Home Blog Page 12

Chiến lược marketing của Nutriboost: “Cú twist tham chiến” ngành sữa

chiến lược marketing của nutriboost

Chiến lược marketing của Nutriboost hướng đến đồng hành thông minh, đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng nhóm khách hàng dựa trên sự thấu hiểu

Được ra mắt tại Việt Nam từ năm 2010, Nutriboost, thức uống sữa kết hợp với nước trái cây ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường và niềm tin trong lòng công chúng. Nó được đánh giá là bước đột phá đầy sáng tạo cho thị trường sữa Việt Nam. Đồng thời, mang đến nguồn dinh dưỡng thiết yếu và năng lượng bền bỉ cho người tiêu dùng. Ngoài thế mạnh về sản phẩm, để đặt được chỗ đứng như hiện tại, chiến lược marketing của Nutriboost là nhân tố cốt lõi không thể bỏ qua.

Nội dung

1. Thị trường sữa nước

Thị trường sữa Việt Nam đạt 135.000 tỷ đồng năm 2020 (tăng 8% so với 2019) theo Euromonitor. Quy mô dự đoán đạt 119.300 tỷ đồng năm 2021. Sản lượng sữa nước đạt hơn 1.770 triệu lít, tăng 4,5% so với 2020. Chưa kể, từ 2021-2025, doanh số đạt mức tăng trưởng kép 7,7%. Dòng sản phẩm đóng góp giá trị lớn nhất cho thị trường sữa. Sau Covid, các sản phẩm tốt cho sức khỏe và tiện lợi, đặc biệt là sữa ngày càng được ưa chuộng. Chính phủ và Nhà nước cũng không ngừng tạo điều kiện phát triển.
cơ cấu doanh thu thị trường sữa việt namTheo Kantar World Panel, sữa nước có tính cạnh tranh ít hơn so với sữa bột. Bởi các doanh nghiệp trong nước có lợi thế về nguồn cung. Phân khúc này có tốc độ tăng trưởng gộp bình quân khoảng 14,6% trong 5 năm qua và tăng trưởng 13% trong năm 2018. Tuy nhiên, sữa tươi chỉ mới đáp ứng 35%. Với dư địa lớn như vậy, các doanh nghiệp không ngần ngại xâm chiếm. Theo Quy hoạch Phát triển ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2025, sản lượng sữa tươi sản xuất trong nước dự kiến đạt 1 tỷ lít. Đáp ứng 38% nhu cầu tới năm 2020 và 1,4 tỷ lít đáp ứng 40% nhu cầu năm 2025.
Trên thực tế, theo Hiệp hội sữa Việt Nam, có đến 70% sữa nước được sản xuất tại Việt Nam từ sữa hoàn nguyên. Trong khi nhu cầu về sữa tiệt trùng và sữa thanh trùng ngày càng cao. Nhu cầu về sữa chua cũng vậy.

2. Giới thiệu tổng quan về Nutriboost

2.1 Đôi nét về Nutriboost

Năm 2010, Công ty TNHH Nước Giải Khát Coca-Cola Việt Nam (Coca-Cola) chính thức giới thiệu giải pháp dinh dưỡng thông minh. Đó là bộ 3 dòng sản phẩm sữa trái cây với nguồn sữa New Zealand từ tập đoàn Fonterra. Dự án mới được kỳ vọng sẽ giúp Coca-Cola tăng gấp đôi doanh số toàn ngành sữa trong giai đoạn 2019 – 2022. Hương vị bùng nổ mang đến cho người dùng cảm giác tươi mới. Bước đi đột phá mang tính sáng tạo này của Coca Cola hứa hẹn đóng góp giá trị vào thị trường Việt Nam. Đặc biệt là xu hướng phát triển của dòng sữa cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho người tiêu dùng.
sữa nutriboost vị camTận dụng nguồn sữa chất lượng từ New Zealand, Nutriboost đã tối ưu dưỡng chất trong từng sản phẩm. Từ đó, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nhịp sống bận rộn hiện nay. Những dưỡng chất cần thiết như Vitamin B3, B6, Canxi, Kẽm,… cũng được bổ sung thêm. Với dòng sản phẩm này, Coca-Cola đã khẳng định vị thế trong chiến lược trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực nước giải khát. Đó là mang đến những sản phẩm chất lượng toàn diện và hỗ trợ phát triển sức khỏe lâu dài cho người tiêu dùng.
nutriboost

2.2 Chỉ số kinh doanh Nutriboost

Báo cáo chi tiết thị trường Sữa nutriboost có tổng doanh số 310,2 triệu đồng từ tháng 02/2022 đến tháng 01/2023 . Mức tăng trưởng quý giảm 28,1%. Đánh giá thị trường Sữa Nutriboost, các Shop kinh doanh có thể bán với mức giá phổ biến từ 100.000 ₫ đến 200.000 ₫.

3. Nutriboost và câu chuyện tâm huyết trong mỗi sản phẩm

Nutriboost luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Đồng thời, nhãn hàng cũng không ngừng nỗ lực mang đến những chương trình thiết thực nhằm tạo ra giá trị cho cộng đồng.

3.1 Bảo chứng cho chất lượng từ Bộ Y tế và chứng nhận quốc tế

Sức khỏe người tiêu dùng là yếu tố mà Nutriboost luôn đặt lên hàng đầu. Nutriboost cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, thơm ngon và giàu dinh dưỡng. Trước khi đến tay người tiêu dùng, Nutriboost đã trải qua quy trình kiểm duyệt gắt gao từ nguyên liệu, sản xuất cho đến thành phẩm. Nguồn sữa và trái cây chất lượng cao, không chất tạo màu và chất bảo quản được lựa chọn nghiêm ngặt. Các vi chất cần thiết như B3, B6, E, Protein, Canxi và Kẽm cũng được bổ sung. Có thể nói, mọi khâu đều được đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế.
Các nguyên liệu sẽ được chuyển hóa bằng dây chuyền máy móc hiện đại, đạt chuẩn quốc tế FSSC 22000 và ISO 9001. Nhà máy còn được trang bị hệ thống kiểm soát chất lượng định kỳ chặt chẽ. Nhờ đó, các sản phẩm sữa Nutriboost đảm bảo được hương vị thơm ngon, bảo toàn dưỡng chất và đáp ứng các tiêu chí của Bộ Y tế.

3.2 Không ngừng sáng tạo, khẳng định vị thế

Bằng sự kiên định với cam kết về chất lượng, Nutriboost ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường cùng niềm tin với người tiêu dùng. Mỗi sản phẩm đều được nghiên cứu kỹ lưỡng dựa theo nhu cầu và thực trạng dinh dưỡng của người tiêu dùng. Chính vì lẽ đó, sản phẩm này đã có mặt tại Indonesia, Myanmar. Đồng thời, tiếp tục khẳng định vị thế trong thị trường nước giải khát bổ sung vi chất.
nutriboost tại indonesiaDựa theo những nghiên cứu chuyên sâu, sản phẩm được ra đời phù hợp với khẩu vị và thể trạng của người Việt. Coca-Cola đã rất nhạy bén trong việc nắm bắt nhu cầu của thị trường và người tiêu dùng. Không chỉ đáp ứng nhu cầu giải khát, có lợi cho sức khỏe cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu hiện nay.
nutriboost bits

3.3 Khát vọng mang lại giá trị cộng thêm cho cộng đồng

Ngoài việc tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, đạt chuẩn quốc tế, Nutriboost còn nỗ lực mang đến giá trị thiết thực cho cộng đồng. Nutriboost đã phối hợp với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam triển khai chương trình “Xuân vui khỏe”. Qua đó, mang đến một mùa xuân ấm áp cho người lao động ở 3 tỉnh Nghệ An, Quảng Nam và Đồng Nai.
mc phan anh và nutriboost trao quà cho người dânNgười lao động sẽ được nghe tư vấn từ các chuyên gia y tế về chế độ dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe. Đặc biệt, họ còn được khám bệnh và phát thuốc miễn phí. Người lao động còn được tặng thêm quà Tết là sữa trái cây Nutriboost thơm ngon, dinh dưỡng và đảm bảo nguồn năng lượng làm việc dồi dào. Hơn 6000 chai sữa Nutriboost đã được trao đến tận tay người lao động nhằm mang đến cơ hội sử dụng sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cho họ.
sự kiện nutriboost tổ chức

4. Cơ hội và thách thức cho “Coca Cola” khi lấn sân sang thị trường sữa

Sự phối hợp giữa Coca-Cola và Fonterra hứa hẹn thế lực mới bùng nổ trong ngành sữa Việt Nam. Tuy nhiên, thị trường đặt ra rất nhiều thách thức với Nutriboost.

4.1 Marketing và phân phối – Thế mạnh của Coca-Cola

Nutriboost đã xuất hiện từ năm 2010 với hình thức sữa trái cây và phân phối khá thành công. Kinh nghiệm đó giúp Coca-Cola sở hữu nhiều lợi thế về phân phối sữa nước. Đồng thời, trở thành thách thức với những thương hiệu trong ngành. Ngoài ra, sức mạnh tài chính và thương hiệu khi liên doanh cũng tăng gấp bội phần. Coca-Cola hiện có 4 nhà máy trên cả nước đáp ứng chuỗi cung ứng rộng lớn và định hướng trở thành công ty nước giải khát toàn diện với độ phủ rộng lớn hàng đầu.
Còn Fonterra là tập đoàn hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm dinh dưỡng từ sữa, sở hữu bởi hơn 10.000 hộ nông dân. Fonterra chiếm 22% lượng xuất khẩu sữa trên toàn thế giới. Chưa kể, trong 10 năm qua, tập đoàn cũng đầu tư số tiền tương đương 15.000 tỷ đồng về đổi mới sữa. Riêng tại Việt Nam, Fonterra đã cung cấp 263 triệu ly sữa năm 2018 với Anlene và Anmum. Ông Steve Bonz, CEO của Fonterra nhận định chiến lược hợp tác này sẽ mang đến cơ hội tận dụng tối đa thế mạnh. Đó là marketing và phân phối từ Coca-Cola cùng nguồn lực tài chính hùng hậu và khả năng quản trị, kinh doanh quy mô toàn cầu của Fonterra.

4.2 Những rào cản với Coca-Cola

Tốc độ tăng trưởng ngành sữa có xu hướng giảm. Thị trường cạnh tranh cũng ngày càng gay gắt. Chưa kể, sữa động vật và sữa bò cũng ngày càng giảm sút. Thay vào đó, sữa thực vật hay các loại đồ uống dinh dưỡng khác được ưa chuộng hơn cả. Người tiêu dùng cũng chuyển hướng sang sử dụng các sản phẩm có hàm lượng chất dinh dưỡng cao. Hầu hết các nhãn hiệu sữa nội địa và nhập ngoại hàng đầu hiện nay cũng đang có xu hướng chuyển dịch như vậy. Chưa kể, giá sản phẩm cũng là yếu tố bất lợi cho Coca-Cola. Mức giá sản phẩm sữa của Coca Cola cao hơn nhiều so với mức giá trung bình.
Mặc dù Coca Cola có thế mạnh về phân phối. Tuy nhiên, Fonterra sẽ khó tận dụng thế mạnh hiện có này, nhất là kênh truyền thống. Kênh phân phối của Coca-Cola chủ yếu bán các loại nước giải khát. Do đó, việc tích hợp các sản phẩm sữa không hề dễ dàng do yếu tố về nhà kho, nhân sự,… Nếu Fonterra muốn phân phối ở kênh hiện đại như siêu thị thì lợi nhuận sẽ phải cạnh tranh với các nhãn hàng khác. Do đó, các chuyên gia nhận định, sự xuất hiện của Coca-Cola khiến mức độ cạnh tranh ngành cao hơn. Tuy nhiên, áp lực không quá lớn.
Xem thêm:

5. SWOT của Nutriboost

Trước khi tìm hiểu về chiến lược Marketing của Nutriboost, cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay mô hình SWOT.

5.1 Điểm mạnh (Strengths)

  • Thương hiệu nổi tiếng

Nutriboost là sản phẩm của Coca-Cola. Đây là công ty về nước giải khát nổi tiếng hàng đầu trên thế giới. Với danh tiếng và uy tín từ Coca Cola, Nutriboost cũng nhận được sự quan tâm và yêu thích lớn.

  • Sản phẩm giàu chất dinh dưỡng

Nutriboost là sản phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng hướng tới cải thiện sức khỏe người tiêu dùng. Kết hợp từ nguồn sữa New Zealand và nước trái cây, Nutriboost đảm bảo hương vị thơm ngon cùng chất dinh dưỡng cần thiết.
sản phẩm nutriboost kids

5.2 Điểm yếu (Weaknesses)

  • Sản phẩm chưa thực sự nổi trội so với các sản phẩm có lợi cho sức khỏe của các nhãn hàng khác.
  • Sản phẩm vẫn còn đứng sau nhiều hãng sữa nổi tiếng khác như TH True Milk hay Dalat Milk,…
  • Mức giá khó cạnh tranh, cao hơn so với mặt bằng chung.

5.3 Cơ hội (Opportunities)

  • Nhu cầu khách hàng đang tăng cao

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm và chú trọng đến vấn đề sức khỏe. Nhất là với những sản phẩm cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết. Sản phẩm hướng tới mục tiêu cải thiện sức khỏe của người tiêu dùng là nền tảng thúc đẩy sự phát triển bền vững của Nutriboost trong tương lai.

  • Mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp

Nutriboost không phải quá lo lắng về nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất. Với kinh nghiệm dày dặn, Fonterra đảm bảo sự an tâm tuyệt đối.

5.4 Thách thức (Threats)

  • Mức độ cạnh tranh cao

Kinh doanh các sản phẩm sữa, đặc biệt là sữa nước, Nutriboost phải đối mặt với mức độ cạnh tranh rất cao. Các đối thủ đều có chỗ đứng cao và ngày càng mở rộng vị thế. Cụ thể là TH True Milk, Vinamilk, DaLat Milk…

  • Nhiều đồ uống thay thế

Đa dạng các nhóm đồ uống thay thế đe dọa đến thị phần sữa trái cây Nutriboost. Chẳng hạn như nước giải khát, sinh tố, nước ép,…

6. Chiến lược Marketing mix 4P của Nutriboost chi tiết nhất

Xuất phát từ nền tảng thức uống giải khát, đặc biệt là dẫn đầu kinh doanh nước có gas. Sự góp mặt trong cuộc đua sữa trái cây, đồ uống lành mạnh cũng đặt ra rất nhiều thách thức. Tuy nhiên, ngay từ khi ra mắt, Nutriboost đã nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ công chúng. Và xây dựng chiến lược marketing mix 4P là chìa khóa quan trọng mang đến thành công trên.

6.1 Chiến lược về sản phẩm (Product)

  • Chất lượng sản phẩm làm gốc

Chiến lược Marketing của Nutriboost về sản phẩm lấy chất lượng làm gốc. Là sản phẩm chăm sóc và cải thiện sức khỏe của người tiêu dùng, chất lượng sản phẩm hiệu quả và an toàn cho khách hàng. Nguồn nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn quốc tế với quy trình sản xuất, quản lý và kiểm soát nghiêm ngặt. Từ đó, đảm bảo sản phẩm mang đến giá trị tích cực nhất cho người dùng và cộng đồng.

  • Nền tảng phát triển sản phẩm từ khát khao đáp ứng từng nhu cầu khác biệt

Các sản phẩm sữa nước mới Nutriboost được phát triển dựa trên một nền tảng cốt lõi. Đó là: Đúng dưỡng chất – Đúng thời điểm – Đúng phương pháp. Có đến 90-95% hàm lượng sữa chất lượng cao từ New Zealand cùng các nhóm dưỡng chất thiết yếu. Không những thơm ngon, đa dạng, các sản phẩm này còn mang đến nguồn dinh dưỡng thông minh. Từ đó, giúp tối ưu cuộc sống trước áp lực tăng cao của nhịp sống hiện đại.
tăng dung tích giá không đổi nutriboostÔng Steve Bonz – Tổng Giám đốc Bộ phận hợp tác chiến lược của dự án chia sẻ: “Hơn bao giờ hết, các gia đình và thế hệ trẻ Việt Nam đang rất cần các giải pháp dinh dưỡng thông minh cho một nền tảng sức khỏe lâu dài để theo đuổi nhiều mục tiêu trong cuộc sống vốn ngày càng chuyển động nhanh và thách thức”. Trẻ em cần phát triển về thể chất và trí tuệ. Phụ nữ mong muốn sở hữu thân hình tươi trẻ, tràn đầy sức sống cùng sức khỏe tốt. Còn giới trẻ năng động lại luôn tìm kiếm nguồn duy trì năng lượng. Do đó, các sản phẩm dinh dưỡng cần được tối ưu lợi ích cùng các dưỡng chất khoa học theo từng nhu cầu khác biệt.
nutriboost to go

  • Đa dạng dòng sản phẩm

Trong quá trình hình thành và phát triển, Nutriboost đã ra mắt 3 dòng sản phẩm:
– Nutriboost KIDS: dành cho trẻ từ 3 tuổi. Sản phẩm cung cấp các dưỡng chất tối ưu theo từng thời điểm khác nhau trong ngày. Đó là: Khởi đầu trọn vẹn, Giờ ra chơi, Chúc ngủ ngon.
– Nutriboost TO-GO – Năng lượng bữa sáng – Bền sức sẵn sàng: bổ sung yến mạch và chất xơ tự nhiên mang đến nguồn năng lượng dồi dào cho ngày dài năng động.
– Nutriboost BEAUTY – Da khỏe, rạng vẻ tươi xinh: sản phẩm chứa sữa không béo kết hợp ăn ý và khoa học với Collagen và kẽm. Nhóm dưỡng chất cần thiết giúp cân bằng và duy trì vóc dáng tươi tắn, khỏe mạnh.
sữa nutiboost kids

  • Đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại

Nhằm đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, Coca-Cola đã đầu tư máy móc, dây chuyền hiện đại. Tất cả đều được Bộ Y tế chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thực phẩm bổ sung. Đồng thời, đạt tiêu chuẩn FSSC 22000 và ISO 9001 với hệ thống kiểm soát chặt chẽ. Chất lượng sản phẩm là yếu tố giúp Nutriboost củng cố lòng tin của người tiêu dùng và thu hút quyết định lựa chọn sử dụng.
yếu tố làm nên chất lượng nutriboost

6.2 Chiến lược marketing của Nutriboost về giá (Price)

Về giá, chiến lược marketing của Nutriboost sử dụng chiến lược định giá linh hoạt. Với quy mô lớn và sự đa dạng về danh mục sản phẩm, việc điều chỉnh giá bán trên toàn quốc không phải điều khó khăn. Chiến lược này vừa tạo cơ hội thu hút khách hàng mới hiệu quả. Vừa giúp giữ chân khách hàng đang sử dụng sản phẩm. Sau những điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế, hiện nay, các sản phẩm Nutriboost không quá cao. Nó phù hợp với thu nhập của mọi người tiêu dùng. Đồng thời, có khả năng cạnh tranh tốt với các đối thủ khác.
giá bán nutriboost

6.3 Chiến lược Marketing của Nutriboost về hệ thống phân phối (Place)

Về chiến lược marketing về phân phối của Nutriboost, nhãn hàng lựa chọn xây dựng những chuỗi cửa hàng riêng ở những thành phố lớn. Đây là giải pháp hiệu quả đảm bảo khách hàng không gặp phải hàng giả, hàng nhái. Chưa kể, nó còn giúp Nutriboost triển khai kế hoạch cross selling hoặc up selling hiệu quả. Ngoài ra, Nutriboost cũng được bày bán trong các cửa hàng bán lẻ, cửa hàng tiện lợi, siêu thị lớn để thu hút khách hàng.
Ngay từ đầu, Coca Cola đã có sự đầu tư mạnh mẽ về hệ thống phân phối. Qua đó, nhằm nâng cao độ phủ và tiếp cận khách hàng nhanh chóng. Cụ thể, trong thời gian 2 tháng kể từ khi được ra mắt, Nutriboost đã phát triển hệ thống phân phối với hơn 30.000 điểm hàng ở Hà Nội và Hồ Chí Minh. Bên cạnh đó, danh mục sản phẩm sữa của Nutriboost được ký kết và có mặt tại TopMarkets, Lotte, Aeon Mall, Vinmart, Coopmart, Big C, Emart, Lotte, Vinmart, AEON,…. Ngoài ra, còn cung cấp sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử.
Nutriboost còn sử dụng chiến lược sáng tạo để nâng cao chất lượng phân phối. Đó là mở rộng thêm hệ thống đại lý và thắt chặt mối quan hệ hợp tác, Cụ thể là triển khai các chương trình đào tạo nhà bán lẻ cho hơn 360.000 hộ kinh doanh nhỏ lẻ trên toàn quốc.
phân phối nutriboost tại siêu thị

6.4 Chiến lược về xúc tiến hỗn hợp (Promotion)

  • Hoạt động PR

Triển khai những chiến dịch quảng cáo, tận dụng sự ảnh hưởng của Influencers và những chính sách khuyến mãi hấp dẫn. Đây là những định hướng được triển khai trong chiến lược Marketing về xúc tiến hỗn hợp của Nutriboost. Cụ thể, Nutriboost đã hợp tác với MC Phan Anh trở thành đại sứ thương hiệu độc quyền của sản phẩm. MC Phan Anh sẽ đồng hành cùng các hoạt động kết nối cộng đồng và lan tỏa giá trị sản phẩm.
phan anh và nutriboost tiếp sức sĩ tửnutriboost nhà tài trợ giải bóng đá ngoại hạng anh

  • Chương trình khuyến mãi

Hiểu được tâm lý của người tiêu dùng ưa thích hàng giá rẻ và khuyến mãi hấp dẫn. Nutriboost đã thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi. Chẳng hạn như: mua 1 thùng Nutriboost hoặc bất kỳ 1 thùng sản phẩm của Coca cola tặng 1 chai hoặc mua 6 chai Nutriboost, tặng móc khóa Nutriboost, vòng tay, đồ chơi cho trẻ,… Bằng nguồn lực sẵn có, Coca Cola sẵn sàng chi “mạnh tay” cho hoạt động quảng bá. Có đến 250.000 vật dụng quảng cáo và 1,4 triệu sản phẩm thử sẽ được tung ra nhằm tiếp cận 20 triệu khách hàng tại Việt Nam.
nutriboost tổ chức chương trình khuyến mãi khuyến mãi nutriboost

  • Hoạt động quảng bá

Nutriboost có những chiến dịch quảng cáo hiệu quả trên đa dạng nền tảng. TV, truyền hình và các trang mạng xã hội được đầu tư kỹ lưỡng về nội dung. Các TVC bắt mắt của Nutriboost truyền tải được năng lượng tươi mới đến người xem.

Ngoài ra, nhãn hàng cũng sử dụng giải pháp quảng cáo ngoài trời, nơi công cộng, xe bus nhằm tiếp cận tối đa công chúng.
quảng cáo nutriboostquảng cáo nutriboost trên xe bus quảng cáo nutriboost cùng ốc thanh vân

7. Giải mã sức hút “Sẵn sàng để thành công” – Chiến lược Marketing nổi bật của Nutriboost

Series Sẵn sàng để thành công trên Yeah1TV của Nutriboost tạo nên cơn sốt lớn trong cộng đồng mạng. Vậy điều gì đã tạo nên sức hút ấn tượng cho series nay? Tìm hiểu ngay.

7.1 “Nguồn cơn” của những cuộc “bút chiến” đa chiều

Sau khi công bố đại sứ thương hiệu, nhãn hàng đã hé lộ sẽ có rất nhiều hoạt động ý nghĩa diễn ra cho người Việt trẻ. Đây cũng là động thái cho thấy Nutriboost đã Sẵn sàng để thành công. Đó là việc lan tỏa cảm hứng đến giới trẻ Việt. Nhất là những người đang hoang mang và bỡ ngỡ trước cánh cửa nghề nghiệp. Với thông điệp xuyên suốt này, series Sẵn sàng để thành công đã giúp Nutriboost một lần nữa nhấn mạnh rằng con đường phát triển của bất kỳ ai cũng là một hành trình dài, đầy rẫy thách thức. Do đó, mọi người cần trang bị ý chí và nỗ lực bền bỉ để vượt qua mọi khó khăn.
Hai video đầu tiên với sự góp mặt của MC Tùng Leo và người sáng lập Ticketbox Trần Tuấn Anh khiến cộng đồng mạng xôn xao. Không chỉ lôi cuốn hơn 1 triệu lượt view, mỗi serie còn thu hút hàng trăm bình luận. Nó đã kéo theo sự tham gia của nhà văn Nguyễn Ngọc Thạch, nữ doanh nhân Helly Tống, nhiếp ảnh gia Thiên Minh, vlogger HuyMe, Thạc sĩ Tâm lý học Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu, doanh nhân Tạ Minh Tuấn, diễn viên Kaity Nguyễn,…

7.2 Giải mã “hiện tượng”

Không phải ngẫu nhiên, chính sự khác biệt đã tạo nên sức hút hiếm có cho series này.

  • Chủ đề khai thác thiết thực

Đánh trúng tâm lý và insight của giới trẻ Việt. Không đi theo những lối mòn quen thuộc như thời trang hay giải trí, Sẵn sàng để thành công mang đến thông điệp với trải nghiệm thiết thực. Đó là truyền tải thông điệp bằng chính những câu chuyện thật bởi người thật. Những diễn giả đã chia sẻ hành trình tạo dựng được dấu ấn nhất định trong cộng đồng. Từ đó, đặt ra câu hỏi liên quan đến “một nghề cho chín” hay thử sức với “chín nghề”, làm chủ hay lựa chọn công việc ổn định.

  • Nhân vật có sức truyền cảm

Không khai thác đời tư hay mượn danh tiếng từ những ngôi sao lớn. Nutriboost tập trung đến những nhân vật có ảnh hưởng tới cộng đồng từ đa dạng ngành nghề. Câu chuyện chia sẻ về trải nghiệm thực tế, khó khăn, va vấp và cách họ nắm bắt để kiên trì vượt qua. Đó là hành trình dài và đòi hỏi sự bền bỉ.
Thông điệp ý nghĩa, thấu hiểu và có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ nhanh chóng giúp Nutriboost gây thiện cảm với giới trẻ. Sự bền bỉ về thể chất lẫn tinh thần chính là “vũ khí” mạnh mẽ nhất. Đối với những bạn trẻ đang chuẩn bị “vượt vũ môn” trong kỳ thi Quốc gia sắp tới, đây còn nguồn động viên kịp thời. Đồng thời, giúp người trẻ có định hướng thành công và có những chuẩn bị trong tương lai. Và các sản phẩm Nutriboost chính là giải pháp đồng hành hữu hiệu nhất.
tùng leo trong sẵn sàng để thành công nutriboost
Xem thêm:

8. Ngành sữa hứa hẹn bùng nổ và hay gắt với sự “nhòm ngó” của các ông lớn

8.1 Cuộc chơi trong ngành sữa này, Coca-Cola rất nghiêm túc và mạnh tay

“Chỉ trong 60 ngày đầu tiên, chúng tôi sẽ phủ 3.300 cửa hàng chuyên sữa, 21.600 tạp hóa bán sữa… Chúng tôi đã chuẩn bị 250.000 vật dụng quảng cáo trang hoàng, chiếm 1/4 số lượng cửa hàng tại Việt Nam, đồng thời tung 1.400.000 triệu sản phẩm thử, trong đó 1.000.000 sản phẩm dành cho Trẻ em và 400.000 dành cho Năng lượng và Sắc đẹp”, ông Nguyễn Hoàng Khang – Trưởng bộ phận tiếp thị toàn quốc của Coca-Cola chia sẻ. Số lượng mẫu thử được đánh giá là chưa từng có trong lịch sử tiếp thị của Coca Cola.

8.2 Câu chuyện tiếp thị

Ông PeeYush Sharma cho biết ra mắt Nutriboost chính là sự kiện lịch sử khi Coca Cola chính thức tham gia cuộc đua thị trường sữa. Vốn là lĩnh vực cạnh tranh rất khốc liệt và là người đến sau, Coca-Cola vẫn quyết định “dấn thân”. Bởi tập đoàn hướng đến đuổi chiến lược phát triển toàn diện, đa dạng sản phẩm. Trong ngành hàng nước giải khát, sữa đứng thứ hai về doanh thu và tốc độ tăng trưởng tích cực hàng năm.
Sự có mặt của sữa nước Nutriboost sẽ tạo nên cuộc đua mới trên thị trường. Do đó, chất lượng sẽ là yếu tố quyết định đến sự thành công. Bắt đầu từ năm 2017, Coca-Cola Việt Nam thay đổi hoàn toàn cục diện và định vị thương hiệu. Từ một tập đoàn chỉ kinh doanh nước ngọt có ga sang kinh doanh nước giải khát toàn diện. Đặc biệt cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe. Coca-Cola Việt Nam đã chủ động đa dạng hóa danh mục sản phẩm với thức uống hoa quả và trà đóng chai Fuzetea+, cà phê đóng lon Georgia, sữa Nutriboost.

8.3 Từ Coca Cola, bàn về động thái “giấu bài” của Masan và ẩn số Vingroup

Cùng thời điểm Coca-Cola đổ bộ ngành sữa, theo nguồn tin chính thống, Masan sẽ nhảy vào ngành sữa trong vòng 1 – 2 năm tới. Dù chưa gia nhập, Masan vẫn tự tin công bố sẽ đạt mức tăng trưởng 20 – 25% trong 3 năm liên tiếp (2021 – 2023) cho riêng mảng sữa. Điều này cho thấy ngành sữa đã lọt vào tầm ngắm của Masan. Là “đại gia” của ngành hàng FMCG với hệ thống phân phối mạnh cùng tiềm lực vững vàng và kinh nghiệm dày dặn, động thái “hất tay” của Masan chắc hẳn khiến thị trường sữa lao đao. Chưa kể, phân khúc trà sữa đóng chai và các sản phẩm sữa nước tại Việt Nam vẫn đang bỏ ngỏ.
Ngoài Masan, Vingroup được cho là sẽ sớm tham gia “bữa tiệc sữa”. Tập đoàn toàn năng này sở hữu năng lực tài chính hùng mạnh, quản lý chuyên nghiệp, marketing và truyền thông rất tốt. Chưa kể, hệ thống phân phối ngày càng vững mạnh và phủ sóng khắp cả nước. Do đó, Vingroup được đánh giá cao với tiềm năng lớn trong kinh doanh thành công ngành sữa.

8.4 Con đường M&A

Ngành sữa là miếng bánh ngon nhưng để dấn thân và thành công thì không hề đơn giản. Bên cạnh nguồn đầu tư lớn, doanh nghiệp cần đảm bảo mọi quy trình liên quan. Từ marketing, phân phối, dây chuyền sản xuất, nguyên liệu, hệ thống kiểm soát,… Do đó, Vinamilk, TH phải đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ tiên tiến bậc nhất. vậy nên các công ty sữa “tuyến 2” của Việt Nam còn hạn hẹp về tài chính đang khá chật vật để giành thị phần. Nắm trong tay nhiều lợi thế, Masan, Vingroup có quyền năng tham gia vào cuộc đua của bất kỳ ngành nào mà họ mong muốn. Trong đó, con đường M&A được cho là lựa chọn ngắn nhất để gia nhập nhanh chóng và thành công.

9. Tạm kết

Chiến lược marketing của Nutriboost cho thấy sự đầu tư mạnh tay và nghiêm túc của Coca Cola. Cái “bắt tay” với Fonterra đã mở ra thương vụ chiếm lĩnh thị trường sữa bùng nổ gay gắt hơn bao giờ hết. Bước đi đầy mạnh mẽ khẳng định tham vọng của Coca Cola. Đó là hướng đến phát triển toàn diện, chiếm lĩnh thị trường nước giải khát. Không chỉ đa dạng trong thị trường sữa và mở rộng phân khúc. Nó còn giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu, mục đích dinh dưỡng của bản thân. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

C2C là gì? Mô hình kinh doanh mang lại hiệu quả chi phí cao

c2c là gì

C2C là gì? Mô hình kinh doanh tạo gắn kết giữa các cá nhân được các trang thương mại điện tử ưa chuộng sử dụng.

Các trang thương mại điện tử ngày càng có sức ảnh hưởng khủng khiếp. Chính vì điều này mà giờ đây, rất nhiều cá nhân quyết định tham gia vào thị trường thương mại điện tử, tạo nên một thị trường đa dạng với mức cạnh tranh khốc liệt. Điều này đã tạo tiền đề cho sự ra đời của những mô hình kinh doanh mới. Tiêu biểu trong đó là mô hình C2C. Vậy C2C là gì? Cùng Nhà Hàng Số đi tìm câu trả lời ngay sau đây.

1. C2C là gì?

C2C (Consumer to Consumer) được biết đến là mô hình kinh doanh đặc biệt, giúp kết nối các cá nhân với nhau thay vì doanh nghiệp.
Ở mô hình này, đại diện phía bên mua và bán đều là các cá nhân. Thường giao dịch với nhau thông qua bên thứ ba là các nền tảng trực tuyến như: sàn thương mại điện tử hay những web đấu giá trung gian. Mô hình kinh doanh C2C tương tự như mô hình “chợ trời” trước kia.
c2c meaning

2. Đặc điểm kinh doanh của mô hình C2C

2.1 Tính cạnh tranh

Vì là mô hình kinh doanh giữa các cá nhân nên tỷ lệ cạnh tranh trên các kênh trung gian là đặc biệt lớn. Nhất là với các mặt hàng hiếm, độc đáo và số lượng sản phẩm giới hạn. Thị trường C2C cho phép những cá nhân trao đổi mua bán sản phẩm trực tiếp với nhau. Nên các sản phẩm được bày bán có thể đã không còn xuất hiện trên thị trường dù vẫn được nhiều người quan tâm, ưa chuộng.

2.2 Đa dạng sản phẩm hiếm có khó tìm

Trong thời đại mà nhu cầu mua sắm trực tuyến ngày càng tăng cao, thị trường C2C mang nhiều lợi ích cho cả người mua lẫn người bán. Trong khi người mua có thể dễ dàng tìm mua các sản phẩm mong muốn với số lượng giá thành khác nhau. Thì người bán có thể tiếp cận được đông đảo khách hàng mà không cần mất tiền thuê mặt bằng hay lo lắng về vấn đề vận chuyển.

2.3 Tối ưu chi phí cho cả người bán lẫn người mua

Khi lựa chọn kinh doanh theo mô hình C2C, người bán sẽ không phải chịu các vấn đề liên quan đến định giá bán. Bởi đây hoàn toàn là giao dịch giữa người bán với người mua thay vì nhà bán buôn hay nhà sản xuất,…
Thêm vào đó, họ cũng không cần trả phí cho gian hàng hay sản phẩm được đăng bán trên kênh của bên thứ ba. Vậy nên, cá nhân người bán sẽ được hưởng tỷ suất lợi nhuận cao hơn bình thường.
trao đổi mua bán trực tiếp người bán và người mua

2.4. Thiếu kiểm soát trong chất lượng và thanh toán

Việc không có sự can thiệp của phía nhà sản xuất hay phía bán lẻ, bán buôn vừa là điểm mạnh cũng là điểm yếu của mô hình C2C. Vì sản phẩm giao dịch trong mô hình này không được kiểm soát chặt chẽ về mặt chất lượng lẫn khâu thanh toán, nên sản phẩm đến tay khách hàng không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng.

3. Lợi ích khi kinh doanh theo mô hình C2C

  • Lợi nhuận cao, chi phí thấp: Việc loại bỏ bên trung gian ra khỏi giao dịch cho phép người bán thu được lợi nhuận cao hơn từ doanh số bán hàng và người mua tìm được sản phẩm có giá thành thấp hơn.
  • Đăng tin rao bán dễ dàng: Mọi sản phẩm đã qua sử dụng hoặc không có nhu cầu sử dụng đều được rao bán trên các sàn thương mại điện tử C2C. Điều này giúp người bán tận dụng được tối đa giá trị của một món đồ. Mà không bị giới hạn về số lượng sản phẩm.
  • Sản phẩm đa dạng: C2C là nơi lý tưởng dành cho những người kinh doanh đồ sưu tầm quý hiếm. Hoặc cho những đối tượng muốn mua bán đồ cũ mà không thể tìm thấy ở các cơ sở kinh doanh truyền thống.
  • Thuận lợi cho cả hai bên: Nhờ có mô hình C2C, người tiêu dùng có thể loại bỏ nhiều rào cản của mô hình kinh doanh truyền thống. Nền tảng này cho phép người mua tìm kiếm hàng hóa có giá cả hợp lý. Còn người bán có thể giảm thiểu chi phí vận hành.

c2c business model

4. Hạn chế của mô hình kinh doanh C2C

  • Không thể kiểm soát chất lượng sản phẩm: Mô hình kinh doanh C2C không cho phép đối tượng nào được kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm. Việc này ảnh hưởng không ít đến quyền lợi của người tiêu dùng khi chất lượng sản phẩm không được đảm bảo chắc chắn.
  • Dễ bị “bom hàng”: Ở mô hình C2C, việc giao dịch và đẩy đơn trên kênh thứ 3 có nghĩa là bạn không thể đảm bảo được khả năng người mua sẽ thanh toán cho mình nếu đó là ship COD. Nhiều cá nhân phải chịu cảnh bị “bom hàng” bởi nhiều lý do vô lý của khách hàng.
  • Bảo mật thông tin: Quá trình thanh toán online trên các trang thương mại điện tử có thể khiến người mua phải đối mặt với nguy cơ lộ thông tin cá nhân vì địa chỉ được cung cấp trên các kênh bán hàng thứ 3. Nếu không thể kiểm soát được vấn đề này, cả người bán và người mua có thể sẽ phải đối diện những nguy cơ tiềm ẩn.

mô hình c2c

5. Các nền tảng C2C phổ biến

Dưới đây, Nhà Hàng Số đã tổng hợp và phân tích các mô hình C2C phổ biến.

5.1. Nền tảng đấu giá

Cũng giống như các cuộc đấu giá truyền thống, trang web đấu giá trực tuyến cho phép người bán niêm yết hàng hóa của họ ở mức giá tối thiểu. Và khách hàng sẽ thực hiện đấu giá mặt hàng đó cho đến khi có người chiến thắng. Nền tảng đấu giá sẽ giúp giá thành của mặt hàng tăng cao hơn nhiều và người đấu giá có thể tìm được một thỏa thuận tốt nếu không có nhiều đối tượng quan tâm.
web đấu giá

5.2. Trao đổi vật phẩm

Nhiều nền tảng tồn tại ở dạng trang web hay ứng dụng cho phép người bán và người mua trao đổi hàng hóa trực tiếp với đa dạng sản phẩm. Từ nội thất đã qua sử dụng đến tác phẩm nghệ thuật hay bất kỳ sản phẩm nào khác. Thậm chí, các kênh này còn cho phép người dùng tìm kiếm vật phẩm theo vị trí địa lý để có thể trực tiếp thực hiện giao dịch.

5.3. Trao đổi dịch vụ

Các trang C2C trực tuyến ngoài những ứng dụng đã kể trên còn được sử dụng như nơi để mua bán, trao đổi dịch vụ như: tìm nhà thiết kế, thuê người chăm sóc, dọn dẹp nhà cửa,…

5.4. Cổng thanh toán điện tử

Mục đích tồn tại của cổng thanh toán điện tử C2C nhằm liệt kê hàng hóa và dịch vụ để bán. Từ đó, tạo điều kiện thanh toán cho việc bán hàng C2C trên các nền tảng khác. Các nền tảng này kiếm tiền bằng cách tính phí người dùng để chuyển thu vào tài khoản ngân hàng của họ.

6. Điểm khác biệt giữa B2C và C2C

Mô hình B2C và C2C có những điểm khác biệt sau đây:

Yếu tố so sánh Mô hình B2C Mô hình C2C
Đối tượng khách hàng Doanh nghiệp với người tiêu dùng Người tiêu dùng với người tiêu dùng
Cách giao dịch Đơn giản, nhanh chóng Có thể đàm phán trực tiếp tại chỗ
Quy trình Marketing Tập trung vào người tiêu dùng. Không cần các mối quan hệ cá nhân Tập trung vào những người có nhu cầu. Không cần các mối quan hệ cá nhân
Quá trình bán hàng Đơn giản, nhanh chóng, sản phẩm đa dạng Đơn giản, nhanh chóng, sản phẩm bị hạn chế

Xem thêm:

7. Các mô hình kinh doanh C2C điển hình hiện nay tại Việt Nam

7.1.Shopee

Shopee hiện đang đứng đầu danh sách các sàn thương mại điện tử C2C tại Việt Nam với lượng người tham gia giao dịch “khủng” mỗi ngày. Với nhiều gian hàng lớn cả trong nước và nước ngoài Shopee có chính sách bảo vệ người bán và người mua cùng quy trình giao dịch đổi trả/mua hàng dễ dàng. Hơn thế nữa, Shopee còn mở thêm các gian hàng Shopee Mall. Bao gồm các cửa hàng chính hãng đã thông qua bước kiểm duyệt kỹ lưỡng. Nhằm bảo đảm quyền lợi của khách hàng. Cũng chính nhờ các chương trình ưu đãi lớn với giá cả hợp lý đã giúp Shopee trở thành kênh mua sắm được người người nhà nhà yêu thích.
sàn thương mại shopee

7.2. Lazada

Đứng thứ hai trong danh sách là sàn thương mại điện tử lâu đời, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm điện tử Lazada. Để trở thành nhà kinh doanh trên Lazada, người bán cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Những năm trở lại đây, Lazada đã mở rộng nhiều ngành hàng giúp người dùng có thêm nhiều lựa chọn theo nhu cầu.
sàn thương mại lazada

7.3. Tiki

Tiki được biết đến là sàn thương mại điện tử dành cho dân “mọt sách” chính hiệu và dân văn phòng với đa dạng các vật dụng văn phòng phẩm. Vào thời điểm mới ra mắt, Tiki kinh doanh theo mô hình B2C nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và bản quyền tuyệt đối. Nhưng sau đó, Tiki đã triển khai thêm mô hình C2C và mở rộng thêm nhiều hạng mục khác.
Tuy nhiên, Tiki vẫn luôn kiểm soát tốt giá sản phẩm cũng như yêu cầu về giấy tờ kinh doanh cùng các loại giấy tờ liên quan vô cùng khắt khe nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm.
sàn thương mại tiki
Dù không phải là mô hình kinh doanh quá mới mẻ nhưng không thể phủ nhận rằng mô hình kinh doanh C2C thực sự mang tới rất nhiều lợi ích cho cuộc sống của chúng ta. Qua bài viết trên, Nhà Hàng Số hy vọng rằng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng nhất cho câu hỏi: “C2C là gì?”. Nếu thấy thông tin trên là bổ ích, hãy ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của chúng tôi để theo dõi nhiều bài viết khác bạn nhé.

Chính sách bán hàng là gì? Thúc đẩy doanh thu cho nhà hàng, doanh nghiệp

chính sách bán hàng là gì

Chính sách bán hàng là gì? Tuyệt chiêu kinh doanh không thể thiếu giúp thúc đẩy doanh số bán hàng của doanh nghiệp trong thị trường F&B.

Thành công của một doanh nghiệp, nhà hàng được tạo nên bởi rất nhiều yếu tố. Trong đó tuyệt đối không thể thiếu các chính sách bán hàng hiệu quả. Chính sách bán hàng không chỉ giúp nhà hàng phân phối hàng hóa một cách hiệu quả mà còn làm tăng doanh thu một cách đáng kể. Vậy chính sách bán hàng là gì? Nó giữ vai trò quan trọng như thế nào đối với các doanh nghiệp đang chinh chiến trong ngành F&B? Hãy cùng Nhà Hàng Số tìm lời giải đáp trong bài viết này.

1. Chính sách bán hàng là gì?

Chính sách bán hàng là tên gọi các biện pháp bán hàng được doanh nghiệp đưa ra. Nhằm mục đích tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng mua sắm nhiều hơn sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Từ đó, mang lại hiệu quả bán hàng tối đa cho doanh nghiệp. Về cơ bản thì chính sách bán hàng sẽ mang đến lợi ích không chỉ riêng doanh nghiệp mà cho cả người tiêu dùng. Từ các chương trình khuyến mãi, chính sách ưu đãi, giảm giá,… mà nhà hàng đưa ra.
Chính sách bán hàng có thể kích thích khách hàng hứng thú với sản phẩm, chính sách phân phối, chính sách giá và chính sách về khuyến mãi của các nhà hàng. Cụ thể:

  • Chính sách sản phẩm: Nhà hàng, doanh nghiệp sẽ cung cấp loại sản phẩm, dịch vụ như thế nào đến cho khách hàng?
  • Chính sách phân phối: Đâu là nhóm đối tượng khách hàng mà nhà hàng hướng đến?
  • Chính sách giá: Giá bán cho từng loại sản phẩm, dịch vụ là bao nhiêu?
  • Chính sách khuyến mãi: Nhà hàng sử dụng những chương trình ưu đãi, khuyến mãi nào để phục vụ cho mục đích bán hàng?

4 loại chính sách bán hàng

2. Mục đích và tầm quan trọng của chính sách bán hàng

Dù mục đích chính của chính sách bán hàng là thúc đẩy việc kinh doanh và làm tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Thế nhưng, việc xây dựng chính sách bán hàng một cách hiệu quả sẽ mang lại lợi ích cho cả đôi bên.

  • Đối với các doanh nghiệp kinh doanh nhà hàng: Việc xây dựng chính sách bán hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp thu hút được sự quan tâm, chú ý của khách hàng. Từ đó, tác động sâu sắc đến hành vi mua hàng của họ. Qua động thái này, doanh nghiệp sẽ gia tăng doanh số một cách đáng kể.
  • Đối với người tiêu dùng: Nhờ các chính sách bán hàng được đưa ra bởi doanh nghiệp, người tiêu dùng có thể tiết kiệm được một khoản chi phí khi mua sắm. Đồng thời, họ cũng sẽ trở nên hài lòng hơn về các sản phẩm mà mình mua được.

chính sách bán hàng giảm giá món ăn

3. 7 chính sách bán hàng mang lại hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay trên thị trường F&B

Hiện nay, có rất nhiều loại chính sách bán hàng được ra đời và được sử dụng vô cùng rộng rãi trong thị trường ngành F&B. Điển hình trong đó là 6 chính sách bán hàng mà Nhà Hàng Số chia sẻ sau đây:

3.1. Chính sách tri ân khách hàng

Một trong những chính sách bán hàng được nhiều nhà hàng lựa chọn áp dụng nhất là chính sách tri ân khách hàng. Chính sách này thường được sử dụng nhiều tại các nhà hàng sang trọng. Khách hàng khi sử dụng gói tri ân khách hàng sẽ nhận được những phần quà và ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Với mỗi đối tượng khách hàng khác nhau sẽ được áp dụng mỗi chương trình tri ân khách hàng khác nhau tùy thuộc vào từng điều kiện cụ thể.
tri ân khách hàng

3.2. Chính sách bán hàng sử dụng thẻ tích điểm

Khi thường xuyên mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ tại các nhà hàng bạn sẽ biết tới chính sách mua hàng bằng thẻ tích điểm. Chính sách này thường được áp dụng khi khách hàng đến mua sắm tại nhà hàng. Khách hàng sử dụng dịch vụ càng nhiều thì số điểm tích được càng lớn. Từ đó họ có thể nhận được vô vàn ưu đãi đặc biệt hấp dẫn. Đây được coi là chính sách vô cùng hiệu quả trong việc giúp các doanh nghiệp bán hàng cực kỳ nhanh chóng.
thẻ tích điểm nhà hàng

3.3. Chính sách bán hàng đa cấp

Với phương pháp bán hàng đa cấp, chủ doanh nghiệp sẽ đưa ra một vài phương thức khuyến mãi hấp dẫn dành cho người mua hàng cũ nếu thành công giới thiệu khách hàng mới mua và sử dụng sản phẩm. Chính sách này không những giúp doanh nghiệp nhà hàng tiết kiệm được một khoản lớn trong việc quảng cáo mà còn nhận lại được nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng.
giới thiệu khách hàng mới

3.4. Chính sách bán hàng giảm giá

Bên cạnh 4 chính sách đã kể trên, chính sách bán hàng giảm giá cũng là chiến lược bán hàng mà không doanh nghiệp nào nên bỏ qua. Đối với chính sách này, các doanh nghiệp sẽ chủ động thực hiện các chương trình giảm giá, khuyến mãi cho các sản phẩm, dịch vụ theo từng mốc thời gian cụ thể cho từng đối tượng khách hàng khác nhau. Điều này giúp doanh nghiệp thu hút được lượng lớn khách hàng tham gia. Và thúc đẩy doanh số vô cùng hiệu quả.
chương trình giảm giá đi 4 trả tiền 3

3.5. Chính sách bán hàng theo combo

Hình thức bán hàng combo sẽ “mê hoặc” khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn nữa trong một lượt mua hàng. Chính sách này được áp dụng nhiều nhất tại các cửa hàng mỹ phẩm và ăn uống. Với mục đích đẩy nhanh doanh số sản phẩm được bán ra.
Bên cạnh phương thức bán hàng theo combo, chủ doanh nghiệp có thể bán kèm các sản phẩm có liên quan để kích thích nhu cầu mua thêm sản phẩm của khách hàng.
combo món ăn
Xem thêm:

4. Cách xây dựng chính sách bán hàng hiệu quả cho doanh nghiệp nhà hàng

Chính sách bán hàng sẽ bao gồm: quy tắc, nguyên tắc, thủ tục nội bộ. Giúp doanh nghiệp xác định được các phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình bán hàng. Thêm vào đó, việc xây dựng chính sách bán hàng còn giúp cho tất cả những người tham gia trong quá trình đó kết nối với nhau hơn, dễ dàng giao tiếp hơn. Và tạo cơ hội cho hai bên hợp tác trong tương lai.
Khi xây dựng chính sách bán hàng, chủ doanh nghiệp cần lưu ý những nội dung sau:
nội dung cần lưu ý khi xây dựng chính sách bán hàng
Tuy nhiên, để có thể xây dựng hoàn chỉnh các thành phần trong chính sách bán hàng là không hề đơn giản. Do đó, bạn nên cân nhắc 2 quan điểm quan trọng sau để tối ưu quá trình này:

  • Thứ nhất, khi xây dựng chính sách bán hàng, các nhà hoạch định cần xem xét và cân nhắc thật kỹ các chính sách cũng như hướng giải quyết của chính sách đó. Tránh việc đưa ra các chiến lược chung chung mang tính rủi ro cao.
  • Thứ hai, bạn cần phải xác định rõ nhóm đối tượng mục tiêu cụ thể. Bởi chính sách bán hàng sẽ đề cập đến rất nhiều đối tượng khác nhau. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng mọi người đều có thể đọc hiểu chính sách bán hàng một cách dễ dàng.

xác định khách hàng mục tiêu

5. Những lưu ý khi xây dựng chính sách bán hàng

Việc để ý đến những yếu tố quan trọng sẽ giúp chính sách bán hàng đạt được hiệu quả cao nhất. Đó là những yếu tố mà Nhà Hàng Số đã liệt kê ở trên. Bao gồm: phân loại khách hàng, chính sách giao hàng, chính sách về giá,….
Bên cạnh đó, trong quá trình xây dựng chính sách bán hàng, doanh nghiệp cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố sau đây:

  • Hiểu rõ thị trường ngành F&B, hiểu rõ mong muốn và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
  • Nhận diện được cơ hội, tiềm năng phát triển và thách thức, rủi ro của doanh nghiệp.
  • Chính sách bán hàng cần phải có sự linh hoạt, thích ứng với thời cuộc nhanh chóng.
  • Đảm bảo có một hướng dẫn cụ thể nhằm hỗ trợ tốt cho hoạt động bán hàng và tiếp thị.

Ngoài ra, chính sách bán hàng cũng cần được doanh nghiệp thống nhất và cung cấp thông tin đầy đủ đến các bên liên quan. Ví dụ như với các chủ nhà hàng khi thiết lập chính sách bán hàng cần truyền thông đến toàn bộ nhân viên. Và không quên thiết lập rõ ràng, chính xác chúng trên hệ thống phần mềm quản lý bán hàng.

6. Tổng kết

Bài viết trên của Nhà Hàng Số đã giúp bạn giải quyết câu hỏi: “Chính sách bán hàng là gì?”. Đồng thời cũng cung cấp thêm cho bạn về những thông tin liên quan. Hy vọng rằng, thông qua những kiến thức bổ ích này, bạn sẽ thành công vang dội trên con đường kinh doanh của mình. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Thuật Ngữ Kinh Doanh của chúng tôi để theo dõi thêm các bài viết khác nhé.

Americano là gì? Cách pha americano chuẩn phong cách Mỹ

cách pha americano

American là một loại đồ uống được yêu thích trên toàn thế giới với hương vị đắng đặc trưng. Vậy cách pha americano như thế nào?

Chúng ta đều biết, trên mỗi đất nước đều có món đồ uống đặc trưng riêng. Đối với người dân Mỹ đó là Cafe Americano. Loại đồ uống này được pha chế từ một phần espresso mang vị nguyên bản khá đắng. Vì vậy, người ta đã cho thêm nước một phần nước nóng để làm giảm vị đắng của cafe.
Trong bài viết này, Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu về cách pha americano mang chuẩn phong cách Mỹ một cách chi tiết nhất.

1. Americano là gì?

Americano là một loại đồ uống cà phê phổ biến trên toàn thế giới, bao gồm một shot espresso và một lượng nước sôi. Thông thường, nước sôi được thêm vào sau khi espresso được rút ra từ máy pha cà phê để làm giảm độ đậm đà và đắng của espresso, tạo ra một ly cà phê nhẹ và thanh mát hơn.
khái niệm cà phê americano
Tên gọi “Americano” xuất phát từ thời kỳ Thế chiến thứ hai, khi các binh sĩ Mỹ ở châu Âu thường uống cà phê espresso của người Ý nhưng lại thích ly cà phê nhẹ hơn. Do đó họ thêm nước vào ly cà phê espresso để tạo ra một loại đồ uống mới. Từ đó, Americano đã trở thành một loại đồ uống phổ biến trên khắp thế giới và được nhiều người yêu thích.
Với hương vị đậm đà và thơm ngon, americano thường được uống trong các quán cà phê và là một phần không thể thiếu trong thực đơn của các quán. Ngoài ra, americano cũng thường được sử dụng để làm nguyên liệu trong nhiều loại đồ uống khác. Chẳng hạn như Latte, Cappuccino, hoặc Mocha.

2. Các dạng thức tương tự Americano

dạng thức khác của americano
Mặc dù Americano gốc chỉ là một ly cà phê espresso với nước sôi, nhưng hiện nay đã có nhiều dạng thức khác nhau của americano để phù hợp với sở thích và khẩu vị của từng người. Sau đây là một số dạng thức phổ biến của americano.

  • Long Black: Long Black là một loại americano có nguồn gốc từ Úc. Khác với cách pha truyền thống của americano, nước sôi được thêm vào ly trước khi espresso được rút ra. Điều này giúp cho espresso không bị phá vỡ và giữ được hương vị đậm đà và mạnh mẽ.
  • Lungo: Lungo là một loại americano với lượng nước sôi lớn hơn so với cách pha chế truyền thống. Espresso được rút ra trong thời gian lâu hơn bằng cách đẩy nước nóng qua cà phê với áp lực thấp hơn để tạo ra một ly americano có vị đắng và đậm đà hơn.
  • Caffè Crema: Caffè Crema là một dạng thức americano phổ biến ở châu Âu. Espresso được rút ra trong thời gian dài với lượng nước nhiều hơn bình thường, tạo ra một ly cà phê có vị đắng nhẹ và độ đậm đà trung bình.
  • Red Eye: Red Eye là một loại americano đặc biệt với thêm một shot espresso để tạo ra một ly cà phê mạnh mẽ và đậm đà hơn. Red Eye thường được uống để giữ độ tập trung và tăng cường năng lượng trong suốt ngày làm việc.
  • Black Eye: Black Eye cũng là một loại americano đặc biệt với thêm hai shot espresso, tạo ra một ly cà phê cực kỳ mạnh và đậm đà. Black Eye thường được uống để giữ sức khỏe và tăng cường năng lượng trong các buổi tập thể dục.

3. Cách pha americano chuẩn phong cách Mỹ

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ

  • Nguyên liệu: Hạt cà phê 7 – 10gr (bạn cần mua thêm máy xay cà phê, hoặc nếu dùng bột cà phê xay sẵn thì không cần), nước sôi khoảng 100ml.
  • Dụng cụ: Máy pha cafe espresso, máy xay cà phê (nếu dùng bột cà phê xay sẵn thì không cần dùng), ly tách, bình siêu tốc, đá viên,…

dụng cụ pha americano

Bước 2: Chuẩn bị bột cà phê và nước

Nếu bạn có máy pha cà phê espresso, hãy sử dụng nó để pha cà phê espresso. Nếu không, bạn có thể mua cà phê espresso từ cửa hàng cà phê hoặc sử dụng máy pha cà phê phổ thông để pha cà phê espresso tùy điều kiện của quán bạn.
bột cà phê espressoBạn cần phải xay cà phê espresso với độ mịn tương đương với bột cà phê trung bình.
Sau đó tiến hành đun nước cho đến khi nước đạt được nhiệt độ 100 độ C (hoặc nhiệt độ sôi của nước ở độ cao của bạn). Để đảm bảo rằng nước sôi có chất lượng tốt, bạn nên sử dụng nước lọc hoặc nước đóng chai. Tiếp theo, Nhà Hàng Số sẽ chỉ bạn cách pha cafe americano bằng máy pha cafe.

Bước 3: Pha cà phê bằng máy

Dàn bột cafe trong bộ lọc Porter của máy pha cà phê cho đều. Sau đó nén bột cà phê với một lực vừa phải để đảm bảo rằng bột cà phê được đóng chặt vào ly. Lưu ý không nén quá chặt. Lắp bộ lọc porter nằm ngang với máy ép và vặn sao cho vừa khớp với máy pha cafe. Bật công tắc trên máy để kích hoạt nước nóng. Đặt ly đựng cà phê dưới bộ lọc porter. Khi cà phê xuống được khoảng ⅔ ly thì cho máy dừng lại. Lúc này bạn đã được một ly Espresso nguyên chất.
cách pha espresso
Xem thêm: Bật mí cách làm cafe kem ngon cho tín đồ yêu thích cafe

Bước 4: Thành phẩm

Để tạo ra một ly americano thơm ngon, bạn nên cho thêm từ 30 đến 70ml nước sôi vào ly espresso nguyên chất bạn mới ép được. Tùy vào độ đậm nhạt của ly cà phê americano mà bạn tùy chỉnh lượng nước sôi thêm vào sao cho phù hợp. Nếu bạn muốn hương vị đậm đà hơn thì cho 30 ml là đủ. Nếu bạn muốn hương vị nhẹ hơn, hãy thêm khoảng 70 ml nước sôi vào ly americano.
cà phê americano nóng

4. Công thức pha americano đá chuẩn vị

Bước 1: Nguyên liệu và dụng cụ:

  • Nước (khoảng 100 ml nước)
  • Đá viên
  • Cafe hạt (hoặc cafe bột từ 7-10 gram)
  • Máy pha cafe espresso
  • Ly hoặc cốc

Bước 2: Tiến hành pha chế espresso:

  • Bạn cho cafe hạt vào máy xay cafe rồi xay nhuyễn. Nếu bạn sẵn cafe bột thì bỏ qua công đoạn này.
  • Sau đó tiến hành cho bột cafe vào bộ lọc porter của máy pha cà phê.
  • Lắp bộ lọc porter nằm ngang với máy ép và vặn về bên phải để khớp với máy.
  • Bạn để ly đựng cafe dưới bộ lọc porter rồi mở công tắc trên máy để kích hoạt cho nước nóng lên. Sau đó, nước nóng trong máy sẽ chảy xuống phần bột cafe đang bị ép dưới áp suất lớn để tạo ra cafe. Lúc này bạn đã có 1 ly espresso.

Bước 3: Pha americano đá từ espresso

Để tạo ra 1 ly americano đá từ espresso, bạn cần cho thêm 30 – 70ml nước sôi và chút đá viên đã chuẩn bị ở bước 1. Vậy là bạn đã có 1 ly americano đá thật thơm ngon chuẩn vị.

americano đá
Xem thêm: Cách pha cà phê muối đậm đà chất Huế

5. Một số mẹo pha americano ngon

  • Lựa chọn cà phê chất lượng tốt: Chọn loại cà phê chất lượng tốt để pha americano sẽ giúp tăng thêm hương vị và màu sắc cho cà phê.
  • Chọn tỉ lệ pha phù hợp: Tỉ lệ pha cà phê americano thường là 1 phần cà phê và 2 phần nước nóng. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh tỉ lệ này tùy theo sở thích cá nhân.
  • Sử dụng máy pha cà phê chuyên dụng: Sử dụng máy pha cà phê chuyên dụng để pha cà phê americano sẽ giúp bạn có được hương vị cà phê chuẩn và đúng điệu.
  • Đánh bọt sữa: Nếu muốn thêm phần ngon miệng cho cà phê americano, bạn có thể đánh bọt sữa để thêm vị ngọt và mềm mịn.

6. Tạm kết

Thông qua bài viết “Americano là gì? Cách pha americano chuẩn phong cách Mỹ” đã cung cấp cho các bạn những thông tin chi tiết nhất về cách pha cà phê americano trong kinh doanh quán cà phê.
Hãy tiếp tục đón đọc chuyên mục Pha chế của Nhà Hàng Số, chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những thông tin mới nhất đến các bạn.

Hiệu ứng chim mồi là gì? Mánh khóe trong chiến lược marketing

hiệu ứng chim mồi là gì

Hiệu ứng chim mồi là gì? Chiêu thức giúp các doanh nghiệp thu lại khoản lợi nhuận đột phá mà không cần tốn nhiều tiền.

Hiệu ứng chim mồi là một trong những hiệu ứng được các nhà quản lý sử dụng rất nhiều trong kinh doanh. Nó được biết đến như là mồi nhử khách hàng. Vậy thế nào là hiệu ứng chim mồi? Cùng Nhà Hàng Số phân tích sâu hơn về thuật ngữ này nhé.

1. Hiệu ứng chim mồi là gì?

Hiệu ứng chim mồi (Decoy Effect) là hiệu ứng được sử dụng rất nhiều trong kinh doanh. Khi sử dụng hiệu ứng này, doanh nghiệp cần đưa ra một mồi nhử nhằm lôi kéo khách hàng lựa chọn đúng món hàng mà họ mong muốn.
Để giải thích cho hiệu ứng chim mồi, chúng ta có thể phân tích sự lựa chọn của khách hàng như sau:
Khi đối mặt trước 2 lựa chọn, khách hàng sẽ đắn đo để đưa quyết định. Hầu hết khách hàng thường có xu hướng chọn phương án tối ưu chi phí nhất. Đồng nghĩa với việc, doanh nghiệp sẽ khó bán loại hàng có mức giá cao. Tuy nhiên, khi có sự xuất hiện của một lựa chọn thứ ba với mức giá không quá chênh lệch, khách hàng sẽ không ngần ngại lựa chọn loại hàng có giá thành cao.
Vậy nên, thay vì chỉ đưa ra 2 mức giá, các doanh nghiệp nên thêm một mức giá thứ ba. Lựa chọn này chính là “chim mồi”. Giúp nâng cao giá trị của sản phẩm trong mắt người tiêu dùng.
thế nào là hiệu ứng chim môi

2. Tại sao có tên là hiệu ứng chim mồi?

Hiệu ứng này ra đời dựa trên các hiện tượng có trong thực tế. Các chuyên gia bẫy chim thường huấn luyện một con chim thuần thục dùng để làm “mồi nhử” đồng loại của nó. Khi những con chim khác thấy chú chim “mồi nhử” đang ăn thức ăn một cách yên bình, chúng cũng sẽ lần lượt sà xuống và mắc bẫy.
Các nhà hàng doanh nghiệp thường xuyên áp dụng hiệu ứng này vào thực tế. Họ đưa ra sự lựa chọn thứ ba về dịch vụ, sản phẩm. Nhằm lôi kéo khách hàng lựa chọn mua đúng sản phẩm mà họ hướng đến. Hành động này giúp cho doanh thu của nhà hàng doanh nghiệp tăng lên một cách đáng kể.
Xem thêm:

3. Những chiến lược cụ thể của hiệu ứng chim mồi

Hiệu ứng chim mồi là một cách làm hiệu quả được nhiều thương hiệu áp dụng. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ về những chiến lược cụ thể để thực hiện hiệu ứng chim mồi thành công!

3.1. Chiêu thức khách hàng được quyền thoải mái lựa chọn

Đây là chiêu thức phổ biến được nhiều thương hiệu áp dụng vào chiến lược marketing của mình. Thay vì để một mức giá cụ thể, có duy nhất một lựa chọn cho khách hàng. Họ sẽ đưa ra nhiều lựa chọn hơn và làm cho khách hàng thấy lựa chọn của mình dù bỏ ra nhiều hơn, mua được nhiều hơn nhưng vẫn vui vẻ vì chọn lựa theo ý mình. Khi ấy, tâm lý của khách hàng sẽ nghĩ rằng: “À, mình đã mua được sản phẩm với giá rẻ”.
Trên thực tế, phương thức này được rất nhiều thương hiệu đồ ăn nhanh áp dụng. Thay vì đưa ra những suất ăn riêng lẻ thì những combo của Lotteria sẽ giúp khách hàng có nhiều lựa chọn hơn.
Một phần hamburger bò teriyaki + nước + khoai tây chiên chỉ có giá 61.000 đồng. Trong khi đó, giá tiền thực tế mà khách hàng phải trả khi mua 3 sản phẩm này riêng là 72.000 đồng. Nếu để ý kỹ thì chắc chắn giá một phần hamburger chỉ là “giá mồi” để khách hàng thấy combo chamburger + nước + khoai tây chiên có giá rẻ hơn.
menu lotteria

3.2. Chiêu thức “Quy luật 100”

Một biến thể khác của hiệu ứng chim mồi là cách áp dụng các chương trình khuyến mãi đi kèm. Chiêu thức này cũng được sử dụng rộng rãi không kém cạnh chiêu thức trên. Hiệu ứng này đánh thẳng vào tâm lý của người mua. Thường cái gì lớn và dễ dàng thuận tiện cho khách hàng sẽ dễ để lại ấn tượng hơn. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã áp dụng chiêu thức này. Có thể thấy đặc điểm chung của chiêu thức này sẽ là:

  • Những sản phẩm có giá thành nhỏ hơn 100 thì chính sách giảm giá sẽ niêm yết dưới dạng %.
  • Những sản phẩm có giá thành lớn hơn 100 thì chính sách giảm giá sẽ niêm yết dưới dạng số tiền cụ thể.

Một ví dụ điển hình cho chiêu thức này có thể kể đến thương hiệu Highlands coffee. Trong một chương trình giảm giá của mình, thương hiệu đã đồng loạt giảm 30% cho các loại đồ uống: Phin Sữa Đá (S/M/L), Trà Sen Vàng Mới (S/M/L), Freeze Trà Xanh (S/M/L). Trên thực tế, với giá thành niêm yết của các loại đồ uống này, khách hàng chỉ được giảm trung bình từ 10 – 20.000 đồng tùy sản phẩm.
voucher giảm giá highlands

3.3. Chiêu thức đánh lừa sự lựa chọn

Về ví dụ của chiêu thức này, nhà hàng lẩu Wang mang đến cho khách hàng 3 lựa chọn buffet sau đây:

  • Lựa chọn 1: Buffet lẩu 15 món: 119.000đ/người
  • Lựa chọn 2: Buffet lẩu 35 món: 159.000đ/người
  • Lựa chọn 3: Buffet lẩu 35 món + 10 món buffet hải sản: 189.000đ/người

set lẩu wang
Có thể thấy, theo tâm lý của khách hàng thì gói thứ ba sẽ được ưu tiên hơn. Vì rõ ràng khách hàng sẽ cảm thấy dịch vụ và mức giá có lợi cho mình nhất. Đây sẽ là một chiến lược rất hiệu quả vì thấy rằng lựa chọn “chim mồi” đã ảnh hưởng ít nhiều đến suy nghĩ của khách hàng. Sử dụng chiêu thức này sẽ giúp các marketer thu về số tiền lãi cho nhà hàng doanh nghiệp khá lớn.

3.4. Hiệu ứng con số bên trái

Quán nước Rakuen rất thành công trong việc sử dụng hiệu ứng con số bên trái để thu hút lượng khách hàng đến sử dụng dịch vụ. Khách hàng thường sẽ để ý đến con số đầu tiên của giá thành để xem lựa chọn nào rẻ hơn. Bằng cách giảm giá đó, Rakuen khiến cho khách hàng cảm thấy họ nhận được khoản lời vô cùng lớn. Và sẵn sàng trải nghiệm, sản phẩm dịch vụ tại nhà hàng. Dù cho cửa hàng có thể sẽ phải chịu thiệt vài chục nghìn đồng. Nhưng số lượng sản phẩm được bán ra sẽ hoàn toàn bù đắp lại con số đó. Đây chính là mục đích cuối cùng mà “hiệu ứng con số bên trái” muốn hướng đến.

4. Ứng dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh thế nào?

Rõ ràng chiến lược và định giá giả sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến thương hiệu của bạn. Dưới đây là một vài cách áp dụng hiệu ứng chim mồi mà doanh nghiệp của bạn có thể tận dụng:

  • Chọn sản phẩm chính của bạn – Sản phẩm nào bạn muốn thúc đẩy bán?
  • Cấu trúc sản phẩm chủ chốt của bạn – Sản phẩm này phải chứa đựng nhiều lợi ích hơn các sản phẩm khác, với mức giá cao hơn.
  • Tạo mồi nhử – Mục tiêu của bạn là làm cho sản phẩm chính nổi bật giữa những lựa chọn khác.
  • Đưa ra ba lựa chọn – Cung cấp 3 lựa chọn. Trong đó, mồi nhử nên có giá tương đối gần với loại đắt tiền nhất, nhưng giá trị không quá cao. Đưa ra 3 lựa chọn với mục đích làm cho khách hàng cảm thấy: ”Khi đang không biết nên mua sản phẩm A hay sản phẩm B thì sản phẩm C xuất hiện với chi phí cao hơn sản phẩm A một chút nhưng chất lượng tốt hơn nhiều – Chỉ thêm 1 khoản tiền nhỏ nhưng mua được nhiều thứ hơn, hời hơn”.
  • Định giá mồi nhử gần với sản phẩm chủ lực của bạn – Chọn giá tương đương hoặc thấp hơn một chút.

Chỉ thông qua một vài kỹ thuật, bạn đã có thể thúc đẩy người mua sản phẩm chính và thúc đẩy doanh số bán hàng của doanh nghiệp.

5. Ví dụ thực tế các thương hiệu áp dụng hiệu ứng chim mồi

5.1. KFC

Những năm gần đây, để tăng lượng khách hàng mỗi tháng, KFC đã cho ra mắt những combo siêu hời. Điển hình như chương trình “Bữa trưa tiết kiệm” với combo cơm và coca chỉ có giá là 41 nghìn đồng hay thậm chí là 35 nghìn đồng. Trong khi giá một suất cơm bán lẻ đã có giá 41 nghìn. Nhờ có hiệu ứng “chim mồi” đó, khách hàng sẽ cảm thấy mức giá này là quá rẻ. Và sẽ không ngần ngại lựa chọn combo trên đúng với mục đích của thương hiệu. Nhờ đó mà doanh thu mỗi tháng của KFC tăng nhanh một cách đáng kể.

bữa trưa vui vẻ kfc

5.2. Starbucks

Với hiệu ứng chim mồi, mọi món đồ mà bạn mua tại Starbucks đều được cho là “bẫy”. Giữa hai lựa chọn cốc Frappuccino bé có giá 90,000 đồng và cốc to 110,000 đồng. Thường thì khách hàng sẽ chỉ lấy hộp nhỏ vì thường thì những đồ uống ngọt không mang lại nhiều lợi lộc về sức khỏe. Lại có giá rẻ hơn 20,000 đồng.

Tuy nhiên, nếu họ có thêm một sự lựa chọn khác. Chính là cốc Frappuccino nhỡ với giá 100,000 đồng. Ngay lập tức cốc to sẽ trở thành lựa chọn ưu tiên. Vì khi ấy, suy nghĩ của họ sẽ là “Cốc Frappuccino chỉ đắt hơn có 10,000 nhưng vẫn lãi nhất so với 2 cỡ còn lại”. Và họ sẽ sẵn sàng trả giá 110,000 đồng cho cốc cỡ to nhất. Đó cũng chính là trường hợp đặc thù, chứng mình rằng chúng ta chỉ là những nạn nhân của hiệu ứng chim mồi mà thôi.

6. Hiệu ứng chim mồi trong phạm trù tâm lý học

Mặc dù hiệu ứng chim mồi là hiệu ứng tâm lý học đơn giản nhưng một khi đã áp dụng thì rất nhiều người bị mắc phải, Do hiệu ứng này đánh thẳng vào “định kiến nhận thức” của con người – Thứ mà bất cứ ai cũng khó kiểm soát và dễ bị “lợi dụng”. Chúng ta thường sẽ đưa ra những quyết định dựa trên các yếu tố như:

  • Thông tin bên ngoài
  • Bản chất “phi lý trí” của tư duy
  • Bản tính thích so sánh

Hiệu ứng chim mồi còn được biết đến với cái tên khác là hiệu ứng ưu thế bất cân xứng (Asymmetric Dominance effect). Sự lựa chọn thứ ba luôn có giá trị cao hơn sản phẩm, dịch vụ có giá thành rẻ và được gọi là “ưu thế”. Nhưng lại có giá thành quá gần hoặc cao hơn hẳn sản phẩm, dịch vụ có giá thành cao nhất tạo ra sự “bất cân xứng”.
Do là một hiệu ứng tâm lý chứ không dành riêng trong bất kỳ lĩnh vực nào, nên hiệu ứng chim mồi xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống của chúng ta.
ví dụ về hiệu ứng chim mồi

7. Nếu khách hàng nhận ra bạn đang sử dụng hiệu ứng chim mồi thì họ có “mắc bẫy” nữa không?

Nói vui thì hiệu ứng chim mồi được doanh nghiệp sử dụng để “lừa” khách hàng Tuy nhiên, xét trên phương diện lợi ích thì khách hàng chỉ đang bị dẫn dắt để sử dụng sản phẩm có giá trị tốt hơn. Vậy nên, không ít khách hàng vừa nhìn đã biết bạn đang giở chiêu trò nhưng họ vẫn can tâm mắc bẫy.
Hiệu ứng chim mồi đang rất thịnh hành trên thị trường hiện nay. Việc hiểu rõ về khái niệm và những thông tin liên quan đến thuật ngữ này sẽ giúp ích các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận và phát triển công ty. Từ đó, tạo tiền đề cho đường lối chiến lược marketing khác của doanh nghiệp. Nếu thấy thông tin mà Nhà Hàng Số cung cấp ở trên là bổ ích. Hãy ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để xem thêm nhiều bài viết liên quan khác bạn nhé.

Bật mí cách trộn cà phê ngon để bán quán không phải ai cũng biết

cách pha cà phê ngon để bán quán

Cách trộn cà phê ngon để bán quán giúp bạn thu hút khách hàng nhờ hương vị cà phê đậm đà, đặc trưng và để lại ấn tượng mạnh mẽ

Cà phê được coi là thức uống quen thuộc được nhiều người sử dụng mỗi ngày. Bạn sẽ không thể đếm hết được số lượng các quán cà phê hiện có trên thế giới hiện nay. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt như vậy, tiệm cà phê của bạn sẽ không thể tồn tại nếu hương vị không thực sự đặc biệt. Vậy nên, trong bài viết này, Nhà Hàng Số sẽ chỉ bạn cách trộn cà phê ngon để bán quán nhé!

1. Thị trường tiêu thụ cà phê thế giới hiện nay

Theo số liệu thu thập được của trang Coffee Rank cuối năm 2022, khối lượng sản xuất và tiêu thụ cà phê liên tục tăng trưởng trong vài năm qua. Và theo dự đoán của các chuyên gia thị trường cà phê toàn cầu, con số này sẽ tiếp tục tăng trưởng đều đặn trong vài năm tới. Trên thế giới, có khoảng 30 – 40% dân số tiêu thụ cà phê mỗi ngày. Ở Hoa Kỳ, con số này cao hơn nhiều và tương đương với khoảng 65% tổng dân số. Tuy mức tiêu thụ cà phê ở Hoa Kỳ cao, nhưng số liệu thống kê lại cho thấy những người nghiện cà phê thực sự được tìm thấy ở các nước Bắc u với lượng cà phê bình quân đầu người kỷ lục.
thị trường cà phê thế giới

2. Thị trường tiêu thụ cà phê tại Việt Nam

Nói về Việt Nam, quốc gia chúng ta thường được biết đến là đất nước thứ hai (sau Brazil) chuyên xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới. Nhưng bên cạnh đó, Việt Nam cũng được liệt kê vào một trong những quốc gia có số lượng cà phê tiêu thụ hàng năm cao.
Báo cáo của Statista cho biết, trong giai đoạn 2021 – 2022 có khoảng 3,1 triệu bao cafe khối lượng 60 kg được tiêu thụ tại Việt Nam. Dự đoán trong năm 2023, lượng tiêu thụ sẽ tăng lên 100 nghìn bao.
sản lượng tiêu thụ cafe tại việt nam giai đoạn 2015-2022
Khẩu vị cà phê của người Việt cũng khác biệt với nhiều quốc gia khác. Người Việt thích một ly cà phê đậm đà, nhiều tầng vị hơn là một ly cà phê kiểu Mỹ hay kiểu Pháp. Đó là lý do tại sao, các chủ quán cần học cách trộn cà phê ngon để có thể phục vụ những thực khách khó tính nhất.

3. Tại sao phải phối trộn cà phê?

Trung bình hiện nay có tới khoảng 20 loại cà phê với nhiều hương vị khác nhau. Chính vì thế, nếu bạn chỉ sử dụng duy nhất một loại cà phê để pha thì sẽ không cảm nhận được hết sự tinh túy có trong cà phê.

7 loại cà phê khác nhau7 loại cà phê khác nhau

Vậy nên, việc phối trộn cà phê sẽ kết hợp được mọi ưu điểm của nhiều loại cafe với nhau. Từ đó, tạo nên một tách cà phê độc đáo, thơm ngon, có thể đáp ứng được sở thích của hầu hết mọi người. Việc phối trộn cà phê càng trở nên quan trọng hơn đối với những ai kinh doanh quán cà phê. Vì nếu bạn có thể pha trộn cà phê theo đúng tỷ lệ thì đây sẽ là bí quyết và yếu tố tiên quyết giúp bạn tạo dựng ấn tượng với khách hàng của mình.

4. Cách trộn cà phê ngon chuẩn vị không phải ai cũng biết

Arabica và Robusta là hai loại cà phê phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Nếu cà phê Arabica có vị thơm, chua, thanh nhẹ thì Robusta lại đặc trưng bởi vị đắng. Sẽ thật đặc biệt nếu bạn kết hợp hai loại cà phê này lại với nhau. Bạn có thể tham khảo tỷ lệ pha trộn cà phê mà Nhà Hàng Số chia sẻ dưới đây.

4.1. Tỷ lệ vàng trong cách pha trộn cà phê

Đối với những ai có nhu cầu học pha chế cà phê, tỷ lệ 1:1:1 là bí quyết pha trộn chắc chắn bạn phải biết. Để đảm bảo được độ thơm ngon, đậm đà hương vị thì bạn cần ít nhất là 3 loại cà phê khác nhau. Tùy vào sở thích của từng người sẽ có những cách pha trộn khác nhau. Tuy nhiên, nếu muốn quán cà phê của bạn duy trì được lượng khách đều đặn, bạn nên lựa chọn những công thức phù hợp với khẩu vị của tất cả mọi người.
Tỷ lệ chung phổ biến nhất trong pha trộn cà phê là: 30% Arabica, 40% Robusta, 30% cà phê trung hòa giữa Arabica và Robusta.
Phối đúng tỷ lệ trộn này sẽ giúp bạn có được ly cà phê tuyệt hảo nhất.
Riêng với cà phê phin, bạn có thể áp dụng thử tỷ lệ pha trộn sau đây:

  • 20% Arabica – 80% Robusta
  • 30% Arabica – 70% Robusta
  • 40% Arabica – 60% Robusta

Công thức đầu tiên phù hợp với những ai yêu thích hương vị đậm đà – truyền thống. Ở công thức thứ 2 và thứ 3, tỷ lệ Arabica được gia tăng. Do đó, vị đậm trở nên nhẹ hơn và cà phê có mùi thơm nồng. Việc tăng hàm lương Arabica cũng giúp cà phê có thêm vị chua thanh. Việc tăng giảm nguyên liệu có thể làm cho hương vị cà phê thay đổi hơn nhiều. Vậy nên, tùy vào nhu cầu và sở thích của bản thân, hãy pha trộn cà phê sao cho hợp lý bạn nhé. phối trộn hai loại cà phê

Phối trộn hai loại cà phê Arabica và Robusta

4.2. Công thức chung để tạo nên một ly cà phê đậm đà hương vị

Nếu bạn chỉ có nhu cầu thưởng thức một tách cà phê đơn giản tại nhà, bạn có thể sử dụng những gói cà phê sẵn được bày bán trong siêu thị. Tuy nhiên, để có thể mở bán quán thì phin là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Và công thức chung để tạo ra một ly cafe thơm ngon đó là để nước nóng đi qua cà phê bột trong phin. Khi nước đi từ trên xuống, bột cafe sẽ được giữ lại thông qua bộ lọc.

phin cà phêPhin cà phê

Một nguyên tắc chung bạn cần phải ghi nhớ để tạo ra hương vị cà phê đúng chuẩn đó là: nước sôi, ngâm, thấm qua phin và cuối cùng là thẩm thấu. Nước được sử dụng để pha cà phê phải được đảm bảo là nước tinh khiết, với nhiệt độ ổn định từ 90 – 95 độ C.
Xem thêm:

4.3. Tỷ lệ chung của một số cách phối trộn cà phê phổ biến

  • Harmony Blend: Tỷ lệ pha trộn cà phê Harmony Blend là 70% Arabica – 30% Robusta. Công thức pha trộn này thường được sử dụng tại các quán cà phê sang trọng. Do đây là cách pha trộn cà phê mang lại hương vị cân bằng nhất. Giúp cà phê không bị đắng, pha chút vị chua thanh và tạo hậu vị ngọt ngào. Với tỷ lệ này, người sử dụng không cần thêm sữa đặc hay đường vì hương vị đã đủ thơm ngon.
  • Passion Blend: Ngược với công thức trên, tỷ lệ pha trộn Passion Blend là 70/5 Robusta – 30% Arabica. Tách cà phê được pha theo công thức này sẽ có hương vị đậm đà và mạnh mẽ. Hương vị này không được lòng nhiều người, tuy nhiên vị đắng kết hợp vị vị chua nhẹ cùng hậu vị tuyệt vời vẫn khiến nhiều người phải xao xuyến.
  • Charm Espresso: Để có một cốc Charm Espresso thơm ngon, bạn cần pha cà phê theo tỷ lệ 20% Robusta – 80% Arabica. Hương vị đặc trưng của công thức này nằm ở vị ngọt và chua của cà phê Arabica. Dĩ nhiên, nó vẫn xen lẫn thêm vị đắng nhẹ của Robusta để tạo nên một tổng thể hoàn hảo.

4.4. Pha trộn cà phê theo phong cách, sở thích của từng đối tượng

Đối với những anh chàng có cá tính mạnh mẽ: Họ sẽ cần một cốc cà phê mang hương vị theo đúng tích cách của họ. Tỷ lệ phù hợp nhất dành cho phái mạnh chính là 60% Robusta, 10% Cacao và 30% Arabica.
Đối với những cô nàng nhẹ nhàng, thanh lịch: Một tách cà phê được pha trộn theo tỷ lệ 20 – 30% Robusta, 10 – 20% cà phê Cherry, 10% Cacao và 50% Arabica sẽ là sự phối trộn tuyệt vời và hạnh phúc nhất.
Đối với những cô nàng quyến rũ: Họ sẽ thích hợp nhất với một ly cà phê gồm có 50% Robusta, 10% Cacao, 40% cà phê Cherry.
Đối với những người có nhu cầu uống để giải khát: Sự kết hợp giữa 20% cafe Moka, 10% Cacao, 30% Robusta và 40% Cafe Arabica sẽ khiến họ cảm thấy vô cùng thích thú và tràn đầy năng lượng.
Để hương vị trở nên đậm đà và cân bằng hơn, bạn có thể thêm một chút muối vào cốc cà phê sau khi pha để tăng độ hấp dẫn cho hương vị cafe của quán bạn.

thêm muối vào cà phêThêm muối vào cà phê

Chỉ khi đã nắm kỹ những công thức pha trộn trên, công việc kinh doanh quán cà phê của bạn mới trở nên thuận lợi và phát triển lớn mạnh trên thị trường kinh doanh cà phê khắc nghiệt như hiện nay.

5. Tạm kết

Có thể nói, pha trộn cà phê sao cho thơm ngon, chuẩn vị nhất là cả một nghệ thuật. Tùy vào mô hình kinh doanh quán cà phê mà bạn hướng tới, bạn có thể sáng tạo bí quyết pha trộn riêng cho mình. Tuy nhiên, hãy nghiên cứu kỹ sở thích của khách hàng trước khi tạo ra các công thức pha trộn riêng. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Pha chế của Nhà Hàng Số để biết thêm những điều thú vị liên quan đến các công thức pha chế nhé!

Director là gì? Tiêu chí để trở thành một Director xuất sắc

Director là gì? Director có những nhiệm vụ gì? Cần phải đáp ứng tiêu chí nào để trở thành một nhà lãnh đạo tài ba?

Trong thế giới kinh doanh, chức danh “Giám đốc” luôn được coi là vị trí cao nhất trong hệ thống quản lý của một công ty. Vậy, Director là gì? Vai trò của họ trong doanh nghiệp là gì? Tại sao họ lại được xem là những người quan trọng nhất? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm Director và những nhiệm vụ quan trọng mà họ phải đảm nhiệm trong việc quản lý và phát triển công ty. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của Director và những kỹ năng cần có để trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.

1. Khái niệm Director là gì?

1.1. Director là gì?

Từ “Director” trong thế giới kinh doanh thường được dùng để chỉ “Giám đốc” – vị trí quản lý cao nhất trong một công ty. Giám đốc có trách nhiệm chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động của công ty. Từ kế hoạch chiến lược đến quản lý tài chính, nhân sự và marketing.
thuật ngữ director
Giám đốc còn được coi là người đứng đầu trong hệ thống quản lý và có quyền lực lớn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty. Họ phải đảm bảo rằng các hoạt động được diễn ra đúng hướng và theo kế hoạch đã đề ra. Từ đó giúp cho công ty đạt được sự phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh.
Tùy vào cấp bậc và quy mô của công ty, Giám đốc có thể được chia làm nhiều cấp độ khác nhau. Cụ thể như Giám đốc điều hành, Giám đốc chi nhánh, Giám đốc kinh doanh, Giám đốc tài chính,… Tuy nhiên, bất kể cấp bậc hay chức danh, vai trò của Giám đốc vẫn là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển của một công ty.

1.2. Board of Director là gì?

“Board of Directors” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Thuật ngữ này chỉ Hội đồng quản trị – tổ chức có quyền quyết định về các vấn đề chiến lược và hoạt động của một công ty hoặc tổ chức. Hội đồng quản trị bao gồm một nhóm các cá nhân (thường là những người nắm giữ cổ phần của công ty. Nhóm người này được bầu chọn hoặc chỉ định để giám sát và điều hành công ty. Các thành viên của Hội đồng quản trị thường là những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, pháp lý và quản trị.
Hội đồng quản trị thường họp định kỳ để đưa ra các quyết định quan trọng về chiến lược và hoạt động của công ty. Bao gồm: quyết định về chính sách tài chính, nhân sự, đầu tư,… Ngoài ra, Hội đồng quản trị còn có trách nhiệm giám sát hoạt động của Ban giám đốc. Đảm bảo rằng các quyết định của công ty được thực hiện đúng đắn và theo đúng quy định pháp luật.
hội đồng quản trị là gì
Tại Việt Nam, theo Luật Doanh nghiệp, số lượng thành viên của Hội đồng quản trị (Board of Directors) không ít hơn 3 người và không quá 11 người. Tuy nhiên, các điều lệ công ty có thể quy định số lượng thành viên của Hội đồng quản trị tùy theo quy định cụ thể của công ty.

1.3. Managing Director là gì?

Managing Director (Giám đốc điều hành) là một vị trí quản lý cấp cao trong một công ty. MD có trách nhiệm chính là quản lý, điều hành các hoạt động kinh doanh và nguồn nhân lực. Managing Director thường đứng đầu các bộ phận hoặc toàn bộ công ty. Cá nhân này có quyền trực tiếp giám sát các hoạt động kinh doanh, quản lý tài chính. Quản lý chiến lược, tiếp thị và phát triển sản phẩm. Giám đốc điều hành cũng có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược dài hạn và quản lý tình hình tài chính của công ty.
sự khác giữa ceo và managing director
Managing Director thường có địa vị cao hơn so với các Giám đốc bộ phận khác. Người giữ chức vị này có quyền lực quyết định cao trong công ty. Thường thì, họ sẽ báo cáo trực tiếp với Hội đồng quản trị, chịu trách nhiệm trước Hội đồng về tình hình hoạt động của công ty.

1.4. Operation Director là gì?

Operation Director (Giám đốc vận hành) là một vị trí quản lý cấp cao trong một công ty. Có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
Operation Director thường đứng đầu các bộ phận liên quan đến sản xuất, kinh doanh và quản lý hoạt động sản xuất. Cụ thể, họ có nhiệm vụ quản lý việc sản xuất sản phẩm, dịch vụ hoặc quản lý chất lượng sản phẩm. Giám sát việc vận hành thiết bị và đảm bảo sự liên lạc, hợp tác giữa các bộ phận của công ty để đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất.
Ngoài ra, Operation Director cũng có trách nhiệm lên kế hoạch sản xuất và đưa ra các quyết định quan trọng về việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị sản xuất mới. Operation Director thường là thành viên của Ban điều hành của công ty và báo cáo trực tiếp cho Giám đốc điều hành (Managing Director) về tình hình hoạt động sản xuất của công ty.
vị trí giám đốc điều hành
Vai trò chính của một Operation Director:

  • Quản lý hoạt động sản xuất
  • Quản lý tài nguyên
  • Đưa ra quyết định chiến lược
  • Quản lý nhân sự
  • Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn, môi trường và sức khỏe nghề nghiệp trong quá trình sản xuất

2. Sự khác nhau giữa Director và CEO

Director CEO
Về mặt địa lý Thuật ngữ này thường sẽ được sử dụng tại các nước châu u. Xuất hiện và sử dụng nhiều tại các nước châu Á, châu Mỹ.
Vai trò trong cơ cấu doanh nghiệp/tổ chức Cá nhân đứng đầu một phần/ một bộ phận của tổ chức. Ví dụ như quản lý một bộ phận hoặc một chi nhánh.
Quyền lực của vị trí này ảnh hưởng trong hoạt động của bộ phận/chi nhánh người đó phụ trách.
CEO là cá nhân đứng đầu toàn bộ hoạt động của một tổ chức/doanh nghiệp.
Người này có quyền lực lớn trong vấn đề đưa ra những quyết định chiến lược và quan trọng về lĩnh vực kinh doanh của tổ chức/doanh nghiệp.
Quyền hạn Director sẽ tập trung vào những hoạt động ở phạm vi quản lý của họ. Ví dụ như định hướng chiến lược công ty, phát triển sản phẩm, quản lý nhân lực. Tóm lại là phụ trách các nhiệm vụ khác trong bộ phận/ chi nhánh đó. CEO có quyền lực lớn hơn so với Giám đốc. Và trách nhiệm cũng nặng nề hơn trong vấn đề quyết định đến chiến lược tổ chức của công ty. CEO có quyền cấu trúc tổ chức/doanh nghiệp và định hướng, quản lý chung của tổ chức đó.
Nghĩa vụ Director thông thường sẽ không trực tiếp làm việc với các cổ đông. Tuy nhiên cũng cần phải bảo đảm bộ phận cá nhân này quản lý hoạt động đạt hiệu quả. Đồng thời phải mang lại lợi ích cho tổ chức. CEO là người chịu trách nhiệm chính trước các cổ đông của công ty/tổ chức. Người này phải bảo đảm rằng hoạt động của tổ chức tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng.

3. Director phụ trách công việc gì?

Director là gì? Director chịu trách nhiệm làm những công việc gì?

3.1. Đưa ra chiến lược kinh doanh cho công ty

Director thường có nhiệm vụ tham gia vào việc xây dựng kế hoạch chiến lược cho công ty. Họ cũng là người đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng phát triển dài hạn cho công ty. Director là người quản lý tất cả các hoạt động của doanh nghiệp. Công việc của họ là chuẩn bị kế hoạch kinh doanh và điều hành các hoạt động kinh doanh. Mục đích nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng và lợi nhuận cho công ty. Director chịu trách nhiệm giám sát quản lý tài chính của công ty. Đánh giá hiệu quả các hoạt động đầu tư và đưa ra quyết định về đầu tư và tài trợ cho các hoạt động mới.
xác định chiến lược kinh doanh

3.2. Xây dựng và quản lý nhân sự

Director có nhiệm vụ tuyển dụng, bổ nhiệm, đào tạo và quản lý nhân sự của công ty. Đảm bảo rằng công ty có đủ lực lượng để đáp ứng các mục tiêu chiến lược. Trách nhiệm tuyển dụng nhân viên thuộc về phòng nhân sự. Tuy nhiên, ở những vị trí quan trọng, HR sẽ cần tham khảo ý kiến của Director. Từ đó có thể đề ra những tiêu chí đánh giá ứng viên phù hợp và tìm được những ứng viên tiềm năng. Vì vậy, Director cần phải phối hợp với phòng nhân sự để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho công ty.
Bên cạnh đó, Director cũng trực tiếp tham gia đào tạo nhân viên trong các khóa training do công ty tổ chức. Sau khi tuyển dụng và đào tạo, họ sẽ phân công công việc về cho từng bộ phận, bảo đảm mọi công việc sẽ diễn ra một cách suôn sẻ.

3.3. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác kinh doanh

Director cần xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác kinh doanh, cổ đông và các bên liên quan khác. Mục đích đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty. Việc xây dựng, duy trì mối quan hệ với đối tác đóng vai trò rất quan trọng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Director sẽ là người tham gia việc đàm phán, gặp gỡ và ký kết hợp đồng công việc. Có thể nói Director chính là người gắn kết doanh nghiệp với các đối tác. Bởi vậy, Director cần phải biết cách duy trì các mối quan hệ trên mọi lĩnh vực.
đối tác kinh doanh
Xem thêm:

3.4. Đàm phán và ký kết hợp đồng

Trong những cuộc đàm phán, Director sẽ là đại diện cho công ty/doanh nghiệp phụ trách đàm phán với đối tác. Director cũng là người chịu trách nhiệm xem xét và đi đến quyết định ký kết hợp đồng với đối tác. Director không làm những công việc như một nhân viên bình thường. Nhiệm vụ của họ rất quan trọng, có tính rủi ro cao. Họ luôn phải chuẩn bị tinh thần để đối phó với những tình huống phát sinh. Khi có vấn đề phát sinh, Director cần phải có giải pháp kịp thời để tránh tổn thất cho doanh nghiệp/công ty.

4. Director cần có những kỹ năng gì?

Director là gì? Director cần có những kỹ năng bắt buộc nào? Dưới đây, Nhà Hàng Số chia sẻ về những kỹ năng cần có của một director.
phẩm chất của một director là gì

4.1. Tố chất lãnh đạo

Đây là tiêu chí đầu tiên mà một Director cần phải có. Khả năng này được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau. Cụ thể: có khả năng thúc đẩy tinh thần làm việc đối với nhân viên. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhân viên. Đảm bảo rằng toàn bộ nhân viên cần phải cùng chung chí hướng với mục tiêu của tổ chức. Người làm lãnh đạo cần phải đào tạo cho nhân viên hiểu về giá trị cốt lõi, tầm nhìn và sứ mệnh của công ty. Từ đó ý chí của nhân viên với đường hướng phát triển của công ty chung một con đường, công ty sẽ lớn mạnh trong tương lai.

4.2. Có tầm nhìn

Director là người cần phải có tầm nhìn xa trông rộng. Phải am hiểu về bức tranh chung của doanh nghiệp, am hiểu về thị trường chung của các lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hướng tới. Từ đó, phác họa và đề ra được chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn.
director có tầm nhìn
Director cũng cần phải có khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và đúng đắn trong các tình huống khó khăn. Cần phải đảm bảo tất cả các quyết định đưa ra đều dựa trên dữ liệu chính xác và đã được phân tích kỹ lưỡng.

4.3. Sẵn sàng ứng phó với rủi ro

Trong quá trình vận hành doanh nghiệp, không thể tránh khỏi những rủi ro liên quan đến các dự án. Nhiệm vụ của Director là có tư duy nhanh nhạy, tầm nhìn bao quát để đưa ra những giải pháp ứng phó kịp thời. Hạn chế tối đa tình trạng thất thoát hoặc thiệt hại cho công ty/doanh nghiệp.
rủi ro trong kinh doanh
Không chỉ khi rủi ro đã xảy ra, Director cần phải sẵn sàng ứng phó với những rủi ro tiềm ẩn có nguy cơ trong quá trình vận hành dự án. Cần xây dựng các chiến lược dự phòng để đảm bảo khi rủi ro đến không bị bất ngờ và thụ động. Khi các dự án đã hoàn thiện và được bàn giao cho đối tác, Director cần có khả năng nhìn nhận và đánh giá ưu nhược điểm của dự án. Từ đó có phương án khắc phục cho những dự án tiếp theo.

4.4. Phán đoán vấn đề và quyết đoán

Director cần phải đưa ra những phán đoán và những quyết định mang tính quyết đoán. Người giữ chức vụ này luôn phải tỉ mỉ, cẩn thận nhưng có tầm nhìn bao quát trong quá trình làm việc. Cụ thể là vấn đề thu thập và phân tích nguồn tin, đề xuất những giải pháp hợp lý. Từ đó quyết định một lựa chọn tốt nhất dựa trên những kinh nghiệm của mình.

4.5. Tư duy chiến lược và dài hạn

Director là người phải đưa ra các quyết định hệ trọng. Quyết định này có thể sẽ ảnh hưởng đến thành công, sự phát triển của công ty. Tư duy chiến lược thể hiện ở khả năng nhìn nhận và phân tích vấn đề. Những quyết định khác nhau có thể dẫn đến những kết quả khác nhau. Và việc của Director là quyết định xem nên đưa ra những kế hoạch như thế nào phù hợp nhất cho sự phát triển lâu dài của công ty. Bên cạnh khả năng tư duy chiến lược, Director cũng phải có khả năng dự đoán các thách thức tiềm ẩn. Đồng thời sẽ tìm ra các giải pháp trước khi các vấn đề đó xảy ra.
tư duy chiến lược
Xem thêm:

4.6. Quản trị cảm xúc

Quản trị cảm xúc là kỹ năng rất quan trọng của những người làm quản lý, đặc biệt là quản lý cấp cao như Director. Kỹ năng quản trị cảm xúc sẽ giúp Director giữ được sự bình tĩnh trong tất cả các vấn đề ở công ty. Đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp.
Kỹ năng quản trị cảm xúc cũng giúp Director không bị phân tâm, ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Họ có thể kiểm soát, nhìn nhận một cách khách quan, công bằng và không bị chi phối vởi các yếu tố tiêu cực từ bên ngoài hoặc cái tôi của chính mình. Director là người luôn hiểu và “thấm nhuần” giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Luôn giữ cho mình một cái đầu lạnh, một tư duy mạch lạc, lành mạnh, dứt khoát. Và đặc biệt là đặt lợi ích của doanh nghiệp lên trên tư lợi cá nhân.
eq và iq
Quản trị cảm xúc còn nằm ở việc nhìn nhận vấn đề bản thân, tự tin về năng lực của mình nhưng không quên trau dồi, rèn giũa, học hỏi để cải thiện hiệu suất làm việc của chính mình và nhân viên.

4.7. Nhạy bén trong kinh doanh

Là một Director, cần phải có năng lực nhận biết và tìm ra những cơ hội cho doanh nghiệp. Họ cũng cần nhìn thấy được những thách thức trong thị trường hiện tại và cả tương lai. Qua đó có những chiến lược phù hợp cho dự án của doanh nghiệp. Director hoàn toàn có thể tiến hành phân tích dữ liệu, công bố những đánh giá về thị trường cũng như các đối thủ cạnh tranh.

5. Làm thế nào để trở thành director?

Am hiểu kinh doanh và thị trường. Để đạt được thành công trong vị trí giám đốc, bạn cần có kiến thức và hiểu biết sâu sắc về ngành kinh doanh và thị trường. Hãy đọc sách, tham gia các khóa đào tạo, tìm hiểu các báo cáo thị trường để nâng cao kiến thức của mình.

  • Học hỏi và phát triển kỹ năng lãnh đạo. Để trở thành giám đốc, bạn cần có khả năng lãnh đạo và quản lý công ty. Hãy học hỏi từ các lãnh đạo thành công và phát triển các kỹ năng lãnh đạo như giao tiếp, đào tạo nhân sự, quản lý thời gian và tài chính.
  • Xây dựng mối quan hệ. Quan hệ mạng lưới rộng là một yếu tố quan trọng để trở thành giám đốc. Hãy xây dựng mối quan hệ với các nhân viên, đối tác, khách hàng, cổ đông và các chuyên gia trong ngành.
  • Tìm kiếm cơ hội để trải nghiệm và học hỏi. Để có được kinh nghiệm cần thiết để trở thành giám đốc, hãy tìm kiếm các cơ hội để trải nghiệm và học hỏi, chẳng hạn như làm việc trong các vị trí quản lý cấp cao hoặc tham gia vào các dự án quản lý.
  • Tự tin và có tầm nhìn. Cuối cùng, hãy tự tin và có tầm nhìn rõ ràng về mục tiêu và kế hoạch phát triển của công ty. Hãy luôn tin tưởng vào khả năng của mình và sẵn sàng đưa ra những quyết định quan trọng để đưa công ty đến thành công.

6. Kết luận

Bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh Director là gì. Cũng từ các thông tin được cung cấp, chúng ta có thể thấy rõ vai trò quan trọng của một Director trong một tổ chức, công ty hay doanh nghiệp. Director cần phải có những kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm lãnh đạo sâu rộng. Từ đó đưa doanh nghiệp đạt được những thành công lớn trong quá trình hoạt động.
Việc trở thành một Director không phải là điều dễ dàng. Người đảm nhiệm vị trí này phải trải qua nhiều thử thách và đối mặt với những áp lực khác nhau trong quá trình hoạt động. Tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số đề không bỏ lỡ thông tin hấp dẫn.

Chiến lược marketing của Haidilao – Thành công của “vua lẩu” xứ Trung

chiến lược marketing của haidilao

Chiến lược marketing của Haidilao ẩn chứa những gì mà khiến người người khen ngợi, nhà nhà nhắc đến thương hiệu lẩu tỷ đô này. Giải mã ngay!

Haidilao – “vua lẩu” đến từ xứ Trung với giá trị doanh nghiệp lên đến hàng tỷ đô lâu nay vẫn luôn hot rần rần trên các nền tảng mạng xã hội. Khách hàng vẫn truyền tay nhau là “chỉ cần bạn dám làm Haidilao không ngán”. Đó cũng là khởi nguồn của nhiều trend siêu hot trên mạng xã hội. Hôm nay, hãy cùng Nhà Hàng Số vén màn sự thành công nhờ chiến lược marketing của Haidilao nhé!

1. Tổng quan về thương hiệu Haidilao

Hình thành từ năm 1994, thương hiệu Haidilao xuất phát từ một mô hình kinh doanh quán lẩu cay Tứ Xuyên Nhỏ. Thương hiệu này được sáng lập bởi 2 gia đình địa phương. Theo thống kế chính thức của Haidilao, hiện tại thương hiệu này có hơn 1000 chi nhánh được quản lý trực tiếp, không có hình thức nhượng quyền. Tốc độ tăng trương trung bình là 5 – 7 chi nhánh/ năm. Haidilao có mặt trên 14 quốc gia, trong đó Trung Quốc sở hữu nhiều chi nhánh nhất.
haidilao hot pot
Trương Dũng – Vị tỷ phú sở hữu thương hiệu này từng chia sẻ rằng ông là một tay ngang rẽ sang ngành F&B và chưa hề có kinh nghiệm nấu nướng để kinh doanh. Nhưng với phương châm đem lại trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng, ông đã thành công đưa thương hiệu Haidilao vươn tầm quốc tế. Những chiến lược marketing của Haidilao khiến người người hưởng ứng, đem lại sự thành công vang dội cho thương hiệu. Minh chứng là Haidilao đã vươn lên vị trí thứ 9 trong TOP Nhà hàng toàn cầu. Đồng thời, thương hiệu này cũng được Hội đồng đánh giá của Brand Finance đánh giá là một thương hiệu phát triển mạnh, mang lại cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ tốt với hơn 100 triệu lượt khách mỗi năm.

2. Giá trị cốt lõi của Haidilao

Xuât phát từ một nhà hàng lẩu nhỏ ở Tứ Xuyên, Haidilao hiện là thương hiệu lẩu đắt giá hàng đầu trên thế giới. Thương hiệu thành công không chỉ vì chiến lược marketing của Haidilao khôn ngoan, mà còn vì giá trị cốt lõi mà công ty muốn xây dựng. “CON NGƯỜI” là hai chữ gói gọn giá trị cốt lõi của Haidilao. Tại đây, khách hàng là thượng đế. Đồng thời, nhân viên cũng là thượng đế.

3. Thị trường mục tiêu của Haidilao

Haidilao định vị mình là thương hiệu lẩu cao cấp. Chính vì vậy, thị trường mà thương hiệu này nhắm đến là thị trường cao cấp. Tại Haidilao, khách hàng không chỉ được ăn lẩu, mà còn có những trải nghiệm hết sức tuyệt vời.

4. Haidilao tại Việt Nam

Haidilao tại Việt Nam hiện có 14 cơ sở tập trung tại TP.Hồ Chí Minh và Hà Nội. Hầu hết các chi nhánh của Haidilao đều được đặt tại các trung tâm thương mại sầm uất. Tính đến thời điểm hiện tại, không thể phủ nhận được sự thành công trong các chiến lược marketing của Haidilao. Một loạt các hot tiktoker review. Cùng với đó vô số các trend được Haidilao tạo ra khiến khách hàng bị thu hút và cảm thấy thích thú.
thương hiệu haidilao

5. SWOT của Haidilao

Dưới đây, Nhà Hàng Số mang lại cái nhìn tổng quát về những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Haidilao. Từ đó, bạn đọc sẽ có cái nhìn tổng quan về chiến lược marketing của Haidilao.

5.1. Điểm mạnh của Haidilao (Strength)

Điểm mạnh là khả năng và nguồn lực của Haidilao có thể tận dụng để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Điểm mạnh đến từ những khía cạnh tích cực của năm nguồn lực: nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, nguồn lực vật chất như đất đai, công trình, kinh nghiệm và thành công trong quá khứ, các hoạt động & quy trình.

  • Danh mục sản phẩm đa dạng của Haidilao.
  • Biên lợi nhuận cao.
  • Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
  • Thành công khi tung ra sản phẩm mới trên thị trường.
  • Khả năng nhận diện thương hiệu và công bằng thương hiệu mạnh mẽ.
  • Lợi thế người đi đầu tiên.

5.2. Điểm yếu của Haidilao (Weakness)

Điểm yếu là những lĩnh vực, khả năng hoặc kỹ năng mà Haidilao Haidilao còn thiếu. Nó hạn chế khả năng xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp. Điểm yếu đến từ việc thiếu hoặc không có năm nguồn lực & năng lực chính – các hoạt động & quy trình, nguồn nhân lực, kinh nghiệm và thành công trong quá khứ, các nguồn lực vật chất như đất đai, tòa nhà và nguồn lực tài chính.

  • Mô hình kinh doanh của Haidilao có thể dễ dàng nhân rộng kể cả với số lượng bằng sáng chế và bản quyền mà công ty sở hữu. Quyền sở hữu trí tuệ rất khó thực hiện trong ngành mà Haidilao hoạt động.
  • Triển khai Công nghệ trong Quy trình. Mặc dù Haidilao đã tích hợp công nghệ trong các quy trình phụ trợ, nó vẫn không thể khai thác sức mạnh của công nghệ trong các quy trình giao diện người dùng.
  • Quản lý hàng tồn kho – Dựa trên các chi tiết được cung cấp trong nghiên cứu điển hình của The Haidilao Company, chúng tôi có thể kết luận rằng Haidilao không quản lý hàng tồn kho và chu kỳ tiền mặt một cách hiệu quả. Theo F. Warren McFarlan, Zheng Xiaoming, Ziqian Zhao, có một phạm vi cải tiến rất lớn trong quản lý hàng tồn kho.

5.3. Cơ hội của Haidilao (Opportunity)

Cơ hội là những yếu tố môi trường vĩ mô và sự phát triển mà Haidilao Haidilao’s có thể tận dụng để củng cố vị thế thị trường hiện có hoặc sử dụng chúng để mở rộng hơn nữa. Cơ hội có thể xuất hiện từ nhiều yếu tố khác nhau như – tăng thu nhập khả dụng của người tiêu dùng, thay đổi sở thích của người tiêu dùng, diễn biến chính trị và thay đổi chính sách, tăng trưởng kinh tế và đổi mới công nghệ.

  • Quy mô thị trường ngày càng tăng và Sở thích ngày càng tăng của người tiêu dùng.
  • Cơ hội sinh lợi trên thị trường quốc tế. Toàn cầu hóa đã dẫn đến cơ hội trên thị trường quốc tế.
  • Bối cảnh công nghệ đang thay đổi – Máy học và trí tuệ nhân tạo bùng nổ đang thay đổi toàn cảnh công nghệ.
  • Giảm chi phí thâm nhập thị trường và tiếp thị vào thị trường quốc tế.
  • Tiếp cận nhân tài quốc tế trên thị trường toàn cầu.
  • Tăng thu nhập khả dụng của người tiêu dùng.

5.4. Mối đe dọa của Haidilao (Threats)

Các mối đe dọa là các yếu tố môi trường vĩ mô và sự phát triển có thể làm chệch hướng mô hình kinh doanh của Haidilao Haidilao’s. Các mối đe dọa có thể xuất hiện từ nhiều yếu tố khác nhau như – tăng thu nhập khả dụng của người tiêu dùng, tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ, thay đổi sở thích của người tiêu dùng, phát triển chính trị và thay đổi chính sách.

  • Các yếu tố địa-chính trị quốc tế.
  • Quan hệ Thương mại Trung Quốc Hoa Kỳ.
  • Các quy định của chính phủ và bộ máy quan liêu.
  • Tăng thành phần chi phí để làm việc tại các thị trường phát triển do các quy định về môi trường.
  • Tăng khả năng thương lượng của người mua.
  • Mối đe dọa từ những người mới tham gia vì giảm chi phí và tăng hiệu quả.

6. Sự thành công của Haidilao

Trương Dũng – chủ sở hữu của thương hiệu Haidilao từng chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn với Forbes: “Cứ 3 ngày Haidilao lại mở thêm một nhà hàng mới”. Đây là một con số cực kì ấn tượng với lĩnh vực kinh doanh chuỗi nhà hàng. Và chỉ hơn 2 năm sau khi vào Việt Nam, Haidilao đã có được 14 nhà hàng đều nằm ở vị trí đắt giá.
Chiến lược marketing của Haidilao là một trong những yếu tố giúp thương hiệu này có độ phủ cực lớn. Năm 2021, Haidilao đã lọt đứng thứ 547 trong TOP 1000 thương hiệu châu Á của Tạp chí Campaign Asia-Pacific. Đồng thời thương hiệu này nằm ở vị trí thứ 9 trong TOP 10 nhà hàng toàn cầu theo xếp hạng của Brand Finance.
thực khách tại haidilao
trải nghiệm tại haidilao

Thực khách sẵn sàng chờ cả tiếng đồng hồ để ăn lẩu Haidilao

Tại Haidilao Việt Nam, dù thực khách phải chờ cả tiếng đồng hồ nhưng họ vẫn sẵn sàng vui vẻ chờ đợi. Đây không phải là điều dễ dàng bắt gặp ở các chuỗi nhà hàng cùng phân khúc khác. Mặc dù, sau làn sóng dịch Covid-19, chuỗi nhà hàng này cũng bị chao đảo như bao F&B khác. Nhưng sau cùng, chúng ta vẫn thấy nó hot rần rần trên mạng xã hội. Vậy bí quyết nằm ở đâu?

7. Chiến lược marketing của Haidilao – Bậc thầy chiều khách

Ẩn đằng sau sự thành công của Haidilao chính là chiến lược marketing khôn ngoan. Việc nắm bắt tâm lý khách hàng tốt, cùng chiến lược marketing hoàn hảo đã tạo nên sự thành công vang dội cho thương hiệu này.
Để hiểu hơn về những gì Haidilao đã khiến thực khách tin tưởng, hãy cũng nhìn nhận chiến lược marketing của thương hiệu này dưới mô hình marketing 7P. Đó chính là: Sản phẩm (Product), giá cả (Price), địa điểm (Place), quảng bá (Promotion), con người (People), quy trình (Process) và cơ sở hạ tầng (Physical Evidence). Chìa khóa của chiến lược marketing này nằm ở trải nghiệm khách hàng, lấy khách hàng làm trung tâm để phục vụ.

7.1 Product (Sản phẩm)

Sản phẩm chính của Haidilao là phục vụ lẩu. Nhưng điểm đặc biệt đó chính là thực khách không chỉ được thỏa mãn về khứu giác, vị giác mà còn được thỏa mãn về thị giác. Những màn múa mì đặc sắc cũng được coi là điểm nhấn của Haidilao.
lẩu haidilao

Lẩu Haidilao

thịt bò haidilao

Thịt bò – Signature của Haidilao

Quầy nước chấm là khu vực riêng biệt. Thực khách có thể thỏa thích sáng tạo và pha trộn nước chấm theo sở thích của riêng mình. Và nếu cần nhân viên của Haidilao sẵn sàng hỗ trợ bạn.
quầy sốt chấm haidilao
Tại Haidilao, vấn đề an toàn thực phẩm được đặt lên hàng đầu. Chính vì vậy, chuỗi nhà hàng luôn cam kết về vấn đề này với thực khách. Ngoài ra, trong thời gian chờ đợi, thực khách còn được phục vụ các dịch vụ làm nail, đồ ăn nhẹ, được phát các phụ kiện chun buộc tóc, khăn lau kính. Khu vui chơi trẻ em cũng được phục vụ. Điều đặc biệt là tất cả đều miễn phí. Đây chính là điểm sáng sản phẩm trong chiến lược marketing của Haidilao.
làm nail miễn phí tại haidilao

Khách hàng được làm nail miễn phí tại Haidilao

Bên cạnh đó, trong giai đoạn 2020 – 2021 khi bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, Haidilao cũng cho ra mắt các set lẩu cá nhân, phục vụ gọi về nhà. Tuy còn một vài điểm sai sót chưa hoàn thiện nhưng đây là động thái thể hiện sự nắm bắt thị trường tốt. Đồng thời đây cũng là cách mà Haidilao thay đổi để thích nghi với bối cảnh thị trường.
set lẩu mang đi của haidilao
set lẩu mini của haidilao

7.2 Price (Giá cả)

Tự định vị là thương hiệu lẩu cao cấp, Haidilao có một mức giá khá cao. Haidilao không phục vụ hình thức buffet mà phục vụ gọi món. Các món của Haidilao dao động từ 35.000đ đến 210.000đ. Các món thịt đều có giá từ 100.000đ trở lên. Bên cạnh đó các dịch vụ đi kèm như múa mì có giá 70.000đ, tự chọn đồ uống 40.000đ, các món hoa quả 10.000đ. Các loại nước hoa cúc, sữa đậu nành, chanh bạc hà được phục vụ miễn phí.
chiến lược giá trong chiến lược marketing của haidilao

Chiến lược về giá của Haidilao

Yếu tố giá trong chiến lược marketing của Haidilao khá cao nhưng thực khách chưa bao giờ phàn nàn. Hầu hết thực khách đều muốn quay trở lại Haidilao sau khi trải nghiệm dịch vụ. Làm được điều này là bởi Haidilao đã mang đến những sản phẩm và dịch vụ với chất lượng tương xứng giúp thỏa mãn thực khách.

7.3 Place (Địa điểm)

Địa điểm là một trong những yếu tố đắt giá trong chiến lược marketing của Haidilao. Các chi nhánh của Haidilao đều nằm ở những vị trí đắt giá. Dễ thấy tại Việt Nam, các nhà hàng Haidilao đều nằm trong các trung tâm thương mại lớn như Bitexco, Vincom, Cresent. Haidilao luôn hoạt động với phương châm nhà hàng là điểm đến chứ không chỉ là nơi tình cờ để ghé qua.
yếu tố cơ sở vật chất trong chiến lược marketing của haidilao

Vị trí đắc địa của Haidilao

7.4 Promotion (Quảng bá)

Thay vì đổ ngân sách lớn vào việc quảng bá để tăng nhận diện thương hiệu như các ông lớn khác trong ngành F&B, Haidilao lại có một lối đi rất riêng. Thực khách ghé trải nghiệm Haidilao phần nhiều vì được người quen giới thiệu hoặc các tin quảng cáo đặc sắc trên mạng xã hội. Có thể nói, yếu tố quảng bá trong chiến lược marketing của Haidilao là marketing truyền miệng cũng không sai.
Bằng cách gây ấn tượng với khách hàng, thấu hiểu thực khách, Haidilao luôn được nhắc nhớ là nhà hàng có chất lượng dịch vụ tốt. Đi cùng với đó là những lời khen dành cho đội ngũ nhân viên. Chính những đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng là cách làm thương hiệu tốt nhất.
trend tôi là tiểu tiên nữ haidilao

Trend “Tôi là tiểu tiên nữ” tại Haidilao

nhân viên phục vụ haidilao

haidilao chúc mừng sinh nhật khách

Haidilao PR bằng chính trải nghiệm của khách hàng

Bên cạnh đó, Haidilao còn hot rần rần trên các nền tảng mạng xã hội nhờ việc tạo ra trend (xu hướng) khiến các thực khách thích thú. Loạt trend đến Haidilao vừa ăn vừa ngủ, tự làm tàu hũ cuộn, tự làm há cảo, cơm trộn, nấu cháo… khiến khách hàng bị cuốn hút và kéo đến Haidilao để thực hiện.

7.5 People (Con người)

Trong chiến lược marketing của Haidilao, yếu tố con người là yếu tố cốt lõi. Điều này đúng trong cả cách họ phục vụ khách hàng lẫn trong việc đào tạo nhân viên. Nhân viên Haidilao được đào tạo bài bản và thành thục với phương châm phục vụ từ A đến Z. Họ được đào tạo nhiều kịch bản ứng xử, đa dạng tình huống khi giao tiếp với khách hàng. Chính sách với nhân viên của Haidilao cực tốt và rất rõ ràng về mặt lộ trình thăng tiến.

  • Quản lý cửa hàng được thưởng 3% lợi nhuận/ tháng của cửa hàng
  • Khen thưởng nhân viên có tiến bộ, hỗ trợ và chăm sóc khách hàng tốt
  • Lộ trình thăng tiến rõ ràng cho nhân viên
  • Nhân viên được hỗ trợ về việc đi lại, ăn uống
  • Nhân viên có thâm niên từ 3 năm trở lên có thể nhận được gói hỗ trợ giáo dục cho con cái của mình
  • Xây dựng trung tâm đào tạo nhân viên bài bản và chuyên nghiệp

đội ngũ nhân sự haidilao
nhân viên của haidilao

Đội ngũ nhân sự Haidilao

Đối với khách hàng cũng vậy, Haidilao luôn đặt yếu tố trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu. Khách hàng khi gặp bất kì vấn đề nào, thậm chí ngay cả khi khách chưa phát sinh nhu cầu thì nhân viên đã phục vụ trên cả sự mong đợi. Những màn đọc thần chú “Wǒ shì xiānnǚ” (tôi là tiểu tiên nữ), hay những pha đang ăn lẩu ở Haidilao thì lăn ra ngủ được nhân viên mang chăn đến tận bàn… đã cực kì hot trên mạng xã hội rồi phải không nào?

7.6 Process (Quy trình)

Nhiều chuỗi nhà hàng rơi vào tình trạng “bỏ quên khách hàng” khi bị quá tải. Nhưng, tại Haidilao, đó là tình trạng không bao giờ xảy ra. Mỗi thực khách đến Haidilao đều được phục vụ cực tốt với quy trình chuyên nghiệp. Đây là một trong những điểm mấu chốt nằm trong chiến lược marketing của Haidilao. Bất kỳ khách hàng nào cũng đều được phục vụ như một vị khách VIP.
con người trong chiến lược marketing của haidilao
nhân viên haidilao phục vụ tại bàn
nhân viên haidilao

Quy trình phục vụ chuyên nghiệp

Theo những gì có thể thấy được, Haidilao phục vụ khách với ba khâu: Chào đón khách – Phục vụ khách – Chào tạm biệt. Nhân viên phục vụ được chia khu vực và hướng dẫn khách hàng ngay từ khi họ bước vào nhà hàng. Khách hàng không bao giờ bị “bơ vơ” vì họ không phải tìm chỗ ngồi, không phải tự làm bất kì thứ gì vì tát cả đều có nhân viên hỗ trợ.

7.7 Physical Evidence (Cơ sở hạ tầng)

Yếu tố cơ sở hạ tầng là một trong những điểm sáng trong chiến lược marketing của Haidilao. Đầu tư về không gian, thiết kế bố trí nội thất khoa học giúp tăng trải nghiệm khách hàng. Các không gian như khu vực khách đợi, khu bếp, khu phục vụ đều được phân tách rõ ràng và khoa học. Bên cạnh đó, các khu vui chơi trẻ em cũng được đầu tư. Điều này giúp các thực khách có thể thoải mái thưởng thức bữa ăn mà không phải lo lắng về con mình.
không gian nhà hàng haidilao
không gian haidilao
nội thất haidilao

Không gian các chi nhánh Haidilao Việt Nam

khu vực làm nail của haidilao

Khu vực làm nail riêng biệt

khu vui chơi trẻ em tại haidilao

Khu vui chơi trẻ em miễn phí

phòng vip haidilao
phòng vip tại haidilao

Phòng VIP tại Haidilao

Haidilao cũng là nhà hàng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ số vào phục vụ khách hàng. Đội ngũ nhân sự của Haidilao đều được trang bị đầy đủ các thiết bị công nghệ đảm bảo vận hành và xử lý phát sinh kịp thời. Khách hàng đến Haidilao sẽ order món bằng máy tính bảng. Bên cạnh đó, vì đặt yếu tố an toàn thực phẩm lên hàng đầu nên Haidilao còn cho phép thực khách check cam nhà bếp ngay tại bàn.
order món tại haidilao bằng máy tính bảng

Order món tại bàn bằng máy tính bảng

Có thể nói, Haidilao đã làm cực tốt việc ứng dụng công nghệ số trong vận hành và quản lý. Đây là điều không phải chuỗi F&B nào cũng có thể làm được.

8. Học được gì từ chiến lược marketing của Haidilao

Sự thành công của Haidilao là chuyện không cần phải bàn cãi. Vậy từ những chiến lược marketing khôn ngoan của thương hiệu này, chúng ta có thể học được những gì?

8.1 Con người là yếu tố cốt lõi, nhân sự tốt mới có thể giữ chân khách hàng

Dễ dàng nhận thấy yếu tố con người là yếu tố cốt lõi trong chiến lược marketing của Haidilao. Chỉ khi đào tạo được một đội ngũ nhân sự tốt, bạn mới có thể dễ dàng giữ chân thực khách. Đồng thời, việc không ngừng nâng cao trải nghiệm khách hàng cũng là một trong những điểm then chốt trong chiến lược marketing của “vua lẩu” Trung Quốc.
đội ngũ nhân viên haidilao

Con người là yếu tố cốt lõi

nhân viên múa mì haidilao
khách làm nail tại haidilao

Chú trọng nâng cao trải nghiệm khách hàng

8.2 Ứng dụng công nghệ trong quá trình phục vụ

Trải nghiệm công nghệ luôn đem lại những điều thú vị. Việc ứng dụng công nghệ là một trong những xu thế tất yếu để bắt kịp với thời cuộc, đặc biệt là trong lĩnh vực F&B. Điều này đã được chứng minh qua sự thành công của Haidilao, khi thương hiệu này ứng dụng công nghệ vào mọi khâu từ quản lý, vận hành tới phục vụ.

8.3 Luôn lắng nghe khách hàng và thiện chí cải thiện

Hoạt động với phương châm nâng tầm trải nghiệm khách hàng, Haidilao luôn giúp thực khách có những trải nghiệm cực kì tuyệt với khi đặt chân đến nhà hàng. Bất kì phản hồi nào của khách hàng đều sẽ được Haidilao lắng nghe với thiện chí sẵn sàng tiếp thu và cải thiện.
Trong vụ việc “thịt dê tàng hình” xảy ra tại Haidilao Ocean Park thời gian vừa rồi cũng đủ để thấy sự lắng nghe của Haidilao đối với thực khách. Ngay khi nhận được phản hồi, ngay lập tức món ăn này đã ngưng phục vụ tại cơ sở Ocean Park. Đồng thời, Haidilao cũng nhanh chóng chủ động làm việc với cơ quan chức năng để cho khách hàng một câu trả lời rõ ràng. Chính vì vậy, dù không hài lòng với sự cố xảy ra nhưng vị thực khách đó cũng không gây khó dễ đối với phía nhà hàng.

8.4 Kết nối và sẻ chia cảm xúc cùng khách hàng

Phải nói rằng, điểm chạm “thăng hoa” trong chiến lược marketing của Haidilao chính là kết nối và chia sẻ cảm xúc cùng khách hàng. Khách hàng khi đến thưởng thức lẩu tại nhà hàng sẽ được phát miễn phí chun buộc tóc, khăn lau kính, túi bọc điện thoại, túi bọc ống tay áo. Những chi tiết này tuy nhỏ nhưng lại là điểm cộng đối với khách hàng.
mẫu nail tại haidilao
haidilao chúc mừng sinh nhật khách hàng
múa mì tại haidilao

Kết nối và sẻ chia cảm xúc với khách hàng

Đồng thời, khoảng thời gian thực khách đợi bàn có thể được làm nail miễn phí, được mời món ăn nhẹ. Và chỉ cần báo với nhân viên nhà hàng hôm nay bàn của bạn có sinh nhật, bạn cũng sẽ được hát chúc mừng sinh nhật và tặng quà. Ngoài ra, nhân viên Haidilao không ngại “đu trend” cùng khách. Phải nói rằng, thương hiệu này đã tối ưu mọi trải nghiệm của khách hàng.

9. Tạm kết

Phải khẳng định rằng, chiến lược marketing của Haidilao là một chiến lược toàn diện và hiệu quả. Đây là một trong những điểm mấu chốt giúp Haidilao sở hữu độ phủ thương hiệu đáng nể. Theo thời gian, mặc dù phát triển chi nhánh với số lượng lớn nhưng Haidilao chưa bao giờ để mất đi giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Chiến lược marketing của Haidilao thật sự là một điểm sáng đáng học hỏi trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi nhà hàng F&B. Hy vọng những thông tin vừa rồi hữu ích với bạn đọc. Đừng quên ghé Nhà Hàng Số thường xuyên hơn để cập nhật những Case Study hay ho của ngành F&B nhé!
Ảnh: Haidilao Việt Nam và Sưu tầm.

Customer service là gì? Nâng cao năng lực thu hút khách hàng

customer service là gì

Customer service là gì? Tại sao vị trí này lại ảnh hưởng trực tiếp đến 70% quyết định mua hàng của một khách hàng?

Nhà hàng, doanh nghiệp muốn phát triển vững mạnh không thể chỉ dựa vào việc tối ưu hóa chất lượng của sản phẩm, dịch vụ mà còn phải chú ý đến trải nghiệm của khách hàng. Customer service là một trong những vị trí đặc biệt quan trọng giúp doanh nghiệp trở nên đẹp mắt hơn trong mắt khách hàng. Từ đó, nâng cao vị thế và độ uy tín cho doanh nghiệp trong thị trường F&B đang cạnh tranh khốc liệt. Vậy cụ thể Customer service là gì? Hãy cùng đỉ tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây của Nhà Hàng Số.

1. Customer service là gì?

Customer service (Dịch vụ khách hàng) được hiểu là những gì doanh nghiệp, nhà hàng cung cấp, hỗ trợ cho khách hàng trước và sau khi mua hàng để họ có được trải nghiệm tốt nhất về sản phẩm, dịch vụ.
Customer service đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giữ chân khách hàng và phát triển doanh nghiệp, nhất là khi thị trường ngành F&B ngày càng mang tính cạnh tranh cao. Dịch vụ khách hàng ngày nay có nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn so với việc chỉ sử dụng tổng đài điện thoại như truyền thống. Ngoài tổng đài điện thoại, giờ đây nhà hàng có thể tương tác với thực khách thông qua tin nhắn, email, mạng xã hội. Nhiều thương hiệu hiện nay còn trang bị hệ thống trả lời tự động giúp khách hàng có thể được hỗ trợ bất cứ lúc nào.
Nhìn chung, Customer service là trung tâm của một doanh nghiệp, giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và có giá trị.
customer service

2. Mô tả công việc của nghề Customer Service

Hầu hết mọi ngành nghề đều có vị trí Customer service. Tùy theo lĩnh vực mà yêu cầu cho các vị trí này là khác nhau. Nhưng chủ yếu vẫn sẽ bao gồm các công việc sau:

  • Trực tiếp tiếp nhận ý kiến, phản hồi của khách hàng. Lắng nghe và giải đáp thắc mắc, xử lý các khiếu nại.
  • Truyền tải thông tin cơ bản về sản phẩm, dịch vụ, chương trình marketing của nhà hàng.
  • Chủ động liên hệ với khách hàng trong những dịp đặc biệt để tìm kiếm khách hàng mới và chăm sóc khách hàng cũ.
  • Khảo sát, lấy ý kiến của khách hàng khi sử dụng dịch vụ của nhà hàng. Từ đó phối hợp với các bộ phận khác để hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Tính toán, dự trù ngân sách và chuẩn hóa quy trình chăm sóc khách hàng.

3. Vai trò của Customer Service

Dưới đây, Nhà Hàng Số đã phân tích và chỉ ra vai trò cũng như tầm quan trọng của vị trí Customer Service.

3.1. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

Hầu hết tâm lý chung của khách hàng sẽ quan tâm đến những thông tin liên quan đến chương trình khuyến mãi, các công dụng khác nhau của sản phẩm, cách sử dụng sản phẩm,… Để có thể chiến thắng các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần tư vấn, giải đáp thắc mắc của khách hàng nhanh chóng và kịp thời. Công việc này của bộ phận Customer service là vô cùng quan trọng và ảnh hưởng rất lớn đến toàn bộ doanh nghiệp, nhà hàng đó.
Các nhân viên chăm sóc khách hàng ngoài công việc trên còn vần hỗ trợ giải quyết những vấn đề phát sinh của khách hàng sau khi mua và sử dụng sản phẩm. Điển hình như: xử lý khiếu nại, những phản hồi không tốt. Khi khách hàng được giải quyết thỏa đáng mọi vấn đề, họ sẽ cảm thấy ngày càng tin tưởng và trở thành khách hàng trung thành thường xuyên ghé thăm nhà hàng đó.

nâng cao sự hài lòng khách hàng

3.2. Góp phần hoàn thiện chất lượng sản phẩm, gia tăng doanh số

Bộ phận Customer service là đối tượng trực tiếp tiếp nhận phản hồi, khiếu nại của khách hàng. Do đó, ho được coi là những người hiểu khách hàng nhất. Vậy nên, những đề xuất đến từ họ có thể sẽ giúp doanh nghiệp, nhà hàng hoàn thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ một cách tốt nhất.
Quyết định mua sản phẩm, dịch vụ của khách hàng không chỉ nhờ vào chất lượng của sản phẩm mà còn vì cảm giác được quan tâm, săn sóc từ phía doanh nghiệp. Nhân viên chăm sóc khách hàng có tâm sẽ cung cấp cho khách hàng những thông tin chi tiết, dễ hiểu nhất. Việc upsale nhờ đó mà trở nên dễ dàng hơn, khách hàng cũng sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn so với ý định ban đầu của họ.

4. Vị trí công việc Customer service tại nhà hàng

Khi lựa chọn trở thành nhân viên Customer service tại doanh nghiệp, nhà hàng, bạn cần phụ trách những công việc chính sau đây:

  • Tư vấn cho khách hàng: Nhân viên sẽ tư vấn cho khách hàng qua hotline, các nền tảng online (Email, Facebook, Zalo,…) hay tiếp xúc trực tiếp tại nhà hàng.
  • Giải quyết vấn đề: Giải quyết khiếu nại, thắc mắc và đưa ra giải pháp hợp lý, nhanh chóng nhất tới khách hàng.
  • Phối hợp với các bộ phận khác: Giải quyết những vấn đề liên quan để doanh nghiệp hoàn thiện hơn về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Từ đó, nâng cao chất lượng và uy tín của doanh nghiệp, nhà hàng.
  • Xây dựng và hoàn thiện quy trình chăm sóc khách hàng: Theo dõi, giám sát thực hiện quy trình. Ngoài ra, bạn cần đảm nhiệm việc đo lường và đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng quy trình chăm sóc khách hàng.

5. 8 kỹ năng cần có ở một Customer service trong Nhà hàng

5.1. Kỹ năng chuyên môn

Kỹ năng chuyên môn luôn là yếu tố đầu tiên quyết định đến hiệu quả hoạt động của công việc. Vậy nên nhân viên Customer service cần phải hiểu rõ sản phẩm, dịch vụ mà công ty cung cấp để có thể tự tin tư vấn cho khách hàng. Bao gồm mọi thông tin về sản phẩm, các chương trình marketing, chính sách đổi trả,… Việc cung cấp thông tin chi tiết, chính xác sẽ tạo dựng được niềm tin từ phía khách hàng. Sẽ chẳng bất ngờ khi khách hàng này sẽ quay lại mua hàng lần 2 và nhiều lần sau nữa khi họ cảm thấy hài lòng vì nhận được lời tư vấn từ một nhân viên có chuyên môn cao.

5.2. Kỹ năng lắng nghe

Chỉ nói thôi là không đủ, lắng nghe cũng là kỹ năng vô cùng cần thiết cần phải có ở một chuyên viên Customer service. Biết lắng nghe và hiểu đúng những băn khoăn, thắc mắc của khách hàng trong quá trình mua hàng sẽ giúp những khách hàng cảm thấy được xoa dịu mỗi khi họ cảm thấy không hài lòng về sản phẩm. Đừng trả lời một cách thờ ơ, khiến khách hàng cảm thấy không được tôn trọng vì điều này có thể khiến cho nhà hàng bị tẩy chay.

biết lắng nghe

Xem thêm:

5.3. Kỹ năng giải quyết vấn đề

Khi phải đối mặt với những tờ đơn khiếu nại hay nghe những lời phàn nàn của khách hàng về dịch vụ, sản phẩm, điều bạn cần làm là thẳng thắn xin lỗi và đưa ra hướng giải quyết có lợi nhất cho khách hàng. Trong trường hợp khách hàng là người sai, hãy khéo léo chỉ ra điểm sai của họ và chỉ dẫn họ một cách chân thành và nhiệt tình nhất. Khi phải đối mặt với những vấn đề không may xảy ra, hãy cố gắng giữ bình tĩnh để vấn đề được giải quyết ổn thỏa nhất, có lợi cho cả đôi bên.

5.4. Kỹ năng giao tiếp

Nhân viên Customer service là người ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của khách hàng. Khách hàng thường có xu hướng lựa chọn thứ phù hợp nhất với bản thân thay vì tìm thứ tốt nhất. Diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu và phù hợp với từng hoàn cảnh là yếu tố không thể thiếu mỗi khi chuyên viên nói chuyện với khách hàng. Bên cạnh đó, tùy vào từng đối tượng khách hàng, Customer service cần lựa chọn ngôn từ và sử dụng giọng nói khác nhau để việc giao tiếp được hiệu quả hơn.
Khách hàng ngày càng thông minh và không khó để họ có thể nhận ra rằng bạn đang PR quá đà. Vậy nên, hãy chỉ tư vấn những ích lợi mà sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bạn thực sự có thể mang đến cho khách hàng. Đừng trao cho họ những mộng tưởng không có thật sau đó để lại ấn tượng xấu trong lòng khách hàng.

5.5. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc

Công việc này đòi hỏi bạn cần phải chịu được áp lực từ cả phía công ty lẫn khách hàng khi thường xuyên phải nghe những lời kêu ca từ cả hai bên. Đặc biệt, trong quá trình làm việc bạn sẽ không thể tránh khỏi những khách hàng khó tính với những yêu cầu “khó giải quyết”. Là một Customer service chuyên nghiệp, hãy giữ bình tĩnh trước mọi trường hợp và giải quyết mọi chuyện sao cho êm đẹp nhất.
kiểm soát cảm xúc

5.6. Kỹ năng ngoại ngữ

Các nhà hàng ngày nay có xu hướng mở rộng quy mô. Kéo theo đó là tệp khách hàng hướng đến cũng trở nên đông hơn, bao gồm cả khách ngoại quốc. Chính vì vậy, hãy trau dồi cho mình kỹ năng ngoại ngữ để tự tin hơn khi bắt gặp những khách hàng nước ngoài. Tránh trường hợp đùn đẩy công việc cho nhân viên khác chỉ vì bối rối, tư ti vào khả năng của bản thân.

Xem thêm:

6. Thu nhập của nhân viên Customer Service

Customer service hiện đang là ngành nghề siêu “hot hit” được nhiều doanh nghiệp, nhà hàng tuyển dụng. Tùy vào kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên mà mức thu nhập sẽ khác nhau.
Theo thống kê các bằng đăng tuyển trên website thì mức lương trung bình của một nhân viên chăm sóc khách hàng là khoảng 8,5 triệu đồng/tháng. Mức lương này dù không thực sự cao nhưng nếu bạn không ngừng nâng cao kiến thức, kỹ năng và chủ động học hỏi thì nhà tuyển dụng sẽ sẵn sàng chi trả cho bạn mức lương như mong đợi.
Bài viết trên mà Nhà Hàng Số đưa ra chắc hẳn đã phần nào giúp bạn trả lời câu hỏi “Customer service là gì?” đúng không nào. Đây là công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng và sự khéo léo, chịu được áp lực nhưng cũng vô cùng thú vị. Nó sẽ đem lại cho bạn một nguồn thu nhập không tồi. Đừng ngần ngại thử sức với vị trí này nếu cảm thấy bản thân mình phù hợp. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của chúng tôi để đón chờ những bài viết khác nhé.

Churn rate là gì? Chỉ số đo lường mức độ rời bỏ của người dùng

churn rate là gì

Churn rate là gì? Tỷ lệ cho phép doanh nghiệp nhà hàng hiểu hành vi khách hàng cũng như lý do khách hàng rời bỏ thương hiệu.

Có thể thấy, Churn rate là con số cực kỳ quan trọng đối với các nhà hàng doanh nghiệp đang có mặt tại thị trường ngành F&B. Thế nhưng làm thế nào để có được con số này lại quan trọng hơn cả. Hiện nay các mô hình kinh doanh nhà hàng nhỏ rất ít để ý đến tỷ lệ Churn rate này. Có thể là vì họ chưa thực sự hiểu ý nghĩa của chỉ số này. Ngay bây giờ, hãy cùng Nhà Hàng Số đi tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này nhé.

1. Churn rate là gì?

Churn rate (tỷ lệ hao mòn) là chỉ số giúp chủ nhà hàng thấy được tỷ lệ rời bỏ của người dùng, khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà hàng, doanh nghiệp cần phản hồi cấp thiết về sản phẩm, giá cả, đối thủ cạnh tranh ngay khi tỷ lệ rời đi của khách hàng thay đổi một cách đột ngột.
Bên cạnh đó, chính sách mới cũng cần được theo dõi sát sao để tránh những thay đổi quá lớn. Trên thực tế, nhiều chủ nhà hàng đã nhận định việc giữ chân khách hàng cũ mang lại hiệu quả cao hơn việc tìm đối tượng khách hàng mới. Vậy nên, chiến lược toàn diện và mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì cơ sở khách hàng. Và giảm thiểu tối đa tỷ lệ rời đi của thực khách.
khái niệm churn rate

2. Phân loại Churn rate

Hiện nay có hai loại tỷ lệ Churn rate chính là: Customer Churn rate và Revenue Churn rate.

  • Customer Churn Rate – CCR: Đây là chỉ số đánh giá tỷ lệ người dùng từ bỏ sản phẩm của bạn trong một thời gian nhất định.
  • Revenue Churn Rate – RCR: Đây là tỷ lệ đánh giá doanh nghiệp, mô hình kinh doanh của bạn mất bao nhiêu doanh thu hàng tháng.

hai loại churn rate
Trong đó, Revenue Churn Rate hiện đang được áp dụng với khá nhiều mô hình doanh nghiệp kinh doanh nhà hàng. Trong đó đặc biệt phải kể đến mô hình B2B (nhất là B2B SaaS). Với những loại doanh nghiệp này, doanh thu chủ yếu được kiếm từ các hoạt động được ký kết giữa 2 bên. Từ đó, số lượng người dùng cũng sẽ được tác động trực tiếp từ hợp đồng này theo số lượng hoàn thành. Tuy nhiên, Customer Churn Rate lại không mang vai trò quá quan trọng đối với loại hình doanh nghiệp này.
Các doanh nghiệp hoạt động ổn định thường có tỷ lệ Churn rate dao động từ 2 – 16%. Đối với các công ty có MRR – Monthly Recurring Revenue càng cao thì tỷ lệ Revenue Churn Rate càng thấp.

3. Vai trò của Churn rate là gì? Tại sao đo lường tỷ lệ Churn lại quan trọng?

Churn rate có thể giúp doanh nghiệp kìm hãm sự phát triển. Nó tương tự như nhóm người dùng bị “rò rỉ”. Bạn cần nhanh chóng “nạp đầy” người sử dụng sản phẩm, dịch vụ của mình bằng cách thêm người dùng mới khi thấy lượng khách hàng giảm đi đáng kể. Điều này có thể khiến doanh nghiệp tốn một khoản tiền kha khá:

  • Có được một khách hàng mới đắt hơn 5 – 20 lần so với việc giữ chân khách hàng cũ.
  • Giảm 5% thời gian gián đoạn (khách hàng rời bỏ ứng dụng) có thể tăng lợi nhuận lên 75%.
  • Cải thiện tỷ lệ giữ chân có tác động lớn hơn 2 – 4 lần đối với tăng trưởng so với chuyển đổi.
  • Các khả năng bán hàng cho một khách hàng hiện tại là 60 – 70%, nhưng chỉ có 5 – 20% cho khách hàng tiềm năng.

Bên cạnh đó, tỷ lệ Churn còn ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số kinh doanh chính như tỷ lệ giữ chân khách hàng và giá trị lâu dài. Những con số này có thể giúp bạn dự báo một cách chính xác về mức tăng trưởng, doanh thu và mở rộng quy mô kinh doanh nhà hàng của mình. Chúng cho phép bạn biết ứng dụng của doanh nghiệp có hoạt động hiệu quả hơn và sẽ thế nào trong tương lai.

4. Cách tính Churn rate

Như đã đề cập ở trên, có hai loại Churn rate chính là Customer Churn rate và Revenue Churn rate. Mỗi loại sẽ có một cách tính khác nhau như sau:

4.1. Customer Churn rate

Customer Churn rate được tính toán dựa theo hành vi người dùng (Lượng người dùng doanh nghiệp đang mất trong một khoảng thời gian nhất định). Cách tính toán này phản ánh chất lượng sản phẩm trong mắt khách hàng. Và nó có ý nghĩa vô cùng đặc biệt trong thị trường B2C.
Có khá nhiều công thức tính Customer Churn rate, tuy nhiên bạn cần lưu ý các công thức càng phức tạp thì cho ra kết quả càng chuẩn xác. Dưới đây là hai công thức tính Customer Churn rate phổ biến nhất:

  • Công thức đơn giản: Customer Churn rate (tháng n) = Số người dùng rời đi : số người dùng đầu tháng
    Công thức này giúp chủ doanh nghiệp nhà hàng tính toán một cách dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên, vì cách tính rất đơn giản nên mức độ rời bỏ của sản phẩm khi sản phẩm tăng trưởng về người dùng có thể bị sai lệch.

cách tính customer churn rate

  • Công thức điều chỉnh: [Customer Churn rate (tháng n) = Số người dùng rời đi : (Số người dùng đầu tháng + Số người dùng cuối tháng)]/2
    Công thức thứ hai chi tiết hơn sẽ giúp bạn “trung hòa” được độ tăng trưởng của người dùng trong khoảng thời gian nhất định. Và khắc phục được mọi nhược điểm của công thức thứ nhất.

4.2. Revenue Churn rate

Là chỉ số phản ánh mức độ rời bỏ của khách hàng theo góc nhìn tài chính (Lượng MRR – Monthly Recurring Revenue doanh nghiệp đang mất mỗi tháng). Vậy nên, công thức tính Revenue Churn cũng được tính trực tiếp từ MRR. Cụ thể là:
Revenue Churn (tháng n) = (MRR đầu tháng – MRR cuối tháng) – MRR từ upsell tháng n : MRR đầu tháng
cách tính revenue churn rate

5. Ý nghĩa của Churn rate

  • Đánh giá được sức khỏe của doanh nghiệp về sản phẩm, chất lượng phục vụ bất kỳ,…Từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp với vấn đề mà mô hình kinh doanh mà nhà hàng đang gặp phải.
  • Tìm hiểu được lý do tại sao dịch vụ kinh doanh nhà hàng đang cung cấp không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
  • Hoạch định lại chính sách chiến lược cho doanh nghiệp. Nhằm khắc phục được những thiếu sót trong khâu vận hành và trải nghiệm người dùng.
  • Tính được sự hao hụt ngân sách và hiệu quả Return trong một dự án, sản phẩm hay kế hoạch kinh doanh của nhà hàng.
  • Đánh giá được tiềm năng phát triển cũng như phân khúc khách hàng mà doanh nghiệp đang hướng tới có phù hợp với sản phẩm đang cung cấp hay không.

Xem thêm:

6. Những yếu tố cần chú ý khi phân tích Churn rate

6.1. Tỷ lệ churn rate thấp chưa hẳn đã tốt

Đừng vội kết luận kết quả so sánh Churn hiện tại với các tháng trước. Đôi khi chỉ số Churn rate được đánh giá tích cực hay tiêu cực còn phụ thuộc vào mục đích của doanh nghiệp.
Trong trường hợp bạn chỉ quan tâm đến lượng Churn mỗi tháng thì tỷ lệ Churn rate có dấu hiệu thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang làm tốt hơn. Nhưng nếu mục đích doanh nghiệp hướng đến là Net Revenue hay Net Profit thì góc nhìn của bạn có thể sẽ thay đổi. Khi đó, bạn cần tiến hành so sánh lượng tiền doanh nghiệp được và mất cho lượng khách hàng mới và lượng khách hàng bỏ đi. Nếu tỷ lệ Churn thấp nhưng lượng khách hàng thường xuyên bị giảm thiểu và chỉ nhận lại được khách hàng ngắn hạn thì đó vẫn là điều xấu cho nhà hàng doanh nghiệp.

6.2. Bỏ qua các yếu tố thời vụ

Khi phân tích Churn rate, bạn cần xem xét kỹ lưỡng thời vụ kinh doanh. Vì có thể công ty mà bạn đang kinh doanh dịch vụ, sản phẩm đến thời điểm nhất định sẽ có biến động khá lớn. Tuy nhiên, trong 1 hoặc 2 năm đầu sẽ rất khó để xác định được khả năng này.

6.3. Không hiểu về khách hàng và nhà hàng doanh nghiệp

Churn rate là chỉ số phản ánh trực tiếp hành vi mua của khách hàng. Vậy nên, việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, hiểu rõ công ty và mô hình kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng phân tích các chỉ số về tỷ lệ Churn.

7. Các chiến thuật dành cho nhà hàng doanh nghiệp để giảm tình trạng người dùng rời bỏ

Dưới đây, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về chiến thuật giúp giảm tỷ lệ churn rate.

7.1. Phân tích nguyên nhân khách hàng rời bỏ

Chủ nhà hàng cần tìm hiểu nguyên nhân khách hàng lựa chọn rời bỏ doanh nghiệp của mình trước khi tìm phương pháp ngăn chặn nó xảy ra. Phương pháp tốt nhất để tìm ra câu trả lời là dò hỏi cũng như trò chuyện khéo léo với khách hàng.
Bên cạnh đó, bạn có thể thực hiện chiến lược khảo sát các đối tượng khách hàng khó tính để tìm hiểu nguyên do họ lựa chọn nhà hàng doanh nghiệp khác. Qua đó, chủ nhà hàng có thể nắm bắt được vấn đề và thay đổi kịp thời cách thức hoạt động doanh nghiệp.
Ngoài ra, chủ doanh nghiệp cũng có thể cải thiện chất lượng dịch vụ, sản phẩm để giảm thiểu tối đa tỷ lệ khách hàng rời bỏ thương hiệu. Hoặc lập danh sách những vấn đề cần giải quyết để điều chỉnh nó một cách nhanh chóng.
Dù nguyên do là gì, doanh nghiệp cũng cần thay đổi để nhận về những phản hồi tích cực. Cuối cùng, bạn nên lập bảng kết quả để so sánh tỷ lệ trước và sau khi thay đổi.
lý do khiến khách hàng rời bỏ thương hiệu

7.2. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

Thông thường, dịch vụ thiếu chuyên nghiệp cũng khiến cho khách hàng rời bỏ doanh nghiệp. Oracle từng tung ra kết quả nghiên cứu: Có đến 89% người tiêu dùng không hài lòng với dịch vụ chăm sóc từ nhà hàng, doanh nghiệp đầu. Vậy nên, khách hàng mới có xu hướng chuyển đổi sang thương hiệu mới để được lắng nghe và tương tác tận tình.
Để ngăn chặn khách hàng rời bỏ doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp cần cung cấp các dịch vụ tận tình và chuyên nghiệp nhất. Thay vì chờ đợi thực khách phản hồi lại, sau đó chủ động tương tác và liên lạc với họ.
Khách hàng thường đánh giá rất cao sự chủ động và quan tâm họ. Hành động đó có thể thiết lập mối quan hệ thân thiết của doanh nghiệp với khách hàng và có được lòng trung thành của họ.
nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng

7.3. Đầu tư vào trải nghiệm khách hàng

Tâm lý khách hàng thường mong muốn bản thân họ đặc biệt với ai đó. Dù biết doanh nghiệp có đến hàng trăm, hàng nghìn lượng khách hàng, người mua. Nếu không thể tặng họ quà miễn phí hoặc khuyến mãi thì bạn nên cá nhân hóa những trải nghiệm của họ. Điều này sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ trong lòng thực khách. Và nó cũng là giải pháp hữu hiệu giúp nhà hàng doanh nghiệp ngăn chặn tối đa lượng khách hàng rời bỏ.
mô hình cải thiện trải nghiệm của khách hàng

7.4. Nắm bắt được tâm lý khách hàng

Hãy hỏi trải nghiệm của khách hàng đối với dịch vụ, sản phẩm của nhà hàng để hiểu rõ nguyên nhân vì sao họ rời bỏ thương hiệu. Lưu ý chỉ nên hỏi những câu hỏi trọng tâm nhất để nắm bắt tâm lý khách hàng. Nhằm giúp bạn hiểu rõ những tác động đến người mua. Qua đó, lập ra những chiến lược chăm sóc cụ thể để tránh thực khách rời bỏ doanh nghiệp.

7.5. Tập trung vào khách hàng tiềm năng

Dựa vào hành động của thực khách, doanh nghiệp hoàn toàn có thể biết được khách hàng đó có xu hướng rời bỏ doanh nghiệp hay không. Họ có thể hủy nhận thông tin từ email, website hay giảm tương tác với các bài post. Lúc này, bạn cần chú ý vào việc làm sao để ngăn chặn đối tượng khách hàng định rời bỏ.
Phương pháp tốt nhất là nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Đây cũng là nguồn khách gắn bó lâu nhất, bền vững nhất, cần được ưu tiên. Do đó, chủ nhà hàng doanh nghiệp cần thường xuyên chăm sóc, tương tác với họ. Nhờ đó mà hiệu quả đến từ lượng khách hàng trung thành sẽ cao hơn so với các đối tượng khác.

7.6. Thường xuyên chăm sóc khách hàng cũ

Nhiều doanh nghiệp lựa chọn bỏ ra lượng chi phí cao chỉ để tìm kiếm khách hàng mới. Tuy nhiên, hành động này sẽ làm doanh nghiệp mất cả lượng khách hàng cũ vì họ cảm thấy bản thân không được tôn trọng.
Trên thực tế. Khách hàng cũ là lượng khách mua hàng và đem lại doanh thu chủ yếu cho doanh nghiệp. Vậy nên, chủ doanh nghiệp cần đưa ra chiến lược chăm sóc thường xuyên, đặc biệt với khách hàng cũ để tránh việc họ rời bỏ nhà hàng doanh nghiệp.

8. Lời kết

Qua những thông tin mà Nhà Hàng Số cung cấp ở trên, chúng ta thể thấy được Churn rate thực sự ảnh hưởng rất nhiều đến chiến lược phát triển ứng dụng của doanh nghiệp. Và khả năng tồn tại của ứng dụng trên thị trường. Nếu thấy bài viết trên là bổ ích, hãy ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của chúng tôi để tìm hiểu về những khái niệm thú vị khác nhé.