Home Blog Page 11

Chiến lược Marketing của Budweiser: Đẳng cấp “Vua Bia”

chiến lược marketing của budweiser

Chiến lược marketing độc đáo của Budweiser giúp thương hiệu thống lĩnh thị trường bia toàn cầu với danh hiệu “Vua bia” gần 2 thập kỷ

Budweiser, được mệnh danh “The King of Beers”, là thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đằng sau thành công to lớn này không thể thiếu các chiến lược marketing tinh tế và đột phá của Budweiser. Nắm bắt thời cơ, tự tin dẫn đầu cùng sự đầu tư chỉn chu ở mọi khâu của thương hiệu này khiến thị trường bia phải “ngã ngửa”. Những nước cờ xoay chuyển tình thế độc đáo, sáng tạo ẩn chứa bài học giá trị mà các doanh nghiệp không thể bỏ qua.

1. Tiềm năng thị trường Bia

Bia là sản phẩm có lượng tiêu dùng lớn tại Việt Nam. Mỗi năm, người dân tiêu dùng 5 tỷ đô cho rượu bia. Lượng tiêu thụ trung bình là 43,3 lít. Con số này đưa Việt Nam dẫn đầu Đông Nam Á và đứng thứ 3 châu Á. Theo báo cáo, năm 2018, tổng sản lượng tiêu thụ là 4,2 tỷ lít. Mức tiêu thụ tăng trưởng hằng năm vào khoảng 4-5%. Năm 2019, 90% thị trường bia Việt Nam thuộc về Sabeco (41%), Heineken (23%), Habeco (18%) và Carlsberg (8%).
thị trường bia Năm 2020 và 2021, thị trường chịu tác động kép từ quy định phòng chống tác hại của rượu bia và dịch Covid-19. Phải đến quý IV/2021, ngành bia mới ghi nhận tăng trưởng dương. Doanh thu tháng 7 năm nay ước đạt 486.000 tỷ đồng. Tăng 2,4% so với tháng trước và tăng 42,6% so với cùng kỳ năm 2021. Theo số liệu thống kê 7 tháng đầu năm, doanh thu ước đạt 3,205 triệu tỷ đồng, tăng 16% so với cùng kỳ.
sản lượng sản xuất bia

2. Tổng quan về Budweiser

2.1 Đôi nét về Budweiser

Budweiser là một loại bia Pale Lager kiểu Mỹ được sản xuất bởi Anheuser-Busch. Đây là công ty con của AB InBev, một công ty liên doanh của Bỉ và Brazil. Đồng thời, sở hữu 500 nhãn hiệu bia. Được giới thiệu vào năm 1876, nó đã nhanh chóng trở thành loại bia bán chạy nhất tại đây. Trong đó, chiến lược marketing của Budweiser đóng một phần không nhỏ.
Loại bia này được lên men bằng mạch nha và hoa bia thượng hạng của Hoa Kỳ và Châu Âu. Sau đó ủ 1 tháng trong thùng gỗ sồi để tạo nên hương vị đặc trưng. Nó được đông đảo khách hàng ưa chuộng. Đặc biệt là luôn có mặt trong các thế vận hội, World Cup, Olympic,… Điển hình là tại World Cup 2018, Budweiser trở thành nhà tài trợ chính với chiến dịch Light Up the FIFA World Cup. Tại Việt Nam, năm 2022, Anheuser-Busch InBev nhận được 2 giải thưởng cao quý: “Most Reliable Brand – Tập đoàn đáng tin cậy nhất” và Top 10 công ty đồ uống uy tín năm 2022.
budweiser đồng hành cùng word cup

2.2 Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty

Anheuser-Busch InBev là công ty sản xuất bia hàng đầu thế giới. Sức mệnh của họ là định vị được bản thân là ai trên thị trường. Trong đó, khách hàng luôn là trung tâm, là cốt lõi cho mọi hoạt động. Cụ thể là tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ chất lượng hàng đầu. Nó được thực hiện bằng công nghệ tiên tiến và hoạt động đóng gói. Chưa kể, ABI còn tạo môi trường thoải mái, dễ chịu để tận hưởng bản thân. Điển hình là cung cấp hương vị bia thơm ngon với mức giá phải chăng. Từ đó, mang đến giá trị tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Tầm nhìn của Budweiser là trở thành nhà sản xuất bia tốt nhất ABI. Không chỉ cải thiện cuộc sống mà còn gắn kết mọi người thông qua thể thao, âm nhạc và văn hóa. Thậm chí, có thể tạo ra khoảnh khắc hàng ngày phi thường và phục vụ nhiều hơn những gì họ khao khát. Bởi vậy, mọi bước đi, mỗi sự đầu tư đều được trang bị kỹ càng từ nguyên liệu, quy trình sản xuất, trang trại đến nhà máy. Thương hiệu luôn tự hào, tin tưởng và cam kết chịu trách nhiệm. Bởi vậy, họ không ngừng nâng cao tiêu chuẩn của mình.
budweiser tài trợ chương trình thể thao

2.3 Tình hình kinh doanh

Doanh thu của Anheuser-Busch InBev đạt khoảng 52,33 tỷ USD (năm 2019) và 54,7 tỷ USD (năm 2020). Có 260 nhà máy đang hoạt động tại 50 thị trường hàng đầu, cùng 170.000 công nhân viên. Theo thống kê của Euromonitor, Anheuser-Busch InBev dẫn đầu thế giới về thị phần với khoảng 23% dung lượng thế giới. Tuy nhiên, ở châu Á, doanh nghiệp này chưa thể hiện được sự vượt trội, khi chỉ đứng thứ 2 về thị phần trong năm 2020, sau China Resources Beer.
chỉ số kinh doanh budweiser

2.4 Vị thế của Budweiser tại Việt Nam

Là thương hiệu thống trị thị trường bia Mỹ hơn 140 năm, Budweiser tự tin trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm tại Việt Nam. Bất chấp suy thoái kinh tế, Budweiser tăng trưởng mạnh mẽ 16%. Đồng thời, dẫn đầu ngành sản xuất với giá trị thương hiệu đạt 13 752 tỷ USD. Budweiser được định vị là phân khúc bia cao cấp, giá thành cao. Bởi vậy, nó thường dành cho những đối tượng có thu nhập ổn định.
Chất lượng bia hàng đầu với hương vị thơm ngon và mang lại tác động tốt nếu uống vừa phải. Bao bì hiện đại, không ngừng được nâng cấp và cải tiến. Bởi vậy, không ngoa khi nó được mệnh danh là “Vua của các loại bia” . Ngoài chất lượng, chính giá trị cốt lõi của Budweiser đã tạo nên thương hiệu bia “đắt đỏ” này. Đó là nâng cao giá trị của khách hàng khi sử dụng sản phẩm này. Người tiêu dùng cảm thấy tự hào và thể hiện được giá trị bản thân khi sử dụng.
Là thương hiệu bia hàng đầu thế giới nhưng ở Việt Nam, Budweiser chỉ chiếm 4%. Heineken đạt hơn 40% và Tiger hơn 20% theo Q&Me về mức độ nhận biết thương hiệu. Do Budweiser còn khá mới cùng mức giá còn khá cao. Người tiêu dùng định vị Budweiser là dòng sản phẩm cao cấp được đa số giới trẻ và những người sành về bia biết đến.

2.5 Lợi thế cạnh tranh trong chiến lược marketing của Budweiser

Một số lợi thế của thương hiệu bia Budweiser có thể được kể đến như các yếu tố dưới đây:

  • Sự lớn mạnh của công ty mẹ

Sau khi mua lại SABMiller năm 2016, Anheuser-Busch InBev (công ty mẹ của Budweiser) đã trở thành công ty sản xuất bia lớn nhất thế giới. Đồng thời, là công ty hàng đầu về FMCG trên toàn cầu.

  • Thành phần nguyên liệu độc đáo

Hương vị độc đáo, đậm đà từ sự pha trộn của các loại hạt, mạch nha, men bia,hoa bia, gạo… Sự kết hợp hài hòa đã tạo nên hương vị đặc trưng cho Budweiser. Nguồn nguyên liệu, chất lượng dồi dào đến từ hơn 2000 cánh đồng lúa mạch khác nhau.

  • Ghi nhãn “America”

Quảng cáo gây tranh cãi của thương hiệu năm 2016 thay thế tên Budweiser bằng America trong lon 12 ounce khiến thương hiệu bùng nổ mạnh mẽ. Mặc dù trụ sở chính tại Bỉ.
Xem thêm:

3. SWOT của Budweiser

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về chiến lược marketing của Budweiser, cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu ngay mô hình SWOT của thương hiệu này.

3.1 Điểm mạnh

  • Hiện diện trên toàn cầu

Budweiser, Anheuser Busch bán khoảng 100 nhãn hiệu rượu bia khác nhau. Sản phẩm đã phổ biến khắp 80 quốc gia trên toàn cầu. Một số thương hiệu hàng đầu hiện diện phải kể đến như Budweiser, Bud Lite, Busch Beer, Stella Artois,… Công ty dẫn đầu thị trường ở Mỹ với khoảng 42% thị phần.

  • Doanh số bán lẻ cao

Sau khi mua lại Grupo Modelo, Anheuser Busch sở hữu khoảng 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đồng thời, nâng tổng số thương hiệu có doanh thu bán lẻ trên 1 tỷ đô la lên con số 17. Ngoài ra, họ cũng sở hữu mạng lưới kết nối rộng rãi với các quán rượu và quán bar trên khắp thế giới.

  • Dấu hiệu sự bá chủ của công ty

Với những người sành bia, Budweiser là thế giới bia của họ. Quyền bá chủ của tập đoàn này mang lại cho Budweiser vị thế tương tự như Big Mac trong thế giới thức ăn nhanh. Tất cả là do sự tự tin vào những giá trị cốt lõi của nó.

  • Khuyến mại hấp dẫn

Các chiến dịch quảng cáo cùng các sáng kiến quan hệ công chúng của Budweiser chính là chìa khóa cho sự thành công và phổ biến của thương hiệu. Việc bia tài trợ cho các sự kiện thể thao quan trọng góp phần quảng bá thương hiệu tích cực.

  • Không ngừng đổi mới và sáng tạo hiệu quả

Budweiser có chiều dài lịch sử 150 năm nhưng vẫn mang nét hiện đại, phù hợp với xu hướng. Một trong những yếu tố quan trọng chính là khả năng thích ứng và thay đổi không ngừng. Công ty cũng nhạy bén với đổi mới về kỹ thuật tiên tiến, hiện đại trong trang thiết bị, nguyên liệu và quy trình sản xuất.

  • Văn hóa làm việc

Budweiser mang không gian làm việc thoải mái, dễ chịu. Đồng thời gia tăng mức độ chuyển đổi và kết nối với mọi cấp độ của tổ chức và được nhân viên tuân theo.
ab inbev công ty đồ uống uy tín 2022

3.2 Điểm yếu

  • Đồng đô la tăng giá

Sự chênh lệch ngoại tệ, đồng đô la tăng giá là điểm yếu không hề nhỏ. Phần lớn hoạt động kinh doanh của Budweiser đến từ nước ngoài. Thậm chí, các thị trường này chiếm ít nhất 70% doanh thu. Do đó, đồng đô la tăng giá kéo theo sự sụt giảm về tổng thể lợi nhuận.

  • Tăng trưởng hữu cơ kém

Mỹ và Canada là những thị trường chính của Budweisers. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chậm chạp, trì trệ. Do đó, công ty cần mở rộng thị trường tiềm năng sang các nước khác để đảm bảo mức độ tăng trưởng hữu cơ.

  • Hợp nhất các thương hiệu hàng đầu

Với sự hợp nhất giữa Anheuser Busch và Groupo Modelo, việc Budweiser và Corona hợp nhất trở nên quan trọng hơn cả. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn về văn hóa cũng tạo ra thách thức không hề nhỏ.

  • Nắm bắt thị trường thiên niên kỷ

So với các thế hệ cũ, thế hệ Millennials thích bia thủ công hơn. Do đó, Budweiser vẫn thất bại khi thâm nhập vào thị trường thiên niên kỷ. Đây là thách thức không nhỏ với xu hướng phát triển bền vững trong tương lai.

3.3 Cơ hội

  • Dân số trẻ, nhóm đối trọng trong độ tuổi 15- 54 chiếm tới 62,6%. Đây cũng là nhóm có nhu cầu thưởng thức đồ uống có cồn cao, đặc biệt là bia.
  • Việt Nam quốc gia tiêu thụ rượu bia và các thức uống có cồn top đầu Đông Nam Á. Lượng bia tiêu thụ tăng trung bình 6,6% mỗi năm trong 6 năm qua (toàn cầu chỉ tăng trưởng 0,2%).
  • Xu hướng ăn ngoài, vui chơi giải trí gia tăng. Đây là cơ hội thuận lợi cho sự phát triển ngành nước giải khát, nhất là bia.
  • Phân khúc “bia không cồn” tiềm năng. Nó được xem là chìa khóa giúp tháo gỡ quy định 100 về về sức khỏe và an toàn lái xe hiện nay. Đồng thời, hứa hẹn mở ra một tương lai đầy triển vọng cho ngành bia Việt Nam. Thị trường còn non trẻ và nhiều dư địa để khai thác. Chẳng hạn như Heineken 0.0, Sagota, Steiger, Bavaria, Oettinger… Trong đó, duy nhất Sagota đang được sản xuất trong nước.

3.4 Thách thức

  • Sự thay đổi xu hướng tiêu dùng của xã hội

Người tiêu dùng hướng đến sản phẩm độc đáo mang tính thương hiệu cao. Đặc biệt chú trọng vào những sản phẩm chất lượng và có lợi cho sức khỏe. Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh. Do đó, các công ty bia cần đi tiên phong trong việc kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, cần xây dựng văn hóa thưởng thức bia đi kèm với trách nhiệm với xã hội. Đồng thờ, biến việc uống bia trở thành một hành động đẹp, có văn hóa và trách nhiệm.
Trước những hành động và suy nghĩ lệch lạc, các thương hiệu bia cần nắm bắt và có tác động tích cực. Đồng thời, có những tác động tích cực đến xu hướng và tư tưởng của người tiêu dùng. Đây là việc làm quan trọng thể hiện trách nhiệm của ngành. Điều này cũng đảm bảo sự phát triển bền vững và thích ứng cao.

  • Toàn cầu hóa

Xu hướng toàn cầu hóa ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh doanh. Trong đó có ngành ngành công nghiệp bia. Các công ty sản xuất bia cạnh tranh không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên toàn cầu. Sở thích, thái độ, hành vi và niềm tin của người tiêu dùng sẽ định hình tương lai của ngành công nghiệp bia. Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến các nhà sản xuất bia lớn của Anh và các nhà sản xuất bia quốc tế. Từ đó, đẩy mạnh mức độ cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

4. Chi tiết chiến lược marketing mix của Budweiser

4.1 Chiến lược Marketing về sản phẩm (Product)

Budweiser luôn đi đầu về chất lượng bia cao cấp. Đồng thời, không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm cùng diện mạo ấn tượng. Budweiser đã rất thành công trong việc nâng tầm vị thế so với các đối thủ từ chất lượng đến hình thức đóng gói. Đây cũng chính là lý do giúp thương hiệu bia này mang sức hút lôi cuốn khiến người dùng hoàn toàn bị chinh phục.

  • Bao bì ấn tượng

Bao bì cho phép thùng chứa giữ nước và có thể gửi cho các nhà bán lẻ. Nguyên liệu làm nên bao bì sản phẩm cũng có thể tái chế và thân thiện hơn với môi trường. Từ đó, tạo nên một quá trình cải tiến liên tục. Thiết kế chai nhôm ấn tượng càng kích thích vị giác người dùng bởi hương vị tươi mát và độc đáo. Ngoài ra, có loại Budweiser chai thủy tinh nguyên bản 330ml cầm vừa tay. Lon 330ml cũng được sử dụng phổ biến bởi dễ thưởng thức, dễ sử dụng, dễ vận chuyển. Trong khi hương vị và chất lượng bia vấn được đảm bảo. Lon 330ml của Budweiser với thiết kế đẹp mắt, tinh tế thích hợp cho những bạn trẻ thưởng thức hương vị bia thơm ngon.
bia chai và bia lon budweiser

  • Đa dạng sản phẩm

– Bud Light: Ra mắt năm 1982 và được biết đến độc quyền là Bud Light cuối năm 1984. Đây là loại bia nhẹ hàng đầu với nồng độ cồn chỉ 4.2%.
– Bud Light Platinum: Đậm vị ngọt với nồng độ cồn 6%, cao hơn Bud Light. Nó được ra mắt vào đầu năm 2012.
– Bud Light Apple: Ra mắt năm 2015, Bud Light hương vị táo có 4.2% nồng độ cồn.
– Bud Light Lime: Ra mắt năm 2008, Bud Light hương vị chanh có 4.2% nồng độ cồn.
– Bud Light Seltzer: Bud Light phát hành loại đồ uống Hard Seltzer độc quyền năm 2020. Bốn hương vị có sẵn là anh đào đen, chanh chanh, dâu tây và xoài, nồng độ cồn 5%.
– Bud Light Lime-A-Ritas: Năm 2012, AB ra mắt Bud Light Lime Ritas có nồng độ cồn 8%. Đây là loại đồ uống mạch nha với hương vị dẫn đầu là “Lime-a-Rita”. Sau đó, thêm Straw-Ber-Rita, Mang-o-Rita và Raz-Ber-Rita, Cran-Brrr-Rita, Apple-Ahh-Rita,…
– Budweiser Select: Loại bia lager nhạt, nhẹ với nồng độ 4.3%. Slogan của thương hiệu là “The Real Deal”.
– Budweiser 66: Ra mắt vào năm 2020, đây là loại bia nồng độ 4%, được ủ và phân phối tại Anh.
– Bud Ice: Được ra mắt vào năm 1993 với tên Ice by Budweiser.
– Bud Extra: Loại bia này chứa caffeine, nhân sâm, guarana với nồng độ cồn 6.6%. Năm 2008, caffeine và guarana được bỏ ra để phù hợp hơn với người dưới 21 tuổi.
– Budweiser/Bud Light Chelada: Sản phẩm pha trộn của Budweiser hoặc Bud Light với Clamato.
– Budweiser Prohibition Brew: Loại bia không cồn này ra mắt Canada vào năm 2016.
– Budweiser NA: Phiên bản không cồn của Budweiser được phát triển choTrung Đông.
bud light budweiser budvar
budweiser bia lon

4.2 Chiến lược Marketing về giá (Price)

Chiến lược marketing về giá của Budweiser được tính toán kỹ lưỡng. Tùy từng điều kiện thị trường mà thương hiệu này triển khai mức giá phù hợp. Đồng thời, cũng phụ thuộc vào từng thời điểm cũng như chỉ số cung – cầu. Bởi khách hàng có thể tìm thấy đồ uống có cồn khác có thể thay thế cho bia như nước chanh, rượu,… Ngoài ra, giá lúa mạch trung bình tăng cũng đẩy giá bia tăng cao.
Nhìn chung, Budweiser vẫn tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao. Do đó, mức giá của nó cũng cao hơn nhiều so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, hiện nay, các mặt hàng trung cấp và cao cấp có lượng tiêu thụ lớn. Do đó, để tăng khả năng cạnh tranh, Budweiser nên triển khai các chương trình ưu đãi và giảm giá. Điều này giúp thu hút khách hàng mới hiệu quả và tạo lòng tin ở khách hàng trung thành.
giá bán budweiser

4.3 Chiến lược Marketing về Phân phối (Place)

Chiến lược marketing về phân phối của Budweiser là yếu tố quan trọng tạo nên thành công trên thị trường quốc tế. Thương hiệu này sở hữu mạng lưới phân phối đáng kinh ngạc. Mọi người trên toàn thế giới có thể mua sản phẩm ở bất kỳ đâu. Chẳng hạn như cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao. Hoặc bất kỳ nơi nào có giấy phép kinh doanh rượu bia. Ở Việt Nam, AB InBev còn có các chính sách ưu đãi cho cả nhà phân phối sỉ, đại lý bia hoặc bán lẻ như Coop Mart, Big C, Circle K, Family Mart, Ministop,…
Với sự phát triển mạnh mẽ của sàn thương mại điện tử, Budweiser cũng có chiến lược triển khai hiệu quả. Ngoài mua trực tiếp, khách hàng hoàn toàn có thể mua trên shopee, tiki, lazada,… Tại Việt Nam, có rất nhiều thương hiệu ngoại có ý định xâm nhập thị trường bia cao và trung cấp. Do đó, Budweiser phải tăng cường củng cố, giữ vững và không ngừng mở rộng hệ thống kênh phân phối. Budweiser sẵn sàng chi trả thêm phí hoa hồng cho đại lý để giữ kênh phân phối. Đồng thời, củng cố vị trí tại khu vực.
budweiser tại siêu thị

4.4 Chiến lược Marketing về xúc tiến (Promotion)

  • PR, Quảng cáo

Chiến lược tiếp thị của Budweiser tập trung mang thông điệp sản phẩm đến đúng tệp khách hàng. Nhắm đến đa dạng phân khúc nên các phương tiện và thông điệp quảng cáo cũng cần thay đổi để phù hợp với thị trường dự kiến. Các chương trình khuyến mãi tập trung đến nam giới từ 21 đến 34 tuổi. Nhóm khách hàng này có lượng tiêu thụ bia lớn nhất.
Hàng loạt quảng cáo nổi tiếng, gây tiếng vang lớn trên truyền hình, mạng xã hội giúp thương hiệu thu hút lượng khách hàng lớn. Ngoài ra, tên tuổi của Budweiser cũng được biết đến rộng rãi khi trở thành nhà tài trợ trong các sự kiện thể thao như World Cup. Năm 2010, Budweiser còn sản xuất phim truyền hình thực tế trực tuyến, Bud House, tập trung vào FIFA World Cup 2010 ở Nam Phi. Nó thể hiện cuộc sống của 32 người hâm mộ bóng đá quốc tế. Mỗi người là đại diện của một quốc gia tham dự World Cup.
Chưa kể, logo của thương hiệu còn xuất hiện nhiều tại các cuộc đua xe, sân vận động, đấu trường, sân khấu hòa nhạc,… Đồng thời, cũng là nhà tài trợ cho nhiều đội bóng và vận động viên. Hơn nữa, Budweiser còn liên kết sản phẩm với các hoạt động tham gia. Chẳng hạn như tạo ra các chai đặc biệt liên quan đến một môn thể thao được tài trợ: NASCAR.
nhà tài trợ budweiser cho world cup

  • Khuyến mãi

Tại Việt Nam, Budweiser còn triển khai nhiều hình thức ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn. Chẳng hạn như mua 1 thùng 20 lon 330ml tặng thêm 2 lon 500ml. Hoặc quét mã trúng thưởng nhận vé đi xem các đêm diễn lớn mà công ty tài trợ. Khuyến mãi trên sàn thương mại điện tử cũng được chú trọng. Các chương trình khuyến mãi được triển khai toàn diện trên mọi nền tảng, đặc biệt là thương mại điện tử.
khuyến mãi khủng budweiser và mega1
budweiser trên shopee

  • Quan hệ công chúng

Tại Việt Nam, AB InBev luôn nhận thức rõ được tầm quan trọng của việc thúc đẩy chương trình Quản trị môi trường, xã hội và doanh nghiệp. Năm 2021, Anheuser-Busch InBev Việt Nam đã đóng góp 2.000 liều vắc xin COVIVAC. Tháng 11, công ty chung tay cùng với Hội Chữ thập đỏ thị xã Bến Cát và Đoàn thanh niên thị xã Tân Uyên tài trợ học bổng “Cùng em đến trường” cho 47 trẻ em mồ côi do dịch Covid-19.
ab inbev tài trợ học bổng

5. 3 bài học chiến lược thương hiệu dẫn đầu từ Budweiser

Chiến lược thương hiệu dẫn đầu nâng tầm thương hiệu vươn lên dẫn đầu thị trường. Năm 2020, Budweiser là 1 trong 3 thương hiệu bia hàng đầu nước Mỹ. Đồng thời, thuộc 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới với 2,3% thị phần. Tồn tại và phát triển suốt 150 năm, Budweiser ngày càng khẳng định được vị thế bởi công thức sản phẩm độc đáo cùng chiến lược thương hiệu dẫn đầu khoa học và hiệu quả. Thiết kế nhận diện cho đến năng lực tiếp cận và chinh phục khách hàng khi làm truyền thông quảng cáo.
Chiến lược thương hiệu dẫn đầu ra đời để giành lấy niềm tin tuyệt đối từ phía khách hàng mục tiêu. Rất nhiều thương hiệu nổi tiếng dù không liên tục dẫn đầu trên bảng xếp hạng về doanh số, doanh thu hay giá trị thương hiệu. Tuy nhiên, họ vẫn là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thị trường chiếm lĩnh. Với Budweiser, thương hiệu này đã rất thành công khi “mượn hình ảnh” nhà vua để tạo dựng tiếng nói thương hiệu.

5.1 Cội nguồn danh xưng “Vua của thế giới bia”

Thành lập vào cuối thế kỷ 19, Budweiser được công nhận là thương hiệu bia hàng đầu nước Mỹ cho đến cuối thế kỷ 20. Chính lịch sử và công thức nấu bia thương hạng suốt 140 năm khiến thương hiệu này tự tin khẳng định danh hiệu “Vua thế giới bia”. Budweiser sản xuất bia theo phong cách Bohemian. Đó là thanh trùng và nấu bia trên những toa tàu cũ được làm lạnh nhanh. Budweiser là thương hiệu đầu tiên sử dụng quy trình nấu bia chuyên nghiệp và đóng chai hàng loạt. Do đó, họ tự định vị là thương hiệu tiên phong, đầu tiên của nước Mỹ.
Ngoài kỹ thuật ủ bia hảo hạng, Budweiser còn kết hợp truyền thông với chất lượng sản phẩm. Budweiser định hướng xây dựng thương hiệu bia quốc gia. Đồng thời, bắt tay với những ngôi sao nổi tiếng nước Mỹ thời bấy giờ như Frank Sinatra, Milton Berle hay Jackie Gleason. Chưa kể, Budweiser còn xây dựng văn hóa uống bia với thưởng thức thể thao. Đồng thời, không ngừng phát triển các sản phẩm đi trước thời đại như ít cồn, không cồn, ít calo,…

5.2 Chiến lược thương hiệu dẫn đầu nhìn từ kế hoạch marketing

Theo USA Today vào năm 2018, trong nhóm 15 thương hiệu bia được ưa chuộng nhất nước Mỹ, có đến 8 cái tên đến từ Anheuser-Busch InBev. Trong đó, Bud Light và Budweiser đứng top 1 và top 3. Cũng theo một khảo sát, cứ năm người sử dụng bia rượu thì sẽ có một người chọn Budweiser. Có thể thấy, để đạt được vị thế như ngày hôm nay, ngoài chất lượng, danh tiếng, chiến lược marketing bài bản là chìa khóa thành công không thể thiếu.

5.3 3 chiến dịch marketing nâng tầm thương hiệu Budweiser

Budweiser hiện là một trong số 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đồng thời, còn là thương hiệu đắt giá nhất trong danh mục đầu tư của Anheuser-Busch InBev – công ty bia lớn nhất thế giới. Anheuser-Busch InBev chi rất “mạnh tay” cho quảng cáo Budweiser. Theo Statista, 1/3 ngân sách marketing của Anheuser-Busch InBev tại Mỹ là dành cho Budweiser. Đây là nền tảng vững chắc để tự tin triển khai các chiến lược thương hiệu khoa học, đúng lúc và hiệu quả.
Budweiser không ngừng đồng hành cùng các sự kiện thể thao tầm cỡ hay các sự kiện văn hoá – nghệ thật hoặc tài trợ cho các đội tuyển thể thao. Thâm chí, còn được đặt tên cho nhiều sân vận động. Kiên trì theo đuổi chiến lược này, Budweiser đã trở thành một biểu tượng của nước Mỹ. Dưới đây là 3 trong số nhiều chiến dịch marketing thông minh, độc đáo, nắm bắt xu hướng tiêu dùng giúp nâng tầm thương hiệu cho “Vua của các loại Bia”.

  • Chiến dịch “This Bud’s For You”

Thị trường bia, các đối thủ ngày càng cạnh tranh mạnh mẽ về chiến lược marketing. Chủ yếu các đoạn phim quảng cáo bia đều lặp lại nội dung khiến người xem chán ngấy. Budweiser với chiến lược thương hiệu dẫn đầu đã tạo ra sự khác biệt. Năm 1997, đoạn phim quảng cáo đầu tiên với chủ đề “This Bud’s For You” được phát sóng khắp nước Mỹ. Bộ phim tổng hợp rất nhiều ngành nghề khác nhau trong xã hội.
Nhân vật chính là những người đàn ông đang mệt nhoài với công việc. Sau giờ tan làm, họ tự thưởng xứng đáng bằng những cốc bia Budweiser mát lạnh. Với hình ảnh những người đàn ông ở các ngành nghề khác nhau, thương hiệu đã khẳng định thức uống phù hợp với đa số người dùng. Tất cả đều xứng đáng thưởng thức cốc bia Budweiser. Thay cho lời chào hỏi xã giao thông thường, mọi người đã mở lười bằng câu “This Bud’s For You”.
this bud’s for you

  • Chiến dịch “Beer With Your Team On It”

Chiến lược “Share a Coke” gây bão của Coca Cola là case study kinh điển về marketing. Tuy nhiên, Budweiser cũng từng làm như thế như một phần của chiến lược thương hiệu dẫn đầu. Thay vì lặp lại con đường giống như Coca Cola, họ lại khai thác nhóm đối tượng chưa ai đụng đến. Đó là các đội bóng bầu dục NFL. Bóng bầu dục là bộ môn thể thao được ưa chuộng hàng đầu tại Mỹ. Với sự đề cao của mọi người về môn thể thao này, không quá khó hiểu khi chiến dịch marketing của Budweiser nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ.
Budweiser đã chọn 28 hình ảnh, màu sắc và thiết kế logo của 28 đội bóng NFL để in lên vỏ lon bia Bud Light. Động thái này đã thu về hiệu ứng tích cực. Thay vì thể hiện niềm yêu thích với một đội bóng bằng việc khoác lên mình những chiếc áo, mũ nón hay khăn choàng. Người hâm mộ lại săn lùng và sưu tầm những lon bia Bud Light. Ngoài ra, các trận tranh chức vô địch thường niên của NFL, tức Super Bowl, là chương trình truyền hình được xem nhiều nhất ở Mỹ. Do đó, sức lan tỏa và khả năng tiếp cận của chiến dịch này vô cùng mạnh mẽ.
budweiser in logo trong chiến dịch beer with your team on it

  • Thấu hiểu niềm đam mê âm nhạc của người Mỹ với “The Budweiser Country Club”

Có 50% người Mỹ chi bình quân nhiều hơn 150 USD mỗi năm để tham gia sự kiện âm nhạc. Thậm chí còn thu hút hơn cả các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, Budweiser không chỉ dừng lại với vai trò nhà tài trợ. Thương hiệu này sẵn sàng chủ động tổ chức sự kiện âm nhạc của riêng mình. Budweiser chi rất mạnh tay cho các chiến dịch này với 2,5 triệu USD cho một câu lạc bộ. Ngoài ra, còn có không gian gọi bia, chơi trò chơi, chụp ảnh và trò chuyện với các nhà sản xuất bia của Budweiser.
Theo Forbes, mỗi sự kiện âm nhạc của Budweiser có khoảng 12.000 đến 25.000 người tham dự, với 3-4 sự kiện mỗi năm. Budweiser chỉ tốn khoảng 35 USD để tiếp cận một khách hàng mới. Chưa kể các nguồn thu từ các hoạt động bên lề, hoạt động vui chơi có liên quan đến sản phẩm tại nơi diễn ra sự kiện. Với Made In America Festival, thương hiệu bia đã hợp tác với Roc Nation của rapper nổi tiếng Jay-Z. Điều này đã thu hút 80.000 người hâm mộ. Tháng 4/2015, thương hiệu thành lập The Budweiser Country Club với nhiều ca sĩ nổi tiếng tham gia các sự kiện âm nhạc tầm cỡ như Stagecoach, Country 500, CMA Music Festival và Faster Horses.
ngôi sao nổi tiếng trong chiến dịch the budweiser country club

6. Một số chiến dịch Marketing xứng danh “Vua Bia” của Budweiser

Chiến lược marketing độc đáo và hiệu quả của Budweiser không chỉ dừng lại ở việc quảng bá sản phẩm. Thương hiệu còn tập trung xây dựng và củng cố thương hiệu. Trong đó, lấy sự liên kết mạnh mẽ với khách hàng thông qua các thông điệp và hình ảnh mạnh mẽ, tích cực làm yếu tố cốt lõi.

6.1 Kings aren’t made overnight

Chiến dịch marketing này của Budweiser được triển khai vào năm 2020, kỷ niệm việc siêu sao bóng đá Lionel Messi vượt qua Pele để trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử cho 1 câu lạc bộ. Thương hiệu đã gửi tặng 644 chai bia, tương đương với số bàn thắng của Messi, đến tất cả thủ môn từng bị anh phá lưới. Có rất nhiều thủ môn nổi tiếng trở thành người quảng bá gián tiếp cho Budweiser. Kepa Arrizabalaga của Chelsea đã chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội. Sức ảnh hưởng của Budweiser cũng vì vậy mà tăng độ tiếp cận đến 1,3 triệu người theo dõi. Ngoài ra còn có một số thủ môn nổi tiếng khác như Gianluigi Buffon, David de Gea và Jan Oblak.
Chiến dịch phủ sóng dày đặc và mang lại kết quả ngoài sức tưởng tượng. Budweiser trở thành thức uống được nhắc đến nhiều nhất trên toàn cầu dịp cuối năm 2020. Từ khoá Budweiser xuất hiện đến 40% các cuộc trò chuyện xung quanh kỷ lục của Messi. Có hơn 1.200 bài báo tại 84 quốc gia, với 3 tỷ lượt hiển thị mà không hề mất phí. Với hơn 26 triệu lượt xem trên mạng xã hội và 1 triệu lượt tương tác, chiến dịch đã mang về 20 triệu USD giá trị trên mạng xã hội. Tổng lượng tìm kiếm online cũng tăng gấp đôi so với tháng trước. Đồng thời, có đếm 30% tổng số bài báo bao gồm Budweiser gắn với Messi ở tiêu đề.
thủ môn nhận bia budweiser trong chiến dịch kings aren’t made overnight

6.2 Chiến dịch #Samesamebuddifferent của Budweiser

Đúng một tuần sau khi ra mắt, viral clip của Budweiser đã đạt gần 2,5 triệu lượt xem và gần 1.800 lượt chia sẻ trên Facebook. Hashtag #samesameBUDdifferent cũng trở thành trào lưu trong giới trẻ. Đánh dấu cột mốc 140 năm Budweiser ra mắt, chiến dịch nhằm khẳng định chất lượng tuyệt hảo của Budweiser vẫn được duy trì. Với chiến dịch #Samesamebuddifferent, Budweiser đã khai thác insight ấn tượng trong những người trẻ. Đó là luôn khao khát, mong muốn được khẳng định mình. Tuy nhiên, nó lại khiến những người xung quanh xem như nổi loạn.
Key Message xuyên suốt chiến dịch là: Sống là phải khác biệt. Sinh ra là bản chính thì đừng chết như một bản sao. Cốt lõi của chiến dịch, Budweiser không ngừng cổ vũ cách “sống phải khác biệt” để thành công. Đồng thời, khẳng định tính khác biệt thông qua hương vị nguyên bản (Original) xuyên suốt 140 năm. Budweiser đã khéo léo thay ‘but’ thành ‘BUD’. Nghĩa là thương hiệu mang đến loại bia cao cấp dành cho người dám khác biệt. Trong chiến dịch này, Budweiser đã tận dụng tối đa các buổi nhạc hội cùng nền tảng Fanpage để thu hút lượng khách hàng lớn.
tổng kết chiến dịch samesamebuddifferent của budweiser
Xem thêm:

6.3 Lợi dụng lệnh cấm bia tại World Cup, Budweiser “lộn ngược dòng ngoạn mục”

  • Bối cảnh

Budweiser là đồ uống có cồn duy nhất dành cho người hâm mộ tại 08 địa điểm diễn ra trận đấu ở Doha. Chỉ 48 giờ trước khi trận đấu bắt đầu, việc bán rượu đã bị cấm tại giải đấu ở Qatar – một quốc gia Hồi giáo. Bud phải thỏa hiệp để đảm bảo tôn trọng văn hóa. Dù doanh số bán bia tại giải đấu có ý nghĩa lớn nhưng cuối cùng cũng chỉ nằm trong một phần nhỏ của chiếc bánh tài trợ. Thay vì lo lắng về doanh số, Budweiser nhanh chóng tập trung vào sự quan tâm, tương tác khổng lồ của khách hàng hiện tại để cân bằng những ý kiến trái chiều.

  • Bỗng dưng trở thành “kẻ được lợi” từ hai phía

Quyết định của Qatar về luật cấm bia đã bất ngờ mang lại lợi ích tốt nhất cho cả hai bên.
– Budweiser vẫn trở thành nhà tài trợ của World Cup. Đồng thời, quảng bá thành công hình ảnh thương hiệu bên ngoài sân cỏ cùng các chiến dịch toàn cầu đắt đỏ.
– Thương hiệu bia Mỹ tự coi mình là kẻ đứng ngoài cuộc trước nạn tham nhũng và tội ác nhân danh bóng đá.

  • Tăng vọt brand love, brand awareness

Người tiêu dùng sẽ đứng về phía Budweiser thay vì Fifa và Qatar. Việc tăng thiện cảm và tình cảm với thương hiệu của khách hàng mang lại nhiều giá trị vượt trội. Với hàng nghìn ưu đãi hấp dẫn, nhiều người hâm mộ đã lựa chọn ở nhà để thưởng thức bóng đá cùng Bud. Budweiser đã là đối tác của Fifa World Cup kể từ năm 1986.

  • Kết luận

Trở thành nhà tài trợ cho sự kiện, Budweiser phải đối mặt với sự thiếu hụt doanh số bán hàng cùng rất nhiều ý kiến trái chiều. Tuy nhiên, với cú tweet đóng vai nạn nhân, họ đã thành công điều hướng dư luận. Lượng người ủng hộ và bênh vực tăng vọt.

quatar cấm bán bia

6.4 “Bật Chất Vua” cùng Hoàng Thùy Linh của Budweiser

Sau gần 2 tuần ra mắt, TVC Bật chất vua cùng Hoàng Thùy Linh đã đạt gần 2,7 triệu lượt xem trên Youtube, 1,7 triệu lượt xem trên Facebook. Hashtag #BeAKing, #KingofBeers đưa Budweiser trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên nền tảng mạng xã hội.

  • Tổng quan về chiến dịch

Đối mặt với những khó khăn trong xây dựng chiến lược tiếp thị bối cảnh dịch Covid, Budweiser cho ra mắt chiến dịch “Bật chất Vua” thời điểm Việt Nam đang dần trở lại nhịp sống bình thường sau đại dịch. Thông điệp lạc quan, tích cực: Bật lớp bảo vệ – Bật dấu ấn riêng. Qua đó, Budweiser muốn truyền cảm hứng về việc mọi người cần thích ứng tốt với những thay đổi của thời đại. Insight độc đáo được khai thác: Khi ta dám ủ mình qua bóng đêm, ngày đội vương miện rồi sẽ đến. Giống như chất bia Vua của Bud ủ qua nhiều đêm cho vị êm sánh mượt.
#BeAKing mang hàm ý, hãy ấp ủ đam mê, thành công rồi sẽ đến ngày hái quả. Quá trình này cũng giống với hình ảnh của Hoàng Thùy Linh trên con đường chinh phục nghệ thuật. Dù khó khăn, thách thức, con người cần phải kiên cường vượt qua. Đồng thời, giữ trọn đam mê, khẳng định cái tôi bản lĩnh và biết bắt lấy thời cơ. Cũng giống như Bud đã khẳng định chất lượng sản phẩm bằng quy trình ủ bia nghiêm ngặt. Với bí quyết ủ bằng gỗ sồi trong 21 ngày – điều mà hãng bia khác không hề có, bia Bud vẫn giữ được vị thơm, sủi bọt tự nhiên và hương vị rất đặc trưng. Bí quyết độc đáo này đã tạo nên thành công cho Budweiser trong suốt những năm vừa qua.

  • Kế hoạch triển khai
Lựa chọn KOLs

Hoàng Thùy Linh là gương mặt không thể hoàn hảo hơn cho tinh thần của chiến dịch lần này. Cô là một trong những ca sĩ có tầm ảnh hưởng nhất hiện tại với lượng followers lớn trên mọi nền tảng. Album “Hoàng” có nhiều điểm giao thoa giữa Hoàng Thuỳ Linh và “King Of Beers” Budweiser. Nó thể hiện rằng: hãy kiên định ủ mình qua giông bão, bắt lấy thời cơ để sống như Vua! Với Hoàng Thuỳ Linh, album “Hoàng” chính là lời xưng vương hùng hồn của cô dành cho chính cuộc đời mình.

Chiến dịch MASKED KING

Chiến dịch của Budweiser không chỉ đúng thời điểm mà còn đúng nhu cầu sức khỏe người tiêu dùng. Thương hiệu đã hợp tác với thương hiệu thời trang đường phố Headless cho ra mắt bộ sưu tập (BST) khẩu trang phiên bản giới hạn. Qua đó, Bud muốn cổ vũ tinh thần của người Việt với thông điệp “Bật lớp bảo vệ, bật dấu ấn riêng”. Đồng thời, thể hiện cá tính cá nhân cùng trách nhiệm với sức khỏe của bản thân và xã hội. Chưa kể, toàn bộ doanh thu của chiến dịch này được dùng để ủng hộ cho công tác phòng chống dịch Covid-19.

Bùng nổ với TVC “Bật chất vua”

TVC “Hành trình bật chất vua cùng Hoàng Thùy Linh” chính là điểm nhấn viral. Khủng cảnh tái hiện hình ảnh nữ ca sĩ ngồi trước chiếc đàn piano, say sưa với niềm đam mê âm nhạc. Sự nỗ lực của cô đã lay động hàng triệu trái tim. Vụt dậy sau scandal, Hoàng Thùy Linh tỏa sáng, đứng trước sân khấu hàng chục nghìn người reo hò, tán thưởng. Màu sắc chủ đạo của Budweiser, kết hợp cùng góc quay chuyển động tinh tế, âm thanh mạnh mẽ, dồn dập càng thể hiện niềm tự hào và truyền cảm hứng.
Với sự đầu tư kỹ lưỡng, thống nhất về content, hashtag bắt kịp xu hướng, thông điệp rõ ràng, câu chuyện truyền cảm hứng,… chiến dịch marketing “Bật chất vua” của Budweiser đã chứng tỏ vị thế theo những cách rất riêng.
chiến dịch bật chất vua cùng hoàng thùy linh

7. Tạm kết

Chiến lược marketing của Budweiser đã khẳng định được chất riêng, xứng đáng “Vua bia”. Để có thể đứng vững trên thị trường cạnh tranh gay gắt như hiện nay, Budweiser đã chú trọng mang đến hương vị bia chất lượng, mới lạ. Đồng thời, triển khai các chiến lược marketing đúng đối tượng, đúng thời điểm và bắt đúng cơ hội. Không thể phủ nhận những thông điệp giá trị mà Budweiser muốn truyền tải xuyên suốt các chiến dịch. Với sự đầu tư chỉn chu và nghiêm túc như vậy, không có lý do gì mà Budweiser không thể trở thành King of Beers – Thương hiệu đắt giá nhất Thế giới. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Quản lý vận hành là gì? Ý nghĩa quản lý vận hành trong doanh nghiệp

quản lý vận hành

Quản lý vận hành là gì? Khám phá chức năng, tầm quan trọng, nguyên tắc và các bước xây dựng quy trình vận hành cho doanh nghiệp hiện nay.

Mọi doanh nghiệp bất kể quy mô hay ngành nghề đều cần quản lý vận hành. Có như vậy mới thúc đẩy lợi nhuận và giành được lợi thế cạnh tranh. Quản lý vận hành chính là chiếc chìa khóa thành công cho doanh nghiệp. Nhưng quản lý vận hành là gì? Tầm quan trọng, nguyên tắc và các bước xây dựng quy trình vận hành cho doanh nghiệp hiện nay như thế nào? Thách thức đặt ra cũng như sự khác biệt giữa quản lý vận hành và quản lý chuỗi cung ứng? Hãy cùng Nhà Hàng Số khám phá trong bài viết này nhé.

1. Quản lý vận hành là gì?

Quản lý vận hành là lập kế hoạch, tổ chức và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mục đích là tối đa hóa hiệu quả và đảm bảo các quy trình đang tạo ra giá trị. Nó liên quan đến việc chuẩn bị và giám sát các hoạt động biến các tư liệu sản xuất như lao động, thiết bị và nguyên liệu thô thành hàng hóa và dịch vụ.
Các nhà quản lý vận hành làm việc để đảm bảo công ty đạt được lợi nhuận cao nhất. Họ đạt mục tiêu bằng cách cân đối cẩn thận giữa chi phí và doanh thu. Nhà quản lý hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác. Thông qua đó, tăng năng suất, sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo khách hàng hài lòng.
khái niệm quản lý vận hành

2. Chức năng của quản lý vận hành

Sau khi giải thích quản lý vận hành là gì, Nhà Hàng Số tiếp tục đưa ra 5 chức năng của quản lý vận hành đối với doanh nghiệp:

2.1. Tài chính

Dự toán tài chính trong quản lý vận hành có thể giúp doanh nghiệp hoạch định các cơ hội khác nhau ví dụ như giảm giá sản phẩm và bán sản phẩm với chi phí thấp hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các nhà quản lý đảm nhận danh mục đầu tư này phải ghi nhớ rằng tài chính không được đầu tư vào bất kỳ nhiệm vụ không hiệu quả nào. Ngoài ra, phải đảm bảo rằng phân bổ tài chính được sử dụng theo cách tốt nhất có thể để mang lại Lợi tức đầu tư (ROI) hiệu quả hơn.

2.2. Chiến lược

lên chiến lược cho hoạt động của doanh nghiệp
Lập kế hoạch, chiến lược cho các hoạt động thường ngày là chức năng chính của quản lý vận hành. Một chiến lược tốt có thể giúp đáp ứng đúng thời hạn và mục tiêu sản xuất của tổ chức.
Vai trò của người quản lý vận hành là đưa ra các chiến lược và kế hoạch hiệu quả để hợp lý hóa quy trình ngay từ khi tìm nguồn cung ứng cho đến khi giao hàng để tránh những rắc rối và nhầm lẫn. Nơi các chiến lược có thể được đưa ra có thể là bán hàng, quản lý tài nguyên, thiết kế,…
Ngay từ việc tìm nguồn nguyên liệu thô cho đến lắp ráp và phân phối thiết bị, mỗi bước đều rất quan trọng. Ở bất kỳ bước nào của quy trình, nếu có bất kỳ sự chậm trễ hoặc sai lệch thì toàn bộ quy trình sẽ đi vào bế tắc vì nó phụ thuộc lẫn nhau.

2.3. Thiết kế sản phẩm

Sự chuyển đổi trong công nghệ đã trở thành một lợi ích cho các doanh nghiệp. Vì nó giúp quá trình bán hàng trở nên suôn sẻ hơn. Một trong những trách nhiệm chính của bộ phận quản lý vận hành là đảm bảo rằng sản phẩm được thiết kế tốt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cũng phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.
Ngoài ra, các sản phẩm và dịch vụ hiện có trên thị trường có thể cản trở tiến độ của các sản phẩm mới. Do đó, nhà quản lý vận hành phải ghi nhớ để đưa ra một thiết kế sản phẩm hiệu quả thu hút số đông và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

2.4. Dòng quy trình công việc

Phải mất một lượng công việc đáng kể để biến nỗ lực và nguồn lực của con người thành các sản phẩm khả thi. Nhà quản lý vận hành phải đảm bảo rằng nguồn nhân lực được định hướng đúng đắn để đạt được hiệu suất tối đa.
Cho dù một nhân viên có kinh nghiệm và hiểu chuyên môn đến đâu thì việc giao cho họ nhiệm vụ phù hợp là trách nhiệm của người quản lý vận hành. Người quản lý phải xác định nhân tố nào có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất.

2.5. Chất lượng sản phẩm

quản lý vận hành giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm
Xem thêm:

Một điều khác mà nhà quản lý vận hành phải chú ý đến là đảm bảo chất lượng. Người tiêu dùng thời hiện đại quan tâm đến chất lượng của sản phẩm hơn là giá cả. Do đó, người quản lý vận hành phải đảm bảo rằng sản phẩm đạt chất lượng hàng đầu.
Chất lượng là một trong những khía cạnh chính của sản phẩm và nó quyết định giá trị thương hiệu. Người quản lý vận hành phải đưa sản phẩm đã phát triển qua các quy trình và kịch bản thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng sản phẩm chịu được thử thách của thời gian và các môi trường/bối cảnh khác nhau.

3. Tầm quan trọng của quản lý vận hành

Quản lý vận hành là hoạt động cần thiết trong mọi tổ chức. Nó đóng vai trò là “phòng máy” của doanh nghiệp. Sự thành công của một doanh nghiệp phụ thuộc vào cách nó được quản lý vận hành hiệu quả.
Để các tổ chức có thể cạnh tranh trong một thị trường nhiều biến động, các nhà quản lý vận hành phải tối đa hóa năng suất, hiệu quả và lợi nhuận. Ba điều này rất cần thiết cho sự sống còn của doanh nghiệp. Quản lý vận hành có thể giúp tổ chức của bạn đạt được:

3.1. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Quản lý vận hành hiệu quả sẽ đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất và dịch vụ được cung cấp đạt chất lượng cao. Đơn vị quản lý vận hành kiểm tra độ bền và độ tin cậy của mọi sản phẩm trước khi đưa đến tay người tiêu dùng.

3.2. Sự hài lòng của khách hàng

Một cách để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng. Công việc của người quản lý vận hành là đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Ngoài ra cũng phải đảm bảo khách hàng được chăm sóc với dịch vụ tốt nhất. Với tất cả những điều này, thỏa mãn sự hài lòng của khách hàng cũng như làm tăng uy tín doanh nghiệp.

3.3. Nâng cao năng suất

quản lý vận hành giúp tăng năng suất làm việc
Quản lý vận hành hiệu quả cải thiện năng suất của toàn bộ doanh nghiệp. Nó đảm bảo rằng tất cả các nguồn lực (từ nguyên liệu thô đến nguồn nhân lực) được sử dụng hợp lý trong quá trình sản xuất. Kết quả của việc này là tăng năng suất.

3.4. Tạo lợi thế cạnh tranh

Quản lý vận hành hiệu quả mang lại cho bạn lợi thế so với đối thủ cạnh tranh. Nếu quản lý vận hành được thực hiện thành công, doanh nghiệp sẽ có đầu ra tốt hơn. Điều đó có nghĩa là sản phẩm và dịch vụ của bạn sẽ trở nên phù hợp hơn với thị trường. Điều này giúp tổ chức của bạn có thể nổi bật so với đối thủ cạnh tranh và thu hút được nhiều khách hàng mới.

3.5. Giảm chi phí hoạt động

Chi phí sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ sẽ giảm đáng kể khi hiệu suất, chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng được tối đa hóa một cách thỏa đáng. Giảm chi phí hoạt động dẫn đến tăng doanh thu và giảm chất thải. Chỉ quản lý vận hành hiệu quả mới có thể thực hiện điều này.
Ngoài những điều kể trên, quản lý vận hành cũng giúp thúc đẩy tiến bộ khoa học công nghệ trong một doanh nghiệp, đảm bảo rằng có các quy trình hoạt động chính xác và tăng lợi nhuận.

4. Yếu tố quan trọng để xây dựng quy trình quản lý vận hành hiệu quả

Để vận hành tối ưu, nhà quản lý cần thiết kế quy trình cân bằng giữa các yếu tố:

  • Xây dựng các quy trình, chính sách vận hành chi tiết, cụ thể

Để hệ thống tổ chức được vận hành trơn tru, chiến lược phải được hoạch định rõ ràng. Bên cạnh đó đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban.

  • Ứng dụng công nghệ vào hoạt động

Với tốc độ phát triển nhanh chóng, công nghệ bắt đầu len lỏi vào mọi ngóc ngách của các doanh nghiệp. Nó mang lại những thuận lợi vô cùng to lớn trong hoạt động sản xuất sản phẩm và dịch vụ của các tổ chức.

  • Quản lý nguồn nhân lực hiệu quả

Đây là nguồn lực không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng quyết định sự thành công của bộ máy điều hành. Vì vậy, nhà quản lý cần dùng đúng người, phân bổ công việc đúng chỗ, tạo điều kiện để nhân viên nâng cao năng lực.

5. Các bước xây dựng quy trình quản lý vận hành cho doanh nghiệp

Dưới đây, Nhà Hàng Số chia sẻ và phân tích về quy trình quản lý vận hành cho doanh nghiệp bao gồm 5 bước.

5 bước xây dựng quy trình quản lý vận hành cho doanh nghiệp

5.1. Design (Thiết kế quy trình vận hành)

Xác định mục tiêu công việc. Đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho tổ chức. Kết quả sẽ đạt được sau mỗi quý, 1 năm, 5 năm…
Áp dụng mô hình 5W1H để xác định nhiệm vụ:

  • Why: Tại sao nhà quản lý phải xây dựng quy trình quản lý vận hành?
  • What: Công việc là gì, các bước thực hiện?
  • Where: Các công việc này sẽ được triển khai ở đâu, ở bộ phận nào?
  • When: Thực hiện kế hoạch khi nào, trong bao lâu và bao giờ hoàn thành?
  • Who: Ai phụ trách và ai là người điều hành cuối cùng?
  • How: Thực hiện công việc đó như thế nào?

Áp dụng mô hình 5M để xác định nguồn lực hiệu quả:

  • Man: Cần bao nhiêu nhân viên thực hiện? Họ cần những kỹ năng, kinh nghiệm, trình độ nào để đáp ứng nhu cầu công việc?
  • Money: Chi phí chuẩn bị cho kế hoạch là bao nhiêu, chi phí dự phòng nếu có phát sinh?
  • Material: Để kế hoạch được thực hiện thì nguyên vật liệu là gì? Công cụ hỗ trợ là gì? Nhà cung cấp là ai?
  • Machine: Máy móc và công nghệ nào sẽ phục vụ cho việc thực hiện kế hoạch?
  • Method: Nhà quản trị sẽ áp dụng phương pháp nào để quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ?

mô hình 5w1h

Xem thêm:

5.2. Modelling (Mô hình hóa quá trình quản lý vận hành)

Nếu nhà quản lý muốn quá trình này diễn ra nhanh hơn thì cần phải xây dựng mô hình. Điều này nhằm đảm bảo các quản lý cấp dưới, thậm chí là nhân viên khi nhìn vào sẽ cảm thấy dễ hiểu, có thể hình dung ngay các bước, nhiệm vụ của mình trong giai đoạn vận hành.
Ngoài ra, khi thiết kế được mô hình rõ ràng, doanh nghiệp sẽ hạn chế gặp phải những rắc rối hay sai sót không đáng có do sự chồng chéo, chưa liên kết chặt chẽ trong công việc của nhân viên và các bộ phận liên quan.

5.3. Executive (Thực hiện quy trình quản lý vận hành doanh nghiệp)

Đây là giai đoạn vô cùng quan trọng quyết định kết quả của quá trình quản lý vận hành. Nhân viên phải liên tục cập nhật tiến độ, lưu trữ dữ liệu giúp nhà quản trị kịp thời theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả hoạt động.

5.4. Monitoring (Giám sát và đánh giá quá trình)

Một doanh nghiệp có thể phát triển nhờ quy trình vận hành hiệu quả. Nhưng cũng có thể dậm chân tại chỗ khi quy trình bị lãng quên, không theo sát từ trên xuống. Do đó, nhà quản trị phải liên tục cập nhật tình hình, theo dõi và đánh giá quy trình có hiệu quả hay không, còn sai sót ở đâu để có những hành động tốt hơn cho bước tiếp theo.
Với trong sự phát triển của công nghệ hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã tìm đến các nền tảng hỗ trợ quản lý. Điều này giúp nhà quản trị vận hành quy trình một cách suôn sẻ.

5.4. Optimization (Điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình)

Đây là bước không thể thiếu đối với một tổ chức muốn xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả. Điều này phụ thuộc vào tư duy của nhà quản trị nhưng lại chịu ảnh hưởng bởi kết quả thực hiện của nhân viên. Do đó, cần có sự phối hợp và thấu hiểu giữa nhân viên và nhà quản trị để đạt được kết quả đồng nhất, giúp điều chỉnh quy trình, kế hoạch tối ưu nhanh chóng và đạt hiệu quả như mong đợi.
lợi ích tối ưu hóa quy trình vận hành

6. Các nguyên tắc quản lý vận hành

  • Thực tế: Quản lý vận hành nên tập trung vào vấn đề, thay vì các kỹ thuật. Bởi vì không có công cụ nào tự nó sẽ đưa ra giải pháp.
  • Tổ chức: Các quy trình trong chuỗi hoạt động phải được kết nối với nhau và nhất quán.
  • Quy tắc cơ bản: Áp dụng quy tắc Pareto. 80% thành công đến từ việc duy trì các quy trình hiện tại, 20% đến từ việc áp dụng các kỹ thuật mới.
  • Trách nhiệm giải trình: Người quản lý cần đặt ra các quy tắc. Bên cạnh đó còn phải xác định trách nhiệm của cấp dưới và thường xuyên kiểm tra. Có như vậy, người lao động mới nỗ lực hết mình.
  • Sự khác biệt: Ý tưởng mới, mô hình mới và quy trình mới sẽ luôn là một phần trong bản kế hoạch công việc của nhà quản lý vận hành.
  • Tìm ra nguyên nhân gốc rễ: Tìm ra nguyên nhân gây ra vấn đề ngay từ đầu và ngăn không cho nó tái diễn.
  • Quản lý niềm đam mê: Niềm đam mê của nhân viên có thể là động lực chính cho sự phát triển của công ty. Nó có thể được các nhà quản lý tạo ra nếu niềm đam mê không có một cách tự nhiên.
  • Khiêm tốn: Nhà quản lý nên thừa nhận những hạn chế của mình và khiêm tốn tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
  • Thành công: Làm cho khách hàng hài lòng và giữ số lượng khách hàng trung thành cao là động lực thúc đẩy doanh nghiệp phát triển.
  • Thay đổi: Sẽ luôn có những lý thuyết và giải pháp mới. Nhà quản lý vận hành không nên cố chấp mà hãy đón nhận sự thay đổi.

nguyên tắc của quản lý vận hành

7. Những thách thức trong quản lý vận hành

Những thách thức quản lý vận hành phổ biến bao gồm:

  • Hoạt động toàn cầu: Chuỗi cung ứng toàn cầu thách thức hoạt động quản lý vận hành. Phải luôn cập nhật xu hướng thị trường toàn cầu và đạt được hiệu quả trong môi trường quốc tế.
  • Công nghệ tiên tiến: Những tiến bộ trong công nghệ tiếp tục làm tăng độ phức tạp của kỹ thuật trong ngành này. Các nhà quản lý yêu cầu phải có trình độ kỹ thuật và chuyên môn quản lý thông tin.
  • Quản lý thời gian: Các vấn đề về quản lý vận hành phát sinh từ nhiều nơi. Nhưng thách thức thường gặp nhất là việc phân bổ thời gian không hiệu quả. Nguyên nhân là do các yếu tố như thiếu lao động gây ra.
  • Sự bền vững: Các quy định pháp lý ngày càng được siết chặt và tình trạng thiếu hụt nguồn lực thách thức các nhà quản lý vận hành trong việc tìm ra phương pháp bền vững hướng đến môi trường hoạt động trong tương lai.

8. Sự khác biệt giữa quản lý vận hành và quản lý chuỗi cung ứng

phân biệt quản lý vận hành và quản lý chuỗi cung ứng

Quản lý vận hành Quản lý chuỗi cung ứng
Tập trung vào quản lý các hoạt động hoặc chức năng. Tập trung vào quản lý các hoạt động cung ứng tức là hàng hóa và dịch vụ
Tập trung vào những điều xảy ra bên trong doanh nghiệp. Tập trung vào những việc xảy ra bên ngoài doanh nghiệp như địa điểm giao sản phẩm, nhận nguyên liệu,…
Quản lý quá trình sản xuất sản phẩm. Quản lý việc cung cấp hoặc di chuyển của sản phẩm được sản xuất.
Hầu hết thời gian là dành cho việc lập kế hoạch, quản lý, tổ chức các hoạt động hàng ngày. Hầu hết thời gian là dành cho việc đánh giá các nhà cung cấp và đàm phán hợp đồng.
Quy trình gồm thiết kế, mô hình hóa, thực hiện, giám sát các quy trình và tăng cường cải tiến. Quy trình gồm thiết kế, lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động của chuỗi cung ứng.
Các công cụ quản lý vận hành khác nhau có sẵn là Lean, Six sigma,… Các công cụ quản lý khác nhau có sẵn là quản lý kho, hàng tồn kho, dự báo nhu cầu,…
Lợi ích của nó bao gồm tăng lợi nhuận, tăng sự hài lòng của khách hàng, tăng chất lượng sản phẩm,… Lợi ích của nó bao gồm giảm chi phí chung, cải thiện dòng tiền, giảm thiểu rủi ro, kiểm soát chất lượng,…

9. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về quản lý vận hành là gì cũng như tầm quan trọng, các bước xây dựng quy trình quản lý vận hành trong doanh nghiệp. Hy vọng bài viết của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn: Ẩm thực tinh hoa thế giới

Theo chân Nhà hàng số khám phá top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “nức tiếng” bởi chất lượng món ăn, không gian bắt mắt.

Có thể nói rằng, Trung Quốc sở hữu nền ẩm thực tinh hoa và phong phú hàng đầu hiện nay. Sự tinh tuý trong từng mòn ăn đã khiến rất nhiều thực khách phải mê mẩn. Bên cạnh đó, Sài Gòn được biết đến là nơi hội tụ đầy đủ những nét giao thoa của ẩm thực khác nước khác nhau trên thế giới. Đặc biệt là những món ăn Trung Hoa đều nhận được sự săn đón nồng nhiệt của người dân nơi đây. Vậy top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn nào sẽ khiến các bạn mê đắm “như điếu đổ”. Hãy theo chân Nhà hàng số khám phá thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Nhà hàng hấp thuỷ nhiệt Hong Kong – Chang Kang Kung

Địa chỉ: Tầng 4, Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn.
Nền ẩm thực Trung Hoa được biết đến với sự đa dạng, tinh tế trong cách chế biến các món ăn. Giữa muôn vàn nhà hàng về đồ xào, chiên, nướng… Chang Kang Kung ghi được dấu ấn mãnh liệt với khách hàng. Bởi phương pháp làm chín món ăn bằng hấp thuỷ nhiệt. Bằng phương pháp chế biến này, món ăn sẽ giúp giữ được trọn vẹn các thành phần dinh dưỡng và hương vị tươi ngon mọng nước. Các món ăn tại Chang Kang Kung được đánh giá khá lạ miệng. Dầu mỡ được loại bỏ nên không mang lại cảm giác bị ngấy, nặng bụng.
phương pháp hấp thuỷ nhiệt hông kông
Đặc biệt, Chang Kang Kung còn làm nên thương hiệu với loại nước sốt được chính nhà hàng sáng chế. Khi ăn cùng các món ăn hấp thuỷ nhiệt sẽ vô cùng bắt vị và đưa miệng. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên cũng vô cùng chuyên nghiệp và thân thiện. Còn chần chờ gì mà không đến ngay thưởng thức hương vị “độc nhất vô nhị” đến từ Chang Kang Kung. Đúng không nào?

2. Chuỗi nhà hàng cao cấp Haidilao

Địa chỉ:

  • Cơ sở 1: L3-8, Vincom Center Đồng Khởi, Số 72, Đường Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Sài Gòn.
  • Cơ sở 2: B1, Vincom Center Landmark 81, 772 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạch, Sài Gòn.
  • Cơ sở 3: Tầng 1, Vincom Plaza Phan Văn Tri, Số 12, Đường Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Sài Gòn.

Haidilao Hotpot là một trong những thương hiệu nhà hàng Trung Quốc đã quá quen thuộc với những tín đồ sành ăn tại Việt Nam. “Du nhập” vào thị trường Việt Nam như một xu hướng trong giới trẻ. Có lẽ vì thức ăn chất lượng, đội ngũ nhân viên phục vụ quá chuyên nghiệp và tận tâm mà Haidilao lúc nào cũng đông khách “nghìn nghịt”. Với menu đa dạng với 4 loại nước lẩu khác nhau. Haidilao có thể chinh phục khẩu vị của cả những khách hàng khó tính nhất.
nhà hàng lẩu haidilao
Khi đến đây, các bạn đừng bỏ lỡ món thịt bò Haidilao nhé! Từng thớ thịt mềm mềm, hấp dẫn chắc chắn sẽ khiến các bạn nhớ mãi không thôi. Bên cạnh đó, một số món ăn best seller được thực khách ưa chuộng nhất phải kể đến như: viên thậm cẩm, đậu hũ phô mai, tôm phỉ thuý, thịt dê Haidilao… Để có thể thưởng thức hương vị trọn vẹn nhất. Các bạn nên ăn kèm cùng nước chấm “độc nhất vô nhị”.

3. Nhà hàng Shang Garden

Địa chỉ:

  • Cơ sở 1: Shang Garden Tôn Thất Tùng.
  • Cơ sở 2: Shang Garden Nguyễn Khắc Viện.

Nếu bạn đang có mong muốn tìm kiếm một quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn thưởng thức ẩm thực Trung Hoa trong không gian kiến trúc Châu Âu. Shang Garden sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Toạ lạc tại vị trí đắc địa trung tâm thành phố, Shang Garen mang đến nét độc lạ khó trộn lẫn. Nơi đây là sự hoà quyện hài hoà giữa vẻ đẹp cổ điển phương Đông cùng chút thanh lịch của Phương Tây. Không gian quán đầy tinh tế, kết hợp cùng ẩm thực Trung Hoa hảo hạng. Đây chắc chắn là địa chỉ không tồi cho các cuộc hẹn gặp gỡ bạn bè, gia đình.
món ăn nhà hàng shang garden
Các đầu bếp chứ danh tại Shang Garden đã cho ra đời thực đơn đa dạng. Các món ăn đầy đủ sắc – hương – mỹ – vị. Tại đây, các bạn sẽ được thưởng thức những món ăn Hoa đặc trưng như dimsum, vịt quay Bắc Kinh… Các món ăn đòi hỏi sự chế biến công phu hay nguyên liệu cao cấp cũng được phục vụ như tổ yến, vi cá, bào ngữ. Không chỉ vậy, nghệ thuật trình bày món ăn cũng vô cùng tinh tế. Chắc chắn sẽ giúp các bạn hài lòng.
Xem thêm:

4. Sik Dak Fook

Địa chỉ: Số 411, Đường Trần Hưng Đạo, Quận 5, Sài Gòn
Nằm trung danh sách những quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn ngon bậc nhất hiện nay. Sik Dak Fook là lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ đam mê những món ăn chuẩn vị Trung Hoa. Thiết kế không gian quán cũng gây được ấn tượng mạnh mẽ với phong cách Hong Kong đầy thanh lịch. Không chỉ “ăn điểm” tuyệt đối bởi không gian quán thoải mái và sạch sẽ. Đội ngũ nhân viên cũng được đánh giá cao khi vô cùng chuyên nghiệp, kỹ tính trong quá trình phục vụ thực khách.
không gian quán sik dak fook
Menu của quán sẽ khiến bất cứ thực khách nào cũng phải “loá mắt” bởi sự phong phú, đa dạng. Từ món chính, điểm tâm hay món ăn kèm đều đạt đến độ hoàn hảo nhất. Một số món ăn đặc trưng của nền ẩm thực Trung Hoa như: vịt quay Bắc Kinh, vịt cháy tỏi, ba rọi quay… Cùng với đó là hơn 60 loại dimsum “cưa đổ” mọi thực khách khi ghé thăm Sik Dak Fook. Tuy nhiên, ấn tượng nhất phải kể đến chính là món buffet lẩu Ma Cau với 4 loại nước dùng khác nhau. Tất cả hoà quyện nhằm tạo nên hương vị riêng mang thương hiệu đẳng cấp Sik Dak Fook.

5. Chu Dimsum House

Địa chỉ: Số 708, Đường Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, Sài Gòn.
Những chiếc bánh dimsum mềm dẻo mọng nước có khiến các bạn mê mẩn? Để có thể tìm kiếm một địa chỉ thưởng thức dimsum “ngon – bổ – rẻ” tại Sài Gòn thì Chu Dimsum House sẽ là lựa chọn khôi tồn dành cho bạn. Quán ăn Chu Dimsum House nổi bật trên con đường Âu Cơ với thiết kế sang trọng chuẩn phong cách Trung Hoa cổ điển. Chính vì vậy, nơi đây được bình chọn là quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn hoàn hảo nhất cho những khách đông người hay gia đình.
không gian quán ăn phong cách trung hoa
Thực đơn quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này chuyên về dimsum. Các bạn có thể tìm thấy bất cứ loại dimsum nào đặc trưng của Trung Quốc. Các món dimsum ở đây đều được đánh giá cao không chỉ về chất lượng mà còn hình thức trình bày “đã con mắt”. Bên cạnh đó, Chu Dimsum House cùng phục vụ nhiều món ăn đặc trưng khác của ẩm thực Trung Quốc “đáng đồng tiền”. Đội ngũ nhân viên thì chu đáo, chuyên nghiệp. Chu Dimsum House hội tủ mọi yếu tố của một quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “10/10” đó nhé!

6. A Mà Kitchen

Địa chỉ: Số 23, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Sài Gòn
Nếu bạn đã từng ghé thăm Sài Gòn, chắc chắn không thể không biết đến quán ăn A Mà Kitchen. Vốn là “đứa con ruột” của danh hài Trấn Thành. A Mà Kitchen có thể đáp ứng nọi nhu cầu của bất cứ khách hàng nào? Bởi chất lượng cùng đẳng cấp trong từng món ăn nơi đây. Không gian quán 3 tầng rộng rãi cho khách hàng thoả sức ghé thăm. Không chỉ vậy, mỗi một tầng tại A Mà Kitchen đều được thiết kế theo phong cách Hồng Kông. Nơi đây chắc chắn là thiên đường sống ảo mà bạn không ngờ đến đó nhé!
nhà hàng a mà kitchen
Bên cạnh đó, chất lượng món ăn va phục vụ tại quán thì miễn chê. Chỉ khoảng 15 phút gọi món là đã có ngay đồ ăn nóng hổi. Một số món ăn làm nên tên tuổi của thương hiệu A Mà Kitchen mà các bạn không nên bỏ lỡ chính là: xíu mại, há cảo sò điệp, mì bò hầm lâu năm… Nếu chấm trên thang điểm mười, quán của danh hài Trấn Thành xứng đáng được 9 điểm đó!

7. Cháo sườn Chú Chen

Địa chỉ: Số 281 – 283, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Sài Gòn.
Với những ngày mệt mỏi, một bát cháo nóng hổi chắc chắn là “liều thuốc” tốt nhất dành cho bạn. Khi đó, đừng quên ghé thăm quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn được khách hàng ưu thích nhất – Cháo sườn Chú Chen. Được mệnh danh là “thiên đường cháo”. Cháo sườn Chú Chen theo đuổi phong cách ẩm thực Hong Kong cực độc đáo. Không chỉ vậy, quán nằm trên con đường Nguyễn Trãi rộng lớn, kể cả những “thánh mù đường” cũng có thể dễ dàng tìm thấy.
cháo sườn phong cách hong kong
Với slogan “Kinh doanh của tâm huyết trong từng niêu cháo”, Cháo Sườn Chú Chen luôn đảm bảo chất lượng cùng hương vị thượng hạng. Đến với quán cháo, các bạn sẽ phải ngỡ ngàng với 21 hương vị cháo khác nhau. Giúp bạn thoả sức lựa chọn theo khẩu vị yêu thích của bản thân. Ngoài cháo, quán ăn còn phục vụ nhiều món ăn Trung Hoa hấp dẫn khác. Điển hình như: gan xào, lẩu sườn sụn bắp bò riêu cua, dimsum…

8. Mì vịt tiềm Thượng Hải

Địa chỉ: Hẻm 481, Đường Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Sài Gòn.
Theo Nhà hàng số, sẽ thật thiếu sót nếu các tín đồ của món vịt tiềm Thượng Hải chưa ghé thăm quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này. Tuy không gian quán không quá lớn nhưng lượng khách lúc nào cũng “chất kín”. Dù ngồi đâu, các bạn cũng sẽ đều được nhân viên phục vụ chu đáo và nhiệt tình nhất.
mì vịt tiềm
Vịt tại quán được phân thành từng phần cánh, ức, đùi… khác nhau tuỳ sở thích của khách hàng. Đặc biệt, phần thịt trong mì tiềm Thượng Hải được chiên giòn da hấp dẫn. Bên cạnh đó, phần thịt bên trong mềm mọng, thấm đẫm hương vị. Khi ăn, các bạn có thể ăm kèm cùng đu đủ chua ngọt, chấm nước chấm ớt sa tế ngon hết sảy. Đây chắc chắn là món ăn Trung Quốc nhất định bạn không nên bỏ lỡ.

9. Quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn Meiwei

Địa chỉ: Tầng 6, Vạn Hanh Mall, Số 11, Đường Sư Van Hanh, Phường 12, Quận 10, Sài Gòn.
Chỉ cần đến quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này, các bạn sẽ ngay lập tức ấn tượng với thiết kế quán mang đậm sắc Trung Quốc truyền thống. Chủ đích sử dụng gam màu nâu tối giản cùng nội thất gỗ làm điểm nhấn, Meiwei giúp thực khách cảm nhận được sự ấm cúng, gần gũi mỗi khi đến thưởng thức. Chính vì vậy, quán ăn Trung Hoa này được liệt vào danh sách những địa chỉ lý tưởng cho những bữa cơm gia đình, liên hoan bạn bè.
món ăn quán ăn trung quốc ở sài gòn
Đến đây, các bạn như lạc vào con phố Trung Hoa truyền thống sầm uất. Các món ăn hấp dẫn, chuẩn vị bản xứ được phục vụ một cách chuyên nghiệp. Đặc biệt, menu quán vô cùng đa dạng với hơn 50 món dimsum, món Hoa truyền thống, hải sản tươi ngon. Một số món ăn best seller mà thực khách nhất định phải “must try” đó là bánh bao Thượng Hải, vịt quay Bắc Kinh, tôm hùm hấp.

10. Nhà hàng Trung Hoa Hao Yu

Địa chỉ: Số 17 – 19, Đường Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Sài Gòn.
Nhắc đến văn hoá ẩm thực Trung Hoa là nói đến sự tinh tế, sắc sảo trong từng món ăn được thể hiện từ mọi yếu tố “sắc – hương – vị”. Ẩm thực Trung Hoa được phân chia thành 8 trường phái với những đặc điểm riêng khó trộn lẫn. Trong đó, văn hoá ẩm thực Tứ Xuyên được đánh giá hơn cả với thời gian trường tồn lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà hàng Trung Hoa chuyên phục vụ món ăn Tứ Xuyên thì chắc chắn không nên bỏ lỡ Hao Yu.
cá nướng tứ xuyên
Quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn chuyên phục vụ những món ăn Tứ Xuyên với hương vị cay nồng hấp dẫn. Đặc biệt, món cá nướng Tứ Xuyên được khách hàng vô cùng “lăng xê”. Đây là món ăn “thương hiệu” mà nhất định bạn không nên bỏ lỡ. Bên cạnh đó, đầu bếp tại Hao Yu đều là những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm. Vậy nên, thực khách hãy yên tâm khi đến quán ăn Trung Hoa ở Sài Gòn này thưởng thức nhé!
Xem thêm:

11. Nhà hàng Crystal Jade Palace

Địa chỉ: Tầng 5, Crystal Jade Palace Vincom Mega Mall Thảo Điền, Số 221, Xa lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Quận 2, Sài Gòn.
bữa ăn tại nhà hàng crystal jade palace
Crystal Jade Palace sở hữu phong cách thiết kế vô cùng tỉ mỉ, mang đậm nét truyền thống Á Đông. Tất cả mọi chi tiết trong nhà hàng đều lựa chọn vô cùng cẩn thận. Đặc biệt, hoạ tiết trang trí, hệ thống đèn chiếu sáng, màu chủ đạo đều mang phong cách Phương Đông đặc trưng. Với mức giá “mềm” hơn rất nhiều so với những nhà hàng Trung Hoa trên thị trường, Crystal Jade Palace rất phù hợp cho các bạn muốn dùng bữa cùng gia đình hay các buổi tiệc liên hoan. Một số món ăn nổi tiếng của quán có thể kể đến như: gà quay giòn, vịt quay Bắc Kinh, thịt ba chỉ xá xíu…

12. Nhà hàng Trung Hoa Ăn Được Phúc

Địa chỉ: Số 411, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 14, Quận 5, Sài Gòn.
Một trong những quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn nổi tiếng khiến thực khách phải “tấm tắc khen ngon” chính la cái ten Ăn Được Phúc. Sở hữu không gian quán thoáng mái với lợi thế về diện tích rộng rãi, Ăn Được Phúc được thiết kế theo phong cách chuẩn Trung Hoa. Đặc biệt, nhà hàng còn bố trí nhiều phòng khách riêng cho những món thực khách muốn tìm kiếm một nơi riêng tư để dùng bữa cùng gia đình, đối tác.
thực đơn phong phú nhà hàng ăn được phúc
Menu của quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “Ăn Được Phúc” cũng vô cùng hấp dẫn. Đến quán, các bạn có thể thưởng thức món há cảo tôm, bánh cuốn tôm gạo nứt chiên gòn, xíu mại, dimsum… không chỉ thơm ngon và còn vô cùng đẹp mắt.

13. Cháo sá sùng Tư Ký

Địa chỉ: Số 338, Đường Âu Cơ, Quận Tân Bình, Sài Gòn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn độc lạ nhưng vô cùng hấp dẫn thì tuyệt đối đừng bỏ qua món cháo sá sàng Tư Kỳ này nhé. Là một trong những quán ăn bình sân, cháo sá sùng Tư Kỳ được thiết kế theo phong cách giản dị và thoáng mát. Không chỉ vậy, quán ăn còn sở hữu vị trí đắc địa nên vô cùng dễ tìm. Kể cả team “mù đường” vẫn có thể đến quán một cách dễ dàng.
cháo sá sùng
Tuy nhiên, điều làm nên thương hiệu của quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này chính là công thức chế biến “có một không hai”. Nồi cháo lưu giữ được độ tươi ngon, vị ngọt thanh tự nhiên của hải sản. Một phần cháo đầy ú ụ gồm sá sùng, thịt heo. Khi ăn thưởng thức cùng nước mắm gừng ớt chắc chắn sẽ khiến các bạn nhớ mãi không thôi.

14. Tổng kết

Có thể nói, văn hoá ẩm thực Trung Hoa là một trong những điều thú vị mà bất cứ ai khi sinh sống hay ghé thăm Sài Gòn không nên bỏ lỡ. Hy vọng top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này sẽ giúp ích cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Top địa điểm của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

T Account là gì? Chi tiết về T Account trong doanh nghiệp

t account là gì

T Account là gì? Công cụ giúp cho việc hạch toán các giao dịch kinh tế trong doanh nghiệp trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.

T Account hay Tài khoản kế toán là những thuật ngữ quen thuộc đối với người đã được tiếp xúc hay làm trong lĩnh vực kế toán. T Account là một công cụ giúp cho việc hạch toán các giao dịch kinh tế trong doanh nghiệp trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Mặc dù chúng ta có thể hạch toán các giao dịch mà không sử dụng tài khoản kế toán. Nhưng quá trình này sẽ trở nên rất dài dòng và tốn thời gian. Vì vậy trong bài viết dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ cùng các bạn hệ thống lại định nghĩa T Account là gì, lợi ích, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán trong doanh nghiệp nhé.

1. T Account là gì?

khái niệm t accountT Account (tài khoản chữ T) hay tài khoản kế toán thường được sử dụng trong quy trình ghi sổ kế toán để phản ánh, kiểm tra một cách thường xuyên liên tục, có hệ thống về tình hình hiện có và sự vận động của từng loại tài sản, từng loại nguồn vốn, từng quá trình kinh doanh trong mỗi doanh nghiệp nhằm phục vụ cho yêu cầu quản lý của các nhà quản trị.

2. Lợi ích của tài khoản kế toán đối với doanh nghiệp

Tài khoản kế toán có ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý và điều hành hoạt động của doanh nghiệp, cũng như trong công tác kế toán, cụ thể là:

  • Đảm bảo việc phục vụ công tác quản lý thông qua cung cấp thông tin thường xuyên, liên tục và có hệ thống về từng đối tượng kế toán của doanh nghiệp.
  • Là cơ sở để xác định nguyên nhân biến động của các loại tài sản, nguồn vốn và kiểm tra tính hợp pháp của các hoạt động kinh tế. T Account là công cụ quan trọng trong kế toán giúp hệ thống hóa các dữ liệu kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, cung cấp thông tin cho các nhà quản lý trong doanh nghiệp để điều hành hoạt động kinh doanh và cung cấp thông tin cho các tổ chức, cá nhân bên ngoài để điều chỉnh mối quan hệ giữa họ với doanh nghiệp.

3. Nội dung của tài khoản kế toán

T Account phản ánh tình hình và sự vận động của từng loại tài sản, từng loại nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Sự vận động của từng đối tượng kế toán phải thể hiện được tính hai mặt đối lập.
Ví dụ:

  • Sự vận động của tiền gửi ngân hàng là sự vận động của hai mặt đối lập gửi vào và rút ra.
  • Sự vận động của hàng hóa trong kho là sự vận động của hai mặt đối lập nhập và xuất.

t account phản ánh sự vận động của tài sảnTên của một tài khoản kế toán được xác định dựa trên đối tượng kế toán mà nó phản ánh, và phải phù hợp với tính chất kinh tế của đối tượng đó. Số lượng tài khoản kế toán cần mở trong mỗi doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu về quản lý kinh tế tài chính của đơn vị đó. Nói cách khác, mỗi tài khoản kế toán đại diện cho một phần của các hoạt động kinh tế và tài chính của doanh nghiệp và việc xác định tài khoản phù hợp với đối tượng kế toán có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.

4. Kết cấu của T Account

Dưới đây, Nhà Hàng Số tổng hợp và phân tích kết cấu của tài khoản kế toán.

4.1. Kết cấu chung

Theo quy ước chung của quốc tế, tài khoản kế toán được xây dựng theo hình thức hai bên theo kết cấu hình chữ T. Bên trái gọi là bên Nợ (Debit) và bên phải gọi là bên Có (Credit). Từ Nợ và Có là thuật ngữ kế toán với ý nghĩa là hai bên khác nhau của tài khoản kế toán.
T Account dựa theo ba chỉ tiêu để phản ánh các đối tượng kế toán:

  • Số dư đầu kỳ (SDĐK): thể hiện số hiện có của đối tượng kế toán tại thời điểm đầu kỳ
  • Số phát sinh trong kỳ (SPS): phản ánh sự vận động của đối tượng kế toán trong kỳ, bao gồm:
    SPS tăng: phản ánh sự tăng của đối tượng kế toán.
    SPS giảm: phản ánh sự giảm của đối tượng kế toán.
  • Số dư cuối kỳ (SDCK): phản ánh số dư hiện có của đối tượng kế toán tại thời điểm cuối kỳ. Công thức xác định số dư cuối kỳ là :
    Số dư cuối kỳ = Số dư cuối kỳ + Tổng số phát sinh tăng trong kỳ – Tổng số phát sinh giảm trong kỳ

kết cấu chung t account
Xem thêm:

4.2. Các loại kết cấu tài khoản kế toán cơ bản

  • T Account phản ánh đối tượng là tài sản gọi là tài khoản tài sản.
  • T Account phản ánh đối tượng là nguồn vốn gọi là tài khoản nguồn vốn.
  • T Account phản ánh các đối tượng là các quá trình sản xuất kinh doanh gọi là tài khoản quá trình kinh doanh.

Trên cơ sở kết cấu chung của tài khoản kế toán và nội dung đặc điểm các đối tượng kế toán, kết cấu các loại tài khoản kế toán được phản ánh khác nhau. Vì giá trị tài sản và nguồn hình thành nên tài sản là hai mặt khác nhau của cùng một khối lượng tài sản trong doanh nghiệp. Do vậy, kết cấu của loại tài khoản tài sản phải trái ngược với tài khoản nguồn vốn.
Số dư đầu kỳ thể hiện số hiện có của đối tượng kế toán là tài sản và nguồn vốn đầu kỳ. Số phát sinh tăng phản ánh tài sản tài sản, nguồn vốn tăng trong kỳ sẽ được phản ánh cùng bên với số dư đầu kỳ. Số phát sinh giảm phản ánh tài sản, nguồn vốn giảm trong kỳ sẽ phản ánh khác bên với số phát sinh tăng. Số dư cuối kỳ phản ánh tài sản và nguồn vốn hiện còn cuối kỳ và được phản ánh cùng bên với số dư đầu kỳ.
Từ những cơ sở trên và quy ước thống nhất thì kết cấu cụ thể của tài khoản tài sản và tài khoản nguồn vốn như sau:
các loại kết cấu cơ bản của t account

5. Phân loại tài khoản kế toán

Phân loại tài khoản kế toán là quá trình sắp xếp các tài khoản kế toán thành các loại và nhóm tương tự nhau dựa trên một số tiêu chí phân loại nhất định. Việc phân loại này giúp cho việc sử dụng các tài khoản kế toán trở nên khoa học và hợp lý hơn. Nó cũng giúp cho nhân viên kế toán hiểu rõ nội dung, công dụng và cấu trúc của từng loại tài khoản kế toán, từ đó giúp cho việc ghi chép kế toán trở nên thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, việc phân loại tài khoản kế toán cũng giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm tra và theo dõi toàn bộ hoạt động kinh tế và tài chính thông qua số liệu tại các tài khoản kế toán.

5.1. Theo nội dung kinh tế

  • Loại tài khoản tài sản

Bao gồm các tài khoản phản ánh các đối tượng là tài sản của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung cụ thể, loại tài khoản tài sản được chia thành các nhóm tài khoản như: tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, nợ phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định và bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính dài hạn.

  • Loại tài khoản phản ánh nguồn vốn

Bao gồm các tài khoản phản ánh các đối tượng là nguồn hình thành nên tài sản của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung cụ thể, loại tài khoản nguồn vốn được chia thành hai nhóm tài khoản là nợ phải trả và nguồn vốn của chủ sở hữu.

  • Loại tài khoản phản ánh quá trình kinh doanh

Bao gồm các tài khoản phản ánh đối tượng là các quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung kinh tế, loại tài khoản của quá trình kinh doanh được chia thành các nhóm tài khoản là: quá trình mua hàng, quá trình sản xuất, quá trình bán hàng và quá trình xác định kết quả.

5.2. Theo công dụng và kết cấu

  • Loại tài khoản chủ yếu

Là các tài khoản được sử dụng để phản ánh về từng loại tài sản, nguồn vốn chủ yếu của doanh nghiệp. Nhằm mục đích để kiểm tra, giám sát việc sử dụng tài sản và nguồn vốn. Thuộc loại tài khoản này bao gồm các nhóm là nhóm tài khoản chủ yếu phản ánh tài sản, nhóm tài khoản phản ánh chủ yếu nguồn vốn, nhóm tài khoản hỗn hợp (vừa phản ánh tài sản, vừa phản ánh nguồn vốn).

  • Loại tài khoản điều chỉnh

Là những tài khoản được sử dụng cùng với tài khoản chủ yếu. Mục đích nhằm để điều chỉnh giá trị thực tế của tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp. Thuộc loại này gồm hai nhóm là nhóm tài khoản điều chỉnh tăng và nhóm tài khoản điều chỉnh giảm.

  • Loại tài khoản nghiệp vụ

Bao gồm các tài khoản trong kế toán được sử dụng để phản ánh và cung cấp thông tin về quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh và sử dụng kinh phí của doanh nghiệp. Thuộc loại này gồm nhóm tài khoản tập hợp – phân phối, nhóm tài khoản phân phối dự toán, nhóm tài khoản tính giá thành, nhóm tài khoản doanh thu, nhóm tài khoản xác định kết quả.
danh mục tài khoản kế toánXem thêm:

5.3. Các tiêu thức phân loại tài khoản kế toán khác

  • Theo mức độ phản ánh

Theo cách phân loại này tài khoản kế toán chia thành hai loại: tài khoản kế toán tổng hợp (Tài khoản cấp I) và kế toán tài khoản chi tiết (Tài khoản cấp II, cấp III…).

  • Theo mối quan hệ với báo cáo tài chính

Theo cách phân loại này tài khoản kế toán chia làm hai loại là tài khoản trong bảng và tài khoản ngoài bảng.

6. Phương pháp ghi chép trên tài khoản kế toán

Để phản ánh sự biến động của tài sản, nguồn vốn và các quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp do các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản kế toán, có hai phương pháp ghi chép: phương pháp ghi đơn và ghi kép trên tài khoản kế toán.

6.1. Phương pháp ghi đơn

Ghi đơn trên tài khoản kế toán là một phương pháp ghi chép các giao dịch kinh tế độc lập và riêng biệt trên từng tài khoản kế toán. Từng mặt, từng bộ phận của tài sản được phản ánh riêng lẻ vào các tài khoản tương ứng.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê ngoài 1 TSCĐ hữu hình của công ty X với giá 50.000.000 đồng.
Nghiệp vụ này kế toán ghi đơn vào bên Nợ tài khoản “TSCĐ thuê ngoài” phản ánh tài sản cố định thuê ngoài tăng trong kỳ.
Nợ TK “TSCĐ thuê ngoài” 50.000.000
Khi doanh nghiệp trả tài sản cố định thuê cho công ty X thì kế toán ghi đơn vào bên Có tài khoản “TSCĐ thuê ngoài” phản ánh tài sản cố định thuê ngoài giảm.
Có TK “TSCĐ thuê ngoài” 50.000.000
hạch toán trên t account
Phương pháp ghi đơn có ưu điểm là thực hiện đơn giản, dễ làm. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là chỉ phản ánh, kiểm tra và giám sát được sự vận động riêng rẽ, độc lập của từng đối tượng kế toán cụ thể. Nó không thể hiển thị được mối quan hệ khách quan giữa các đối tượng kế toán khi có nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Do đó không thể chỉ rõ ra được nguyên nhân vận động của các đối tượng kế toán.
Phạm vi áp dụng:

  • Ghi chép phản ánh các nghiệp kinh tế phát sinh vào các tài khoản ngoài bảng.
  • Ghi chép phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản chi tiết. Ghi chép vào tài khoản chi tiết chỉ là ghi số liệu cụ thể hóa số liệu đã ghi ở tài khoản tổng hợp (tài khoản cấp I).

6.2. Phương pháp ghi kép

Ghi kép là một phương thức ghi sổ sách để phản ánh các hoạt động kinh tế trong công ty. Theo phương pháp này, mỗi giao dịch được phân bổ vào ít nhất hai tài khoản liên quan. Nó phải phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch và mối quan hệ khách quan giữa các đối tượng kế toán.
Ví dụ: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ 100.000.000 đồng
Bao nhiêu đối tượng kế toán bị tác động?

  • ĐTKT 1: Tiền mặt
  • ĐTKT 2: Tiền gửi ngân hàng

Phải sử dụng bao nhiêu tài khoản kế toán để phản ánh?

  • TKKT 1: Tài khoản “tiền mặt”
  • TKKT 2: Tài khoản “tiền gửi ngân hàng”

Định khoản kế toán là một quá trình rất quan trọng trong việc thực hiện phương pháp ghi kép trong kế toán. Nó bao gồm việc xác định các tài khoản được sử dụng để phản ánh nghiệp vụ kinh tế phát sinh, cụ thể là xác định tài khoản ghi Nợ và tài khoản ghi Có.
Nguyên tắc ghi kép:

  • Nguyên tắc 1: Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi ít nhất vào hai tài khoản kế toán có liên quan.
  • Nguyên tắc 2: Nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi theo 1 trong 3 trường hợp sau:
    TH1: Ghi Nợ một tài khoản đối ứng với ghi Có của một hay nhiều tài khoản khác.
    TH2: Ghi Có một tài khoản đối ứng với ghi Nợ của một hay nhiều tài khoản khác.
    TH3: Ghi Nợ nhiều tài khoản đối ứng với ghi Có nhiều tài khoản.
  • Nguyên tắc 3: Trong định khoản kế toán, số tiền ghi Nợ và số tiền ghi Có của các tài khoản đối ứng bao giờ cũng bằng nhau.

7. Ví dụ về tài khoản kế toán

định khoản tài khoản kế toán

7.1. Ví dụ 1

1. Ngày 01/01, Công ty TNHH Thương mại và Phát triển công nghệ Bách Khoa 4 xuất 10 chiếc CPU Q8400 cho công ty Nam Thành. Giá bán 3.200.000đ/chiếc (chưa bao gồm VAT 10%) giá xuất kho của lô hàng là 3.050.000đ/chiếc. Khách hàng thanh toán ngay bằng tiền mặt.

  • Doanh thu:

Nợ TK 111: 35.200.000đ
Có TK 511: 32.000.000đ
Có TK 3331: 3.200.000đ

  • Giá vốn:

Nợ TK 632: 30.500.000đ
Có TK 156: 30.500.000đ
2. Ngày 03/01 công ty nộp thuế, số tiền thuế là 1.500.000đ bằng tiền mặt.
Nợ TK 333: 1.500.000đ
Có TK 111: 1.500.000đ
3. Ngày 07/01, nhập mua 100 màn hình LCD E170S của công ty TNHH công nghệ thông tin FPT giá mua là 2.200.000đ/chiếc (đã bao gồm thuế VAT 10%). Đã thanh toán bằng chuyển khoản.
Nợ TK 156: 200.000.000đ
Nợ TK 133: 20.000.000đ
Có TK 112: 220.000.000đ

7.2. Ví dụ 2

Tại một doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trong tháng 10/2022 có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi nhận lại như sau (đơn vị 1.000 đồng).

  • Tiền trong tài khoản ngân hàng (TK 112): 100.000
  • Tiền mặt (TK 111): 100.000
  • Tài sản cố định (TK 211): 200.000

Trong kỳ có các nghiệp vụ như sau:
1. Doanh nghiệp A dùng tiền gửi ngân hàng để mua TSCĐ hữu hình 40.000 (giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%)
2. Dùng tiền gửi NH trả nợ người bán 30.000 và rút về quỹ tiền mặt 20.000
Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản.
1.
Nợ TK 211: 40.000
Nợ TK 133: 4.000
Có TK 112: 44.000
2.
Nợ TK 111: 20.000
Nợ TK 331 (dư có): 30.000
Có TK 112: 50.000

TK 112
Nợ
SDĐK: 100.000
Số phát sinh giảm: 44.000 (1)
Số phát sinh giảm: 50.000 (2)
SDCK: 6.000
TK 211
Nợ
SDĐK: 200.000
Số phát sinh tăng: 40.000 (1)
SDCK: 240.000
TK 331
Nợ
SDĐK: 0
Số phát sinh tăng: 30.000 (2)
SDCK: 30.000
TK 133
Nợ
SDĐK: 0
Số phát sinh tăng: 4.000 (2)
SDCK: 4.000
TK 111
Nợ
SDĐK: 100.000
Số phát sinh tăng: 20.000 (2)
SDCK: 120.000

8. Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn tìm hiểu về T Account là gì cũng như lợi ích, nội dung, kết cấu và phương pháp sử dụng tài khoản kế toán trong doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Chiến lược marketing của Baskin Robbins: Bí quyết thành công vượt thời gian

chiến lược marketing của baskin robbins

Chiến lược marketing của Baskin Robbins đã giúp thương hiệu xây dựng nên một đế chế lớn mạnh trong suốt hơn 70 năm qua.

Trước 2003, thị trường kem Việt Nam chỉ có dấu ấn sự kiện Kinh Đô mua lại thương hiệu Kem Walls từ tập đoàn Unilever. Tuy nhiên, cũng từ đây, thị trường mát lạnh này trở nên vô cùng nóng với đủ các hãng kem trong và ngoài nước, đặc biệt là những tên tuổi lớn như Baskin Robbins. Baskin-Robbins là một trong những chuỗi cửa hàng kem bán lẻ lớn nhất thế giới. Góp nối cho sự thành công đó là những chiến lược marketing đúng đắn. Vậy chiến lược marketing của Baskin Robbins được thực hiện như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này của Nhà Hàng Số nhé!

1. Tổng quan thị trường ngành kem

Quy mô thị trường kem toàn cầu được định giá 71,52 tỷ vào năm 2021. Thị trường kem toàn cầu đạt giá trị 77,5 tỷ USD vào năm 2022. Thị trường được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng trong giai đoạn dự báo 2023-2028 với tốc độ CAGR là 4,3% để đạt 99,77 tỷ USD vào năm 2028.
thị trường kem tại châu á thái bình dương
Dữ liệu do Euromonitor International cung cấp cho thấy thị trường ngành kem tại Việt Nam phát triển với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7% từ năm 2017 đến năm 2022. Ước tính thị trường này sẽ đạt gần 4.191,3 tỷ đồng trong năm tới. Điều này cho thấy kem tươi là một phân khúc giàu tiềm năng. Và nó đã đóng góp đáng kể cho ngành thực phẩm và đồ uống.
Tác động của đại dịch COVID-19 đối với thị trường bán lẻ kem là rất lớn khi ngành này đã chứng kiến ​​tốc độ tăng trưởng chóng mặt. Doanh số bán lẻ kem tăng 10%, đạt 1,3 nghìn tỷ đồng Việt Nam vào năm 2022. Tập đoàn Kido, với giá trị thị phần 44%, là công ty dẫn đầu thị trường kem tươi. Doanh số bán lẻ kem dự kiến ​​sẽ tăng với tốc độ CAGR là 10% (với tốc độ CAGR không đổi là 6% vào năm 2022) và đạt 6,9 nghìn tỷ đồng Việt Nam trong giai đoạn sắp tới.
biểu đồ cột doanh thu ngành kem 2008-2027
biểu đồ đường doanh thu ngành kem 2008-2027

2. Tổng quan công ty Baskin Robbins

2.1. Giới thiệu chung về Baskin Robbins

thương hiệu baskin robbins
Baskin-Robbins là chuỗi cửa hàng kem bán lẻ lớn nhất thế giới có trụ sở tại Canton, Massachusetts, Mỹ. Công ty được thành lập năm 1945 tại Glendale, California bởi Burt Baskin và Irv Robbins. Hãng được biết đến với khẩu hiệu “kem 31 vị”. Nó đã trở thành biểu tượng của thương hiệu này. Ý tưởng của “kem 31 vị” là mong muốn khách hàng có thể thưởng thức mỗi ngày một vị kem khác nhau trong tháng. Baskin and Robbins cho rằng người tiêu dùng nên thử nhiều vị kem cho đến khi tìm thấy hương vị mà bản thân ưa thích. Kể từ năm 1945, công ty đã giới thiệu hơn 1,300 hương vị đến khách hàng trên toàn thế giới.
Baskin-Robbins là chuỗi cửa hàng kem Mỹ lớn nhất thế giới, thành công với trên 8.000 cửa hàng tại hơn 50 quốc gia trên thế giới. Hiện nay, Baskin Robbins đã có hơn 40 cửa hàng và 15 ki-ôt bán hàng tại khắp các thành phố lớn và các trung tâm mua sắm ở Việt Nam.

2.2. Tầm nhìn và sứ mệnh

Tuyên bố tầm nhìn của Baskin Robbins là “trở thành thương hiệu kem được yêu thích nhất thế giới”. Và sứ mệnh là “Biến Baskin Robbins trở thành nơi mang đến cho khách hàng những viên kem ngon và được thưởng thức trong một bầu không khí ấm áp, tràn đầy niềm vui”. Điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp muốn hướng tới trở thành người dẫn đầu trong thị trường ngành kem và có thể mang tới cho khách hàng của mình các sản phẩm, dịch vụ tốt nhất.
Tuyên bố tầm nhìn của Baskin Robbins đề cập đến cam kết của công ty trong việc phát triển các ý tưởng mới. Baskin Robbins tận tâm mang đến cho khách hàng những hương vị và trải nghiệm mới lạ. Công ty không ngừng nghĩ ra những cách sáng tạo và hấp dẫn để duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Tuyên bố còn thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với môi trường và cộng đồng. Baskin-Robbins cam kết sản xuất các sản phẩm có nguồn gốc uy tín và lành mạnh. Ngoài ra, công ty mong muốn giảm tác động đến môi trường. Và đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của mình là trung thực và có đạo đức.

2.3. Các dòng sản phẩm

Baskin Robbins là một thương hiệu kem nổi tiếng với các loại sản phẩm đa dạng, bao gồm kem viên, kem hộp, kem ốc quế, bánh kem tươi và nhiều sản phẩm khác nữa. Sản phẩm bán chạy nhất của thương hiệu là dòng kem viên, với rất nhiều hương vị khác nhau để khách hàng lựa chọn.
Ngay từ những năm đầu phát triển, Baskin Robbins đã bao gồm 31 vị kem vô cùng nổi tiếng và trở thành khẩu hiệu đặc trưng của thương hiệu – “Baskin Robbins – kem 31 vị”. Tuy nhiên, không phải lúc nào tất cả các cửa hàng cũng có đầy đủ 31 vị kem. Thay vào đó, các mùi vị kem sẽ được thay đổi định kỳ, tùy thuộc vào thời gian, thời tiết, địa điểm,…. Các sản phẩm của Baskin Robbins luôn mang đến sự sáng tạo và đổi mới, và thường được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
sản phẩm của baskin robbins
31 hương vị kem của Baskin Robbins gồm: Kem vị xoài kim cương, vị bơ hạnh nhân giòn, vị dứa dừa, vị bánh quy oreo socola, caramel sữa, vị dừa, vị socola truyền thống, vị socola cam hạt dẻ, vị socola chip, vị việt quất, vị cầu vồng, vị caramel tươi, vị cam quýt phomai, vị socola bạc hà, vị cam truyền thống, vị cherry, vị vani, vị vani Socola, vị socola caramel, vị socola đắng, vị dâu tây, vị trà xanh, vị bánh quy chip, dâu tây berry, vị xoài truyền thống, vị hạnh nhân jamoca, vị chanh pho mai, vị red velvet, vị kẹo bông, vị hạt mắc ca, vị raspberry.

2.4. Thị trường mục tiêu

  • Thị trường mục tiêu chính

Thị trường mục tiêu chính của Baskin Robbins gồm các đối tượng có thu nhập cao. Đặc biệt là gia đình có trẻ nhỏ. Những cá nhân như vậy sẽ coi trọng thời gian dành cho gia đình, tập trung vào các hoạt động nuôi dạy trẻ. Họ thường là những người quan tâm đến thương hiệu, chú trọng chất lượng hơn giá cả. Do đó việc ăn kem tại Baskin Robbins sẽ phù hợp với lối sống của họ. Khi lòng trung thành với thương hiệu được hình thành, những cá nhân có tầng lớp địa vị cao này sẽ gắn bó với Baskin Robbins. Điều này sau đó sẽ truyền lại cho con cái.
gia đình có trẻ nhỏ là khách hàng mục tiêu của baskin robbins

  • Thị trường mục tiêu thứ cấp

Thị trường mục tiêu thứ cấp của Baskin Robbins gồm thanh thiếu niên và sinh viên, những người có cuộc sống năng động, thích giao lưu và giải trí. Dù nhân khẩu học này có vẻ giống nhau, nhưng sinh viên sẽ là phân khúc chính. Hầu hết sinh viên tuy đang phụ thuộc vào cha mẹ thì nhiều người cũng có công việc bán thời gian. Do đó, đối tượng này có thể được coi là khách hàng tiềm năng vì họ sẽ chi phần lớn thu nhập của mình cho việc giải trí.
Theo nghiên cứu, đời sống xã hội được coi là ưu tiên hàng đầu đối với phân khúc này. Họ cảm thấy cần phải gắn bó với Baskin Robbins, vì đây là sản phẩm cao cấp và là nơi để thỏa mãn nhu cầu về lòng tự trọng của họ. Ngoài ra, thị trường này sẽ phát huy tiềm năng truyền miệng tích cực và chắc chắn điều này giúp tăng trưởng khách hàng của Baskin Robbins.

2.5. Định vị thương hiệu trên thị trường

Được thành lập vào năm 1945 tại Glendale, California, Baskin Robbins đã phát triển trở thành chuỗi kem bán lẻ lớn nhất thế giới áp dụng hình thức nhượng quyền. Mục tiêu của hãng là vẫn bám theo giá trị cốt lõi về hương vị và trải nghiệm dành cho khách hàng.
Baskin Robbins cố gắng định vị trong tâm trí người tiêu dùng như một sản phẩm cao cấp. Và Baskin Robbins cố gắng trở thành nơi khách hàng “phải đến” để thư giãn cũng như dành thời gian thưởng thức món kem chất lượng và đa dạng của họ.
định vị của baskin robbins trên thị trường
Để phù hợp với định vị toàn cầu, thương hiệu cố gắng tạo ấn tượng trong tâm trí khách hàng. Rằng đây không chỉ là nơi mua kem mà còn là nơi kem và niềm vui kết hợp với nhau. Điều này được kết hợp trực tiếp với khẩu hiệu ban đầu của Baskin Robbins do người đồng sáng lập Irv Robbins đưa ra, “Chúng tôi bán niềm vui, không chỉ bán kem”.

3. Các yếu tố tác động đến quá trình xây dựng chiến lược marketing của Baskin Robbins

Dưới đây, hãy cùng Nhà Hàng Số phân tích những yếu tố tác động đến quá trình xây dựng chiến lược marketing của thương hiệu kem toàn cầu này.

3.1. Yếu tố chính trị

Baskin Robbins là một thương hiệu kem toàn cầu. Thương hiệu này phải tuân thủ các chính sách của từng quốc gia. Mục đích để duy trì quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn thế giới. Sự ổn định chính trị tại Mỹ và các nước châu Âu giúp cho việc vận hành của thương hiệu này diễn ra một cách trôi chảy. Tuy nhiên, sự bất ổn chính trị ở một số quốc gia châu Âu như Anh và các quốc gia Đông Á đã ảnh hưởng đến quy trình hoạt động của hãng. Ngoài ra, các yếu tố chính trị khác như tác động của các quy định về thuế, quy định ngành và các thỏa thuận thương mại quốc tế cũng ảnh hưởng đến chiến lược hoạt động của công ty.

3.2. Yếu tố kinh tế:

Quyền của người lao động có tác động đáng kể đến các tổ chức. Mặc dù quy trình sản xuất kem và sản phẩm đông lạnh đã thay đổi qua các năm với sự phát triển của công nghệ máy móc. Tuy nhiên ngành công nghiệp này vẫn còn tập trung nhiều vào sức lao động con người. Các luật lệ về bảo hộ sức lao động bao gồm mức lương tối thiểu, làm thêm giờ, các khoản phúc lợi và các quy định về an toàn và sức khỏe của nhân viên. Điều này dẫn đến sự gia tăng giá của các mặt hàng được bày bán để kiếm đủ lợi nhuận bù cho khoản phí phải trả nhân công.
Bên cạnh đó giá nguyên liệu đầu vào tăng cao khiến cho giá sản phẩm tăng cao hơn nữa. Giá thành tăng kèm theo chi phí sinh hoạt cao đã buộc người tiêu dùng phải tập trung vào các nhu cầu cơ bản hơn là chi tiêu cho kem. Tình trạng này đã làm giảm doanh số của các công ty sản xuất kem.
người tiêu dùng chú trọng mua hàng thiết yếu

3.3. Yếu tố xã hội

Các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa cũng bị ảnh hưởng bởi những khác biệt trong lối sống, văn hóa xã hội. Ví dụ như hiện nay khách hàng ngày càng quan tâm đến chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Họ không muốn tiêu thụ các bánh kẹo ngọt, một sản phẩm chứa lượng chất béo và đường cao. .
Bên cạnh đó, thị hiếu của người tiêu dùng cũng đang thay đổi theo thời gian. Nó bị ảnh hưởng bởi yếu tố như xu hướng, sự phổ biến của một sản phẩm hoặc dịch vụ,… Khách hàng dần đề cao các chuẩn mực đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp. Nếu Baskin Robbins không đáp ứng được, thương hiệu có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng về uy tín và danh tiếng. Vì vậy, Baskin Robbins có thể phải điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp với thị hiếu của khách hàng.

3.4. Yếu tố công nghệ

Công nghệ đã mở ra nhiều cơ hội cho Baskin Robbins để phát triển các kênh tiếp thị trực tuyến. Ví dụ như website, ứng dụng di động, mạng xã hội,… Theo đó, xuất hiện nhiều công cụ để nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Chẳng hạn như hệ thống đặt hàng trực tuyến, trò chơi trực tuyến, phát triển ứng dụng thực tế ảo,… Những cải tiến này giúp Baskin Robbins tăng cường sự tương tác và tạo ra trải nghiệm mới mẻ, thú vị cho khách hàng.
Công nghệ phát triển còn cho phép Baskin Robbins thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng. Điều này giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ. Từ đó hỗ trợ thương hiệu phát triển chiến lược marketing một cách hiệu quả.
baskin robbins dùng mạng xã hội để quảng bá chiến dịch

3.5. Yếu tố pháp lý

Baskin Robbins không gặp phải bất kỳ hạn chế pháp lý lớn nào. Trừ các chính sách nghiêm ngặt do chính phủ Ấn Độ thực thi khi kinh doanh tại quốc gia này. Là một cửa hàng thực phẩm, Baskin Robbins phải tuân thủ các tiêu chí. Thậm chí được giám sát bởi một bộ phận riêng biệt gọi là FSSAI. Các quy định của chính phủ bao gồm các khía cạnh như độ sạch sẽ của cửa hàng, ngoại hình của nhân viên (đồng phục, găng tay,…), nguyên liệu, độ tươi (với ngày hết hạn do chính phủ quy định) và cách trưng bày kem và nguyên liệu rõ ràng. Ngoài ra, có những quy định nghiêm ngặt của chính phủ về việc tăng giá.

3.6. Yếu tố môi trường tự nhiên

Baskin Robbins đang tích cực tìm kiếm các phương pháp tốt hơn để quản lý chất thải nhằm giảm tác động của nó đối với môi trường. Công ty thúc đẩy việc điều chỉnh các chiến lược của mình liên quan đến việc sử dụng và xử lý chất thải nhựa trước vấn đề cấp bách của biến đổi khí hậu. Hơn nữa, Baskin Robbins đặt mục tiêu tập trung vào việc tìm các nhà cung ứng có đạo đức. Bởi điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu mua và quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Đây là cơ hội để công ty thay đổi các phương pháp và giảm tác động đến môi trường.

4. Mô hình SWOT của Baskin Robbins

mô hình swot của baskin robbins

4.1 Strengths (Điểm mạnh)

  • Baskin Robbins là một trong những thương hiệu kem và bánh lớn nhất thế giới.
  • Có mạng lưới cửa hàng rộng tại hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới.
  • Đa dạng các sản phẩm với nhiều hương vị, kích thước và loại. Chất lượng luôn được kiểm soát chặt chẽ và đảm bảo an toàn.
  • Baskin Robbins có một chiến lược tiếp thị tốt bao gồm TVC, quảng cáo in, quảng cáo trực tuyến, tương tác trên mạng xã hội.

4.2. Weaknesses (Điểm yếu)

  • Giá cả khá cao so với các thương hiệu kem khác trên thị trường.
  • Các vấn đề pháp lý trong quá khứ đã ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.

4.3. Opportunities (Cơ hội)

  • Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm có thể tăng cường hoạt động kinh doanh. Bằng cách đáp ứng các sở thích đang thay đổi của người tiêu dùng.
  • Việc mở các cửa hàng nhượng quyền có thể tăng khả năng tiếp cận thị trường. Ngoài ra giúp chịu được sự cạnh tranh ngày càng tăng, cả trong nước và quốc tế.
  • Mở rộng thương hiệu sang các danh mục khác có thể thu hút khách hàng mới hơn.
  • Có nhiều vật liệu tự nhiên để giảm chi phí.

4.4. Threats (Thách thức)

  • Các đối thủ cạnh tranh ngày càng tăng có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Baskin Robbins.
  • Các chính sách của nhà nước và suy thoái kinh tế có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Giá của các nguyên vật liệu ngày càng tăng.

5. Phân tích chiến lược Marketing-Mix của Baskin robbins

5.1. Product (Sản phẩm)

chiến lược sản phẩm của baskin robbins
Baskin Robbins tập trung vào việc cung cấp nhiều loại kem với nhiều hương vị khác nhau. Hãng không ngừng nghiên cứu các sản phẩm kem mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ liên tục giới thiệu các sản phẩm mới như kem dừa, kem trái cây, kem được làm từ socola,…
Baskin Robbins cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của mình bằng cách thêm các loại topping như kẹo, trái cây hoặc sốt. Điều này giúp tạo ra sản phẩm độc đáo và phù hợp với sở thích của từng khách hàng. Ngoài ra, thương hiệu còn kết hợp sản phẩm của mình với các sản phẩm khác như bánh, bánh quy, chocolate,… để tạo ra các sản phẩm liên kết hấp dẫn.

5.2. Price (Giá cả)

bảng giá kem baskin robbinsXem thêm:

Baskin Robbins tập trung vào việc định vị mình là một thương hiệu kem cao cấp, chất lượng hàng đầu. Hãng sử dụng chiến lược giá cao để tạo ra giá trị cho sản phẩm của mình. Thay vì giảm giá cho từng sản phẩm một, Baskin Robbins thường áp dụng chính sách giảm giá đồng loạt. Hoặc đôi khi có tuần lễ chiết khấu sản phẩm theo mùa để kích cầu.
Baskin Robbins cũng áp dụng chiến lược giá cố định, áp dụng một mức giá cho các sản phẩm. Điều này sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hương vị mà không cần phải quan tâm đến giá. Bên cạnh đó, Baskin Robbins thường tạo ra các gói combo với một số sản phẩm khác để khách hàng có thể mua nhiều sản phẩm với giá ưu đãi hơn. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí và cảm thấy hạnh phúc hơn.

5.3. Place (Phân Phối)

cửa hàng baskin robbins được đặt ngay mặt đường
Baskin Robbins có một mạng lưới cửa hàng trực tiếp rộng khắp trên toàn thế giới. Điều này đã giúp đưa sản phẩm của hãng đến gần khách hàng hơn. Các cửa hàng được đặt ở các vị trí chiến lược như trung tâm mua sắm, giải trí… Baskin Robbins tuân theo chính sách nhượng quyền thương mại trong đó cung cấp giấy phép cho chủ sở hữu nhượng quyền kinh doanh và hỗ trợ trong việc tổ chức, quản lý cửa hàng theo các tiêu chuẩn với tất cả sự tôn trọng.
Thương hiệu này cũng đã cho phép người dùng mua kem trực tuyến mà không cần phải đến cửa hàng. Ngoài ra, Baskin Robbins còn hợp tác với các nhà bán lẻ khác như siêu thị, nhà hàng, đại lý…. Nhờ đó sản phẩm của hãng đến gần với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Hiện nay ở Việt Nam, hãng liên tục mở cửa hàng chi nhánh ở nhiều địa điểm khác nhau. Như là khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Bình Dương, Hà Nội… Baskin Robbins Việt Nam sở hữu hơn 40 các cửa hàng và hơn 15 các ki-ốt bán hàng tại các trung tâm thương mại lớn trên toàn đất nước. Các sản phẩm của Baskin Robbins còn được phân phối rộng rãi ở các siêu thị, các hệ thống bán lẻ. Hơn nữa, hiện tại Baskin Robbin Việt Nam đang nhượng quyền phân phối sản phẩm cho nhiều nhà hàng, quán cà phê lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh.

5.4. Promotion ( Xúc tiến thương mại)

baskin robbins khuyến mại mua 1 tặng 1
Baskin Robbins thường xuyên thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên các phương tiện truyền thông để thu hút sự chú ý của khách hàng. Điển hình năm 2018, chiến dịch Baskin-Robbins Got Me Like” đã chiếm lấy sự yêu thích của mọi người. Điều này giúp lượng khách hàng tăng lên đáng kể. Bằng cách sử dụng “ngôn ngữ” meme, GIF được các đối tượng mục tiêu yêu thích, Baskin-Robbins đã cho ra đời những video tuy đơn giản nhưng lại có thể khiến người xem khó quên.
Baskin Robbins cũng thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng. Các chương trình này bao gồm ví dụ như mua 1 tặng 1, giảm giá sản phẩm hoặc giảm giá cho khách hàng thân thiết. Bên cạnh đó, thương hiệu thường tổ chức các hoạt động để tăng khả năng tiếp cận của khách hàng với sản phẩm của mình. Các sự kiện này bao gồm ví dụ hoạt động giải trí cho trẻ và các cuộc thi.
Baskin Robbins gắn liền với việc ra mắt phim Spider-Man 3 và xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng bá. Thương hiệu đã cho ra mắt các hương vị mới liên quan đến các nhân vật trong phim. Bên cạnh đó còn đóng vai trò là nhà tài trợ cho một số chương trình và quảng cáo như là chương trình truyền hình nổi tiếng MTV Roadies của Ấn Độ. Đặc biệt phải kể đến ngôi sao NBA, LeBron James, là đại sứ thương hiệu của Dunkin’ Donuts và Baskin Robbins. Những điều này đã giúp gia tăng độ nhận diện thương hiệu của Baskin Robbins một cách đáng kể.

6. Chiến lược địa phương hóa thành công của Baskin Robbins

Baskin-Robbins không triển khai các chiến lược địa phương hóa quá lớn mà bắt đầu từ địa phương hóa cấp cơ sở. Thương hiệu tập trung thiết lập mối quan hệ với khách hàng và nhận phản hồi mang tính xây dựng. Nhiều năm trôi qua, hãng biết được rằng công cụ tốt nhất để thành công chính là ‘Thích ứng động’. Do đó, từng viên gạch một, thương hiệu Baskin Robbins đã xây dựng nên một đế chế mạnh mẽ và trở thành một trong những công ty kem thành công nhất trên thế giới.

6.1. Tại Ấn Độ

kem non-dairy
Baskin Robbins địa phương hóa ở Ấn Độ bằng cách thích nghi với văn hóa. Như sử dụng sữa bò để pha chế sản phẩm cho phù hợp với khẩu vị của người Ấn Độ. Với khả năng thích ứng nhanh và nghiên cứu tốt, hãng đã quyết định tung ra một phân khúc sản phẩm khác được dán nhãn Non-dairy. Kế hoạch này đã thành công rực rỡ trên toàn quốc.
Hơn nữa, Baskin Robbins đã mở rộng hoạt động tiếp thị của mình để phù hợp với văn hóa. Như xây dựng kế hoạch đồng bộ sản phẩm trong một số ngày đặc biệt như lễ tình nhân…. Trong ngày này, tên mọi hương vị kem sẽ được đặt theo mối quan hệ giữa khách hàng và những người thân yêu được họ mua tặng. Để tối đa hóa lợi nhuận hơn nữa, bắt nguồn từ thành công của chương trình Netflix ‘Mai mối Ấn Độ’ , hãng đã cho ra mắt hương vị mới Sima Taperia và nhận được phản hồi tích cực từ công chúng. Những kế hoạch này không chỉ giúp thương hiệu trở nên khác biệt. Mà còn đa dạng hóa sản phẩm, phù hợp với thị trường mục tiêu.
Baskin Robbins còn mở rộng thị trường ngách từ kem sang phục vụ món tráng miệng và sữa lắc đặc. Vào năm 2016, sau khi hợp tác với doanh nghiệp sản xuất nước ép trái cây Manpasand Beverages, công ty quyết định cung cấp đồ uống bên cạnh kem tại 250 cửa hàng. Theo đó thức uống làm từ xoài và trái cây nổi tiếng của Manpasand, “Mango Sip” được bán lẻ tại các cửa hàng Baskin Robbins trên khắp Ấn Độ.

6.2. Tại Hàn Quốc

Nhờ chiến lược địa phương hóa thành công ở Hàn Quốc, Baskin Robbins đã đạt được sự công nhận cao và thành công về mặt tài chính. Hãng đã duy trì vị trí là thương hiệu kem cao cấp số 1 tại Hàn Quốc trong 38 năm với khẩu hiệu ‘Chúng tôi làm mọi người hài lòng’.
Một trong những chiến lược tiêu biểu là hoạt động định kỳ ‘hương vị của tháng’. Đây là một chiến lược hiệu quả để khơi dậy sự tò mò và quan tâm của người tiêu dùng. Bằng cách chỉ tiết lộ một phần trong tên trước khi hương vị mới của tháng được tung ra. Tháng 8/2020, ‘Bora Bora’, một sản phẩm hợp tác với BTS, đã được phát hành.
hợp tác với bts ra mắt bora-bora
Xem thêm:

Baskin Robbins còn giới thiệu những hương vị vừa quen thuộc vừa mới lạ cho khách hàng. Đó là bằng cách nâng cấp các sản phẩm phổ biến hiện có. Ví dụ điển hình bao gồm là phiên bản nâng cấp của ‘My mother is E.T’ và ‘Chaltteok Kongtteok’. Hai sản phẩm này được bổ sung thêm bánh gạo injeolmi và mè đen vào món kem. Ngoài ra, việc hợp tác với các đối tác nổi tiếng như Kakao Friends, Overaction Rabbit và Pengsoo cũng được coi là một quyết định sáng suốt phù hợp với xu hướng thị trường, thu hút được sự chú ý từ nhiều khách hàng.

6.3. Tại Việt Nam

Ngoài những sản phẩm có mặt sản tại thị trường quốc tế, Baskin Robbins Việt Nam không ngừng mày mò và sáng tạo để đưa ra những công thức mới, những sản phẩm mới để thu hút và phục vụ người tiêu dùng, phù hợp với khẩu vị và văn hóa ẩm thực Việt Nam. Ví dụ như là bánh trung thu kem lạnh. Đây là sản phẩm kem lạnh dưới dạng bánh trung thu truyền thống của người Việt Nam.
bánh trung thu kem lạnhBên cạnh đó, nắm bắt tâm lý khách hàng Việt, hãng thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi. Hầu như dày đặc từ đầu cho đến cuối năm như là:

  • Từ 10/1 – 10/2, với hóa đơn chỉ từ 100.000 đồng, khách hàng sẽ nhận ngay phiếu “Rút thăm may mắn”, cào và trúng “liền tay” để nhận ngay quà tặng gồm bánh kem lạnh, gối ôm xinh xắn,…. và hàng nghìn voucher kem.
  • Chương trình khuyến mãi giảm giá 20% nhân dịp Quốc tế phụ nữ 8/3 dành cho tất cả các khách hàng.
  • Nhân dịp ngày Quốc tế thiếu nhi 1/6 tặng miễn phí một viên kem cho bé cao dưới 1m2 khi đi cùng chủ thẻ thành viên Club 31 và bánh Twin Choco Muffins cho tất cả khách hàng với toàn hệ thống cửa hàng.

Những chiến lược này của Baskin Robbins đã mang đến cho thương hiệu một sự thành công nhất định. Số lượng người biết đến Baskin Robbins ngày càng nhiều. Khách hàng đến sử dụng ngày càng tăng.

7. Kết luận

Chiến lược marketing của Baskin Robbins là một bước đi thông minh giúp thương hiệu luôn luôn khẳng định được vị thế của mình trong đấu trường đầy cạnh tranh. Hãng luôn đặt chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng lên hàng đầu. Điều đó tạo nên một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và độc đáo trên thị trường kem. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Case study của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Chiến lược marketing của Sumo BBQ – Tinh hoa nghệ thuật nướng

chiến lược marketing của sumo bbq

Khám phá chiến lược marketing của Sumo BBQ – một trong những thương hiệu ẩm thực nổi tiếng, đẳng cấp và mang tính đột phá tại Việt Nam

Ngày nay, khi mà mô hình BBQ trở nên phổ biến thì việc có những chiến lược marketing hiệu quả để tạo sự khác biệt cho thương hiệu là rất cần thiết. Để đứng vững trong bối cảnh các nhà hàng BBQ mọc lên như nấm thời buổi hiện tại, Sumo BBQ đã làm cách nào để có mặt trong top những thương hiệu BBQ nổi tiếng tại Việt Nam. Hãy cùng Nhà Hàng Số phân tích chiến lược marketing của Sumo BBQ để tìm ra chìa khóa thành công đằng sau thương hiệu BBQ nổi tiếng này nhé.

1. Tổng quan về thị trường F&B Việt Nam

Theo báo cáo mới nhất của IPOS Việt Nam, năm 2022, thị trường F&B ước tính đạt gần 610 nghìn tỷ. Trong đó, 333.69 nghìn tỷ đồng đến từ thị trường ăn ngoài. Đến năm 2023, giá trị thị trường này dự kiến sẽ tiếp tục tăng 18% so với 2022, đạt 720 nghìn tỷ đồng. Cùng với sự phát triển của ngành F&B, mô hình kinh doanh thịt nướng cũng dần trở nên phổ biến bởi tiềm năng phát triển lớn cùng với mức lợi nhuận cao.
Mô hình kinh doanh thịt nướng ở Việt Nam ngày càng có tiềm năng phát triển. Đây là do sự thay đổi trong nhu cầu, lối sống của người Việt. Theo báo cáo của Q&Me, giữa việc lựa chọn ăn đồ nướng ở nhà và quán ăn, 68% người Việt chọn ăn ở quán ăn/nhà hàng. Bởi do sự đa dạng và tính tiện lợi mà mô hình này mang lại. Hơn thế nữa, chi tiêu cho cuộc sống ngày càng được nâng cao. Ngoài ra nhu cầu gặp gỡ bạn bè, đối tác tăng lên. Những thay đổi này chính là điều kiện lý tưởng để thị trường thịt nướng phát triển.
cơ cấu chi tiêu ăn ngoài của người việt

2. Giới thiệu về thương hiệu Sumo BBQ

2.1. Lịch sử hình thành

Sumo BBQ (Sumo Yakiniku) là một thương hiệu BBQ mang phong cách Nhật Bản thuộc công ty Golden Gate. Là ông trùm trong ngành F&B tại Việt Nam, Golden Gate sở hữu rất nhiều thương hiệu nổi tiếng như: Gogi, KPub, Kichi-kichi,…
logo sumo bbq
Trụ sở chính: Số 60 Phố Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Là một trong những nhà hàng BBQ phổ biến top đầu Việt Nam, Sumo BBQ mang đến cho khách hàng những giá trị đặc sắc, tinh tế trong từng món ăn đến từ xứ sở hoa anh đào xa xôi. Qua quá trình kinh doanh và phát triển, từ một cơ sở được thành lập năm 2011 tại Big C Trần Duy Hưng, hiện nay, Sumo BBQ có khoảng 20 cơ sở trên cả nước. Trong đó tập trung nhiều nhất là tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

2.2. Định vị thương hiệu

Sumo BBQ có thể coi là một mảnh ghép không thể thiếu của Golden Gate bên cạnh Gogi, Kichi Kichi. Chính vì vậy mà chuỗi nhà hàng này mang trong mình tầm nhìn, sứ mệnh nhất quán với công ty mẹ. Sứ mệnh và giá trị cốt lõi: “Mang đến cho khách hàng những giá trị vượt lên trên sự mong đợi”. Cụ thể:

  • Đem đến cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ tốt nhất trong cùng mô hình ẩm thực trên thị trường.
  • Khách hàng được sử dụng những sản phẩm, dịch vụ với giá cả tốt nhất.

định vị sumo bbq trên thị trường
Sumo BBQ định vị trong tâm trí khách là chuỗi nhà hàng BBQ đẳng cấp mang phong cách Nhật Bản. Đến với nơi đây, bạn sẽ được trải nghiệm những gì tinh túy nhất trong nghệ thuật ẩm thực truyền thống Yakiniku. Với cam kết phục vụ các món ăn bằng cả sự tận tâm, Sumo BBQ không ngừng nỗ lực tìm kiếm, lắng nghe ý kiến của mỗi thực khách để hoàn thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ của mình. Có thể nói, Sumo BBQ thành công trong việc chinh phục khẩu vị khó tính của người Việt. Thương hiệu đã tạo nên một chuẩn mực mới cho chất lượng ẩm thực cao cấp ở Việt Nam.

2.3. Phân khúc khách hàng

Đối tượng khách hàng của Sumo BBQ khá đa dạng. Thực khách chủ yếu thường là người trẻ. Dân công sở dao động từ 20 đến 45 tuổi, các gia đình, có thu nhập trung bình đến khá. Họ là những người có lối sống hiện đại, quan tâm đến chất lượng món ăn và dịch vụ. Họ mong muốn đáp ứng được nhu cầu tụ họp với bạn bè người thân. Hay chỉ đơn giản là phù hợp cho những buổi công tác, gặp gỡ khách hàng.
Bên cạnh đó, khách hàng của Sumo BBQ cũng là những người có niềm yêu thích văn hóa, ẩm thực Nhật Bản. Họ mong muốn được trải nghiệm những khía cạnh độc đáo theo phong cách nướng Yakiniku truyền thống.

3. Mô hình SWOT

Dưới đây, Nhà Hàng Số, đã phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội và thách thức của thương hiệu Sumo BBQ.
mô hình swot của sumo bbq

3.1. Strength (Điểm mạnh)

  • Sumo BBQ là thương hiệu thuộc tập đoàn Golden Gate nên có nền tảng danh tiếng, nguồn cung cấp nguyên liệu tốt, cơ chế quản lý vận hành chuyên nghiệp.
  • Lượng bài viết và thảo luận về SumoBBQ trên các trang mạng xã hội khá ổn định. Đặc biệt là Facebook do các chương trình khuyến mãi thường xuyên được cập nhật.
  • Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt, được khách hàng đánh giá cao so với các nhà hàng BBQ khác như Hana BBQ, KPub,…
  • Sumo BBQ đã thực hiện nhiều chiến dịch marketing gây được sự chú ý với công chúng. Ví dụ như ăn 4 tặng 1, Sumo Forlove,…
  • Giá cả khá hợp lý đi đôi với chất lượng đồ ăn và dịch vụ đi kèm. Thực đơn đa dạng phù hợp với nhiều các đối tượng khách hàng khác nhau (cá nhân, nhóm 2-3 người, gia đình,…).

3.2. Weakness (Điểm yếu)

  • Việc xác nhận các đơn đặt bàn trực tuyến đôi khi còn mất nhiều thời gian.
  • Khu vực hàng chờ nhỏ, vào giờ cao điểm không đủ sức chứa gây bất tiện cho khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm, dịch vụ ở các cơ sở khác nhau chưa đồng đều.

3.3. Opportunities (Cơ hội)

  • Ngành F&B phát triển với tốc độ mạnh mẽ và dự kiến tăng trưởng vào năm 2023 lên 18%. Điều này tạo điều kiện cho Golden Gate cũng như Sumo BBQ,..mở rộng hoạt động kinh doanh.
  • Xu hướng sử dụng mô hình Buffet, BBQ là điểm đến khi đi ăn ngoài của người tiêu dùng tăng mạnh sau thời gian đại dịch Covid-19

3.4. Threat (Thách thức)

  • Cạnh tranh với rất nhiều đối thủ trong ngành: các đối thủ đến từ tập đoàn lớn như King BBQ của tập đoàn Redsun ITI hay các đối thủ cùng ngành giá rẻ như Gangbuk, BukBuk,..
  • Khách hàng ngày càng yêu cầu cao về chất lượng nhưng giá thành phải hợp lý, có nhiều khuyến mãi. Điều này cần Sumo BBQ có sự tính toán kỹ lưỡng trong việc phát triển các hoạt động kinh doanh của mình.
  • Xu hướng ăn thuần chay, ăn Eat Clean hiện đang ngày càng trở nên phổ biến có thể đe dọa đến sự phát triển của Sumo BBQ.

4. Chiến lược marketing của Sumo BBQ

4.1. Chiến lược sản phẩm

các món ăn có ở sumo bbq
Sumo BBQ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho thực khách. Bởi nơi đây có một menu vô cùng đa dạng. Ngoài các loại thịt cao cấp như bò, gà, hải sản được nhập khẩu trực tiếp. Nơi đây còn có các món ăn đậm chất Nhật Bản như Sushi, Sashimi, lẩu Shabu, lẩu Miso,… Dù thực đơn phong phú với hơn 30 món, chất lượng đồ ăn tại Sumo BBQ không hề thua kém bất cứ nhà hàng lẩu nướng nổi tiếng nào.
Đầu tiên, về chất lượng thịt: Gắn liền với danh tiếng nghệ thuật nướng xứ sở mặt trời mọc, chất lượng thịt của Sumo BBQ là yếu tố được quan tâm chú trọng hàng đầu. Thịt ở Sumo được cam kết nhập khẩu 100% từ Mỹ, Úc, Nhật, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho khách hàng. Một số loại thịt nổi tiếng mà các “vitamin thịt” không thể bỏ lỡ như: bò Wagyu, Harami, thăn ngoại bò Mỹ, heo Iberico,..
Về thực đơn: Hiện nay, Sumo BBQ đang duy trì hai hình thức gọi món là ALACARTE và BUFFET.

  • Đối với Buffet, khách hàng sẽ được lựa chọn món ăn không giới hạn với 3 loại buffet bao gồm: Soudai Buffet, Classic buffet, Premium Buffet.
  • Đối với Alacarte, khách hàng có thể gọi lẻ các món ăn theo nhu cầu và sở thích: khai vị, thịt bò, thịt heo, hải sản, tráng miệng,….

Ngoài ra, Sumo BBQ còn có các combo/course, các set lunch đặc biệt phục vụ thực khách như Chilled Meat Combo, Wagyu Combo, Hokkaido Course, Sakura Course,…

4.2. Chiến lược giá

giá ở sumo bbq
Giá Buffet: Giá buffet tại đây được chia ra 2 loại là vé cho người lớn và trẻ em. Đối với trẻ em từ 1m – 1m3 sẽ được giảm 70% giá vé, trẻ em dưới 1m sẽ được miễn phí vé buffet. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá dưới đây:

Buffet

Người lớn

Trẻ em

Classic Buffet

449.000 VNĐ/người

135.000 VNĐ/trẻ
Premium Buffet

449.000 VNĐ/người

150.000 VNĐ/trẻ

Soudai Buffet

569.000 VNĐ/người

170.000 VNĐ/trẻ

Giá gọi món: Nếu bạn là một người không thích hình thức buffet, đừng lo vì giá các món ăn tại đây rất hợp lý, chỉ từ 149.000 VNĐ. Phụ phí vào các dịp lễ, tết tại Sumo BBQ là 10% trên tổng hóa đơn. Nhìn chung, có thể thấy đây là một mức giá hợp lý đối với chất lượng các món ăn và phù hợp với tệp khách hàng mục tiêu hiện tại.

4.3. Chiến lược phân phối

Để tạo nên sự thành công trong chiến dịch truyền thông marketing, cần phải định vị và phân phối sản phẩm ở nơi dễ tiếp cận với mục tiêu tiềm năng. Đến nay, Sumo BBQ có khoảng 20 cơ sở phủ sóng nhiều tỉnh thành phố lớn. Ví dụ như: Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Biên Hòa… Đây là những nơi tập chung đông dân cư, mức sống cao. Người dân sẵn sàng chi trả cho nhu cầu ăn uống, gặp gỡ gia đình, bạn bè, đối tác.
Các chi nhánh của Sumo BBQ tọa lạc tại những vị trí thuận tiện cho dịch vụ phát triển. Như là các trung tâm thương mại Vincom, Aeon, Big C hay các con phố sầm uất, đông người qua lại,….
vị trí nhà hàng sumo bbq

4.4. Chiến lược xúc tiến

Xúc tiến bán hàng
Sumo BBQ đẩy mạnh việc bán hàng thông qua các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng kèm cho khách hàng khi đi nhóm đông người như:

  • Chương trình Ăn 4 tặng 1 áp dụng cho 3 loại Buffet với giá vô cùng ưu đãi chỉ từ 249.000 VND/ người.
  • Ngày lễ tình nhân 14/02/2023, với chương trình “#sumoforlove”, nhà hàng đã tặng hoa và một cặp xà phòng được in với logo Sumo Yakiniku BBQ cho khách hàng đi theo cặp. Ngoài ra, cho gấu bông để ngồi và socola cho khách hàng đi một mình với ý nghĩa không quên những người cô đơn.
  • Để hưởng ứng Ngày Môi trường, Sumo BBQ còn có chương trình với mỗi ngôi sao được gấp tái chế trong khi đợi đồ ăn sẽ được giảm ngay 1.000 đồng vào hóa đơn.

sumo bbq khuyến mãi cho khách hàng
Quảng cáo
Trong bối cảnh các trang mạng xã hội lên ngôi, thông tin được truyền đi một cách nhanh chóng, Sumo BBQ cũng đã có nhiều hoạt động quảng cáo nổi bật để thu hút khách hàng:
Tạo các viral clip trên các nền tảng như Facebook, Tiktok Reels: #DanceWithSumo”, “Dạ tiệc Giao Thừa”, “#SumoForLove”, “Green Sumo”.
Hợp tác với các KOL, Food Reviewer (Ăn Sập Hà Nội, Ăn chơi điệu nghệ, Quang Trung….) đem đến cho người xem những cái nhìn chân thực nhất về chất lượng cũng như trải nghiệm khi đến các cơ sở của Sumo BBQ. Ngoài ra, hãng còn thường xuyên cập nhật các chương trình, sự kiện khai trương, khuyến mãi, giảm giá trên website, fanpage chính thức của nhà hàng.
hot tiktok review sumo bbq

4.5. Chiến lược về con người

Con người trong công ty là chìa khóa rất quan trọng. Vì đây là những người trực tiếp cung cấp dịch vụ sản phẩm của doanh nghiệp đến tay khách hàng. Chủ tịch Golden Gate Đào Thế Vinh đã từng chia sẻ: “Nhiều khi chúng ta bị mải mê vào những phương pháp mà quên đi góc nhìn từ nhân viên trong khi họ cũng chính là khách hàng trong công ty. Hãy quan tâm xem chúng ta có gì dành cho họ. Từ đó các chương trình sẽ được thiết kế để cuốn hút họ tham gia. Đích cuối cùng, khi đã xây dựng được văn hóa, tổ chức sẽ vận hành thuần thục”.
Nhân viên tại Sumo BBQ dao động từ 18 – 35 tuổi. Họ có niềm yêu thích với ngành dịch vụ, cởi mở, nhiệt huyết. Tại đây, nhân viên không chỉ được đào tạo bài bản về nghiệp vụ nhà hàng mà còn được đào tạo về tư duy dịch vụ: “Lấy khách hàng làm trung tâm”. Nhân viên được tham gia các khóa đào tạo kỹ năng nghiệp vụ. Ngoài ra còn được làm việc trong môi trường hiện đại, chuyên nghiệp theo quy trình tinh giản. Mỗi nhân viên thường được chỉ định một khu vực riêng biệt để phục vụ khách hàng nhanh và hiệu quả. Đặc biệt, khi có các tình huống khẩn cấp, nhân viên được trao quyền tự quyết. Điều quan trọng là quyết định ấy có tác động như thế nào đến khách hàng.
nhân viên ở sumo bbq
Xem thêm:

4.6. Chiến lược về bằng chứng vật chất

Một điểm sáng trong chiến lược marketing của Sumo BBQ là chú trọng đến phát triển cơ sở hạ tầng. Đến với Sumo BBQ, bạn sẽ có cảm giác như mình đang được trải nghiệm thực tế tại nước Nhật. Sumo BBQ sử dụng hai tông màu chủ yếu là đỏ và đen. Kết hợp cùng là phong cách thiết kế độc đáo của nghệ thuật truyền thống Nhật Bản. Không quá rườm rà mà tập trung vào sự tối giản. Tất cả tạo nên cảm giác thanh lịch, sang trọng nhưng cũng rất ấm cúng, thu hút ánh nhìn mọi thực khách.
Logo của Sumo BBQ sử dụng 3 màu chủ đạo là đỏ – đen – trắng. Ngoài ra còn có hình ảnh tuyển thủ Sumo cùng dòng chữ SUMO YAKINIKU BBQ. Sumo là biểu tượng cho tinh thần dân tộc Nhật Bản. Việc sử dụng hình ảnh võ sĩ sumo trong tên gọi và logo càng thể hiện mong muốn đem những giá trị tốt đẹp nhất trong ẩm thực truyền thống Nhật đến với mọi khách hàng.
cơ sở hạ tầng của sumo bbq
Xem thêm:

4.7. Chiến lược về quy trình

Quy trình phức tạp, nhiều bước đôi khi là rào cản giữa khách hàng với thương hiệu. Ở Sumo BBQ, bạn sẽ được nhân viên đem thực đơn đến tận bàn và chọn những món mình muốn. Cách phục vụ chu đáo, nhiệt tình nơi đây sẽ khiến bạn không cần lo lắng. Kể cả khi bạn chưa cho kinh nghiệm đi ăn nướng tại nhà hàng.
Ngoài ra, để nâng cao chất lượng dịch vụ, Sumo BBQ đang có những bước chuyển mình. Thương hiệu quyết định áp dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh. Từ năm 2020, Sumo BBQ áp dụng phần mềm quản trị mới. Thông qua giải pháp SAP S/4HANA Retail nhằm tối ưu hóa và kiểm soát kỹ hơn các hoạt động của nhà hàng. Đồng thời, công nghệ còn giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng. Khách hàng có thể đặt bàn qua Fanpage, Hotline hay trên chính Website của hãng, thanh toán hóa đơn điện tử, sưu tập coupon giảm giá,…
sản phẩm được phục vụ ở sumo bbq

5. Đề xuất một số chiến lược marketing cho nhà hàng Sumo BBQ

5.1. Đa dạng hóa sự lựa chọn

Menu của Sumo Yakiniku BBQ cho phép chọn rất nhiều combo với các đặc điểm khác nhau. Nhưng các combo thường chỉ được áp dụng cho 2-3 người. Do đó, nhà hàng nên phát triển nhiều combo kết hợp hơn cho các nhóm 4-5 người. Vì hầu hết khách hàng đến Sumo Yakiniku BBQ là gia đình, nhóm bạn, đồng nghiệp. Điều này sẽ làm hài lòng tất cả các nhóm khách hàng. Vì họ không mất nhiều thời gian để chọn món ăn và tiết kiệm tiền hơn là gọi món lẻ. Sumo Yakiniku BBQ sẽ ra mắt 3 loại combo cho các nhóm 4-5 người. Ví dụ như: Kazo combo (combo gia đình), shinyu combo (combo bạn tốt),….

5.2. Mở rộng hoạt động phân phối

Trong bối cảnh xu hướng đặt đồ ăn ngày càng tăng cao, ta chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các app giao hàng, giao đồ ăn. Hiện nay, Sumo BBQ mới chỉ phát triển dịch vụ giao hàng tận nhà thông qua các website/app ít người dùng như Icook.com.vn, Foody, Gdeli. Theo thống kê của Reputa năm 2022, top 5 sàn TMĐT ngành giao nhận thực phẩm và đồ uống là những thương hiệu khá quen thuộc trên thị trường như: Shopee Food, Befood, Baemin,…Chính vì vậy, việc bắt tay hợp tác với các ông lớn trong lĩnh vực giao đồ ăn sẽ là chìa khóa mở ra thêm những cơ hội mới trong chiến lược marketing của Sumo BBQ.
top 5 sàn thương mại điện tử trên mxh

5.3. Tăng cường truyền thông trên nền tảng Tik Tok

Chúng ta đang sống trong thời đại mà có thể nói sự ảnh hưởng của hoạt động truyền thông là vô cùng mạnh mẽ. Một sản phẩm nếu không được truyền thông thì dù có tốt cũng chưa chắc đã được nhiều người biết tới. Ngày nay, Tiktok có thể được coi là mảnh đất màu mỡ để các thương hiệu xây dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng. Theo báo cáo thì tại Việt Nam, tỷ lệ người dùng Tik Tok tăng từ 34% (2020) lên 62% (2022), đặc biệt là người trẻ. Bởi vậy, Sumo BBQ nên có những kế hoạch tăng cường hoạt động trên nền tảng này. Ví dụ như:

  • Tạo tài khoản Tiktok chính thức (có tick xanh) của nhà hàng. Điều này người dùng có thể tìm kiếm thông tin một cách chuẩn xác.
  • Xây dựng các viral video, short video về các nội dung xoay quanh Sumo BBQ tạo sự hứng thú cho khách hàng: Một ngày làm việc tại Sumo BBQ; Có gì tại nhà hàng BBQ phong cách Nhật Bản,….
  • Kết hợp với các hot reviewer triệu follow như Pít ham ăn, Bếp trưởng Review, Hôm nay ăn gì Schannel,…để tăng độ nhận diện cho nhà hàng, đồng thời thu hút được nhiều khách hàng đến trải nghiệm.

review sumo bbq trên tiktok

6. Tạm kết

Sumo BBQ đã đạt được thành công trong việc xây dựng thương hiệu và định vị trên thị trường. Chiến lược marketing của Sumo BBQ tập trung vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm của khách hàng khác biệt. Điều này đã tạo sự khác biệt so với những mô hình cùng phân khúc. Nhờ vậy, Sumo BBQ đã thu hút, giữ chân được khách hàng và đứng vững trên thị trường. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín cập nhật mới nhất về chuyên mục Case study.

Chiến lược marketing của The Pizza Company: Thống lĩnh thị trường châu Á

chiến lược marketing của the pizza company

Chiến lược marketing của The Pizza Company tập trung phát triển hương vị sản phẩm, kinh doanh nhu cầu khách hàng để thống lĩnh thị trường

The Pizza Company là một trong ba thương hiệu pizza có doanh thu lớn nhất thị trường Việt Nam. Chiến lược marketing của The Pizza Company tập trung vào phát triển đa dạng hương vị sản phẩm, kinh doanh nhu cầu của khách hàng. Tại The Pizza Company, khách hàng không chỉ là thưởng thức pizza mà còn là được thoả mãn về cảm xúc. Phong vị chuẩn Ý là định vị của The Pizza Company. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà Hàng Số đi phân tích chi tiết về chiến lược marketing của thương hiệu này.

1. Tổng quan về thị trường Pizza thế giới

Để có cái nhìn chi tiết về chiến lược marketing của The Pizza Company, hãy cùng điểm qua tình hình chung của thị trường Pizza thế giới.
dung lượng thị trường pizza toàn cầu năm 2021
Pizza nằm trong nhóm các loại đồ ăn nhanh phổ biến nhất trên thế giới. Thị trường bánh pizza là một thị trường siêu tiềm năng, đặc biệt là tại các nước phát triển. Theo thống kê của một vài nghiên cứu năm 2020, thị trường Pizza thế giới ước tính đạt 160 tỷ USD. Theo đó, khu vực Bắc Mỹ và châu Âu là hai thị trường chính. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương đứng thứ ba với dung lượng thị trường là 12.7 tỷ USD.

2. Thị trường Pizza Việt Nam

Tại Việt Nam, thị trường Pizza gặp phải nhiều rào cản về văn hoá ẩm thực. Các hãng Pizza vẫn đang trong tình trạng “lấy ngắn nuôi dài”. Rào cản cho sự phát triển đến từ sự phong phú và đa dạng trong văn hoá ẩm thực truyền thống. Các sản phẩm tương tự pizza như bánh mì thường là lựa chọn ưu tiên của thực khách.
Tuy nhiên, các thương hiệu pizza tại Việt Nam vẫn có khoảng trống phát triển. Mặc dù không có con số chính xác về dung lượng thị trường pizza tại Việt Nam. Xong, nhìn vào mức tăng trưởng doanh thu của các hãng pizza, có thể thấy thị trường đang tăng trưởng một cách đáng kể. Tốc độ du nhập văn hoá nhanh. Cùng với đó, GDP tăng trưởng đều đặn. Đây là những động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
doanh thu của ba chuỗi pizza lớn tại việt nam
Thống kê cho thấy The Pizza Company là một trong ba hãng pizza có doanh thu lớn nhất thị trường Việt. Ước tính đạt 617 tỷ đồng năm 2019. Con số này đứng sau Pizza Hut (749 tỷ đồng) và nhỉnh hơn Pizza 4P’s. Điều này cho thấy chiến lược marketing của The Pizza Company đang phát huy hiệu quả trên hành trình phát triển thương hiệu.

3. Giới thiệu về The Pizza Company

The Pizza Company là một thương hiệu đến từ Thái Lan, thuộc sở hữu của Minor Food Group. Trước khi thương hiệu ra đời, công ty từng kinh doanh nhượng quyền Pizza Hut. Năm 2004, thương hiệu The Pizza Company chính thức ra đời và bắt đầu mở rộng quy mô bằng nhượng quyền từ năm 2004.
giới thiệu về the pizza company
Sản phẩm của The Pizza Company được lấy cảm hứng từ phong cách ẩm thực tinh tế của Ý. Cùng với sự am hiểu về văn hoá ẩm thực châu Á, thương hiệu đã nhanh chóng thống lĩnh thị trường Thái Lan và chiếm lĩnh thị trường châu Á. Hiện tại, The Pizza Company đang có mặt tại 12 quốc gia với hơn 300 cửa hàng, tập trung chủ yếu tại khu vực châu Á.
Năm 2013, The Pizza Company bắt đầu gia nhập thị trường Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu có hơn 70 nhà hàng trên toàn quốc. Chiến lược marketing của The Pizza Company tại Việt Nam về cơ bản đồng nhất với chiến lược chung của thương hiệu.

4. Sứ mệnh của The Pizza Company

Chiến lược marketing của The Pizza Company mang sứ mệnh khẳng định phong vị ẩm thực Ý trong sản phẩm của thương hiệu. Đồng thời, thương hiệu muốn mang lại những trải nghiệm khác biệt khi thưởng thức pizza cho những thực khách yêu văn hoá ẩm thực châu Á. Passion For Great Products là phương châm mà The Pizza Company luôn hướng tới.

5. Đối thủ cạnh tranh của The Pizza Company

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong chiến lược marketing của The Pizza Company có thể kể đến Domino’s Pizza, Pizza Hut, Pizza Inn.

  • Domino’s Pizza: chuỗi nhà hàng pizza đến từ Mỹ. Tính đến 2020, Domino’s Pizza có khoảng 17.000 cửa hàng trên 80 quốc gia.
  • Pizza Hut: là chuỗi pizza đến từ Mỹ, thương hiệu hiện có 18381 cửa hàng tại 111 quốc gia. Tại Việt Nam, Pizza Hut có hơn 90 chi nhánh.
  • Pizza Inn: cũng là chuỗi nhà hàng đến từ Mỹ, thương hiệu gia nhập thị trường Việt vào năm 2003 và hiện tại có 9 cửa hàng tại Việt Nam.

Trong thị trường, The Pizza Company luôn giữ vững định vị thương hiệu là pizza chuẩn phong vị Ý.
bản đồ định vụ thương hiệu của the pizza company

Bản đồ định vị thương hiệu của The Pizza Company

6. Tình hình kinh doanh của The Pizza Company

Ông Pat Pongwittayaphiphat Tổng giám đốc The Pizza Company, trực thuộc sự vận hành của The Minor Food Group Public Company Limited, cho biết mức tăng trưởng chung của năm 2022 The Pizza Company trong 3 quý vừa qua. So với cùng kỳ năm 2020 tăng trưởng 30%, đặc biệt kênh giao hàng mang về doanh thu tăng 50%, riêng kênh ăn uống tăng 30%.
Năm tới đặt mục tiêu phát triển các trang web và ứng dụng để đặt hàng sản phẩm trôi chảy hơn. Đáp ứng nhu cầu của hơn 50% khách hàng đã chuyển từ đặt hàng qua hệ thống Call Center sang website và ứng dụng nhờ nền tảng trực tuyến có thể ghi nhớ lịch sử đặt hàng. Tuy nhiên cũng cần thời gian đặt hàng nhanh hơn ở khu vực thành thị và tỉnh lẻ. Tôi vẫn sử dụng dịch vụ đặt hàng qua Tổng đài vì được tư vấn trước khi đặt hàng.
tổng giám đốc chia sẻ tình hình kinh doanh của the pizza company

Tổng giám đốc của The Pizza Company.

Khun Pat nói thêm rằng sau xu hướng, tình hình bắt đầu kéo giãn. và sắp đến cuối năm Yếu tố tích cực từ lưu lượng người tiêu dùng quay trở lại cửa hàng tăng cao. Dự kiến, thời gian diễn ra lễ kỷ niệm sẽ tăng doanh số bán hàng qua kênh ăn uống lên 25%, tổng doanh thu cho năm 2022 dự kiến ​​sẽ tăng như kế hoạch.

7. SWOT của The Pizza Company

Để hiểu rõ hơn về chiến lược marketing của The Pizza Company, dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ phân tích SWOT để đưa đến bức tranh tổng quan về thương hiệu.

7.1. Điểm mạnh của The Pizza Company (Strengths)

  • Đồ ăn có chất lượng cao và chất lượng đồng đều. Phương châm là “Passion for great products”, The Pizza Company luôn đề cao yếu tố chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ cao hơn về CHIA SẺ giao hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Bên cạnh cung cấp sản phẩm trực tiếp tại nhà hàng, The Pizza Company có hệ thống giao hàng riêng và kết hợp với các bên giao hàng thứ ba.
  • Chất lượng tốt, hương vị Ý-Mỹ. Nguyên liệu được nhập khẩu trực tiếp đảm bảo được hương vị và chất lượng sản phẩm.

sản phẩm the pizza company chất lượng

Chất lượng sản phẩm của The Pizza Company

  • Món ăn thu hút nhiều lứa tuổi. Sản phẩm của The Pizza Company phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng.
  • Chuỗi nhà hàng nhượng quyền và chuỗi nhà hàng quốc tế. Thương hiệu mở rộng quy mô bằng hình thức nhượng quyền.

7.2. Điểm yếu của The Pizza Company (Weaknesses)

  • Độ mở rộng chưa đủ lớn để đánh vào tâm trí khách hàng khó tính. So với một số thương hiệu lớn như Pizza Hut, The Pizza Company chưa đủ lớn về quy mô để gây ấn tượng với khách hàng. Mặc dù đã có hơn 300 cửa hàng trên 12 quốc gia.
  • Doanh thu còn bấp bênh. Doanh thu chuỗi khá bấp bênh, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ổn định.
  • Lượng khách hàng trung thành không cao.
  • Hệ thống máy tính phức tạp và xung đột nội bộ với điểm nhượng quyền.

7.3. Cơ hội (Opportunities)

  • Mở rộng hơn nữa chủng loại thực phẩm (chủng loại, vị, mùi). Bản thân The Pizza Company luôn cố gắng đa dạng hoá sản phẩm. Đây chính là cơ hội để chinh phục nhiều hơn tệp khách hàng mục tiêu.
  • Mở rộng hơn nữa phân khúc thị trường.
  • Giới thiệu các loại kích cỡ và xu hướng thu hút các hương vị khác nhau: 1 khách hàng với các hương vị khác nhau để tăng doanh số.
  • Tăng khuyến mãi thêm khách hàng thân thiết sẵn sàng mua Pizza.

7.4. Thách thức (Threats)

  • Doanh thu hàng năm thấp để bù đắp chi phí trong thời gian hoạt động.
  • Thị trường cạnh tranh cao với thương hiệu nổi tiếng trước đó như Pizza Domino, Pizza Hut.
  • Mối quan tâm về sức khỏe ngày càng tăng và mọi người quan tâm đến việc tập thể dục nhiều hơn cũng có thể khiến lượng tiêu thụ bánh pizza giảm.
  • Mở cửa đối với các thương hiệu khoai tây chiên, khoai tây,… thức ăn nhanh sẽ làm giảm doanh số bán bánh pizza.

swot của the pizza company

8. Chiến lược marketing của The Pizza Company: Marketing mix 7P

Chiến lược marketing mix 7P thường được các thương hiệu sử dụng bởi nó đáp ứng được hầu hết nhu cầu của doanh nghiệp. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ đưa ra những phân tích chi tiết về mô hình marketing 7P của The Pizza Company.

8.1. Chiến lược sản phẩm của The Pizza Company (Product)

Đa dạng hoá, địa phương hoá và đặc trưng là những cụm từ đặc tả chiến lược sản phẩm của The Pizza Company. Trong chiến lược marketing của The Pizza Company, yếu tố sản phẩm luôn được chú trọng tạo nên sự phong phú, đa dạng và đi đúng đặc trưng của thương hiệu là chuẩn phong vị Ý.
các loại đế bánh của the pizza company

Các loại đế bánh của The Pizza Company.

The Pizza Company cho đến nay đã tung ra 4 loại pizza chính kết hợp với 14 loại topping tùy chọn. Năm nay, công ty sẽ giới thiệu một loạt pho mát mới làm lớp phủ trên bánh pizza, bao gồm nhiều loại pho mát phổ biến ở Ý. Những loại phô mai này được nhập khẩu đặc biệt và được lựa chọn dựa trên khẩu vị của người Ý, khác nhau về hương vị, màu sắc, tính chất và tốc độ kết dính.
chiến lược địa phương hoá sản phẩm của the pizza company

Chiến lược địa phương hoá sản phẩm.

sản phẩm the pizza company đa dạng

Sản phẩm đa dạng của The Pizza Company.

The Pizza Company sẽ bổ sung thêm nhiều món tráng miệng, giới thiệu các loại nước ngọt mới, bia, rượu và một số loại bánh ngọt như các bữa ăn truyền thống ở Ý. Ngoài ra, công ty còn đưa vào nhiều loại rau củ thơm ngon giúp giảm bớt dầu mỡ, giúp bữa ăn thêm dinh dưỡng và làm đẹp mắt món ăn.

8.2. Chiến lược giá của The Pizza Company (Price)

Chiến lược marketing của The Pizza Company nhắm đến nhóm khách hàng mục tiêu là gia đình và các thế hệ từ trẻ nhỏ đến lớn tuổi. Thêm vào đó, nguyên liệu của The Pizza Company được nhập khẩu. Chính vì vậy, giá thành không thể quá thấp cũng không thể quá cao. Mức giá của The Pizza Company rơi vào tầm trung. Trung bình khoảng 150.000 – 250.000đ/người.
The Pizza Company sử dụng chiến lược giá Premium Pricing (chiến lược giá cao cấp), kết hợp chiến lược phân cấp giá và giá gói bằng cách bán các combo.
giá trong chiến lược marketing của the pizza company

Chiến lược giá của The Pizza Company.

8.3. Chiến lược phân phối của The Pizza Company (Place)

Địa điểm là một yếu tố hết sức quan trọng trong chiến lược marketing của The Pizza Company. Thương hiệu tập trung vào phát triển phân phối trực tiếp tại nhà hàng. Các nhà hàng của thương hiệu luôn nằm ở những vị trí đắc địa, thuận tiện về giao thông.
chiến lược phân phối của the pizza company
Bên cạnh đó, không nằm ngoài xu thế, The Pizza Company cũng phát triển kênh phân phối online, đặc biệt là trong đại dịch COVID-19 vừa qua. The Pizza Company có hệ thống giao hàng của riêng mình. Đồng thời, thương hiệu cũng kết hợp với các nền tảng giao đồ ăn thứ ba như Shopee Food, Baemin, Grab Food.
chiến lược phân phối online của the pizza company

8.4. Chiến lược quảng bá của The Pizza Company (Promotion)

Hoạt động xúc tiến trong chiến lược marketing của The Pizza Company bao gồm.
Hệ thống tích điểm của thương hiệu
The Pizza Company triển khai ứng dụng riêng nhằm phục vụ việc tích điểm dành cho khách hàng sử dụng dịch vụ tại nhà hàng. Hình thức này giúp thúc đẩu khách hàng chi tiêu nhiều hơn để nhận điểm thưởng và đổi khuyến mãi cho những lần sử dụng dịch vụ tiếp theo. Đây cũng là cách thức được nhiều thương hiệu F&B áp dụng.
chiến lược quảng bá qua app của the pizza company
Chương trình khuyến mãi
Thương hiệu có nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng. Ví dụ như mua 1 tặng 1, giảm giá vào ngày cố định trong tuần. Hình thức khuyến mãi thúc đẩy tâm lý khách hàng chi tiêu thoải mái hơn. Đồng thời, đây cũng là cách thu hút những khách hàng mới.
chương trình khuyến mãi của the pizza company
hoạt động khuyến mãi của the pizza company
Influencer Marketing
Một hình thức không thể bỏ qua trong hoạt động xúc tiến của nhiều thương hiệu F&B chính là Influencer Marketing. Tuỳ từng giai đoạn và chiến dịch, The Pizza Company sẽ hợp tác với các KOLs khác nhau để thu hút khách hàng.
the pizza company hợp tác với karik và yuno bigboi
Xem thêm:

8.5. Yếu tố con người trong chiến lược marketing của The Pizza Company (People)

Bên cạnh việc chú trọng đến việc địa phương hoá và đa dạng hoá sản phẩm, The Pizza Company còn mang đến một phong cách phục vụ nhiệt tình, thân thiện. Với phương châm, khách hàng không chỉ thưởng thức pizza mà còn là tận hưởng khoảnh khắc. The Pizza Company đã luôn hướng đến việc xây dựng một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình trong từng khâu phục vụ.
yếu tố con người trong chiến lược marketing của the pizza company

Đội ngũ nhân viên của The Pizza Company.

Trong chiến lược marketing của mình, The Pizza Company đã lấy con người làm yếu tố trung tâm để phát triển mọi dịch vụ. Khách hàng luôn là trung tâm trong mọi dịch vụ của The Pizza Company. Bên cạnh đó, công ty có những chính sách thúc đẩy nhân viên làm việc và trung thành với thương hiệu.

8.6. Yếu tố quy trình trong chiến lược marketing của The Pizza Company (Process)

Quy trình quản lý chuỗi cung ứng, quy trình vận hành và quy trình phục vụ tại The Pizza Company đều được hoàn thiện. Điều này đảm bảo yếu tố đồng bộ trong quá trình mở rộng quy mô. Các nguyên liệu của The Pizza Company được nhập khẩu, trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng.
Quy trình phục vụ tại The Pizza Company cũng được hoàn thiện từ khâu đặt bàn đến phục vụ khách. Khách hàng sẽ có những trải nghiệm chuẩn phong cách Ý khi thưởng thức pizza tại nhà hàng.
quy trình phục vụ của the pizza company

Quy trình phục vụ của The Pizza Company.

8.7. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)

Không gian nhà hàng của The Pizza Company được đầu tư để tạo ra phong vị Ý. Tông màu điểm nhấn với những dải màu xanh đặc trưng thương hiệu. Địa điểm của nhà hàng luôn nằm tại các vị trí đặc địa, giao thông thuận tiện.
bằng chứng hữu hình trong chiến lược marketing của the pizza company
không gian nhà hàng the pizza company

Không gian nhà hàng The Pizza Company.

Bộ nhận diện thương hiệu với màu xanh đặc trưng, tên thương hiệu rõ ràng cũng được khai thác đồng bộ trên mọi nền tảng. Điều này giúp khách hàng ghi nhớ về thương hiệu một cách hiệu quả.

9. Bài học từ chiến lược marketing của The Pizza Company

Mô hình kinh doanh nhượng quyền thương hiệu để mở rộng quy mô không mới. Xong, không nhiều thương hiệu làm tốt để tồn tại trên thị trường. Nhờ hướng đi đúng và bài bản, The Pizza Company đã và đang phát triển một cách bền vững.
Chiến lược marketing của thương hiệu The Pizza Company mang lại nhiều bài học kinh nghiệm đối với kinh doanh F&B.
bài học kinh nghiệm từ chiến lược marketing của the pizza company
Thứ nhất, chất lượng sản phẩm cần được đảm bảo và đa dạng hoá. Sản phẩm là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng. Chính vì vậy, việc đầu tư vào chất lượng sản phẩm là hết sức cần thiết. The Pizza Company đã tập trung vào chất lượng sản phẩm và sự đa dạng nhằm thu hút thêm nhiều khách hàng.
Thứ hai, dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm. The Company hướng đến sự hài lòng của khách hàng, luôn cố gắng thoả mãn nhu cầu và phục vụ khách hàng tốt nhất.

10. Tạm kết

Sự thành công của The Pizza Company đến từ sự đầu tư bài bản. Đồng thời, chiến lược marketing của thương hiệu đã thúc đẩy sự phát triển bền vững của thương hiệu. Với phương châm “Passion for great products”, The Pizza Company đã chinh phục khách hàng chính bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Những phân tích chi tiết về chiến lược marketing của The Pizza Company đã khép lại bài viết này. Chuyên mục Case Study của Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục cập nhật những phân tích chuyên sâu về hoạt động của các doanh nghiệp F&B trong nước và quốc tế trong các bài viết tiếp theo.

Customer Journey là gì? Cách xây dựng Customer Journey

customer journey là gì

Tìm hiểu Customer Journey là gì cùng cách xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả nhất cho doanh nghiệp áp dụng thành công trong thực tiễn.

Customer Journey là một trong những yếu tố không thể thiếu đối với một quá trình xây dựng chiến lược quảng bá thương hiệu, sản phẩm. Đặc biệt với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực F&B thì vấn đề này càng trở nên then chốt. Bởi phần lớn họ thường đi theo định hướng khách hàng. Vậy thuật ngữ Customer Journey là gì? Cách xây dựng một hành trình khách hàng hoàn chỉnh là như thế nào giúp doanh nghiệp nắm chắc thành công? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu Customer Journey là gì?

tìm hiểu customer journey là gì
Customer Journey là hành trình khách hàng. Đây được hiểu là toàn bộ những trải nghiệm mà khách hàng có được với một một doanh nghiệp hay tổ chức. Hành trình trải nghiệm này bao gồm tất cả các tương tác của khách hàng với các kênh quảng bá. Bao gồm từ online đến offline, thiết bị của doanh nghiệp trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Từ nhận thức về dịch vụ hay sản phẩm của doanh nghiệp cho đến khi khách hàng trở thành đối tượng trung thành của doanh nghiệp đó.

2. Tại sao nên áp dụng Customer Journey cho mọi doanh nghiệp?

Customer Journey giữ vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp định hình được cách thức tương tác của doanh nghiệp đó với khách hàng. Việc phân chia quá trình tương tác đó thành từng khâu riêng biệt đặc biệt quan trọng. Nó sẽ giúp doanh nghiệp nhìn nhận chính xác mọi vấn đề, bắt “đúng bệnh”. Từ đó tối ưu hoá từng hoạt động. Cuối cùng, Customer Journey không chỉ đóng vai trò giúp doanh nghiệp hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Mà còn cải thiện bản thân. Giúp giải quyết những vấn đề mà khách hàng đang gặp phải. Từ đó xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa doanh nghiệp và khách hàng.

2.1. “Đòn bẩy” giúp lựa chọn phương thức marketing thích hợp

Customer Journey là gì? Thay vì phải lan man “bơi” trong những phương thức outbound marketing đầy mơ hồ vốn. Chúng không đem lại được nhiều hiệu quả trong việc thu hút các đối tượng khách hàng. Khi đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng Customer Journey làm đòn bẩy cho mọi hoạt động inbound marketing. Đây được hiểu là phương pháp thu hút khách hàng bằng cách sáng tạo nội dung hay trải nghiệm có giá trị phù hợp với họ.
hoạt động inbound marketing
Khách hàng tìm đến với doanh nghiệp thông qua inbound marketing là những nhóm đối tượng luôn có hứng thú và mong muốn sử dụng sản phẩm/dịch vụ đến từ thương hiệu của bạn. Bằng việc áp dụng Customer Journey, doanh nghiệp sẽ thấu hiểu được những nhu cầu của khách hàng. Từ đó sáng tạo ra những nội dung tương ứng với nhu cầu đó. Và giữ chân họ lại lâu hơn với mình.

2.2. Tập trung hơn vào nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu

Customer Journey là gì? Nếu không thể thấu hiểu được hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ không thể nhận biết được hệ thống thông tin nhân chủng học của khách hàng như độ tuổi, giới tính, vị trí địa ý, thu nhập cá nhân… Việc không thể khoang vùng được nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp. Lãng phí công sức hay tiền bạc vào một nhóm khách hàng quá rộng sẽ chẳng bao giờ có được hiệu quả rõ rệt nào cả.
Xem thêm:

2.3. Áp dụng phương châm “khách hàng luôn là trên hết”

khách hàng nhà hàng
Quy mô doanh nghiệp được nhân rộng. Thương hiệu có nhiều chi nhánh. Khi đó, mô hình kinh doanh “khách hàng là trên hết” sẽ vô cùng khó thực hiện. Số lượng khách hàng quá lớn sẽ khiến quá trình quảng cáo gặp nhiều khó khăn trong việc xác định chân dung khách hàng. Một hành trình khách hàng rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp xác định được cách tiếp cận khách hàng tối ưu nhất. Từ đó chia sẻ những gánh nặng với toàn bộ tổ chức của bạn. Điều tuyệt vời của Customer Journey là chúng có thể vạch ra từng bước của hành trình khách hàng từ quá trình thu hút ban đầu cho đến khi hỗ trợ sau mua hàng.

3. F&B Customer Journey điển hình nhất gồm những giai đoạn nào?

  • Awareness: Là điểm chạm đầu tiên khi khách hàng tiếp cận đến quán, thực khách có nhu cầu.
  • Consideration: Khách hàng bắt đầu xuất hiện những phân vân, so sánh, lựa chọn, tìm hiểu về quán ăn.
  • Decision: Khách hàng đưa ra lựa chọn quán ăn.
  • Dining-in: Quá trình khách hàng thưởng thức các dịch vụ tại quán.
  • Retention: Khách hàng quyết định quan trở lại tiếp tục ủng hộ quán.
  • Advocacy: Khách hàng trở thành “đại sứ thương hiệu” bất đắc dĩ. Họ sẽ giới thiệu quán ăn với bạn bè xung quanh về những đánh giá, phản hồi tích cực về nhà hàng, quán ăn.

4. Hướng dẫn cách tạo Customer Journey cho doanh nghiệp F&B

4.1. Xác định chân dung khách hàng – Customer persona

chân dung khách hàng
Để có thể xây dựng một Customer Journey hoàn chỉnh nhất. Trước tiên, các bạn cần phải thấu hiểu rõ ai mới là “hành khách” trên hành trình đó. Bởi chỉ khi doanh nghiệp phác hoạ được chân dung khách hàng mục tiêu. Thì khi đó mới có thể xây dựng được Customer Journey Map. Phụ thuộc vào kết quả khảo sát cũng như những thông tin thu gom được từ các nhóm khách hàng hiện tại, Customer Persona sẽ giúp mang đến một cái nhìn vô cùng chân thực về khách hàng: nhân khẩu học, hành vi, tâm lý, vấn đề, động lực… Các doanh nghiệp có thể thu thập data dữ liệu về chân dung khách hàng qua các cách sau:

  • Gửi khảo sát online cho tất cả các nhóm khách hàng bằng hình thức khác nhau. Bao gồm: tin nhắn, email, các kênh mạng xã hội…
  • Tổ chức các buổi phỏng vấn offline/online thông qua Seminar, Workshop…

Sau đó, doanh nghiệp cần tiến hành tổng hợp. Sau đó, bạn hãy sử dụng các kết quả khảo sát trên để nghiên cứu và làm căn cứ để xác định Customer Journey Map. Từ đó phát triển kế hoạch sao cho phù hợp nhất.

4.2. Xác định các giai đoạn cần có trong Customer Journey

Theo Nhà hàng số, Customer Journey thường được phân chia thành 5 giai đoạn cơ bản. Bao gồm: Nhận thức (Awareness) – Cân nhắc (Consideration) – Mua hàng (Purchase) – Duy trì (Retention) – Ủng hộ (Advocacy). Các giai đoạn sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào mô hình kinh doanh, loại hình sản phẩm/dịch vụ và nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Bởi vậy, Customer Journey Map cần phải được điều chỉnh linh hoạt và phác hoạ một cách thực tế nhất.
giai đoạn trong customer journey
Việc phác hoạ chính xác, đầy đủ hành trình trải nghiệm của khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn. Đồng thời xác định chính xác những điểm chạm (touch point) với khách hàng. Từ đó có thể đo lường và thiết kế dịch vụ hoàn hảo nhất dành cho họ.

4.3. Xác định các touch point (điểm chạm) với đối tượng khách hàng

Touch point là điểm kết nối giữa khách hàng với thương hiệu. Có thể biết đến như website, cửa hàng offline, nhân viên telesales… Việc phân tích đối tượng khách hàng thông qua các điểm chạm sẽ giúp doanh nghiệp có thể đưa ra các nhận định, insight về sản phẩm/dịch vụ dựa trên những cơ sở thấu hiểu về hành vi khách hàng.
Mỗi một điểm chạm giữa khách hàng với sản phẩm/dịch vụ đều là cơ hội tốt để doanh nghiệp xây dựng thương hiệu. Từ đó nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Một Customer Journey được coi là tốt khi các trải nghiệm của khách hàng đều được đánh giá tốt ở nhiều điểm chạm khác nhau. Xác định điểm chạm sẽ là bước quan trọng trong quá trình vẽ nên bản đồ hành trình khách hàng. Bởi chúng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc nhất về những hoạt động mà khách hàng đang thực hiện.
Xem thêm:

4.4. Xác định Customer feedback

Giá trị lớn nhất của Customer Journey Map chính là việc thu thập đầy đủ những cảm xác, hành động của khách hàng tại các điểm chạm. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có nhìn tổng quan nhất về trải nghiệm khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm:
đánh giá của khách hàng
Action (Hành động): Toàn bộ hành động mà khách hàng thực hiện trong toàn bộ quá trình tương tác với doanh nghiệp thông qua các sản phẩm/dịch vụ. Đó có thể là thói quen tìm kiếm sản phẩm. Hay những thao tác khi nhận được email của doanh nghiệp. Hoặc mất bao nhiêu hướng để thanh toán đơn hàng…
Emotion & Motivation (Cảm xúc và động cơ): Mọi hành động của khách hàng đề sẽ xuất phát điểm từ cảm xúc và động lực. Trong đó, cảm xúc của khách hàng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu phát sinh tại từng thời điểm và sự tương tác với thương hiệu có giúp giải quyết ổn thoả các vấn đề đó hay không nhằm thay đổi. Việc xác định rõ ràng cảm xúc và động lực của các nhóm khách hàng tại từng điểm chạm sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra được những chiến lược kinh doanh và quảng bá đúng thời điểm nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

4.5. Xác định Paintpoint (điểm đau) tồn tại trên Customer Journey

paint point
Trong quá trình hình thành Customer Journey Map, các doanh nghiệp chắc chắn cần xác định và khoang vùng rõ những paintpoint (vấn đề/nỗi đau) mà các đối tượng khách hàng đang gặp phải trong quá trình trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm bị ảnh hưởng. Những “nỗi đau” có thể là những “nút thắt” khi giao dịch trực tuyến. Hay thời gian tải website lâu, thanh toán phức tạp. Đội ngũ nhân viên chăm sóc/phục vụ khách hàng chưa có nhiều kinh nghiệm… Các điểm đau đó có thể tồn tại ở bất cứ giai đoạn nào trên Customer Journey. Thông thường được phát hiện ở những điểm chạm mà cảm xúc của khách hàng rơi xuống mức tiêu cực nhất.

4.6. Tổng hợp toàn bộ dữ liệu/ứng dụng để cải thiện những thay đổi cần thiết

Tổng hợp và phân tích dữ liệu sẽ cho bạn cảm nhận về những gì mà bạn muốn trang web của bạn trở thành. Từ đó, bạn sẽ có thể thực hiện được những thay đổi phù hợp nhất cho website. Mục đích nhằm đạt được những mục tiêu đó. Bất cứ thay đổi dù lớn hay nhỏ đều sẽ mang đến hiệu quả bởi chúng tương quan trực tiếp với những nhu cầu, nỗi đau của khách hàng. Với sự giúp đỡ của Customer Journey Map trực quan của doanh nghiệp, các bạn có thể yên tâm rằng những nhu cầu và điểm đau khách hàng luôn được giải quyết.
Phác hoạ Customer Journey Map sẽ phải được thực hiện với tần suất liên tục. Xem xét trên cơ sở hàng tháng/hàng quý sẽ giúp các bạn xác định những khoảng trống, cơ hội để có thể hợp lý hoá Customer Journey hơn nữa. Hãy cố gắng sử dụng phân tích dữ liệu cùng những phản hồi của khách hàng để kiểm tra bất kỳ rào cản nào. Điều này sẽ giúp các bạn hiểu Customer Journey là gì một cách chính xác nhất!

5. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về Customer Journey là gì? Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Hướng dẫn decor quán cafe “ăn điểm” tuyệt đối với khách hàng

decor quán cafe

Tìm hiểu về các phong cách decor quán cafe “ăn điểm” nhất hiện nay cùng những lưu ý quan trọng khi thiết kế quán cafe cho chủ đầu tư.

Trong quá trình kinh doanh khởi nghiệp quán cafe, để thu hút khách hàng cũng như khẳng định vị thế trên thị trường quán cafe đã quá “bão hoà”, chủ quản lý cần thực hiện rất nhiều khâu chuẩn bị khác nhau. Trong đó, decor quán cafe sao cho hợp phong cách, tạo được điểm nhấn riêng là điều vô cùng cần thiết. Vậy thiết kế decor quán cafe cần lưu ý những gì? Top những phong cách decor quán cafe nào hot dần dần nhất hiện nay? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tầm quan trọng của phong cách decor quán cafe

Để một quán cafe mới mở có thể thu hút đông đảo khách hàng cũng như khẳng định vị thế trên thị trường dường như đã quá “bão hoà”, lựa chọn địa điểm và phong cách decor quán cafe ấn tượng là chìa khoá quyết định giúp quán có thể cạnh tranh với các đối thủ khác.
cách decor quán cafe
Có thể nói, decor quán cafe là một mảng vô cùng quan trọng khi kinh doanh mô hình F&B này. Nếu như không thể định hình được phong cách, nội thất, bàn ghế được sắp xếp một cách nhạt nhoà, lủng củng thì liệu có thể giữ chân được khách hàng? Giữa thời điểm các quán cafe mọc lên như nấm, sức cạnh tranh vô cùng cao thì quán cafe càng phải tạo được sự đột phá mà trước hết là đột phá trong phong cách thẩm mỹ.
Sự tinh tế trong đầu tư và cách sắp đặt decor quán cafe sẽ mang đến cho khách hàng cảm giác được tôn trọng, dịch vụ xứng đáng với đồng tiền bỏ ra. Tuỳ thuộc vào diện tích, số vốn sẵn có mà chủ quán có thể lựa chọn phong cách decor quán cafe sao cho phù hợp nhất, giúp “ăn điểm” tuyệt đối với khách hàng.

2. Những nguyên tắc không thể bỏ qua trong thiết kế quán cafe

Dù bạn có đang theo đuổi phong cách decor quán cafe nào đi chăng nữa, Nhà hàng số khuyên bạn đừng nên bỏ qua 3 nguyên tắc decor quán cafe sau nhé!

2.1. Nêu bật phong cách thiết kế quán cafe

Điểm mấu chốt trong decor quán cafe chính là làm bật phong cách chủ đạo. Mỗi một phong cách decor đều có những ưu điểm và hạn chế riêng biệt. Để có thể làm bật phong cách thiết kế phụ thuộc rất nhiều vào cách bạn sắp xếp đồ nội thất, kinh phí đầu tư cho việc decor quán cafe.

2.2. Chú trọng ánh sáng trong thiết kế quán cafe

Ánh sáng được coi là linh hồn của quán cafe. Phong cách decor quán cafe có thể được thiết kế rõ nét hay không phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố ánh sáng. Có những quán cafe tận dụng ánh sáng tự nhiên, ánh sáng trắng nhằm tạo được sự sáng sủa, tương tắn cho quán cafe. Bên cạnh đó, những quán cafe sử dụng ánh sáng vàng nhằm mang đến không gian gần gũi hay ánh sáng tối để tạo được sự bí ẩn, quyến rũ nhất.
yếu tố ánh sáng trong thiết kế quán cafe

2.3. Tạo điểm nhấn nổi bật cho quán cafe

Đừng khiến quán cafe của bạn trở nên quá đơn điệu và nhàm chán. Hãy tạo sự khác biệt so với những đối thủ cạnh tranh khác bằng những chi tiết dù là nhỏ nhất. Có thể decor quán cafe bằng một bức tượng, tranh treo tường, cây đàn hay cây hoa cỏ bắt mắt… Tất cả đều có thể phát huy công dụng thu hút sự thích thú của khách hàng đó nhé!

2.4. Sắp xếp không gian quán cafe khoa học

Với bất cứ diện tích không gian nào, dù to hay nhỏ thì cũng cần có sự sắp xếp khoa học, thông minh nhằm tạo được nhiều khoảng không gian riêng tư cho khách hàng. Khoảng cách lối đi giữa các bàn cũng cần đặc biệt chú ý để tránh ùn tắc, va chạm không đáng có.
không gian quán cafe
Ngoài ra, vị trí quầy bar quán cafe cần được thiết kế thuận tiện và nổi bật nhất để khách hàng có thể dễ dàng gọi đồ cũng như thanh toán. Có như vậy mới giúp khách hàng cảm thấy bản thân được phục vụ nhanh chóng và thoải mái nhất.
Xem thêm:

3. Top phong cách decor quán cafe “hót hòn họt” nhất hiện nay

3.1. Thiết kế quán cafe theo phong cách Vintage

Một trong những cách decor quán cafe “hót hòn họt”, trở thành xu hướng nhất hiện nay chính là Vintage. Mang đậm hơi hướng cổ điển nhưng vẫn hoà trộn tinh tế trong đó chút hiện đại, decor quán cafe theo phong cách vintage tưởng chừng chỉ thu hút các đối tượng khách hàng tuổi trung niên. Tuy nhiên, trong vài năm trở lại đây, phong cách decor quán cafe vintage trở thành cơn sốt trong cộng đồng giới trẻ. Họ đón nhận phong cách thiết kế này vô cùng nồng nhiệt như một phần mới lạ của cuộc sống.
phong cách quán cafe vintage
Nếu bạn lựa chọn phong cách thiết kế quán cafe này, điều mà các bạn cần đặc biệt chú ý chính là tông màu chủ đạo của quán cần toát lên được sự hoàn cổ. Ngoài ra, hệ thống đèn điện, rèm cửa, bàn ghế, màu sơn của quán cũng cần lựa chọn tỉ mỉ để đúng concept quán cafe. Các bạn có thể tân trang cho quán cafe của mình những vật dụng trang trí độc đáo, nhuốm đậm dấu ấn thời gian để thể hiện rõ nhất phong cách decor vintage.

3.2. Phong cách quán cafe sân vườn

Tiếp theo là một lối decor quán cafe đang dần được đón nhận tích cực từ khách hàng tại Việt Nam trong những năm trở lại đây. Quy mô decor cũng vô cùng đa dạng, từ những mặt bằng quán đắt giá được đầu tư lớn với khu vườn rộng rãi cho đến những quán cafe sở hữu góc vườn nhỏ yên tĩnh trần ngập tiểu cảnh. Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, việc sử dụng nhiều cây xanh đóng vai trò làm nhân tố chủ đạo trong bài trí nội thất cũng giúp chất lượng đời sống tinh thần được tăng lên. Không thể phủ nhận những tác dụng tuyệt vời mà cây xanh mang lại như thanh lọc không khí, tăng cường sự tập trung, cải thiện cảm xúc…
quán cafe sân vườn
Khi bố trí thiết kế quán cafe sân vườn, các bạn cần chú trọng một số lưu ý sau:

  • Ánh sáng: Nếu không có không gian ngoài trời, hệ thống chiếu sáng đóng vai trò vô cùng quan trọng khi trồng cây trong nhà. Bởi cây trồng có thể chết bất cứ lúc nào kể cả khi được đặt sát cửa kinh hay trang bị đèn chiếu nhân tạo không có cường độ ánh sáng tương thích để giúp cây trồng quang hợp.
  • Độ ẩm: Trong điều kiện không gian kín, mùa hanh khô thì độ ẩm trung bình có thể giảm xuống mức 20%. Nếu tỷ lệ này không được cải thiện, cây trồng sẽ nhanh chóng héo úa và trở nên mất thẩm mỹ.
  • Nhiệt độ: Mức nhiệt độ lý tưởng để cây trồng phát triển là từ 18 – 23 độ C, kết hợp cùng tưới nước thường xuyên để cây trồng phát triển tốt nhất.

3.3. Phong cách quán cafe hiện đại

Những quán cafe theo đuổi phong cách bày trí hiện đại thường khá đơn giản, không đặt nặng chi tiết cầu kỳ trong cách sắp xếp đồ đạc. Chính vì vậy, chủ quán cafe không cần lo lắng về việc phải chuẩn bị quá nhiều đồ nội thất hay các vật dụng trang trí.
quán cafe phong cách hiện đại
Việc duy nhất mà các bạn cần chú ý là việc định hướng phong cách chung sao cho mọi thứ đều trở nên thống nhất. Từ việc lựa chọn màu sơn, bàn ghế, ly cốc cafe, tranh treo tường đều phải có sự đồng nhất. Ngoài ra, các bạn cung nên tránh những tông màu chủ đạo quán quá rực rỡ hay trầm tối, chỉ nên dừng ở mức trung tính, đơn sắc như trắng, be, xám hoặc có thể nhấn nhá thêm một số màu pastel.

3.4. Phong cách thiết kế quán cafe công nghiệp

Lấy cảm hứng thiết kế từ các nhà máy được phục dựng sau cách mạng công nghiệp, phong cách decor quán cafe này hiện lên với những nét đặc trưng vô cùng nổi bật với các chi tiết kiến trúc thô, không cần trau chuốt cầu kỳ. Có thể ví dụ điển hình như tường gạch, bê tông không được phủ sơn, trang trí đèn dây tóc, đường ống trần trụi… Ngoài ra, phong cách công nghiệp còn bao gồm một số quy tắc thiết kế khác như:

  • Nên lựa chọn những màu sắc trung tính. Tuy nhiên không nên lạm dụng quá nhiều sắc trắng trong decor quán mà tập trung vào các tone màu xám, nâu be, đen nhiều hơn.
  • Tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên bằng việc sử dụng các khung cửa kính lớn, tường kính
  • Không gian quán cafe mở, trần nhà cao, kiến trúc thô xơ và để lộ các mảng tường gạch, khung gỗ sờn cũ, ống thông khí, đèn dây tóc…

quán cafe phong cách công nghiệp

3.5. Phong cách decor Địa Trung Hải

Danh sách các phong cách decor quán cafe sẽ trở nên thật thiếu sót nếu thiếu đi vẻ đẹp đậm chất cảm hứng nhẹ nhàng, đơn giản mà lãng mạn, thanh lịch của phong cách thiết kế Địa Trung Hải. Đây vốn là phong cách thiết kế nổi bật với các tone màu sáng ấm và áp dụng triệt để các chất liệu tự nhiên như gỗ, gốm, vải… Thực chất, vùng biển Địa Trung có tổng cộng lên đến hơn 20 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, phong cách Địa Trung Hải bị ảnh hưởng nhiều nhất từ tư tưởng văn hoá và thiết kế của Hy Lạp, Italy, Tây Ban Nha, Morocco và Israel.
quán cafe phong cách địa trung hải
Trong phong cách Địa Trung Hải, lối thiết kế giao thoa hài hoà giữa không gian indoor và outdoor được sử dụng phổ biến. Các ổ cửa sổ lớn cũng được tận dụng tối đa nhằm lấy ánh sáng tự nhiên. Màu sắc chủ đạo tập trung vào các gam màu trung tính, đặc biệt ưa chuộng 3 tông trắng sữa, vàng ấm và lục lam – Những tone màu phản ánh không khí đặc trưng của cuộc sống ven biển. Thỉnh thoảng, các bạn sẽ bắt gặp nhiều không gian Địa Trung Hải có sử dụng xen kẽ thêm một số màu khác như nâu đỏ, be, xanh olive…
Xem thêm:

3.6. Phong cách decor Hygge/Scandinavia

Hygge là phong cách decor quán cafe có nguồn gốc chủ yếu từ Hy Lạp và vùng Scandinavia (Bắc Âu) nhằm tái hiện một không gian nghỉ dưỡng thư thái, nâng niu những khung bậc cảm xúc tích cực nhất trong đời sống hàng ngày. Trọng tâm cốt lõi của phong cách Hygge là hướng tới sự giản đơn, ấm cúng, đặc tả văn hoá đặc trưng của người dân Hy Lạp.
quán cafe phong cách hygge
Đặc điểm đặc trưng đầu tiên tạo nên phong cách thiết kế Hygge chính là lựa chọn tone màu ấm và trung tính. Các mảng tường tông màu trắng kem nhẹ nhàng kết hợp cùng tranh ảnh treo tường, đồ trang trí màu vàng ấm chính là combo decor tiêu biểu nhất của phong cách Hygge. Ngoài ra, hệ thống ánh sáng nhẹ nhàng và ấm cúng từ nến, đèn dây hay lò sưởi trang trí cũng được tận dụng tối đa trong các không gian quán cafe theo phong cách Hygge.
Có thể thấy, đây là một trong những phong cách decor quán cafe phổ biến tại nước ta, giúp không gian quán của bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với giới trẻ. Tuy không thể mô phỏng hoàn toàn 100% phong cách thiết kế này nhưng các bạn vẫn có thể áp dụng xu hướng này cho không gian quán cafe của mình.

3.7. Phong cách Bohemian trang trí quán cafe

Một không gian quán cafe gây được ấn tượng mạnh mẽ nhất với khách hàng chắc chắn phải kể đến phong cách Bohemian. Những quán cafe decor theo phong cách này thường có sức hút vô cùng mãnh liệt đối với những đối tượng khách hàng có cá tính riêng độc đáo. Đặc biệt là những bạn trẻ có niềm đam mê với nghệ thuật, khám phá cái đẹp.
quán cafe phong cách bohemian
Sự tự do chính là yếu tố tạo nên sự thú vị cho phong cách decor Bohemian với những nét pha trộn hài hoà của các yếu tố về hoạ tiết, chất liệu, màu sắc… Từ đó tạo nên những không gian phóng khoáng và thú vị. Hoà vào không gian mang phong cách Bohemian, ta sẽ thấy được ngay sự đầu tư kỹ lưỡng về hoạ tiết. Những hoạ tiết mang đậm tinh thần dân tộc, nét hoang sơ đều được sử dụng tối đa trong không gian này, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cho khách hàng.

3.8. Phong cách decor đặc trưng theo từng vùng miền, quốc gia

Nếu như không lựa chọn theo những phong cách decor trên, các bạn có thể lựa chọn hướng thiết kế mô phỏng theo đặc trưng văn hoá của một vùng miền hay quốc gia nhất định. Đặc biệt là những thành phố hay quốc gia có nhiều điểm nhấn đặc sắc trong thiết kế nội thất như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp…
quán cafe phong cách nhật bản

4. Lời kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về những phong cách decor quán cafe nổi tiếng nhất hiện nay. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Chiến lược marketing của Heineken – Đẳng cấp hàng đầu

chiến lược marketing của heineken

Chiến lược marketing của Heineken đem lại ấn tượng đối với khách hàng tạo nên vị thế vững chắc trên thị trường đồ uống cạnh tranh khốc liệt

Heineken được biết đến là một trong những thương hiệu bia nổi tiếng toàn cầu. Với hương vị hấp dẫn, chất lượng thượng hạng và sức hút rất lớn. Từ một nhà máy nhỏ sản xuất bia ở thành phố Amsterdam. Heineken vươn lên trở thành thương hiệu bia hàng đầu. Và, một trong những yếu tố tạo nên sự lớn mạnh của Heineken. Không thể không nhắc tới sự chuyên nghiệp, sáng tạo trong chiến lược marketing của Heineken

1. Thị trường bia tại Việt Nam

Là một trong những thị trường sôi động nhất trong lĩnh vực F&B tại Việt Nam. Có thể thấy, những dấu hiệu tích cực về doanh thu, lượng tiêu thụ và lợi nhuận của các doanh nghiệp trong thị trường bia.
thị phần ngành bia ở việt nam năm 2021
Bia là đồ uống có cồn được ưa thích nhất, với gần 80% người lựa chọn sử dụng ở cả nam và nữ. Đặc biệt là vào dịp cuối năm, Tết đến, Xuân về, bia là thức uống truyền thống gần như không thể thiếu và trở thành một phần của văn hóa Tết người Việt.
Với nhu cầu sử dụng cao tại các thành phố lớn ở Việt Nam. Kéo theo đó là sự tăng lên của nhu cầu cung cấp, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Có thể nói, thị trường bia là một mảnh đất màu mỡ mà các doanh nghiệp F&B khó có thể bỏ qua. Đây là một động lực giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường cũng như thúc đẩy sự phát triển ngành bia và sự cạnh tranh.
lượng tiêu thụ rượu bia tại việt nam

2. Tổng quan về thương hiệu bia Heineken

2.1. Lịch sử hình thành

Heineken được thành lập bởi Gerard Adriaan Heineken năm 1864 trên cơ sở mua lại một nhà máy sản xuất bia tại thành phố Amsterdam – Hà Lan. Mục tiêu ban đầu hướng đến sản xuất bia lager cao cấp.
Trên cơ sở nghiên cứu và phát triển nhằm cung cấp tới người tiêu dùng sản phẩm chất lượng và thực hiện hóa giấc mơ đưa Heineken trở nên nổi tiếng toàn cầu. Năm 1873, Gerard Adriaan Heineken thành lập nhà máy bia nhỏ ở trung tâm thành phố Amsterdam và nhanh chóng đạt được thành công.
Năm 1988, nhà máy bia ban đầu đặt tại Amsterdam bị đóng cửa và được bảo tồn với tên gọi Heineken Experience, tạm dịch là trải nghiệm Heineken. Năm 2012, Heineken đã sở hữu khoảng 190 nhà máy bia với hơn 70 quốc gia khác nhau trên thế giới.
lịch sử hình thành heineken

2.2. Định vị

Heineken định vị là loại bia cao cấp hàng đầu thế giới với sứ mệnh là một biểu tượng truyền thống và sự cao cấp trên khắp thế giới. Nhờ hương vị đậm đà, dễ uống cùng những hoạt động quảng bá, PR sản phẩm được đầu tư.
Những loại hình phân phối đa dạng, thuận tiện giúp Heineken nhận được nhiều sự quan tâm cũng như ấn định hình ảnh loại bia cao cấp trong tâm trí khách hàng.
bia heineken

2.3. Khách hàng mục tiêu của Heineken

Đối tượng khách hàng mục tiêu mà Heineken hướng tới là nam giới có độ tuổi từ 18-35 tuổi. Là những người có mức thu nhập trên trung bình. Thuộc nhóm tính cách tự do, vô tư thường tụ tập bên bạn bè, người thân.
Họ là những doanh nhân, có địa vị trong xã hội và sống tại các thành phố, khu đô thị lớn. Với sở thích hay tính chất công việc phải giao lưu, ăn mừng, sử dụng bia tại các câu lạc bộ, bar, pub, xem bóng đá,… Ngoài ra, bia Heineken là loại bia cao cấp có mức giá cao vì vậy phân khúc khách hàng được Heineken xác định có mức thu nhập cao so với mặt bằng chung.
khách hàng của heineken

3. Heineken Việt Nam

Heineken Việt Nam là liên doanh giữa Heineken và Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn (SATRA). Với nhà máy đầu tiên được xây dựng năm 1991 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cho đến nay Heineken Việt Nam đã có hơn 3.000 nhân viên và 6 nhà máy sản xuất trên toàn Việt Nam.
nhà máy sản xuất bia heineken tại việt nam
Nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng, Heineken Việt Nam thấu hiểu khách hàng sản xuất và phân phối nhiều sản phẩm đa dạng phù hợp với từng thời điểm, từng sở thích và từng độ tuổi sử dụng, nổi bật như: Heineken, Tiger, Strongbow, BIVINA,…

3.1. Quy mô

Bắt đầu hoạt động tại Việt Nam năm 1991 với nhà máy đầu tiên ở Hoóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh. Năm 1996, nhà máy bia Heineken thứ hai được xây dựng tại Hà Nội.
Nhận thấy sức hấp dẫn của thị trường tiêu thụ bia tại Việt Nam rất cao. Sau 16 năm hoạt động tại Việt Nam. Heineken tiếp tục mở rộng quy mô với việc thu mua lại ba nhà máy bia tại Đà Nẵng, Quảng Nam và Tiền Giang.
Cho đến nay, Heineken Việt Nam vận hành 6 nhà máy bia tại các thành phố lớn: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Quảng Nam, Vũng Tàu và Tiền Giang. Với hơn 3.000 nhân viên và 11 văn phòng trên toàn Việt Nam.
Hiện nay, Heineken Việt Nam thực hiện phân phối sản phẩm qua 2 hình thức chính, đó là:

  • Phân phối trực tiếp tới khách hàng
  • Phân phối qua các đại lý, siêu thị

Ngoài ra, Heineken còn hợp tác với các sàn giao dịch thương mại điện tử như: Bách hóa xanh online, Shopee, Tiki và Lazada. Có thể thấy, phần lớn sản phẩm của Heineken được phân phối tới các quán bar, quán ăn, quán nhậu bar, pub, câu lạc bộ để vui chơi,… với số lượng tiêu thụ cực lớn không chỉ riêng Heineken mà còn bao gồm các sản phẩm của đối thủ.

3.2. Doanh thu

Năm 2020, với những khó khăn của đại dịch covid – 19, lĩnh vực F&B chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong nền kinh tế. Dù vậy, doanh thu của Heineken Việt Nam không những không giảm mà còn tăng nhẹ.
doanh thu heineken
Sau khó khăn của năm 2020. Tháng 12 năm 2021 Heineken ghi nhận mức doanh thu theo quý cao kỷ lục ở mức 11.931 tỷ đồng. Cao hơn 17,4 % so với tháng 6 năm 2021, và tăng 11,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Tính đến tháng 6/2022 tổng doanh thu đang ở mức 6742.5 tỉ đồng và con số vẫn đang có xu hướng tăng cao hơn nữa.

4. Đối thủ cạnh tranh tại thị trường Việt Nam

4.1. Carlsberg

Carlsberg được thành lập vào năm 1847 bởi Jacob Christian Jacobsen tại thủ đô Copenhagen – Đan Mạch.
Carlsberg vào Việt Nam năm 1993 thông qua một công ty liên doanh với một nhà máy bia tại Huế. Carlsberg Việt Nam sản xuất Carlsberg, 1664 Blanc, Tuborg, Tuborg Ice, Somersby, Huda, Huda Ice Blast, Huda Gold và Halida.
Hương vị cuốn hút, màu bia vàng sáng hấp dẫn của Carlsberg Smooth Draught. Là lựa chọn “khác biệt” giúp người dùng trải nghiệm trọn vẹn và được đánh giá cao.
Nằm trong top 4 thương hiệu chiếm 90% thị phần ngành bia tại Việt Nam năm 2021, cùng Heineken, Habeco và Sabeco. Trong đó Carlsberg chiếm 8,7% thị phần. Năm 2021, lợi nhuận ròng của Carlsberg tăng 13% lên 6,8 tỷ kroner. Chính tỏ sau khó khăn của đại dịch, Carlsberg đang không ngừng tăng trưởng, giành lại thị phần trong sản xuất và phân phối bia.
carlsberg

4.2. Habeco

Tiền thân của Công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO) là nhà máy bia Hommel xây dựng vào năm 1890 bởi người Pháp. Habeco sản xuất và phân phối những dòng sản phẩm nổi tiếng: Bia hơi Hà Nội, Bia Trúc Bạch, Hanoi Beer Premium, Bia lon Hà Nội,….
Theo số liệu được cập nhật từ báo cáo tài chính của Habeco, kết thúc quý 3/2022 Tổng Công ty đạt doanh thu 2.476 tỷ, tăng 42,8% so với 3/2021. Thị phần ngành bia năm 2021, Habeco chiếm khoảng 7,4%, xếp thứ 4 sau các đối thủ: Heineken, Sabeco và Carlsberg.
bia hà nội

4.3. Sabeco

Xuất phát từ một xưởng bia nhỏ do Victor Larue thành lập tại Sài Gòn năm 1875. Được nhắc đến là thương hiệu bia, nước giải khát của Việt Nam. Sabeco đã phát triển nhiều dòng sản phẩm, nổi tiếng như: bia Saigon Special, bia 333, bia Lạc Việt, bia Saigon Lager,…
Theo báo cáo tài chính quý 4/2022, quý cuối cùng năm 2022 Sabeco đạt doanh thu hơn 10.029 tỷ đồng, tăng 11% so với cùng kỳ năm 2021. Sabeco là thương hiệu cạnh tranh lớn nhất với Heineken tại thị trường Việt Nam, năm 2021 thị phần bia của Sabeco chiếm 33.9% chỉ xếp sau đối thủ Heineken.
bia sài gòn

4.4. Rượu

Là đối thủ cạnh tranh gián tiếp của ngành bia nói chung. Rượu là đồ uống có cồn thực phẩm. Được sản xuất từ quá trình lên men (có hoặc không chưng cất) từ tinh bột của các loại ngũ cốc, dịch đường của cây và hoa quả hoặc được pha chế từ cồn thực phẩm.
Theo thống kê năm 2018. Việt Nam có khoảng 328 cơ sở sản xuất rượu lớn với 360 triệu lít/năm.

5. SWOT của Heineken

Để nắm rõ hơn về chiến lược marketing của Heineken, Nhà Hàng Số sẽ phân tích SWOT để đưa cái nhìn tổng quát về thương hiệu.
swot heineken

5.1. Điểm mạnh (Strength)

  • Độ nhận diện thương hiệu cao – chiếm thị phần lớn
  • Nhận được đánh giá cao từ khách hàng cả về chất lượng sản phẩm và dịch vụ quan hệ khách hàng
  • Các chiến lược tiếp cận thị trường của Heineken đều rất thành công
  • Chiến lược marketing mạnh mẽ, tạo ấn tượng tích cực đối với công chúng: Trở thành nhà tài trợ cho các giải đấu bóng đá, lễ hội,…
  • Văn hóa giữa các nhà phân phối và công ty được xây dựng vững mạnh

5.2. Điểm yếu (Weakness)

  • Giá thành cao so với các đối thủ
  • Phân khúc thị trường hẹp, chỉ tập trung vào nhóm đối tượng mục tiêu nam giới thuộc tầng lớp trung, thượng lưu
  • Tỷ lệ tiêu hao lực lượng lao động cao

5.3. Cơ hội (Opportunity)

  • Bia là thức uống được yêu thích, phổ biến trên toàn thế giới
  • Sự phát triển kinh tế – xã hội kéo theo thu nhập cá nhân được nâng cao. Thêm vào đó là nhu cầu giải trí, sử dụng thực phẩm, đồ uống
  • Thị trường Việt Nam tiềm năng với lượng tiêu thụ rượu bia xếp thứ 3 Châu Á
  • Xu hướng trẻ hóa độ tuổi sử dụng bia – cơ hội cho phân khúc bia không cồn

5.4. Thách thức (Threat)

  • Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu trong thị trường bia
  • Tại Việt Nam, doanh nghiệp kinh doanh đồ uống có cồn thực hiện trách nhiệm nộp thuế ở 2 công đoạn: Nhập khẩu và tiêu thụ. Trong đó bao gồm 3 loại thuế: thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và thuế tiêu thụ đặc biệt. Có ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp
  • Luật an toàn giao thông quy định xử phạt nặng đối với người tham gia giao thông có sử dụng rượu bia khi điều khiển các phương tiện
  • Luật quảng cáo đưa ra quy định hạn chế hình ảnh người nổi tiếng sử dụng rượu bia trên các phương tiện quảng cáo. Việc chỉ sử dụng hình ảnh lon, chai bia đơn có thể khiến quảng cáo ít ấn tượng và thiếu hấp dẫn hơn đối với công chúng.

6. Chiến lược Marketing của Heineken (marketing mix 4P)

6.1. Chiến lược sản phẩm (Product)

Chiến lược Marketing của Heineken thể hiện trên:
Về sản phẩm: Hiện tại, Heineken sở hữu hàng loạt những sản phẩm chất lượng như: Heineken, Tiger, Strongbow, Bia Việt,… Được khách hàng đánh giá cao. Heineken luôn chú trọng trong mẫu mã và chất lượng của các sản phẩm. Nhằm cung cấp trải nghiệm sử dụng sản phẩm tốt nhất đến khách hàng.
các sản phẩm thuộc heineken
Về bộ nhận diện: Với màu xanh lá tượng trưng cho sự trung thành và gắn với công thức từ khi xây dựng thương hiệu đến nay “thay đổi về hương vị và mùi thơm”. Điểm nổi bật trong thiết kế logo bia Heineken hình ảnh ngôi sao màu đỏ 5 cánh tượng trưng cho 5 thành phần nguyên liệu:

  • Đại mạch
  • Hoa bia
  • Nước tinh khiết
  • Men A
  • Bí quyết ủ lâu đời.

logo bia heineken
Ngoài ra, dòng chữ Heineken xuất hiện trên sản phẩm không chỉ mang ý nghĩa là tên gọi của người sáng lập – ông Gerard Adriaan Heineken mà dòng chữ Heineken còn thể hiện nụ cười với 3 chữ “e” hơi ngả về phía sau. Tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và khiến khách hàng có ấn tượng tốt hơn đối với sản phẩm.

6.2. Chiến lược giá (Price)

Là thương hiệu bia cao cấp, có chất lượng cao. Heineken hướng tới phân khúc khách hàng thuộc giới trung lưu, thượng lưu.
Trên thị trường giá bán lẻ Việt Nam một lon bia Heineken 330ml có giá là 17.600 đồng/lon cao hơn nhiều so với các loại bia khác trên thị trường Việt Nam. Trong khi, các thương hiệu cạnh tranh có giá trung bình từ 12.000 – 15.000 đồng/lon. Heineken lại lựa chọn đi ngược với tư duy cạnh tranh giá. Heineken muốn hướng đến nhận thức về sản phẩm bia thượng hạng.
Đối với một sản phẩm chất lượng, quá trình sản xuất và lựa chọn kỹ lưỡng mà Heineken tạo ra, thì sản phẩm này được định mức phù hợp. Hơn nữa, mức giá đã có sự tính toán cân đối và phù hợp với thị trường tiêu thụ tại Việt Nam.

6.3. Chiến lược phân phối (Place)

Hướng đến “phủ sóng” Heineken, hợp tác với nhiều nhãn hiệu nổi tiếng trên thế giới nhằm tăng độ nhận diện và tăng độ uy tín của thương hiệu. Chiến lược phân phối của Heineken tập trung cung cấp sản phẩm đến người dùng một cách thuận tiện và nhanh chóng nhất.
Với hình thức phân phối: trực tiếp, online và qua siêu thị, đại lý,… Heineken xây dựng:
Trên thế giới: Nhằm đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ bia của khách hàng trên 170 quốc gia có sự hiện diện của Heineken cùng với đó là nhu cầu mở rộng kênh phân phối khiến sản phẩm trở nên gần gũi, quen thuộc hơn.
Tại Việt Nam: Sau năm 1991, sản phẩm của Heineken đã có mặt trong hầu hết các nhà hàng, quán ăn, siêu thị,… Thành công tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua các chiến lược phân phối. Đặc biệt tại các địa điểm: quán bar, pub, karaoke,… Có vị trí đắc địa trong các thành phố lớn tại Việt Nam đem đến trải nghiệm thú vị cho khách hàng.
phân phối heineken

6.4. Chiến lược xúc tiến (Promotion)

Chiến lược marketing của Heineken trong xúc tiến thương hiệu luôn gắn liền với các sự kiện quảng bá sản phẩm. Hợp tác cùng những nhân vật nổi tiếng, hầu hết là những người hoạt động trong lĩnh vực thể thao.
chiến lược xúc tiến heineken
Các hoạt động nhằm thu hút sự quan tâm đến từ công chúng của Heineken:

  • Tài trợ giải đấu thể thao lớn
  • Tài trợ hoạt động nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh
  • Các chương trình từ thiện
  • Video quảng cáo kết hợp cùng người nổi tiếng

Vừa phục vụ nhu cầu giải trí vừa có thể đem đến những dấu ấn đặc sắc trong lòng khán giả đang theo dõi. Xây dựng hình ảnh đẹp trong mắt công chúng, người tiêu dùng. Thông qua đó, quảng bá, ra mắt sản phẩm mới,…
Xem thêm: 

7. Chiến dịch Marketing ấn tượng của Heineken

7.1. “Open your world”

Chiến dịch marketing gây tranh cãi của Heineken. Với thông điệp được truyền tải “Here’s to an open World”. Bắt đầu video là một thử nghiệm diễn ra giữa 2 người có quan điểm xã hội đối lập nhau. 2 người tham gia sẽ thực hiện một số hoạt động cùng nhau để họ nhận ra giữa họ có những góc nhìn trái ngược.
Sau đó, họ có thể ngồi xuống để bàn bạc, giải quyết về vấn đề gây tranh cãi. Những người tham gia hoạt động đều quyết định ngồi xuống. Họ trở nên gần gũi hơn khi nói về quan điểm của mình và cùng thưởng thức hương vị bia Heineken.
chiến dịch open your world
Chiến dịch đã đạt được thành công lớn khi thu về:

  • Hơn 14,5 triệu lượt xem trên Youtube
  • Được xem tại 150 quốc gia
  • 91% phản hồi tích cực tại các trang báo đưa tin về chiến dịch
  • 78% người dùng đồng ý Heineken đại diện cho sự cởi mở
  • 80% người dùng đồng ý Heineken tạo nên sự kết nối

7.2. “Know the signs” – Chiến lược trách nhiệm xã hội

Thông điệp mà Heineken muốn truyền tải đến công chúng qua “Know the signs” là “Tận hưởng Heineken một cách có trách nhiệm”
Trong video, hình ảnh quán bar với những kẻ say rượu được hé lộ. Từ trạng thái đau khổ đến cuồng nhiệt, người khoe mẽ, sờ mó người ngủ chẳng điều biết gì. Chiến dịch không chỉ mang đến tính giải trí mà còn khuyến khích, nâng cao nhận thức “uống có trách nhiệm” đối với người tiêu dùng.

7.3. “Share the Sofa” – chiến dịch được tạo nên từ suy nghĩ của khách hàng

“Share the Sofa” là cuộc trò chuyện có sự góp mặt của các ngôi sao nổi tiếng: Ruud Gullit, Nistelrooy, Owen Hargreaves, Hernan Crespo and Fernando Morientes với những hâm mộ. Trong suốt trận đấu, người hâm mộ đưa ra câu hỏi trên Twitter cho các ngôi sao “Anh nghĩ Real Madrid sẽ ghi thêm bàn thắng”, “Món sandwich anh thích là gì?”,…
chiến dịch share the sofa
76% khách hàng của Heineken xem giải Cúp C1 Châu Âu trên sofa tại nhà và một mình.
Trong suốt trận đấu các ngôi sao chia sẻ những hiểu biết, ý kiến của họ về giải đấu một cách nhẹ nhàng. Như cách họ ngồi trên sofa và cùng chia sẻ về giải đấu.
Kết quả:

  • Chiến dịch tiếp cận được hơn 1 tỷ người
  • 1,2 tỷ lượt xem
  • Tăng 7% mục đích mua hàng của đối tượng khách hàng mục tiêu

8. Đánh giá chung về chiến lược marketing của Heineken tại thị trường Việt Nam

8.1. Kết quả

Thị trường bia Việt Nam, vốn là một thị trường rất sôi động. Từ thói quen đến lối sống và văn hóa uống bia mỗi dịp tụ tập bạn bè. Heineken đẩy mạnh được bày bán tại nhiều nơi, đem về khoản lợi nhuận lớn cũng như lượng khách hàng trung thành tại Việt Nam. Với sự cạnh tranh ngày càng lớn từ các đối thủ. Heineken không ngừng phát triển cho ra nhiều sản phẩm chất lượng, thân thiện với môi trường. Đến nay, Heineken vẫn luôn được biết đến với một vị thế vững chắc và được người tiêu dùng yêu thích.
heineken được khách hàng việt nam yêu thích

8.2. Tồn tại và hạn chế

Là một thương hiệu nước ngoài xâm nhập vào thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian khá dài. Tuy nhiên, một số chiến dịch marketing của Heineken chưa phù hợp, gần gũi với văn hóa Việt Nam. Nói cách khác, một số chiến dịch marketing của Heineken chưa mang tính toàn cầu. Với những đoạn video quảng cáo chưa gần gũi với văn hóa người Việt. Dẫn đến, độ nhận diện và độ phổ biến của thương hiệu, sản phẩm thụt giảm, yếu thế hơn so với các đối thủ trong nước.

9. Tổng kết

Chiến lược marketing của Heineken thành công giúp thương hiệu có chỗ đứng vững chắc trong thị trường bia nhưng cũng vô cùng khắc nghiệt. Với cam kết phát triển bền vững. Heineken hứa hẹn thể hiện nỗ lực quan tâm đến con người và văn hoá doanh nghiệp – Chia sẻ khó khăn cùng cộng đồng – kinh doanh sáng tạo, trách nghiệm – Bảo vệ môi trường. Nhà Hàng Số, trang thông tin nhanh chóng và hữu ích với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Case Study.