngành sẽ có một khoảng thời gian đặc biệt. Đối với nhà hàng, khách sạn, khung giờ vàng chia thành nhiều giai đoạn. Ở mỗi giai đoạn, nhà hàng khác sạn sẽ có kế hoạch phục vụ khác nhau. Vậy, khung giờ vàng là gì? Có những khung giờ vàng thú vị nào? Cùng khám phá qua bài viết dưới đây.

1. Khung giờ vàng là gì?

“Giờ vàng” thường được hiểu là khoảng thời gian đặc biệt, thu hút sự chú ý và quan trọng… Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau.
Thuật ngữ khung giờ vàng (giờ G) lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1917 trong Thế chiến I để chỉ thời điểm tấn công quân sự. Vào thời khắc quan trọng này, các sĩ quan Đồng minh trong hầm nhìn đồng hồ chờ khung giờ vàng phát lệnh tấn công quân Đức.
khái niệm khung giờ vàng là gìCho đến ngày nay, khung giờ vàng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đánh dấu thời điểm diễn ra các sự kiện quan trọng để có sự chuẩn bị tối ưu.

2. Khung giờ vàng cho nhà hàng khách sạn

2.1. Khung giờ vàng cho nhà hàng khách sạn là gì?

Trong ngành nhà hàng khách sạn, khung giờ vàng là giờ cao điểm. Đây là thời điểm lượng khách đông nhất, nhân viên các bộ phận phải làm việc hết công suất để phục vụ khách. Trong các khách sạn, giờ vàng tương ứng với khung thời gian khách nhận phòng (thường là 14:00) và trả phòng (12:00). Thời gian nhận và trả phòng có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy theo nhu cầu của khách và thực tế sử dụng phòng hàng ngày.
khung giờ vàng cho nhà hàng khách sạn

2.2. Giờ vàng tại nhà hàng, khách sạn là thời điểm nào?

Trong hoạt động của nhà hàng, khung giờ vàng được chia thành ba giai đoạn:
7h00 – 9h00: Buổi sáng, du khách thưởng thức bữa sáng trước khi bắt đầu một ngày vui chơi, du lịch, làm việc…
11:00 – 13:00: Khoảng thời gian được nhiều khách lựa chọn nhất cho bữa trưa.
Từ 18:00 đến 20:00: Giờ cao điểm phục vụ ăn tối cho khách. Cuối tuần thường có giờ cao điểm buổi tối dài hơn.
các khung giờ vàng tại nhà hàng khách sạn
Bên cạnh đó, khung giờ vàng của khách sạn, nhà hàng còn là thời điểm diễn ra các sự kiện như hội nghị, hội thảo, tiệc cưới được tổ chức tại khách sạn, nhà hàng.

2.3. “Mẹo nhỏ” cho khách hàng khi ăn uống vào khung giờ vàng

Nhà hàng đón lượng khách đông nhất vào khoảng thời gian từ 17h00 đến 20h00. Đây cũng là giờ vàng của nhà hàng, khách sạn. Thế nên, Kristina Mik Style – đầu bếp của Doma Kitchen (California) khuyên cần tránh đến nhà hàng tại thời điểm này.
lưu ý trong khung giờ vàng của nhà hàng khách sạn
Khi đó, cả đầu bếp và nhân viên đều kiệt sức, không thể phục vụ món ăn một cách cẩn thận. Họ cũng khó có thể mang đến những món ăn ngon nhất cho khách hàng. Đặc biệt nếu bạn ăn ngoài trước giờ cao điểm vài tiếng, bạn có thể chậm rãi thưởng thức món ngon trong căn phòng yên tĩnh.
Xem thêm: Tiệc quốc yến là gì? Một số tiệc quốc yến độc đáo trên thế giới

3. Quy trình phục vụ khách hàng trong khung giờ vàng

3.1. Chuẩn bị trước giờ vàng

Trước giờ G là khoảng thời gian bận rộn nhất trong ngày của nhân viên khách sạn, nhà hàng. Phục vụ lượng khách lớn đòi hỏi nhân viên bộ phận phải làm việc hết công suất. Nhân viên phục vụ luôn nhận đơn đặt hàng, mang món ăn đến bàn và dọn bàn. Nhân viên nhà bếp phải làm việc liên tục để chế biến món ăn theo yêu cầu trong thời gian ngắn nhất.

3.2. Trong khung giờ vàng

Ngay trong khung giờ vàng, nhân viên phải đối mặt với các tình huống: Khách hàng phàn nàn, chờ đợi lâu, nhập nhầm món, phục vụ sai…
phục vụ khách hàng trong khung giờ vàng là gì
Muốn phục vụ khách hàng tốt nhất trong những khung giờ vàng, nhân viên các bộ phận trong khách sạn – nhà hàng cần phải tiến hành các công việc chuẩn bị thật kỹ càng.
Trước giờ G, nhân viên lễ tân cần chuẩn bị sẵn thông tin về danh sách khách dự kiến đến. Tổng kết hóa đơn chi tiêu của sách khách chuẩn bị trả phòng. Từ đó, quá trình làm thủ tục check-in, check-out được nhanh nhất. Nhân viên phục vụ bàn cần setup sẵn bàn tiệc, chuẩn bị sẵn các dụng cụ bổ sung cần thiết để quy trình phục vụ khách diễn ra nhanh hơn. Nhân viên bếp cần chuẩn bị sẵn sàng nguyên liệu đã sơ chế, gia vị. Dụng cụ nấu ăn để quá trình ra món được ngắn nhất cũng là điều cần lưu ý.

3.3. Sau khung giờ vàng

Sau khung giờ vàng, khi khách hàng đã vãn, đây là thời gian dọn dẹp của nhà hàng, khách sạn. Lúc này, nhân viên trong nhà hàng, khách sạn cũng đã thấm mệt. Cần tranh thủ dọn dẹp sạch sẽ để chuẩn bị cho khung giờ tiếp theo.
Đối với những nhà hàng – khách sạn có nhiều khách đặt bàn vào cuối tuần cần lưu ý. Hay nhận tổ chức sự kiện (tiệc cưới, tiệc liên hoan) với số lượng khách lớn cũng vậy. Cần phải tuyển nhân sự casual để đảm bảo quá trình phục vụ diễn ra suôn sẻ.

4. Một số khung giờ vàng thú vị không nên bỏ qua

4.1. Khung giờ vàng chụp ảnh lý tưởng nhất

Trong nhiếp ảnh, ánh sáng là yếu tố quan trọng để có một bức ảnh đẹp. Các nhiếp ảnh gia thường vắt óc tìm kiếm điều kiện ánh sáng tốt nhất cho bức ảnh của họ. Hầu hết các nhiếp ảnh gia thích ánh sáng tự nhiên (từ mặt trời), nhưng không phải lúc nào ánh sáng cũng tốt.
“Giờ vàng” trong nhiếp ảnh đề cập đến những giờ ánh sáng đầu tiên sau khi mặt trời mọc và những giờ ánh sáng cuối cùng trước khi mặt trời lặn. Trong hai khoảng thời gian này, mặt trời tương đối thấp, tạo ra ánh sáng dịu, bao trùm có màu vàng cam đẹp mắt. Hướng ánh sáng cũng chiếu xiên chứ không chiếu ngược chiều như ban trưa.
tìm hiểu khung giờ vang trong nhiếp ảnhÁnh sáng giờ vàng làm giảm độ tương phản để tránh bóng quá tối và ánh sáng nhấp nháy làm mất chi tiết của đối tượng. Màu sắc ấm áp cũng tạo cảm giác dễ chịu cho cảnh quan. Bóng dài giúp làm nổi bật các cạnh và thêm kết cấu cũng như chiều sâu cho hình ảnh của bạn. Quy tắc Giờ vàng có thể được áp dụng cho mọi kiểu chụp ảnh ngoài trời. Phong cảnh, chân dung, hoa lá, xe cộ…

4.2. Khung giờ vàng đăng bài Facebook nhiều tương tác nhất

Giờ vàng cũng là thuật ngữ thường được sử dụng trên Facebook dành cho những người bán hàng cần quảng bá thương hiệu cá nhân và doanh nghiệp. Để tiếp cận khách hàng và đối tượng của bạn một cách hiệu quả, đừng spam trên Facebook.
Thay vào đó, chỉ đăng vào những thời điểm cụ thể để đảm bảo chất lượng người dùng cao nhất. Có rất nhiều nghiên cứu cho thấy khung thời gian vàng để đăng bài trên Facebook, nhưng kết quả cuối cùng phụ thuộc vào các chi tiết cụ thể của ngành mà doanh nghiệp của bạn hoạt động. Bạn nên đặt câu hỏi về công việc, khách hàng mục tiêu của bạn. Quan trọng nhất, khi nào họ thường trực tuyến?
khung giờ vàng đăng bài mạng xã hội là gì
Trên thực tế, bạn thường có thể cho rằng khoảng thời gian từ 8 giờ sáng đến 9 giờ tối là lúc hầu hết mọi người nghỉ ngơi sau một ngày làm việc. Do đó, đây là thời điểm lượng truy cập Facebook hoạt động mạnh nhất. Sử dụng thời gian này để tiếp cận nhiều người hơn với bài đăng của bạn.
Xem thêm: Fine dining là gì? Cách để thưởng thức “Fine dining đúng điệu”

5. Tổng kết

Bài viết trên đây đã làm rõ thuật ngữ khung giờ vàng là gì, một số khung giờ vàng phổ biến hiện nay. Trong ngành nhà hàng khách sạn, khung giờ vàng là giờ cao điểm. Đây là thời điểm lượng khách đông nhất, nhân viên các bộ phận phải làm việc hết công suất để phục vụ khách. Mỗi lĩnh vực có một khung giờ vàng khác nhau. Cần nắm được khung giờ vàng trong từng trường hợp để không bỏ lỡ thời gian quan trọng nhất.

Foodtech là gì? Cơ hội và thách thức của thị trường foodtech

foodtech là gì

Foodtech là gì? Thị trường Foodtech mang đến những cơ hội phát triển vượt trội cùng tiềm năng cực lớn cho ngành F&B.

Các công nghệ mới đã thay đổi thế giới và luật chơi trong nhiều ngành công nghiệp. Mặt khác, ngành công nghiệp thực phẩm vẫn đang tự hỏi làm thế nào để áp dụng những đổi mới như dữ liệu lớn hoặc Internet vạn vật (IoT) vào hoạt động kinh doanh của mình. Có rất nhiều thách thức đối với lĩnh vực này, bao gồm tính bền vững của thực phẩm và ngành Công nghệ Thực phẩm đang dẫn đầu. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu xem Foodtech là gì? Những tác động, cơ hội cũng như thách thức của thị trường Foodtech.

1. Foodtech là gì?

Công nghệ thực phẩm – Foodtech là bất kỳ công nghệ nào giúp cải thiện quá trình sản xuất, phân phối và cung cấp thực phẩm, và nó ảnh hưởng đến cách mọi người bán, sản xuất và phân phối thực phẩm.
định nghĩa foodtech là gì
Mặc dù thuật ngữ này nghe có vẻ mới, nhưng công nghệ và thực phẩm đã được kết nối kể từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối những năm 1700 và đầu những năm 1800 . Giai đoạn này dẫn đến sự xuất hiện của nền nông nghiệp công nghiệp hóa và thiết lập các tiêu chuẩn cho canh tác. Những phát triển chính bao gồm việc sử dụng phân bón nhân tạo, tạo ra thuốc trừ sâu, phát triển năng lượng điện và bắt đầu chạy bằng ngựa và sau đó là máy chạy bằng hơi nước.
Nhưng trong vài năm gần đây, công nghệ thực phẩm đã trở thành lĩnh vực riêng của nó với sự gia tăng của dữ liệu lớn, AI và internet vạn vật (IoT). Công nghệ thực phẩm giúp ngành công nghiệp thực phẩm bền vững hơn bằng cách sử dụng IoT trong tất cả các giai đoạn.

2. Các lĩnh vực của Foodtech

Khái niệm Foodtech là gì sẽ được làm rõ hơn ở từng lĩnh vực. Công nghệ thực phẩm là một hệ sinh thái công nghệ rộng lớn có thể được chia thành các danh mục con cho từng chu trình thực phẩm.
các lĩnh vực foodtech

2.1. Agricultural technology (AgTech) – Công nghệ nông nghiệp

Các công ty khởi nghiệp làm việc để tăng chất lượng cây trồng bằng các công nghệ như cảm biến, máy bay không người lái và phần mềm thay thế lao động thủ công. Trí tuệ nhân tạo và máy học được sử dụng để hiểu cách thực vật và nấm phát triển cũng như cách chúng có thể phát triển hiệu quả. Các bộ phận khác của công nghệ nông nghiệp bao gồm quản lý phân bón, máy móc tự động , cảm biến đất và giải pháp nước.
foodtech là gì công nghệ nông nghiệp

2.2. Food Science – Khoa học thực phẩm

Các công ty khởi nghiệp đang nghiên cứu những cách thức mới để phát triển các sản phẩm vừa thân thiện với môi trường vừa có thể giải quyết các vấn đề về sức khỏe. Sản phẩm thay thế thịt có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như Beyond, là một ví dụ về sản phẩm gần đây trong danh mục này. Các nhà khoa học làm việc với công nghệ tế bào cắt và đùn độ ẩm cao để tìm ra các chất thay thế bữa ăn, chẳng hạn như sử dụng protein thực vật thay cho thịt, cho những người có vấn đề về sức khỏe và tìm cách loại bỏ các chứng dị ứng thông thường như không dung nạp đường sữa.
khoa học thực phẩm

2.3. Foodservice – Dịch vụ ăn uống

Các doanh nghiệp liên quan đến thực phẩm, bao gồm nhà hàng, quán ăn tự phục vụ, khách sạn và quán cà phê đang xem xét tự động hóa để giúp họ vận hành hiệu quả hơn. Người máy đang được nghiên cứu để các nhà hàng trong tương lai sử dụng nhằm giúp chuẩn bị và phục vụ đồ ăn, chẳng hạn như tại Thế vận hội Bắc Kinh 2022.
Các nhà hàng cũng đang sử dụng công nghệ IoT để quản lý các đơn đặt hàng cung cấp và theo dõi các thành phần từ đơn hàng đầu tiên đến khi nhận hàng. Sử dụng cảm biến, chủ nhà hàng có thể theo dõi nhiệt độ của kệ kho và xe tải giao hàng. Họ có thể xem toàn bộ hành trình để đảm bảo tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn an toàn.
Các thiết bị thông minh giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng hơn với việc sử dụng cảm biến nhiệt độ thịt và công nghệ cài đặt và quên để nhân viên có thể tiết kiệm tối đa thời gian trong khi chờ đồ nấu chín. Hệ thống tự động hóa nhà bếp cũng có thể giúp các đầu bếp quản lý thời gian và đơn đặt hàng bằng cách theo dõi những món cần nấu hoặc món đã để trong thùng nóng bao lâu.

2.4. Consumer Tech – Công nghệ tiêu dùng

Công nghệ cho người tiêu dùng sử dụng các thiết bị hỗ trợ quá trình nấu nướng.
Người tiêu dùng đang tìm đến các ứng dụng công nghệ để cải thiện chế độ ăn uống, tìm nhà hàng, tìm kiếm công thức nấu ăn và theo dõi thông tin dị ứng hoặc chế độ ăn uống chuyên biệt. Ví dụ: có những ứng dụng tìm nhà hàng đáp ứng các yêu cầu nhất định về chế độ ăn uống để người tiêu dùng có thể tránh các chất gây dị ứng và tuân theo chế độ ăn kiêng của họ.
Ngoài ra còn có các công ty khởi nghiệp đang làm việc để giáo dục mọi người về lựa chọn thực phẩm của họ và lợi ích của chế độ dinh dưỡng hợp lý để quản lý các tình trạng sức khỏe mãn tính và các mục tiêu tập thể dục cá nhân khác.

2.5. Food Delivery – Giao đồ ăn

Các doanh nghiệp phải đối mặt với thách thức vận chuyển thực phẩm do sự gián đoạn chuỗi cung ứng. Với nhu cầu ngày càng tăng về giao hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, bao gồm cả giao hàng cho nhà hàng và cửa hàng tạp hóa và bộ đồ ăn, công nghệ là cần thiết để theo dõi và đảm bảo thực phẩm được đóng gói và giao hàng an toàn.
foodtech là gì food delivery

2.6. Supply Chain – Chuỗi cung ứng

Các hoạt động của chuỗi cung ứng đang chuyển dịch đáng kể từ số hóa sang tự động hóa. Công nghệ có thể giúp các nhà hàng, cửa hàng tạp hóa và các nhà cung cấp thực phẩm khác quản lý thời hạn sử dụng của thực phẩm. Điều này bao gồm việc sử dụng công nghệ để theo dõi các thành phần và kiểm tra việc thu hồi.
Một số doanh nghiệp đang chuyển sang công nghệ chuỗi khối để quản lý phân phối nguồn cung của họ. Ví dụ: một cửa hàng tạp hóa có thể theo dõi một gói thịt gà để đảm bảo nó đến từ một nhà cung cấp không có kháng sinh.
chuỗi cung ứng suply chain

2.7. Quản lý thặng dư và chất thải

Công nghệ đang hoạt động để giúp giảm chất thải và cải thiện tính bền vững trong ngành công nghiệp thực phẩm. Công nghệ, chẳng hạn như LeanPath kết hợp phần mềm, cân thông minh và camera để theo dõi và tính toán lượng thức ăn thừa trong nhà bếp. Nhân viên sử dụng cân để phân loại và cân tất cả thực phẩm bị vứt ra ngoài, đồng thời phần mềm xác định các mẫu để giúp giảm thiểu chất thải.
Các nhà sản xuất đang chuyển sang sử dụng bao bì bền vững hơn làm từ polyme sinh học cũng có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Máy bay không người lái và cảm biến thông minh có thể giám sát các kệ trưng bày và kiểm kê theo thời gian thực để theo dõi chuyển động và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

3. Tổng quan về thị trường Foodtech

Khái niệm Foodtech là gì sẽ là tiền đề để có cái nhìn tổng quan về thị trường Foodtech. Quy mô thị trường công nghệ thực phẩm trên toàn thế giới là 220,32 tỷ đô la Mỹ vào năm 2019. Do công nghệ tiên tiến trong ngành thực phẩm, cũng như nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm tốt cho sức khỏe, rẻ hơn và an toàn hơn, thị trường được dự báo sẽ vượt quá 342 tỷ đô la Mỹ vào năm 2027.
Trong đó, thị phần đa số thuộc về mảng website với 54.7% (tương đương khoảng 120,5 tỷ USD). Còn lại là thị phần của Mobile App (ứng dụng di động). Doanh thu phân khúc giao hàng tạp hoá trực tuyến dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh với tốc độ CAGR là 6,8%/năm trong giai đoạn 2019 – 2027.
Bắc Mỹ là thị trường thống trị nền Foodtech thế giới với 43,1%. Trong khi con số này là 7,2% đối với khu vực châu Á Thái Bình Dương.
tổng quan thị trường foodtech
Xem thêm: Ngành Foodtech: Tương lai của thực phẩm sau làn sóng đổi mới

4. Động lực chính cho sự phát triển Foodtech là gì?

Người tiêu dùng đang trở nên kén chọn hơn về những gì họ ăn. Họ đang cân bằng giữa công việc bận rộn và cuộc sống cá nhân, đồng thời đòi hỏi sự tiện lợi trong bữa ăn. Nhưng sự tiện lợi này không thể đi kèm với chất lượng. Hơn bao giờ hết, mọi người muốn biết những gì có trong thực phẩm của họ, nó đến từ đâu và quá trình sản xuất cũng như tìm nguồn cung ứng của nó tác động đến môi trường như thế nào.
người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng thực phẩm
Người tiêu dùng ngày nay không chỉ tìm kiếm sự tiện lợi và nhất quán mà còn tìm kiếm thực phẩm bổ dưỡng có thể tiếp cận dễ dàng, hạn chế tạo ra chất thải và phù hợp với thương hiệu cá nhân của họ. Trên thực tế, việc trở thành một công ty thực phẩm chưa bao giờ khó khăn hơn thế. Nhu cầu của người tiêu dùng đã mở rộng để bao gồm các câu thần chú đạo đức nhưng không nhường chỗ cho các yêu cầu về sự tiện lợi.
Tuy nhiên, xu hướng chi tiêu cho thấy người tiêu dùng đã sẵn sàng và sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho những đổi mới công nghệ thực phẩm có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của họ về sự tiện lợi, sức khỏe và ít tác động đến môi trường. Cơ hội cho các nhà đổi mới thực phẩm tận dụng những nhu cầu thị trường này đang tăng lên!

5. Tác động của công nghệ thực phẩm Foodtech là gì đối với thực phẩm?

Tổ chức Y tế Thế giới đang truyền bá những quan điểm sáng tạo và tích cực về những chất này, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong việc tăng năng suất nông nghiệp, nâng cao sức khỏe và sự phát triển của con người.
Công nghệ thực phẩm đang tăng cường sản xuất lương thực để giúp giảm tỷ lệ đói và nuôi sống thế giới. Nông nghiệp đang trở nên tự động hóa hơn bằng cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số và tiên tiến để sản xuất thực phẩm và nguyên liệu thô với canh tác thông minh. Một số ứng dụng của công nghệ trong sản xuất thực phẩm bao gồm.
tác động của foodtech là gì

5.1. Vật biến đổi gen

GMO được chèn vào gen của cây trồng để giúp nó kháng bệnh và phát triển ở những khu vực không thuận lợi cho sản xuất. GMO được sử dụng trong các loại cây trồng lớn như gạo, lúa mì và ngô.

5.2. Máy bay không người lái

Máy bay không người lái có thể cung cấp hình ảnh vệ tinh để theo dõi sự phát triển của cây trồng và xử lý các khu vực có vấn đề.

5.3. Công nghệ ngành thịt

AI có hiệu quả trong chăn nuôi gia cầm, giúp phát hiện các vấn đề sức khỏe của gia cầm bằng âm thanh mà chúng tạo ra. Robot AI có thể làm việc tại các trang trại gia cầm để lấy trứng hoặc hỗ trợ giết mổ.

5.4. Giám sát cây trồng

Cùng với việc sử dụng máy bay không người lái, AI có thể phát hiện sâu bệnh trên cây trồng. Các ứng dụng kỹ thuật số, chẳng hạn như AgroPestAlert, Farm Scout Pro và IPM Toolkit, có thể giúp phát hiện sự xâm nhập của sâu bệnh và thay đổi điều kiện đất đai để ngăn ngừa tổn thất lớn.

5.5. Máy in thực phẩm 3D

Máy in thực phẩm có thể tạo ra thực phẩm, chẳng hạn như bánh pizza, đồ ăn nhẹ và kẹo với tốc độ nhanh hơn. AI giúp thiết kế các lớp và cấu trúc của thực phẩm bằng cách đặt từng thành phần một. Điều này có thể loại bỏ chất thải, vì các thành phần còn sót lại có thể được tái sử dụng.

6. Xu hướng điển hình của Foodtech

Các xu hướng quan trọng nhất trong cuộc cách mạng thực phẩm do các công ty công nghệ thực phẩm gây ra bao gồm nông nghiệp công nghệ sinh học, nền tảng giao dịch nông sản, năng lượng sinh học và vật liệu sinh học, robot nông nghiệp, thực phẩm hữu cơ và hệ thống cây trồng mới. Cổng Tạp chí TechFood xác định một số xu hướng Công nghệ Thực phẩm.

6.1. Chế độ ăn kiêng cá nhân

Thị trường toàn cầu này trị giá 127 tỷ đô la và đã thành công ở Nhật Bản với chương trình sử dụng AI, mạng xã hội và DNA để tạo thực đơn phù hợp với từng người.

6.2. Protein thực vật và thịt tổng hợp

Bánh mì kẹp thịt trong phòng thí nghiệm đang nhận được đánh giá tốt và gây được sự chú ý trong công chúng. Ngoài ra còn có các mẫu phi lê thịt nhân tạo có thể xuất hiện trên thị trường trong vòng 2 hoặc 3 năm tới.

6.3. Đồ ăn vặt tái chế

Theo Grand View Research, côn trùng, rong biển và da cá hồi phế thải là những thành phần có thể được tìm thấy trong danh mục món khai vị tốt cho sức khỏe, với thị trường quốc tế có thể đạt giá trị 32 tỷ đô la vào năm 2025.

6.4. Truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Ví dụ, các siêu thị và đại siêu thị đang bắt đầu sử dụng công nghệ chuỗi khối để đảm bảo rằng thịt gà của họ đến từ gia cầm không có kháng sinh.

6.5. Tự động hóa trong siêu thị và nhà hàng

Người phục vụ bàn và đầu bếp rô-bốt, phương tiện giao hàng được điều khiển từ xa và máy bay không người lái giám sát các kệ trưng bày và kiểm kê hàng hóa trong thời gian thực là một số đổi mới trong doanh số bán lẻ.
xu hướng của ngành công nghệ thực phẩm foodtech

7. Những thách thức về tính bền vững của Foodtech là gì?

Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc (UN ) đưa ra những thách thức chính mà hành tinh phải đối mặt.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm thế giới tiêu thụ 30% năng lượng chúng ta sản xuất và thải ra 22% tổng lượng khí gây hiệu ứng nhà kính (GHG).
  • Mỗi năm, chúng ta lãng phí một phần ba lượng thực phẩm chúng ta sản xuất, đôi khi ngay cả trước khi nó đến bàn của chúng ta. Hơn nữa, 26% dân số thế giới đang bị béo phì hoặc thừa cân.
  • Chế độ ăn uống của chúng ta ảnh hưởng đến môi trường thông qua việc tiêu thụ năng lượng liên quan đến thực phẩm và tạo ra chất thải.
  • Nghèo hóa đất, lãng phí nước, đánh bắt quá mức và suy thoái hệ sinh thái biển đang làm suy yếu khả năng cung cấp lương thực của chúng ta.

thách thức của ngành foodtech

8. Tạm kết

Việc phát triển Foodtech Industry – Ngành công nghệ thực phẩm là một nhu cầu tất yếu của thời đại. Foodtech đóng vai trò quan trọng trong việc hoá giải những vấn đề và đưa ngành thực phẩm phát triển theo hướng bền vững hơn. Hiểu rõ thuật ngữ Foodtech là gì là bước đệm để nắm rõ những yếu tố cốt lõi về công nghệ thực phẩm. Chuyên mục Thuật ngữ của Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục cập nhật những thông tin hữu ích về lĩnh vực F&B trong các bài viết tiếp theo!

Whisky là gì? Gợi ý cách thưởng thức Whisky “đầy sáng tạo”

whisky là gì

Whisky là gì? Đây là một trong những dòng rượu nổi tiếng nhất trên thế giới. Vậy liệu bạn có thực sự hiểu về nó? Cùng tìm hiểu nhé!

1. Rượu Whisky là gì?

Rượu Whisky hay Whiskey là một loại rượu mạnh. Loại rượu này có nồng độ cồn trong khoảng 40% – 45% ALC. Rượu Whisky có màu nâu hổ phách đặc trưng. Đây là một trong những loại rượu không thể thiếu của những “Kẻ sành rượu”. Whisky được tạo nên nhờ quá trình lên men của lúa mì, lúa mạch và ngô.

giới thiệu về whisky

2. Lịch sử ra đời của rượu Whisky

Hiện nay, cũng không có quá nhiều ghi chép về sự ra đời của rượu Whisky. Nhưng có rất nhiều ý kiến cho rằng, loại rượu này có nguồn gốc từ Scotland hoặc Ireland từ thế kỷ XVII. Tuy nhiên, phải đến cuối thể kỷ XVIII, các lò nấu rượu Whisky mới được hình tành.

Vào năm 1707, do bị đánh thuế cao tại Scotland, nên rượu đã bị cấm sản xuất. Từ đó, các người nấu rượu đã di chuyển dần về các bang Kentucky và Tennessee tại miền Tây. Từ đó đến nay, các sản phẩm rượu Whisky phần lớn đều có nguồn gốc từ nơi này.

lịch sử rượu whisky

3. Phân loại rượu Whisky

Có hai nguyên liệu đặc trưng để làm Whiskey đó là: Ngũ cốc và mạch nha. Tuỳ vào cách biến tấu của nhà sản xuất mà Whyskey sẽ được phân loại thành 5 loại dưới đây:

3.1. Scotch Whisky

Scotch Whisky là loại rượu được sản xuất chính tại Scotland, Vương quốc Anh. Dựa vào quy trình sản xuất, Scotch Whisky được chia thành 3 nhóm:

  • Single Malt Whisky: Loại rượu được sản xuất chủ yếu từ lúa mạch. Được nấu từ một lò rượu duy nhất.
  • Grain Whisky: Loại rượu được làm từ ba loại ngũ cốc khác nhau. Thường sẽ không đóng chai và ít được tiêu thụ.
  • Blended Whisky: Loại rượu được kết hợp giữa Malt và Grain (Tỉ lê là 40:60). Càng nhiều Malt thì càng chất lượng.

scotch whisky

3.2. Bourbon

Bourbon hay còn được biết tới là Kentucky Whisky, American Whisky. Đây là loại rượu được sản xuất chủ yếu từ bắp (theo tiêu chuẩn Mỹ thì bắp chiếm 51% nguyên liệu). Nó sẽ được ủ trong thùng gỗ trong 4 năm.

bourbon

3.3. Rye Whisky

Rye Whisky hay còn được biết tới là Canadian Whisky. Đây là loại sản phẩm được làm từ lúa mạch đen (Tỉ lệ tối thiểu 50%). Kèm theo nó lần lượt là bắp, lúa mì và lúa mạch. Rye Whisky được chưng cấp bằng phương pháp “patent still”, tối thiểu 3 năm.

rye whisky

3.4. Blended Whisky

Blended Whisky còn được biết tới là Irish Whisky. Loại này được sản xuất từ lúa mạch và các loại ngũ cốc khác. Nó sẽ được chưng cất và ủ trong vòng 5 năm. Một số loại Blended Whisky cao cấp có thời gian ủ lên tới 12 năm.

blended whisky

3.5. Whisky Nhật

Phương pháp sản xuất Whisky Nhật Bản khá giống với Scotch Whisky. Nó sẽ được chưng cất 2 lần mạch nha, lúa mạch cùng than bùn. Đặc trưng của loại rượu này là ít ngọt và ít vị khói hơn các loại rượu trên.

Xem thêm:

4. Cách thưởng thức rượu Whisky

Để thưởng thức Whisky có nhiều kiểu. Người bartender sáng tạo có thể biến hoá Whisky thành nhiều loại đồ uống khác nhau. Dưới đây là một số cách uống rượu Whisky:

  • Uống nguyên chất: Bạn sẽ thưởng thức 15-30ml rượu nguyên chất, không pha thêm để cảm nhận trọn vẹn sự tinh tuý. Bạn không nên rót quá nhiều để rượu bị bay mùi.
  • Uống với đá: Bạn cho 1-2 viên đá và rót rượu từ từ. Cách uống này giúp rượu đạt được nhiệt độ lý tưởng và sẽ lan toả hương thơm tốt hơn.
  • Ướp lạnh: Bạn cho chai rượu vào tủ làm mát trong khoảng 12-24 giờ. Với cách uống này, bạn sẽ cảm nhận được rượu ở độ lạnh sâu với hương thơm, mùi vị chuẩn nhất.
  • Pha thành cocktail: Bạn có thể biến tấu Whiskey với các loại rượu khác để trở thành món đồ uống sáng tạo. Lúc này, bạn sẽ được thưởng thức nó với phong cách hoàn toàn khác.

thưởng thức whisky

5. Các món cocktail làm từ rượu Whiskey

Có một số món cocktail được làm từ rượu nền Whiskey. Bạn có thể tham khảo để có thêm nhiều những lựa chọn:

  • Old Fashioned: Whisky, đường trộn, cam lát hoặc anh đào trang trí.
  • Whisky Sour: Whisky Bourbon, nước chanh, siro, cam lát hoặc anh đào trang trí.
  • Manhattan: Whisky Bourbon, rượu Vermouth và bitters thêm anh đào trang trí.
  • Sazerac: Whisky lúa mạch đen Sazerac & Bitters thêm một viên đường.
  • Rusty nail: Whisky Scotch, Drambuie và đá.
  • Lynchburg Lemonade: Whisky của Jack Daniel, kết hợp với soda chanh, chanh.
  • Whisky highball: Whisky, nước ngọt và đá.

old fashioned

6. Một số sản phẩm rượu Whisky tiêu biểu

Trên thị trường ngày nay có rất nhiều sản phẩm rượu Whisky, bạn có thể tham khảo dưới đây:

  • Jim Beam Bourbon Whiskey
  • Crown Royal Canadian Whisky
  • Suntory Yamazaki Japanese Whisky
  • Rittenhouse Rye Whiskey
  • Jack Daniel’s Tennessee Whiskey
  • Jameson Irish Whiskey
  • Johnnie Walker Scotch Whisky

các sản phẩm whisky tiêu biểu

Nhà Hàng Số mong rằng bài viết: “Whisky là gì” đã mang lại cho bạn nhiều thông tin hay và hữu ích. Hãy đón đọc chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng, những bài viết hay sẽ được cập nhật đến bạn mỗi ngày!

An toàn thực phẩm là gì? Những điều cần biết về vệ sinh an toàn thực phẩm

an toàn thực phẩm là gì

An toàn thực phẩm ở mỗi cơ sở kinh doanh ăn uống là điều được quan tâm hàng đầu. Vậy, an toàn thực phẩm được hiểu như thế nào?

Không khó để bắt gặp trên báo chí nhiều nhà hàng bị gọi tên vì mất vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng cũng như uy tín của cả ngành hàng.
Người mua hàng chưa phân biệt được thực phẩm an toàn hay chưa? Người bán hàng cũng chưa biết làm sao để đạt chứng nhận an toàn thực phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ về vấn đề này.

1. An toàn thực phẩm là gì?

một cách làm hướng đến an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm hay định nghĩa hẹp hơn là vệ sinh an toàn thực phẩm. Là bộ môn khoa học dùng để mô tả việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm. Bằng các phương pháp phòng ngừa và ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra.
Có thể hiểu đơn giản an toàn thực phẩm là làm thế nào để giữ cho thực phẩm sạch sẽ và hợp vệ sinh. Thêm vào đó, thực phẩm hợp vệ sinh phải được kiểm tra và tuân theo quy trình xuất xưởng sản phẩm được các cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Các cá nhân, công ty chuyên sản xuất, kinh doanh thực phẩm bắt buộc phải xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm để đảm bảo vấn đề an toàn thực phẩm nhằm phục vụ tốt nhất cho người tiêu dùng.

2. Thế nào là an toàn thực phẩm đúng quy chuẩn của Bộ Y tế?

An toàn thực phẩm là gì hay thực phẩm an toàn (thực phẩm sạch) từ lâu đã là mối quan tâm trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam, khi việc sử dụng thực phẩm không an toàn (thực phẩm bẩn) tiềm ẩn những nguy cơ lớn đối với sức khỏe con người.
thực phẩm an toàn là thực phẩm cung cấp đầy đủ và cần thiết các chất dinh dưỡng thiết yếu
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tiến hành một số nghiên cứu và kết luận rằng thực phẩm không an toàn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài cho người tiêu dùng.
Khái niệm thực phẩm an toàn (hay thực phẩm sạch) rất rộng và trừu tượng nên có rất nhiều khái niệm khác nhau. Theo WHO, thực phẩm an toàn cho con người nếu nó không hoặc không chứa các chất gây ô nhiễm và các chất gây hại cho sức khỏe.
Nói cách khác, thực phẩm an toàn là thực phẩm cung cấp đầy đủ và cần thiết các chất dinh dưỡng thiết yếu, không gây nguy hiểm cho sức khỏe người sử dụng thông qua các loại ô nhiễm hóa học, sinh học hoặc các dạng ô nhiễm khác.

3. An toàn thực phẩm có ý nghĩa như thế nào?

3.1. Ý nghĩa của an toàn thực phẩm đối với sức khỏe con người

an toàn thực phẩm giúp sức khỏe con người tốt hơn
An toàn thực phẩm có tầm quan trọng đặc biệt trong đời sống xã hội. Ảnh hưởng trực tiếp và thường xuyên đến sức khỏe con người, thậm chí tính mạng của người tiêu dùng.
Trước mắt, thực phẩm là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng cho sự phát triển của cơ thể đảm bảo sức khỏe con người. Nhưng đồng thời nếu không đảm bảo vệ sinh cũng có thể trở thành nguyên nhân gây bệnh. Thực phẩm không có giá trị dinh dưỡng nếu không được vệ sinh.
Việc sử dụng thực phẩm không đảm bảo vệ sinh có thể dẫn đến ngộ độc cấp tính với các triệu chứng ồ ạt và rõ rệt. Nguy hiểm hơn là tích lũy dần chất độc ở một số cơ quan của cơ thể sau một thời gian mới phát bệnh. Mất vệ sinh thực phẩm có thể gây dị dạng, dị tật ở các thế hệ sau.
hậu quả mất vệ sinh an toàn thực phẩm gây ra cho con người

3.2. Ý nghĩa của an toàn thực phẩm với nền kinh tế

Vệ sinh an toàn thực phẩm để nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Thực phẩm phải được sản xuất, chế biến và bảo quản theo cách ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh vật. Thêm nữa, thực phẩm phải không chứa các hóa chất tổng hợp hoặc tự nhiên vượt quá mức cho phép theo tiêu chuẩn quốc tế/quốc gia.
Thiệt hại do vệ sinh an toàn thực phẩm kém dẫn đến hàng loạt hệ lụy, từ bệnh cấp tính, mãn tính đến tử vong. Tổn thất do thực phẩm không an toàn đối với tất cả các cá nhân là chi phí khám chữa bệnh và phục hồi chức năng. Chi phí chăm sóc bệnh nhân và thu nhập bị mất do mất giờ làm việc…
Một trong những thiệt hại lớn nhất là việc thu hồi sản phẩm, lưu kho, chi phí hủy/trả sản phẩm. Đặc biệt doanh nghiệp mất lợi nhuận từ thông tin quảng cáo và mất niềm tin của người dùng. Còn nhiều thiệt hại khác như chi phí nghiên cứu, phân tích, thử nghiệm mã độc, đối mặt với hậu quả…

4. Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm

4.1. Điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh

Căn cứ vào Luật an toàn thực phẩm có quy định về những điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. Theo đó, cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống phải đảm bảo những tiêu chí sau đây:
• Bếp được thiết lập để không có sự lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và thực phẩm đã qua chế biến.
phân khu bếp gọn gàng ngăn nắp
• Có đủ nước đạt quy chuẩn kỹ thuật để chế biến và kinh doanh.
• Cung cấp các dụng cụ thu gom chất thải đảm bảo vệ sinh.
• Hệ thống thoát nước trong các cửa hàng và khu vực nhà bếp không bị tắc nghẽn và phải thông thoáng.
• Nhà ăn phải thoáng mát, đủ ánh sáng, duy trì chế độ vệ sinh sạch sẽ, tránh xa côn trùng, động vật gây hại.
• Có nơi để thức ăn, nhà vệ sinh, chỗ rửa tay, dọn rác hàng ngày và thu gom rác thải.
• Người quản lý bếp ăn chung có trách nhiệm đảm bảo an toàn thực phẩm.
• Có đăng ký giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

4.2. Nguyên tắc quản lý an toàn thực phẩm

Quản lý an toàn thực phẩm dựa trên quy chuẩn kỹ thuật tương ứng. Nhiều quy định được ban hành bởi các cơ quan chính phủ và các tiêu chuẩn được ban hành và áp dụng bởi các tổ chức và cá nhân sản xuất.
Quản lý an toàn thực phấm được tiến hành trong tất cả các quy trình sản xuất và kinh doanh thực phẩm.
Quản lý an toàn thực phẩm đòi hỏi phải có nhiệm vụ rất rõ ràng, phân cấp rõ ràng và có sự phối hợp hoạt động liên ngành. Việc phân định ranh giới sản xuất thực phẩm rõ ràng phần nào khẳng định hoạt động sản xuất đúng và an toàn.
Quản lý an toàn thực phẩm phải đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Các yêu cầu này được đáp ứng theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4.3. Các hoạt động nghiêm cấm trong vệ sinh an toàn thực phẩm

nghiêm cấm kinh doanh thực phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ
Theo Luật An toàn vệ sinh thực phẩm, các hoạt động nghiêm cấm bao gồm:
Sử dụng các nguyên liệu chế biến thực phẩm không phù hợp để sản xuất thực phẩm đó.
Sử dụng nguyên liệu chế biến thực phẩm đã quá hạn sử dụng hoặc nguyên liệu có nguồn gốc, xuất xứ không rõ ràng. Sử dụng hóa chất độc hại.
Sản xuất thực phẩm từ thịt của nhiều động vật chết vì bệnh hiểm nghèo hoặc chết không rõ nguyên nhân.
Sai hoặc cố tình làm sai lệch kết quả kiểm nghiệm, thiếu giấy chứng nhận cơ sở sản xuất an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật Việt Nam, làm sai lệch nhãn mác.
Xem thêm: Mô hình D2C là gì? Xu hướng kinh doanh “hot” trong kỷ nguyên 4.0

5. Các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm

5.1. Tiêu chuẩn ISO 22000:2018

ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) xây dựng và công bố. Chứng chỉ ISO 22000 được chấp nhận và có giá trị trên toàn thế giới.
tiêu chuẩn isoISO 22000:2018 là tiêu chuẩn mới nhất hiện nay, được xây dựng trên nguyên tắc của 2 tiêu chuẩn sau:
• HACCP – phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn
• ISO 9001:2015 – quản lý hệ thống chất lượng
Đây là một trong những tiêu chuẩn an toàn thực phẩm được sử dụng nhiều nhất. tiêu chuẩn ngày nay. Việc đạt được chứng nhận ISO 22000:2018 sẽ đánh giá và công nhận doanh nghiệp của bạn có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tốt và có khả năng đưa thực phẩm an toàn ra thị trường.
Ngoài ra, tiêu chuẩn ISO 22000 có thể được áp dụng bởi tất cả các tổ chức và công ty hoạt động trong chuỗi thực phẩm, bất kể quy mô hay loại hình. Kể cả những người làm việc trực tiếp hoặc gián tiếp trong chuỗi thức ăn.

5.2. Tiêu chuẩn HACCP

tiêu chuẩn haccp
HACCP là viết tắt của cụm từ “Phân tích mối nguy và Điểm kiểm soát tới hạn”.
Giống như ISO 22000, đây cũng là tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Đúng như tên gọi, “Phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn” HACCP được coi là một công cụ tổng quát trong ngành thực phẩm giúp xác định và ngăn ngừa các mối nguy cụ thể hoặc tiềm ẩn, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
HACCP có thể được sử dụng để xác định các mối nguy như: mối nguy sinh học, mối nguy hóa học, mối nguy vật lý hoặc điều kiện bảo quản, vận chuyển và làm việc.
Phạm vi áp dụng HACCP bao gồm các sản phẩm thủy sản, động vật có vỏ, lương thực, thực phẩm… cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm, khu chế xuất, thực phẩm công nghiệp; quán ăn, nhà hàng, khách sạn và các tổ chức liên quan đến ẩm thực.

5.3. Tiêu chuẩn GMP

Từ đầu tháng 7/2019, theo quy định, tất cả các công ty sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe phải tuân thủ tiêu chuẩn GMP. Điều này có nghĩa là sau thời hạn nêu trên, công ty không được tiếp tục sản xuất nếu không được cấp giấy chứng nhận GMP.
tiêu chuẩn gmpGMP – Tiêu Chuẩn Hướng DẫnThực Hành Tốt Sản Xuất. Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm này tập trung vào việc sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sản xuất và chế biến các sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao
Ví dụ: thực phẩm chức năng, thực phẩm tốt cho sức khỏe, thuốc và mỹ phẩm , các thiết bị y tế. Ngoài ra, các nhà hàng, khách sạn cũng phù hợp để thực hiện tiêu chuẩn GMP trong lĩnh vực thực phẩm.

5.4. Tiêu chuẩn BRC

Như hầu hết các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm phổ biến hiện nay. Các công ty áp dụng tiêu chuẩn BRC để đảm bảo kiểm soát chất lượng sản xuất và an toàn, tạo ra thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Tiêu chuẩn áp đặt nghĩa vụ đối với các công ty phải tuân thủ luật pháp và bảo vệ người tiêu dùng.
tiêu chuẩn brcChứng chỉ BRC được công nhận trên toàn thế giới. Đối tượng sử dụng BRC là: các cơ sở sản xuất, công ty, nhà máy hoạt động sản xuất, thương mại trong lĩnh vực thực phẩm nói chung (ví dụ: thủy hải sản, rau, củ, quả, nước uống, bia, rượu,…) dầu ăn,. ..) Và không áp dụng cho các hoạt động liên quan đến bán buôn, phân phối hoặc lưu trữ ngoài tầm kiểm soát của tổ chức.

5.5. Tiêu chuẩn FSSC 22000

FSSC 22000 – Chứng chỉ hệ thống an toàn thực phẩm. Đó là một trong những tiêu chuẩn đầu tiên về sản xuất thực phẩm an toàn trên phạm vi quốc tế.
Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế FSSC 22000 cung cấp một khuôn khổ để quản lý hiệu quả các nghĩa vụ về chất lượng và an toàn thực phẩm. FSSC 22000 được công nhận là tương đương và có thể thay thế các tiêu chuẩn đã được GFSI công nhận trước đây như BRC, IFS, v.v.

6. Về Giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm

6.1. Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Bộ trưởng Bộ Y tế, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định trách nhiệm cấp, thu hồi đối với từng lĩnh vực cụ thể đối với cơ sở đủ điều kiện an toàn.
Cơ quan cấp giấy chứng nhận ATTP là do Bộ Công Thương thực hiện theo quy định tại Điều 6 Thông tư 58/2014/TT-BCT.
Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm là của Bộ Y tế được quy định tại Điều 4 Thông tư số 26/2012/TT-BYT.
giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm

6.2. Ý nghĩa của giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm rất quan trọng đối với các đơn vị kinh doanh, cơ sở sản xuất. Hiện nay, người tiêu dùng khó có thể phân biệt được đâu là thực phẩm bẩn, đâu là thực phẩm tốt cho sức khỏe. Giấy chứng nhận sẽ giúp người tiêu dùng có niềm tin vào sản phẩm.
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm do các cơ quan thẩm quyền cấp đảm bảo cho người tiêu dùng về an toàn thực phẩm và nguồn gốc rõ ràng của sản phẩm. Để người dùng yên tâm sử dụng sản phẩm hơn.
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là nhu cầu thiết thực đối với các cơ sở, đơn vị sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng. Điều này đảm bảo cho việc sản xuất ra các sản phẩm đạt vệ sinh an toàn thực phẩm để tiêu thụ trên thị trường. Giấy chứng nhận là minh chứng trả lời câu hỏi an toàn thực phẩm là gì?
Xem thêm: Nhà hàng là gì? Đặc điểm và phân loại chi tiết nhất định phải xem

6.3. Quy trình xin cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

thủ tục cấp giấy chứng nhậnBước 1: Nộp hồ sơ đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền như đã trình bày ở mục 5.1.Bước 2: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải kiểm tra thực tế các yêu cầu về an toàn thực phẩm của cơ sở sản xuất.
Bước 3: Cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm nếu đáp ứng đủ các điều kiện.

6.4. Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

• Đơn xin cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm.
• Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
• Bản mô tả cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ bảo đảm điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
• Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế địa phương trở lên cấp cho những người trực tiếp sản xuất và bán thực phẩm.
• Giấy chứng nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm cho chủ nhà hàng và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm theo quy định của Bộ trưởng Bộ quản lý chuyên ngành.
hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhân an toàn thực phẩm

6.5. Một số lưu ý

Toàn bộ nhân viên, người lao động trong cơ sở đề nghị cấp Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm phải có sức khỏe tốt để đảm bảo cho hoạt động của cơ sở. Khám sức khỏe là một trong những yêu cầu bắt buộc trong thủ tục xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
tập huấn về an toàn vệ sinh thực phẩmĐồng thời, chủ và nhân viên cơ sở phải tham gia các lớp tập huấn kiến thức ATVSTP. Chủ cơ sở kinh doanh bắt buộc phải qua kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm.

6.6. Thời hạn của giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm

03 năm kể từ ngày cấp.
Để tiếp tục sản xuất, kinh doanh; tổ chức, cá nhân sản xuất và kinh doanh thực phẩm phải nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận trước sáu tháng so với ngày hết hiệu lực của giấy cũ.

7. Tổng kết

Bài viết “An toàn thực phẩm là gì? Những điều cần biết về vệ sinh an toàn thực phẩm” đã cung cấp cho các bạn đầy đủ những thông tin xoay quanh thuật ngữ An toàn thực phẩm. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số, chúng tôi sẽ liên tục cập nhật thông tin mới nhất.

Chiến lược kinh doanh của Costco – Bản lĩnh “ông trùm” ngành bán lẻ

chiến lược kinh doanh của costco

Chiến lược kinh doanh của Costco thành công với mô hình kinh doanh mới lạ, độc đáo với những bước đi tiên phong đầy tự tin

Costco là nhà bán lẻ kho hàng lớn nhất nước Mỹ với doanh thu lớn và tệp khách hàng tiềm năng. Trước sức ép lớn từ các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là Amazon, Costco vẫn không ngừng phát triển với ưu thế vượt trội hơn hẳn đối thủ. Vậy “độc chiêu” giúp nó đứng vững trước sức ép và khủng hoảng kinh tế là gì? Ngoài mô hình kinh doanh độc đáo, các chiến lược kinh doanh của Costco là nhân tố quan trọng không thể bỏ qua. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay.

1. Thị trường bán buôn, bán lẻ trên toàn cầu

Từ năm 2015, tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 2,4%. Đến năm 2020, dự kiến tốc độ CAGR là 7,7% để đạt 29.446,2 Tỷ USD vào năm 2025. Và dự kiến đạt 39.933,3 Tỷ USD vào năm 2030 với CAGR là 6,3%. Thị trường bán lẻ đạt giá trị gần 20,331,1 tỷ USD năm 2020. Thị trường bán lẻ là phân khúc nhỏ nhất, chiếm 31,1% tổng số. Còn lại là thị trường bán buôn. Tại Hoa Kỳ, quy mô bán lẻ tăng trưởng mạnh với 1.858,5 tỷ USD. Hiện mười đối thủ cạnh tranh hàng đầu chiếm tới 7,71% tổng thị trường vào năm 2019. Đó là: Walmart Inc., Amazon.com, Inc., CVS Health Corporation, Costco Wholesale Corporation, Schwarz Group và các công ty khác.
thị trường bán buôn thế giới

2. Tập đoàn bán buôn hàng đầu thế giới – Costco

Costco là một trong số các nhà bán lẻ, bán buôn hàng đầu tại Mỹ.

2.1 Đôi nét về Costco

Được thành lập năm 1983, Costco là kênh phân phối hàng đầu thế giới. Hiện có gần 785 cửa hàng, 493 nhà kho tại 12 quốc gia trên toàn thế giới. Đây còn là nhà bán lẻ lớn nhất trên thế giới về thịt bò, gà quay, thực phẩm hữu cơ, rượu vang,… Mô hình kinh doanh của Costco đơn giản, độc đáo nhưng hiệu quả. Với chất lượng tốt, giá thành rẻ, Costco dần vươn lên chiếm lĩnh thị trường. Đồng thời, tự tin cạnh tranh với những đối thủ hàng đầu. Điển hình như Amazon, Walmart, Best Buy, Target, Home Depot,…
costco

2.2 Sứ mệnh

Sứ mệnh của Costco là “Liên tục cung cấp cho các thành viên hàng hóa và dịch vụ chất lượng với giá thấp nhất có thể.” Do đó, Costco đặt trọng tâm vào chất lượng và dẫn đầu về chi phí. Hai yếu tố quan trọng để chinh phục khách hàng mục tiêu và khẳng định lợi thế cạnh tranh.

2.3 Chỉ số kinh doanh

Năm 2020, 163 tỷ USD là doanh thu thuần của Costco, tăng 9%. Thu nhập ròng đạt 4,0 tỷ đô la. Chi phí từ thành viên đã lên đến 3,54 tỷ đô la từ 100 triệu thành viên trên toàn cầu. Doanh nghiệp thương mại điện tử cũng tăng 50% doanh số. Còn đến năm 2021, theo Statista, doanh thu thuần trên toàn thế giới lên tới 192,1 tỷ đô la Mỹ. Hiện Costco còn đang chuẩn bị thêm 800 cửa hàng. Tổng cộng gần 200 tỷ USD giá trị hàng hóa mỗi năm. Doanh thu từ phí thành viên đã tăng lên 3,8 tỷ USD. Số lượng chi nhánh cũng tăng lên 803 chi nhánh.
doanh thu costco chỉ số costco thị phần hàng hóa costco

2.4 Sản phẩm

Costco cung cấp đa dạng các sản phẩm như thực phẩm, quần áo, sách, phần mềm, rượu, đồ nội thất, đồ điện tử gia dụng, đồ gia dụng, trang sức, dược phẩm, bất động sản, xăng, ô tô, bảo hiểm, sữa, hoa, trái cây và rau quả tươi, các sản phẩm trực tuyến,… Ngoài ra, còn có dịch vụ lắp đặt như lắp đặt mặt bàn, HVAC, thảm và sàn.
hàng hóa tại costco

2.5 Đề xuất giá trị

Costco có những đề xuất giá trị đặc biệt mạnh mẽ. Hàng hóa và dịch vụ giá trị gia tăng được cung cấp dựa trên các yếu tố sau:

  • Giá thấp: Với mô hình kinh doanh độc đáo, các thành viên hầu như sẽ luôn nhận được giá thấp hơn so với mặt bằng chung.
  • Tư cách thành viên không rủi ro: Người tiêu dùng được hoàn lại tiền nếu không hài lòng với dịch vụ của Costco. Điều này giúp nâng cao niềm tin của khách hàng vào doanh nghiệp.
  • Chương trình phần thưởng dành cho thành viên: Nó cho phép khách hàng yêu cầu điểm thưởng lên tới 750 đô la hàng năm. Từ đó, mức độ hiển thị của thương hiệu.
  • Tiếp xúc quốc tế: Khả năng tiếp cận toàn cầu và phát triển kênh bán hàng trực tuyến. Nó cho phép các thành viên có thể dễ dàng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ.

2.6 Kênh phân phối

Công ty điều hành ba kênh chính:

  • Chuỗi kho bán buôn quốc tế: Tính đến năm 2021, Costco có 825 kho thành viên trên toàn cầu.
  • Trang web Costco: Website www.costco.com mang đến các thông tin và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Kênh bán hàng trực tuyến: Cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau. Thậm chí, có thể không có sẵn trong các cửa hàng. Tuy nhiên, hiện nó chỉ khả dụng ở các địa điểm như Hoa Kỳ, Mexico, Canada và Anh.

phân phối costco order costco

3. SWOT của Costco

Mô hình SWOT là nền tảng vững chắc để định hình các chiến lược kinh doanh đúng đắn và hiệu quả nhất. Dưới đây là SWOT của Costco.

3.1 Strengths (Điểm mạnh)

  • Đa dạng các sản phẩm chất lượng cao với mức giá rẻ.
  • Sở hữu nhãn hiệu riêng của Kirkland nổi tiếng và tiềm năng.
  • Chiết khấu cao cho sản phẩm chọn lọc với chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Mạng lưới kho vật lý, phân phối và hậu cần rộng lớn được tối ưu hóa.
  • Cửa hàng trực tuyến và cơ sở hạ tầng CNTT công nghệ cao.
  • Chuỗi cung ứng hiệu quả với các đối tác chuyên nghiệp.

3.2 Weaknesses (Điểm yếu)

  • Hạn chế khả năng tiếp cận với khách hàng ngoại ô. Chẳng hạn như học sinh, người lớn tuổi,…
  • Chiến lược O2O chưa thành hiện thực.
  • Khó khăn về nội địa hóa chuỗi cung ứng.

3.3 Opportunities (Cơ hội)

  • Mở các cửa hàng tùy loại thẻ thành viên. Qua đó, tăng khả năng tiếp cận tệp khách hàng tiềm năng.
  • Mở rộng các chi nhánh, cửa hàng tại các địa phương khác.

3.4 Threats (Thách thức)

  • Các sản phẩm phù hợp với các gia đình lớn và khách hàng mua số lượng lớn. Do đó, khó tiếp cận với một bộ phận khách hàng nhỏ. Đồng thời, khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh tại một số nước do sự khác biệt trong thói quen mua sắm. Chẳng hạn như người Trung Quốc thường không mua thực phẩm với số lượng lớn.
  • Khó thu hút và “giữ chân” khách hàng tiềm năng nếu lạm phát giá.
  • Mô hình bị sao chép.

swot của costco

Xem thêm:

4. Mô hình kinh doanh của Costco

Mô hình kinh doanh của Costco dựa trên quy chế hội viên, chọn lọc sản phẩm bán với mức giá phải chăng nhất.

4.1 Cơ chế hội viên

Với giá cả thấp hơn thị trường từ 10% đến 30%, tỷ suất lợi nhuận không cao nhưng Costco vẫn giữ được tăng trưởng mạnh khi thu phí thành viên. Hội viên của Costco được chia theo 4 mức: bình thường (Gold Star), cấp cao (Executive), kinh doanh (Business) và kinh doanh cấp cao (Business Executive). Thực ra, Costco không kinh doanh bán lẻ, họ kinh doanh hội viên. Trong đó, 30% lợi nhuận đến từ việc bán hàng hóa, và 70% còn lại đến từ phí hội viên.
Người tiêu dùng có thể mua hai loại thẻ thành viên đầu tiên. Tương ứng với mức phí hàng năm là 60 USD và 120 USD. Khi đăng ký mức phí 120 USD thì được hoàn lại 2% số tiền chi tiêu. Còn thành viên kinh doanh phải có như giấy phép kinh doanh. Thành viên trả phí cũng có thể xin thêm một thẻ miễn phí cho thành viên gia đình (hoặc đối tác kinh doanh). Bởi vậy, sự hài lòng trong trải nghiệm và tỷ lệ thành viên gia hạn là chìa khóa của thành công. Tỷ lệ gia hạn thành viên ở Mỹ và Canada đạt 90%, còn trên toàn cầu là 88%.
thẻ thành viên costco

4.2 Lợi ích của cách tiếp cận mô hình

  • Đảm bảo thanh toán trước từ một lượng lớn khách hàng. Nhờ đó, đảm bảo dòng tiền vô tận và ổn định trước những khủng hoảng kinh tế bất ngờ.
  • Thôi thúc họ mua sắm tại các cửa hàng Costco. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn doanh thu lâu dài và giữ chân khách hàng.
  • Phí thành viên thể hiện lòng trung thành của khách hàng và các giao dịch kinh doanh lặp lại.

4.3 Vòng quay hàng tồn kho cao

Một yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh của Costco là tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho. Nó có nghĩa là số ngày Costco cần để bán sản phẩm sau khi họ nhận chúng từ nhà sản xuất. Và con số này là dưới mười ngày. Mô hình thành viên đảm bảo khả năng quay lại của khách hàng. Vì vậy, Costco không cần phải lo lắng về vòng quay hàng tồn kho.
Nó cho phép Costco sở hữu khối lượng sản phẩm lớn từ các nhà sản xuất. Tỷ lệ tín dụng cũng tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh. Costco có thể thanh toán cho các nhà sản xuất ngay cả trước khi thời hạn tín dụng hết hạn. Bán sản phẩm theo gói số lượng lớn giúp thúc đẩy doanh số bán hàng. Đồng thời, tạo mối quan hệ làm ăn bền vững.
mô hình costco

4.4 Kinh doanh phụ trợ

Khi đến Costco, bạn cũng sẽ ghé thăm trạm xăng của họ. Mức giá ở trạm xăng Costco cũng rẻ hơn ở các trạm xăng khác. Từ đó, khách hàng có thể tìm thấy giá trị khi mua tư cách thành viên. Bởi họ sẽ được tiếp cận mọi sản phẩm.
Mô hình kinh doanh của Costco hoạt động ở nhiều cấp độ và kênh khác nhau. Qua đó, thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu khổng lồ. Họ sẵn sàng cung cấp mức giá thấp nhất cho người tiêu dùng để đi xa hơn. Thành công trong mô hình kinh doanh của Costco là mang đến những trải nghiệm toàn diện cho khách hàng. Hiện Costco ngày càng mở rộng mạnh mẽ trên nhiều quốc gia. Đồng thời, gia tăng sự cạnh tranh ở các thị trường khác nhau.
xăng costcoXem thêm:

5. Chiến lược kinh doanh đỉnh cao của Costco

Chiến lược kinh doanh của công ty bán lẻ Costco được dựa trên 3 triết lý: giá rẻ cho khách hàng, lương cao cho nhân viên và doanh thu cho đối tác. Chính nhờ chính sách này, doanh nghiệp vẫn duy trì được tiềm năng của mình. Đặc biệt, trở thành chuỗi bán lẻ truyền thống hiếm hoi tránh được lưỡi hái tử thần của Amazon. Vậy điều gì đã khiến cho Costco có thể sống sót?

5.1 Chiến lược về mô hình – Hệ thống hội viên Costco

  • Cơ chế hoạt động

Một trong những chìa khóa thành công trong chiến lược kinh doanh của Costco là hệ thống hội viên. Costco không bán hàng thụ động mà tập trung xây dựng mạng lưới khách hàng chủ động. Nó giúp đảm bảo doanh thu ổn định và khả năng sinh lời cao. Số tiền mà các thành viên chi trả để đăng ký và gia hạn được sử dụng để vận hành. Từ đó, nhằm lưu trữ và phân phối số lượng lớn sản phẩm với mức chiết khấu cao. Sau đó sẽ cung cấp phần chênh lệch đó cho khách hàng.
Họ sẽ khuyến khích khách hàng đăng ký làm thành viên với mức phí 55 USD/năm bằng cam kết mua hàng tại tổng kho với giá rẻ nhất. Bí quyết giá rẻ của Costco nhờ “55 USD/năm x 113 triệu thành viên” được dùng để chiết khấu 2% cho mỗi đơn hàng. Chương trình này hiệu quả đến mức mang lại 90% doanh thu. Thậm chí, Costco buộc phải tính phí tham gia cho khách hàng. Trong khi, các doanh nghiệp khác phải bỏ ra một số tiền lớn để thu hút người dùng.

  • Quyền lợi của khách hàng

Costco mang lại những khuyến mãi và ưu đãi giảm giá thiết thực. Điều này đóng vai trò quan trọng giúp Costco sở hữu hơn 81 triệu thành viên trung thành. Và không ngừng tăng lên mỗi ngày. Việc mua hàng hóa dễ dàng với giá tốt hơn khiến nhiều người nhanh chóng đồng ý với chính sách thu phí hạng thành viên của Costco. Thể lệ chương trình:
– Hạng thành viên: Ba bậc: Sao vàng – $55 phí hàng năm. Doanh nghiệp – $55 phí hàng năm. Điều hành – $110 phí hàng năm.
– Phần thưởng: Hưởng mức giá giảm sâu với hàng tạp hóa và đồ gia dụng. Tiết kiệm số tiền đáng kể với giá chiết khấu.
– Dễ dàng áp dụng các chương trình khi chỉ cần thao tác quẹt thẻ thành viên.
các loại thẻ thành viên costco

5.2 Chiến lược về sản phẩm và giá

  • Mức giá rẻ, cạnh tranh

“Kho hàng” thường rẻ hơn những siêu thị thông thường. Bởi nơi đây thường mua số lượng lớn nên sẽ được chiết khấu nhiều. Chưa kể, Costco sẵn sàng hạ thấp lợi nhuận để khách hàng hài lòng với mức phí thành viên của họ. Việc sở hữu Kirkland Signature còn mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho Costco do cắt giảm được chi phí trung gian lớn. Bởi vậy, mức lợi nhuận sẽ còn thấp hơn 10,6% so với các sản phẩm tiêu dùng thông dụng khác.
Đây cũng chính là một trong những nguyên tắc kinh doanh của Costco. Mọi sản phẩm nâng giá trị đều không được vượt quá 14% khi bán ra thị trường. Trong khi, các doanh nghiệp khác thường nâng mức giá lên khoảng 25%. Thậm chí, 50%, 70%. Dù mang lại nguồn lợi nhuận lớn. Tuy nhiên, để phát triển lâu dài thì nó hoàn toàn không khả quan. Do đó, Costco không bao giờ phá vỡ nguyên tắc tối thiểu hóa chi phí và giá cả của mình. Có thể nói, Costco đã áp dụng chiến lược giảm giá sâu và tăng tỷ lệ bán sản phẩm hiệu quả.
chiến lược giá costco

  • Sản phẩm “cố tình lỗ”

“Cố tình lỗ” là chiến thuật phổ biến giúp nhanh chóng thu hút lượng lớn khách hàng bởi mức giá quá hời. Các sản phẩm “cố tình lỗ” của Costco được giữ ổn định qua nhiều năm như gà nướng, hotdog. Chưa kể, khu vực ăn uống luôn được bố trí sâu trong kho hàng. Khách hàng muốn đến đây phải đi qua hàng loạt dãy trái cây, rau củ và rất nhiều sản phẩm giá “sốc”. Điều này sẽ kích thích họ mua hàng.

thịt tại costco

  • Sản phẩm kém đa dạng

Một tuyệt chiêu “thần thánh” trong chiến lược kinh doanh của Costco không thể không nhắc đến là tối thiểu số lượng sản phẩm – càng ít càng tốt. Dù diện tích cửa hàng lớn, Costco chỉ sở hữu 3.500 dòng sản phẩm. Thấp hơn rất nhiều so với những đối thủ bán lẻ khác. Điển hình như Walmart là 150.000 sản phẩm. Tuyệt chiêu này giúp Costco:
– Hỗ trợ cắt giảm chi phí bao gồm chi phí lao động, sắp xếp, vận chuyển và lưu trữ với phương pháp “bán ngay trên pallet”.
– Đẩy mạnh lợi thế đàm phán của Costco. Với không gian giới hạn và số lượng đối thủ cạnh tranh được giảm đáng kể. Các nhà phân phối sẵn sàng cắt giảm lợi nhuận đến mức tối thiểu để “độc quyền” tại Costco. Điều này đương nhiên mang lại giá hời cho khách hàng.
dự trữ costcoTheo nguyên cứu chỉ ra, khi có ít lựa chọn hơn thì khách hàng dễ dàng quyết định mua hàng hơn. Chiến lược kinh doanh của Costco chỉ tập trung vào một số mặt hàng nhất định. Nên các sản phẩm dự trữ cũng được chọn lọc kỹ. Điều này giúp quy trình kiểm kê dễ dàng hơn. Chưa kể, giá cả tăng đối với các nhãn hiệu lớn thúc đẩy Costco phát triển và cung cấp các nhãn hiệu tư nhân của riêng mình. Khi đó, mức giá thấp hơn khoảng 20%. Sau đó, tất cả đều được thống nhất dưới tên một nhãn hiệu duy nhất – Kirkland Signature.
bánh tại costco

5.3 Chiến lược định vị với Kirkland Signature

Costco đã biến những sản phẩm “giá rẻ chung chung” tại các cửa hàng bán lẻ khác thành bằng chứng về chất lượng cho các hội viên của mình. Tất cả là nhờ Kirkland Signature. Các sản phẩm Kirkland Signature đã mang lại lợi nhuận cao cho Costco. Kirkland đã thu về 58 tỷ đô la doanh thu. Chiếm khoảng một phần tư tổng doanh thu Costco. Đồng thời, tăng trưởng với tốc độ cao hơn doanh số bán hàng Costco tổng thể. Bởi vậy, đây được coi là thương hiệu hàng tiêu dùng đóng gói lớn nhất của Mỹ dựa trên doanh số bán hàng. Lớn hơn Hershey, Campbell Soup hoặc Kellogg.
Tuy nhiên, Costco đã mất một thời gian dài để có được chiến lược Kirkland của mình. Nhãn hiệu riêng duy nhất này là một phần thiết yếu trong việc định vị giá trị thương hiệu cùng các sản phẩm chất lượng với khách hàng. Đồng thời, nâng cao tính cạnh tranh cho Costco với các đối thủ.
costco kirkland signature

5.4 Chiến lược kinh doanh quốc tế

Costco đang hoạt động tốt hơn trong thị trường quốc tế bởi mô hình mua sắm tiết kiệm và khác biệt. Chưa kể, trên thị trường quốc tế, không có sự cạnh tranh của các đối thủ tại Mỹ. Liên tục trong năm năm, mỗi năm Costco mở thêm 5 cửa hàng quốc tế. Đây là một bước đi mạo hiểm nhưng đầy tiềm năng. Bởi Costco chính là người đi đầu xu hướng nên sự tăng trưởng kinh doanh toàn cầu của Costco tăng đáng kể. Hiện nó sở hữu gần 200 cửa hàng ở các quốc gia như Canada, Mexico, Anh, Nhật Bản, Thái Lan, Úc và Hàn Quốc.
costco tại trung quốc

5.5 Một số chiến lược kinh doanh khác của Costco

  • Chiến thuật lương cao

Chiến thuật có vẻ “vô lý” này lại giúp giảm chi phí hoạt động cho Costco. Phần lớn nhân viên nhận được mức lương “hậu hĩnh”, cao hơn mặt bằng chung. Phần lớn nhân viên làm lâu năm để có một hoặc hai đợt tăng lương. Hơn 60% người lao động tại Mỹ từng làm việc cho Costco từ 5 năm trở lên. Mức thu nhập trung bình cho nhân viên làm theo giờ vào khoảng 24 USD. “Tỷ lệ nghỉ việc” là một trong những yếu tố khiến chi phí hoạt động ở mọi ngành nghề gia tăng. Việc chi trả cho người mới tiêu tốn gần 40% đến 150% khoản lương cả năm của nhân viên vừa nghỉ.

  • Doanh thu cho đối tác

Mặc dù các sản phẩm của Costco có mức giá tương đối rẻ. Tuy nhiên, việc kết hợp các khoản doanh thu từ phí đăng ký thành viên, doanh thu bán hàng lớn, Costco vẫn có thể đảm bảo doanh thu và lợi nhuận cho đối tác. Đồng thời, các đối tác cũng dành sự tin tưởng đặc biệt cho thương hiệu này khi chứng kiến mối quan hệ tốt của họ với khách hàng, nhân viên.

  • Bán hàng truyền thống kết hợp trực tuyến

Trước sự bùng nổ của bán hàng trực tuyến, bán lẻ truyền thống vẫn sống tốt. Tuy nhiên, với tư duy quản lý mới mẻ, Costco đang dần chú trọng đến lĩnh vực trực tuyến. Điển hình là thúc đẩy đầu tư cho thương mại điện tử. Qua đó, mở rộng mô hình và mang đến hình thức mua hàng tiện lợi nhất. Tuy nhiên, mô hình bán hàng truyền thống vẫn được ưu tiên hơn cả. Bởi:
– Giao hàng tận nơi và tùy chọn đặt hàng trực tuyến nếu sản phẩm không có sẵn.
– Tăng tương tác và tiếp cận khách hàng để xây dựng mối quan hệ bền vững. Từ đó, dễ tạo niềm tin giúp cửa hàng kinh doanh, phát triển lâu dài và bền vững.
– Tiếp xúc thường xuyên với khách hàng giúp Costco hiểu rõ thị hiếu, xu hướng tiêu dùng. – – Nguồn tài nguyên quý giá này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng làm hài lòng và đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
– Bán lẻ truyền thống có cơ hội số hóa cục bộ hoạt động bán hàng, khắc phục hạn chế của kênh phân phối. Đảm bảo tính ổn định của chuỗi cung ứng.
trang web costco

6. “Độc chiêu” hấp dẫn khách hàng của Costco với tips này

Với sự bành trướng của mình, Amazon đã “góp phần” làm biến mất hơn 8.640 cửa hàng và 100.000 việc làm trong ngành bán lẻ năm 2017. Ngay cả Walmart cũng phải chịu sức ép khủng khiếp từ Amazon. Thế nhưng, Costco là số ít doanh nghiệp vẫn đứng vững và ngày càng phát triển trước sức ép khủng khiếp này. Cùng khám phá ngay bí quyết giúp doanh nghiệp xây dựng được những chiến lược kinh doanh hấp dẫn và thành công nhất.

6.1 Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hiệu quả

Trả lời về chìa khóa thành công của Costco, CEO Costco chia sẻ là nhờ văn hóa doanh nghiệp và trải nghiệm nhân viên. Nó chính là bàn đạp thúc đẩy sự phát triển của Costco. Bởi đội ngũ nhân viên năng động, nhiệt huyết sẽ lan tỏa mạnh mẽ thông điệp và thu hút lượng khách hàng trung thành lớn.

  • Truyền tải giá trị và tầm nhìn tới mọi nhân viên

Tầm nhìn của Costco là trở thành tổ chức phục vụ những sản phẩm với chất lượng, dịch vụ tốt nhất và giá thành rẻ nhất. Từ đó, đem đến mức lương tốt nhất cho nhân viên. Tầm nhìn này sẽ được chia sẻ tới các nhân viên tuyến đầu. Khi đã thấm nhuần những giá trị cốt lõi, bản thân họ sẽ làm việc và lan tỏa hiệu quả đến cấp dưới. Mọi người đều phải có trách nhiệm, cống hiến hết mình và hướng tới lợi ích chung của công ty. Điều này giúp đội ngũ của Costco luôn tin tưởng và gắn kết với ban lãnh đạo và doanh nghiệp.

  • Chính sách đãi ngộ hấp dẫn

Costco coi mỗi nhân viên trong công ty là một thành viên trong gia đình. Doanh nghiệp luôn có những chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn đến “điên rồ”. Dù khủng hoảng kinh tế, họ vẫn bất chấp và đồng hành cùng mọi nhân viên. Thậm chí còn tăng lương cho họ. Ngoài ra, họ còn được nhận được đầy đủ bảo hiểm và kế hoạch về hưu. Đồng thời, tổ chức các chương trình đào tạo nội bộ để giúp nhân viên nâng cao kiến thức và kỹ năng. Costco luôn lấy nhân viên làm gốc để phát triển bền vững. Bởi khi nhận được mức lương và đãi ngộ xứng đáng. Bản thân họ sẽ cố gắng và nỗ lực làm việc không ngừng. Khi đó, khách hàng sẽ được chăm sóc tốt nhất.

  • Nhân viên được “Tự do ngôn luận”

Để xây dựng văn hóa vững mạnh, Costco đã trao quyền được nói, được trao đổi và đóng góp ý tưởng, quan điểm cho mỗi cá nhân. Từ đó, họ có thể tự tin tham gia quản lý, sáng tạo và có trách nhiệm hơn với công việc. Trong các cuộc họp lãnh đạo cấp cao hàng năm của Costco, các nhà quản lý liên tục tiếp nhận các ý kiến để cải thiện việc cung ứng hàng hóa, dịch vụ cho khách hàng. Nhờ vậy, Costco luôn được đánh giá là một trong những công ty có hệ thống sản phẩm độc quyền vượt trội với chuỗi cung ứng linh hoạt hơn hẳn.
nhân viên tại costco

6.2 Lấy khách hàng làm trọng tâm và không chú ý đối thủ

Với thị trường giàu tiềm năng như bán lẻ, các đối thủ thường cạnh tranh vô cùng khốc liệt. Thế nhưng, thay vì tập trung đến các đối thủ. Costco lại hoàn toàn chú tâm đến khách hàng. Đồng thời, luôn mang đến những giá trị thiết thực nhất với mức giá tốt nhất.

6.3 Tạo ra những bất ngờ thú vị

Sinegal luôn muốn mang đến những điều thú vị, tươi trẻ và mới mẻ cho khách hàng của mình. Bởi vậy, khách hàng luôn tìm thấy được những điều bất ngờ và thích thú khi đến mua hàng tại Costco. Nó giống như ý tưởng “tìm kiếm kho báu”. Và kho báu chính là sự hài lòng của mỗi người tiêu dùng. Một điều thú vị nữa là trong hơn 4.000 mặt hàng, có hơn 1.000 mặt hàng thường xuyên được thay đổi vị trí. Điều này giúp khách hàng có thể dễ dàng bổ sung danh sách mua hàng của mình theo một cách “vô tình”.

7. Tạm kết

Chiến lược kinh doanh đỉnh cao của Costco giúp nó thường xuyên lọt vào danh sách Fortune 500. Đồng thời, dẫn đầu nước Mỹ về chỉ số hài lòng bán lẻ. Đồng thời, giữ vị trí số 1 trong danh sách Halo 100 của Forbes theo HundredX cung cấp về thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích nhất. Kể cả khi gặp phải cạnh tranh gay gắt từ Amazon và sự trỗi dậy của nền tảng mua sắm trực tuyến. Costco vẫn “giữ chân” khách hàng hiệu quả và không ngừng phát triển. Ngoài lấy con người làm cốt lõi, Costco đã mang lại những bài học giá trị về xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Chuk Chuk – Giấc mơ ấp ủ 20 năm và cuộc chơi lớn “gây bão” F&B

chuk chuk

Chuk Chuk – Tân binh trong ngành F&B, “lá bài” chiến lược giúp Kido xoay chuyển tình thế để sống sót và phát triển trong và sau đại dịch Covid

Sự ra đời của Chuk Chuk nằm trong chiến lược xây dựng và hướng tới trở thành tập đoàn đa ngành số 1 trong lĩnh vực thực phẩm thiết yếu của Kido. Chưa kể, tham vọng hình thành chuỗi cửa hàng cà phê, trà sữa, kem Chuk Chuk khiến Công ty cổ phần Tập đoàn Kido dốc toàn lực cho mảng thực phẩm và đồ uống (F&B). Do đó, sự đầu tư cũng như kỳ vọng cho thương hiệu này rất lớn. Bất chấp Covid, Chuk Chuk đã gia nhập cuộc đua đầy căng thẳng của ngành F&B. Một dự án đầy tham vọng của Kido dành cho gen Z. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay.

1. Tiềm năng thị trường F&B

Ngành F&B Việt Nam là “miếng bánh” tiềm năng thu hút các doanh nghiệp nội địa và nước ngoài. Doanh thu toàn ngành rơi vào khoảng hơn 700 nghìn tỷ trong năm 2020, theo Euromonitor, BMI Research. Dân số tăng mạnh cùng thu nhập bình quân đầu người (GDP) gia tăng đáng kể cùng tốc độ đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ. Điều này dẫn đến những chuyển biến tích cực về thị hiếu tiêu dùng. Trước nhu cầu mạnh mẽ, F&B đã có tốc độ phục hồi khả quan lên đến 9% trong những tháng đầu năm 2021, theo In Focus Research, 2021.
BMI cũng dự báo ngành F&B tăng trưởng 11,6% trong giai đoạn 2018-2021. Giá trị đạt mức 40 tỷ USD năm 2021. Tốc độ tăng trưởng này tương đương với ngành đồ uống có cồn và thuốc lá (11,7%) và cao hơn ngành sữa (9%).
dung lượng thị trường f&b việt nam giai đoạn 2018-2024Theo D’Corp, hiện có khoảng 540.000 cửa hàng ăn uống đang hoạt động tại Việt Nam. Những con số thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành này tại Việt Nam. Một thị trường rộng lớn với rất nhiều dư địa để khai thác. Tại đây, người dân sẽ chi tiêu 361 USD/tháng cho ngành dịch vụ ăn uống. Chiếm 35% chi tiêu hàng tháng và 15% GDP. Có thể thấy, F&B chiếm tỷ trọng cao nhất trong chi tiêu của người Việt.f&b chỉ số kinh doanh

2. Về Kinh Đô

Kinh Đô là công ty thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam với gần 30 năm kinh nghiệm. Doanh nghiệp chuyên sản xuất và kinh doanh đồ ăn nhẹ như bánh, kẹo và kem. Tập đoàn bền bỉ mang đến hương vị hạnh phúc cho người tiêu dùng với những dòng sản phẩm thiết yếu, an toàn và tiện lợi cho mỗingười Việt. Kido sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp. Có 450.000 điểm bán ngành hàng khô và 120.000 điểm bán ngành hàng lạnh. Hiện tập đoàn đang dẫn đầu ngành hàng kem (chiếm 43,5% thị phần) với Kem Merino và Celano. Và ngành dầu ăn (chiếm giữ trên 30% thị phần) tại Việt Nam.
kido

3. Về Chuk Chuk

Với chiến lược xây dựng hướng tới trở thành tập đoàn đa ngành số 1 trong lĩnh vực thực phẩm thiết yếu, Chuk Chuk đã được Kido cho ra mắt ngày 7/6/2021. Một thương hiệu mở rộng thêm các sản phẩm như bánh ngọt, trà, trà sữa trân châu, cà phê và các loại nước giải khát. Sau hơn 1 năm ra mắt, chuỗi F&B này của KIDO đã có những thay đổi lớn về mọi mặt. Từ thay đổi tên thương hiệu, đa dạng menu đồ uống đến mở rộng hệ thống phân phối. Vào 23/7/2022, Chuk Chuk đã chính thức có mặt ở miền Bắc với cửa hàng đầu tiên tại Hà Nội. Đồng thời, mở rộng thị trường ở miền Nam. Dự tính, doanh thu toàn hệ thống từ nay đến cuối năm ước tính sẽ trên 500 tỷ đồng.
kem chuk chukChuk Chuk trực thuộc Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại TTV – Một thành viên của Tập đoàn KIDO. Với tiềm lực từ KIDO, Chuk Chuk đang kế thừa và sở hữu nhiều lợi thế. Trong đó, định vị thương hiệu, chất lượng sản phẩm và mức giá sẽ được hỗ trợ tốt nhất để phù hợp với người tiêu dùng. Đồng thời, tạo nên khác biệt lớn. Tổng vốn đầu tư dự án lên đến 100 tỷ đồng. Trong đó, KDC góp 61% vốn để nắm quyền chi phối hệ thống cửa hàng bán lẻ và sẽ tiếp tục tăng vốn đầu tư để mở rộng quy mô. Nó nằm trong chiến lược xây dựng và hướng tới trở thành Tập đoàn đa ngành số 1 trong lĩnh vực thực phẩm thiết yếu.
chuk

3.1 Chuk Chuk đến từ giấc mơ 20 năm trước

Chuk Chuk là giấc mơ mà ông Trần Lệ Nguyên, Tổng giám đốc Kido đã ấp ủ từ 20 năm trước. Chứng kiến cảnh người dân Mỹ xếp hàng 30 – 40 phút để thưởng thức cà phê Starbucks. Rồi các sản phẩm trà sữa trân châu của Đài Loan được giới trẻ châu Á cực kỳ ưa chuộng. Chưa kể, vào năm 2012, chuỗi nhà hàng kem Häagen-Dazs cao cấp đã gia nhập thị trường Việt Nam. Đồng thời, nằm tại các vị trí đắc địa khu trung tâm TP.HCM. Bởi vậy, với tham vọng bao phủ khắp cả nước và vươn tầm thế giới. Chuk Chuk đã được thai nghén.
Đáng chú ý, ông Nguyên để con gái Trần Tuyết Vân đảm nhiệm vị trí Tổng giám đốc của Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại TTV. Công ty sở hữu và vận hành thương hiệu. Ngoài ra, để nhanh chóng hiện thực tham vọng, Chuk Chuk nhanh chóng mở rộng mô hình. Đồng thời, kết hợp với một số đối tác nước ngoài thông qua mô hình nhượng quyền tiêu chuẩn quốc tế. Các đối tác sẽ được hỗ trợ về hình ảnh và chiến lược hoạt động. Nếu cán mốc 58 cửa hàng, Chuk Chuk không kém cạnh các thương hiệu lớn. Điển hình như Starbucks (70), Trung Nguyên Legend (77), Phúc Long (82)…
khách hàng chuk chuk

3.2 Lợi thế kinh doanh Chuk Chuk tiềm năng

Ông Nguyên tự tin về độ khả thi của tham vọng dựa trên một số yếu tố.

  • Chủ động sản xuất

Các sản phẩm tại Chuk Chuk đều do Kido sản xuất chủ động với số lượng lớn. Do đó, việc kiểm soát chất lượng sẽ trở nên dễ dàng hơn so với các doanh nghiệp nhập khẩu. Do đó, giá thành vừa thấp, vừa đảm bảo biên lợi nhuận. Chẳng hạn như kem tươi, cà phê có giá 29.000 đồng. Trà và trà sữa có giá 39.000 đồng.

  • Hệ thống logistics vững mạnh

Chuk Chuk có lợi thế là 120.000 hệ thống kem trên cả nước. Chuỗi logistics hiện hữu trên 61 tỉnh thành. Với độ phủ khắp cả nước, chi phí vận hành của chuỗi như vận chuyển, dự trữ kho cũng thấp hơn các thương hiệu khác.

  • Đa dạng sản phẩm

Nhờ đó, có thể đáp ứng nhu cầu ngày mới, đa dạng của các gia đình hiện đại.

  • Tài năng và tầm nhìn sâu rộng của người lãnh đạo

Bản thân ông Nguyên đã đưa thương hiệu trà sữa Tealive gây bão tại Malaysia và Đài Loan vào Việt Nam. Hiện nó có hơn 400 cửa hàng tại Malaysia, Trung Quốc, Anh, Australia,…

  • Lợi thế của Kido

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thực phẩm thiết yếu, ngoài am hiểu sâu rộng thị trường và nhu cầu tiêu dùng. KIDO còn sở hữu nền tảng vững chắc về Hệ thống, Tài chính, Marketing, Logistics, đặc biệt là đội ngũ R&D đón đầu được xu thế. Ngoài ra, còn sở hữu mạng lưới phân phối tiềm năng. Chưa kể, các mối quan hệ và uy tín, KIDO sẽ hỗ trợ Chuk Chuk trong việc có được mặt bằng tốt với chi phí phù hợp. Cùng các sản phẩm với mức giá hợp lý. Đồng thời tạo sự khác biệt lớn.

  • Kế hoạch chuyển đổi mô hình kinh doanh

Theo đó, Tập đoàn sẽ phân phối, bán sản phẩm dầu ăn, kem, bánh kẹo, cà phê và các sản phẩm thiết yếu khác ra thị trường. Tận dụng bán hàng thông qua tất cả các kênh trong và ngoài nước. Các thành viên trong Tập đoàn chủ yếu thực hiện sản xuất và bán sản phẩm cho Kido. Đồng thời, thực hiện tất cả giao dịch không giới hạn với các thành viên trong Tập đoàn. Bao gồm: Dầu thực vật Tường An, Vocarimex, Thực phẩm đông lạnh Kido, Kido Nhà Bè,…
menu chuk chuk

3.3 Sự cấp thiết của Chuk Chuk với Kido

Việc đầu tư vào chuỗi F&B Chuk Chuk là giải pháp duy nhất để Kido tiếp tục đà tăng trưởng lớn trong vài năm tới. Kido dẫn đầu về mảng kem và dầu ăn. Mặc dù dư địa phát triển của 2 mảng này tại Việt Nam vẫn còn. Tuy nhiên, chúng đều sắp bão hòa. Chưa kể, các “ông lớn” khác liên tục có những động thái cạnh tranh. Đặc biệt, trong năm 2020, rất nhiều chuỗi F&B được hậu thuẫn bởi các tập đoàn lớn là E-Coffee (Trung Nguyên), Ông Bầu (NutiFood – Hoàng Anh Gia Lai – Đồng Tâm).
Chuỗi Café Amazon của Central Group hợp tác với Tập đoàn Dầu khí Thái Lan gia nhập và tuyên bố sẽ phủ khắp Việt Nam từ năm 2021. Động thái này khiến thị trường chuỗi cà phê Việt thêm khốc liệt sau đại dịch. Đặc biệt là rất nhiều thương hiệu F&B đều tham gia cuộc đua mở rộng theo nhiều mô hình khác nhau. Ngoài ra, hàng loạt ông lớn nước ngoài Nova F&B cũng tận dụng thời cơ để mở hàng trăm chuỗi nhà hàng, cà phê. Do đó, vào tháng 6/2020, bất chấp Covid-19, Kido vẫn quyết tâm ra mắt Chuk Chuk. Để cạnh tranh, cần tập trung đáp ứng nhu cầu thực sự, hướng đến giá trị thực của khách hàng. Đặc biệt chú ý tới chất lượng sản phẩm.
không gian chukXem thêm:

4. Khám phá Chuk Chuk – Dự án đồ uống đầu tay đậm chất Gen Z

Chuk Chuk ra đời hứa hẹn bùng nổ thế hệ Gen Z.

4.1 Hình ảnh thương hiệu

Việc thay đổi nhận diện không chỉ định hình rõ đối tượng khách hàng. Thương hiệu còn muốn tạo nên nhiều trải nghiệm chuyên sâu của dòng trà – cà phê đến với khách hàng. Bởi không chỉ có Gen Z, các gia đình hiện đại và khách văn phòng cũng là những người tiêu dùng tiềm năng. Từ đó, tái cấu trúc hiệu quả.

  • Tên và logo

Tên gọi Chuk Chuk (phát âm như: chút chút) mang lại không khí và tinh thần hóm hỉnh, vui tươi và đậm chất Việt. Và những sản phẩm của thương hiệu hứa hẹn là “gương mặt thân quen” với người tiêu dùng. Vào đầu tháng 7/2022, đổi tên thương hiệu từ Chuk Chuk Ice Cream – Coffee – Tea thành Chuk Coffee & Tea. Phông chữ to, cứng cáp với 3 màu vàng – cam – xanh dương thành cam – trắng tối giản. Ngoài ra, những đường nét trong thiết kế mới giúp khách tập trung vào quầy nước cùng thực đơn trung tâm. Khách hàng có thể lựa chọn đúng với cá tính ẩm thực của mình.
bộ thương hiệu chuk chuk

  • Thiết kế không gian

Về không gian, thiết kế, màu sắc được xây dựng dựa trên những nền tảng duy mỹ. Việc liên kết mọi câu chuyện hình ảnh giúp thương hiệu tạo ra không gian đậm chất “lifestyle”. Đây cũng là phong cách được các bạn trẻ gen Z theo đuổi. Những người trẻ trung, năng động, cá tính, thích khám phá. Đồng thời, có nhu cầu cao về giải trí, trò chuyện, hẹn hò với bạn bè và gia đình. Đây sẽ là địa điểm lý tưởng. Ngoài gen Z nói chung, Chuk Chuk cũng trú trọng hướng tới những công dân thuộc kỷ nguyên số. Họ dễ dàng thích nghi và cởi mở với những xu hướng mới. Và muốn trải nghiệm sản phẩm chất lượng, tiện lợi và giá hợp lý.
thiết kế không gian chuk

  • Menu

Menu cũng có rất nhiều điều chỉnh tạo nên sự khác biệt ấn tượng. Thay vì bán kem, Chuk Chuk hiện chỉ bán trà (trà trái cây thảo mộc và trà sữa) và cà phê (truyền thống và biến tấu). Những món “lạ” cũng dần biến mất như Ổi Xá Lị Phô Mai Muối Biển và Nước Xoài Xanh Muối Ớt… Việc điều chỉnh menu trở nên gần gũi, bớt độc đáo giúp khách hàng dễ tiếp cận hơn và hợp khẩu vị hơn.
Các sản phẩm mới có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nhiều nguyên liệu. Các tầng hương vị cùng các thảo dược thiên nhiên quen thuộc thu hút khách hàng bởi sự gần gũi và tinh tế. Song song đó, các sản phẩm được phát triển theo mùa mang đậm “trend” giúp khách hàng tha hồ chọn lựa.
khuyến mãi chukđồ uống chuk chuk

4.2 Tầm nhìn và Sứ mệnh

Khao khát tạo nên những sản phẩm tinh túy nhất từ những nguyên vật liệu nổi bật tại mọi vùng miền được kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm của Chuk Chuk không đơn thuần là một “đặc sản” quen thuộc. Nó còn thể hiện sứ mệnh văn hóa, phản ánh một phần nếp sống hiện đại của người Việt. Bởi vậy, mỗi sản phẩm đều là những hương vị đầy trải nghiệm. Cùng với đó là những câu chuyện đầy tự hào về văn hóa và con người. Đồng thời, mang đậm tinh thần “yêu truyền thống – sống hiện đại”. Tất cả được thể hiện thông qua thiết kế duy mỹ, hương vị trọn vẹn và giá thành cạnh tranh.
Ngoài ra, nó còn hướng tới sứ mệnh phát triển mang đậm chất riêng. Cụ thể hơn, đó là đậm chất thế hệ trẻ gen Z. Qua đó, lan tỏa sự tự tin, năng lượng sống tích cực và sáng tạo. Không chỉ chinh phục khách hàng trong nước mà còn đến với bạn bè quốc tế”. Đây có thể nói là một mảnh ghép thuộc chiến lược phát triển kinh doanh đa ngành. Hướng tới mục tiêu trở thành Tập đoàn số 1 trong lĩnh vực thực phẩm thiết yếu tại Việt Nam. Với tầm nhìn phát triển không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế. KIDO mong muốn đa dạng hóa sản phẩm cao cấp nhằm đáp ứng thị trường tiêu dùng. Qua đó, hoàn thiện hệ sinh thái thực phẩm của KDC.
không gian chuk chuk

4.3 Mục tiêu đến năm 2025

Mở chuỗi F&B Chuk Chuk, Kido muốn thu nghìn tỷ từ bán kem, cà phê. Kế hoạch đến năm 2025, nó sẽ trở thành thương hiệu quốc gia dẫn đầu thị trường F&B về độ phủ và yêu thích của khách hàng. Đồng thời, phát triển thành công chuỗi nhượng quyền thương hiệu theo chuẩn quốc tế với hệ thống 1.000 cửa hàng với doanh thu 7.800 tỷ đồng. Đồng thời, trong giai đoạn 2021 – 2023, thương hiệu sẽ kết hợp với một số đối tác nước ngoài để phát triển mở rộng thị trường. Từ đó, tạo nên “Chuk Chuk – Tự hào thương hiệu Việt Nam”.

4.4 Chỉ số kinh doanh

Doanh thu năm 2021 của Chuk Chuk dự kiến đạt 141 tỷ. Sang năm 2022-2023, hệ thống phát triển, doanh thu dự tính cán mốc 1.200 tỷ. Đến năm, con số dự trên 7.800 tỷ đồng.

4.5 Sản phẩm kinh doanh

Chuk Chuk cung cấp đa dạng các sản phẩm như kem, trà, trà sữa trân châu, cà phê và các loại nước giải khát. Ngoài ra, còn kết hợp kinh doanh các sản phẩm bánh tươi mang thương hiệu KIDO’s Bakery. Đồng thời, cung cấp các combo bánh – nước hấp dẫn. Nhờ việc hợp tác này, Chuk-Chuk sẽ giúp KDC hoàn thiện chuỗi phân phối theo mô hình B2C. Đây cũng chính là động lực tăng trưởng cho tập đoàn trong giai đoạn tới.
Theo KIDO, hiện 10 cửa hàng tại TP HCM trung bình bán khoảng 500 ly nước/ngày. Đây là hiện tượng chưa từng có trong ngành thực phẩm và đồ uống giai đoạn này. Không những kinh doanh các loại đồ uống, các vật phẩm như trà, café, ly, quà lưu niệm… cũng được bày bán tại các cửa hàng.
bánh tại chuk chuk đồ uống

4.6 Mô hình kinh doanh

Chuk Chuk phát triển đa dạng mô hình kinh doanh. Bao gồm: hệ thống cửa hàng, xe đẩy và kiosk. Trong đó, hệ thống cửa hàng outlet rộng 100-150m2. Vốn đầu tư khoảng 1 tỷ đồng. Chúng thường tọa lạc tại những trục đường chính và trung tâm thương mại. Nhằm thu hút tệp khách hàng mục tiêu và đảm bảo kết nối với các tiện nghi xung quanh. Năm 2022, Chuk Chuk đã thành công tiến ra Bắc với cửa hàng đầu tiên tại Hà Nội. Động thái này cho thấy mục tiêu củng cố – chinh phục thị trường Hà Nội. Sau đó, mở rộng sang các tỉnh thành phía Bắc khác như: Hải Dương, Hải Phòng và Quảng Ninh. Ngoài ra, cũng tiến tới mở rộng thị trường miền Nam khi đặt chân đến Biên Hòa, Đồng Nai.
Hiện, Chuk đang có 37 cửa hàng đã khai trương. Đồng thời, sắp khai trương thêm gần 30 cửa hàng nữa trong vài tháng tới. Cho đến hết năm 2023, Chuk Tea & Coffee dự kiến sẽ có mặt tại tất cả các tỉnh thành ở Việt Nam”. Kiosk cũng được Chuk Chuk đầu tư. Sở hữu mạng lưới phân phối cùng ngành hàng vững mạnh và uy tín thương hiệu. Nó cũng thường xuyên đẩy mạnh kết hợp với các chuỗi phân phối lớn. Những khu vực có mật độ người tiêu dùng cao. Nó thường rộng 20m2, vốn đầu tư dưới 200 triệu đồng. Ngoài ra, còn phát triển mô hình xe đẩy. Chỉ khoảng 3m2 đặt tại các khu vực đông dân cư, khu công nghiệp… giúp thương hiệu tiếp cận mọi vùng miền. Song song đó, Chuk Chuk cũng phát triển mô hình nhượng quyền.
kiot chuk chuk

4.7 USP Chuk Chuk

Chuk Chuk cung cấp các thức uống chất lượng tương tự các chuỗi lớn trên thế giới. Tuy nhiên, mức giá rất phải chăng. Đồng thời, phát triển thương hiệu với hình ảnh đầy vui vẻ, năng động và giàu trải nghiệm cho thế hệ trẻ.

4.8 Nhượng quyền Chuk Chuk

Với mức giá và quyền lợi nhượng quyền hấp dẫn, Chuk Chuk thu hút rất nhiều nhà đầu tư tiềm năng. Mỗi cửa hàng 100m2 chỉ cần khoảng 1 tỷ đồng vốn. Con số thấp hơn rất nhiều so với mức 3-4 tỷ đồng của các thương hiệu quốc tế vào Việt Nam. Một trong những chìa khóa chính là do thương hiệu tận dụng thuê địa điểm với mức giá chỉ bằng phân nửa giữa dịch Covid.
mặt bằng chuk chuk
Xem thêm:

5. Quá trình định vị thương hiệu Chuk Chuk

5.1 Định vị chuỗi

Định vị thương hiệu là lợi thế cạnh tranh tiềm năng nhất để đối đầu trên thị trường. Với một chuỗi thương hiệu muốn phát triển vững mạnh và ổn định thì việc định vị càng trở nên quan trọng. Starbucks định vị “bán một phong cách sống”. Do đó, trải nghiệm khách hàng được trí trọng hơn cả. Bởi vậy, thương hiệu này định vị dựa trên thiết kế, màu sắc, không gian, vị trí của quán cà phê. Còn chuỗi Ông Bầu lại định vị là “cà phê thật”. PhinDeli khởi nguồn chọn định vị “cà phê pha phin”. Cả 2 đều tập trung phát triển chất lượng sản phẩm “để uống”. Chưa không để định hình phong cách sống như StarBucks.
Do đó, thay vì tập trung trải nghiệm không gian, họ muốn phổ biến đồ uống đến nhiều nơi nhất có thể. Ông Bầu đầu tư rất nhiều điểm bán hoặc bắt tay với các đối tác có mặt bằng khác. Tuy nhiên, không mất quá nhiều tiền để chọn vị trí đắc địa với không gian lớn. Mạng lưới chủ lực của PhinDeli cũng chỉ là các điểm bán nhỏ lẻ ở các siêu thị hay cửa hàng tiện lợi.
cafe chuk

5.2 Con đường của Chuk Chuk

Chuk Chuk là “độc nhất vô nhị”. Vừa có cà phê, vừa có trà sữa lại có cả những thức uống tốt cho sức khỏe từ trái cây. Bởi vậy, thương hiệu có thể phục vụ thức uống tươi cho khách hàng cả một ngày. Do đó, có thể thấy, Chuk Chuk chọn định vị “bán đồ để ăn uống”, tương tự như Ông Bầu và PhinDeli. Do đó, nó không ngừng mở rộng thật nhiều điểm bán. Hợp tác với các nhà bán lẻ lớn như GS25 hay Central Retail để tăng độ phủ. Thậm chí, đưa thương hiệu sang các nước khác trong khu vực.

5.3 Liên tiếp bắt tay với các “ông lớn” bán lẻ

Ngoài các mô hình bán hàng offline, Chuk Chuk cũng phát triển bán hàng qua website, tổng đài và một số ứng dụng. Sau khi Thành phố Hồ Chí Minh mở cửa, cuối năm 2021, Kido liên tiếp bắt tay “ông lớn” bán lẻ để đẩy nhanh tốc độ đạt 1.000 điểm bán. Điển hình là hợp tác toàn diện đầu tư với tập đoàn Sơn Kim. Phát triển đa dạng các mảng bán lẻ; sản xuất, kinh doanh hàng tiêu dùng thiết yếu và xuất khẩu thực phẩm cùng bất động sản. Ký kết này thành công đưa Chuk-Chuk vào các cửa hàng GS25 theo hình thức kiot hoặc kệ pha chế. Đồng thời, nhân rộng các cửa hàng tại các trung tâm thương mại của Central Retail, Việt Nam như GO!, Big C và Tops Market. Từ đó, phát triển hệ thống bán lẻ.
Tính đến cuối tháng 5.2022, Chuk-Chuk mới có 35 cửa hàng ở TP.HCM. Trong đó có hai điểm nằm ở GO!. 30 cửa hàng khác đang chờ khai trương. Các cửa hàng GS25 chưa có điểm nào có quầy kệ Chuk-Chuk. Việc thay đổi các mục tiêu phát triển, cập nhật và bổ sung các loại hình kinh doanh mới để phù hợp với nhu cầu của thị trường là điều cần thiết. Trong các giai đoạn tiếp theo 2021 – 2026, hai bên sẽ hợp tác, đồng hành với triển vọng mở rộng. Qua đó, thành công đưa Chuk Chuk cũng như các sản phẩm thiết yếu của Kido qua thị trường Thái Lan và các nước khác trong khu vực.
chuk chuk trong trung tâm thương mại

5.4 Bước đi khôn ngoan?

Cửa hàng tiện lợi được xem là “cuộc cách mạng” thay đổi thói quen. Đồng thời, đem lại tiện ích tuyệt đối khi mở cửa 24/7 khi cung cấp đầy đủ các nhu yếu phẩm, đồ ăn đóng hộp hoặc dịch vụ thanh toán nhanh. Bên cạnh chiến lược tự mở cửa hàng, thương hiệu còn phát triển quầy kệ, ki-ốt. Đây được xem là bước đi khôn ngoan của Chuk Chuk. Bởi nó có thể tận dụng mạng lưới siêu thị rộng lớn để phủ sóng ở mọi nơi, mọi phân khúc. Bên cạnh đó, còn thu hút được thêm lượng khách hàng trẻ tuổi. Sự thành công của bước đi này cũng được thể hiện rất rõ qua case study của Phúc Long.
Ngoài ra, để phát triển chuỗi nhượng quyền, Chuk Chuk cần điều chỉnh sản phẩm phù hợp với “gu” từng địa phương. Một bài toán nan giải với các thương hiệu F&B. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng để thương hiệu này có thể thâm nhập thị trường nước ngoài. Ngoài ra, nó cũng phải dành phần lớn thời gian để phát triển các sản phẩm mới. Có sự kết hợp hoàn hảo giữ hương vị truyền thống và tươi mới. Ngoài ra, cần đảm bảo thống nhất hình ảnh thương hiệu để thu hút khách hàng gen Z. Đó là tối giản, trẻ trung, giàu tính để phù hợp mọi giác quan. Đồng thời, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
quầy hàng chuk chuk

6. Tạm kết

Thử thách lớn nhất mà một tân binh như Chuk Chuk phải vượt qua chính là “người đến sau”. Có rất nhiều đối thủ nặng ký trên thị trường Việt Nam. Đó đều là những thương hiệu “gạo cội”, có chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Để tạo nên sự khác biệt, nó đã lựa chọn cả 3 sản phẩm chủ đạo là cà phê – kem – trà. Một hướng đi mới lạ. Tuy nhiên, cần cẩn thận với những chiến dịch phù hợp để các sản phẩm không nhạt nhòa. Ngoài ra, Chuk Chuk cũng cần thời gian dài để định vị chỗ đứng sau khi xác định phân khúc sản phẩm “bình dân”. Bằng những mối quan hệ và uy tín, Chuk Chuk chắc chắn sẽ được KIDO hỗ trợ tối đa để phát triển với những điều kiện tốt nhất.
Cùng chờ xem Chuk Chuk sẽ chinh phục thị trường F&B như thế nào nhé! Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Chiến lược marketing mix là gì? Tất cả những điều bạn cần biết

chiến lược marketing mix là gì

Chiến lược marketing mix là gì? Đây là điều mà nhiều mời bước chân vào lĩnh vực marketing cần biết. Khám phá chi tiết ngay!

Chiến lược marketing mix ngày càng được sử dụng rộng rãi và được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Đây là phương pháp sử dụng nhiều các yếu tố tiếp thị khác nhau trong cùng một chiến dịch.

1. Chiến lược marketing mix là gì?

Chiến lược marketing mix hay còn được biết tới là marketing hỗn hợp. Đây là phương pháp kết hợp nhiều yếu tố tiếp thị cùng lúc với nhau. Vào giữa thế kỉ XX, thuật ngữ trên đã được Hiệp hội marketing của Hoa Kỳ chấp nhận.
Thời điểm bắt đầu, marketing mix được hiểu tương tự như mô hình 4P. Tuy nhiên, theo sự phát triển của hiện tại, mô hình này đã chuyển thành 7P. Nó được bổ sung thêm 3 yếu tố quan trọng khác.
mô hình 4p marketing

2. Mô hình marketing mix phổ biến

2.1. Mô hình 4P

Mô hình marketing 4P bao gồm các yếu tố: Product (Sản phẩm), Price (giá bán),
Place (địa điểm) và Promotion (quảng cáo).
Product – Sản phẩm
Sản phẩm là yếu tố cốt lõi trong bất kỳ mô hình tiếp thị nào. Sản phẩm của bạn cần phải giải quyết được những vấn đề mà người tiêu dùng đang gặp phải. Không những vậy, sản phẩm cũng cần được đầu tư và phát triển thật tốt.
san-pham
Price – Giá bán
Giá bán của sản phẩm sẽ là khoản chi phí mà khách hàng cần bỏ ra để nhận lại sản phẩm. Giá bán của sản phẩm phụ thuộc nhiều vào cảm nhận của khách hàng về sản phẩm. Nếu như mức giá thấp sẽ dễ dàng tiếp cận được các đối tượng khách hàng. Thì mức giá cao sẽ thể hiện được chất lượng nổi bật của sản phẩm. Chiến lược về giá là điều doanh nghiệp cần cân nhắc thật kỹ để đảm bảo lợi nhuận thu về.
price
Place – Địa điểm
Yếu tố địa điểm bao gồm nơi sản xuất, kho bãi, trung tâm phân phối và vận chuyển. Bạn cần xác định được nhu cầu của khách hàng và từ đó xác định được nơi bày bán sản phẩm phù hợp. Điểm bán không nhất thiết là điểm bán vật lý. Nó cũng có thể là một vị trí trên các trang thương mại điện tử hay trang web bán hàng,…
Promotion – Quảng cáo
Promotion sẽ bao gồm tất cả các hoạt động: Tiếp thị, quảng cáo, xúc tiến bán hàng,.. Các hình thức này thường sẽ bao gồm: Quảng cáo trên mạng xã hội, email, hội chợ thương mại, quan hệ công chúng,…
Mỗi một sản phẩm sẽ có một các tiếp cận người tiêu dùng riêng. Do đó, việc lựa chọn quảng bá sản phẩm ở đâu cũng đóng vai trò quan trọng nhằm mang lại lợi nhuận tối đa. Tất cả chiến lược quảng cáo cần liên kết với nhau để tạo ra một chiến lược đa kênh. Điều này sẽ tạo ra trải nghiệm liền mạch, không đứt quãng cho khách hàng.
promotion

2.2. Mô hình 7P

Như đã nói ở trên, mô hình 7P là gồm các yếu tố trong 4P và kết hợp thêm với 3 yếu tố khác. Các yếu đó bao gồm: Process (Quy trình), People (Con người) và Packaging (Bao bì).
Process – Quy trình
Quy trình cần chỉnh chu, bài bản để mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Để đảm bảo được quy trình tốt thì bạn cần lên ý tưởng và thực hiện nó bài bản. Quy trình sẽ quan trọng trong một số kênh bán hàng, phân phối và thanh toán.
Quy trình có thể thay đổi dựa vào sự thay đổi của doanh nghiệp. Sự thay đổi quy trình thường xuyên cũng sẽ giúp bộ máy vận hành hiệu quả. Đồng thời, nó giúp khắc phục được những hạn chế tồn đọng.
process
People – Con người
Yếu tố con người thường là về yếu tố nhân sự và khách hàng. Chỉ khi nhân sự tốt mới có thể giúp bộ máy vận hành tốt và hiệu quả được. Việc chiêu mộ nhân tài vô cùng quan trọng và giữ chân họ cũng vậy. Bởi vậy nên doanh nghiệp cần có những chính sách, phúc lợi tốt cho người lao động.
Còn về khách hàng, doanh nghiệp cần quan tâm và xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt. Điều này sẽ giúp cho khách hàng nhớ đến thương hiệu và trở thành khách hàng trung thành.
people
Packaging – Bao bì
Bao bì, đóng gói hấp dẫn chắc chắn sẽ thu hút hơn bao bì đơn điệu, nhàm chán. Bởi vậy nên, nhiều doanh nghiệp đã sẵn sàng chi trả một khoản tiền lớn cho việc thiết kế bao bì sản phẩm.
Bao bì sản phẩm cần có sự sáng tạo, khác biệt. Không nên trùng hoặc giống với các thương hiệu đã có trên thị trường. Đóng gói sản phẩm đẹp cũng là cách khiến khách hàng rút hầu bao.
packaging

2.3. Mô hình 4C

Từ mô hình 4P, người ta đã đưa ra mô hình 4C. Mô hình này lấy con người là trọng tâm thay vì lấy mô hình kinh doanh. 4C sẽ bao gồm: Customer (Khách hàng), Cost (Chi phí), Convenience (Sự tiện lợi) và Communication (Giao tiếp).
Customer -Khách hàng
Theo mô hình 4C, doanh nghiệp cần tập trung để giải quyết những vấn đề mà khách hàng của họ đang gặp phải. Doanh nghiệp cần tạo ra sản phẩm để giải quyết những vấn đề đó. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần nghiên cứu và tìm hiểu được hành vi của khách hàng và giữ mối quan hệ tốt đẹp đôi bên.
customer
Cost – Chi phí
Chi phí của sản phẩm sẽ tính từ thời gian nghiên cứu sản phẩm cho đến khi món hàng được mua. Nó cũng có thể hiểu là chi phí bỏ ra để người tiêu dùng nhận lại sản phẩm. Bởi vậy nên, chi phí cần được nhà cung cấp tính toàn thật phù hợp. Sao cho nó đáp ứng được lãi của doanh nghiệp cũng như phù hợp với mức chi trả của khách hàng.
Convenience – Sự tiện lợi
Sự tiện lợi luôn là yếu tố mà các doanh nghiệp cần phải quan tâm. Khách hàng sẽ không ngần ngại chi số tiền cao hơn cho sản phẩm tiện lợi đối với họ. Các quyết định mua hàng của người tiêu dùng ngày này cũng bị ảnh hưởng rất nhiều bởi sự tiện lợi mà sản phẩm mang lại.
convenience
Communication – Giao tiếp
Sự giao tiếp có thể là trực tiếp giữa nhà cung cấp và người mua. Hoặc nó cũng có thể thông qua các thương tiện truyền thông, tiếp thị. Trong digital marketing, nó có thể là thông qua các trang thương mại điện tử, website, bài đăng blog hoặc trong các hội nhóm,…

Xem thêm:

3. Vai trò của marketing hỗn hợp

3.1. Với người tiêu dùng

Mô hình marketing mix có vai trò to lớn đối với người tiêu dùng. Mô hình này giúp nhắm đúng vào những mong muốn và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra sản phẩm. Có thể nói, marketing mix tạo điều kiện cho cung và cầu kết nối với nhau. Nó giúp các thông tin sản phẩm được tiếp cận đến đúng với khách hàng và tăng doanh thu.
marketing mix đối với người tiêu dùng

3.2. Với doanh nghiệp

Vai trò của marketing hỗn hợp đối với doanh nghiệp là không thể chối cãi. Nó sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Và đưa ra những hướng kinh doanh mới, phù hợp cho sự phát triển sau này.
Tiếp thị hỗn hợp cũng sẽ tạo ra sự liên kết giữa hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm. Điều này sẽ tạo nên một chuỗi thống nhất và bền vững. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn cần là cốt lõi của bất kỳ chiến dịch kinh doanh nào. Bởi vậy nên, doanh nghiệp cần tập chung phát triển tốt sản phẩm trước khi quảng cáo, tiếp thị.

4. Q&A về marketing mix

4.1. Yếu tố quan trọng nhất trong marketing mix là gì?

Trong marketing mix, yếu tố quan trọng nhất đó là Product (Sản phẩm).Bởi chỉ khi có sản phẩm tốt, thì các bước truyền thông sau đó mới đạt được hiệu quả lâu dài. Sản phẩm chính là yếu tố cần tập chung phát triển trước khi bắt đầu bất kỳ mô hình marketing nào.
chiến lược marketing mix là gì

4.2. Nên định giá sản phẩm theo cách nào?

Hiện nay, người ta thường sử dụng 3 chiến lược định giá chính, bao gồm:

  • Định giá trung lập: Neutral Pricing: Kiếm lợi nhuận kể cả khi thị trường tăng hoặc giảm
  • Định giá hớt váng: Market Skimming Pricing: Định giá cao nhất để khách hàng chi ngay khi sản phẩm vừa được ra mắt trên thị trường.
  • Định giá xâm nhập: Market Penetration Pricing: Định giá thấp để thu hút khách hàng và giúp tăng nhận diện thương hiệu.

4.3. Vòng đời sản phẩm trong marketing mix ra sao?

Một vòng đời của sản phẩm sẽ gồm 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn hình thành: Introduction: Giai đoạn xây dựng sản phẩm và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
  • Giai đoạn phát triển: Growth: Giai đoạn sản phẩm phát triển nhanh chóng, nhằng mang lại doanh thu.
  • Giai đoạn trưởng thành: Maturity: Giai đoạn chín muồi của sản phẩm. Người làm truyền thông cần đương đầu để giữ được thương hiệu.
  • Giai đoạn thoái trào: Decline: Giai đoạn khi doanh thu của sản phẩm giảm liên tục.

Vòng đời sản phẩm là điều doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được những khó khăn, thách thức có thể xuất hiện. Bên cạnh đó, phát huy điểm mạnh của sản phẩm trong vòng đời của nó. Chỉ khi làm vậy, doanh nghiệp mới có thể thích nghi với thời cuộc và gia tăng lợi nhuận thu về.
Nhà Hàng Số mong rằng bài viết “Chiến lược marketing mix là gì?” đã mang lại điều bổ ích. Đừng quên đóng đọc các bài viết tiếp theo trên chuyên mục Thuật Ngữ. Chúng tôi sẽ cập nhật những bài viết mới mỗi ngày dành cho bạn.