Home Blog Page 15

Medium Rare là gì? Cách tư vấn Beefsteak cho khách hàng

medium rare là gì

Medium Rare là gì? Hiểu đúng về beefsteak medium rare cùng cách tư vấn món hiệu quả cho khách hàng cùng Nhà Hàng Số.

Đối với nhà hàng Âu hoặc chuyên phục vụ Beefsteak, hiểu rõ thuật ngữ của từng món ăn là điều hết sức quan trọng. Việc này giúp phục vụ tư vấn khách hàng kỹ hơn, tốt hơn mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về Medium Rare – thuật ngữ trong nấu ăn vô cùng gần gũi và phổ biến các bạn nhé!

1. Medium rare là gì?

Medium rare là một thuật ngữ nói đến mức độ chín của thịt khi ăn beefsteak (bò bít tết). Bò bít tết là món ăn bắt nguồn Châu u và được ưa chuộng tại Mỹ, đồng thời cũng rất được yêu thích tại Việt Nam. Chúng ta có thể chế biến món bò bít tết tùy vào khẩu vị cũng như sở thích của mỗi người. Tuy nhiên, bò bít tết vẫn phải tuân thủ những nguyên tắc nhất định. Theo thói quen tại Việt Nam, người ta thích thưởng thức bò bít tết với mức độ chín hoàn toàn, ở Châu u thường có nhiều sự lựa chọn hơn. Theo tiêu chuẩn quốc tế món bò bít tết sẽ có đến 6 cấp độ chín khác nhau và Medium rare là sự lựa chọn của hầu hết thực khách.
khái niệm medium rare

Bò bít tết ở mức Medium rare

2. Hương vị vượt trội của bò bít tết ở cấp độ Medium Rare

Độ chín của bò bít tết được chia làm 5 cấp độ sau đây: Rare, Medium Rare, Medium, Medium Well và Well done.
các mức độ chín của bò bít tết

Các mức độ chín của bò bít tết

Khi lựa chọn mức độ chín là Medium trở lên, phần thịt bên trong đã khá chín. Vì vậy, miếng thịt mất đi cảm giác mềm mại. Ngược lại, nếu cắt miếng thịt có mức độ chín Rare thì lại có cảm giác hơi không an toàn. Bởi không phải thực khách nào cũng có thể và muốn thưởng thức thịt tái ở mức rare. Do đó, việc lựa chọn ăn bít tết có độ chín là Medium Rare sẽ giúp thực khách cảm thấy mọi thứ ở mức vừa phải nhất.
Ở cấp độ này, miếng thịt bên trong sẽ có nhiệt độ hơi ẩm, thịt có màu hơi hồng chứ không đỏ như mức độ Rare. Bên ngoài thịt thì chín vàng thơm và hơi cháy xém. Khi cắt thịt sẽ
cảm nhận được hết độ mềm của thịt. Độ ẩm của thịt và hương thơm của thịt ở mức cao nhất. Hương vị hoàn hảo mà nó đem lại chắc chắn sẽ giúp cho vị giác của thực khách được thỏa mãn.

3. Cách để tạo nên một món steak ở mức độ Medium Rare hoàn hảo

Để có một món steak hoàn hảo ở những cấp độ khác nhau phụ thuộc rất lớn vào tay nghề của người nấu bao gồm cả: kiến thức, kinh nghiệm và cảm nhận. Tuy nhiên, phương pháp mà Nhà Hàng Số giới thiệu sau đây vẫn có thể giúp cho những người không phải chuyên nghiệp tạo ra món steak ở mức đạt chuẩn nhất.

3.1. Bước 1: Rã đông thịt về nhiệt độ phòng

Để rã đông tự nhiên 2 miếng thịt thăn, bạn cần cho chúng trong ngăn mát tủ lạnh khoảng 3 – 4 tiếng. Trước khi áp chảo, bạn chỉ cần lấy miếng steak ra trước cho đến khi trở về nhiệt độ phòng.

3.2. Bước 2: Ướp muối tiêu khô cho miếng Steak

Sử dụng giấy hoặc vải sạch thấm khô bề mặt miếng thịt. Sau khi đã trộn xong các nguyên liệu để làm gia vị, chà lên bề mặt thịt (Không nên cho quá nhiều gia vị ướp tổng hợp có muối biển vì dễ bị mặn).
ướp muối tiêu bò bít tết

Ướp muối tiêu thịt bò bít tết

3.3. Bước 3: Áp chảo

Bật bếp để chảo nóng, cho 2 thìa dầu ăn vào chảo, sau khi dầu sôi, cho miếng thăn vào chảo và áp mỗi mặt 1,5 phút.
áp chảo miếng bò bít tết

Áp chảo miếng bò bít tết

3.4. Bước 4: Rưới bơ đều lên mặt thịt bò

Thêm bơ và hương thảo ngay khi vừa lật mặt còn lại. Nghiêng chảo và dùng thìa rưới bơ lên miếng Steak. Bước này giúp miếng Steak đạt được độ Medium rare ngon hoàn hảo và không bị khô.

3.5. Bước 5: Để thịt nghỉ 5 phút

Tắt bếp, cho thịt ra đĩa nghỉ trong vòng 5 phút để giữ được hương vị ngon ngọt của miếng thịt. Vì khi tiếp xúc với nhiệt độ cao thì các mô thịt sẽ co lại và đẩy các thành phần lỏng ra ngoài và phần nước sẽ bị đẩy ra, ảnh hưởng rất nhiều đến hương vị.
Sau khi hoàn thành 5 thao tác trên, bạn đã có thể thưởng thức món beefsteak medium rare ngon chuẩn vị cùng gia đình rồi!
thành phẩm món bò bít tết medium rare

Thành phẩm món bò bít tết Medium rare

4. Cách thưởng thức bò bít tết đúng chuẩn Âu

Khi ăn bò bít tết, người châu Âu thường không cắt ra thành từng miếng nhỏ trước khi ăn. Thay vào đó là dùng miếng nào thì cắt miếng đó. Một điều mà cần lưu ý là không nên cắt lát quá mỏng. Vì việc này sẽ làm cho thịt mau nguội, không giữ được độ ẩm và vị ngọt của miếng steak.
Tại các nhà hàng Âu, bò bít tết thường được ăn kèm với các loại khoai tây. Ví dụ như khoai tây nghiền, khoai tây chiên, bánh mì, kem sữa hoặc khoai tây nướng và bacon xông khói. Các loại nước sốt ăn chung như: sốt tiêu đen, sốt nấm và các loại muối biển mùi vị khác nhau cùng Mustard. Sốt giúp món ăn đậm đà hơn. Bởi beefsteak không tẩm ướp quá nhiều để giữ nguyên hương vị tươi ngon.
ăn bò bít tết cùng bánh mì

Bò bít tết ăn kèm với bánh mì

5. Một số lưu ý khi chế biên bò beefsteak

Với công thức mà chúng tôi đã giới thiệu ở trên, có thể thấy rằng làm beefsteak không hề khó. Tuy nhiên, để có được những miếng steak hoàn hảo về cả hương vị lẫn chất lượng, bạn cần lưu ý đến các yếu số sau:

  • Nên rã đông phần thăn làm steak về nhiệt độ phòng.
  • Ướp muối cho miếng thịt (ướp càng khô, thịt càng ngon).
  • Chú ý về thời gian áp chảo steak.
  • Rưới bơ lên miếng steak để thịt mềm và thấm gia vị đều hơn.
  • Để miếng steak được nghỉ từ 5 – 10p trước khi thưởng thức.
  • Khi làm beefsteak bằng chảo, nên sử dụng chảo có khả năng chống dính và giữ nhiệt tốt. Ví dụ như chảo inox hoặc chảo gang.

6. Lưu ý khi tư vấn Beefsteak Medium Rare là gì?

Với những khách hàng thường xuyên ăn đồ Âu, việc phân biệt các mức độ chín không khó. Tuy nhiên, với những thực khách thưởng thức beefsteak lần đầu thì thường dễ gặp phải tình trạng không hiểu rõ với từng độ chín. Chính vì vậy, hãy tư vấn thật kỹ với khách hàng.
Phục vụ cần hỏi xem khách hàng muốn dùng mức độ nào. Đồng thời, phục vụ nên giải thích rõ ràng về từng mức độ chín. Khách hàng lần đầu ăn beefsteak thường có tâm lý ngại “thịt sống”. Chính vì vậy, họ có xu hướng chọn mức well done. Để khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất, phục vụ nên lưu ý trước với khách hàng rằng mức well done sẽ khiến thịt hơi dai. Đồng thời, hãy hỏi thử khách hàng xem có muốn thử sang mức medium hoặc medium rare hay không.
Trên đây là những thông tin giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về khái niệm thuật ngữ Medium rare là gì. Hy vọng rằng bài viết trên của Nhà Hàng Số đã cung cấp cho bạn thêm một kiến thức hữu ích. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ nhà hàng của chúng tôi để xem thêm nhiều bài viết hay và bổ ích khác nhé!

Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè: Bí quyết thành công

mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè

Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè với vốn đầu tư thấp, khả năng hoàn vốn nhanh. Xem ngay bí quyết để khởi nghiệp thành công với quán ốc!

Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè là một trong những mô hình kinh doanh rất phổ biến tại Việt Nam. Với vị trí thuận lợi, mô hình kinh doanh này đang ngày càng phát triển và trở thành sự lựa chọn của nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè. Và bài viết này cũng làm rõ những yếu tố cần thiết để thành công với mô hình kinh doanh này.

1. Tổng quan về mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè

Thị trường kinh doanh ốc vỉa hè tại Việt Nam đang rất sôi động và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai. Ốc vỉa hè là món ăn phổ biến và được ưa chuộng tại nước ta. Đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang,… Với nhu cầu ăn uống nhanh, tiện lợi và ngon lành, kinh doanh ốc vỉa hè có tiềm năng phát triển rất lớn.
mô hình quán ốc vỉa hèNgoài ra, mô hình kinh doanh ốc vỉa hè còn hấp dẫn với startup có vốn ít. Những người muốn bắt đầu kinh doanh nhưng không có nhiều kinh nghiệm và kiến thức về quản lý cũng hứng thú với mô hình này. Chi phí đầu tư thấp, quy mô nhỏ. Mô hình kinh doanh ốc vỉa hè trở thành lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư có số vốn phải chăng.

2. Tại sao nên khởi nghiệp từ mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè?

Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè có nhiều ưu điểm, trong đó có thể kể đến như sau:

  • Chi phí đầu tư thấp: Với mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè, bạn chỉ cần một vài bàn ghế, dụng cụ bếp cơ bản và nguyên liệu chế biến để khởi đầu. Điều này giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và giảm rủi ro đầu tư.
  • Dễ dàng quản lý: Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè có quy mô nhỏ, không quá phức tạp. Do đó, dễ dàng quản lý, điều hành và giám sát hoạt động của quán.
  • Đa dạng sản phẩm: Quán ốc vỉa hè có thể phục vụ đa dạng các loại hải sản, từ ốc, sò, hàu, tôm, cua đến các loại rau củ, thực phẩm đồng quê. Điều này giúp thu hút đa dạng khách hàng và tăng cơ hội bán hàng.
  • Tiềm năng lợi nhuận cao: Nếu được quản lý và kinh doanh tốt, mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè có tiềm năng lợi nhuận cao. Giá thành các món ăn tương đối thấp, do đó, cơ hội tăng lợi nhuận là rất lớn.

một số món ăn trong thực đơn ốc vỉa hè
Tuy nhiên, thị trường kinh doanh ốc vỉa hè cũng có những thách thức và cạnh tranh khá lớn. Các quán ốc cạnh tranh trực tiếp với nhau về giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ và mức độ thu hút khách hàng. Ngoài ra, nhiều quán ốc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng và làm mất lòng tin của khách hàng.

3. Kinh doanh mô hình ốc vỉa hè cần bao nhiêu vốn?

Dưới đây là thống kê về số vốn cần thiết để khởi nghiệp kinh doanh ốc vỉa hè, tính theo các khoản chi phí chính:

Tên trang thiết bị Chi phí (Đơn vị: VNĐ)
Mặt bằng 4-10 triệu/tháng
Thiết bị và dụng cụ: bếp gas, chảo, xoong, nồi, bát, đũa, nĩa, tô, chén,… 5-10 triệu
Nguyên liệu 1-3 triệu/ngày
Marketing 5-10 triệu
Nhân viên 4-6 triệu/người/tháng
Chi phí khác 5-10 triệu

Vì vậy, với một quán ốc vỉa hè quy mô nhỏ, tổng số vốn cần thiết để bắt đầu kinh doanh ốc vỉa hè thường dao động từ 20 – 30 triệu đồng. Tuy nhiên, số vốn này có thể tăng lên nếu bạn muốn mở rộng quy mô, nâng cấp thiết bị và dụng cụ, hay áp dụng các chiến lược marketing phức tạp hơn. Với những quán có quy mô nhỏ, ước tính thời gian hoà vốn có thể rơi vào khoảng 3 tháng.

4. Các yếu tố cần thiết để thành công với mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè

4.1. Nghiên cứu khách hàng mục tiêu

Khách hàng của quán ốc vỉa hè có đặc điểm như sau:

  • Đa dạng độ tuổi: Khách hàng của quán ốc vỉa hè có độ tuổi phổ biến từ thanh niên đến người lớn tuổi. Đặc biệt, đối tượng khách hàng trẻ tuổi thường thích khám phá những món ăn mới và độc đáo.
  • Yêu thích ẩm thực đường phố: Khách hàng quán ốc vỉa hè thường có sở thích ăn uống tại những quán ăn đường phố, nơi có không gian rộng mở và không khí sôi động.
  • Thu nhập tầm trung: Khách hàng quán ốc vỉa hè thường là những người có thu nhập trung bình và thấp. Do đó, sản phẩm phải có giá cả phải chăng để thu hút khách hàng.
  • Thích cảm giác ăn uống ngoài trời: Với không gian rộng mở của quán ốc vỉa hè, khách hàng thường thích cảm giác ăn uống ngoài trời, ngồi quanh bàn với bạn bè và gia đình.
  • Thích hương vị đậm đà, cay nồng: Khách hàng quán ốc vỉa hè thường thích hương vị đậm đà, cay nồng, phù hợp với khẩu vị của người Việt Nam.

khách hàng quán ốc vỉa hèĐể thu hút và giữ chân được khách hàng, các quán ốc vỉa hè cần chú ý đến chất lượng sản phẩm, giá cả phải chăng, không gian thoải mái, thân thiện và hấp dẫn.

4.2. Tìm kiếm vị trí mặt bằng

  • Vị trí gần các khu vực đông dân cư: Địa điểm gần các khu vực đông dân cư sẽ giúp bạn thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng, đặc biệt là những người thường xuyên tìm kiếm những địa điểm ăn uống mới lạ.
  • Địa điểm gần biển hoặc sông: Nếu quán ốc vỉa hè của bạn được đặt gần biển hoặc sông, đó sẽ là một lợi thế lớn để thu hút được nhiều khách hàng đến thưởng thức những món ăn đặc sản.
  • Địa điểm gần các trường học, văn phòng: Địa điểm gần các trường học, văn phòng cũng là một lựa chọn tốt để kinh doanh quán ốc vỉa hè. Vì những nơi đó là nơi tập trung nhiều người đi làm, học sinh, sinh viên, đây cũng là đối tượng khách hàng tiềm năng của quán của bạn.

mặt bằng của quán ốc vỉa hèNgoài ra, khi chọn địa điểm để kinh doanh quán ốc vỉa hè, bạn cũng cần xem xét đến các yếu tố khác như mật độ cạnh tranh, chi phí thuê mặt bằng, mức độ an toàn và tiện nghi của địa điểm.

4.3. Chú trọng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là một yếu tố rất quan trọng để thu hút khách hàng. Đảm bảo rằng bạn sử dụng nguyên liệu tươi, chất lượng và thực hiện quá trình chế biến món ăn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Ngoài ra, bạn cũng nên tạo ra một không gian thoải mái, sạch sẽ và thu hút khách hàng để họ quay lại với quán của bạn lần sau.

4.4. Chiến lược quảng cáo và marketing

Marketing là một trong những yếu tố quan trọng để giúp quán ốc vỉa hè của bạn được nhiều khách hàng biết đến và thu hút họ đến thưởng thức món ăn của bạn. Dưới đây là một số gợi ý về cách marketing cho mô hình kinh doanh ốc vỉa hè:

  • Sử dụng mạng xã hội: Mạng xã hội là một công cụ quảng cáo rất hiệu quả để giới thiệu về mô hình kinh doanh ốc vỉa hè của bạn. Bạn có thể sử dụng Facebook, Instagram hoặc Twitter để đăng ảnh, video và thông tin về quán của bạn và thu hút sự quan tâm của khách hàng.
  • Sử dụng các ưu đãi và khuyến mãi: Để thu hút khách hàng đến với quán ốc của bạn, bạn có thể sử dụng các ưu đãi và khuyến mãi như giảm giá, tặng thức uống hoặc tặng món ăn miễn phí cho khách hàng đầu tiên.

marketing quán ốc vỉa hè
Xem thêm:

4.5. Quản lý tài chính và nguồn nhân lực

Quản lý tài chính và nguồn nhân lực là một phần quan trọng của mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè. Bạn cần phải lên kế hoạch chi tiêu cho quán của mình, đảm bảo tiết kiệm chi phí và đầu tư vào những vật dụng và dịch vụ cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng cần có nhân lực có kinh nghiệm để đảm bảo món ăn được chế biến và phục vụ nhanh chóng và chất lượng.

4.6. Chú trọng xây dựng menu quán ốc vỉa hè

Menu của quán ốc vỉa hè thường được thiết kế đơn giản và gọn nhẹ. Nên tập trung chủ yếu vào các món ốc và đồ uống phổ biến. Dưới đây là một số gợi ý về menu quán ốc vỉa hè:
Món ốc:

  • Ốc hương rang muối
  • Ốc len xào dừa
  • Ốc móng tay nướng
  • Ốc bươu hấp bia
  • Ốc mỡ xào tỏi
  • Ốc nướng mỡ hành

một số món ốc phổ biến
Món ăn kèm:

  • Bánh mì nướng tỏi
  • Bánh mì ngọt nướng phô mai
  • Bánh mì xúc xích
  • Khoai tây chiên

bánh mì bơ tỏi
Đồ uống:

  • Bia
  • Nước ngọt
  • Nước ép trái cây
  • Nước ép chanh muối
  • Nước cam ép
  • Trà đá

menu của quán ốc vỉa hè
Bạn cũng có thể bổ sung thêm các món ăn khác. Ví dụ như gỏi, lẩu, mì Ý hay cơm trộn, tùy theo nhu cầu và sở thích của khách hàng. Tuy nhiên, với mô hình kinh doanh ốc vỉa hè thì việc tập trung vào các món ốc sẽ giúp bạn tạo nên sự đặc biệt và thu hút khách hàng đến với quán của mình. Trong phần tiếp theo, Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu đến bạn cách pha nước chấm “chinh phục mọi khách hàng”.

4.7. Nước chấm là linh hồn của quán ốc

Nước chấm ốc là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên hương vị đặc trưng cho các món ốc. Và đây cũng là một yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng trong mô hình kinh doanh ốc vỉa hè.
Dưới đây là cách pha nước chấm ốc ngon và hấp dẫn:
Nguyên liệu:

  • 3 muỗng canh tương đen
  • 2 muỗng canh tương ớt
  • 2 muỗng canh nước mắm
  • 2 muỗng canh đường
  • 1 muỗng canh dầu hào
  • 1/2 quả chanh
  • 1/2 củ tỏi bằm nhuyễn
  • 1/2 củ hành tím bằm nhuyễn
  • 1 cốc nước lọc

Cách pha chế:

  • Cho tương đen, tương ớt, nước mắm, đường và dầu hào vào một bát nhỏ.
  • Cắt nửa quả chanh, lấy nước chanh và cho vào bát pha chế.
  • Bằm nhuyễn tỏi và hành tím, cho vào bát pha chế.
  • Trộn đều các nguyên liệu với nhau.
  • Cho 1 cốc nước lọc vào bát pha chế, trộn đều.
  • Nếu muốn nước chấm thêm vị chua, bạn có thể cho thêm nước chanh hoặc giấm vào bát pha chế.

Xem thêm:

Sau khi pha chế xong, bạn có thể thử nếm và điều chỉnh vị nước chấm sao cho vừa ăn với các món ốc. Nếu muốn nước chấm thêm đậm đà, bạn có thể cho thêm tỏi, hành hoặc ớt bằm nhuyễn vào bát pha chế. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm vào nước chấm một số gia vị khác như tiêu, ngò rí, hạt nêm để tăng thêm hương vị.
nước chấm ốc luộc

5. Tạm kết

Trên đây là những thông tin Nhà Hàng Số tổng hợp về mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè bạn cần biết. Nếu muốn thử sức với mô hình kinh doanh này, hãy lên kế hoạch và chuẩn bị tốt trước khi khởi động. Tìm hiểu thật kỹ về thị trường, đối tượng khách hàng, các đối thủ cạnh tranh và các yếu tố kinh doanh khác.
Bạn đang tìm kiếm một mô hình khởi nghiệp quán ăn đơn giản, dễ thực hiện và có tiềm năng lợi nhuận cao. Mô hình kinh doanh quán ốc vỉa hè có thể là sự lựa chọn tuyệt vời. Tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số để đón đọc thông tin hấp dẫn.

Kinh nghiệm mở quán cafe ăn sáng chi tiết nhất

kinh nghiệm mở quán cafe ăn sáng

Kinh nghiệm mở quán cafe ăn sáng cần chuẩn bị gì? Thực đơn cần đảm bảo điều kiện gì? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Một ly cafe giúp bạn tỉnh táo làm việc khi bữa sáng là một phần không thể thiếu và cung cấp năng lượng để bắt đầu một ngày mới đã được nhiều chủ quán lựa chọn vì phù hợp với đại đa số người dùng hiện nay. Hôm nay Nhà Hàng Số tổng hợp một số kinh nghiệm mở quán cafe ăn sáng đắt khách, lợi nhuận cao.

1. Tiềm năng khi kinh doanh mô hình cafe sáng

1.1. Thị trường cafe Việt Nam

Lĩnh vực cafe  Việt Nam được Công ty Nghiên cứu thị trường Euromonitor đưa ra nhận định sẽ tăng trưởng lớn trong 5 năm tiếp theo. Cụ thể là khoảng 8% ở giai đoạn 2022-2027.
Cũng trong nghiên cứu này, ngành cafe của Việt Nam có quy mô 10.845 tỉ VNĐ vào năm 2022 (khoảng 452 triệu USD). Con số này sẽ tăng lên 15.837 tỉ VNĐ ở năm 2027. Việt Nam là quốc gia sản xuất và xuất khẩu cafe lớn thứ hai thế giới. Dân số Việt Nam đông với  dân số trẻ và văn hóa uống cafe đang ngày càng nở rộ là yếu tố thúc đẩy thị trường phát triển không ngừng.
thị trường tiêu thụ cafe giai đoạn 2015-2021
Ở Việt Nam, đặc biệt là các đô thị và thành phố lớn, quán cafe xuất hiện khắp nơi. Không những trên đường phố, các con hẻm mà tại những văn phòng, chung cư cũng xuất hiện rất nhiều.

1.2. Tiềm năng của mô hình cafe sáng

Một điều không thể phủ nhận là nhu cầu của khách hàng về cafe và dịch vụ ăn sáng là rất cao. Họ là những người thuộc nhiều ngành nghề khác nhau. Nhân viên văn phòng, lao động phổ thông, sinh viên đại học, cao đẳng,… Trong đó, nhân viên văn phòng vẫn là đối tượng được nhắm đến nhiều nhất. Và cũng là đối tượng tiềm năng do số lượng nhân viên đông đảo.
Họ cũng có thu nhập ổn định, khả năng chi trả cao và bắt đầu ngày mới thường xuyên hơn so với các đối tượng khác. Đây cũng là một bộ môn bận rộn, ít thời gian rảnh nên ưu tiên ăn sáng và uống cafe cùng một chỗ. Họ chọn ăn sáng tại quán cafe khi quán cafe nhỏ gọn và cung cấp đủ dinh dưỡng, năng lượng.
Bán cafe sáng kết hợp bán đồ ăn sẽ thu về lợi nhuận cao hơn. Nếu quán đông khách, bạn có thể dễ dàng bán 2-3kg cafe trong ngày. Bên cạnh đó, các loại thực phẩm như bún bò, phở, cơm tấm, bánh mì đang có nhu cầu cao. Các món ăn có lợi ích hấp dẫn, dễ chế biến.

2. Kinh nghiệm mở quán cafe ăn sáng

Mô hình kinh doanh cafe ăn sáng rất có tiềm năng thu về lợi nhuận hấp dẫn. Nhưng nếu bạn không biết bắt đầu từ đâu, đừng vội vàng. Hãy làm theo kinh nghiệm dưới đây.

2.1. Khách hàng phục vụ của quán cafe sáng là ai?

Cùng một mô hình quán cafe sáng nhưng khả năng phục vụ đối tượng khách hàng khác nhau. Chỉ khi rõ ràng, bạn mới biết nhà hàng của mình sẽ được đặt ở đâu. Bạn nên trang trí quán ăn như thế nào? Quán phục vụ những gì? Hiện tại có ba loại đối tượng chính cần chú ý.

  • Học sinh: Học sinh có thu nhập phụ thuộc vào cha mẹ, chi tiêu ít, ăn sáng không đều đặn. Phù hợp với các món ăn sáng đơn giản như bánh mì, xôi, ngô luộc, bánh bao và cafe hòa tan.
  • Người đi làm, nhân viên văn phòng: Những người làm công ăn lương thường có thu nhập khá và ổn định. Bữa sáng chỉ được phục vụ từ 7h30 đến 8h. Thích hợp dùng cho đồ ăn sáng như phở, bánh mì, bún, miến, xôi, bánh bao, cafe đen, cafe sữa.
  • Cư dân thành phố, khu chung cư: Đây là những loại khách hàng sống gần các nhà hàng và mua đồ ăn sáng hoặc cafe để mang đi làm. Đối tượng khách hàng này phù hợp với các món ăn sáng như bánh mì, chả giò, xôi, khoai luộc, bánh bao, sữa đậu nành, sữa ngô.

2.2. Chọn địa điểm kinh doanh phù hợp

Tuỳ vào mô hình bạn lựa chọn mà bạn có thể chọn địa điểm phù hợp. Nếu bạn muốn kinh doanh cà phê ăn sáng theo mô hình take-away, hãy lựa chọn bán hàng trên các xe di động. Tận dụng vỉa hè hoặc những địa điểm đông người qua lại. Bởi lẽ, thời gian phục vụ bữa sáng thường rất nhanh. Khách chỉ việc mua mang đi nên không cần quán quá rộng.

Ngược lại, nếu hướng đến tập khách hàng thích cảm giác chill, tận hưởng buổi sáng thong thả, hãy đầu tư một không gian quán chất lượng. Một không gian mở với sân vườn sẽ giúp khách tận hưởng trọn vẹn buổi sáng tuyệt vời.
địa điểm kinh doanh quán cafe ăn sáng

2.3. Tạo menu tinh tế với giá hợp lý

Thực đơn rõ ràng kết hợp với giá cả hợp lý là chìa khóa thành công của một quán cafe ăn sáng. Đồ ăn thức uống đa dạng, hấp dẫn đủ sức cạnh tranh với các quán khác. Nhưng không quá phức tạp khiến khách hàng bối rối khi lựa chọn. Thiết kế menu ngắn gọn giúp khách hàng tiết kiệm thời gian chọn món. Chia menu thành từng loại như bánh mì, xôi, bún, phở, cafe, chè,… Mỗi loại khoảng 3-4 món.
Đối với khách hàng phân khúc cao cấp, bạn cũng có thể bán các mặt hàng thực phẩm như mì ống, bánh mì kẹp thịt, bánh mì kẹp, bánh sừng bò, sữa, nước trái cây và sinh tố.
Ngoài ra, hãy tính xem bạn cần bán bao nhiêu cafe và bữa sáng mỗi ngày để hòa vốn. Bạn cần kiếm được bao nhiêu lợi nhuận? Khách hàng chỉ trả tiền cho những gì họ đánh giá cao. Vì vậy, hãy nghiên cứu để đưa ra mức giá hợp lý cho sản phẩm của mình.
menu quán cafe ăn sángMột quán cafe phục vụ bữa sáng đòi hỏi chất lượng đồ uống và đồ ăn phải đồng nhất. Không chỉ là khâu chế biến, bỏ qua chất lượng cafe. Vì cafe ngon, đậm đà và phục vụ chu đáo là yếu tố then chốt để khách hàng nhớ đến thương hiệu của bạn. Tiếp theo, Nhà Hàng Số cung cấp một số kiến thức về chất lượng menu, thực đơn.

2.4. Chú trọng vào chất lượng thực đơn

Ở một quán cafe có bán đồ ăn sáng, chất lượng đồ uống và đồ ăn phải đồng nhất. Điều này sẽ tạo ấn tượng đặc biệt với khách hàn. Bữa sáng nên nhanh nhưng vẫn phải cung cấp nhiều năng lượng. Thức ăn và đồ uống của bạn càng tươi ngon thì càng hấp dẫn.
Vì vậy, bạn phải nắm vững những kỹ năng cơ bản về nấu nướng. Lựa chọn nguyên liệu, bảo quản thực phẩm để buôn bán rẻ. Thu hồi vốn nhanh, lãi cao. Không chỉ vậy, đừng bỏ bê khung cảnh, ngoại thất, bảng chỉ dẫn, v.v. Đó là điều đầu tiên mọi người nhìn thấy trước khi bước vào quán cafe của bạn. Đầu tư cho không gian nhà hàng sạch sẽ, thoáng mát là cách thu hút khách hàng tốt hơn bất kỳ công cụ marketing nào.
thực đơn quán cafe ăn sáng

2.5. Tạo các combo và chương trình ưu đãi đặc biệt

Thay vì đợi khách hàng đọc và chọn từng món trong menu, bạn có thể tạo các cặp món ăn và đồ uống để tiết kiệm thời gian. Khách hàng không phải suy nghĩ quá nhiều. Đồng thời, giá combo có thể rẻ hơn một chút so với giá lẻ nên dễ thu hút khách hàng, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
menu thực đơn sáng
Cũng có thể kết hợp hệ thống ưu đãi xây dựng theo ngày và thời gian bán hàng. Chẳng hạn, đầu tuần khách đông, tắc đường…Các cửa hàng mở cửa sớm hơn các ngày khác một, hai tiếng để thu hút thêm khách hàng là điều cần thiết. Bạn có thể khuyến khích khách hàng mua bằng cách giảm giá hoặc tăng giá trị của mỗi đơn hàng để đổi lấy những ngày cuối tuần tương đối trống.
Xem thêm:

2.5. Chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ

Tốc độ và chất lượng dịch vụ xứng đáng được đề cập đặc biệt. Vì thời gian bán bữa sáng thường rất nhanh. Bữa sáng thường đơn giản nên việc chú ý đến từng chi tiết có thể ảnh hưởng đến quyết định chọn nhà hàng của khách hàng. Từ yếu tố nhỏ nhất, bạn cũng nên chú ý những điểm sau:

  • Khi gói thực phẩm, hãy ưu tiên các loại bao bì thân thiện với môi trường. Không sử dụng giấy in báo hoặc giấy có mực trên đó.
  • Luôn kiểm tra và hỏi ý kiến khách hàng trước khi thêm gia vị.
  • Đảm bảo đồ ăn được nấu nóng hổi khi đến tay khách hàng. Thêm khăn giấy và thìa (xôi, giò, chả…) để khách mua mang về.
  • Chuẩn bị sẵn tiền trả lại, tránh lãng phí thời gian của khách hàng.
  • Bán hàng tiện lợi và nhanh chóng hơn với phần mềm quản lý quán cafe, nhà hàng.

chất lượng cafe và đồ ăn quán cafe ăn sáng

3. Cần hạn chế những gì để không thất bại khi mở quán cafe sáng?

3.1. Luôn đủ món trong menu

Thực đơn phong phú bao gồm nhiều loại nguyên liệu đòi hỏi phải lưu trữ và bảo quản, tốn rất nhiều chi phí. Để tiết kiệm tiền, các cửa hàng đang cắt giảm nguyên liệu, thường dẫn đến tình trạng thiếu thực phẩm. Cần tránh sai lầm này bằng mọi giá và các nhà hàng nên đảm bảo rằng họ có thể phục vụ tất cả các món ăn trong thực đơn. Kinh nghiệm mở quán cafe sáng là lần đầu có thể mua nguyên liệu cho tất cả các món ăn. Sau một thời gian, ghi nhận những mặt hàng thường hết sớm để tăng lượng nguyên vật liệu dự phòng cho những mặt hàng này.
các món ăn quán cafe ăn sáng
Xem thêm: Mô hình cafe sân thượng: Tiềm năng từ mô hình độc đáo

3.2. Chú ý thời gian mở cửa

Người Việt ăn sáng khá sớm trước giờ đi học hoặc đi làm. Vì vậy, hãy cân nhắc giờ mở cửa phù hợp để phục vụ tối đa lượng khách. Giờ làm việc khác nhau tùy thuộc vào cơ sở khách hàng và khu vực xung quanh cửa hàng. Đối với học sinh thường đi học sớm. Nếu muốn ăn sáng sớm thì quán mở từ 6h-7h.
Nhân viên văn phòng có thể từ 7:00 đến 8:30. Vì thời gian bắt đầu là khác nhau. Ở các khu dân cư, bữa sáng thường được ăn sau khi tập thể dục về nên giờ mở cửa lý tưởng là 8h30. Một nhà hàng dù tiện lợi đến đâu nhưng nếu mở cửa muộn và thường xuyên cũng có thể mất khách.
Xem thêm: Mẹo giúp đông khách cho nhà hàng, quán cafe giúp tăng doanh số

3.3. Đầu tư chất lượng đồ uống

Thức ăn ngon và thức uống bình thường và ngược lại. Không phải ai đến ăn sáng cũng có cả đồ ăn và đồ uống. Gây ấn tượng với khách hàng của bạn bất kể phục vụ món ăn gì. Hãy nhớ rằng chất lượng giúp bạn giữ khách hàng và biến họ thành khách hàng trung thành. Vì vậy, đừng buông lơi hay thỏa hiệp và hãy tập trung vào việc tạo ra cả đồ ăn và thức uống chất lượng.
đầu tư chất lượng quán cafe ăn sáng

4. Tổng kết

Hi vọng những chia sẻ trên đã mang đến cho bạn góc nhìn rõ ràng nhất và rút ra được kinh nghiệm khởi nghiệp quán cafe sáng cho riêng mình. Kinh doanh quán cafe sáng không quá khó. Nhưng nếu bạn biết cách vận hành và điều hành nó đúng cách, nó có thể mang lại nhiều lợi nhuận. Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm kinh doanh quán cafe ăn sáng mang lại lợi nhuận cao.

Chi phí kinh doanh là gì? Chi tiết về chi phí kinh doanh cho doanh nghiệp FnB

chi phí kinh doanh là gì

Chi phí kinh doanh là gì? Đây là một thuật ngữ quen thuộc với những người kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực FnB.

Chi phí kinh doanh là yếu tố đầu tiên cần tính toán khi bắt đầu kinh doanh. Với mỗi ngành nghề chi phí kinh doanh sẽ được hoạch định khác nhau. Nhưng nhìn chung đây là vấn đề khá “đau đầu” đối với các nhà kinh doanh.
Trong ngành Fnb, chi phí phải được quản lý rõ ràng mới có thể vận hành hiệu quả. Vậy kinh doanh Fnb cần những loại chi phí nào? Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn thông tin chi tiết về vấn đề này.

1. Chi phí kinh doanh là gì?

Chi phí kinh doanh là gì? Chi phí kinh doanh là tổng chi phí mà một doanh nghiệp phải chi trả để hoạt động và sản xuất hàng hoặc dịch vụ của mình. Chi phí này bao gồm tất cả các khoản chi từ chi phí nhân công, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển, chi phí mua sắm hàng hóa đến chi phí thuê đất, chi phí cho nhà xưởng sản xuất và các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
khái niệm chi phí kinh doanh
Chi phí kinh doanh được chia thành hai loại chính: chi phí cố định và chi phí biến động.

  • Chi phí cố định là chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả cho hoạt động kinh doanh của mình và không thay đổi theo số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hoặc cung cấp. Ví dụ như chi phí thuê nhà xưởng, chi phí thuê thiết bị và máy móc, chi phí bảo trì và sửa chữa.
  • Chi phí biến động là chi phí thay đổi tùy thuộc vào số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hoặc cung cấp. Ví dụ như chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công sản xuất, chi phí vận chuyển.

2. Tầm quan trọng của chi phí kinh doanh trong doanh nghiệp FnB

Trong ngành F&B, chi phí kinh doanh là một yếu tố rất quan trọng trong quản lý doanh nghiệp và định hướng chiến lược phát triển.
lợi ích khi kiểm soát chi phí kinh doanh
Các nhà quản lý cần phải hiểu rõ về các loại chi phí kinh doanh để có thể dự đoán và kiểm soát được chi phí. Từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn và bảo đảm lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Việc quản lý chi phí kinh doanh giúp các nhà quản lý tối ưu hóa chi phí sản xuất. Từ đó giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Việc quản lý chi phí lương kinh doanh giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định về số lượng và chế độ làm việc của nhân viên phù hợp. Từ đó giảm thiểu chi phí lương mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Quản lý chi phí kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn. Việc hiểu rõ về chi phí giúp các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định về giá cả, chính sách khuyến mãi, đầu tư, phát triển sản phẩm, v.v… một cách chính xác và hiệu quả.
  • Quản lý chi phí kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, giảm giá thành sản phẩm. Từ đó, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng, tăng doanh số và lợi nhuận.

3. Cách tính toán các loại chi phí kinh doanh trong ngành Fnb

Trong ngành F&B, các loại chi phí kinh doanh cần được tính toán và quản lý một cách chính xác để giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí và đạt được lợi nhuận cao nhất. Dưới đây là một số cách tính toán các loại chi phí kinh doanh phổ biến.

3.1. Chi phí nguyên vật liệu

Đây là chi phí để mua nguyên liệu và nguyên vật liệu để sản xuất các sản phẩm thực phẩm và đồ uống trong ngành F&B. Chi phí này có thể bao gồm các chi phí như mua thực phẩm, đồ uống, gia vị, đồ dùng và vật liệu bao bì.
Công thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho nguyên vật liệu / số lượng sản phẩm được sản xuất.

3.2. Chi phí nhân công

Đây là chi phí để trả lương cho nhân viên làm việc trong ngành F&B, bao gồm cả nhân viên phục vụ, đầu bếp, nhân viên quản lý và nhân viên làm vệ sinh. Ngoài lương còn bao gồm phụ cấp, bảo hiểm, và các khoản chi phí khác liên quan.
Công thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho nhân viên / số lượng sản phẩm được sản xuất.

3.3. Chi phí thuê và vận chuyển

Đây là chi phí để thuê nhà, tòa nhà, thiết bị và các cơ sở vật chất khác như bếp, phòng lạnh, bàn ghế, dụng cụ nấu nướng, chảo, xoong, nồi, máy xay sinh tố và máy xay cà phê…
Chi phí này còn bao gồm các chi phí để vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm từ nhà cung cấp đến nhà hàng hoặc cửa hàng của ngành F&B, cũng như chi phí để giao hàng cho khách hàng. Công thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho thuê và vận hành / số lượng sản phẩm được sản xuất.
chi phí vận chuyển đơn hàng

3.4. Chi phí marketing

Chi phí này bao gồm các chi phí để quảng bá, quảng cáo và khuyến mãi cho sản phẩm và dịch vụ trong ngành F&B bao gồm chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, sự kiện, ấn phẩm quảng cáo, website và mạng xã hội.
các loại chi phí marketingCông thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho marketing / số lượng sản phẩm được bán ra.

3.5. Chi phí hỗ trợ khách hàng

Đây là các chi phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng như dịch vụ giao hàng tận nơi, dịch vụ đặt hàng trực tuyến và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Công thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho hỗ trợ khách hàng/ số lượng sản phẩm được bán ra.

3.6. Chi phí khác

Là các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh như chi phí bảo trì, chi phí tài chính, chi phí thuế, v.v.
Công thức tính toán chi phí này là: Tổng số tiền bỏ ra cho các khoản chi phí khác / số lượng sản phẩm được sản xuất.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số chi phí không thể được tính toán trực tiếp như chi phí cho sự đổi mới và nâng cấp thiết bị, chi phí cho đào tạo nhân viên, chi phí cho quản lý và giám sát, và các chi phí khác liên quan đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, những chi phí này cũng cần được quản lý và đưa vào tính toán chi phí chung của doanh nghiệp.
Xem thêm: Chiến lược kinh doanh là gì? Cách xây dựng chi tiết

4. Cách quản lý chi phí kinh doanh trong doanh nghiệp Fnb

Quản lý chi phí kinh doanh là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngành F&B.  Cùng với việc tìm hiểu chi phí kinh doanh là gì, Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu một số cách để quản lý chi phí kinh doanh trong ngành F&B:

4.1. Xác định và phân loại chi phí

Để quản lý chi phí hiệu quả, các doanh nghiệp cần xác định và phân loại các chi phí thành từng nhóm riêng biệt, ví dụ như chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân viên, chi phí vận chuyển, chi phí marketing và quảng cáo, chi phí thuê mặt bằng, v.v.
thiết lập ngân sách từ việc phân loại chi phíBằng cách phân loại chi phí, các doanh nghiệp có thể tập trung vào từng nhóm chi phí cụ thể để quản lý và giảm thiểu chúng. Từ đó, bạn có thể thiết lập ngân sách. Ngân sách giúp cho nhà quản lý có thể dự đoán được số tiền cần phải chi trong một khoảng thời gian nhất định để quản lý chi phí.

4.2. Sử dụng các công cụ quản lý chi phí

Công nghệ là một công cụ hiệu quả để quản lý chi phí kinh doanh. Sử dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất, lưu trữ và quản lý dữ liệu giúp giảm thiểu chi phí kinh doanh và tăng hiệu quả sản xuất.
Các công cụ quản lý chi phí như phần mềm quản lý chi phí, bảng tính Excel, hoặc hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) có thể giúp cho các doanh nghiệp theo dõi chi phí, tối ưu hóa chi phí và đưa ra các quyết định quản lý chi phí hiệu quả.

4.3. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Việc tối ưu hóa quá trình sản xuất giúp giảm thiểu chi phí về nguyên vật liệu, nhân sự và thời gian sản xuất.
Các doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đảm bảo rằng mọi quy trình được thực hiện một cách hiệu quả để không lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

4.4. Quản lý nhân sự

Quản lý nhân sự là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc quản lý chi phí kinh doanh. Nhân sự là một trong những chi phí lớn nhất trong ngành F&B. Do đó, việc tối ưu hóa quản lý nhân sự là cách để giảm thiểu chi phí kinh doanh.
quản lý nhân sự giúp tối ưu chi phí kinh doanhNgoài ra, đào tạo nhân viên về quản lý chi phí là một phần quan trọng của quản lý chi phí. Bằng cách đào tạo nhân viên, các doanh nghiệp có thể giúp nhân viên hiểu rõ về quản lý chi phí. Thêm vào đó đưa ra các quyết định quản lý chi phí đúng đắn.

4.5. Giảm thiểu lãng phí

Giảm thiểu lãng phí là một cách hiệu quả để giảm chi phí kinh doanh. Các doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp Lean Management, Six Sigma hoặc các phương pháp khác để giảm lãng phí.
Xem thêm: Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu nhanh chóng và dễ hiểu nhất

5. Cách quản lý chi phí kinh doanh qua excel

Excel là một trong những công cụ hiệu quả để quản lý chi phí kinh doanh. Dưới đây là một số cách để quản lý chi phí kinh doanh qua Excel:

  • Tạo bảng tính: Bạn có thể tạo một bảng tính để quản lý chi phí kinh doanh của mình. Bảng tính này có thể bao gồm các thông tin như tên chi phí, ngày chi, số tiền chi, phương thức thanh toán và mô tả chi tiết chi phí.
  • Sử dụng công thức tính tổng chi phí: Excel cung cấp nhiều công thức tính toán để giúp bạn tínhchi phí của mình. Bạn có thể sử dụng công thức SUM để tính tổng chi phí của tất cả các chi phí.
  • Sử dụng PivotTable: PivotTable là một công cụ mạnh mẽ của Excel để phân tích dữ liệu. Bạn có thể sử dụng PivotTable để phân tích chi phí của mình theo loại chi phí, thời gian và nhiều thông tin khác.
  • Tạo biểu đồ: Excel cung cấp nhiều loại biểu đồ để bạn có thể hiển thị dữ liệu chi phí của mình một cách dễ hiểu. Bạn có thể sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ vòng để hiển thị phân bổ chi phí của mình theo loại chi phí.
  • Cập nhật thường xuyên: Để quản lý chi phí kinh doanh của mình một cách chính xác, bạn cần cập nhật dữ liệu thường xuyên. Hãy đặt một lịch trình để cập nhật các chi phí mới nhất của mình vào bảng tính.

Bạn có thể tải mẫu quản lý chi phí kinh doanh qua excel TẠI ĐÂY

6. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về chi phí kinh doanh là gì cũng như những phương pháp quản lý chi phí kinh doanh hiệu quả. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào cho các bạn.
Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà Hàng Số để có thêm những thông tin hữu ích khác nhé!

Cách pha cà phê đóng chai hương vị đậm đà, thơm ngon

cách pha cafe đóng chai

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách pha cà phê đóng chai chi tiết, chuẩn vị chinh phục vị giác mọi khách hàng!

Cà phê đóng chai đang trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng. Nguyên nhân không chỉ bởi sự tiện lợi mà còn bởi hương vị đậm đà và thơm ngon của nó. Với sự phát triển của thị trường kinh doanh cà phê, việc pha cà phê đóng chai để kinh doanh trở thành một cách tiếp cận mới để tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần phải biết cách pha chế đảm bảo chất lượng và hương vị độc đáo.

1. Tiềm năng từ mô hình kinh doanh cafe đóng chai

1.1. Tổng quan về thị trường cafe và cafe đóng chai

8,07% là con số mà Euromonitor dự báo về tốc độ tăng trưởng CAGR của thị trường cà phê Việt Nam giai đoạn 2022 – 2027. Trong đó, tổng dung lượng của thị trường ước tính đạt khoảng 1 tỷ USD/ năm. Trong tổng lượng tiêu thụ cà phê tại Việt Nam, cà phê rang xay chiếm 78.4%. Và cà phê hòa tan chiếm 10.2% còn lại. Trung bình mỗi người dân Việt Nam tiêu thụ khoảng 1.25 kg cà phê/năm (Tổng cục Thống kê Việt Nam).
thị trường tiêu thụ cà phê việt namTừ năm khi xuất hiện đại dịch Covid-19 đến nay, xu hướng tiêu dùng cà phê đóng chai xuất hiện và nổi lên. Trở thành một cơ hội cho nhiều doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường kinh doanh cà phê đạt ngưỡng bão hòa. Theo nguồn tin Hivos, đồ uống hương cà phê pha sẵn nằm trong phân khúc thị trường có tốc độ phát triển nhanh nhất ở nhiều nước châu Âu. Cà phê đóng chai xuất hiện và nhận được sự ưa chuộng lớn từ người tiêu dùng.
thói quen tiêu dùng và thị trường thức uống
Nhiều ông lớn trong lĩnh vực F&B đã “đánh hơi” được tiềm năng của thị trường kinh doanh cafe đóng chai. Ví dụ như PepsiCo và Coca-Cola. Hai doanh nghiệp này đã “mở đường” cho thị trường này bằng việc cho ra đời sản phẩm cà phê pha sẵn và đón lon. PepsiCo và Luigi Lavazza, Ý đã chính thức công bố quan hệ đối tác chiến lược. Cùng lúc đó, doanh nghiệp này cũng cho ra thị trường cappuccino đá xay đóng lon. Loại cà phê này mang tên Lavazza, được phân phối tại châu Âu. Starbucks và PepsiCo cũng ra mắt cafe Starbucks Nitro Cold Brew,…

1.2. Tại sao khách hàng yêu thích cà phê đóng chai?

Tiện lợi: Cà phê đóng chai tiện lợi hơn so với việc pha cà phê tại nhà hoặc tại quán. khách hàng không cần phải lo lắng về việc mua và giữ nguyên liệu.
Tiết kiệm thời gian: Uống cà phê đóng chai có thể giúp người uống tiết kiệm thời gian. Đặc biệt là trong những ngày bận rộn.
Đa dạng: Cà phê đóng chai có nhiều loại và hương vị khác nhau để lựa chọn. Cụ thể là cà phê sữa, cà phê cốt dừa,… Điều này giúp người uống có nhiều lựa chọn hơn.

Bảo quản dễ dàng: được bảo quản dễ dàng trong tủ lạnh hoặc tủ đông. Thức uống này có thể sử dụng trong thời gian dài mà không cần phải lo lắng về chất lượng sản phẩm.
khách hàng cà phê đóng chai

2. Cần chuẩn bị những gì để pha cà phê đóng chai?

2.1. Nguyên liệu

  • Cà phê: Bạn có thể sử dụng cà phê hạt hoặc cà phê bột để pha cà phê đóng chai. Nếu sử dụng cà phê hạt, bạn cần rang và xay nhuyễn trước khi pha.
  • Nước sôi: Nước sôi nên sử dụng nước tinh khiết hoặc nước lọc. Nếu sử dụng nước máy, cần rót ra trước 30 phút để bay hết mùi clo.
  • Đường hoặc sữa (tùy chọn): Tùy theo sở thích của mỗi người, bạn có thể thêm đường hoặc sữa vào cà phê để tạo hương vị ngọt.

bột cà phê espresso

2.2. Vật dụng

  • Chai thủy tinh: Chai thủy tinh là vật dụng được sử dụng phổ biến để đóng chai cà phê.
  • Muỗng đong: Muỗng đong được sử dụng để đo lượng cà phê cần cho mỗi chai.
  • Dụng cụ pha cà phê: phin pha cà phê để. (Bạn có thể sử dụng máy pha cà phê espresso).
  • Bộ lọc giấy: Bộ lọc giấy được sử dụng để lọc cà phê, loại bỏ cặn bã và tạo sự tinh khiết cho cà phê.
  • Sau khi chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu và vật dụng trên, bạn có thể bắt đầu pha cà phê và đóng chai.

3. Quy trình cho nước vào cafe phin

  • Bước 1: Rửa sạch phin cà phê bằng nước nóng. Đây là bước quan trọng để loại bỏ bụi và dầu còn sót lại trong phin và giúp cà phê có mùi thơm và hương vị ngon hơn.
  • Bước 2: Đặt phin cà phê lên cốc hoặc ly, sau đó cho 1-2 muỗng cà phê vào phin. Nhẹ nhàng đè nén cà phê trong phin. Để đảm bảo cà phê được nén đều và tránh gây tắc phin, bạn nên đè nhẹ nhàng và đều từng lớp cà phê.

nén cà phê phin

  • Bước 4: Đổ khoảng 1/3 – 1/2 lượng nước nóng vào phin. Hãy đợi khoảng 15 giây để cà phê hấp thụ nước trước khi đổ tiếp nước vào.
  • Bước 5: Đổ nước tiếp vào phin cho đến khi đầy, nhưng không để nước tràn ra khỏi phin. Lưu ý không đổ nước quá nhanh hoặc quá chậm để đảm bảo cà phê được pha đều.
  • Bước 6: Để cà phê trong phin khoảng 5-10 phút cho đến khi nước được hấp thụ hoàn toàn và cà phê được pha đều. Sau đó, bạn có thể lấy phin ra và thưởng thức cà phê.

đổ nước vào cà phê phin
Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể pha cà phê đóng chai bằng các loại cà phê pha máy. Hương vị hai loại khác biệt tuỳ thuộc vào khẩu vị của nhóm khách hàng mà bạn muốn hướng tới.

4. Cách đóng cà phê vào chai

Công đoạn thứ hai trong để hoàn thành cách pha cà phê đóng chai là cho cà phê vào chai:

  • Bước 1: Sử dụng bộ lọc giấy để lọc cà phê và loại bỏ cặn bã, tạo sự tinh khiết cho cà phê. Sau đó, đong cà phê vào chai thủy tinh. Nếu cà phê còn nóng, bạn nên để cà phê nguội trước khi đóng chai.
  • Bước 2: Đóng nắp chai thật chắc chắn và lau khô chai để không để lại vết nước hoặc cà phê trên bề mặt chai.
  • Bước 3: Thêm nhãn chai để nhận biết sản phẩm và cung cấp thông tin về loại cà phê, hương vị, nguồn gốc cà phê và cách pha chế. Bạn có thể in nhãn chai hoặc sử dụng nhãn chai sẵn có để dán lên chai.
  • Bước 4: Đóng gói chai cà phê trong một túi giấy hoặc hộp đựng cà phê để bảo vệ chai khỏi va đập và giữ cho chai cà phê luôn khô ráo và tươi ngon.

cà phê đóng chai
Xem thêm:

5. Bật mí 4 công thức pha cà phê đóng chai hương vị khác nhau

5.1. Cách pha cà phê sữa dừa đóng chai

Chuẩn bị (Tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo khẩu vị hoặc dung tích chai):

  • 70ml cốt cà phê Master
  • 70ml sữa đặc
  • 70ml cốt dừa
  • 25-30ml sữa tươi.

Bước tiến hành:

  • Bước 1: khuấy các nguyên liệu lại với nhau
  • Bước 2: Rót cà phê vào chai, đậy kỹ nắp.

Thời gian bảo quản: 0-4 độ C, sử dụng trong vòng 2 ngày.

5.2. Cách pha cà phê bạc xỉu đóng chai

Chuẩn bị (Tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo khẩu vị hoặc dung tích chai):

  • 60ml Cốt cà phê Balanced Master
  • 60ml Sữa đặc
  • 50ml Sữa tươi

Bước tiến hành:

  • Bước 1: khuấy các nguyên liệu lại với nhau
  • Bước 2: Rót cà phê vào chai, đậy kỹ nắp.

Thời gian bảo quản: 0-4 độ C, sử dụng trong vòng 2 ngày.
cà phê bạc xỉu đóng chai

5.3. Cách pha cà phê nâu đóng chai

Chuẩn bị (Tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo khẩu vị hoặc dung tích chai):

  • 180ml Cốt cà phê Balanced Master
  • 80ml Sữa đặc

Bước tiến hành:

  • Bước 1: Khuấy các nguyên liệu lại với nhau
  • Bước 2: Rót cà phê vào chai, đậy kỹ nắp.

Thời gian bảo quản: 0-4 độ C, sử dụng trong vòng 3 ngày.
cà phê sữa đóng chai

5.4. Cách pha cà phê đóng chai vị kem

Chuẩn bị (Tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo khẩu vị hoặc dung tích chai):

  • 40ml Cốt cà phê Blend với tỷ lệ: 15 Arabica – 85 Robusta
  • 55ml Whipping cream
  • 25ml Sữa đặc

Bước tiến hành:

  • Bước 1: Cho 25ml sữa đặc và 50ml whipping cream vào 40ml Cốt cà phê với nhau
  • Bước 2: Khuấy thật đều các nguyên liệu lại với nhau.
  • Bước 3: Đóng vào chai và đậy nắp thật chặt.

Thời gian bảo quản: 0-4 độ C, sử dụng trong vòng 3 ngày.

6. Bảo quản cà phê đóng chai như thế nào để giữ được hương vị lâu và ngon nhất?

Để bảo quản cà phê chai và giữ được hương vị lâu và ngon nhất, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp: Cà phê nhanh chóng bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. Vì vậy, bạn nên bảo quản chai cà phê ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp.
Bảo quản chai cà phê ở nhiệt độ phù hợp: Đối với cà phê rang xay, nên bảo quản ở nhiệt độ phòng. Đối với cà phê hạt, nên bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn để giữ cho dầu mỡ trong cà phê không bị oxy hóa. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản cà phê hạt là khoảng 10 đến 15 độ C.
Sử dụng trong thời gian ngắn: Cà phê được rang xay sẽ mất hương vị và chất lượng nhanh chóng. Vì vậy nên sử dụng càng sớm càng tốt. Đối với cà phê hạt, nên rang và xay trước khi sử dụng để đảm bảo cà phê luôn tươi ngon.
thành phẩm cà phê đóng chai
Nếu bảo quản đúng cách, cà phê chai có thể được giữ hương vị và chất lượng trong khoảng từ 1 đến 2 tháng. Cuối cùng, Nhà Hàng Số gợi ý cho bạn một số tips để pha cà phê không bị “fail”.

7. Một số “mẹo” để cà phê đóng chai có hương vị tuyệt hảo

Chọn loại cà phê tốt: Chất lượng cà phê sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị của cà phê đóng chai. Vì vậy, hãy chọn loại cà phê tốt và phù hợp để đảm bảo rằng cà phê đóng chai của bạn sẽ ngon. Nếu là cà phê hạt, đừng quên rang 5-7 phút trước khi xay.
hạt cà phê chất lượngSử dụng lượng cà phê phù hợp: Sử dụng lượng cà phê phù hợp để đảm bảo rằng cà phê đóng chai của bạn có độ đậm đà và đủ hương vị.
Đun nước nóng đúng nhiệt độ: Nước quá nóng hoặc quá lạnh đều không tốt cho cà phê. Vì vậy, đun nước trong khoảng nhiệt độ 90-96 độ C là phù hợp nhất.
Pha cà phê đúng tỷ lệ: Tỷ lệ pha cà phê và nước thông thường sẽ là 1:2 hoặc 1:3. Nếu bạn muốn uống nhạt, có thể pha ở tỉ lệ 1:4.
Đóng nắp chai kín sau khi pha xong: Sau khi pha xong, hãy đóng nắp chai kín để cà phê không bị oxy hóa và giữ được hương vị lâu hơn. Bảo quản nó ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Tổng kết

Việc pha cà phê đóng chai không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người dùng mà còn là một cách kinh doanh hiệu quả. Với những bước pha chế đơn giản và nguyên liệu dễ tìm, bạn có thể tạo ra những chai cà phê đóng chai thơm ngon để bán. Tuy nhiên, để thành công trong kinh doanh này, bạn cần chú ý đến chất lượng cà phê và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Ngoài ra, bạn cần tìm hiểu thị trường và cạnh tranh để đưa ra giá cả hợp lý và chiến lược marketing phù hợp. Khi có một sản phẩm cà phê đóng chai đạt chất lượng và được đón nhận, việc kinh doanh sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể áp dụng và phát triển kinh doanh cà phê đóng chai thành công. Đừng quên theo dõi chuyên mục Pha chế của Nhà Hàng Số để đón đọc thông tin thú vị, hấp dẫn.

Chiến lược marketing của Abbott – Bí quyết “Sống lâu trăm tuổi”

chiến lược marketing của abbott

Chiến lược marketing của Abbott lấy “ con người” làm gốc, không ngừng nâng cao chất lượng dinh dưỡng và xây dựng tài nguyên nhân lực vững mạnh

Abbott là thương hiệu sữa chất lượng cao cấp và uy tín hàng đầu trên thế giới dành cho trẻ em, phụ nữ mang thai, người lớn tuổi,… Abbott sở hữu ưu thế cạnh tranh lớn khi vận dụng công nghệ khoa học kỹ thuật hiện đại vào sản phẩm sữa. Đồng thời, lan tỏa thông điệp ý nghĩa về giá trị sức khỏe, giá trị nâng tầm chất lượng sống cho cộng đồng trên toàn thế giới. Tất cả được thể hiện trọn vẹn trong chiến lược marketing của Abbott. Bí quyết lưu giữ danh tiếng, chiếm lĩnh thị trường và thực hiện sứ mệnh phát triển bền vững trong 135 năm.

1. Tiềm năng thị trường sữa

Báo cáo của Công ty nghiên cứu thị trường EMR dự báo rằng thị trường sữa và các sản phẩm từ sữa trên toàn cầu sẽ tăng trưởng 2,5% mỗi năm. Tại Việt Nam, theo Hiệp hội Sữa Việt Nam (VDA) cho biết, từ năm 2010 đến nay, mức tiêu thụ sữa các loại bình quân đầu người tại Việt Nam đã tăng hơn 2 lần. Ước đạt 30 kg/người/năm. Dự báo đến năm 2030, con số này sẽ tăng lên 60 kg/người/năm. Theo Euromonitor, thị trường sữa Việt Nam đạt giá trị 135.000 tỷ đồng vào năm 2020, tăng hơn 8% so với năm 2019. Các ngành hàng ghi nhận mức tăng trưởng cao bao gồm sữa nước (+10%), sữa chua (+12%), pho mát (+11%), bơ (+10%) và các sản phẩm từ sữa khác 8% trong khi sữa bột chỉ tăng 4% về giá trị.
cơ cấu doanh thu thị trường sữa việt nam

2. Giới thiệu tổng quan về Abbott

2.1 Đôi nét về Abbott

Abbott thuộc Abbott Nutrition của Mỹ. Tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Đây là thương hiệu sữa cao cấp uy tín hàng đầu trên toàn thế giới. Các sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em, người lớn tuổi và phụ nữ mang thai của Abbott được ưa chuộng phổ biến. Abbott được thành lập tại Hoa kỳ năm 1888. Đến năm 1995, Abbott chính thức có mặt tại Việt Nam. Sau hơn 135 năm phát triển, thương hiệu đã vươn lên dẫn đầu ngành sữa uy tín nhất trên toàn thế giới. Đồng thời, mang đến những tác động tích cực cho xã hội.
Với sự đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng, Abbott không ngừng cung cấp sản phẩm chất lượng cao với hiệu quả ưu việt cho từng nhóm đối tượng đặc hiệu. Abbott có mặt trong bảng xếp hạng “Những công ty nổi bật nhất Hoa Kỳ” do Fortune bình chọn. Năm 2009, tập đoàn được tạp chí Barron’s bình chọn vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng các doanh nghiệp chuyên chăm sóc sức khỏe con người tốt nhất. Ngoài ra, Abbott còn thường xuyên góp mặt trên các tạp chí nổi tiếng như BusinessWeek, Working Mother, DiversityInc,…
tập đoàn abbott

2.2 Doanh thu Abbott

Theo báo cáo của Nielsel IQ trong 6 tháng đầu năm 2022 về thị phần các nhà sản xuất sữa bột tại Việt Nam (theo kênh phân phối truyền thống), Abbott đang dẫn đầu với 20,4%, Vinamilk tụt xuống vị trí thứ hai với 19,6% và VitaDairy đứng thứ ba với 10,1%. Dưới đây là chỉ số kinh doanh của Abbott theo quý trong năm 2022.
doanh thu abbott

3. SWOT của Abbott

3.1 Điểm mạnh (Strengths)

  • Abbott là thương hiệu danh tiếng, uy tín hàng đầu trên thế giới.
  • Abbott sở hữu nền tảng nghiên cứu dinh dưỡng khi hợp tác với Syngene. Tổ chức nghiên cứu hàng đầu của Ấn Độ để thành lập trung tâm nghiên cứu và phát triển R&D dinh dưỡng đầu tiên tại đây.
  • Thương hiệu tạo được độ tin cậy cao và an tâm với người dùng. Abbott được giấy phép độc quyền để phát triển xét nghiệm chẩn đoán tại Hoa Kỳ.
  • Cung cấp đa dạng các sản phẩm chất lượng và phù hợp cho từng nhóm đối tượng.
  • PediaSure, thức uống dinh dưỡng của Abbott đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng. Từ đó, góp phần nâng cao doanh số và tăng độ nhận diện thương hiệu Abbott.
  • Sở hữu đội ngũ nhân viên chất lượng với khoảng 115.000 nhân sự và hiện diện tại hơn 160 quốc gia. Trong đó có 7.000 chuyên viên trong mảng nghiên cứu và phát triển.

sản phẩm sữa pediasure

3.2 Điểm yếu (Weaknesses)

  • Chi phí nghiên cứu cao đẩy giá thành lên cao. Doanh thu, lợi nhuận giảm sút do nhu cầu thị trường giảm với sự ra mắt của hàng loạt sản phẩm chất lượng với mức giá phải chăng.
  • Các sản phẩm chưa mở rộng, tăng cường độ phủ. Thay vào đó, nó chỉ giới hạn phân phối ở một số quốc gia.
  • Doanh nghiệp quá phụ thuộc vào các sản phẩm mũi nhọn và bằng sáng chế có thể hết hạn trong tương lai gần.
  • Giá bị phụ thuộc vào thị trường, tăng đột ngột khiến người tiêu dùng khó tiếp cận.
  • Khủng hoảng sữa nhiễm khuẩn khiến Abbott điều đứng về danh tiếng thương hiệu và niềm tin của người tiêu dùng.

3.3 Cơ hội (Opportunities)

  • Cơ hội chiếm lĩnh và phát triển thị trường tại một số châu lục do nhu cầu của người dân tăng cao.
  • Chất lượng sống được cải thiện. Người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến vấn đề nâng cao sức khỏe. Đặc biệt sau Covid, người tiêu dùng đã chi tiêu mạnh vào các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng tháng.
  • Tệp khách hàng tiềm năng ngày càng mở rộng.
  • Tận dụng chuyên môn và nguồn lực tài chính mạnh mẽ để tạo ra các chiến lược thúc đẩy kinh tế bền vững ở các quốc gia đang phát triển.
  • Xu hướng phát triển và ưu tiên các sản phẩm tiện lợi. Cụ thể là sự tăng trưởng đột phá của sữa công thức pha sẵn dành cho trẻ nhỏ ngày càng lấn dần sữa bột công thức.

sản phẩm abbott grow

3.4 Thách thức (Threats)

  • Các sản phẩm của Abbott dễ bị làm giả, ảnh hưởng đến thương hiệu. Trong khi, vấn đề chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm cũng ảnh hưởng lớn đến tâm lý người tiêu dùng.
  • Công nghệ sinh học ngày càng phát triển. Do đó, các sản phẩm của Abbott phải đối mặt với sự cạnh tranh lớn của các đối thủ và sản phẩm thay thế.
  • Tại Việt Nam, Abbott phải nhận thách thức lớn từ các đối thủ cạnh tranh cũ và mới gia nhập thị trường. Điển hình là các hãng sữa quốc tế lớn như Friesland Campina, Mead Johnson, Nestle,… Ngoài ra, Abbott còn phải đối với mặt hàng sữa nước như TH Milk, Nutifood, IDP, Hanoi Milk,… Trong đó, Vinamilk chiếm trên 50% thị phần.
  • Đặc biệt, ngân sách đầu tư cho hoạt động truyền thông quảng bá, nghiên cứu lớn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận.

Xem thêm:

4. Chi tiết chiến lược Marketing 5P của Abbott

4.1 Chiến lược sản phẩm (Product)

  • Đa dạng sản phẩm

Danh mục sản phẩm của Abbott ngày càng đa dạng. Cụ thể là sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chẩn đoán, chăm sóc hệ tim mạch, dược phẩm. Một số nhãn hiệu nổi tiếng của Abbott phải kể đến như: PediaSure, Similac, Ensure, Xience, Pedialyte, FreeStyle, Brufen, Architech,… Tuy nhiên, các sản phẩm dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe vẫn là sản phẩm chủ chốt.
– Các sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em: Similac, Pedialyte, PediaSure.
– Các sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn: Ensure, Glucerna, Juven, ZonePerfect.
chương trình sản phẩm của abbott

  • Bao bì bắt mắt

Định vị thương hiệu toàn cầu với phân khúc sản phẩm cao cấp. Abbott chú trọng đến cải tiến bao bì, mẫu mã. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và củng cố niềm tin của khách hàng. Tất cả các sản phẩm của Abbott đều có bao bì tinh xảo, hiện đại và bắt mắt. Abbott không ngừng nghiên cứu chế tạo bằng khoa học kỹ thuật hiện đại. Thương hiệu tự hào về năng lực công nghệ chế tạo sản phẩm chất lượng bậc nhất thế giới.
bao bì mẫu mã abbott

  • Ưu thế cạnh tranh ưu việt về sản phẩm

Abbott là đơn vị tiên phong phát triển các sản phẩm dinh dưỡng đột phá. Qua đó, mang đến cho nguồn dưỡng chất tối ưu cho sức khỏe và thể lực cho người tiêu dùng. Các sản phẩm được phát triển đặc hiệu cho từng nhóm khách hàng. Cụ thể: Ensure dành cho người lớn. Glucerna cho người đái tháo đường. Similac cho mẹ và bé hay Pediasure dành cho trẻ em. Các sản phẩm không chỉ đáp ứng các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển. Nó còn mang lại nguồn dinh dưỡng đặc biệt của những người mắc bệnh mãn tính.
sữa pedia sure abbott cho trẻ em

4.2 Chiến lược marketing về định giá (Price) của Abbott

Định vị sản phẩm vì sức khỏe trong phân khúc cao cấp. Abbott cần nghiên cứu chiến lược giá phù hợp. Đây là một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược Marketing. Chiến lược định giá của Abbott biến đổi phụ thuộc vào nhu cầu và tính cạnh tranh trên thị trường. Do đó, mỗi giai đoạn, Abbott cũng cần đưa ra mức định giá tương ứng.
Tại Việt Nam, Abbott là nhà phân phối độc quyền. Vì vậy, việc định giá sản phẩm phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp chính tại Mỹ. Chưa kể, chi phí vận chuyển ảnh hưởng lớn đến việc định giá của hãng. Do đó, mức giá của Abbott nằm trong phân khúc giá cao top đầu về sữa ngoại. Tuy nhiên, thương hiệu cũng có điều chỉnh nhất định để phù hợp với mức chi tiêu của người tiêu dùng Việt.
Abbott đang sở hữu các dòng sữa nổi bật như Pediasure, Ensure. Các sản phẩm thuộc phân khúc sữa bột cao cấp với tệp khách hàng tập trung ở nhóm trung lưu. Giá bán của Abbott cao hơn hẳn thị trường chung. Ví dụ 1 lon Pediasure Úc vị Vani 850g với giá 750.000 đồng, 1 lon Ensure Úc vị Vani 850g cũng có giá 750.000 đồng. Cùng khối lượng, các hãng khác bán với giá 400.000 – 500.000 đồng/lon.

4.3 Chiến lược phân phối (Place)

Các sản phẩm của Abbott có mặt tại hơn 160 quốc gia trên thế giới. Bao gồm Mỹ, Brazil, Canada, Trung Đông, Nam Phi, Châu Âu và các nước Châu Á Thái Bình Dương như Ấn Độ, Singapore và Trung Quốc. Để mang đến sản phẩm chất lượng và đáp ứng nhu cầu của người dân bản địa, Abbott đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng sản xuất R&D vững chắc trên toàn thế giới. Từ đó, phục vụ cho các nước đang phát triển.
khuyến mãi của abbott trên tikiKhông ngừng mở rộng thị trường tại Việt Nam trong suốt 25 năm, Abbott đã nỗ lực mang đến các giải pháp nhằm giải quyết thách thức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Đồng thời, xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh và phát triển. Abbott luôn đi đầu trong việc cải tiến nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu về chăm sóc sức khỏe mỗi ngày của người tiêu dùng. Các sản phẩm của Abbott có mặt trên khắp các cửa hàng tạp hóa, siêu thị,… và các trang thương mại điện tử.

4.4 Chiến lược xúc tiến (Promotion)

Abbott đầu tư mạnh mẽ trong các chiến lược quảng cáo. Đây là chiến lược marketing quan trọng của Abbott giúp nâng cao độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu ở thị trường nước ngoài. Bởi tại đây, là một thương hiệu sữa ngoại, giá cao, việc đối đầu với các hãng sữa nội địa là thách thức không hề nhỏ. Abbott đẩy mạnh quảng cáo truyền thống thông qua các phương tiện kỹ thuật số, báo in và truyền hình. Qua đó, thương hiệu muốn truyền tải thông điệp về công nghệ cao cấp và công dụng giúp người tiêu dùng sống trọn vẹn nhất trong mọi giai đoạn của cuộc đời.
Ngoài quảng bá sản phẩm, Abbott còn gây ấn tượng khi có những tác động tích cực đến xã hội. Cụ thể là định vị hậu mãi làm tăng giá trị hữu dụng của các sản phẩm. Cụ thể là xây dựng các câu lạc bộ, tư vấn sức khỏe miễn phí, chương trình dùng thử sản phẩm,… Ngoài ra, Abbott cũng không ngừng triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
chiến lược marketing của abbott

4.5 Chiến lược marketing về con người (People) của Abbott

Abbott liên tục on top trong cuộc bình chọn “Công ty đáng ngưỡng mộ nhất thế giới” (Fortune Most Admired Company). Công ty cũng đứng đầu trong hầu hết các hạng mục: Quản lý con người, trách nhiệm xã hội, giá trị đầu tư dài hạn, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, tính cạnh tranh toàn cầu… Đồng thời, giữ vững vị thế là “Nơi làm việc tốt nhất” trong ngành dược phẩm/công nghệ sinh học. Để có được những thành tựu ấn tượng đó, chiến lược marketing của Abbott về phát triển con người được chú trọng đặc biệt.

  • Nguồn vốn con người: Thế mạnh của Abbott trong suốt hàng trăm năm

Giữ chân nhân tài và tạo môi trường làm việc thuận lợi là giá trị cốt lõi mà Abbott luôn đề cao. Việc xây dựng đội ngũ nhân lực vững mạnh, giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết quyết định phần lớn đến khả năng thành công và cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Là một công ty chăm sóc sức khỏe hàng đầu thế giới với khoảng 115.000 nhân sự và hiện diện tại hơn 160 quốc gia, việc quản lý và xây dựng văn hóa không phải điều đơn giản. Tuy nhiên, Abbott đã có những bước tiến vượt bậc và được đánh giá là môi trường làm việc tốt nhất.
Không chỉ mang đến điều kiện phúc lợi, lương thưởng và môi trường làm việc với văn hóa tích cực, cởi mở. Abbott còn tạo điều kiện để nâng cao năng lực và cơ hội để nhân viên phát huy tối đa tiềm năng thông qua đào tạo, tư vấn và các chương trình phát triển. Điểm độc đáo của Abbott còn được đánh giá cao khi hướng nhân viên mang niềm tin mạnh mẽ vào sứ mệnh và giá trị của công ty. Từ đó, có động lực để đưa ra những giải pháp cải tiến tốt nhất cho cộng đồng.

  • Abbott – nơi tạo động lực và truyền cảm hứng cho nhân viên

Mọi nhân viên đều được lựa chọn dựa trên sự phù hợp với sứ mệnh mà Abbott hướng đến. Đó là mang đến cho mọi người cuộc sống tốt đẹp nhất có thể nhờ sức khỏe tốt. Bà Savita Mittra – Giám đốc Tuyển dụng và thu hút nhân tài khu vực châu Á – Thái Bình Dương của Abbott chia sẻ: “Những tài năng phù hợp nhất chính là những người có khả năng cộng hưởng mạnh mẽ với các giá trị cốt lõi của công ty và phù hợp với mục đích cốt lõi này. Khi mỗi nhân viên của chúng tôi đều hướng đến và chia sẻ một mục tiêu chung, họ sẽ thúc đẩy lẫn nhau vượt qua những giới hạn bản thân một cách chuyên nghiệp, phát triển sự nghiệp của mình, đồng thời cùng công ty mang đến những giá trị to lớn cho cộng đồng”.
Abbott còn xây dựng một quy trình tuyển dụng riêng thể hiện rõ nét văn hóa của mình. Abbott còn sẵn sàng trao quyền cho nhân viên bằng tất cả sự tôn trọng và hỗ trợ. Một số chương trình phát triển nổi tiếng như Đào tạo đội ngũ quản lý trẻ (Professional and Management Development Program), chương trình “Đào Tạo Khả Năng Lãnh Đạo” (Leadership Training). Tại các quốc gia như Việt Nam, Abbott đặc biệt chú trọng cơ hội phát triển cho nhân lực địa phương. Bởi họ sẽ thấu hiểu nhu cầu người tiêu dùng địa phương. Đồng thời, làm việc nhiệt huyết hết mình để cộng đồng được tiếp cận giải pháp chăm sóc sức khỏe cải tiến trên nền tảng khoa học.

5. Abbott Grow – Vui vầy Tết lớn: Chiến lược Mobile Marketing của Abbott giúp tăng 106% doanh số

5.1 Bối cảnh

Tết đến là dịp các nhãn hàng đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo. Đặc biệt là dịp Tết 2021 với mức độ cạnh tranh gay gắt về thị phần sau dịch Covid. Tương tự với ngành hàng sữa cho trẻ em, cuộc chiến cũng không kém phần khốc liệt khi các bà mẹ – khách hàng mục tiêu ngày càng bận rộn. Do đó, các thương hiệu cần nỗ lực lớn để thu hút sự chú ý từ họ. Đặc biệt là lựa chọn được nền tảng phù hợp để nhóm khách hàng này dễ tiếp cận nhất. Hiểu được điều đó, Abbott Grow đã triển khai chiến dịch Mobile Marketing nổi bật và được hưởng ứng tốt.

5.2 Mục tiêu

Abbott đặt ra mục tiêu tăng lượng tiêu thụ sản phẩm trong dịp Tết bằng cách gia tăng Brand Awareness và Brand Love. Cụ thể:

  • Về nhận diện thương hiệu: Tăng mức độ nhận diện thương hiệu và nhấn mạnh đến hiệu quả tác động “chiều cao” và “thông minh” của sản phẩm.
  • Về lượng dùng thử và tiêu thụ: Gia tăng dùng thử bằng promotion scheme phù hợp với dịp Tết.

5.3 Insight

Chiến dịch hướng đến nhóm công chúng là các mẹ thuộc thế hệ Millennials ở khu vực thành thị. Họ luôn trăn trở việc tìm kiếm giải pháp phát triển chiều cao, trí thông minh cho con mình. Ngoài ra, những kênh kỹ thuật số là nền tảng mà họ chạm đến sản phẩm trước khi quyết định mua.

5.4 Creative Idea

Chiến lược marketing truyền thông Tết 2021 của Abbott Grow củng cố platform “Tết lớn khôn” được xây dựng từ năm 2018. Để tăng độ nhận diện, thương hiệu đã kết hợp platform “Tết lớn khôn” với “Cùng nhau” (Togetherness) và “Niềm vui” (Joy). Đây là niềm mong mỏi mãnh liệt mà ai cũng hướng đến vào dịp Tết sau đại dịch. Qua đó, Abbott Grow muốn truyền tải thành công hình ảnh “những đứa trẻ trưởng thành”. Không chỉ cao lớn và thông minh hơn. Chúng còn nhận thức và hành động để gắn kết các thành viên cùng nhau đón Tết trọn vẹn nhất.
Ngoài ra, thương hiệu nhận thấy các bé thường cao thêm sau 1 năm dẫn đến chiều dài quần áo ngắn đi. Chưa kể, “áo dài cho bé” cũng là key word được tìm kiếm hàng đầu dịp Tết. Vì vậy, ý tưởng promotion campaign “Áo dài mà ngắn” ra đời vào năm 2018 và được sử dụng hiệu quả trong chiến dịch Tết 2021 này.

5.5 Hoạt động thực thi

Nhận thấy mức độ truy cập Internet của các mẹ tăng 30% so với trước đại dịch. Abbott quyết định triển khai chiến dịch trên các nền tảng kỹ thuật số. Trong đó, thương hiệu phân bổ đến 75% ngân sách cho Mobile, 20% cho Smart TV và 5% cho PC.

  • Content Video

Với độ dài khoảng 2 phút, MV sử dụng chất liệu rap – xu hướng “hot” trong năm 2020 để truyền tải thông điệp. MV kể về một cậu bé 7 tuổi nhưng đã lớn khôn và hiểu được những ảnh hưởng mà Covid gây ra. Do đó, thay vì muốn có quần áo mới, cậu bé tự tin khoác lên mình “chiếc áo dài mà ngắn” và hoá thân thành rapper nhí. Những năng lượng tích cực mà cậu bé mang lại đã giúp gắn kết các thành viên trong gia đình. Lúc này, Abbott Grow xuất hiện và tặng cho cậu bé mẫu áo dài cách tân như một món quà ý nghĩa. Không những đáp ứng mục tiêu quảng bá cho promotion campaign. Nó còn thể hiện sự cam kết đồng hành của thương hiệu.

  • TVC

Abbott Grow sản xuất 3 TVC có nội dung lấy từ MV “Vui vầy Tết lớn”. Các chủ đề lần lượt là: “Năm của chú trâu, cả nhà mình bên nhau cậu nhé”, “Bé làm rapper – Tết gắn kết vui vầy”, và “Năm con nghé, nhớ ghé nhà bé chơi”. Khán giả sẽ cảm thấy thích thú và ấn tượng với cách giải quyết thông minh, khéo léo để giúp mọi người gắn kết của cậu bé qua mỗi TVC.


  • Social

Các ứng dụng mạng xã hội là phương tiện hữu ích hỗ trợ các mẹ chăm sóc gia đình dễ dàng hơn trong giãn cách xã hội. Vậy nên, thương hiệu khởi động chương trình “Khoe Ảnh Cao Lớn, Đón Tết Vui Vầy” trên các nền tảng này. Phần quà hấp dẫn chính là những bộ áo dài mới. Với độ phủ rộng lớn của mạng hội, Abbott Grow đã tận dụng hiệu quả để lan tỏa thông tin chương trình, kêu gọi mọi người tham gia và nhận phần thưởng.

thể lệ chương trìnhquảng cáo của abbott trên facebook

  • Website

Trong khuôn khổ cuộc thi “Khoe Ảnh Cao Lớn, Đón Tết Vui Vầy”, Abbott Grow xây dựng landing page vuivaytetlon.webtretho.com. Nền tảng cho phép các mẹ đăng ký và gửi ảnh cho chương trình. Việc kết hợp Lead form với Gamification giúp thương hiệu thu thập data chất lượng của nhóm khách hàng tiềm năng.
landing page

  • Consumer Promotion

Thương hiệu thiết kế promotion scheme đa dạng với nhiều phần quà hấp dẫn cho bé du xuân. Chẳng hạn như áo dài, vali, đồ chơi hươu cao cổ, bao lì xì… để kích thích mẹ “săn” những phần quà có giới hạn này cho con. Các sản phẩm được tặng bán kèm tại các kênh e-Commerce và cửa hàng offline để gia tăng lượt dùng thử và tiêu thụ sản phẩm.

  • Mobile

70% ngân sách phân bổ cho mobile nên phần lớn các hoạt động đều được tối ưu dành cho trải nghiệm trên di động. Chẳng hạn như nội dung ở định dạng video. Ngoài kích thước 16:9 trên YouTube, nội dung còn được tùy chỉnh nhằm đảm bảo hiển thị tương thích nhất trên thiết bị di động. Bên cạnh nền tảng Facebook, Instagram, Messenger, YouTube, thương hiệu còn mở rộng phạm vi tiếp cận trên nền tảng mobile-centric như TikTok.
chiến lược marketing của abbott trên facebook
Đối với website và landing-page, thương hiệu tập trung tối ưu hiển thị trên thiết bị di động và luồng trải nghiệm người dùng (user-flow). Cụ thể, Abbott Grow thiết kế one-stop user-flow. Cụ thể là thao tác điền form rồi chia sẻ thông tin lên Facebook mà không cần thoát khỏi trang hiện tại hay truy cập những điểm khác.
chiến lược marketing của abbott trên facebook

5.6 Kết quả

  • Kết quả truyền thông

– Chuyển đổi được 38.500 lead, tăng 40% so với chiến dịch năm trước. Trong đó, 31% là earned lead, và 63% lead chất lượng đổ vào CRM.
– Cost per Lead giảm 25% trong khi Contacted Rate tăng 40%. New User Conversion Rate tăng 3% so với trung bình năm 2020.
– Tổng 315.000 social buzz với 644.000 tương tác trên mạng xã hội

  • Kết quả kinh doanh

Thị phần tăng 2,2 điểm, doanh số tăng 35%, đặc biệt là doanh số sữa dạng lỏng tăng mạnh 106% vào tháng 1/2021 so với cùng kỳ năm trước. Đây là những tín hiệu tích cực của Abbott sau đại dịch.

  • Giải thưởng

Chiến dịch “Vui vầy Tết lớn” đạt giải Silver hạng mục Consumer Promotions tại MMA SMARTIES Awards 2021.
Xem thêm:

6. Cách Abbott tận dụng các giải pháp của Meta (Facebook) đột phá doanh thu

Tận dụng hiệu quả các giải pháp của Meta mang đến cho Abbott nhiều kết quả ấn tượng. Đây cũng là xu hướng cấp thiết, phù hợp với thói quen mua sắm trực tuyến ảnh hưởng từ đại dịch. Trước tình hình đó, chiến lược marketing ngoại tuyến và trực tuyến của Abbott có sự phân bổ nguồn lực hiệu quả. Đồng thời kết hợp hiệu quả yếu tố thương mại và thương hiệu. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay.

6.1 Học hỏi cách Abbott tăng doanh thu từ mạng xã hội

Abbott nghiên cứu tận dụng sức mạnh của mạng xã hội trong kích cầu và tăng doanh thu. Bà Tâm Nguyễn – Giám đốc Kỹ thuật số & Truyền thông, Abbott Việt Nam nhận định hiệu quả của chiến dịch chạy trên Facebook cho Ensure chính là minh chứng rõ nhất. Theo đó, Facebook giúp tăng 21% doanh số bán hàng. Điều đó đạt được thông qua việc tăng mức độ thâm nhập thị trường lên 12% và gia tăng mức chi tiêu lên 8%.
Để tiếp cận toàn bộ kênh, thương hiệu kết hợp 3 phương pháp. Đó là tăng mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness), kích hoạt bản dùng thử cho người dùng mới (Brand Trial) và tiếp cận khách hàng tiềm năng và thương mại trực tuyến với quảng cáo cộng tác (Collaborative Ads). Các chiến dịch Collab Ads và Lead Ads trên Facebook giúp thu hút người dùng mới và tăng độ tiêu thụ nhiều lần (Repeat User). Cụ thể:

  • Facebook Branding tác động đến 105% khách hàng mới, 108% khách hàng cũ.
  • Facebook Trial/Consider tác động đến 115% khách hàng mới, 120% khách hàng cũ.
  • Facebook Conversion tác động đến 121% khách hàng mới, 95% khách hàng cũ.

Ngoài ra, quảng cáo Facebook cũng thúc đẩy hiệu ứng Omni-channel. Hiệu ứng đa kênh – cả trực tuyến lẫn ngoại tuyến. Không chỉ gia tăng doanh số, các chiến dịch quảng cáo còn tác động đến khách hàng thông qua đa dạng nền tảng. Bao gồm: kênh cung cấp hàng hóa truyền thống (General Trade – GT), thương mại hiện đại (Modern Trade – MT) và kênh phân phối bán hàng tiện ích (Convenience Store – CVS).
quảng cáo facebook đa kênh

6.2 Facebook ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng

Với đa dạng hình thức truyền tải như livestream, Reels, Stories,… Facebook là nền tảng cung cấp thông tin hữu ích. Theo Facebook Commerce Report được thực hiện Decision Labs, 40% người dùng biết đến sản phẩm mới qua Facebook. 45% người dùng quyết định mua hàng sau khi tìm thông tin trên Facebook và Instagram. Do đó, Facebook đã phát triển nhiều hình thức quảng cáo giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh online. Đồng thời, đột phá doanh thu với sự kết hợp giữa yếu tố thương hiệu và thương mại.
phương pháp thúc đẩy doanh thu ensure

6.3 Hình thức quảng cáo giúp tối đa hóa doanh số

Meta đã đưa ra những công cụ giúp tối ưu trải nghiệm cho doanh nghiệp. Cụ thể là hình thức quảng cáo Reach & Awareness, Video In-Stream, Click-to-Messenger, Conversion và Collaborative ads. Việc sử dụng tất cả hiệu ứng phễu giúp tối ưu hóa các mục tiêu khác nhau của chiến dịch.

  • Reach & Awareness (Tiếp cận và Nhận thức)

Reach & Awareness giúp thương hiệu tiếp cận tối đa đến 99% người dùng Internet tại Việt Nam. Tương đương 70 triệu người. Từ đó, doanh nghiệp có thể duy trì vị trí top of mind trong tâm trí người dùng.

  • Video In-Stream

Quảng cáo Video In-Stream trên Facebook nhấn mạnh đến ưu điểm thương hiệu. Đồng thời, góp phần giúp khách hàng tin tưởng chất lượng sản phẩm và thương hiệu. Nhờ đó, gia tăng ưu thế cạnh tranh so với đối thủ, được gọi là RTB – Reason To Believe. Khi nhấn vào video muốn xem, người dùng sẽ bắt gặp những quảng cáo được phát trước, trong hoặc sau nội dung video chính. Hình thức này giúp tiết kiệm chi phí và tương thích cao với tài nguyên video tại Việt Nam. Nhờ lựa chọn đúng đối tượng, Video In-Stream có thể tiếp cận đúng đối tượng hướng đến. Đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường.

  • Click-to-Messenger, Conversion, Collaborative Ads

Sau khi sử dụng hai công cụ trên, doanh nghiệp có thể sử dụng Click-to-Messenger, Conversion, Collaborative Ads (Quảng cáo Messenger, quảng cáo Chuyển đổi và quảng cáo Cộng tác). Giải pháp này giúp thúc đẩy doanh số và đạt 3 mục tiêu chính. Đó là: Tin nhắn, Lưu lượng truy cập và Chuyển đổi. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng thúc đẩy người dùng thông qua tính năng kêu gọi hành động (Call to action – CTA). Theo ông Việt Hoàng, 92% người dùng thương mại sẵn sàng hành động trên Meta. Bên cạnh đó, việc sử dụng Quảng cáo Cộng tác còn giúp tăng độ nhận diện và thúc đẩy doanh số trực tuyến. Bằng cách tiếp cận đúng đối tượng tiềm năng nhất vào đúng thời điểm.
Tốc độ phát triển và doanh thu thương mại điện tử bán lẻ ấn tượng là tín hiệu đáng mừng cho sự phát triển của các hình thức quảng bá trên Meta này. Theo Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (IDEA – Bộ Công thương), tốc độ phát triển của thương mại điện tử giữ mức 17%/năm trong hai năm vừa qua. Riêng trong năm 2021, doanh thu thương mại điện tử đạt 13,7 tỷ USD. Tỷ lệ người dùng internet tham gia mua sắm trực tuyến đạt 90% với giá trị tiêu dùng trung bình khoảng 270 USD.

7. Bài học “cốt tử” chuyển đổi số của Abbott Việt Nam

7.1 Làm mới mình và thay đổi liên tục

Ông Douglas Kuo nhận định tình hình kinh doanh thế giới hiện nay: dễ thay đổi, không chắc chắn, mơ hồ và phức tạp. Do đó, các doanh nghiệp phải nhanh nhạy nắm bắt mọi xu hướng thay đổi. Sau đó, xác định được tầm nhìn rõ ràng và linh hoạt hơn để tiếp cận người tiêu dùng. Tức là, các doanh nghiệp cần tự tin và không ngần ngại làm mới, thay đổi mình. Đây cũng chính là thời điểm thích hợp với những sản phẩm mới cùng công nghệ sáng tạo. Các chiến lược marketing của Abbott cũng không nằm ngoài xu thế đó. Tiêu biểu là việc tận dụng tốt các nền tảng kỹ thuật số.

7.2 Phân bổ quyền lực và tinh gọn bộ máy

Ngoài ra, để đáp ứng chuyển đổi số, Abbott đã điều chỉnh cơ cấu bộ máy. Vị tổng giám đốc chia sẻ: “Chúng tôi đã có sự chuyển hướng quyền lực ở tập đoàn, Abbott hoạch định chuyển đổi quyền lực cao nhất từ cấp lãnh đạo xuống những đội ngũ ở dưới như nhân công”. Abbott phân quyền nhiều hơn cho cấp dưới. Bởi lẽ, họ sẽ nắm bắt tốt thực tế, xu thế khi trực tiếp tiếp xúc với khách hàng. Ai cũng là mắt xích quan trọng trong hoạt động vận hành doanh nghiệp. Việc phân bổ quyền lực thành các nhóm nhỏ sẽ tạo điều kiện hoạt động hiệu quả hơn.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cần nhanh chóng và linh hoạt với tư duy chuyển đổi nhân sự. Qua đó, tối ưu nó hiệu quả nhất. Cụ thể là ưu tiên nhân sự freelancer. Việc tinh gọn bộ máy giúp hoạt động linh hoạt hơn.

7.3 Tối ưu trải nghiệm người dùng

Chiến lược định hình mô hình kinh doanh, xây dựng tệp khách hàng và định vị thương hiệu rất quan trọng. “Đối với Abbott, trong quá trình chuyển đổi số thì đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là chiến lược đóng vai trò quan trọng nhất”. Chiến lược này dẫn đến hàng loạt thay đổi và thành công ở chiến lược còn lại. Khi làm hài lòng khách hàng chúng ta sẽ có doanh thu, lợi nhuận và thị phần. Cụ thể là kiên nhẫn với cả những khách hàng không trung thành. Sau đó, tập trung vào kỹ thuật, công nghệ và marketing. Điều này giúp tối ưu hóa mọi trải nghiệm của khách hàng. Đặc biệt là truyền tải được những thông điệp giá trị.

8. Tạm kết

Chiến lược marketing của Abbott thành công mỹ mãn với vị thế vững chắc trên thị trường sữa toàn cầu. Sản phẩm sữa cao cấp với nguồn dinh dưỡng quan trọng giúp nâng cao sức khỏe. Đồng thời, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng trên toàn thế giới. Với đội ngũ nhân lực vững mạnh cùng những bước tiến mới trong quá trình chuyển đổi số, Abbott hứa hẹn sẽ tạo nên nhiều tác động tích cực đến cộng đồng trong tương lai. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Cộng Cà Phê Hàn Quốc: Mở rộng thị trường nâng tầm thương hiệu

cộng cafe hàn quốc

Cộng Cà Phê Hàn Quốc là minh chứng thành công trong việc mở rộng thị trường, nâng tầm thương hiệu cafe Việt

Cộng Cà Phê là một thương hiệu khá quen thuộc với cafe Việt. Trên hành trình đem chuông đi đánh xứ người, Cộng Cà Phê Hàn Quốc đã trở thành một minh chứng thành công của việc mở rộng thị trường.
Cộng Cà Phê Hàn Quốc đã chuẩn bị đủ kỹ lưỡng, khôn khéo trong chiến lược sản phẩm, linh hoạt trong phân phối giúp thương hiệu nhanh chóng đạt được thành công ấn tượng. Trong bài viết này, Nhà Hàng Số sẽ phân tích chi tiết những nước đi mà Cộng Cà Phê đã thực hiện để chinh phục thành công thị trường Hàn Quốc.

1. Tổng quan về thị trường cà phê

Cà phê luôn là một thị trường đầy tiềm năng. Để có những nhìn nhận đúng đắn nhất về câu chuyện Cộng Cà Phê Hàn Quốc, Nhà Hàng Số sẽ đưa ra những phân tích đặt trong thị trường cafe thế giới nói chung và thị trường cafe Hàn Quốc nói riêng.
Thị trường cafe toàn cầu đạt tổng giá trị là 104,22 tỷ USD vào năm 2020. Một số báo cáo dự đoán rằng tổng dung lượng thị trường này sẽ đạt 151,92 tỷ USD vào năm 2028. Tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) trong giai đoạn 2021 – 2028 ước tính đạt 4,5%/năm. Cà phê đang dần trở thành thức uống phổ biến, đặc biệt là tại các nước đang phát triển.
Việt Nam là một trong hai quốc gia có lượng cà phê xuất khẩu lớn nhất thế giới. Thị trường cafe Việt Nam luôn sôi động và có những bước phát triển đáng kinh ngạc.
thị trường cà phê thế giới
Quay lại với thị trường Hàn Quốc, doanh thu mảng Cà phê đạt 14,03 tỷ USD vào năm 2022. Thị trường dự kiến ​​sẽ tăng trưởng hàng năm 8,5% (CAGR 2022-2025). Khối lượng bình quân mỗi người trong ngành Cà phê dự kiến ​​sẽ lên tới 1,71kg ​​vào năm 2022. Trong ‘Khảo sát hành vi tiêu dùng thực phẩm năm 2021’ do Viện Nghiên cứu Kinh tế Nông thôn Hàn Quốc công bố vào cuối năm ngoái, cà phê được coi là thức uống yêu thích nhất của người Hàn Quốc.

2. Giới thiệu về Cộng Cà Phê

Cộng Cà Phê là chuỗi cửa hàng cafe thuần Việt, do ca sĩ Linh Dung sáng lập năm 2007. Cửa hàng đầu tiên chỉ đơn thuần là một tiệm giải khát nhỏ, được đặt trên phố Triệu Việt Vương, Hà Nội. Cái tên “Cộng” được lấy từ Quốc hiệu “Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam”, thể hiện một tinh thần hết sức thuần Việt.
giới thiệu về cộng cafe
Sự thành công của Cộng đến từ concept mới lạ. Tại thời điểm Cộng bắt đầu phát triển, concept quán cafe “đồ cũ”. Phong cách trang trí cổ xưa tạo ra nét riêng cho Cộng giữa vô vàn quán cafe khác.
Hiện nay, Cộng Cafe đã phát triển 59 cửa hàng tại Việt Nam. Đồng thời, thương hiệu cũng đã đem chuông đi đánh xứ người, với 5 cửa hàng Cộng Cà Phê Hàn Quốc và 2 cửa hàng Cộng Cà Phê tại Malaysia.

3. SWOT của Cộng Cà Phê

Mô hình SWOT là một mô hình kinh điển để xây dựng bức tranh tổng quan của một doanh nghiệp hoặc thương hiệu bất kì. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ đưa ra những phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Cộng Cà Phê Hàn Quốc trên hành trình mở rộng thị trường.swot của cộng cafe

3.1. Điểm mạnh của Cộng Cà Phê (Strengths)

  • Sản phẩm độc đáo, đa dạng. Menu của Cộng Cà Phê đa dạng món với sản phẩm đặc trưng là cafe kết hợp cốt dừa. Sự phong phú về cafe và món ăn Việt giúp Cộng nhanh chóng chinh phục khách hàng Hàn Quốc.
  • Không gian mang đến những trải nghiệm khác biệt. Concept độc đáo của Cộng mang đến những trải nghiệm mới, tạo sự hào hứng cho khách hàng tại Hàn Quốc.không gian cộng cafe hàn quốc
  • Truyền thông hiệu quả. Tận dụng các kênh mạng xã hội hiệu quả, Cộng đã tạo ra một làn sóng, hot trend khi thâm nhập thị trường tại xứ sở kim chi.
  • Kênh phân phối đa dạng. Mở rộng tại thị trường Hàn Quốc, Cộng xây dựng mạng lưới phân phối đa dạng. Không chỉ dừng lại ở việc mở cửa hàng, Cộng Cà Phê Hàn Quốc còn hợp tác đưa sản phẩm vào các cửa hàng tiện lợi.
  • Đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược. Đội ngũ lãnh đạo của Cộng có tầm nhìn xa, định hướng chính lược tốt giúp thương hiệu thành công chinh phục thị trường khó tính như Hàn Quốc.
  • Giá cả cạnh tranh. So với mặt bằng chung tại Hàn Quốc, Cafe Cộng có giá cả phải chăng, phù hợp với chất lượng sản phẩm.

3.2. Điểm yếu của Cộng (Weaknesses)

  • Nhân viên ở Hàn Quốc gặp nhiều vấn đề trong quá trình hiểu văn hóa Việt Nam, văn hóa thương hiệu. Việc thấu hiểu văn hóa Việt Nam và văn hóa thương hiệu cafe Việt là một trong những khó khăn mà Cộng Cà Phê phải đối mặt. Nhân viên cần phải đủ hiểu và yêu thương hiệu mới có thể tạo ra hoạt động tốt.
  • Một số trang thiết bị không thể xuất khẩu sang Hàn Quốc. Một số trang thiết bị được sử dụng tại Việt Nam nhưng lại không thể mang sang Hàn Quốc. Điều này cũng tạo ra những khó khăn nhất định trong quá trình mở rộng.

3.3. Cơ hội của Cộng Cà Phê (Opportunities)

  • Cafe là thức uống yêu thích tại Hàn Quốc. Thị trường cafe Hàn Quốc vô cùng tiềm năng và “màu mỡ”. Văn hóa uống cafe ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là giới trẻ Hàn Quốc.
  • Sự du nhập văn hóa Việt Nam tại Hàn Quốc. Việt Nam và Hàn Quốc đã bắt tay hợp tác trên cả lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội. Điều này tạo ra sự giao thoa văn hóa giữa hai nước. Văn hóa Việt khiến người Hàn cảm thấy thích thú và hứng thú tìm hiểu.
  • Cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc ngày càng phát triển. Cộng đồng người Việt ngày càng phát triển tại Hàn Quốc tạo ra tệp khách hàng lớn cho Cộng. Với cộng đồng này, Cộng là hương vị gợi nhớ quê hương với vị cafe Việt đặc trưng.

3.4. Thách thức của Cộng Cà Phê (Threats)

  • Sự khác biệt về văn hóa cafe giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Thách thức đầu tiên mà Cộng Cà Phê Hàn Quốc cần vượt qua chính là sự khác biệt văn hóa cafe. Văn hóa cafe Hàn Quốc có sự khác biệt, đòi hỏi sản phẩm của Cộng cần có sự thay đổi để phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng tại thị trường này.
  • Rào cản về pháp lý. Những khác biệt về quy phạm pháp luật tạo ra thách thức lớn trong quá trình thâm nhập và mở rộng thị trường.
  • Sức ép cạnh tranh từ các thương hiệu bản địa.

4. Khách hàng mục tiêu của Cộng Cà Phê Hàn Quốc

Khi thâm nhập thị trường Hàn Quốc, Cộng Cà Phê nhắm đến nhóm khách hàng mục tiêu là giới trẻ. Nhóm khách hàng năng động, có nhu cầu ăn uống và giải trí cao. Hơn nữa, văn hóa uống cà phê càng ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ Hàn Quốc. Chính vì vậy, đây là tệp khách hàng mục tiêu lớn, nhiều tiềm năng khai thác.
Bên cạnh đó, Cộng cũng nhắm đến Cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc. Với hương vị cafe chuẩn Việt, Cộng nhanh chóng được đón nhận tại thị trường này.khách hàng mục tiêu của cộng cafe tại hàn quốc

5. Cộng Cà Phê Hàn Quốc: Hành trình vươn ra biển lớn

Câu chuyện Cộng chinh phục thị trường Hàn Quốc đã trở thành minh chứng điển hình cho việc mở rộng thị trường thành công. Hành trình vươn ra biển lớn của thương hiệu Việt đã đem lại nhiều cảm hứng cũng như bài học thành công cho các thương hiệu Cafe Việt.

5.1. Những bước đầu tiên trong hành trình chinh phục xứ sở kim chi

Cộng Cà Phê lần đầu xuất hiện tại Hàn Quốc vào ngày 31/07/2018. Suy nghĩ vươn ra quốc tế đã hình thành từ năm 2017. Và mất một khoảng thời gian nghiên cứu thị trường, Cộng mới chính thức đặt chân đến thị trường Hàn Quốc. Quán cafe đầu tiên của Cộng được đặt giữa trung tâm Seoul, nơi tập trung nhiều quán cafe khác.
cửa hàng đầu tiên của cộng cafe tại hàn quốc
Cộng Cà Phê Hàn Quốc được phát triển với nhiều mô hình cửa hàng khác nhau. Các pop-up store được đặt tại các bến tàu, trung tâm thương mại và các cửa hàng trên mặt phố chính. Đến năm 2021, Cộng Cà Phê đã mở được 7 cửa hàng tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, do tình hình COVID-19, hiện tại số cửa hàng tại Hàn Quốc là 5.
không gian cộng cafe tại hàn quốc

5.2. Hành trình “vượt khó” của Cộng Cà Phê Hàn Quốc

Những rào cản về văn hóa cafe khác biệt, vấn đề pháp lý cũng khiến Cộng gặp không ít khó khăn trong quá trình chinh phục thị trường xứ sở kim chi.
cộng cafe hàn quốc vượt qua những khó khăn
Cộng đã phải có những điều chỉnh nhất định trong hương vị sản phẩm để đáp ứng khẩu vị cafe tại Hàn Quốc. Đồng thời, sự khác biệt về mặt pháp luật cũng khiến Cộng Cà Phê mất 3 năm để hoàn thiện thủ tục, giấy tờ. Anh Trần Tiến Đạt – Cựu Giám đốc Marketing của Cộng Cà Phê đã từng chia sẻ rằng, Cộng đã phải nghiên cứu sâu và đưa ra những điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
“Ví dụ, ở Việt Nam, chúng tôi mong muốn trở thành một hãng cà phê bền vững và thân thiện với môi trường bằng cách giảm sử dụng cốc nhựa, chuyển sang sử dụng cốc giấy và ống hút giấy. Nhưng ở Hàn Quốc người ta vẫn sử dụng cốc nhựa, túi nhựa, ống hút nhựa và cấm sử dụng cốc giấy có lót nylon ở bên trong. Lý do là bởi hệ thống phân loại và xử lý rác thải nhựa của họ rất hiệu quả, các sản phẩm cốc giấy tráng nylon bên trong sẽ không được ưa chuộng vì khó xử lý hơn. Mặc dù quy định này không thân thiện với môi trường và trái với những gì thương hiệu chúng tôi hướng tới, tuy nhiên để có thể thích nghi với các quy định tại địa phương thì chúng tôi buộc phải thay đổi và sử dụng theo”.

6. Chiến lược marketing của Cộng Cà Phê Hàn Quốc: Marketing mix 4P

Sau 5 năm, Cộng Cà Phê hiện vẫn đang đứng vững tại thị trường Hàn Quốc. Những thành công đạt được là nhờ Cộng đã có những chiến lược marketing đúng đắn, linh hoạt. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ phân tích chi tiết những chiến lược của Cộng với mô hình marketing 4P.

6.1. Chiến lược sản phẩm của Cộng tại Hàn Quốc

Như đã nói, Cộng Cà Phê cũng gặp phải sự khác biệt về văn hóa cafe khi thâm nhập thị trường Hàn Quốc. Cụ thể, anh Đạt chia sẻ: “Ví dụ, khách hàng Hàn Quốc của chúng tôi thường thích những đồ uống ngọt hơn, độ mịn nhiều hơn trong khi ở nhiều thị trường khác lại thích cà phê đắng hơn”.chiến lược sản phẩm của cộng cafe tại hàn quốc
Sự am hiểu về thị trường giúp Cộng Cà Phê điều chỉnh hương vị sản phẩm. “Với Cộng Cà phê, chúng tôi thực sự đã phải thay đổi các thức uống theo mùa của mình để phù hợp hơn với thời tiết tại địa phương, nhưng chúng tôi không thay đổi 100 %”, anh Đạt chia sẻ.

Bên cạnh đó, một số món cũng được lược bỏ. Thay vào đó, menu Cộng Cà Phê Hàn Quốc còn bổ sung thêm các món ăn Việt Nam như bánh mỳ chấm sữa. Sự đa dạng và thay đổi này giúp Cộng nhanh chóng được đón nhận. Món signature là cafe cốt dừa vẫn được giữ nguyên và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ thị trường Hàn Quốc.
đồ ăn việt nam tại cộng cafe hàn quốc
món đặc trưng của cộng cafe kem dừa
Bên cạnh các sản phẩm truyền thống, Cộng phát triển kem cà phê để đưa vào chuỗi cửa hàng tiện lợi 7-Elenven. Sản phẩm nhận được những phản hồi tích cực của khách hàng.

@kem19995

6.2. Chiến lược giá của Cộng Cà Phê Hàn Quốc

Câu chuyện về giá cả luôn là yếu tố được quan tâm. Tại Việt Nam, Cộng Cà Phê giao động ở mức giá khoảng 30.000đ – 60.000đ/món. Với thị trường Việt, đây là mức giá tầm trung. Nhưng khi tiếp cận thị trường Hàn Quốc, chiến lược định giá được nâng lên “premium”, cao hơn ở Việt Nam. Mức giá tại Hàn Quốc giao động từ 3000 won – 7000 won.
chiến lược giá của cộng cafe

6.3. Chiến lược phân phối của Cộng Cà Phê tại Hàn Quốc

Cũng tương tự ở Việt Nam, Cộng phân phối cửa hàng tại các khu vực sầm uất. Tuy nhiên, chiến lược phân phối của Cộng tại Hàn Quốc có những sự linh hoạt.
cửa hàng cộng cafe tại hàn quốc
Bên cạnh việc phân phối bằng các mô hình cửa hàng truyền thống, Cộng còn phân phối mô hình cửa hàng pop-up tại các ga tàu điện ngầm và trung tâm thương mại. Đặc biệt, sản phẩm cafe đóng gói được Cộng đưa vào hệ thống các cửa hàng tiện lợi. Loại sản phẩm này được khách hàng tại Hàn Quốc ưa chuộng và dùng kèm với kem tươi.
chiến lược phân phối của cộng cafe hàn quốc

6.4. Chiến lược xúc tiến thương hiệu của Cộng Cà Phê Hàn Quốc

Cách Cộng Cà Phê Hàn Quốc thực hiện các hoạt động xúc tiến thương hiệu đã chứng minh sự hiệu quả. Chỉ trong thời gian ngắn kể từ khi chính thức hoạt động tại Hàn, Cộng được nhiều phản hồi tích cực.
hoạt động xúc tiến thương hiệu của cộng cafe tại hàn quốc
Cộng Cà Phê đã sử dụng mạng xã hội để tạo nên “cơn sốt” Cộng. Bằng việc đăng tải các bài đăng với hashtag gây tò mò, hình ảnh đẹp, Cộng khiến dân tình “đứng ngồi không yên”. Dần dần, thương hiệu Cộng được marketing truyền miệng. Nhiều KOLs, người nổi tiếng từng nói rằng sẽ nhất định phải đến Việt Nam để thử Cộng nguyên bản.

@duongthuylinhhh

Với những bài post được đăng tải trên Facebook cùng những hashtag gây tò mò và những hình ảnh đẹp của quán, Cộng đã thành công khi thu về lượt lớn sự quan tâm của người dân ở Việt Nam và Hàn Quốc.
giới trẻ hàn quốc check in tại cộng cafe
Xem thêm: Chiến lược kinh doanh của Trung Nguyên: Xây dựng “đạo cà phê” khác biệt

7. Bài học thành công từ Cộng Cà Phê Hàn Quốc

Tuy chưa thực sự mở rộng với quy mô lớn, nhưng những bước thành công ban đầu cũng đã chứng minh được sức hấp dẫn của Cộng Cà Phê tại xứ sở kim chi. Hành trình Cộng chinh phục Hàn Quốc đã đem lại nhiều bài học kinh nghiệm đáng giá.

7.1. Nghiên cứu thị trường kĩ lưỡng, xây dựng chiến lược dài hạn

Anh Trần Tiến Đạt, Cựu Giám đốc Marketing của Cộng cho biết Cộng đã có ý định mở rộng thị trường ngoài nước từ năm 2017. Tuy nhiên, phải mất gần 1 năm để Cộng chuẩn bị một kế hoạch tài chính cũng như nghiên cứu kĩ lưỡng trước khi thâm nhập Hàn Quốc. Cộng quan tâm đến nhiều thị trường thế giới, những trước tiên, thương hiệu đặt trọng tâm tại thị trường châu Á. Đặc biệt là Hàn Quốc, Malaysia và Nhật Bản.
Hoạt động nghiên cứu thị trường, xây dựng ciến lược đóng vai trò hết sức quan trọng. Đây sẽ là nền tảng vững chắc cho tất cả những chiến lược tiếp theo.

7.2. Chấp nhận khác biệt, linh hoạt đổi thay

Sự khác biệt văn hóa khi thâm nhập thị trường mới là điều không thể tránh khỏi. Và bài học từ Cộng Cà Phê Hàn Quốc chính là chấp nhận sự khác biệt, điều chỉnh tinh tế. Cộng đã thay đổi một chút về hương vị để phù hợp với thị trường Hàn Quốc. Nhưng vẫn đồng thời không làm mất vị nguyên bản của cafe Việt Nam.sản phẩm của cộng đã thay đổi linh hoạt

7.3. Con người là cốt lõi của mọi chiến lược

Cộng Cà Phê Hàn Quốc đã tập trung để đào tạo đội ngũ nhân viên chất lượng. Bởi lẽ, chỉ khi nhân viên thấu hiểu thương hiệu, hoạt động kinh doanh mới có hiệu quả. Cộng đã cử đội ngũ nhân viên Việt Nam ra nước ngoài để xây dựng đội ngũ ban đầu. Cùng với đó, chương trình đào tạo riêng cũng được xây dựng.
Đặc biệt, Cộng Cà Phê đã duy trì tốt sự kết nối với trụ sở của Việt Nam. Bằng cách sử dụng người Việt để xây dựng đội ngũ nhân viên, Cộng đã có thể giữ đúng giá trị thương hiệu. Từ đó tạo nên những thành công tiếp theo.con người là yếu tố cốt lõi trong chiến lược của cộng cafe

8. Tạm kết

Câu chuyện chinh phục thị trường nước ngoài của Cộng vẫn chưa dừng lại. Hiện tại, Cộng Cà Phê có 5 cơ sở tại Hàn Quốc và 2 cơ sở tại Malaysia. Tương lai gần, Cộng sẽ tiếp tục mở rộng thị trường tại Malaysia và Hàn Quốc. Tuy quy mô chưa quá lớn, nhưng sự thành công của Cộng Cà Phê Hàn Quốc là điều không thể phủ nhận.
Bằng cách hiểu đúng thị trường, điều chỉnh khôn khéo, Cộng Cà Phê Hàn Quốc vẫn đứng vững tại xứ sở kim chi. Cộng Cà Phê đã đưa đến những bài hoc kinh nghiệm quý giá trong việc mở rộng thị trường. Chuyên mục Case Study của Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục cập nhật những phân tích chuyên sâu về hoạt động của các doanh nghiệp F&B Việt Nam và ngoài nước trong các bài viết tiếp theo.

5s là gì? Quy trình thực hiện 5s trong nhà hàng

5s là gì

5s là gì? Tại sao nên áp dụng phương pháp 5s trong kinh doanh? Làm thế nào để thực hiện 5s tối ưu và mang lại hiệu quả tốt nhất?

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, các doanh nghiệp luôn tìm cách nâng cao hiệu suất sản xuất và tăng chất lượng sản phẩm. Để đạt được những mục tiêu này, việc áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả là cực kỳ cần thiết. Trong đó, phương pháp 5S đã được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng thành công. Vậy, 5S là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh F&B? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

1. Phương pháp 5s là gì?

5s là một phương pháp quản lý và tổ chức làm việc được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dịch vụ trên toàn thế giới. Tên gọi “5S” xuất phát từ 5 từ tiếng Nhật. Bao gồm Seiri (Sắp xếp), Seiton (Sắp đặt), Seiso (Vệ sinh), Seiketsu (Tiêu chuẩn hóa) và Shitsuke (Kỷ luật). Mỗi chữ cái đều tương ứng với một hoạt động cụ thể để cải thiện tổ chức và quản lý công việc. Từ việc loại bỏ những thứ không cần thiết đến việc đưa ra tiêu chuẩn và kỷ luật cho mọi người trong tổ chức.
5 yếu tố cấu thành 5s
5s là một phương pháp quản lý chất lượng được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức và doanh nghiệp. Mục đích là tăng năng suất, giảm lãng phí và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đối tượng thực hiện 5S có thể là bất kỳ tổ chức hoặc doanh nghiệp nào muốn tăng cường hiệu quả và cải thiện quy trình của mình. Điều này có thể áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực. Bao gồm sản xuất, dịch vụ khách hàng, y tế, giáo dục và hành chính,…
5S giúp cho các tổ chức nâng cao năng suất làm việc, giảm tốn thất thời gian và tăng chất lượng sản phẩm và dịch vụ cung cấp. Trong lĩnh vực kinh doanh F&B, 5S giúp cải thiện quy trình sản xuất. Giúp bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm và tạo ra những trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Sau khi có câu trả lời cho câu hỏi “5s là gì”, tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết các yếu tố cầu thành 5s.

2. Các yếu tố cấu thành 5S

5s Nội dung thực hiện
Seiri (Sắp xếp) Loại bỏ những thứ không cần thiết để tạo không gian làm việc rộng rãi và tiết kiệm thời gian. Phân loại và sắp xếp các công cụ, thiết bị và nguyên liệu theo nhóm để tìm kiếm dễ dàng hơn.
Seiton (Sắp đặt) Tổ chức và đặt chỗ cho các công cụ, thiết bị và nguyên liệu để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Đưa ra kế hoạch và chuẩn bị đầy đủ các công cụ, thiết bị và nguyên liệu cần thiết trước khi bắt đầu sản xuất.
Seiso (Vệ sinh) Dọn dẹp và vệ sinh định kỳ để đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho thực phẩm. Đào tạo nhân viên để giữ vệ sinh và sử dụng các sản phẩm vệ sinh an toàn.
Seiketsu (Tiêu chuẩn hóa) Đưa ra các tiêu chuẩn về cách làm việc và đảm bảo mọi người trong tổ chức tuân thủ các quy tắc và quy định. Đánh giá và cải thiện tiêu chuẩn của tổ chức để đảm bảo hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Shitsuke (Kỷ luật) Giữ kỷ luật và thực hiện việc áp dụng 5S đều đặn. Xây dựng một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự đóng góp của tất cả các nhân viên trong tổ chức.

5s là gì mà nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới áp dụng đến như vậy? Trong phần tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu lợi ích khi áp dụng 5s vào tổ chức và quản lý doanh nghiệp.

3. Lợi ích của phương pháp 5s

5s giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất bằng cách giảm thiểu thời gian tìm kiếm nguyên liệu và công cụ cần thiết. Việc sắp xếp mọi thứ ngăn nắp sẽ tiết kiệm thời gian, công sức khi đi tìm kiếm vật liệu, công cụ.
5S tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn và đảm bảo an toàn lao động. Trong kinh doanh ẩm thực, môi trường sạch sẽ sẽ khiến khách hàng tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của thương hiệu.
5S giúp đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, giảm thiểu sai sót và tăng tính đồng nhất trong sản xuất. Đồng thời, 5s cũng giúp loại bỏ các vật dụng không cần thiết, tối ưu hoá quản lý kho và tiết kiệm chi phí vận hành. Cuối cùng, 5S giúp tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp. Góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu cho nhà hàng.
lợi ích từ 5s

4. Phương pháp 5S được thực hiện như thế nào?

4.1. Công cụ để thực hiện 5s

Để thực hiện quá trình 5S, cần chuẩn bị một số công cụ sau đây:

  • Nhãn: Sử dụng để ghi chú, đánh dấu các khu vực, máy móc, công cụ hoặc tài sản.
  • Bảng thông tin: Để giữ thông tin, hướng dẫn, báo cáo, tiêu chuẩn, định nghĩa hoặc hình ảnh.
  • Giỏ, thùng rác, túi đựng rác: Sử dụng để thu gom, chứa đựng và loại bỏ các vật dụng không cần thiết hoặc hỏng.
  • Các loại hộp đựng, giỏ đựng, kệ để sắp xếp đồ dùng: Sử dụng để phân loại, tách riêng các công cụ, đồ dùng, vật liệu, tài sản theo mục đích sử dụng hoặc nhóm tương tự.
  • Máy hút bụi, máy rửa sàn: Dùng để làm sạch và bảo vệ môi trường làm việc.
  • Bảng điểm 5S: Dùng để đánh giá và theo dõi tiến trình của quá trình 5S.
  • Các dụng cụ cắt, cưa, mài, khoan, mỏ, vặn vít, móc khóa, bàn đóng đinh. Sử dụng để bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế các vật dụng cần thiết cho quá trình sản xuất, dịch vụ.
  • Kính lúp, đồng hồ đo, thước đo: Dùng để kiểm tra, đo lường và đánh giá các yếu tố kỹ thuật và chất lượng.

nhãn ghi chú
Các công cụ này giúp giảm thời gian tìm kiếm, tăng năng suất, cải thiện chất lượng và bảo đảm an toàn lao động cho nhân viên. Tuy nhiên, các công cụ sử dụng phải được chọn sao cho phù hợp với nhu cầu và tính chất của tổ chức hoặc doanh nghiệp.

4.2. Yếu tố nào giúp thực hiện 5s thành công?

Để thực hiện thành công phương pháp 5S, có những yếu tố quan trọng cần được chú ý. Bao gồm:

  • Cam kết từ lãnh đạo: 5S là một quá trình cải tiến liên tục và đòi hỏi sự cam kết của lãnh đạo để đảm bảo thành công. Lãnh đạo cần thể hiện sự ủng hộ và cung cấp nguồn lực cho quá trình 5S.
  • Tham gia tích cực của toàn bộ nhân viên: Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp cần tham gia tích cực và đóng góp ý kiến để đạt được hiệu quả cao nhất.
  • Thực hiện đúng tiến trình: Cần tuân thủ đúng tiến trình của 5S. Bao gồm: sắp xếp (Seiri), sắp xếp ngăn nắp (Seiton), sạch sẽ (Seiso), sạch sẽ và kiểm tra (Seiketsu), và tự giác (Shitsuke).
  • Đào tạo và hướng dẫn: Cần cung cấp đào tạo và hướng dẫn cho nhân viên để họ hiểu rõ về phương pháp 5S và các lợi ích của nó.
  • Đo lường và đánh giá hiệu quả: Cần đo lường và đánh giá hiệu quả của quá trình 5S để đưa ra các biện pháp cải tiến và duy trì quá trình này trong thời gian dài.
  • Liên tục cải tiến: Cần liên tục cải tiến và nâng cao quá trình 5S để đạt được hiệu quả cao nhất và duy trì nó trong thời gian dài.

cam kết từ lãnh đạo

5. Quy trình thực hiện 5s trong nhà hàng

Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ với bạn cách áp dụng 5s trong kinh doanh nhà hàng.

Bước 1: Chuẩn bị tâm lý và nguồn lực

Để thành công trong việc thực hiện 5s, chủ nhà hàng phải hiểu về tiến trình của 5s. Hơn ai hết, người khởi xướng thực hiện cần hiểu rõ các vấn đề sau:

  • Thực hiện 5s cần thời gian lâu dài
  • Tiến hành đồng bộ, tất cả mọi thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt
  • Mỗi một nhân viên phải hiểu tính chất, tiến trình của quá trình 5s
  • Phải theo dõi, kiểm tra và không ngừng cải tiến
  • Cần thời gian để hình thành “văn hóa 5s”

Bởi vậy, khi xác định thực hiện 5s trong nhà hàng, cần phải đầu tư nguồn lực, bao gồm thời gian, nhân lực và tài chính.

Bước 2: Phổ biến quy chế 5s cho nhân viên và đề ra kế hoạch thực hiện

Sau khi quyết định “đồng bộ hóa nhà hàng bằng 5s”, bước tiếp theo là phổ biến phương pháp 5s đến từng nhân viên. Thông thường, nhà hàng sẽ có nhiều bộ phận: lễ tân, pha chế, phục vụ bàn, thu ngân, nhà bếp,… Mỗi bộ phận được phân thành từng nhóm để dễ dàng kiểm soát và hoạt động hiệu quả. Ở mỗi nhóm đó, bạn chọn một nhân viên có năng lực, có khả năng tham gia tích cực để thực hiện phương pháp này.
Tiếp theo, người khởi xướng xác định mục tiêu thực hiện 5s là gì? Lên danh sách các công cụ, thiết bị và không gian cần được sắp xếp và làm sạch. Thiết lập lịch trình thực hiện, định kỳ tổ chức cuộc họp để đánh giá tiến độ và thảo luận các vấn đề phát sinh.
Cần đảm bảo quy chế 5s được phổ biến đến từng nhân viên trong nhà hàng. Cần đảm bảo chuẩn bị hết đầy đủ các trang thiết, công cụ để khi đi vào thực hiện không bị thiếu hoặc “hổng” bất kỳ khâu nào.
đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên

Bước 3: Tiến hành thực hiện: Sắp xếp (Sort)

Tìm và phân loại các đồ dùng trong nhà hàng thành hai loại: những đồ dùng cần thiết và không cần thiết.
Loại bỏ các đồ dùng không cần thiết và không có giá trị sử dụng nữa. Ví dụ như các thùng rác không cần thiết hoặc các bộ đồ dùng đã hỏng, không thể sử dụng được nữa. Những đồ dùng còn có chức năng sử dụng thì phân loại chức năng theo từng nhóm.

Bước 4: Sửa chữa (Set in order)

Xác định vị trí cho từng loại đồ dùng và nhóm chúng lại cùng nhau để dễ dàng tìm kiếm, sử dụng. Đánh số thứ tự hoặc đánh dấu từng loại đồ vật trong khu bếp, vị trí lễ tân,… để dễ dàng tìm kiếm. Đảm bảo rằng các vật dụng được đặt trong những vị trí thuận tiện và an toàn.

Bước 5: Sạch sẽ (Shine)

Bước tiếp theo là làm sạch và bảo dưỡng các khu vực, thiết bị, đồ dùng trong nhà hàng. Mọi khu vực trong nhà hàng, bao gồm khu bếp, quầy lễ tân, khu vực rửa bát đến khu vực phục vụ khách hàng cần được dọn dẹp, lau chùi thật sạch sẽ. Quy trình này cần phải được thực hiện định kỳ(tuần/2 lần). Đảm bảo rằng không có bụi bẩn, rác thải hay các vật dụng không cần thiết nằm rải rác trong khu vực làm việc.
bàn ghế nhà hàng theo phương pháp 5s

Bước 6: Tiêu chuẩn hóa (Standardize)

Thiết lập các quy trình hoạt động chuẩn cho từng khu vực trong nhà hàng. Mỗi khu vực sẽ có một người giám sát và quản lý. Quá trình thực hiện cần phải được quản lý theo dõi sát sao và cải tiến khi gặp vấn đề. Bạn có thể in các tài liệu hướng dẫn chi tiết thực hiện 5s. Cũng có thể chỉ thị trực tiếp để đảm bảo rằng các quy trình và tiêu chuẩn hoạt động được thực hiện đúng cách.
Tiếp theo, bộ phận phục vụ khách hàng trực tiếp cần hiểu rõ và được đào tạo bài bản 5s trong quá trình giao tiếp với khách. Cần đảm bảo “chuẩn hóa 5s” đối với từng nhân viên trong cách phục vụ khách hàng.
nhân viên phục vụ nhà hàng

Bước 7: Tự giám sát (Sustain):

Đảm bảo rằng những tiêu chuẩn đã thiết lập được giữ vững và duy trì trong quá trình hoạt động hàng ngày của nhà hàng. Đánh giá định kỳ và cập nhật các tiêu chuẩn và quy trình hoạt động để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Mỗi một nhân viên là một phần của 5s. Nếu thấy bất kỳ khâu nào, bộ phận nào đang bị đình trệ hoặc gặp vấn đề, cần báo cáo với quản lý để quá trình được “vận hành một cách trơn tru”.

Bước 8: Duy trì và cải tiến

Trong kế hoạch thực hiện đề ra ngay từ bước 2, bạn cần phải đề ra tiến trình thực hiện theo thời gian. Định kỳ hàng tuần, hàng tháng cần kiểm tra và đánh giá chất lượng thực hiện 5s. Nếu phát hiện ra vấn đề hoặc cơ hội cải tiến, hãy chia sẻ với các thành viên của nhóm thực hiện để tìm ra giải pháp tốt nhất.
thông tin chi tiết cấu thành 5s
Xem thêm:

6. Một số lưu ý trong quá trình thực hiện 5s

5s là gì? Để thực hiện 5s thành công cần phải lưu ý những điều gì?
quản lý nhà hàng
Sự hợp tác và cam kết của toàn bộ nhân viên trong nhà hàng là rất quan trọng để đạt được thành công trong việc thực hiện 5S. Cần tập trung vào việc sắp xếp và phân loại đồ dùng trong nhà hàng. Loại bỏ bất kỳ đồ dùng nào không còn sử dụng và tổ chức các đồ dùng còn lại sao cho gọn gàng và dễ dàng truy cập.
Tiếp theo, hãy làm sạch toàn bộ không gian nhà hàng, bao gồm cả các thiết bị và bàn ghế. Đảm bảo rằng không gian làm việc của các nhân viên là sạch sẽ và an toàn. Các quy trình làm việc cần được tiêu chuẩn hóa và tối ưu hóa để tăng tính hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Đảm bảo rằng các quy trình này được đào tạo và giám sát thường xuyên để đảm bảo sự tuân thủ và liên tục cải tiến.
Cuối cùng, hãy thiết lập một kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng định kỳ cho các thiết bị và không gian làm việc để đảm bảo rằng chúng được duy trì trong tình trạng tốt nhất.
Khi thực hiện 5S trong một nhà hàng, quan trọng là đảm bảo rằng toàn bộ nhân viên hiểu rõ các quy trình và cam kết thực hiện chúng. Đây là một quá trình liên tục và cần sự cải tiến liên tục để đạt được sự hiệu quả tối đa.
cách để thực hiện 5s thành công

7. Tổng kết

Trong bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh “5s là gì”. 5S là một phương pháp quản lý kinh doanh hiệu quả đến từ Nhật Bản. Phương pháp này giúp cải thiện sự tổ chức và hiệu suất hoạt động, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Đồng thời đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn. Việc áp dụng 5s cần có sự cam kết từ lãnh đạo, sự hỗ trợ và tham gia tích cực của tất cả các nhân viên. 5s giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động kinh doanh. Đừng quên tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số để không bỏ lỡ thông tin hấp dẫn.

Opening balance là gì? Cách quản lý số dư đầu kỳ trong nhà hàng

opening balance là gì

Opening balance là gì? Đây là một thuật ngữ có vẻ rất mới nhưng nếu làm kinh doanh nhà hàng thì chắc chắn ai cũng từng phải thực hiện.

Opening balance là gì? Đây là câu hỏi mà có rất nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu trong kinh doanh. Trong kinh doanh ngành Fnb, đây là công việc quen thuộc đối với nhân viên kế toán vào đầu mỗi chu kỳ.
Vậy cụ thể opening balance là gì? phương pháp quản lý opening balance trong nhà hàng như thế nào? Bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết đến các bạn.

1. Opening balance là gì?

minh họa về opening balanceTrong lĩnh vực nhà hàng, opening balance là tổng giá trị tài sản và nợ của nhà hàng vào ngày đầu tiên của một kỳ tài chính. Nó bao gồm các khoản tiền mặt, tài khoản ngân hàng, hàng tồn kho và các khoản phải trả như tiền lương cho nhân viên và các khoản nợ khác.
Opening balance là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng nhà hàng có đủ tài sản và tiền mặt để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của mình trong thời gian tới. Việc quản lý opening balance được xem là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính của một nhà hàng.

2. Tầm quan trọng của việc quản lý opening balance trong nhà hàng

Các lý do quan trọng để quản lý opening balance trong nhà hàng bao gồm:

  • Kiểm soát tài chính: Quản lý opening balance giúp nhà hàng theo dõi số tiền trong quỹ của mình, đảm bảo rằng chi phí hoạt động không vượt quá ngân sách và tránh tình trạng thiếu tiền trong quỹ.
  • Đối chiếu tài chính: Opening balance cũng được sử dụng để đối chiếu với số tiền trong quỹ của nhà hàng sau khi kết thúc kỳ kinh doanh, để xác định sự khác biệt giữa số tiền phải thu và số tiền phải trả.
  • Quản lý rủi ro: Nếu như opening balance không được quản lý chính xác, có thể gây ra tình trạng thiếu tiền hoặc mất tiền trong quỹ của nhà hàng, dẫn đến rủi ro về tài chính.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Quản lý opening balance cũng là yêu cầu pháp lý để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính của nhà hàng.

quản lý opening balance nhà hàng qua ứng dụng
Vì vậy, việc quản lý opening balance là rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh của nhà hàng để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và kiểm soát tài chính.

3. Công thức tính opening balance trong nhà hàng

Dưới đây, Nhà Hàng Số chia sẻ với các bạn về công thức tính số dư đầu kỳ chuẩn xác nhất:

3.1. Công thức tính

Công thức tính opening balance trong nhà hàng là tổng giá trị tài sản và nợ của nhà hàng vào ngày đầu tiên của một kỳ tài chính. Để tính toán opening balance, bạn có thể sử dụng công thức sau đây:
Opening balance nhà hàng= Tiền mặt có sẵn + Giá trị của tài sản đầu tư khác + Giá trị của hàng tồn kho + Tiền trong tài khoản ngân hàng – Các khoản phải trả như tiền lương cho nhân viên và các khoản nợ khác.

3.2. Chi tiết về các yếu tố trong công thức tính opening balance trong nhà hàng

  • Tiền mặt có sẵn: là số tiền mà nhà hàng có trong ngăn kéo tiền mặt hoặc trong máy tính tiền vào ngày đầu tiên của kỳ tài chính.
  • Giá trị của tài sản đầu tư khác: là giá trị của các tài sản đầu tư khác như đất đai, bất động sản, thiết bị, vật dụng, phương tiện vận chuyển và các tài sản khác mà nhà hàng đang sở hữu.
  • Giá trị của hàng tồn kho: là giá trị của các sản phẩm hoặc nguyên liệu mà nhà hàng đang giữ trong kho vào ngày đầu tiên của kỳ tài chính.
  • Tiền trong tài khoản ngân hàng: là số tiền mà nhà hàng đang giữ trong tài khoản ngân hàng vào ngày đầu tiên của kỳ tài chính.
  • Các khoản phải trả như tiền lương cho nhân viên và các khoản nợ khác: là các khoản phải trả của nhà hàng như tiền lương cho nhân viên, các khoản vay nợ và các khoản nợ khác mà nhà hàng phải thanh toán vào ngày đầu tiên của kỳ tài chính.

Khi tính toán Opening balance, việc theo dõi các khoản phải trả và thu tiền, quản lý hàng tồn kho và quản lý tài khoản ngân hàng là rất
quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả tính toán.

4. Các bước quản lý opening balance trong nhà hàng

Quản lý Opening balance trong nhà hàng là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác của tài khoản kế toán của nhà hàng. Dưới đây là các bước quản lý Opening balance trong nhà hàng:

4.1. Bước 1: Xác định tài khoản cần quản lý opening balance

Đầu tiên, bạn cần xác định tài khoản nào cần được quản lý opening balance, chẳng hạn như tài khoản tiền mặt, tài khoản kho hàng, tài khoản phải trả và tài khoản thu nhập.
một số tài khoản cần quản lý trong opening balance

4.2. Bước 2: Kiểm tra số dư hiện tại

Tiếp theo, bạn cần kiểm tra số dư hiện tại của tài khoản đó. Số dư hiện tại sẽ trở thành số dư đầu kỳ cho tài khoản đó.

4.3. Bước 3: Xác định số dư đúng của tài khoản

Bạn cần xác định số dư đúng của tài khoản đó bằng cách kiểm tra các giao dịch cuối cùng được ghi nhận trong sổ sách. Nếu có sai sót hoặc thiếu sót, bạn cần điều chỉnh số dư để đảm bảo tính chính xác.

4.4. Bước 4: Lập báo cáo opening balance

báo cáo opening balance
Bạn cần lập báo cáo Opening balance cho tài khoản đó, bao gồm số dư đầu kỳ và các giao dịch được ghi nhận.

4.5. Bước 5: Kiểm tra lại tính chính xác của báo cáo

Sau khi lập báo cáo Opening balance, bạn cần kiểm tra lại tính chính xác của báo cáo này bằng cách so sánh với các tài liệu gốc và sổ sách. Nếu có sai sót hoặc thiếu sót, bạn cần điều chỉnh lại báo cáo.

4.6. Bước 6: Lưu trữ báo cáo

Cuối cùng, bạn cần lưu trữ báo cáo opening balance và tài liệu liên quan đến nó. Bạn cần lưu trữ các tài liệu này trong một thư mục riêng biệt và đảm bảo tính an toàn và bảo mật của chúng.
Việc quản lý opening balance đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của tài khoản kế toán của nhà hàng. Bạn nên thực hiện các bước này một cách cẩn thận và đảm bảo tính chính xác của các số liệu.
Xem thêm: Doanh số là gì? Giải pháp nâng cao doanh số lĩnh vực FnB

5. Phương pháp quản lý opening balance trong nhà hàng hiệu quả

Quản lý opening balance (Số dư đầu kỳ) là một phần quan trọng trong việc quản lý kinh doanh của một nhà hàng. Đây là số tiền và số lượng các vật dụng, nguyên liệu, thực phẩm cần thiết cho hoạt động kinh doanh trong ngày đầu tiên của một chu kỳ kinh doanh. Dưới đây Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu một số phương pháp hiệu quả trong việc quản lý opening balance trong nhà hàng:

5.1. Tính toán chính xác opening balance

Việc tính toán chính xác opening balance là rất quan trọng. Nhà hàng cần phải đánh giá các chi phí, nguyên vật liệu, thực phẩm cần thiết và số lượng hàng tồn kho để xác định số tiền cần có cho opening balance.
Sau khi tính toán được số tiền cần có cho opening balance, nhà hàng cần xây dựng kế hoạch mua hàng để mua đủ số lượng nguyên liệu và thực phẩm cần thiết cho các ngày tiếp theo. Điều này giúp tránh tình trạng thiếu nguyên liệu và thực phẩm khi bắt đầu một chu kỳ kinh doanh mới.
Xem thêm: Điểm hòa vốn là gì? Cách tính điểm hòa vốn cho nhà hàng, quán cafe

5.2. Kiểm tra lại hàng tồn kho

Để đảm bảo tính chính xác cho opening balance, nhà hàng nên kiểm tra lại hàng tồn kho trước khi tính toán số tiền cần có. Việc kiểm tra hàng tồn kho giúp xác định chính xác số lượng hàng cần mua để đáp ứng nhu cầu kinh doanh trong ngày đầu tiên của chu kỳ.
Nhà hàng nên lập bảng kê hàng tồn kho và tiêu thụ hàng ngày để có cái nhìn tổng quan về lượng hàng tồn kho và tiêu thụ hàng ngày. Điều này giúp nhà hàng quản lý opening balance một cách chính xác và tiết kiệm chi phí.
kiểm kê kho rau củ nhà hàng
Bạn có thể tải File excel quản lý hàng tồn kho TẠI ĐÂY

5.3. Thực hiện đánh giá thường xuyên

Nhà hàng cần thực hiện đánh giá thường xuyên về quá trình quản lý hàng tồn kho và tiêu thụ hàng ngày để cải thiện quá trình kinh doanh của mình.
Đặc biệt, nhà hàng nên áp dụng phương pháp FIFO (First In First Out): Phương pháp này được sử dụng để xác định thứ tự sử dụng hàng hoá trong kho. Với phương pháp này, hàng hoá đầu tiên được nhập vào sẽ được sử dụng đầu tiên. Áp dụng phương pháp này giúp giảm thiểu hàng tồn kho lâu ngày, đồng thời giúp quản lý số lượng hàng tồn kho hiệu quả hơn.
Bạn có thể tải File Excel quản lý FIFO TẠI ĐÂY
Xem thêm: Phí dịch vụ là gì? Ưu và nhược điểm khi áp dụng trong ngành F&B

5.4. Tối ưu hóa quy trình nhận hàng

Quy trình nhận hàng trong nhà hàng cần được tối ưu hóa để đảm bảo tính chính xác cho số lượng hàng tồn kho và thực phẩm cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Nhà hàng cần kiểm tra chất lượng và số lượng hàng nhập vào để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí hàng hoá.
quy trình nhận hàng tối ưu thời gianNhà hàng cần điều chỉnh kế hoạch mua hàng định kỳ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh trong thời gian ngắn và dài hạn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc lãng phí.

6. Tổng kết

Thông qua bài viết “Opening balance là gì? Phương pháp quản lý opening balance trong nhà hàng” đã cung cấp cho các bạn thông tin xoay quanh thắc mắc về thuật ngữ “opening balance là gì?”. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo, Nhà Hàng Số sẽ liên tục cập nhật những thông thú vị về các thuật ngữ kinh doanh đến các bạn.

Credit term là gì? Cách quản lý để tránh rủi ro trong kinh doanh

credit term là gì

Credit term là gì? Trong bài viết này Nhà Hàng Số sẽ làm rõ yếu tố ảnh hưởng đến credit term và cách quản lý credit term hiệu quả!

Trong các giao dịch thương mại, Credit term (thời hạn tín dụng) là một thuật ngữ rất quan trọng. Nó cho phép người mua hàng có thời gian trả tiền sau khi nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp. Vậy, Credit term là gì? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng? Có những loại Credit term phổ biến nào? Và cách quản lý Credit term như thế nào để hiệu quả nhất? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả.

1. Credit term là gì?

Credit term (thời hạn tín dụng) là một thuật ngữ kinh tế thường được sử dụng để chỉ thời gian mà người mua hàng được cho phép trả tiền cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Thời hạn tín dụng này thường được thống nhất trong hợp đồng mua bán hoặc thông qua thỏa thuận giữa hai bên. Với Credit term, người mua hàng sẽ có thời gian trả tiền sau khi nhận được hàng hoặc dịch vụ, giúp họ có thời gian thu xếp tài chính để thanh toán. Trong khi sử dụng Credit term, người mua hàng cần phải tuân thủ các điều kiện và thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng. Việc này bao gồm cả việc trả tiền đúng hạn và tránh vi phạm các điều kiện trong thỏa thuận.
ngữ thuật ngữ credit trong tiếng anh

2. Vai trò của Credit term trong các giao dịch thương mại

Sau khi hiểu thuật ngữ Credit term là gì, chúng ta cùng tìm hiểu vai trò của Credit term trong các giao dịch thương mại. Đặc biệt, nó cung cấp cho người mua hàng một khoảng thời gian để thu xếp tài chính và thanh toán sau khi nhận hàng hoặc dịch vụ. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính và tăng tính linh hoạt trong hoạt động mua bán.
Ngoài ra, Credit term cũng giúp tăng khả năng bán hàng của nhà cung cấp. Khi cung cấp thời hạn tín dụng cho khách hàng, nhà cung cấp có thể tạo ra một mối quan hệ kinh doanh lâu dài, tăng tính đáng tin cậy và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi họ cần tạo ra mối quan hệ tốt với khách hàng để duy trì hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, việc sử dụng Credit term cũng có những rủi ro, đặc biệt đối với người bán hàng. Việc cho phép người mua hàng trả tiền sau khi nhận hàng có thể dẫn đến việc không đủ tiền để trả nợ hoặc các vấn đề pháp lý. Do đó, để đảm bảo rằng Credit term được sử dụng hiệu quả trong các giao dịch thương mại, các bên cần phải tuân thủ các điều kiện thỏa thuận và quản lý rủi ro một cách cẩn thận.
credit cards

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng trong các giao dịch thương mại. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

3.1. Tính chất sản phẩm hoặc dịch vụ

Thời hạn tín dụng thường phụ thuộc vào tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ được mua bán. Ví dụ, các sản phẩm và dịch vụ đắt tiền hoặc có tính chất đặc biệt sẽ có thời gian trả tiền lâu hơn.

3.2. Tính thanh khoản của sản phẩm

Tính thanh khoản của sản phẩm hoặc dịch vụ cũng ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng. Nếu sản phẩm được coi là dễ bán hoặc có giá trị cao trên thị trường, thì thời gian trả tiền có thể được rút ngắn.

3.4. Tính tin cậy của người mua hàng

Tính tin cậy của người mua hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định thời hạn tín dụng. Nếu người mua hàng đã từng vi phạm các điều kiện trong hợp đồng hoặc không đảm bảo khả năng thanh toán, thì thời hạn tín dụng có thể bị hạn chế hoặc không được cấp.
khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ tín dụng

3.5. Ngành công nghiệp

Thời hạn tín dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp. Một số ngành có thời gian trả tiền dài hơn do tính chất đặc biệt hoặc do các quy định pháp lý.
Thị trường: Các yếu tố trong thị trường như tình trạng kinh tế, sự cạnh tranh và thị trường tiền tệ cũng có thể ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng trong các giao dịch thương mại.

4. Các điều kiện liên quan đến thời hạn tín dụng

Các điều kiện liên quan đến thời hạn tín dụng có thể bao gồm nhiều yếu tố, trong đó phí trễ hạn là một trong những yếu tố quan trọng.

4.1. Thời gian trả nợ

Đây là thời gian mà người mua hàng hoặc khách hàng phải trả tiền sau khi đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Thời hạn trả nợ có thể được quy định trong hợp đồng hoặc được đàm phán giữa hai bên.

4.2. Phí trễ hạn

Đây là khoản phí mà người mua hàng hoặc khách hàng phải trả khi không trả tiền đúng thời hạn. Phí trễ hạn thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền nợ còn lại hoặc một khoản phí cố định.

4.3. Tỷ lệ lãi suất

Đây là khoản tiền mà người mua hàng hoặc khách hàng phải trả thêm nếu trả tiền sau khi hết thời hạn tín dụng. Tỷ lệ lãi suất có thể được quy định trong hợp đồng hoặc dựa trên chính sách của nhà cung cấp hoặc ngân hàng.
biểu đồ lãi suất

4.4. Điều kiện thanh toán

Điều kiện thanh toán bao gồm phương thức thanh toán và thời gian thanh toán. Phương thức thanh toán có thể là tiền mặt, chuyển khoản hoặc thẻ tín dụng. Thời gian thanh toán có thể là trả tiền ngay sau khi nhận hàng hoặc sau một khoảng thời gian nhất định.

4.5. Thanh toán trước

Thanh toán trước là điều kiện yêu cầu người mua hàng hoặc khách hàng phải trả một khoản tiền trước khi nhận sản phẩm hoặc dịch vụ. Thanh toán trước thường được yêu cầu đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền hoặc khi người mua hàng hoặc khách hàng mới.
thẻ tín dụng

4.6. Thời hạn khấu hao

Thời hạn khấu hao là khoảng thời gian được quy định để phân bổ chi phí cho các tài sản cố định. Thời hạn khấu hao có thể ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng trong việc thanh toán các khoản nợ liên quan đến các tài sản

5. Các loại Credit term phổ biến nhất

Credit term

Định nghĩa Ưu điểm

Nhược điểm

Thanh toán ngay loại credit term đơn giản nhất. Khách hàng phải trả tiền ngay sau khi nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ. Tính thanh khoản cao, giúp người bán hàng thu được tiền nhanh chóng và tránh rủi ro về tài chính. Khách hàng phải có đủ tiền để thanh toán ngay, có thể gây áp lực tài chính cho họ.
Thanh toán trong vòng một số ngày nhất định thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại. Khách hàng có một khoảng thời gian nhất định để thanh toán tiền sau khi nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ Giúp khách hàng có thêm thời gian để chuẩn bị tài chính. Người bán hàng phải chịu rủi ro về việc khách hàng không thanh toán đúng hạn. Phải theo dõi trạng thái thanh toán thường xuyên.
Thanh toán trong vòng 30 ngày hoặc 60 ngày Người mua hàng hoặc khách hàng có một khoảng thời gian 30 – 60 ngày để thanh toán. Giúp người mua hàng hoặc khách hàng có thêm thời gian để chuẩn bị tài chính. Việc thanh toán sẽ không phải đưa ra số tiền lớn ngay lập tức. Người bán hàng phải chịu rủi ro về việc khách hàng không thanh toán đúng hạn. Phải theo dõi trạng thái thanh toán thường xuyên.
Thanh toán bằng phương thức trả góp cho phép người mua hàng hoặc khách hàng trả tiền theo các khoản trả góp định kỳ. Giúp khách hàng có thể chi trả theo một khoản trả góp nhỏ hơn thay vì đưa ra số tiền lớn ngay lập tức. Tổng chi phí sẽ cao hơn nếu tính toán chi phí lãi suất của khoản vay.

Xem thêm:

6. Các chiến lược quản lý Credit term cho doanh nghiệp

Quản lý credit term là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ với các bạn chiến lược quản lý hiệu quả.

6.1. Thiết lập chính sách Credit term phù hợp

Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách credit term phù hợp với mục tiêu tài chính và thực tế của doanh nghiệp. Chính sách này cần bao gồm thời hạn thanh toán, phí trễ hạn và các điều khoản khác.
phí trễ hẹn

6.2. Đánh giá khách hàng

Trước khi cấp credit term, doanh nghiệp nên đánh giá khách hàng để đảm bảo rằng họ có khả năng thanh toán đúng hạn. Các yếu tố để đánh giá khách hàng bao gồm lịch sử thanh toán, tình hình tài chính và thị phần.
Xem thêm:

6.3. Theo dõi thanh toán

Cần quản lý nợ khách hàng và đảm bảo rằng các khoản nợ được thu hồi đúng hạn. Nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn, cần thực hiện các biện pháp để thu hồi nợ.

6.4. Thực hiện các biện pháp khắc phục khi có vấn đề

Nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp nên áp dụng nhiều biện pháp. Ví dụ: gửi thông báo nhắc nợ, thỏa thuận trả góp hoặc thuê công ty thu nợ chuyên nghiệp.
Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định về thời hạn thanh toán và các điều khoản khác. Cần hạn chế việc đưa ra quyết định một cách thiếu suy nghĩ và tránh rủi ro không đáng có.
Nếu có tình huống xảy ra, doanh nghiệp cần điều chỉnh chính sách credit term để phù hợp với tình hình thực tế. Cần tăng phí trễ hạn hoặc giảm thời hạn thanh toán để giảm thiểu rủi ro.
credit cards and dollar

7. Credit term trong kinh doanh nhà hàng

Thông thường, các nhà hàng sẽ yêu cầu khách hàng thanh toán trước khi rời khỏi nhà hàng. Tuy nhiên, hiện nay một số nhà hàng đã cung cấp hình thức thanh toán trả góp hoặc trả sau. Chẳng hạn như cho phép khách hàng thanh toán sau khi đã dùng dịch vụ và đặt cọc trước. Hoặc có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán sau.
hình thức thanh toán

7.1. Thực hiện Credit term cho khách hàng bằng cách nào?

Việc thực hiện Credit term trong nhà hàng có thể được thực hiện thông qua các cách sau đây:
Cung cấp dịch vụ trả sau: Nhà hàng có thể cung cấp cho khách hàng các dịch vụ trả sau bằng cách cho phép khách hàng thanh toán tiền sau khi dùng dịch vụ. Khách hàng có thể được cho phép thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định sau khi sử dụng dịch vụ.
Sử dụng thẻ tín dụng: Nhà hàng có thể cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán cho dịch vụ của mình. Việc sử dụng thẻ tín dụng có thể cho phép khách hàng trả tiền sau khi sử dụng dịch vụ và thanh toán theo định kỳ của thẻ.
Đặt cọc: Nhà hàng có thể yêu cầu khách hàng đặt cọc trước trước khi sử dụng dịch vụ. Sau đó sẽ thanh toán số tiền còn lại sau khi khách hàng kết thúc việc sử dụng dịch vụ.
Hợp đồng trả góp: Nếu khách hàng muốn sử dụng dịch vụ của nhà hàng và không có đủ tiền để trả, có thể cung cấp cho khách hàng một hợp đồng trả góp. Hợp đồng này sẽ quy định các điều kiện thanh toán và số tiền phải trả theo từng đợt.
Các điều khoản và điều kiện của việc thanh toán trả sau cần được định rõ ràng. Điều này để tránh những tranh chấp và mâu thuẫn trong quá trình thanh toán.

7.2. Lưu ý khi áp dụng Credit term

Khi cho phép khách hàng sử dụng credit term trong nhà hàng, cần lưu ý một số điều quan trọng sau đây:
Cần xác định rõ ràng điều kiện thanh toán. Bao gồm thời gian thanh toán, số tiền phải thanh toán, cách thức thanh toán, và các quy định về việc chậm trễ thanh toán hay vi phạm hợp đồng.
Cần đảm bảo tính minh bạch trong các điều khoản và điều kiện của credit term. Điều này đảm bảo việc khách hàng có thể hiểu rõ và đồng ý trước khi sử dụng dịch vụ. Trước khi cho phép khách hàng sử dụng credit term, cần kiểm tra tình trạng tài chính và khả năng thanh toán của khách hàng để đảm bảo rằng họ có khả năng trả nợ đúng hạn.
Cần lập hợp đồng với khách hàng về các điều khoản và điều kiện của credit term. Điều này sẽ giảm thiểu sự tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Cần theo dõi việc thanh toán của khách hàng và có biện pháp xử lý đối với trường hợp chậm trễ thanh toán hoặc vi phạm hợp đồng.
Qua đó, việc sử dụng credit term trong nhà hàng cần được thực hiện một cách cẩn trọng và đúng quy định. Tránh gây khó khăn cho cả nhà hàng và khách hàng trong quá trình thanh toán.
thanh toán bằng thẻ tín dụng

8. Tổng kết

Bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh Credit term là gì. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Quản lý credit term một cách hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo thanh toán đúng hạn. Cũng là giảm thiểu rủi ro trong giao dịch thương mại.
Bài viết đã trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng. Các loại credit term phổ biến nhất. Ưu và nhược điểm của từng loại credit term cũng được đề cập. Những chiến lược quản lý credit term cho doanh nghiệp hiệu quả nhất. Do đó, việc hiểu và quản lý credit term đúng cách là vô cùng quan trọng và cần thiết. Đừng quên theo dõi Nhà Hàng Số để không bỏ lỡ thông tin hấp dẫn.