Home Blog Page 11

Chiến lược marketing của Baskin Robbins: Bí quyết thành công vượt thời gian

chiến lược marketing của baskin robbins

Chiến lược marketing của Baskin Robbins đã giúp thương hiệu xây dựng nên một đế chế lớn mạnh trong suốt hơn 70 năm qua.

Trước 2003, thị trường kem Việt Nam chỉ có dấu ấn sự kiện Kinh Đô mua lại thương hiệu Kem Walls từ tập đoàn Unilever. Tuy nhiên, cũng từ đây, thị trường mát lạnh này trở nên vô cùng nóng với đủ các hãng kem trong và ngoài nước, đặc biệt là những tên tuổi lớn như Baskin Robbins. Baskin-Robbins là một trong những chuỗi cửa hàng kem bán lẻ lớn nhất thế giới. Góp nối cho sự thành công đó là những chiến lược marketing đúng đắn. Vậy chiến lược marketing của Baskin Robbins được thực hiện như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này của Nhà Hàng Số nhé!

1. Tổng quan thị trường ngành kem

Quy mô thị trường kem toàn cầu được định giá 71,52 tỷ vào năm 2021. Thị trường kem toàn cầu đạt giá trị 77,5 tỷ USD vào năm 2022. Thị trường được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng trong giai đoạn dự báo 2023-2028 với tốc độ CAGR là 4,3% để đạt 99,77 tỷ USD vào năm 2028.
thị trường kem tại châu á thái bình dương
Dữ liệu do Euromonitor International cung cấp cho thấy thị trường ngành kem tại Việt Nam phát triển với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7% từ năm 2017 đến năm 2022. Ước tính thị trường này sẽ đạt gần 4.191,3 tỷ đồng trong năm tới. Điều này cho thấy kem tươi là một phân khúc giàu tiềm năng. Và nó đã đóng góp đáng kể cho ngành thực phẩm và đồ uống.
Tác động của đại dịch COVID-19 đối với thị trường bán lẻ kem là rất lớn khi ngành này đã chứng kiến ​​tốc độ tăng trưởng chóng mặt. Doanh số bán lẻ kem tăng 10%, đạt 1,3 nghìn tỷ đồng Việt Nam vào năm 2022. Tập đoàn Kido, với giá trị thị phần 44%, là công ty dẫn đầu thị trường kem tươi. Doanh số bán lẻ kem dự kiến ​​sẽ tăng với tốc độ CAGR là 10% (với tốc độ CAGR không đổi là 6% vào năm 2022) và đạt 6,9 nghìn tỷ đồng Việt Nam trong giai đoạn sắp tới.
biểu đồ cột doanh thu ngành kem 2008-2027
biểu đồ đường doanh thu ngành kem 2008-2027

2. Tổng quan công ty Baskin Robbins

2.1. Giới thiệu chung về Baskin Robbins

thương hiệu baskin robbins
Baskin-Robbins là chuỗi cửa hàng kem bán lẻ lớn nhất thế giới có trụ sở tại Canton, Massachusetts, Mỹ. Công ty được thành lập năm 1945 tại Glendale, California bởi Burt Baskin và Irv Robbins. Hãng được biết đến với khẩu hiệu “kem 31 vị”. Nó đã trở thành biểu tượng của thương hiệu này. Ý tưởng của “kem 31 vị” là mong muốn khách hàng có thể thưởng thức mỗi ngày một vị kem khác nhau trong tháng. Baskin and Robbins cho rằng người tiêu dùng nên thử nhiều vị kem cho đến khi tìm thấy hương vị mà bản thân ưa thích. Kể từ năm 1945, công ty đã giới thiệu hơn 1,300 hương vị đến khách hàng trên toàn thế giới.
Baskin-Robbins là chuỗi cửa hàng kem Mỹ lớn nhất thế giới, thành công với trên 8.000 cửa hàng tại hơn 50 quốc gia trên thế giới. Hiện nay, Baskin Robbins đã có hơn 40 cửa hàng và 15 ki-ôt bán hàng tại khắp các thành phố lớn và các trung tâm mua sắm ở Việt Nam.

2.2. Tầm nhìn và sứ mệnh

Tuyên bố tầm nhìn của Baskin Robbins là “trở thành thương hiệu kem được yêu thích nhất thế giới”. Và sứ mệnh là “Biến Baskin Robbins trở thành nơi mang đến cho khách hàng những viên kem ngon và được thưởng thức trong một bầu không khí ấm áp, tràn đầy niềm vui”. Điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp muốn hướng tới trở thành người dẫn đầu trong thị trường ngành kem và có thể mang tới cho khách hàng của mình các sản phẩm, dịch vụ tốt nhất.
Tuyên bố tầm nhìn của Baskin Robbins đề cập đến cam kết của công ty trong việc phát triển các ý tưởng mới. Baskin Robbins tận tâm mang đến cho khách hàng những hương vị và trải nghiệm mới lạ. Công ty không ngừng nghĩ ra những cách sáng tạo và hấp dẫn để duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Tuyên bố còn thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với môi trường và cộng đồng. Baskin-Robbins cam kết sản xuất các sản phẩm có nguồn gốc uy tín và lành mạnh. Ngoài ra, công ty mong muốn giảm tác động đến môi trường. Và đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của mình là trung thực và có đạo đức.

2.3. Các dòng sản phẩm

Baskin Robbins là một thương hiệu kem nổi tiếng với các loại sản phẩm đa dạng, bao gồm kem viên, kem hộp, kem ốc quế, bánh kem tươi và nhiều sản phẩm khác nữa. Sản phẩm bán chạy nhất của thương hiệu là dòng kem viên, với rất nhiều hương vị khác nhau để khách hàng lựa chọn.
Ngay từ những năm đầu phát triển, Baskin Robbins đã bao gồm 31 vị kem vô cùng nổi tiếng và trở thành khẩu hiệu đặc trưng của thương hiệu – “Baskin Robbins – kem 31 vị”. Tuy nhiên, không phải lúc nào tất cả các cửa hàng cũng có đầy đủ 31 vị kem. Thay vào đó, các mùi vị kem sẽ được thay đổi định kỳ, tùy thuộc vào thời gian, thời tiết, địa điểm,…. Các sản phẩm của Baskin Robbins luôn mang đến sự sáng tạo và đổi mới, và thường được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
sản phẩm của baskin robbins
31 hương vị kem của Baskin Robbins gồm: Kem vị xoài kim cương, vị bơ hạnh nhân giòn, vị dứa dừa, vị bánh quy oreo socola, caramel sữa, vị dừa, vị socola truyền thống, vị socola cam hạt dẻ, vị socola chip, vị việt quất, vị cầu vồng, vị caramel tươi, vị cam quýt phomai, vị socola bạc hà, vị cam truyền thống, vị cherry, vị vani, vị vani Socola, vị socola caramel, vị socola đắng, vị dâu tây, vị trà xanh, vị bánh quy chip, dâu tây berry, vị xoài truyền thống, vị hạnh nhân jamoca, vị chanh pho mai, vị red velvet, vị kẹo bông, vị hạt mắc ca, vị raspberry.

2.4. Thị trường mục tiêu

  • Thị trường mục tiêu chính

Thị trường mục tiêu chính của Baskin Robbins gồm các đối tượng có thu nhập cao. Đặc biệt là gia đình có trẻ nhỏ. Những cá nhân như vậy sẽ coi trọng thời gian dành cho gia đình, tập trung vào các hoạt động nuôi dạy trẻ. Họ thường là những người quan tâm đến thương hiệu, chú trọng chất lượng hơn giá cả. Do đó việc ăn kem tại Baskin Robbins sẽ phù hợp với lối sống của họ. Khi lòng trung thành với thương hiệu được hình thành, những cá nhân có tầng lớp địa vị cao này sẽ gắn bó với Baskin Robbins. Điều này sau đó sẽ truyền lại cho con cái.
gia đình có trẻ nhỏ là khách hàng mục tiêu của baskin robbins

  • Thị trường mục tiêu thứ cấp

Thị trường mục tiêu thứ cấp của Baskin Robbins gồm thanh thiếu niên và sinh viên, những người có cuộc sống năng động, thích giao lưu và giải trí. Dù nhân khẩu học này có vẻ giống nhau, nhưng sinh viên sẽ là phân khúc chính. Hầu hết sinh viên tuy đang phụ thuộc vào cha mẹ thì nhiều người cũng có công việc bán thời gian. Do đó, đối tượng này có thể được coi là khách hàng tiềm năng vì họ sẽ chi phần lớn thu nhập của mình cho việc giải trí.
Theo nghiên cứu, đời sống xã hội được coi là ưu tiên hàng đầu đối với phân khúc này. Họ cảm thấy cần phải gắn bó với Baskin Robbins, vì đây là sản phẩm cao cấp và là nơi để thỏa mãn nhu cầu về lòng tự trọng của họ. Ngoài ra, thị trường này sẽ phát huy tiềm năng truyền miệng tích cực và chắc chắn điều này giúp tăng trưởng khách hàng của Baskin Robbins.

2.5. Định vị thương hiệu trên thị trường

Được thành lập vào năm 1945 tại Glendale, California, Baskin Robbins đã phát triển trở thành chuỗi kem bán lẻ lớn nhất thế giới áp dụng hình thức nhượng quyền. Mục tiêu của hãng là vẫn bám theo giá trị cốt lõi về hương vị và trải nghiệm dành cho khách hàng.
Baskin Robbins cố gắng định vị trong tâm trí người tiêu dùng như một sản phẩm cao cấp. Và Baskin Robbins cố gắng trở thành nơi khách hàng “phải đến” để thư giãn cũng như dành thời gian thưởng thức món kem chất lượng và đa dạng của họ.
định vị của baskin robbins trên thị trường
Để phù hợp với định vị toàn cầu, thương hiệu cố gắng tạo ấn tượng trong tâm trí khách hàng. Rằng đây không chỉ là nơi mua kem mà còn là nơi kem và niềm vui kết hợp với nhau. Điều này được kết hợp trực tiếp với khẩu hiệu ban đầu của Baskin Robbins do người đồng sáng lập Irv Robbins đưa ra, “Chúng tôi bán niềm vui, không chỉ bán kem”.

3. Các yếu tố tác động đến quá trình xây dựng chiến lược marketing của Baskin Robbins

Dưới đây, hãy cùng Nhà Hàng Số phân tích những yếu tố tác động đến quá trình xây dựng chiến lược marketing của thương hiệu kem toàn cầu này.

3.1. Yếu tố chính trị

Baskin Robbins là một thương hiệu kem toàn cầu. Thương hiệu này phải tuân thủ các chính sách của từng quốc gia. Mục đích để duy trì quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn thế giới. Sự ổn định chính trị tại Mỹ và các nước châu Âu giúp cho việc vận hành của thương hiệu này diễn ra một cách trôi chảy. Tuy nhiên, sự bất ổn chính trị ở một số quốc gia châu Âu như Anh và các quốc gia Đông Á đã ảnh hưởng đến quy trình hoạt động của hãng. Ngoài ra, các yếu tố chính trị khác như tác động của các quy định về thuế, quy định ngành và các thỏa thuận thương mại quốc tế cũng ảnh hưởng đến chiến lược hoạt động của công ty.

3.2. Yếu tố kinh tế:

Quyền của người lao động có tác động đáng kể đến các tổ chức. Mặc dù quy trình sản xuất kem và sản phẩm đông lạnh đã thay đổi qua các năm với sự phát triển của công nghệ máy móc. Tuy nhiên ngành công nghiệp này vẫn còn tập trung nhiều vào sức lao động con người. Các luật lệ về bảo hộ sức lao động bao gồm mức lương tối thiểu, làm thêm giờ, các khoản phúc lợi và các quy định về an toàn và sức khỏe của nhân viên. Điều này dẫn đến sự gia tăng giá của các mặt hàng được bày bán để kiếm đủ lợi nhuận bù cho khoản phí phải trả nhân công.
Bên cạnh đó giá nguyên liệu đầu vào tăng cao khiến cho giá sản phẩm tăng cao hơn nữa. Giá thành tăng kèm theo chi phí sinh hoạt cao đã buộc người tiêu dùng phải tập trung vào các nhu cầu cơ bản hơn là chi tiêu cho kem. Tình trạng này đã làm giảm doanh số của các công ty sản xuất kem.
người tiêu dùng chú trọng mua hàng thiết yếu

3.3. Yếu tố xã hội

Các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa cũng bị ảnh hưởng bởi những khác biệt trong lối sống, văn hóa xã hội. Ví dụ như hiện nay khách hàng ngày càng quan tâm đến chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Họ không muốn tiêu thụ các bánh kẹo ngọt, một sản phẩm chứa lượng chất béo và đường cao. .
Bên cạnh đó, thị hiếu của người tiêu dùng cũng đang thay đổi theo thời gian. Nó bị ảnh hưởng bởi yếu tố như xu hướng, sự phổ biến của một sản phẩm hoặc dịch vụ,… Khách hàng dần đề cao các chuẩn mực đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp. Nếu Baskin Robbins không đáp ứng được, thương hiệu có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng về uy tín và danh tiếng. Vì vậy, Baskin Robbins có thể phải điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp với thị hiếu của khách hàng.

3.4. Yếu tố công nghệ

Công nghệ đã mở ra nhiều cơ hội cho Baskin Robbins để phát triển các kênh tiếp thị trực tuyến. Ví dụ như website, ứng dụng di động, mạng xã hội,… Theo đó, xuất hiện nhiều công cụ để nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Chẳng hạn như hệ thống đặt hàng trực tuyến, trò chơi trực tuyến, phát triển ứng dụng thực tế ảo,… Những cải tiến này giúp Baskin Robbins tăng cường sự tương tác và tạo ra trải nghiệm mới mẻ, thú vị cho khách hàng.
Công nghệ phát triển còn cho phép Baskin Robbins thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng. Điều này giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ. Từ đó hỗ trợ thương hiệu phát triển chiến lược marketing một cách hiệu quả.
baskin robbins dùng mạng xã hội để quảng bá chiến dịch

3.5. Yếu tố pháp lý

Baskin Robbins không gặp phải bất kỳ hạn chế pháp lý lớn nào. Trừ các chính sách nghiêm ngặt do chính phủ Ấn Độ thực thi khi kinh doanh tại quốc gia này. Là một cửa hàng thực phẩm, Baskin Robbins phải tuân thủ các tiêu chí. Thậm chí được giám sát bởi một bộ phận riêng biệt gọi là FSSAI. Các quy định của chính phủ bao gồm các khía cạnh như độ sạch sẽ của cửa hàng, ngoại hình của nhân viên (đồng phục, găng tay,…), nguyên liệu, độ tươi (với ngày hết hạn do chính phủ quy định) và cách trưng bày kem và nguyên liệu rõ ràng. Ngoài ra, có những quy định nghiêm ngặt của chính phủ về việc tăng giá.

3.6. Yếu tố môi trường tự nhiên

Baskin Robbins đang tích cực tìm kiếm các phương pháp tốt hơn để quản lý chất thải nhằm giảm tác động của nó đối với môi trường. Công ty thúc đẩy việc điều chỉnh các chiến lược của mình liên quan đến việc sử dụng và xử lý chất thải nhựa trước vấn đề cấp bách của biến đổi khí hậu. Hơn nữa, Baskin Robbins đặt mục tiêu tập trung vào việc tìm các nhà cung ứng có đạo đức. Bởi điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu mua và quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Đây là cơ hội để công ty thay đổi các phương pháp và giảm tác động đến môi trường.

4. Mô hình SWOT của Baskin Robbins

mô hình swot của baskin robbins

4.1 Strengths (Điểm mạnh)

  • Baskin Robbins là một trong những thương hiệu kem và bánh lớn nhất thế giới.
  • Có mạng lưới cửa hàng rộng tại hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới.
  • Đa dạng các sản phẩm với nhiều hương vị, kích thước và loại. Chất lượng luôn được kiểm soát chặt chẽ và đảm bảo an toàn.
  • Baskin Robbins có một chiến lược tiếp thị tốt bao gồm TVC, quảng cáo in, quảng cáo trực tuyến, tương tác trên mạng xã hội.

4.2. Weaknesses (Điểm yếu)

  • Giá cả khá cao so với các thương hiệu kem khác trên thị trường.
  • Các vấn đề pháp lý trong quá khứ đã ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.

4.3. Opportunities (Cơ hội)

  • Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm có thể tăng cường hoạt động kinh doanh. Bằng cách đáp ứng các sở thích đang thay đổi của người tiêu dùng.
  • Việc mở các cửa hàng nhượng quyền có thể tăng khả năng tiếp cận thị trường. Ngoài ra giúp chịu được sự cạnh tranh ngày càng tăng, cả trong nước và quốc tế.
  • Mở rộng thương hiệu sang các danh mục khác có thể thu hút khách hàng mới hơn.
  • Có nhiều vật liệu tự nhiên để giảm chi phí.

4.4. Threats (Thách thức)

  • Các đối thủ cạnh tranh ngày càng tăng có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Baskin Robbins.
  • Các chính sách của nhà nước và suy thoái kinh tế có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Giá của các nguyên vật liệu ngày càng tăng.

5. Phân tích chiến lược Marketing-Mix của Baskin robbins

5.1. Product (Sản phẩm)

chiến lược sản phẩm của baskin robbins
Baskin Robbins tập trung vào việc cung cấp nhiều loại kem với nhiều hương vị khác nhau. Hãng không ngừng nghiên cứu các sản phẩm kem mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ liên tục giới thiệu các sản phẩm mới như kem dừa, kem trái cây, kem được làm từ socola,…
Baskin Robbins cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của mình bằng cách thêm các loại topping như kẹo, trái cây hoặc sốt. Điều này giúp tạo ra sản phẩm độc đáo và phù hợp với sở thích của từng khách hàng. Ngoài ra, thương hiệu còn kết hợp sản phẩm của mình với các sản phẩm khác như bánh, bánh quy, chocolate,… để tạo ra các sản phẩm liên kết hấp dẫn.

5.2. Price (Giá cả)

bảng giá kem baskin robbinsXem thêm:

Baskin Robbins tập trung vào việc định vị mình là một thương hiệu kem cao cấp, chất lượng hàng đầu. Hãng sử dụng chiến lược giá cao để tạo ra giá trị cho sản phẩm của mình. Thay vì giảm giá cho từng sản phẩm một, Baskin Robbins thường áp dụng chính sách giảm giá đồng loạt. Hoặc đôi khi có tuần lễ chiết khấu sản phẩm theo mùa để kích cầu.
Baskin Robbins cũng áp dụng chiến lược giá cố định, áp dụng một mức giá cho các sản phẩm. Điều này sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hương vị mà không cần phải quan tâm đến giá. Bên cạnh đó, Baskin Robbins thường tạo ra các gói combo với một số sản phẩm khác để khách hàng có thể mua nhiều sản phẩm với giá ưu đãi hơn. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí và cảm thấy hạnh phúc hơn.

5.3. Place (Phân Phối)

cửa hàng baskin robbins được đặt ngay mặt đường
Baskin Robbins có một mạng lưới cửa hàng trực tiếp rộng khắp trên toàn thế giới. Điều này đã giúp đưa sản phẩm của hãng đến gần khách hàng hơn. Các cửa hàng được đặt ở các vị trí chiến lược như trung tâm mua sắm, giải trí… Baskin Robbins tuân theo chính sách nhượng quyền thương mại trong đó cung cấp giấy phép cho chủ sở hữu nhượng quyền kinh doanh và hỗ trợ trong việc tổ chức, quản lý cửa hàng theo các tiêu chuẩn với tất cả sự tôn trọng.
Thương hiệu này cũng đã cho phép người dùng mua kem trực tuyến mà không cần phải đến cửa hàng. Ngoài ra, Baskin Robbins còn hợp tác với các nhà bán lẻ khác như siêu thị, nhà hàng, đại lý…. Nhờ đó sản phẩm của hãng đến gần với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Hiện nay ở Việt Nam, hãng liên tục mở cửa hàng chi nhánh ở nhiều địa điểm khác nhau. Như là khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Bình Dương, Hà Nội… Baskin Robbins Việt Nam sở hữu hơn 40 các cửa hàng và hơn 15 các ki-ốt bán hàng tại các trung tâm thương mại lớn trên toàn đất nước. Các sản phẩm của Baskin Robbins còn được phân phối rộng rãi ở các siêu thị, các hệ thống bán lẻ. Hơn nữa, hiện tại Baskin Robbin Việt Nam đang nhượng quyền phân phối sản phẩm cho nhiều nhà hàng, quán cà phê lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh.

5.4. Promotion ( Xúc tiến thương mại)

baskin robbins khuyến mại mua 1 tặng 1
Baskin Robbins thường xuyên thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên các phương tiện truyền thông để thu hút sự chú ý của khách hàng. Điển hình năm 2018, chiến dịch Baskin-Robbins Got Me Like” đã chiếm lấy sự yêu thích của mọi người. Điều này giúp lượng khách hàng tăng lên đáng kể. Bằng cách sử dụng “ngôn ngữ” meme, GIF được các đối tượng mục tiêu yêu thích, Baskin-Robbins đã cho ra đời những video tuy đơn giản nhưng lại có thể khiến người xem khó quên.
Baskin Robbins cũng thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng. Các chương trình này bao gồm ví dụ như mua 1 tặng 1, giảm giá sản phẩm hoặc giảm giá cho khách hàng thân thiết. Bên cạnh đó, thương hiệu thường tổ chức các hoạt động để tăng khả năng tiếp cận của khách hàng với sản phẩm của mình. Các sự kiện này bao gồm ví dụ hoạt động giải trí cho trẻ và các cuộc thi.
Baskin Robbins gắn liền với việc ra mắt phim Spider-Man 3 và xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng bá. Thương hiệu đã cho ra mắt các hương vị mới liên quan đến các nhân vật trong phim. Bên cạnh đó còn đóng vai trò là nhà tài trợ cho một số chương trình và quảng cáo như là chương trình truyền hình nổi tiếng MTV Roadies của Ấn Độ. Đặc biệt phải kể đến ngôi sao NBA, LeBron James, là đại sứ thương hiệu của Dunkin’ Donuts và Baskin Robbins. Những điều này đã giúp gia tăng độ nhận diện thương hiệu của Baskin Robbins một cách đáng kể.

6. Chiến lược địa phương hóa thành công của Baskin Robbins

Baskin-Robbins không triển khai các chiến lược địa phương hóa quá lớn mà bắt đầu từ địa phương hóa cấp cơ sở. Thương hiệu tập trung thiết lập mối quan hệ với khách hàng và nhận phản hồi mang tính xây dựng. Nhiều năm trôi qua, hãng biết được rằng công cụ tốt nhất để thành công chính là ‘Thích ứng động’. Do đó, từng viên gạch một, thương hiệu Baskin Robbins đã xây dựng nên một đế chế mạnh mẽ và trở thành một trong những công ty kem thành công nhất trên thế giới.

6.1. Tại Ấn Độ

kem non-dairy
Baskin Robbins địa phương hóa ở Ấn Độ bằng cách thích nghi với văn hóa. Như sử dụng sữa bò để pha chế sản phẩm cho phù hợp với khẩu vị của người Ấn Độ. Với khả năng thích ứng nhanh và nghiên cứu tốt, hãng đã quyết định tung ra một phân khúc sản phẩm khác được dán nhãn Non-dairy. Kế hoạch này đã thành công rực rỡ trên toàn quốc.
Hơn nữa, Baskin Robbins đã mở rộng hoạt động tiếp thị của mình để phù hợp với văn hóa. Như xây dựng kế hoạch đồng bộ sản phẩm trong một số ngày đặc biệt như lễ tình nhân…. Trong ngày này, tên mọi hương vị kem sẽ được đặt theo mối quan hệ giữa khách hàng và những người thân yêu được họ mua tặng. Để tối đa hóa lợi nhuận hơn nữa, bắt nguồn từ thành công của chương trình Netflix ‘Mai mối Ấn Độ’ , hãng đã cho ra mắt hương vị mới Sima Taperia và nhận được phản hồi tích cực từ công chúng. Những kế hoạch này không chỉ giúp thương hiệu trở nên khác biệt. Mà còn đa dạng hóa sản phẩm, phù hợp với thị trường mục tiêu.
Baskin Robbins còn mở rộng thị trường ngách từ kem sang phục vụ món tráng miệng và sữa lắc đặc. Vào năm 2016, sau khi hợp tác với doanh nghiệp sản xuất nước ép trái cây Manpasand Beverages, công ty quyết định cung cấp đồ uống bên cạnh kem tại 250 cửa hàng. Theo đó thức uống làm từ xoài và trái cây nổi tiếng của Manpasand, “Mango Sip” được bán lẻ tại các cửa hàng Baskin Robbins trên khắp Ấn Độ.

6.2. Tại Hàn Quốc

Nhờ chiến lược địa phương hóa thành công ở Hàn Quốc, Baskin Robbins đã đạt được sự công nhận cao và thành công về mặt tài chính. Hãng đã duy trì vị trí là thương hiệu kem cao cấp số 1 tại Hàn Quốc trong 38 năm với khẩu hiệu ‘Chúng tôi làm mọi người hài lòng’.
Một trong những chiến lược tiêu biểu là hoạt động định kỳ ‘hương vị của tháng’. Đây là một chiến lược hiệu quả để khơi dậy sự tò mò và quan tâm của người tiêu dùng. Bằng cách chỉ tiết lộ một phần trong tên trước khi hương vị mới của tháng được tung ra. Tháng 8/2020, ‘Bora Bora’, một sản phẩm hợp tác với BTS, đã được phát hành.
hợp tác với bts ra mắt bora-bora
Xem thêm:

Baskin Robbins còn giới thiệu những hương vị vừa quen thuộc vừa mới lạ cho khách hàng. Đó là bằng cách nâng cấp các sản phẩm phổ biến hiện có. Ví dụ điển hình bao gồm là phiên bản nâng cấp của ‘My mother is E.T’ và ‘Chaltteok Kongtteok’. Hai sản phẩm này được bổ sung thêm bánh gạo injeolmi và mè đen vào món kem. Ngoài ra, việc hợp tác với các đối tác nổi tiếng như Kakao Friends, Overaction Rabbit và Pengsoo cũng được coi là một quyết định sáng suốt phù hợp với xu hướng thị trường, thu hút được sự chú ý từ nhiều khách hàng.

6.3. Tại Việt Nam

Ngoài những sản phẩm có mặt sản tại thị trường quốc tế, Baskin Robbins Việt Nam không ngừng mày mò và sáng tạo để đưa ra những công thức mới, những sản phẩm mới để thu hút và phục vụ người tiêu dùng, phù hợp với khẩu vị và văn hóa ẩm thực Việt Nam. Ví dụ như là bánh trung thu kem lạnh. Đây là sản phẩm kem lạnh dưới dạng bánh trung thu truyền thống của người Việt Nam.
bánh trung thu kem lạnhBên cạnh đó, nắm bắt tâm lý khách hàng Việt, hãng thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi. Hầu như dày đặc từ đầu cho đến cuối năm như là:

  • Từ 10/1 – 10/2, với hóa đơn chỉ từ 100.000 đồng, khách hàng sẽ nhận ngay phiếu “Rút thăm may mắn”, cào và trúng “liền tay” để nhận ngay quà tặng gồm bánh kem lạnh, gối ôm xinh xắn,…. và hàng nghìn voucher kem.
  • Chương trình khuyến mãi giảm giá 20% nhân dịp Quốc tế phụ nữ 8/3 dành cho tất cả các khách hàng.
  • Nhân dịp ngày Quốc tế thiếu nhi 1/6 tặng miễn phí một viên kem cho bé cao dưới 1m2 khi đi cùng chủ thẻ thành viên Club 31 và bánh Twin Choco Muffins cho tất cả khách hàng với toàn hệ thống cửa hàng.

Những chiến lược này của Baskin Robbins đã mang đến cho thương hiệu một sự thành công nhất định. Số lượng người biết đến Baskin Robbins ngày càng nhiều. Khách hàng đến sử dụng ngày càng tăng.

7. Kết luận

Chiến lược marketing của Baskin Robbins là một bước đi thông minh giúp thương hiệu luôn luôn khẳng định được vị thế của mình trong đấu trường đầy cạnh tranh. Hãng luôn đặt chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng lên hàng đầu. Điều đó tạo nên một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và độc đáo trên thị trường kem. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Case study của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Chiến lược marketing của Sumo BBQ – Tinh hoa nghệ thuật nướng

chiến lược marketing của sumo bbq

Khám phá chiến lược marketing của Sumo BBQ – một trong những thương hiệu ẩm thực nổi tiếng, đẳng cấp và mang tính đột phá tại Việt Nam

Ngày nay, khi mà mô hình BBQ trở nên phổ biến thì việc có những chiến lược marketing hiệu quả để tạo sự khác biệt cho thương hiệu là rất cần thiết. Để đứng vững trong bối cảnh các nhà hàng BBQ mọc lên như nấm thời buổi hiện tại, Sumo BBQ đã làm cách nào để có mặt trong top những thương hiệu BBQ nổi tiếng tại Việt Nam. Hãy cùng Nhà Hàng Số phân tích chiến lược marketing của Sumo BBQ để tìm ra chìa khóa thành công đằng sau thương hiệu BBQ nổi tiếng này nhé.

1. Tổng quan về thị trường F&B Việt Nam

Theo báo cáo mới nhất của IPOS Việt Nam, năm 2022, thị trường F&B ước tính đạt gần 610 nghìn tỷ. Trong đó, 333.69 nghìn tỷ đồng đến từ thị trường ăn ngoài. Đến năm 2023, giá trị thị trường này dự kiến sẽ tiếp tục tăng 18% so với 2022, đạt 720 nghìn tỷ đồng. Cùng với sự phát triển của ngành F&B, mô hình kinh doanh thịt nướng cũng dần trở nên phổ biến bởi tiềm năng phát triển lớn cùng với mức lợi nhuận cao.
Mô hình kinh doanh thịt nướng ở Việt Nam ngày càng có tiềm năng phát triển. Đây là do sự thay đổi trong nhu cầu, lối sống của người Việt. Theo báo cáo của Q&Me, giữa việc lựa chọn ăn đồ nướng ở nhà và quán ăn, 68% người Việt chọn ăn ở quán ăn/nhà hàng. Bởi do sự đa dạng và tính tiện lợi mà mô hình này mang lại. Hơn thế nữa, chi tiêu cho cuộc sống ngày càng được nâng cao. Ngoài ra nhu cầu gặp gỡ bạn bè, đối tác tăng lên. Những thay đổi này chính là điều kiện lý tưởng để thị trường thịt nướng phát triển.
cơ cấu chi tiêu ăn ngoài của người việt

2. Giới thiệu về thương hiệu Sumo BBQ

2.1. Lịch sử hình thành

Sumo BBQ (Sumo Yakiniku) là một thương hiệu BBQ mang phong cách Nhật Bản thuộc công ty Golden Gate. Là ông trùm trong ngành F&B tại Việt Nam, Golden Gate sở hữu rất nhiều thương hiệu nổi tiếng như: Gogi, KPub, Kichi-kichi,…
logo sumo bbq
Trụ sở chính: Số 60 Phố Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Là một trong những nhà hàng BBQ phổ biến top đầu Việt Nam, Sumo BBQ mang đến cho khách hàng những giá trị đặc sắc, tinh tế trong từng món ăn đến từ xứ sở hoa anh đào xa xôi. Qua quá trình kinh doanh và phát triển, từ một cơ sở được thành lập năm 2011 tại Big C Trần Duy Hưng, hiện nay, Sumo BBQ có khoảng 20 cơ sở trên cả nước. Trong đó tập trung nhiều nhất là tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

2.2. Định vị thương hiệu

Sumo BBQ có thể coi là một mảnh ghép không thể thiếu của Golden Gate bên cạnh Gogi, Kichi Kichi. Chính vì vậy mà chuỗi nhà hàng này mang trong mình tầm nhìn, sứ mệnh nhất quán với công ty mẹ. Sứ mệnh và giá trị cốt lõi: “Mang đến cho khách hàng những giá trị vượt lên trên sự mong đợi”. Cụ thể:

  • Đem đến cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ tốt nhất trong cùng mô hình ẩm thực trên thị trường.
  • Khách hàng được sử dụng những sản phẩm, dịch vụ với giá cả tốt nhất.

định vị sumo bbq trên thị trường
Sumo BBQ định vị trong tâm trí khách là chuỗi nhà hàng BBQ đẳng cấp mang phong cách Nhật Bản. Đến với nơi đây, bạn sẽ được trải nghiệm những gì tinh túy nhất trong nghệ thuật ẩm thực truyền thống Yakiniku. Với cam kết phục vụ các món ăn bằng cả sự tận tâm, Sumo BBQ không ngừng nỗ lực tìm kiếm, lắng nghe ý kiến của mỗi thực khách để hoàn thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ của mình. Có thể nói, Sumo BBQ thành công trong việc chinh phục khẩu vị khó tính của người Việt. Thương hiệu đã tạo nên một chuẩn mực mới cho chất lượng ẩm thực cao cấp ở Việt Nam.

2.3. Phân khúc khách hàng

Đối tượng khách hàng của Sumo BBQ khá đa dạng. Thực khách chủ yếu thường là người trẻ. Dân công sở dao động từ 20 đến 45 tuổi, các gia đình, có thu nhập trung bình đến khá. Họ là những người có lối sống hiện đại, quan tâm đến chất lượng món ăn và dịch vụ. Họ mong muốn đáp ứng được nhu cầu tụ họp với bạn bè người thân. Hay chỉ đơn giản là phù hợp cho những buổi công tác, gặp gỡ khách hàng.
Bên cạnh đó, khách hàng của Sumo BBQ cũng là những người có niềm yêu thích văn hóa, ẩm thực Nhật Bản. Họ mong muốn được trải nghiệm những khía cạnh độc đáo theo phong cách nướng Yakiniku truyền thống.

3. Mô hình SWOT

Dưới đây, Nhà Hàng Số, đã phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội và thách thức của thương hiệu Sumo BBQ.
mô hình swot của sumo bbq

3.1. Strength (Điểm mạnh)

  • Sumo BBQ là thương hiệu thuộc tập đoàn Golden Gate nên có nền tảng danh tiếng, nguồn cung cấp nguyên liệu tốt, cơ chế quản lý vận hành chuyên nghiệp.
  • Lượng bài viết và thảo luận về SumoBBQ trên các trang mạng xã hội khá ổn định. Đặc biệt là Facebook do các chương trình khuyến mãi thường xuyên được cập nhật.
  • Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt, được khách hàng đánh giá cao so với các nhà hàng BBQ khác như Hana BBQ, KPub,…
  • Sumo BBQ đã thực hiện nhiều chiến dịch marketing gây được sự chú ý với công chúng. Ví dụ như ăn 4 tặng 1, Sumo Forlove,…
  • Giá cả khá hợp lý đi đôi với chất lượng đồ ăn và dịch vụ đi kèm. Thực đơn đa dạng phù hợp với nhiều các đối tượng khách hàng khác nhau (cá nhân, nhóm 2-3 người, gia đình,…).

3.2. Weakness (Điểm yếu)

  • Việc xác nhận các đơn đặt bàn trực tuyến đôi khi còn mất nhiều thời gian.
  • Khu vực hàng chờ nhỏ, vào giờ cao điểm không đủ sức chứa gây bất tiện cho khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm, dịch vụ ở các cơ sở khác nhau chưa đồng đều.

3.3. Opportunities (Cơ hội)

  • Ngành F&B phát triển với tốc độ mạnh mẽ và dự kiến tăng trưởng vào năm 2023 lên 18%. Điều này tạo điều kiện cho Golden Gate cũng như Sumo BBQ,..mở rộng hoạt động kinh doanh.
  • Xu hướng sử dụng mô hình Buffet, BBQ là điểm đến khi đi ăn ngoài của người tiêu dùng tăng mạnh sau thời gian đại dịch Covid-19

3.4. Threat (Thách thức)

  • Cạnh tranh với rất nhiều đối thủ trong ngành: các đối thủ đến từ tập đoàn lớn như King BBQ của tập đoàn Redsun ITI hay các đối thủ cùng ngành giá rẻ như Gangbuk, BukBuk,..
  • Khách hàng ngày càng yêu cầu cao về chất lượng nhưng giá thành phải hợp lý, có nhiều khuyến mãi. Điều này cần Sumo BBQ có sự tính toán kỹ lưỡng trong việc phát triển các hoạt động kinh doanh của mình.
  • Xu hướng ăn thuần chay, ăn Eat Clean hiện đang ngày càng trở nên phổ biến có thể đe dọa đến sự phát triển của Sumo BBQ.

4. Chiến lược marketing của Sumo BBQ

4.1. Chiến lược sản phẩm

các món ăn có ở sumo bbq
Sumo BBQ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho thực khách. Bởi nơi đây có một menu vô cùng đa dạng. Ngoài các loại thịt cao cấp như bò, gà, hải sản được nhập khẩu trực tiếp. Nơi đây còn có các món ăn đậm chất Nhật Bản như Sushi, Sashimi, lẩu Shabu, lẩu Miso,… Dù thực đơn phong phú với hơn 30 món, chất lượng đồ ăn tại Sumo BBQ không hề thua kém bất cứ nhà hàng lẩu nướng nổi tiếng nào.
Đầu tiên, về chất lượng thịt: Gắn liền với danh tiếng nghệ thuật nướng xứ sở mặt trời mọc, chất lượng thịt của Sumo BBQ là yếu tố được quan tâm chú trọng hàng đầu. Thịt ở Sumo được cam kết nhập khẩu 100% từ Mỹ, Úc, Nhật, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho khách hàng. Một số loại thịt nổi tiếng mà các “vitamin thịt” không thể bỏ lỡ như: bò Wagyu, Harami, thăn ngoại bò Mỹ, heo Iberico,..
Về thực đơn: Hiện nay, Sumo BBQ đang duy trì hai hình thức gọi món là ALACARTE và BUFFET.

  • Đối với Buffet, khách hàng sẽ được lựa chọn món ăn không giới hạn với 3 loại buffet bao gồm: Soudai Buffet, Classic buffet, Premium Buffet.
  • Đối với Alacarte, khách hàng có thể gọi lẻ các món ăn theo nhu cầu và sở thích: khai vị, thịt bò, thịt heo, hải sản, tráng miệng,….

Ngoài ra, Sumo BBQ còn có các combo/course, các set lunch đặc biệt phục vụ thực khách như Chilled Meat Combo, Wagyu Combo, Hokkaido Course, Sakura Course,…

4.2. Chiến lược giá

giá ở sumo bbq
Giá Buffet: Giá buffet tại đây được chia ra 2 loại là vé cho người lớn và trẻ em. Đối với trẻ em từ 1m – 1m3 sẽ được giảm 70% giá vé, trẻ em dưới 1m sẽ được miễn phí vé buffet. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá dưới đây:

Buffet

Người lớn

Trẻ em

Classic Buffet

449.000 VNĐ/người

135.000 VNĐ/trẻ
Premium Buffet

449.000 VNĐ/người

150.000 VNĐ/trẻ

Soudai Buffet

569.000 VNĐ/người

170.000 VNĐ/trẻ

Giá gọi món: Nếu bạn là một người không thích hình thức buffet, đừng lo vì giá các món ăn tại đây rất hợp lý, chỉ từ 149.000 VNĐ. Phụ phí vào các dịp lễ, tết tại Sumo BBQ là 10% trên tổng hóa đơn. Nhìn chung, có thể thấy đây là một mức giá hợp lý đối với chất lượng các món ăn và phù hợp với tệp khách hàng mục tiêu hiện tại.

4.3. Chiến lược phân phối

Để tạo nên sự thành công trong chiến dịch truyền thông marketing, cần phải định vị và phân phối sản phẩm ở nơi dễ tiếp cận với mục tiêu tiềm năng. Đến nay, Sumo BBQ có khoảng 20 cơ sở phủ sóng nhiều tỉnh thành phố lớn. Ví dụ như: Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Biên Hòa… Đây là những nơi tập chung đông dân cư, mức sống cao. Người dân sẵn sàng chi trả cho nhu cầu ăn uống, gặp gỡ gia đình, bạn bè, đối tác.
Các chi nhánh của Sumo BBQ tọa lạc tại những vị trí thuận tiện cho dịch vụ phát triển. Như là các trung tâm thương mại Vincom, Aeon, Big C hay các con phố sầm uất, đông người qua lại,….
vị trí nhà hàng sumo bbq

4.4. Chiến lược xúc tiến

Xúc tiến bán hàng
Sumo BBQ đẩy mạnh việc bán hàng thông qua các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng kèm cho khách hàng khi đi nhóm đông người như:

  • Chương trình Ăn 4 tặng 1 áp dụng cho 3 loại Buffet với giá vô cùng ưu đãi chỉ từ 249.000 VND/ người.
  • Ngày lễ tình nhân 14/02/2023, với chương trình “#sumoforlove”, nhà hàng đã tặng hoa và một cặp xà phòng được in với logo Sumo Yakiniku BBQ cho khách hàng đi theo cặp. Ngoài ra, cho gấu bông để ngồi và socola cho khách hàng đi một mình với ý nghĩa không quên những người cô đơn.
  • Để hưởng ứng Ngày Môi trường, Sumo BBQ còn có chương trình với mỗi ngôi sao được gấp tái chế trong khi đợi đồ ăn sẽ được giảm ngay 1.000 đồng vào hóa đơn.

sumo bbq khuyến mãi cho khách hàng
Quảng cáo
Trong bối cảnh các trang mạng xã hội lên ngôi, thông tin được truyền đi một cách nhanh chóng, Sumo BBQ cũng đã có nhiều hoạt động quảng cáo nổi bật để thu hút khách hàng:
Tạo các viral clip trên các nền tảng như Facebook, Tiktok Reels: #DanceWithSumo”, “Dạ tiệc Giao Thừa”, “#SumoForLove”, “Green Sumo”.
Hợp tác với các KOL, Food Reviewer (Ăn Sập Hà Nội, Ăn chơi điệu nghệ, Quang Trung….) đem đến cho người xem những cái nhìn chân thực nhất về chất lượng cũng như trải nghiệm khi đến các cơ sở của Sumo BBQ. Ngoài ra, hãng còn thường xuyên cập nhật các chương trình, sự kiện khai trương, khuyến mãi, giảm giá trên website, fanpage chính thức của nhà hàng.
hot tiktok review sumo bbq

4.5. Chiến lược về con người

Con người trong công ty là chìa khóa rất quan trọng. Vì đây là những người trực tiếp cung cấp dịch vụ sản phẩm của doanh nghiệp đến tay khách hàng. Chủ tịch Golden Gate Đào Thế Vinh đã từng chia sẻ: “Nhiều khi chúng ta bị mải mê vào những phương pháp mà quên đi góc nhìn từ nhân viên trong khi họ cũng chính là khách hàng trong công ty. Hãy quan tâm xem chúng ta có gì dành cho họ. Từ đó các chương trình sẽ được thiết kế để cuốn hút họ tham gia. Đích cuối cùng, khi đã xây dựng được văn hóa, tổ chức sẽ vận hành thuần thục”.
Nhân viên tại Sumo BBQ dao động từ 18 – 35 tuổi. Họ có niềm yêu thích với ngành dịch vụ, cởi mở, nhiệt huyết. Tại đây, nhân viên không chỉ được đào tạo bài bản về nghiệp vụ nhà hàng mà còn được đào tạo về tư duy dịch vụ: “Lấy khách hàng làm trung tâm”. Nhân viên được tham gia các khóa đào tạo kỹ năng nghiệp vụ. Ngoài ra còn được làm việc trong môi trường hiện đại, chuyên nghiệp theo quy trình tinh giản. Mỗi nhân viên thường được chỉ định một khu vực riêng biệt để phục vụ khách hàng nhanh và hiệu quả. Đặc biệt, khi có các tình huống khẩn cấp, nhân viên được trao quyền tự quyết. Điều quan trọng là quyết định ấy có tác động như thế nào đến khách hàng.
nhân viên ở sumo bbq
Xem thêm:

4.6. Chiến lược về bằng chứng vật chất

Một điểm sáng trong chiến lược marketing của Sumo BBQ là chú trọng đến phát triển cơ sở hạ tầng. Đến với Sumo BBQ, bạn sẽ có cảm giác như mình đang được trải nghiệm thực tế tại nước Nhật. Sumo BBQ sử dụng hai tông màu chủ yếu là đỏ và đen. Kết hợp cùng là phong cách thiết kế độc đáo của nghệ thuật truyền thống Nhật Bản. Không quá rườm rà mà tập trung vào sự tối giản. Tất cả tạo nên cảm giác thanh lịch, sang trọng nhưng cũng rất ấm cúng, thu hút ánh nhìn mọi thực khách.
Logo của Sumo BBQ sử dụng 3 màu chủ đạo là đỏ – đen – trắng. Ngoài ra còn có hình ảnh tuyển thủ Sumo cùng dòng chữ SUMO YAKINIKU BBQ. Sumo là biểu tượng cho tinh thần dân tộc Nhật Bản. Việc sử dụng hình ảnh võ sĩ sumo trong tên gọi và logo càng thể hiện mong muốn đem những giá trị tốt đẹp nhất trong ẩm thực truyền thống Nhật đến với mọi khách hàng.
cơ sở hạ tầng của sumo bbq
Xem thêm:

4.7. Chiến lược về quy trình

Quy trình phức tạp, nhiều bước đôi khi là rào cản giữa khách hàng với thương hiệu. Ở Sumo BBQ, bạn sẽ được nhân viên đem thực đơn đến tận bàn và chọn những món mình muốn. Cách phục vụ chu đáo, nhiệt tình nơi đây sẽ khiến bạn không cần lo lắng. Kể cả khi bạn chưa cho kinh nghiệm đi ăn nướng tại nhà hàng.
Ngoài ra, để nâng cao chất lượng dịch vụ, Sumo BBQ đang có những bước chuyển mình. Thương hiệu quyết định áp dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh. Từ năm 2020, Sumo BBQ áp dụng phần mềm quản trị mới. Thông qua giải pháp SAP S/4HANA Retail nhằm tối ưu hóa và kiểm soát kỹ hơn các hoạt động của nhà hàng. Đồng thời, công nghệ còn giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng. Khách hàng có thể đặt bàn qua Fanpage, Hotline hay trên chính Website của hãng, thanh toán hóa đơn điện tử, sưu tập coupon giảm giá,…
sản phẩm được phục vụ ở sumo bbq

5. Đề xuất một số chiến lược marketing cho nhà hàng Sumo BBQ

5.1. Đa dạng hóa sự lựa chọn

Menu của Sumo Yakiniku BBQ cho phép chọn rất nhiều combo với các đặc điểm khác nhau. Nhưng các combo thường chỉ được áp dụng cho 2-3 người. Do đó, nhà hàng nên phát triển nhiều combo kết hợp hơn cho các nhóm 4-5 người. Vì hầu hết khách hàng đến Sumo Yakiniku BBQ là gia đình, nhóm bạn, đồng nghiệp. Điều này sẽ làm hài lòng tất cả các nhóm khách hàng. Vì họ không mất nhiều thời gian để chọn món ăn và tiết kiệm tiền hơn là gọi món lẻ. Sumo Yakiniku BBQ sẽ ra mắt 3 loại combo cho các nhóm 4-5 người. Ví dụ như: Kazo combo (combo gia đình), shinyu combo (combo bạn tốt),….

5.2. Mở rộng hoạt động phân phối

Trong bối cảnh xu hướng đặt đồ ăn ngày càng tăng cao, ta chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các app giao hàng, giao đồ ăn. Hiện nay, Sumo BBQ mới chỉ phát triển dịch vụ giao hàng tận nhà thông qua các website/app ít người dùng như Icook.com.vn, Foody, Gdeli. Theo thống kê của Reputa năm 2022, top 5 sàn TMĐT ngành giao nhận thực phẩm và đồ uống là những thương hiệu khá quen thuộc trên thị trường như: Shopee Food, Befood, Baemin,…Chính vì vậy, việc bắt tay hợp tác với các ông lớn trong lĩnh vực giao đồ ăn sẽ là chìa khóa mở ra thêm những cơ hội mới trong chiến lược marketing của Sumo BBQ.
top 5 sàn thương mại điện tử trên mxh

5.3. Tăng cường truyền thông trên nền tảng Tik Tok

Chúng ta đang sống trong thời đại mà có thể nói sự ảnh hưởng của hoạt động truyền thông là vô cùng mạnh mẽ. Một sản phẩm nếu không được truyền thông thì dù có tốt cũng chưa chắc đã được nhiều người biết tới. Ngày nay, Tiktok có thể được coi là mảnh đất màu mỡ để các thương hiệu xây dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng. Theo báo cáo thì tại Việt Nam, tỷ lệ người dùng Tik Tok tăng từ 34% (2020) lên 62% (2022), đặc biệt là người trẻ. Bởi vậy, Sumo BBQ nên có những kế hoạch tăng cường hoạt động trên nền tảng này. Ví dụ như:

  • Tạo tài khoản Tiktok chính thức (có tick xanh) của nhà hàng. Điều này người dùng có thể tìm kiếm thông tin một cách chuẩn xác.
  • Xây dựng các viral video, short video về các nội dung xoay quanh Sumo BBQ tạo sự hứng thú cho khách hàng: Một ngày làm việc tại Sumo BBQ; Có gì tại nhà hàng BBQ phong cách Nhật Bản,….
  • Kết hợp với các hot reviewer triệu follow như Pít ham ăn, Bếp trưởng Review, Hôm nay ăn gì Schannel,…để tăng độ nhận diện cho nhà hàng, đồng thời thu hút được nhiều khách hàng đến trải nghiệm.

review sumo bbq trên tiktok

6. Tạm kết

Sumo BBQ đã đạt được thành công trong việc xây dựng thương hiệu và định vị trên thị trường. Chiến lược marketing của Sumo BBQ tập trung vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm của khách hàng khác biệt. Điều này đã tạo sự khác biệt so với những mô hình cùng phân khúc. Nhờ vậy, Sumo BBQ đã thu hút, giữ chân được khách hàng và đứng vững trên thị trường. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín cập nhật mới nhất về chuyên mục Case study.

Tìm hiểu sơ đồ quản lý quán cafe “cơ bản” cho chủ kinh doanh

sơ đồ quản lý quán cafe

Tìm hiểu sơ đồ quản lý quán cafe “căn bản” nhất cho chủ kinh doanh, giúp quán cafe hoạt động có hệ thống thông qua bài viết dưới đây nhé!

Mô hình quán cafe là một trong những loại hình kinh doanh được “lăng xê” nhất hiện nay. Đây cũng là mô hình được nhiều nhà đâu tư nhỏ lẻ lựa chọn để khởi nghiệp. Việc gom vốn đầu tư quán cafe đã khó. Nhưng để quản lý quán cafe một cách bài bản thì lại càng khó khăn hơn. Chính vì vậy, sơ đồ quản lý quán cafe là yếu tố quyết định đến sự thành công của mô hình kinh doanh này. Vậy sơ đồ quản lý quán cafe là gì? Hệ thống sơ đồ quản lý quán cafe cần những bộ phận nào? Hãy cùng Nhà hàng số khám phá thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu sơ đồ quản lý quán cafe là gì?

tìm hiểu sơ đồ quán lý quán cafe

Quản lý quán cafe là vị trí chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của toàn cửa hàng cũng như đội ngũ nhân viên làm việc tại đây. Từ đó, quán cafe có thể đảm bảo mức độ đạt mục tiêu doanh thu. Đồng thời, nâng cao chất lượng phục vụ nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng. Trong đó, sơ đồ quản lý quán cafe được hiểu là hệ thống tổ chức bao gồm các chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận trong quán cafe. Tạo điều kiện giúp người quản lý có thể thuận lợi trong việc quản lý các hoạt động kinh doanh, thái độ cùng hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên trong cửa hàng.

2. Các bộ phận cơ bản nhất trong sơ đồ quản lý quán cafe

Mỗi một vị trí, bộ phận trong quán cafe đều sẽ có những nhiệm vụ riêng biệt. Tuy mỗi người đảm nhận một công việc khác nhau. Nhưng chúng lại có mối liên kết đặc biệt chặt chẽ. Hình thành một khối vận hành giúp quán cafe có thể hoạt động một cách trơn tru nhất. Vậy những bộ phận nào cần thiết nhất trong sơ đồ quản lý quán cafe? Nhiệm vụ chi tiết cũng như vai trò của chúng là gì? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu nhé!

2.1. Quản lý quán cafe

Vị trí “then chốt” giữ vai trò quan trọng nhất trong sơ đồ quản lý quán cafe chính là người quản lý. Một người quản lý tài năng, giỏi xử lý công việc sẽ mang đến thành công nhất định cho quán cafe của bạn. Là vị trí “chủ lực”, người quản lý đòi hỏi sự tận tâm, thấu hiểu rõ trong công việc kinh doanh của quán. Từ đó mới có thể biết mình cần làm gì và phải làm như thế nào.
người quản lý quán cafe
Nhiệm vụ chủ yếu của người quản lý đó là nghiên cứu chiến lược kinh doanh hay quảng bá. Kết hợp cùng đội ngũ pha chế để nghiên cứu thực đơn đồ uống, món ăn. Bên cạnh đó còn kiêm việc xây dựng tổ chức. Hay quản lý đội ngũ nhân viên để hiệu suất công việc được tốt nhất. Từ đó nhanh chóng đạt được những mục tiêu đề ra đề phát triển quán cafe.
Không chỉ vậy, người quản lý cần phải nắm chắc kiến thức, chuyên môn nghiệp vụ của từng bộ phận nhân viên. Từ đó mới có thể đưa ra cách thức tổ chức, những giải pháp hợp lý nhất. Ngoài ra, người quản lý quán cần thiết lập mối quan hệ thân thiện với nguồn cung cấp nguyên vật liệu.
Xem thêm:

2.2. Nhân viên thu ngân

Trong quá trình tuyển dụng nhân viên thu ngân, chủ kinh doanh cần lựa chọn những người có khả năng giao tiếp tốt. Luôn giữ trạng thái niềm nở, vui vẻ khi tiếp đón khách hàng. Không chỉ chịu trách nhiệm đứng quầy thu ngân. Vị trí này còn đảm nhận nhiều công việc khác như sắp xếp hàng hoá, hỗ trợ khách hàng, làm sạch cửa hàng…
nhân viên thu ngân quán cafe
Để việc vận hành quán cafe được thuận lợi. Nhân viên thu ngân cần phải nắm rõ phần mềm quản lý bán hàng. Các thao tác thập số, in hoá đơn cần chính xác và thuần thục. Bên cạnh đó, các chính sách giá cả, chương trình khuyến mãi tại quán cafe cũng cần nắm rõ để phổ biến cho khách hàng.

2.3. Nhân viên phục vụ

Vị trí nhân viên phục vụ được coi là bộ phận kết nối với tất cả các vị trí trong sơ đồ quản lý quán cafe. Công việc chính của đội ngũ nhân viên phục vụ vô cùng “đa di năng”. Khi kiêm rất nhiều trọng trách khác nhau. Điển hình như: thực hiện order cho khách khi đến quán. Sắp xếp chỗ ngồi cho khách sau đó mang đồ uống, thức ăn đến chỗ họ. Đặc biệt, việc nắm rõ về thực đơn để có thể tư vấn cho khách hàng là điều bắt buộc nhân viên phục vụ cần nắm rõ.
nhân viên phục vụ quán cafe
Bởi đây là vị trí tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. Nhân viên phục vụ cần giữ thái độ luôn vui tươi, dễ chịu. Thái độ phục vụ sẽ quyết đến 80% việc khách hàng có ấn tượng với quán cafe của bạn hay không và tiếp tục ghé thăm quán vào lần sau. Đồng thời, nhân viên phục vụ cũng cần nắm chắc kỹ năng giao tiếp cơ bản. Điển hình như kỹ năng xử lý sự cố khẩn cấp để có thể làm chủ tình hình trong quá cafe.

2.4. Nhân viên pha chế

Nhiệm vụ của nhân viên pha chế trong quá cafe sẽ gắn kết trực tiếp với nhân viên phục vụ. Có thể nói, nhân viên pha chế chính là những “bậc thầy” quán cafe. Chính họ là người giúp thực hiện các order của khách hàng. Là khu vực chế biến thức uống, món ăn, nơi làm việc của nhân viên pha chế phải luôn đảm bảo yếu tố an toàn thực phẩm.
nhân viên pha chế cafe
Đồng thời, nhân viên pha chế cũng đóng vai trò chủ chốt trong việc chỉnh sửa, quyết định menu quán cafe sau cho thu hút nhất. Họ là những người có kiến thức sâu rộng về các loại đồ uống. Chính vì vậy, đội ngũ nhân viên pha chế sẽ đóng vai trò quyết định sự hài lòng của thực khách khi trải nghiệm tại quán.

Tiêu chí đầu tiên khi tuyển dụng nhân viên pha chế chính là trình độ tay nghề cũng như kiến thức chuyên môn về lĩnh vực này. Đồng thời, một nhân viên pha chế giỏi còn cần phải nắm chắc khả năng xử lý và tư vấn những thắc mắc, yêu cầu của khách hàng.

2.5. Nhân viên bảo vệ quán cafe

Đội ngũ nhân viên bảo vệ cần luôn giữ một “cái đầu” tỉnh táo để có thể ứng biến với bất cứ sự việc xảy ra trong quán cafe. Bởi quán cafe tập trung rất nhiều tầng lớp trong xã hội. Ngoài ra, mỗi quán cafe cũng có những tính chất riêng biệt khác nhau. Chính vì vậy, mọi thứ đều cần trong trạng thái luôn sẵn sàng ứng biến. Từ đó hạn chế tình trạng tổn thất cho quán cafe.
vị trí bảo vệ quán cafe

3. Kinh nghiệm bổ ích giúp quản lý quán cafe thành công

Nhằm mục đích lượng khách hàng trung thành ngày càng tăng. Chủ quán cafe cần phải áp dụng nhiều mô hình quản lý quán cafe khác nhau. Hãy cùng Nhà hàng số khám phá một số kinh nghiệp giúp việc kinh doanh của quán ngày càng thành công nhé!

3.1. Cung cấp thức uống thơm ngon, chất lượng

Yếu tố quyết định đến thành công của quán cafe chính là thức uống chất lượng và thơm ngon. Một người “sành sỏi” cafe sẽ vô cùng tinh tường. Họ sẽ nhận ra được đâu là cafe chất lượng. Đâu là cafe dở. Nếu nhận thấy chất lượng đồ uống của quán cafe bạn không ngon. Họ sẽ không bao giờ quay trở lại.
chất lượng cafe
Trên thị trường hiện nay, mô hình kinh doanh quán cafe đã quán “bão hoà”. Các bạn cần thiết kế menu thức uống độc đáo và hương vị chất lượng. Bạn cũng nên cập nhật xu hướng thưởng thức cafe hiện nau để có thể cho ra đời những thức uống “bắt trend” nhất.

3.2. Phong cách phục vụ khách hàng chuyên nghiệp

tác phong phục vụ khách hàng
Có thể nói rằng, bất cứ quán cafe nào thành công đều có sự góp sức của phong cách phục vụ khách hàng chuyên nghiệp. Từng chi tiết nhỏ như cho nhân viên mở cửa, chào đón hay cảm ơn khách hàng mỗi khi ra/vào quán đều có thể khiến họ ấn tượng về quán cafe của mình. Lưu ý rằng, việc phục vụ món ăn, thức uống chậm trễ có thể là điểm trừ của quán cafe trong mắt khách hàng. Các bạn nên phục vụ thức uống trong thời gian nhanh nhất. Từ đó giúp khách hàng có trải nghiệm tuyệt vời nhất tại quán.
Xem thêm:

3.3. Tạo không khí quán cafe thư giãn, thoải mái

không gian quán cafe
Khi kinh doanh quán cafe, một bầu không khí thư giãn và thoải mái sẽ là “chìa khoá” giúp thu hút khách hàng. Trong các cuộc khảo sát gần đây, hầu hết khách hàng đều cho rằng sự quen thuộc, thoải mái và bầu không khí tổng thể chính là những điểm thu hút của một quán cafe. Đặc biệt với giới trẻ hiện nay, rất nhiều người tìm đến quán cafe chỉ bởi yêu thích không gian thiết kế, không khí mà quán cafe đó mang lại.

3.4. Thường xuyên thực hiện chương trình khuyến mãi

Các chương trình khuyến mãi sẽ là giải pháp hiệu quả giúp thu hút thực khách đến trải nghiệm đồ uống tại quán cafe của bạn. Chính vì vậy, việc thường xuyên tổ chức các chiến dịch khuyến mãi, áp dụng tính năng tích điểm cho khách hàng sẽ là yếu tố “chủ chốt” mà các bạn cần đặc biệt lưu ý.
chương trình khuyến mãi quán cafe
Bên cạnh đó, một chương trình khuyến mãi thành công cần đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố “cốt lõi”. Đó chính là: đúng đối tượng, đúng nội dung và đúng kênh truyền tải. Ngoài ra, thời trang triển khai chương trình khuyến mãi cũng vô cùng quan trọng. Có như vậy, các bạn mới có thể quản lý mức chi phí quán cafe một cách tối ưu nhất.

3.5. Thường chuyên theo dõi các con số

Hãy nhớ rằng, để quản lý một quán cafe thành công, các bạn cần theo dõi chặt chẽ tất cả các hoạt động và lợi nhuận. Một quán cafe thất bại phần lớn vì các lý do liên quán đến tài chính chứ không liên quan đến chất lượng cafe. Với tư cách là nhà quản lý, các bạn cần phải liên tục trau dồi kiến thức về sản phẩm, tìm hiểu kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
chỉ số kinh doanh quán cafe
Thông thường, các quán cafe hay hầu hết các cơ sở dịch vụ ăn uống đều có tỷ suất lợi nhuận từ 10% – 15%. Tưởng răng đây chỉ là một con số nhỏ bé nhưng việc duy trì lại vô cùng khó khăn. Để có thể đạt được tỷ suất lợi nhận thấp này, các bạn cần phải quản lý chi tiết chi phí hàng hoá, vật tư, giấy phép, lao động và bất kỳ chi phí phát sinh nào khác để các bạn có thể tối đa hoá nguồn lợi nhuận.

4. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về các bộ phận trong sơ đồ quản lý quán cafe cũng như những kinh nghiệm giúp quán ngày càng phát triển. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại Chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Chiến lược marketing của The Pizza Company: Thống lĩnh thị trường châu Á

chiến lược marketing của the pizza company

Chiến lược marketing của The Pizza Company tập trung phát triển hương vị sản phẩm, kinh doanh nhu cầu khách hàng để thống lĩnh thị trường

The Pizza Company là một trong ba thương hiệu pizza có doanh thu lớn nhất thị trường Việt Nam. Chiến lược marketing của The Pizza Company tập trung vào phát triển đa dạng hương vị sản phẩm, kinh doanh nhu cầu của khách hàng. Tại The Pizza Company, khách hàng không chỉ là thưởng thức pizza mà còn là được thoả mãn về cảm xúc. Phong vị chuẩn Ý là định vị của The Pizza Company. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà Hàng Số đi phân tích chi tiết về chiến lược marketing của thương hiệu này.

1. Tổng quan về thị trường Pizza thế giới

Để có cái nhìn chi tiết về chiến lược marketing của The Pizza Company, hãy cùng điểm qua tình hình chung của thị trường Pizza thế giới.
dung lượng thị trường pizza toàn cầu năm 2021
Pizza nằm trong nhóm các loại đồ ăn nhanh phổ biến nhất trên thế giới. Thị trường bánh pizza là một thị trường siêu tiềm năng, đặc biệt là tại các nước phát triển. Theo thống kê của một vài nghiên cứu năm 2020, thị trường Pizza thế giới ước tính đạt 160 tỷ USD. Theo đó, khu vực Bắc Mỹ và châu Âu là hai thị trường chính. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương đứng thứ ba với dung lượng thị trường là 12.7 tỷ USD.

2. Thị trường Pizza Việt Nam

Tại Việt Nam, thị trường Pizza gặp phải nhiều rào cản về văn hoá ẩm thực. Các hãng Pizza vẫn đang trong tình trạng “lấy ngắn nuôi dài”. Rào cản cho sự phát triển đến từ sự phong phú và đa dạng trong văn hoá ẩm thực truyền thống. Các sản phẩm tương tự pizza như bánh mì thường là lựa chọn ưu tiên của thực khách.
Tuy nhiên, các thương hiệu pizza tại Việt Nam vẫn có khoảng trống phát triển. Mặc dù không có con số chính xác về dung lượng thị trường pizza tại Việt Nam. Xong, nhìn vào mức tăng trưởng doanh thu của các hãng pizza, có thể thấy thị trường đang tăng trưởng một cách đáng kể. Tốc độ du nhập văn hoá nhanh. Cùng với đó, GDP tăng trưởng đều đặn. Đây là những động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
doanh thu của ba chuỗi pizza lớn tại việt nam
Thống kê cho thấy The Pizza Company là một trong ba hãng pizza có doanh thu lớn nhất thị trường Việt. Ước tính đạt 617 tỷ đồng năm 2019. Con số này đứng sau Pizza Hut (749 tỷ đồng) và nhỉnh hơn Pizza 4P’s. Điều này cho thấy chiến lược marketing của The Pizza Company đang phát huy hiệu quả trên hành trình phát triển thương hiệu.

3. Giới thiệu về The Pizza Company

The Pizza Company là một thương hiệu đến từ Thái Lan, thuộc sở hữu của Minor Food Group. Trước khi thương hiệu ra đời, công ty từng kinh doanh nhượng quyền Pizza Hut. Năm 2004, thương hiệu The Pizza Company chính thức ra đời và bắt đầu mở rộng quy mô bằng nhượng quyền từ năm 2004.
giới thiệu về the pizza company
Sản phẩm của The Pizza Company được lấy cảm hứng từ phong cách ẩm thực tinh tế của Ý. Cùng với sự am hiểu về văn hoá ẩm thực châu Á, thương hiệu đã nhanh chóng thống lĩnh thị trường Thái Lan và chiếm lĩnh thị trường châu Á. Hiện tại, The Pizza Company đang có mặt tại 12 quốc gia với hơn 300 cửa hàng, tập trung chủ yếu tại khu vực châu Á.
Năm 2013, The Pizza Company bắt đầu gia nhập thị trường Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu có hơn 70 nhà hàng trên toàn quốc. Chiến lược marketing của The Pizza Company tại Việt Nam về cơ bản đồng nhất với chiến lược chung của thương hiệu.

4. Sứ mệnh của The Pizza Company

Chiến lược marketing của The Pizza Company mang sứ mệnh khẳng định phong vị ẩm thực Ý trong sản phẩm của thương hiệu. Đồng thời, thương hiệu muốn mang lại những trải nghiệm khác biệt khi thưởng thức pizza cho những thực khách yêu văn hoá ẩm thực châu Á. Passion For Great Products là phương châm mà The Pizza Company luôn hướng tới.

5. Đối thủ cạnh tranh của The Pizza Company

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong chiến lược marketing của The Pizza Company có thể kể đến Domino’s Pizza, Pizza Hut, Pizza Inn.

  • Domino’s Pizza: chuỗi nhà hàng pizza đến từ Mỹ. Tính đến 2020, Domino’s Pizza có khoảng 17.000 cửa hàng trên 80 quốc gia.
  • Pizza Hut: là chuỗi pizza đến từ Mỹ, thương hiệu hiện có 18381 cửa hàng tại 111 quốc gia. Tại Việt Nam, Pizza Hut có hơn 90 chi nhánh.
  • Pizza Inn: cũng là chuỗi nhà hàng đến từ Mỹ, thương hiệu gia nhập thị trường Việt vào năm 2003 và hiện tại có 9 cửa hàng tại Việt Nam.

Trong thị trường, The Pizza Company luôn giữ vững định vị thương hiệu là pizza chuẩn phong vị Ý.
bản đồ định vụ thương hiệu của the pizza company

Bản đồ định vị thương hiệu của The Pizza Company

6. Tình hình kinh doanh của The Pizza Company

Ông Pat Pongwittayaphiphat Tổng giám đốc The Pizza Company, trực thuộc sự vận hành của The Minor Food Group Public Company Limited, cho biết mức tăng trưởng chung của năm 2022 The Pizza Company trong 3 quý vừa qua. So với cùng kỳ năm 2020 tăng trưởng 30%, đặc biệt kênh giao hàng mang về doanh thu tăng 50%, riêng kênh ăn uống tăng 30%.
Năm tới đặt mục tiêu phát triển các trang web và ứng dụng để đặt hàng sản phẩm trôi chảy hơn. Đáp ứng nhu cầu của hơn 50% khách hàng đã chuyển từ đặt hàng qua hệ thống Call Center sang website và ứng dụng nhờ nền tảng trực tuyến có thể ghi nhớ lịch sử đặt hàng. Tuy nhiên cũng cần thời gian đặt hàng nhanh hơn ở khu vực thành thị và tỉnh lẻ. Tôi vẫn sử dụng dịch vụ đặt hàng qua Tổng đài vì được tư vấn trước khi đặt hàng.
tổng giám đốc chia sẻ tình hình kinh doanh của the pizza company

Tổng giám đốc của The Pizza Company.

Khun Pat nói thêm rằng sau xu hướng, tình hình bắt đầu kéo giãn. và sắp đến cuối năm Yếu tố tích cực từ lưu lượng người tiêu dùng quay trở lại cửa hàng tăng cao. Dự kiến, thời gian diễn ra lễ kỷ niệm sẽ tăng doanh số bán hàng qua kênh ăn uống lên 25%, tổng doanh thu cho năm 2022 dự kiến ​​sẽ tăng như kế hoạch.

7. SWOT của The Pizza Company

Để hiểu rõ hơn về chiến lược marketing của The Pizza Company, dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ phân tích SWOT để đưa đến bức tranh tổng quan về thương hiệu.

7.1. Điểm mạnh của The Pizza Company (Strengths)

  • Đồ ăn có chất lượng cao và chất lượng đồng đều. Phương châm là “Passion for great products”, The Pizza Company luôn đề cao yếu tố chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ cao hơn về CHIA SẺ giao hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Bên cạnh cung cấp sản phẩm trực tiếp tại nhà hàng, The Pizza Company có hệ thống giao hàng riêng và kết hợp với các bên giao hàng thứ ba.
  • Chất lượng tốt, hương vị Ý-Mỹ. Nguyên liệu được nhập khẩu trực tiếp đảm bảo được hương vị và chất lượng sản phẩm.

sản phẩm the pizza company chất lượng

Chất lượng sản phẩm của The Pizza Company

  • Món ăn thu hút nhiều lứa tuổi. Sản phẩm của The Pizza Company phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng.
  • Chuỗi nhà hàng nhượng quyền và chuỗi nhà hàng quốc tế. Thương hiệu mở rộng quy mô bằng hình thức nhượng quyền.

7.2. Điểm yếu của The Pizza Company (Weaknesses)

  • Độ mở rộng chưa đủ lớn để đánh vào tâm trí khách hàng khó tính. So với một số thương hiệu lớn như Pizza Hut, The Pizza Company chưa đủ lớn về quy mô để gây ấn tượng với khách hàng. Mặc dù đã có hơn 300 cửa hàng trên 12 quốc gia.
  • Doanh thu còn bấp bênh. Doanh thu chuỗi khá bấp bênh, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ổn định.
  • Lượng khách hàng trung thành không cao.
  • Hệ thống máy tính phức tạp và xung đột nội bộ với điểm nhượng quyền.

7.3. Cơ hội (Opportunities)

  • Mở rộng hơn nữa chủng loại thực phẩm (chủng loại, vị, mùi). Bản thân The Pizza Company luôn cố gắng đa dạng hoá sản phẩm. Đây chính là cơ hội để chinh phục nhiều hơn tệp khách hàng mục tiêu.
  • Mở rộng hơn nữa phân khúc thị trường.
  • Giới thiệu các loại kích cỡ và xu hướng thu hút các hương vị khác nhau: 1 khách hàng với các hương vị khác nhau để tăng doanh số.
  • Tăng khuyến mãi thêm khách hàng thân thiết sẵn sàng mua Pizza.

7.4. Thách thức (Threats)

  • Doanh thu hàng năm thấp để bù đắp chi phí trong thời gian hoạt động.
  • Thị trường cạnh tranh cao với thương hiệu nổi tiếng trước đó như Pizza Domino, Pizza Hut.
  • Mối quan tâm về sức khỏe ngày càng tăng và mọi người quan tâm đến việc tập thể dục nhiều hơn cũng có thể khiến lượng tiêu thụ bánh pizza giảm.
  • Mở cửa đối với các thương hiệu khoai tây chiên, khoai tây,… thức ăn nhanh sẽ làm giảm doanh số bán bánh pizza.

swot của the pizza company

8. Chiến lược marketing của The Pizza Company: Marketing mix 7P

Chiến lược marketing mix 7P thường được các thương hiệu sử dụng bởi nó đáp ứng được hầu hết nhu cầu của doanh nghiệp. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ đưa ra những phân tích chi tiết về mô hình marketing 7P của The Pizza Company.

8.1. Chiến lược sản phẩm của The Pizza Company (Product)

Đa dạng hoá, địa phương hoá và đặc trưng là những cụm từ đặc tả chiến lược sản phẩm của The Pizza Company. Trong chiến lược marketing của The Pizza Company, yếu tố sản phẩm luôn được chú trọng tạo nên sự phong phú, đa dạng và đi đúng đặc trưng của thương hiệu là chuẩn phong vị Ý.
các loại đế bánh của the pizza company

Các loại đế bánh của The Pizza Company.

The Pizza Company cho đến nay đã tung ra 4 loại pizza chính kết hợp với 14 loại topping tùy chọn. Năm nay, công ty sẽ giới thiệu một loạt pho mát mới làm lớp phủ trên bánh pizza, bao gồm nhiều loại pho mát phổ biến ở Ý. Những loại phô mai này được nhập khẩu đặc biệt và được lựa chọn dựa trên khẩu vị của người Ý, khác nhau về hương vị, màu sắc, tính chất và tốc độ kết dính.
chiến lược địa phương hoá sản phẩm của the pizza company

Chiến lược địa phương hoá sản phẩm.

sản phẩm the pizza company đa dạng

Sản phẩm đa dạng của The Pizza Company.

The Pizza Company sẽ bổ sung thêm nhiều món tráng miệng, giới thiệu các loại nước ngọt mới, bia, rượu và một số loại bánh ngọt như các bữa ăn truyền thống ở Ý. Ngoài ra, công ty còn đưa vào nhiều loại rau củ thơm ngon giúp giảm bớt dầu mỡ, giúp bữa ăn thêm dinh dưỡng và làm đẹp mắt món ăn.

8.2. Chiến lược giá của The Pizza Company (Price)

Chiến lược marketing của The Pizza Company nhắm đến nhóm khách hàng mục tiêu là gia đình và các thế hệ từ trẻ nhỏ đến lớn tuổi. Thêm vào đó, nguyên liệu của The Pizza Company được nhập khẩu. Chính vì vậy, giá thành không thể quá thấp cũng không thể quá cao. Mức giá của The Pizza Company rơi vào tầm trung. Trung bình khoảng 150.000 – 250.000đ/người.
The Pizza Company sử dụng chiến lược giá Premium Pricing (chiến lược giá cao cấp), kết hợp chiến lược phân cấp giá và giá gói bằng cách bán các combo.
giá trong chiến lược marketing của the pizza company

Chiến lược giá của The Pizza Company.

8.3. Chiến lược phân phối của The Pizza Company (Place)

Địa điểm là một yếu tố hết sức quan trọng trong chiến lược marketing của The Pizza Company. Thương hiệu tập trung vào phát triển phân phối trực tiếp tại nhà hàng. Các nhà hàng của thương hiệu luôn nằm ở những vị trí đắc địa, thuận tiện về giao thông.
chiến lược phân phối của the pizza company
Bên cạnh đó, không nằm ngoài xu thế, The Pizza Company cũng phát triển kênh phân phối online, đặc biệt là trong đại dịch COVID-19 vừa qua. The Pizza Company có hệ thống giao hàng của riêng mình. Đồng thời, thương hiệu cũng kết hợp với các nền tảng giao đồ ăn thứ ba như Shopee Food, Baemin, Grab Food.
chiến lược phân phối online của the pizza company

8.4. Chiến lược quảng bá của The Pizza Company (Promotion)

Hoạt động xúc tiến trong chiến lược marketing của The Pizza Company bao gồm.
Hệ thống tích điểm của thương hiệu
The Pizza Company triển khai ứng dụng riêng nhằm phục vụ việc tích điểm dành cho khách hàng sử dụng dịch vụ tại nhà hàng. Hình thức này giúp thúc đẩu khách hàng chi tiêu nhiều hơn để nhận điểm thưởng và đổi khuyến mãi cho những lần sử dụng dịch vụ tiếp theo. Đây cũng là cách thức được nhiều thương hiệu F&B áp dụng.
chiến lược quảng bá qua app của the pizza company
Chương trình khuyến mãi
Thương hiệu có nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng. Ví dụ như mua 1 tặng 1, giảm giá vào ngày cố định trong tuần. Hình thức khuyến mãi thúc đẩy tâm lý khách hàng chi tiêu thoải mái hơn. Đồng thời, đây cũng là cách thu hút những khách hàng mới.
chương trình khuyến mãi của the pizza company
hoạt động khuyến mãi của the pizza company
Influencer Marketing
Một hình thức không thể bỏ qua trong hoạt động xúc tiến của nhiều thương hiệu F&B chính là Influencer Marketing. Tuỳ từng giai đoạn và chiến dịch, The Pizza Company sẽ hợp tác với các KOLs khác nhau để thu hút khách hàng.
the pizza company hợp tác với karik và yuno bigboi
Xem thêm:

8.5. Yếu tố con người trong chiến lược marketing của The Pizza Company (People)

Bên cạnh việc chú trọng đến việc địa phương hoá và đa dạng hoá sản phẩm, The Pizza Company còn mang đến một phong cách phục vụ nhiệt tình, thân thiện. Với phương châm, khách hàng không chỉ thưởng thức pizza mà còn là tận hưởng khoảnh khắc. The Pizza Company đã luôn hướng đến việc xây dựng một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình trong từng khâu phục vụ.
yếu tố con người trong chiến lược marketing của the pizza company

Đội ngũ nhân viên của The Pizza Company.

Trong chiến lược marketing của mình, The Pizza Company đã lấy con người làm yếu tố trung tâm để phát triển mọi dịch vụ. Khách hàng luôn là trung tâm trong mọi dịch vụ của The Pizza Company. Bên cạnh đó, công ty có những chính sách thúc đẩy nhân viên làm việc và trung thành với thương hiệu.

8.6. Yếu tố quy trình trong chiến lược marketing của The Pizza Company (Process)

Quy trình quản lý chuỗi cung ứng, quy trình vận hành và quy trình phục vụ tại The Pizza Company đều được hoàn thiện. Điều này đảm bảo yếu tố đồng bộ trong quá trình mở rộng quy mô. Các nguyên liệu của The Pizza Company được nhập khẩu, trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng.
Quy trình phục vụ tại The Pizza Company cũng được hoàn thiện từ khâu đặt bàn đến phục vụ khách. Khách hàng sẽ có những trải nghiệm chuẩn phong cách Ý khi thưởng thức pizza tại nhà hàng.
quy trình phục vụ của the pizza company

Quy trình phục vụ của The Pizza Company.

8.7. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)

Không gian nhà hàng của The Pizza Company được đầu tư để tạo ra phong vị Ý. Tông màu điểm nhấn với những dải màu xanh đặc trưng thương hiệu. Địa điểm của nhà hàng luôn nằm tại các vị trí đặc địa, giao thông thuận tiện.
bằng chứng hữu hình trong chiến lược marketing của the pizza company
không gian nhà hàng the pizza company

Không gian nhà hàng The Pizza Company.

Bộ nhận diện thương hiệu với màu xanh đặc trưng, tên thương hiệu rõ ràng cũng được khai thác đồng bộ trên mọi nền tảng. Điều này giúp khách hàng ghi nhớ về thương hiệu một cách hiệu quả.

9. Bài học từ chiến lược marketing của The Pizza Company

Mô hình kinh doanh nhượng quyền thương hiệu để mở rộng quy mô không mới. Xong, không nhiều thương hiệu làm tốt để tồn tại trên thị trường. Nhờ hướng đi đúng và bài bản, The Pizza Company đã và đang phát triển một cách bền vững.
Chiến lược marketing của thương hiệu The Pizza Company mang lại nhiều bài học kinh nghiệm đối với kinh doanh F&B.
bài học kinh nghiệm từ chiến lược marketing của the pizza company
Thứ nhất, chất lượng sản phẩm cần được đảm bảo và đa dạng hoá. Sản phẩm là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng. Chính vì vậy, việc đầu tư vào chất lượng sản phẩm là hết sức cần thiết. The Pizza Company đã tập trung vào chất lượng sản phẩm và sự đa dạng nhằm thu hút thêm nhiều khách hàng.
Thứ hai, dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm. The Company hướng đến sự hài lòng của khách hàng, luôn cố gắng thoả mãn nhu cầu và phục vụ khách hàng tốt nhất.

10. Tạm kết

Sự thành công của The Pizza Company đến từ sự đầu tư bài bản. Đồng thời, chiến lược marketing của thương hiệu đã thúc đẩy sự phát triển bền vững của thương hiệu. Với phương châm “Passion for great products”, The Pizza Company đã chinh phục khách hàng chính bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Những phân tích chi tiết về chiến lược marketing của The Pizza Company đã khép lại bài viết này. Chuyên mục Case Study của Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục cập nhật những phân tích chuyên sâu về hoạt động của các doanh nghiệp F&B trong nước và quốc tế trong các bài viết tiếp theo.

Customer Journey là gì? Cách xây dựng Customer Journey

customer journey là gì

Tìm hiểu Customer Journey là gì cùng cách xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả nhất cho doanh nghiệp áp dụng thành công trong thực tiễn.

Customer Journey là một trong những yếu tố không thể thiếu đối với một quá trình xây dựng chiến lược quảng bá thương hiệu, sản phẩm. Đặc biệt với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực F&B thì vấn đề này càng trở nên then chốt. Bởi phần lớn họ thường đi theo định hướng khách hàng. Vậy thuật ngữ Customer Journey là gì? Cách xây dựng một hành trình khách hàng hoàn chỉnh là như thế nào giúp doanh nghiệp nắm chắc thành công? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu Customer Journey là gì?

tìm hiểu customer journey là gì
Customer Journey là hành trình khách hàng. Đây được hiểu là toàn bộ những trải nghiệm mà khách hàng có được với một một doanh nghiệp hay tổ chức. Hành trình trải nghiệm này bao gồm tất cả các tương tác của khách hàng với các kênh quảng bá. Bao gồm từ online đến offline, thiết bị của doanh nghiệp trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Từ nhận thức về dịch vụ hay sản phẩm của doanh nghiệp cho đến khi khách hàng trở thành đối tượng trung thành của doanh nghiệp đó.

2. Tại sao nên áp dụng Customer Journey cho mọi doanh nghiệp?

Customer Journey giữ vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp định hình được cách thức tương tác của doanh nghiệp đó với khách hàng. Việc phân chia quá trình tương tác đó thành từng khâu riêng biệt đặc biệt quan trọng. Nó sẽ giúp doanh nghiệp nhìn nhận chính xác mọi vấn đề, bắt “đúng bệnh”. Từ đó tối ưu hoá từng hoạt động. Cuối cùng, Customer Journey không chỉ đóng vai trò giúp doanh nghiệp hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Mà còn cải thiện bản thân. Giúp giải quyết những vấn đề mà khách hàng đang gặp phải. Từ đó xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa doanh nghiệp và khách hàng.

2.1. “Đòn bẩy” giúp lựa chọn phương thức marketing thích hợp

Customer Journey là gì? Thay vì phải lan man “bơi” trong những phương thức outbound marketing đầy mơ hồ vốn. Chúng không đem lại được nhiều hiệu quả trong việc thu hút các đối tượng khách hàng. Khi đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng Customer Journey làm đòn bẩy cho mọi hoạt động inbound marketing. Đây được hiểu là phương pháp thu hút khách hàng bằng cách sáng tạo nội dung hay trải nghiệm có giá trị phù hợp với họ.
hoạt động inbound marketing
Khách hàng tìm đến với doanh nghiệp thông qua inbound marketing là những nhóm đối tượng luôn có hứng thú và mong muốn sử dụng sản phẩm/dịch vụ đến từ thương hiệu của bạn. Bằng việc áp dụng Customer Journey, doanh nghiệp sẽ thấu hiểu được những nhu cầu của khách hàng. Từ đó sáng tạo ra những nội dung tương ứng với nhu cầu đó. Và giữ chân họ lại lâu hơn với mình.

2.2. Tập trung hơn vào nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu

Customer Journey là gì? Nếu không thể thấu hiểu được hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ không thể nhận biết được hệ thống thông tin nhân chủng học của khách hàng như độ tuổi, giới tính, vị trí địa ý, thu nhập cá nhân… Việc không thể khoang vùng được nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp. Lãng phí công sức hay tiền bạc vào một nhóm khách hàng quá rộng sẽ chẳng bao giờ có được hiệu quả rõ rệt nào cả.
Xem thêm:

2.3. Áp dụng phương châm “khách hàng luôn là trên hết”

khách hàng nhà hàng
Quy mô doanh nghiệp được nhân rộng. Thương hiệu có nhiều chi nhánh. Khi đó, mô hình kinh doanh “khách hàng là trên hết” sẽ vô cùng khó thực hiện. Số lượng khách hàng quá lớn sẽ khiến quá trình quảng cáo gặp nhiều khó khăn trong việc xác định chân dung khách hàng. Một hành trình khách hàng rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được cách tiếp cận khách hàng tối ưu nhất. Từ đó chia sẻ những gánh nặng với toàn bộ tổ chức của bạn. Điều tuyệt vời của Customer Journey là chúng có thể vạch ra từng bước của hành trình khách hàng từ quá trình thu hút ban đầu cho đến khi hỗ trợ sau mua hàng.

3. F&B Customer Journey điển hình nhất gồm những giai đoạn nào?

  • Awareness: Là điểm chạm đầu tiên khi khách hàng tiếp cận đến quán, thực khách có nhu cầu.
  • Consideration: Khách hàng bắt đầu xuất hiện những phân vân, so sánh, lựa chọn, tìm hiểu về quán ăn.
  • Decision: Khách hàng đưa ra lựa chọn quán ăn.
  • Dining-in: Quá trình khách hàng thưởng thức các dịch vụ tại quán.
  • Retention: Khách hàng quyết định quan trở lại tiếp tục ủng hộ quán.
  • Advocacy: Khách hàng trở thành “đại sứ thương hiệu” bất đắc dĩ. Họ sẽ giới thiệu quán ăn với bạn bè xung quanh về những đánh giá, phản hồi tích cực về nhà hàng, quán ăn.

4. Hướng dẫn cách tạo Customer Journey cho doanh nghiệp F&B

4.1. Xác định chân dung khách hàng – Customer persona

chân dung khách hàng
Để có thể xây dựng một Customer Journey hoàn chỉnh nhất. Trước tiên, các bạn cần phải thấu hiểu rõ ai mới là “hành khách” trên hành trình đó. Bởi chỉ khi doanh nghiệp phác hoạ được chân dung khách hàng mục tiêu. Thì khi đó mới có thể xây dựng được Customer Journey Map. Phụ thuộc vào kết quả khảo sát cũng như những thông tin thu gom được từ các nhóm khách hàng hiện tại, Customer Persona sẽ giúp mang đến một cái nhìn vô cùng chân thực về khách hàng: nhân khẩu học, hành vi, tâm lý, vấn đề, động lực… Các doanh nghiệp có thể thu thập data dữ liệu về chân dung khách hàng qua các cách sau:

  • Gửi khảo sát online cho tất cả các nhóm khách hàng bằng hình thức khác nhau. Bao gồm: tin nhắn, email, các kênh mạng xã hội…
  • Tổ chức các buổi phỏng vấn offline/online thông qua Seminar, Workshop…

Sau đó, doanh nghiệp cần tiến hành tổng hợp. Sau đó, bạn hãy sử dụng các kết quả khảo sát trên để nghiên cứu và làm căn cứ để xác định Customer Journey Map. Từ đó phát triển kế hoạch sao cho phù hợp nhất.

4.2. Xác định các giai đoạn cần có trong Customer Journey

Theo Nhà hàng số, Customer Journey thường được phân chia thành 5 giai đoạn cơ bản. Bao gồm: Nhận thức (Awareness) – Cân nhắc (Consideration) – Mua hàng (Purchase) – Duy trì (Retention) – Ủng hộ (Advocacy). Các giai đoạn sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào mô hình kinh doanh, loại hình sản phẩm/dịch vụ và nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Bởi vậy, Customer Journey Map cần phải được điều chỉnh linh hoạt và phác hoạ một cách thực tế nhất.
giai đoạn trong customer journey
Việc phác hoạ chính xác, đầy đủ hành trình trải nghiệm của khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn. Đồng thời xác định chính xác những điểm chạm (touch point) với khách hàng. Từ đó có thể đo lường và thiết kế dịch vụ hoàn hảo nhất dành cho họ.

4.3. Xác định các touch point (điểm chạm) với đối tượng khách hàng

Touch point là điểm kết nối giữa khách hàng với thương hiệu. Có thể biết đến như website, cửa hàng offline, nhân viên telesales… Việc phân tích đối tượng khách hàng thông qua các điểm chạm sẽ giúp doanh nghiệp có thể đưa ra các nhận định, insight về sản phẩm/dịch vụ dựa trên những cơ sở thấu hiểu về hành vi khách hàng.
Mỗi một điểm chạm giữa khách hàng với sản phẩm/dịch vụ đều là cơ hội tốt để doanh nghiệp xây dựng thương hiệu. Từ đó nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Một Customer Journey được coi là tốt khi các trải nghiệm của khách hàng đều được đánh giá tốt ở nhiều điểm chạm khác nhau. Xác định điểm chạm sẽ là bước quan trọng trong quá trình vẽ nên bản đồ hành trình khách hàng. Bởi chúng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc nhất về những hoạt động mà khách hàng đang thực hiện.
Xem thêm:

4.4. Xác định Customer feedback

Giá trị lớn nhất của Customer Journey Map chính là việc thu thập đầy đủ những cảm xác, hành động của khách hàng tại các điểm chạm. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có nhìn tổng quan nhất về trải nghiệm khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm:
đánh giá của khách hàng
Action (Hành động): Toàn bộ hành động mà khách hàng thực hiện trong toàn bộ quá trình tương tác với doanh nghiệp thông qua các sản phẩm/dịch vụ. Đó có thể là thói quen tìm kiếm sản phẩm. Hay những thao tác khi nhận được email của doanh nghiệp. Hoặc mất bao nhiêu hướng để thanh toán đơn hàng…
Emotion & Motivation (Cảm xúc và động cơ): Mọi hành động của khách hàng đề sẽ xuất phát điểm từ cảm xúc và động lực. Trong đó, cảm xúc của khách hàng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu phát sinh tại từng thời điểm và sự tương tác với thương hiệu có giúp giải quyết ổn thoả các vấn đề đó hay không nhằm thay đổi. Việc xác định rõ ràng cảm xúc và động lực của các nhóm khách hàng tại từng điểm chạm sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra được những chiến lược kinh doanh và quảng bá đúng thời điểm nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

4.5. Xác định Paintpoint (điểm đau) tồn tại trên Customer Journey

paint point
Trong quá trình hình thành Customer Journey Map, các doanh nghiệp chắc chắn cần xác định và khoang vùng rõ những paintpoint (vấn đề/nỗi đau) mà các đối tượng khách hàng đang gặp phải trong quá trình trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm bị ảnh hưởng. Những “nỗi đau” có thể là những “nút thắt” khi giao dịch trực tuyến. Hay thời gian tải website lâu, thanh toán phức tạp. Đội ngũ nhân viên chăm sóc/phục vụ khách hàng chưa có nhiều kinh nghiệm… Các điểm đau đó có thể tồn tại ở bất cứ giai đoạn nào trên Customer Journey. Thông thường được phát hiện ở những điểm chạm mà cảm xúc của khách hàng rơi xuống mức tiêu cực nhất.

4.6. Tổng hợp toàn bộ dữ liệu/ứng dụng để cải thiện những thay đổi cần thiết

Tổng hợp và phân tích dữ liệu sẽ cho bạn cảm nhận về những gì mà bạn muốn trang web của bạn trở thành. Từ đó, bạn sẽ có thể thực hiện được những thay đổi phù hợp nhất cho website. Mục đích nhằm đạt được những mục tiêu đó. Bất cứ thay đổi dù lớn hay nhỏ đều sẽ mang đến hiệu quả bởi chúng tương quan trực tiếp với những nhu cầu, nỗi đau của khách hàng. Với sự giúp đỡ của Customer Journey Map trực quan của doanh nghiệp, các bạn có thể yên tâm rằng những nhu cầu và điểm đau khách hàng luôn được giải quyết.
Phác hoạ Customer Journey Map sẽ phải được thực hiện với tần suất liên tục. Xem xét trên cơ sở hàng tháng/hàng quý sẽ giúp các bạn xác định những khoảng trống, cơ hội để có thể hợp lý hoá Customer Journey hơn nữa. Hãy cố gắng sử dụng phân tích dữ liệu cùng những phản hồi của khách hàng để kiểm tra bất kỳ rào cản nào. Điều này sẽ giúp các bạn hiểu Customer Journey là gì một cách chính xác nhất!

5. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về Customer Journey là gì? Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Hướng dẫn decor quán cafe “ăn điểm” tuyệt đối với khách hàng

decor quán cafe

Tìm hiểu về các phong cách decor quán cafe “ăn điểm” nhất hiện nay cùng những lưu ý quan trọng khi thiết kế quán cafe cho chủ đầu tư.

Trong quá trình kinh doanh khởi nghiệp quán cafe, để thu hút khách hàng cũng như khẳng định vị thế trên thị trường quán cafe đã quá “bão hoà”, chủ quản lý cần thực hiện rất nhiều khâu chuẩn bị khác nhau. Trong đó, decor quán cafe sao cho hợp phong cách, tạo được điểm nhấn riêng là điều vô cùng cần thiết. Vậy thiết kế decor quán cafe cần lưu ý những gì? Top những phong cách decor quán cafe nào hot dần dần nhất hiện nay? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tầm quan trọng của phong cách decor quán cafe

Để một quán cafe mới mở có thể thu hút đông đảo khách hàng cũng như khẳng định vị thế trên thị trường dường như đã quá “bão hoà”, lựa chọn địa điểm và phong cách decor quán cafe ấn tượng là chìa khoá quyết định giúp quán có thể cạnh tranh với các đối thủ khác.
cách decor quán cafe
Có thể nói, decor quán cafe là một mảng vô cùng quan trọng khi kinh doanh mô hình F&B này. Nếu như không thể định hình được phong cách, nội thất, bàn ghế được sắp xếp một cách nhạt nhoà, lủng củng thì liệu có thể giữ chân được khách hàng? Giữa thời điểm các quán cafe mọc lên như nấm, sức cạnh tranh vô cùng cao thì quán cafe càng phải tạo được sự đột phá mà trước hết là đột phá trong phong cách thẩm mỹ.
Sự tinh tế trong đầu tư và cách sắp đặt decor quán cafe sẽ mang đến cho khách hàng cảm giác được tôn trọng, dịch vụ xứng đáng với đồng tiền bỏ ra. Tuỳ thuộc vào diện tích, số vốn sẵn có mà chủ quán có thể lựa chọn phong cách decor quán cafe sao cho phù hợp nhất, giúp “ăn điểm” tuyệt đối với khách hàng.

2. Những nguyên tắc không thể bỏ qua trong thiết kế quán cafe

Dù bạn có đang theo đuổi phong cách decor quán cafe nào đi chăng nữa, Nhà hàng số khuyên bạn đừng nên bỏ qua 3 nguyên tắc decor quán cafe sau nhé!

2.1. Nêu bật phong cách thiết kế quán cafe

Điểm mấu chốt trong decor quán cafe chính là làm bật phong cách chủ đạo. Mỗi một phong cách decor đều có những ưu điểm và hạn chế riêng biệt. Để có thể làm bật phong cách thiết kế phụ thuộc rất nhiều vào cách bạn sắp xếp đồ nội thất, kinh phí đầu tư cho việc decor quán cafe.

2.2. Chú trọng ánh sáng trong thiết kế quán cafe

Ánh sáng được coi là linh hồn của quán cafe. Phong cách decor quán cafe có thể được thiết kế rõ nét hay không phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố ánh sáng. Có những quán cafe tận dụng ánh sáng tự nhiên, ánh sáng trắng nhằm tạo được sự sáng sủa, tương tắn cho quán cafe. Bên cạnh đó, những quán cafe sử dụng ánh sáng vàng nhằm mang đến không gian gần gũi hay ánh sáng tối để tạo được sự bí ẩn, quyến rũ nhất.
yếu tố ánh sáng trong thiết kế quán cafe

2.3. Tạo điểm nhấn nổi bật cho quán cafe

Đừng khiến quán cafe của bạn trở nên quá đơn điệu và nhàm chán. Hãy tạo sự khác biệt so với những đối thủ cạnh tranh khác bằng những chi tiết dù là nhỏ nhất. Có thể decor quán cafe bằng một bức tượng, tranh treo tường, cây đàn hay cây hoa cỏ bắt mắt… Tất cả đều có thể phát huy công dụng thu hút sự thích thú của khách hàng đó nhé!

2.4. Sắp xếp không gian quán cafe khoa học

Với bất cứ diện tích không gian nào, dù to hay nhỏ thì cũng cần có sự sắp xếp khoa học, thông minh nhằm tạo được nhiều khoảng không gian riêng tư cho khách hàng. Khoảng cách lối đi giữa các bàn cũng cần đặc biệt chú ý để tránh ùn tắc, va chạm không đáng có.
không gian quán cafe
Ngoài ra, vị trí quầy bar quán cafe cần được thiết kế thuận tiện và nổi bật nhất để khách hàng có thể dễ dàng gọi đồ cũng như thanh toán. Có như vậy mới giúp khách hàng cảm thấy bản thân được phục vụ nhanh chóng và thoải mái nhất.
Xem thêm:

3. Top phong cách decor quán cafe “hót hòn họt” nhất hiện nay

3.1. Thiết kế quán cafe theo phong cách Vintage

Một trong những cách decor quán cafe “hót hòn họt”, trở thành xu hướng nhất hiện nay chính là Vintage. Mang đậm hơi hướng cổ điển nhưng vẫn hoà trộn tinh tế trong đó chút hiện đại, decor quán cafe theo phong cách vintage tưởng chừng chỉ thu hút các đối tượng khách hàng tuổi trung niên. Tuy nhiên, trong vài năm trở lại đây, phong cách decor quán cafe vintage trở thành cơn sốt trong cộng đồng giới trẻ. Họ đón nhận phong cách thiết kế này vô cùng nồng nhiệt như một phần mới lạ của cuộc sống.
phong cách quán cafe vintage
Nếu bạn lựa chọn phong cách thiết kế quán cafe này, điều mà các bạn cần đặc biệt chú ý chính là tông màu chủ đạo của quán cần toát lên được sự hoàn cổ. Ngoài ra, hệ thống đèn điện, rèm cửa, bàn ghế, màu sơn của quán cũng cần lựa chọn tỉ mỉ để đúng concept quán cafe. Các bạn có thể tân trang cho quán cafe của mình những vật dụng trang trí độc đáo, nhuốm đậm dấu ấn thời gian để thể hiện rõ nhất phong cách decor vintage.

3.2. Phong cách quán cafe sân vườn

Tiếp theo là một lối decor quán cafe đang dần được đón nhận tích cực từ khách hàng tại Việt Nam trong những năm trở lại đây. Quy mô decor cũng vô cùng đa dạng, từ những mặt bằng quán đắt giá được đầu tư lớn với khu vườn rộng rãi cho đến những quán cafe sở hữu góc vườn nhỏ yên tĩnh trần ngập tiểu cảnh. Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, việc sử dụng nhiều cây xanh đóng vai trò làm nhân tố chủ đạo trong bài trí nội thất cũng giúp chất lượng đời sống tinh thần được tăng lên. Không thể phủ nhận những tác dụng tuyệt vời mà cây xanh mang lại như thanh lọc không khí, tăng cường sự tập trung, cải thiện cảm xúc…
quán cafe sân vườn
Khi bố trí thiết kế quán cafe sân vườn, các bạn cần chú trọng một số lưu ý sau:

  • Ánh sáng: Nếu không có không gian ngoài trời, hệ thống chiếu sáng đóng vai trò vô cùng quan trọng khi trồng cây trong nhà. Bởi cây trồng có thể chết bất cứ lúc nào kể cả khi được đặt sát cửa kinh hay trang bị đèn chiếu nhân tạo không có cường độ ánh sáng tương thích để giúp cây trồng quang hợp.
  • Độ ẩm: Trong điều kiện không gian kín, mùa hanh khô thì độ ẩm trung bình có thể giảm xuống mức 20%. Nếu tỷ lệ này không được cải thiện, cây trồng sẽ nhanh chóng héo úa và trở nên mất thẩm mỹ.
  • Nhiệt độ: Mức nhiệt độ lý tưởng để cây trồng phát triển là từ 18 – 23 độ C, kết hợp cùng tưới nước thường xuyên để cây trồng phát triển tốt nhất.

3.3. Phong cách quán cafe hiện đại

Những quán cafe theo đuổi phong cách bày trí hiện đại thường khá đơn giản, không đặt nặng chi tiết cầu kỳ trong cách sắp xếp đồ đạc. Chính vì vậy, chủ quán cafe không cần lo lắng về việc phải chuẩn bị quá nhiều đồ nội thất hay các vật dụng trang trí.
quán cafe phong cách hiện đại
Việc duy nhất mà các bạn cần chú ý là việc định hướng phong cách chung sao cho mọi thứ đều trở nên thống nhất. Từ việc lựa chọn màu sơn, bàn ghế, ly cốc cafe, tranh treo tường đều phải có sự đồng nhất. Ngoài ra, các bạn cung nên tránh những tông màu chủ đạo quán quá rực rỡ hay trầm tối, chỉ nên dừng ở mức trung tính, đơn sắc như trắng, be, xám hoặc có thể nhấn nhá thêm một số màu pastel.

3.4. Phong cách thiết kế quán cafe công nghiệp

Lấy cảm hứng thiết kế từ các nhà máy được phục dựng sau cách mạng công nghiệp, phong cách decor quán cafe này hiện lên với những nét đặc trưng vô cùng nổi bật với các chi tiết kiến trúc thô, không cần trau chuốt cầu kỳ. Có thể ví dụ điển hình như tường gạch, bê tông không được phủ sơn, trang trí đèn dây tóc, đường ống trần trụi… Ngoài ra, phong cách công nghiệp còn bao gồm một số quy tắc thiết kế khác như:

  • Nên lựa chọn những màu sắc trung tính. Tuy nhiên không nên lạm dụng quá nhiều sắc trắng trong decor quán mà tập trung vào các tone màu xám, nâu be, đen nhiều hơn.
  • Tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên bằng việc sử dụng các khung cửa kính lớn, tường kính
  • Không gian quán cafe mở, trần nhà cao, kiến trúc thô xơ và để lộ các mảng tường gạch, khung gỗ sờn cũ, ống thông khí, đèn dây tóc…

quán cafe phong cách công nghiệp

3.5. Phong cách decor Địa Trung Hải

Danh sách các phong cách decor quán cafe sẽ trở nên thật thiếu sót nếu thiếu đi vẻ đẹp đậm chất cảm hứng nhẹ nhàng, đơn giản mà lãng mạn, thanh lịch của phong cách thiết kế Địa Trung Hải. Đây vốn là phong cách thiết kế nổi bật với các tone màu sáng ấm và áp dụng triệt để các chất liệu tự nhiên như gỗ, gốm, vải… Thực chất, vùng biển Địa Trung có tổng cộng lên đến hơn 20 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, phong cách Địa Trung Hải bị ảnh hưởng nhiều nhất từ tư tưởng văn hoá và thiết kế của Hy Lạp, Italy, Tây Ban Nha, Morocco và Israel.
quán cafe phong cách địa trung hải
Trong phong cách Địa Trung Hải, lối thiết kế giao thoa hài hoà giữa không gian indoor và outdoor được sử dụng phổ biến. Các ổ cửa sổ lớn cũng được tận dụng tối đa nhằm lấy ánh sáng tự nhiên. Màu sắc chủ đạo tập trung vào các gam màu trung tính, đặc biệt ưa chuộng 3 tông trắng sữa, vàng ấm và lục lam – Những tone màu phản ánh không khí đặc trưng của cuộc sống ven biển. Thỉnh thoảng, các bạn sẽ bắt gặp nhiều không gian Địa Trung Hải có sử dụng xen kẽ thêm một số màu khác như nâu đỏ, be, xanh olive…
Xem thêm:

3.6. Phong cách decor Hygge/Scandinavia

Hygge là phong cách decor quán cafe có nguồn gốc chủ yếu từ Hy Lạp và vùng Scandinavia (Bắc Âu) nhằm tái hiện một không gian nghỉ dưỡng thư thái, nâng niu những khung bậc cảm xúc tích cực nhất trong đời sống hàng ngày. Trọng tâm cốt lõi của phong cách Hygge là hướng tới sự giản đơn, ấm cúng, đặc tả văn hoá đặc trưng của người dân Hy Lạp.
quán cafe phong cách hygge
Đặc điểm đặc trưng đầu tiên tạo nên phong cách thiết kế Hygge chính là lựa chọn tone màu ấm và trung tính. Các mảng tường tông màu trắng kem nhẹ nhàng kết hợp cùng tranh ảnh treo tường, đồ trang trí màu vàng ấm chính là combo decor tiêu biểu nhất của phong cách Hygge. Ngoài ra, hệ thống ánh sáng nhẹ nhàng và ấm cúng từ nến, đèn dây hay lò sưởi trang trí cũng được tận dụng tối đa trong các không gian quán cafe theo phong cách Hygge.
Có thể thấy, đây là một trong những phong cách decor quán cafe phổ biến tại nước ta, giúp không gian quán của bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với giới trẻ. Tuy không thể mô phỏng hoàn toàn 100% phong cách thiết kế này nhưng các bạn vẫn có thể áp dụng xu hướng này cho không gian quán cafe của mình.

3.7. Phong cách Bohemian trang trí quán cafe

Một không gian quán cafe gây được ấn tượng mạnh mẽ nhất với khách hàng chắc chắn phải kể đến phong cách Bohemian. Những quán cafe decor theo phong cách này thường có sức hút vô cùng mãnh liệt đối với những đối tượng khách hàng có cá tính riêng độc đáo. Đặc biệt là những bạn trẻ có niềm đam mê với nghệ thuật, khám phá cái đẹp.
quán cafe phong cách bohemian
Sự tự do chính là yếu tố tạo nên sự thú vị cho phong cách decor Bohemian với những nét pha trộn hài hoà của các yếu tố về hoạ tiết, chất liệu, màu sắc… Từ đó tạo nên những không gian phóng khoáng và thú vị. Hoà vào không gian mang phong cách Bohemian, ta sẽ thấy được ngay sự đầu tư kỹ lưỡng về hoạ tiết. Những hoạ tiết mang đậm tinh thần dân tộc, nét hoang sơ đều được sử dụng tối đa trong không gian này, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cho khách hàng.

3.8. Phong cách decor đặc trưng theo từng vùng miền, quốc gia

Nếu như không lựa chọn theo những phong cách decor trên, các bạn có thể lựa chọn hướng thiết kế mô phỏng theo đặc trưng văn hoá của một vùng miền hay quốc gia nhất định. Đặc biệt là những thành phố hay quốc gia có nhiều điểm nhấn đặc sắc trong thiết kế nội thất như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp…
quán cafe phong cách nhật bản

4. Lời kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về những phong cách decor quán cafe nổi tiếng nhất hiện nay. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Chiến lược marketing của Heineken – Đẳng cấp hàng đầu

chiến lược marketing của heineken

Chiến lược marketing của Heineken đem lại ấn tượng đối với khách hàng tạo nên vị thế vững chắc trên thị trường đồ uống cạnh tranh khốc liệt

Heineken được biết đến là một trong những thương hiệu bia nổi tiếng toàn cầu. Với hương vị hấp dẫn, chất lượng thượng hạng và sức hút rất lớn. Từ một nhà máy nhỏ sản xuất bia ở thành phố Amsterdam. Heineken vươn lên trở thành thương hiệu bia hàng đầu. Và, một trong những yếu tố tạo nên sự lớn mạnh của Heineken. Không thể không nhắc tới sự chuyên nghiệp, sáng tạo trong chiến lược marketing của Heineken

1. Thị trường bia tại Việt Nam

Là một trong những thị trường sôi động nhất trong lĩnh vực F&B tại Việt Nam. Có thể thấy, những dấu hiệu tích cực về doanh thu, lượng tiêu thụ và lợi nhuận của các doanh nghiệp trong thị trường bia.
thị phần ngành bia ở việt nam năm 2021
Bia là đồ uống có cồn được ưa thích nhất, với gần 80% người lựa chọn sử dụng ở cả nam và nữ. Đặc biệt là vào dịp cuối năm, Tết đến, Xuân về, bia là thức uống truyền thống gần như không thể thiếu và trở thành một phần của văn hóa Tết người Việt.
Với nhu cầu sử dụng cao tại các thành phố lớn ở Việt Nam. Kéo theo đó là sự tăng lên của nhu cầu cung cấp, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Có thể nói, thị trường bia là một mảnh đất màu mỡ mà các doanh nghiệp F&B khó có thể bỏ qua. Đây là một động lực giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường cũng như thúc đẩy sự phát triển ngành bia và sự cạnh tranh.
lượng tiêu thụ rượu bia tại việt nam

2. Tổng quan về thương hiệu bia Heineken

2.1. Lịch sử hình thành

Heineken được thành lập bởi Gerard Adriaan Heineken năm 1864 trên cơ sở mua lại một nhà máy sản xuất bia tại thành phố Amsterdam – Hà Lan. Mục tiêu ban đầu hướng đến sản xuất bia lager cao cấp.
Trên cơ sở nghiên cứu và phát triển nhằm cung cấp tới người tiêu dùng sản phẩm chất lượng và thực hiện hóa giấc mơ đưa Heineken trở nên nổi tiếng toàn cầu. Năm 1873, Gerard Adriaan Heineken thành lập nhà máy bia nhỏ ở trung tâm thành phố Amsterdam và nhanh chóng đạt được thành công.
Năm 1988, nhà máy bia ban đầu đặt tại Amsterdam bị đóng cửa và được bảo tồn với tên gọi Heineken Experience, tạm dịch là trải nghiệm Heineken. Năm 2012, Heineken đã sở hữu khoảng 190 nhà máy bia với hơn 70 quốc gia khác nhau trên thế giới.
lịch sử hình thành heineken

2.2. Định vị

Heineken định vị là loại bia cao cấp hàng đầu thế giới với sứ mệnh là một biểu tượng truyền thống và sự cao cấp trên khắp thế giới. Nhờ hương vị đậm đà, dễ uống cùng những hoạt động quảng bá, PR sản phẩm được đầu tư.
Những loại hình phân phối đa dạng, thuận tiện giúp Heineken nhận được nhiều sự quan tâm cũng như ấn định hình ảnh loại bia cao cấp trong tâm trí khách hàng.
bia heineken

2.3. Khách hàng mục tiêu của Heineken

Đối tượng khách hàng mục tiêu mà Heineken hướng tới là nam giới có độ tuổi từ 18-35 tuổi. Là những người có mức thu nhập trên trung bình. Thuộc nhóm tính cách tự do, vô tư thường tụ tập bên bạn bè, người thân.
Họ là những doanh nhân, có địa vị trong xã hội và sống tại các thành phố, khu đô thị lớn. Với sở thích hay tính chất công việc phải giao lưu, ăn mừng, sử dụng bia tại các câu lạc bộ, bar, pub, xem bóng đá,… Ngoài ra, bia Heineken là loại bia cao cấp có mức giá cao vì vậy phân khúc khách hàng được Heineken xác định có mức thu nhập cao so với mặt bằng chung.
khách hàng của heineken

3. Heineken Việt Nam

Heineken Việt Nam là liên doanh giữa Heineken và Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn (SATRA). Với nhà máy đầu tiên được xây dựng năm 1991 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cho đến nay Heineken Việt Nam đã có hơn 3.000 nhân viên và 6 nhà máy sản xuất trên toàn Việt Nam.
nhà máy sản xuất bia heineken tại việt nam
Nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng, Heineken Việt Nam thấu hiểu khách hàng sản xuất và phân phối nhiều sản phẩm đa dạng phù hợp với từng thời điểm, từng sở thích và từng độ tuổi sử dụng, nổi bật như: Heineken, Tiger, Strongbow, BIVINA,…

3.1. Quy mô

Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam năm 1991 với nhà máy đầu tiên ở Hoóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh. Năm 1996, nhà máy bia Heineken thứ hai được xây dựng tại Hà Nội.
Nhận thấy sức hấp dẫn của thị trường tiêu thụ bia tại Việt Nam rất cao. Sau 16 năm hoạt động tại Việt Nam. Heineken tiếp tục mở rộng quy mô với việc thu mua lại ba nhà máy bia tại Đà Nẵng, Quảng Nam và Tiền Giang.
Cho đến nay, Heineken Việt Nam vận hành 6 nhà máy bia tại các thành phố lớn: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Quảng Nam, Vũng Tàu và Tiền Giang. Với hơn 3.000 nhân viên và 11 văn phòng trên toàn Việt Nam.
Hiện nay, Heineken Việt Nam thực hiện phân phối sản phẩm qua 2 hình thức chính, đó là:

  • Phân phối trực tiếp tới khách hàng
  • Phân phối qua các đại lý, siêu thị

Ngoài ra, Heineken còn hợp tác với các sàn giao dịch thương mại điện tử như: Bách hóa xanh online, Shopee, Tiki và Lazada. Có thể thấy, phần lớn sản phẩm của Heineken được phân phối tới các quán bar, quán ăn, quán nhậu bar, pub, câu lạc bộ để vui chơi,… với số lượng tiêu thụ cực lớn không chỉ riêng Heineken mà còn bao gồm các sản phẩm của đối thủ.

3.2. Doanh thu

Năm 2020, với những khó khăn của đại dịch covid – 19, lĩnh vực F&B chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong nền kinh tế. Dù vậy, doanh thu của Heineken Việt Nam không những không giảm mà còn tăng nhẹ.
doanh thu heineken
Sau khó khăn của năm 2020. Tháng 12 năm 2021 Heineken ghi nhận mức doanh thu theo quý cao kỷ lục ở mức 11.931 tỷ đồng. Cao hơn 17,4 % so với tháng 6 năm 2021, và tăng 11,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Tính đến tháng 6/2022 tổng doanh thu đang ở mức 6742.5 tỉ đồng và con số vẫn đang có xu hướng tăng cao hơn nữa.

4. Đối thủ cạnh tranh tại thị trường Việt Nam

4.1. Carlsberg

Carlsberg được thành lập vào năm 1847 bởi Jacob Christian Jacobsen tại thủ đô Copenhagen – Đan Mạch.
Carlsberg vào Việt Nam năm 1993 thông qua một công ty liên doanh với một nhà máy bia tại Huế. Carlsberg Việt Nam sản xuất Carlsberg, 1664 Blanc, Tuborg, Tuborg Ice, Somersby, Huda, Huda Ice Blast, Huda Gold và Halida.
Hương vị cuốn hút, màu bia vàng sáng hấp dẫn của Carlsberg Smooth Draught. Là lựa chọn “khác biệt” giúp người dùng trải nghiệm trọn vẹn và được đánh giá cao.
Nằm trong top 4 thương hiệu chiếm 90% thị phần ngành bia tại Việt Nam năm 2021, cùng Heineken, Habeco và Sabeco. Trong đó Carlsberg chiếm 8,7% thị phần. Năm 2021, lợi nhuận ròng của Carlsberg tăng 13% lên 6,8 tỷ kroner. Chính tỏ sau khó khăn của đại dịch, Carlsberg đang không ngừng tăng trưởng, giành lại thị phần trong sản xuất và phân phối bia.
carlsberg

4.2. Habeco

Tiền thân của Công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO) là nhà máy bia Hommel xây dựng vào năm 1890 bởi người Pháp. Habeco sản xuất và phân phối những dòng sản phẩm nổi tiếng: Bia hơi Hà Nội, Bia Trúc Bạch, Hanoi Beer Premium, Bia lon Hà Nội,….
Theo số liệu được cập nhật từ báo cáo tài chính của Habeco, kết thúc quý 3/2022 Tổng Công ty đạt doanh thu 2.476 tỷ, tăng 42,8% so với 3/2021. Thị phần ngành bia năm 2021, Habeco chiếm khoảng 7,4%, xếp thứ 4 sau các đối thủ: Heineken, Sabeco và Carlsberg.
bia hà nội

4.3. Sabeco

Xuất phát từ một xưởng bia nhỏ do Victor Larue thành lập tại Sài Gòn năm 1875. Được nhắc đến là thương hiệu bia, nước giải khát của Việt Nam. Sabeco đã phát triển nhiều dòng sản phẩm, nổi tiếng như: bia Saigon Special, bia 333, bia Lạc Việt, bia Saigon Lager,…
Theo báo cáo tài chính quý 4/2022, quý cuối cùng năm 2022 Sabeco đạt doanh thu hơn 10.029 tỷ đồng, tăng 11% so với cùng kỳ năm 2021. Sabeco là thương hiệu cạnh tranh lớn nhất với Heineken tại thị trường Việt Nam, năm 2021 thị phần bia của Sabeco chiếm 33.9% chỉ xếp sau đối thủ Heineken.
bia sài gòn

4.4. Rượu

Là đối thủ cạnh tranh gián tiếp của ngành bia nói chung. Rượu là đồ uống có cồn thực phẩm. Được sản xuất từ quá trình lên men (có hoặc không chưng cất) từ tinh bột của các loại ngũ cốc, dịch đường của cây và hoa quả hoặc được pha chế từ cồn thực phẩm.
Theo thống kê năm 2018. Việt Nam có khoảng 328 cơ sở sản xuất rượu lớn với 360 triệu lít/năm.

5. SWOT của Heineken

Để nắm rõ hơn về chiến lược marketing của Heineken, Nhà Hàng Số sẽ phân tích SWOT để đưa cái nhìn tổng quát về thương hiệu.
swot heineken

5.1. Điểm mạnh (Strength)

  • Độ nhận diện thương hiệu cao – chiếm thị phần lớn
  • Nhận được đánh giá cao từ khách hàng cả về chất lượng sản phẩm và dịch vụ quan hệ khách hàng
  • Các chiến lược tiếp cận thị trường của Heineken đều rất thành công
  • Chiến lược marketing mạnh mẽ, tạo ấn tượng tích cực đối với công chúng: Trở thành nhà tài trợ cho các giải đấu bóng đá, lễ hội,…
  • Văn hóa giữa các nhà phân phối và công ty được xây dựng vững mạnh

5.2. Điểm yếu (Weakness)

  • Giá thành cao so với các đối thủ
  • Phân khúc thị trường hẹp, chỉ tập trung vào nhóm đối tượng mục tiêu nam giới thuộc tầng lớp trung, thượng lưu
  • Tỷ lệ tiêu hao lực lượng lao động cao

5.3. Cơ hội (Opportunity)

  • Bia là thức uống được yêu thích, phổ biến trên toàn thế giới
  • Sự phát triển kinh tế – xã hội kéo theo thu nhập cá nhân được nâng cao. Thêm vào đó là nhu cầu giải trí, sử dụng thực phẩm, đồ uống
  • Thị trường Việt Nam tiềm năng với lượng tiêu thụ rượu bia xếp thứ 3 Châu Á
  • Xu hướng trẻ hóa độ tuổi sử dụng bia – cơ hội cho phân khúc bia không cồn

5.4. Thách thức (Threat)

  • Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu trong thị trường bia
  • Tại Việt Nam, doanh nghiệp kinh doanh đồ uống có cồn thực hiện trách nhiệm nộp thuế ở 2 công đoạn: Nhập khẩu và tiêu thụ. Trong đó bao gồm 3 loại thuế: thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và thuế tiêu thụ đặc biệt. Có ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp
  • Luật an toàn giao thông quy định xử phạt nặng đối với người tham gia giao thông có sử dụng rượu bia khi điều khiển các phương tiện
  • Luật quảng cáo đưa ra quy định hạn chế hình ảnh người nổi tiếng sử dụng rượu bia trên các phương tiện quảng cáo. Việc chỉ sử dụng hình ảnh lon, chai bia đơn có thể khiến quảng cáo ít ấn tượng và thiếu hấp dẫn hơn đối với công chúng.

6. Chiến lược Marketing của Heineken (marketing mix 4P)

6.1. Chiến lược sản phẩm (Product)

Chiến lược Marketing của Heineken thể hiện trên:
Về sản phẩm: Hiện tại, Heineken sở hữu hàng loạt những sản phẩm chất lượng như: Heineken, Tiger, Strongbow, Bia Việt,… Được khách hàng đánh giá cao. Heineken luôn chú trọng trong mẫu mã và chất lượng của các sản phẩm. Nhằm cung cấp trải nghiệm sử dụng sản phẩm tốt nhất đến khách hàng.
các sản phẩm thuộc heineken
Về bộ nhận diện: Với màu xanh lá tượng trưng cho sự trung thành và gắn với công thức từ khi xây dựng thương hiệu đến nay “thay đổi về hương vị và mùi thơm”. Điểm nổi bật trong thiết kế logo bia Heineken hình ảnh ngôi sao màu đỏ 5 cánh tượng trưng cho 5 thành phần nguyên liệu:

  • Đại mạch
  • Hoa bia
  • Nước tinh khiết
  • Men A
  • Bí quyết ủ lâu đời.

logo bia heineken
Ngoài ra, dòng chữ Heineken xuất hiện trên sản phẩm không chỉ mang ý nghĩa là tên gọi của người sáng lập – ông Gerard Adriaan Heineken mà dòng chữ Heineken còn thể hiện nụ cười với 3 chữ “e” hơi ngả về phía sau. Tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và khiến khách hàng có ấn tượng tốt hơn đối với sản phẩm.

6.2. Chiến lược giá (Price)

Là thương hiệu bia cao cấp, có chất lượng cao. Heineken hướng tới phân khúc khách hàng thuộc giới trung lưu, thượng lưu.
Trên thị trường giá bán lẻ Việt Nam một lon bia Heineken 330ml có giá là 17.600 đồng/lon cao hơn nhiều so với các loại bia khác trên thị trường Việt Nam. Trong khi, các thương hiệu cạnh tranh có giá trung bình từ 12.000 – 15.000 đồng/lon. Heineken lại lựa chọn đi ngược với tư duy cạnh tranh giá. Heineken muốn hướng đến nhận thức về sản phẩm bia thượng hạng.
Đối với một sản phẩm chất lượng, quá trình sản xuất và lựa chọn kỹ lưỡng mà Heineken tạo ra, thì sản phẩm này được định mức phù hợp. Hơn nữa, mức giá đã có sự tính toán cân đối và phù hợp với thị trường tiêu thụ tại Việt Nam.

6.3. Chiến lược phân phối (Place)

Hướng đến “phủ sóng” Heineken, hợp tác với nhiều nhãn hiệu nổi tiếng trên thế giới nhằm tăng độ nhận diện và tăng độ uy tín của thương hiệu. Chiến lược phân phối của Heineken tập trung cung cấp sản phẩm đến người dùng một cách thuận tiện và nhanh chóng nhất.
Với hình thức phân phối: trực tiếp, online và qua siêu thị, đại lý,… Heineken xây dựng:
Trên thế giới: Nhằm đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ bia của khách hàng trên 170 quốc gia có sự hiện diện của Heineken cùng với đó là nhu cầu mở rộng kênh phân phối khiến sản phẩm trở nên gần gũi, quen thuộc hơn.
Tại Việt Nam: Sau năm 1991, sản phẩm của Heineken đã có mặt trong hầu hết các nhà hàng, quán ăn, siêu thị,… Thành công tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua các chiến lược phân phối. Đặc biệt tại các địa điểm: quán bar, pub, karaoke,… Có vị trí đắc địa trong các thành phố lớn tại Việt Nam đem đến trải nghiệm thú vị cho khách hàng.
phân phối heineken

6.4. Chiến lược xúc tiến (Promotion)

Chiến lược marketing của Heineken trong xúc tiến thương hiệu luôn gắn liền với các sự kiện quảng bá sản phẩm. Hợp tác cùng những nhân vật nổi tiếng, hầu hết là những người hoạt động trong lĩnh vực thể thao.
chiến lược xúc tiến heineken
Các hoạt động nhằm thu hút sự quan tâm đến từ công chúng của Heineken:

  • Tài trợ giải đấu thể thao lớn
  • Tài trợ hoạt động nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh
  • Các chương trình từ thiện
  • Video quảng cáo kết hợp cùng người nổi tiếng

Vừa phục vụ nhu cầu giải trí vừa có thể đem đến những dấu ấn đặc sắc trong lòng khán giả đang theo dõi. Xây dựng hình ảnh đẹp trong mắt công chúng, người tiêu dùng. Thông qua đó, quảng bá, ra mắt sản phẩm mới,…
Xem thêm: 

7. Chiến dịch Marketing ấn tượng của Heineken

7.1. “Open your world”

Chiến dịch marketing gây tranh cãi của Heineken. Với thông điệp được truyền tải “Here’s to an open World”. Bắt đầu video là một thử nghiệm diễn ra giữa 2 người có quan điểm xã hội đối lập nhau. 2 người tham gia sẽ thực hiện một số hoạt động cùng nhau để họ nhận ra giữa họ có những góc nhìn trái ngược.
Sau đó, họ có thể ngồi xuống để bàn bạc, giải quyết về vấn đề gây tranh cãi. Những người tham gia hoạt động đều quyết định ngồi xuống. Họ trở nên gần gũi hơn khi nói về quan điểm của mình và cùng thưởng thức hương vị bia Heineken.
chiến dịch open your world
Chiến dịch đã đạt được thành công lớn khi thu về:

  • Hơn 14,5 triệu lượt xem trên Youtube
  • Được xem tại 150 quốc gia
  • 91% phản hồi tích cực tại các trang báo đưa tin về chiến dịch
  • 78% người dùng đồng ý Heineken đại diện cho sự cởi mở
  • 80% người dùng đồng ý Heineken tạo nên sự kết nối

7.2. “Know the signs” – Chiến lược trách nhiệm xã hội

Thông điệp mà Heineken muốn truyền tải đến công chúng qua “Know the signs” là “Tận hưởng Heineken một cách có trách nhiệm”
Trong video, hình ảnh quán bar với những kẻ say rượu được hé lộ. Từ trạng thái đau khổ đến cuồng nhiệt, người khoe mẽ, sờ mó người ngủ chẳng điều biết gì. Chiến dịch không chỉ mang đến tính giải trí mà còn khuyến khích, nâng cao nhận thức “uống có trách nhiệm” đối với người tiêu dùng.

7.3. “Share the Sofa” – chiến dịch được tạo nên từ suy nghĩ của khách hàng

“Share the Sofa” là cuộc trò chuyện có sự góp mặt của các ngôi sao nổi tiếng: Ruud Gullit, Nistelrooy, Owen Hargreaves, Hernan Crespo and Fernando Morientes với những hâm mộ. Trong suốt trận đấu, người hâm mộ đưa ra câu hỏi trên Twitter cho các ngôi sao “Anh nghĩ Real Madrid sẽ ghi thêm bàn thắng”, “Món sandwich anh thích là gì?”,…
chiến dịch share the sofa
76% khách hàng của Heineken xem giải Cúp C1 Châu Âu trên sofa tại nhà và một mình.
Trong suốt trận đấu các ngôi sao chia sẻ những hiểu biết, ý kiến của họ về giải đấu một cách nhẹ nhàng. Như cách họ ngồi trên sofa và cùng chia sẻ về giải đấu.
Kết quả:

  • Chiến dịch tiếp cận được hơn 1 tỷ người
  • 1,2 tỷ lượt xem
  • Tăng 7% mục đích mua hàng của đối tượng khách hàng mục tiêu

8. Đánh giá chung về chiến lược marketing của Heineken tại thị trường Việt Nam

8.1. Kết quả

Thị trường bia Việt Nam, vốn là một thị trường rất sôi động. Từ thói quen đến lối sống và văn hóa uống bia mỗi dịp tụ tập bạn bè. Heineken đẩy mạnh được bày bán tại nhiều nơi, đem về khoản lợi nhuận lớn cũng như lượng khách hàng trung thành tại Việt Nam. Với sự cạnh tranh ngày càng lớn từ các đối thủ. Heineken không ngừng phát triển cho ra nhiều sản phẩm chất lượng, thân thiện với môi trường. Đến nay, Heineken vẫn luôn được biết đến với một vị thế vững chắc và được người tiêu dùng yêu thích.
heineken được khách hàng việt nam yêu thích

8.2. Tồn tại và hạn chế

Là một thương hiệu nước ngoài xâm nhập vào thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian khá dài. Tuy nhiên, một số chiến dịch marketing của Heineken chưa phù hợp, gần gũi với văn hóa Việt Nam. Nói cách khác, một số chiến dịch marketing của Heineken chưa mang tính toàn cầu. Với những đoạn video quảng cáo chưa gần gũi với văn hóa người Việt. Dẫn đến, độ nhận diện và độ phổ biến của thương hiệu, sản phẩm thụt giảm, yếu thế hơn so với các đối thủ trong nước.

9. Tổng kết

Chiến lược marketing của Heineken thành công giúp thương hiệu có chỗ đứng vững chắc trong thị trường bia nhưng cũng vô cùng khắc nghiệt. Với cam kết phát triển bền vững. Heineken hứa hẹn thể hiện nỗ lực quan tâm đến con người và văn hoá doanh nghiệp – Chia sẻ khó khăn cùng cộng đồng – kinh doanh sáng tạo, trách nghiệm – Bảo vệ môi trường. Nhà Hàng Số, trang thông tin nhanh chóng và hữu ích với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Case Study.

Discounted cash flow là gì? Cách tính Discounted cash flow

discounted cash flow là gì

Discounted cash flow là gì? Tìm hiểu ưu nhược điểm và cách tính của phương pháp Discounted cash flow trong hoạt động lĩnh vực đầu tư

Discounted cash flow là một thuật ngữ khá phổ biến trong định giá đầu tư. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn còn khá xa lạ đối với chúng ta. Trong bài viết dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ cùng bạn khám phá về Discounted cash flow và những vấn đề xoay quanh phương pháp này nhé!

1. Discounted cash flow là gì?

Discounted cash flow (DCF) là dòng tiền chiết khấu – một thuật ngữ khá phổ biến trong định giá của khoản đầu tư. Đây là một phương pháp định giá được sử dụng để ước tính giá trị khoản đầu tư vào doanh nghiệp, dự án nào đó.
Dự đoán về việc công ty sẽ thu về bao nhiêu tiền trong tương lai? Cũng như giúp các nhà đầu tư biết được cơ hội đầu tư này có mang về lợi nhuận hay không. Nếu giá trị của Discounted cash flow của công ty, doanh nghiệp này cao hơn giá trị đầu tự ở thời điểm hiện tại. Thì đây là cơ hội giúp các nhà đầu tư thu lợi hấp dẫn. Discounted cash flow

2. Tại sao cần sử dụng Discounted cash flow?

tại sao cần sử dụng discounted cash flow

2.1. Đối với doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp, công ty chứng minh được khả năng của mình đối với các nhà đầu tư
  • Phán đoán tính khả thi, khả năng sinh lời trong dự án đầu tư của doanh nghiệp
  • Cơ hội cho các doanh nghiệp nhận được sự tin tưởng, và hợp tác sinh lời tốt

2.2. Đối với các nhà đầu tư

  • Nhằm đánh giá tiềm năng đầu tư vào doanh nghiệp trong quá trình thẩm định
  • Xác định được giá trị của công ty doanh nghiệp. Nhằm đưa ra quyết định có đầu tư vào doanh nghiệp hay không
  • Tính giá trị của một khoản đầu tư, để đưa ra khoản vốn phù hợp cho công ty, doanh nghiệp
  • Cơ hội đầu tư sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư (khi đã thông qua quá trình thẩm định)

3. Ưu điểm và hạn chế của Discounted cash flow

Cùng Nhà Hàng Số khám phá những ưu điểm, nhược điểm của Discounted cash flow ngay dưới đây nhé!
ưu điểm và hạn chế của discounted cash flow

3.1. Ưu điểm của discounted cash flow

  • Là phương pháp được sử dụng để kiểm tra cổ phiếu của công ty. Đây là phương pháp tốt nhất để các nhà đầu tư xác định được giá trị của khoản đầu tư đó
  • Discounted cash flow giúp các nhà đầu tư xác định được động lực kinh doanh liên quan
  • Cho phép các nhà đầu tư kết hợp mô hình giá áp dụng vào chiến lược kinh doanh
  • Đưa ra dự đoán thị trường với giá trị thực ở thời điểm hiện tại một cách tốt nhất, so với các phương pháp khác
  • Dựa vào các giá trị dòng tiền được tạo ra trong tương lai, Discounted cash flow giúp các nhà đầu tư tính toán được giá trị khoản đầu tư. Từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác

ưu điểm của discounted cash flow

3.2. Hạn chế của discounted cash flow

  • Discounted cash flow chỉ hoạt động tốt và chính xác nhất khi các dòng tiền trong tương lai có độ tin cậy cao
  • Dễ bị giao động mạnh và làm cho giá trị không còn chính xác
  • Discounted cash flow tập trung vào việc tạo ra giá trị lâu dài nên mô hình này không phù hợp với việc đầu tư ngắn hạn
  • Chưa phòng chống được rủi ro cho quá trình định giá với bất kỳ điều chỉnh nhỏ nào về dòng tiền. Điều này khiến cho giá trị Discounted cash flow giao động mạnh mẽ. Các yếu tố như: Tỷ lệ lạm phát, khủng hoảng tài chính, doanh nghiệp không minh bạch về doanh thu, khoản đầu tư và chi phí hoạt động, tình hình dịch bệnh,…
  • Giá trị đầu cuối chiếm lớn hơn so với tổng giá trị, Discounted cash flow bị tác động và ảnh hưởng đến việc định giá khá nhiều
  • Discounted cash flow khá nhạy cảm với các giả định liên quan tới tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ tăng trưởng vĩnh viễn của 1 doanh nghiệp nào đó

Xem thêm:

4. Cách tính Discounted cash flow

Discounted cash flow được tính theo công thức sau đây: công thức tính discounted cash flow Trong đó:

  • Dòng tiền (CF)

Khi định giá doanh nghiệp, dòng tiền là số lượng tiền mặt được tạo ra bởi một doanh nghiệp và khả năng chia cho các nhà đầu tư, tái đầu tư vào doanh nghiệp. Nói cách khác dòng tiền là khoản thanh toán gốc và lãi mà các doanh nghiệp chi trả để các nhà đầu tư có thể đảm bảo sở hữu 1 tài sản nào đó trong 1 thời gian nhất định. Ví dụ: Trái phiếu, cổ phiếu,… cổ phiếu

  • Số kỳ (n)

Số kỳ là khoảng thời gian liên kết với mỗi dòng tiền, thường số kỳ sẽ là số năm, quý, hoặc tháng. Các khoảng thời gian thường bằng nhau hoặc nếu khác nhau thì chúng được biểu thị dưới dạng thập phân.

  • Tỷ lệ chiết khấu (r)

Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ lợi nhuận mà các nhà đầu tư đạt được từ việc đầu tư vào công ty. Khi định giá một doanh nghiệp nào đó thì tỷ lệ chiết khấu là chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp
tỷ lệ chiết khấu

5. Công thức tính Discounted cash flow thể hiện

  • Công thức Discounted cash flow: tính đến số tiền nhà đầu tư mong đợi kiếm được và giá trị kết quả là số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả dự án đó. Để nhận chính xác tỷ lệ hoàn vốn đó
  • Nếu nhà đầu tư trả ít hơn giá trị Discounted cash flow. Tỷ lệ hoàn vốn của các nhà đầu tư sẽ cao hơn tỷ lệ chiết khấu
  • Nếu nhà đầu tư trả nhiều hơn giá trị Discounted cash flow. Tỷ lệ hoàn vốn của các nhà đầu tư sẽ thấp hơn tỷ lệ chiết khấu
  • Sử dụng công thức để đánh giá một khoản đầu tư tiềm năng. Cho phép tính đến giá trị thời gian của tiền, tỷ lệ hoàn vốn mà nhà đầu tư mong muốn

cash flow

6. Tạm kết

Bài viết “Discounted cash flow là gì? Những ưu điểm, hạn chế và cách tính Discounted cash flow” trong chuyên mục thuật ngữ đã cung cấp những kiến thức liên quan đến DCF – Chiết khấu dòng tiền. Hy vọng những thông tin trong bài viết trên hữu ích với bạn trong học tập, công việc. Đừng quên cập nhật và theo dõi chuyên mục Thuật Ngữ Kinh Doanh để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Dòng tiền là gì? Cách quản lý dòng tiền hiệu quả cho nhà hàng

dòng tiền là gì

Tìm hiểu dòng tiền là gì cũng như cách quản lý dòng tiện hiệu quả cho hệ thống nhà hàng vận hành được ổn định và nhanh chóng sinh lời.

Đối với bất cứ nhà quản trị nào thì việc quản lý dòng tiện được coi là yếu tố hàng đầu. Bởi có thể giúp mọi doanh nghiệp, đặc biệt là nhà hàng có thể triển khai được các chiến lược kinh doanh. Từ đó phát triển và giữ được vị thế vững mạnh trên thị trường. Vậy các bạn đã thực sự hiểu về khái niệm dòng tiền là gì? Các quản lý dòng tiền như thế nào để có thể mang lại thành công cho nhà hàng? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu dòng tiền là gì?

Dòng tiền là gì? Dòng tiền hay Cash Flow được hiểu là dòng lưu chuyển tiền tệ. Đó là sự chuyển động ra/vào của các khoảng tiền trong hệ thống vận hành doanh nghiệp. Đây cũng có thể là một sản phẩm tài chính nhất định trong một khoảng thời gian được quy định hữu hạn. Việc lưu chuyển dòng tiền này sẽ bao gồm việc lưu chuyển dòng tiền ròng, dòng tiền thông minh và dòng tiền thuần. Trong đó:
khái niệm dòng tiền

  • Dòng tiền thuần: Được hiểu là khoản tiền mà công ty/doanh nghiệp thu về. Mục đích sử dụng cho các nhu cầu, mục đích của doanh nghiệp. Dòng tiền thuần được phân chia thành 3 loại. Bao gồm: Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và dòng tiền từ hoạt động tài chính.
  • Dòng tiền ròng: Doanh nghiệp đạt được và phục vụ dòng tiền này vào mục đích kinh doanh. Dòng tiền dòng được phân thành 3 loại. Bao gồm: Dòng tiền cho hoạt động sản xuất, dòng tiền cho hoạt động đầu tư và dòng tiền cho hoạt động tài chính.
  • Dòng tiền thông minh: Doanh nghiệp sử dụng dòng tiền này vào mục đích sinh lời cho bản thân. Chỉ cần chỗ nào có thể sinh lời thì chỗ đó được coi là nơi sản sinh ra dòng tiền thông minh.

2. Vì sao doanh nghiệp cần xác định chính xác dòng tiền thuần?

Như đã nhắc đến ở phần trên, dòng tiền thuần được tạo ra trong quá trình kinh doanh sau khi đã lược bỏ các khoản đầu tư ban đầu. Việc xác định chính xác dòng tiền thuần sẽ mang đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích ngoài mong đợi:

  • Việc xác định chính xác dòng tiền thuần sẽ giúp nhà đầu tư nhận định rõ ràng về giá trị cổ phiếu của một doanh nghiệp/công ty. Đặc biệt là quá trình định giá chính xác một doanh nghiệp.
  • Đối với việc điều chỉnh chính sách tài chính, dòng tiền thuần sẽ là tiền đề giúp doanh nghiệp điều chỉnh phù hợp các chính sách cổ phần, giảm nợ, mua lại cổ tức từ các đối tượng cổ đông nếu dòng tiền thuần dương. Trường hợp dòng tiền thuần đạt giá trị âm. Doanh nghiệp sẽ cần phải điều chỉnh chính sách tài chính. Bao gồm: vay thêm vốn, cắt giảm hay huy động nguồn vốn từ các nhà đầu tư…

3. Phân biệt dòng tiền thuần và lợi nhuận

Dòng tiền là gì? Trong kinh doanh, nhiều người sẽ thường xuyên nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Bởi về bản chất giữa hai thuật ngữ này có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, việc quy chụp hai khái niệm này là một là nhận định sai lầm. Để phân biệt dòng tiền thuần và lợi nhuận, các bạn có thể dựa vào cách tính của từng nguồn tài chính:

  • Dòng tiền thuần = Dòng tiền vào – Dòng tiền ra.
  • Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí.

Xem thêm:

4. Vai trò của quản lý dòng tiền đối với sự phát triển của doanh nghiệp

vai trò của quản lý dòng tiền
Dòng tiền là gì? Việc quản lý dòng tiền đối với bất cứ doanh nghiệp nào đều sẽ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Điêu này giúp doanh nghiệp có thể triển khai thành công hoạt động bán hàng. Một số lợi ích mà hoạt động quản lý dòng tiền mang lại như:

  • Quản lý tài chính: Hoạt động quản lý dòng tiền sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác được tình hình tài chính ở thời điểm hiện tại. Từ đó, doanh nghiệp sẽ lựa chọn được các chiến lược đầu tư phù hợp dựa trên khả năng sinh lời và dự toán rủi ro của dự án.
  • Huy động kịp thời nguồn vốn: Trong hoạt động kinh doanh, có những khoảng thời điểm doanh nghiệp sẽ phải huy động nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn. Mục đích nhằm phục vụ nhu cầu kinh doanh. Quản lý dòng tiền sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xác định được nhu cầu về vốn. Từ đó có thể kịp thời có phương án huy động vốn kịp thời.
  • Cải thiện đãi ngộ nhân viên: Quản lý dòng tiền hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng xây dựng đãi ngộ dành cho nhân viên. Bao gồm: thanh toán lương đúng hạn, khen thưởng, tổ chức du lịch… Từ đó nâng cao hiệu suất làm việc cho toàn bộ nhân viên.

5. Hướng dẫn cách quản lý dòng tiền hiệu quả cho mô hình kinh doanh nhà hàng

5.1. Đánh giá định kỳ các món ăn trong thực đơn

Khi khách hàng thích một món ăn nhất định nào đó, họ sẽ có xu hướng luôn tìm ăn món đó hay các món tương tự như vậy. Việc cần làm của các doanh nghiệp chính là thu thập dữ liệu bán hàng trong một khoảng thời gian. Từ đó có thể so sánh doanh thu các món ăn. Các bạn sẽ tìm thấy được một số món không được ưa chuộng. Nhà hàng có thể tiến hành kế hoạch lược bỏ.
thực đơn nhà hàng
Vì món ăn này vốn không được đánh giá cao. Khách hàng hầu như sẽ không thể nhận ra được sự khác biệt khi nó bị lược bỏ ra khỏi menu. Việc loại trừ này sẽ giúp các nhà hàng giải phóng được tối đa nguồn tiền từ việc lược bỏ những hạng mục nguyên liệu không cần thiết.

5.2. Xây dựng hệ thống quản lý công thức

Phần lớn các nhà hàng đều phát sinh những vấn đề hao phí trong nhà bếp. Việc thiếu sót kiến thức trong việc kiểm soát định lượng nguyên vật liệu không chỉ khiến chất lượng món ăn không đạt chuẩn. Điều này còn khiến phát sinh rất nhiều hao phí trong nhà bếp. Chính vì vậy, việc xây dựng hệ thống quản lý công thức điều không thể xem nhẹ.
chế biến món ăn
Trong hệ thống quản lý này, các bạn cần chỉ ra chi tiết công thức của từng món ăn theo số lượng nguyên liệu, công đoạn và thời gian chế biến món ăn đó. Mọi điều được viết ra sẽ trở thành cẩm nang hướng dẫn mà bất cứ nhân viên nhà bếp nào cũng cần phải tuân thủ. Điều này vừa duy trì được sự ổn định cho nhà hàng. Vừa giảm thiểu được số nguyên vật liệu lãng phí trong quá trình chế biến món ăn.
Xem thêm:

5.3. Thay thế tối đa nguyên vật liệu ít sử dụng

Trong quá trình đánh giá lại các món ăn trong thực đơn, các bạn nên xem xét lại những nguyên vật liệu được sử dụng. Liệu có những nguyên liệu chỉ được sử dụng trong một hai món nhất định hay không? Nếu có, các bạn cần cân nhắc thay đổi nguyên liệu đó thành những nguyên liệu sử dụng thường xuyên hơn. Sử dụng những nguyên vật liệu có tần suất sử dụng thường xuyên không chi giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Các bạn còn hạn chế lượng rác thải nhà bếp. Việc kiểm kê nhà kho cũng trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
nguyên vật liệu nhà hàng
Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý rằng, lựa chọn nguyên liệu chất lượng kém không phải là một cách giúp giảm thiểu chi phí cho nhà hàng. Mặc dù khách hàng không thể nhận ra sự khác biệt khi một món ăn bị loại bỏ trên thực đơn. Tuy nhiên chắc chắn họ sẽ cảm nhận được sự thay đổi trong chất lượng món ăn của bạn.

5.4. Định giá lại chi phí từng sản phẩm bán ra

Nhận biết chính xác mức chi phí cho từng món ăn bán ra là điều vô cùng quan trọng. Bởi, các bạn cần định giá món ăn cao hơn chi phí đầu vào để sinh lời. Điều này sẽ giúp bạn thu lại được lợi nhuận cận biên và không lỗ vốn:

  • Bước 1: Lập danh sách số lượng nguyên vật liệu cần sử dụng cho từng món ăn cho thực đơn.
  • Bước 2: Tính tổng chi phí cho từng món ăn, không cần quá quan tâm đến chi phí cho từng món.
  • Bước 3: Chia trọng lượng từng thành phần sử dụng trong công thức cho trọng lượng đơn vị được bán rồi nhân với giá của đơn vị nói chung. Đây là cách tính chi phí từng nguyên vật liệu cho từng đĩa bán ra.
  • Bước 4: Khi đã tính được lượng của từng nguyên liệu cho mỗi địa bán ra, các bạn có thể cộng tổng và xác định mức chi phí cho cả thực đơn.
  • Bước 5: Chia tổng số chi phí vừa tính được này cho số phần được phục vụ. Con số này chính là chi phí cho từng địa được phục vụ.

Nhờ cách tính này, nhà quản lý có thể căn cứ vào đó để định giá lại và điều chỉnh thực đơn sao cho phù hợp nhất. Thay vì thay đổi toàn bộ thực đơn, bạn nghĩ sao về việc lựa chọn thay đổi từ một đến hai món mỗi quý nhằm tạo sự mới lạ.
món ăn best seller
Ngoài ra, hãy bắt đầu điều chỉnh giá thành của món ăn bán chạy nhất trước tiên. Bởi chỉ một sự thay đổi nhỏ trong những món ăn này cũng sẽ mang đến lợi nhuận và dòng tiền cho nhà hàng của bạn.

5.5. Xây dựng bảng dự toán dòng tiền

Việc lên kết hoạch chi tiết dự toán dòng tiền là điều không thể bỏ quan đối với nền công nghiệp nhà hàng khốc liệt này. Một kế hoạch toàn diện sẽ đóng vai trò quyết định trong việc giúp bạn ưu tiên những mục tiêu quan trọng của nhà hàng, định lượng những khoản tiền cần và thay đổi ngân sách sao cho phù hợp. Theo dõi dòng tiền vào/ra định kỳ theo hàng tuần, hàng tháng và kết hợp cùng bảng dự toán này, các bạn hoàn toàn có thể dự đoán được chính xác dòng tiền thu nhập trong tương lai.
kế hoạch dự toán dòng tiền

6. Lời kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về thuật ngữ dòng tiền là gì? Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

CMO là gì? Thuật ngữ chức danh trong doanh nghiệp

cmo là gì

Không thể phủ nhận vai trò của các CMO trong việc tung ra các chiến lược marketing tuyệt vời cho công ty. Vậy CMO là gì?

CMO dù có cùng tên gọi với Giám đốc Marketing. Tuy nhiên, tùy theo từng loại hình và quy mô, bối cảnh kinh doanh của doanh nghiệp mà vai trò của những vị giám đốc này lại rất khác nhau. Vậy thực chất CMO là gì? Họ đóng vai trò như thế nào trong doanh nghiệp? Hãy cùng Nhà Hàng Số tìm câu trả lời ngay sau đây.

1. CMO là gì?

Đối với các doanh nghiệp nhỏ (vừa), CMO là người nắm vị trí cao nhất trong bộ phận marketing. Họ sẽ trực tiếp quản lý các vị trí bên dưới như Brand Manager, Digital Marketing Manager, Social Media Manager và một số vị trí khác.
Với các doanh nghiệp lớn hơn (có quy mô toàn cầu như Unilever hay Pepsi), CMO chưa phải là chức vị cao nhất. Tại các doanh nghiệp này, VP of Marketing mới là người đứng đầu các hoạt động marketing. Có thể nói, vai trò của các VP of Marketing tương đương Tổng giám đốc hay Giám đốc.
cmo

2. Vai trò của CMO

Nắm giữ một vai trò quan trọng, các CMO cần thực hiện tốt các vai trò sau đây:

2.1. Xây dựng, phát triển thương hiệu

Hầu hết các doanh nghiệp hiện đều rất chú trọng vào việc xây dựng, phát triển thương hiệu. Đây là công việc thuộc bộ phận marketing. Người chịu trách nhiệm chính cho hoạt động này chính là CMO. Họ có vai trò đưa ra những ý tưởng, chiến lược mới để nâng cao trị giá thương hiệu. Giúp cho sản phẩm, dịch vụ cũng như tên tuổi của doanh nghiệp ngày càng được nâng cao.
xây dựng brand

2.2. Nắm bắt các xu hướng Marketing mới

Việc “chạy theo trend” là vô cùng cần thiết khi làm marketing. Nó góp phần tăng tương tác, hiệu quả cho hoạt động quảng bá. Với một CMO – người thường xuyên tìm hiểu, nghiên cứu thị trường, cập nhật xu hướng thì việc tiếp cận, áp dụng các hoạt động marketing phù hợp cho doanh nghiệp là điều không quá khó khăn.

2.3. Đánh giá hiệu quả hoạt động Marketing

Là người đứng đầu mọi hoạt động marketing của doanh nghiệp. CMO cần nắm rõ thông tin liên quan đến kế hoạch, quá trình triển khai. Và có vai trò đo lường hiệu quả các con số cụ thể như: doanh thu bán hàng, doanh số,…
Thông qua những đánh giá này, giám đốc Marketing sẽ đưa ra những phương án điều chỉnh cho những chiến lược sau. Nhằm đảm bảo hiệu quả được tối ưu nhất.

2.4. Thấu hiểu khách hàng

Bộ phận trực tiếp bán hàng cho doanh nghiệp không phải là Marketing. Bộ phận marketing chỉ là trung gian. Giúp bộ phận kinh doanh kết nối với khách hàng. Trong quá trình nghiên cứu, tìm hiểu thị trường, CMO như một người bạn, tìm cách để thấu hiểu nhu cầu khách hàng xem mong muốn của họ như thế nào. Từ đó, mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất. Chính nhờ điều này, doanh nghiệp có thể thu hút được lượng khách hàng lớn. Ngoài ra còn thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
thấu hiểu khách hàng
Xem thêm:

3. Tố chất và kỹ năng cần có của CMO

Với một vị trí cao như CMO, các yêu cầu về tố chất, kỹ năng sẽ rất nhiều. Để trở thành một CMO chuyên nghiệp, bạn cần đảm bảo được 3 yếu tố chính mà Nhà Hàng Số chia sẻ dưới đây:

3.1. Kiến thức

Để xây dựng các chiến dịch marketing hiệu quả, CMO cần nắm rõ các kiến thức liên quan đến marketing, luật kinh doanh, tài chính,… Từ đó, vận dụng tri thức vào quá trình làm việc để đạt được hiệu quả cao nhất. Ngoài ra, trong thời đại công nghệ số hiện nay, những hiểu biết về công nghệ, kỹ thuật số cũng cần thiết không kém. Bởi hầu hết mọi người đều đang sử dụng các thiết bị thông minh để làm việc, giải trí. Nếu không hiểu rõ cách thức hoạt động, tính năng của chúng thì chắc chắn việc triển khai kế hoạch sẽ không đạt hiệu quả cao.

3.2. Kỹ năng

  • Giao tiếp tốt: Tính chất công việc của CMO là thường xuyên phải trao đổi, làm việc với đối tác, cấp trên, nhân viên,… Vậy nên, giao tiếp tốt là điều cần thiết. Giúp các CMO dễ dàng truyền đạt thông tin, ý tưởng của mình và thuyết phục người nghe.
  • Tạo dựng các mối quan hệ: Một CMO chắc chắn phải có khả năng xây dựng, duy trì và phát triển các mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Nhờ đó mà hoạt động quảng cáo, truyền thông mới được thuận lợi, hiệu quả.
  • Kỹ năng đưa ra quyết định: Là một nhà lãnh đạo, CMO cần thường xuyên xem xét, duyệt ý tưởng từ nhân viên. Sau đó, chọn ra đề xuất tốt nhất, phù hợp nhất. Tất cả mọi quyết định từ Giám đốc Marketing đều phải mang tính khách quan, sao cho có lợi nhất cho doanh nghiệp ở thời điểm đó.
  • Tư duy logic, khả năng phân tích, xử lý vấn đề tốt: Nếu không có khả năng phân tích, tư duy và đưa ra giải pháp xử lý một cách nhanh chóng, CMO sẽ không thể giúp doanh nghiệp giải quyết kịp thời những sự cố, tình huống bất ngờ có thể xảy ra.
  • Kỹ năng quản lý, sắp xếp công việc: Là người đứng đầu, CMO cần làm rất nhiều công việc. Từ giám sát chung đến các nhiệm vụ riêng biệt. Vì vậy, nếu không thể sắp xếp thời gian một cách khoa học, công việc sẽ bị xáo trộn và không đạt được kết quả như mong muốn.

3.3. Tố chất của một CMO

  • Sáng tạo, bứt phá trong công việc: Hoạt động marketing luôn luôn cần đổi mới, mang dấu ấn khác biệt. Điều này giúp tạo nên sự khác biệt và nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp so với các đối thủ.
  • Kỹ năng phản biện: Đây là một kỹ năng khác cần có ở một Giám đốc Marketing. Với đặc thù công việc thường xuyên phải họp, làm việc nhóm, đưa ra các ý tưởng, kế hoạch mới liên tục. Là người đứng đầu một bộ phận, CMO cần phải có khả năng phản biện, nhìn nhận vấn đề theo nhiều góc độ khác nhau. Từ đó đưa ra phương án tốt nhất cho từng thời điểm.

có khả năng sắp xếp công việc

3.4. Thái độ

  • Luôn đam mê với nghề: Nhiều khó khăn, thách thức luôn sẵn sàng chờ CMO đối diện. Với sự thay đổi “chóng mặt” của ngành, họ cần có niềm đam mê mãnh liệt với ngành nghề. Để liên tục cập nhật, học hỏi và phát triển vốn kiến thức của bản thân. Là một lãnh đạo, họ không được để yếu tố tình cảm tác động quá nhiều. Hoặc đôi khi, CMO sẽ cần giữ cho mình sự lý trí, cứng rắn. Để đưa ra các quyết định khách quan nhất.
  • Dũng cảm, bứt phá: Không ai có thể thành công phát triển nếu không bước ra khỏi vùng an toàn. Với CMO cũng vậy, nếu không chịu bứt phá, cứ mãi đi theo lối mòn thì sẽ khó đạt được những mục tiêu lớn hơn.

Xem thêm:

4. Mức lương của CMO

CMO đang là công việc “hot” được nhiều người quan tâm. Vậy nên, nhu cầu tuyển dụng cho vị trí này cũng rất cao. Kéo theo đó là mức lương cho một CMO cũng nằm ở hạng top đầu.
Yêu cầu tuyển dụng của một số doanh nghiệp nước ngoài thường đòi hỏi nhiều bằng cấp. Vậy nên, mức lương họ chi trả cho một CMO cũng sẽ rất cao. Ngoài khoản lương cứng, CMO cũng sẽ được nhận thêm những khoản thu nhập khác. Có thể là tiền thưởng và tiền phụ cấp. Theo thống kê, mức lương thấp nhất mà một CMO có thể nhận được là 10 triệu đồng. Và cao nhất là 120 triệu đồng tùy thuộc vào trình độ học vấn và bề dày kinh nghiệm chuyên môn. Trong đó, mức lương cho nhân sự sẽ dao động từ 28.5 – 43.3 triệu đồng mức từ trung bình thấp đến trung bình cao.
Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp cho câu hỏi CMO là gì. Mong rằng từ những kiến thức mà Nhà Hàng Số cung cấp, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về thuật ngữ này. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của chúng tôi để đọc thêm những chiêm nghiệm sâu sắc liên quan đến kinh doanh doanh, doanh nghiệp nhé.