Home Blog Page 38

Nhân viên order là gì? “Giải mã” người truyền tải thông điệp của khách hàng

nhân viên order là gì

Nhân viên order là gì? Cùng khám phá tầm quan trọng, công việc, kỹ năng cần có của một nhân viên order trong nhà hàng.

Nhân viên order được hiểu là những người gặp gỡ và trao đổi với khách hàng về thực đơn. Họ tiếp nhận nhu cầu của khách hàng, lưu chuyển những nhu cần đó đến với các bộ phận khác. Vì vậy, đây là người truyền tải thông điệp mà khách hàng mong muốn. Vậy, nhân viên order là gì?

1. Nhân viên order là gì?

Là thuật ngữ dùng để chỉ người phụ trách quy trình gọi món khi khách đến dùng bữa tại nhà hàng, khách sạn. Nhân viên order chào khách hàng, lấy thông tin chính xác về order của khách hàng, giới thiệu khách hàng, tư vấn lựa chọn món ăn. Các câu hỏi của khách sau đó được lặp lại và trả lời.
khái niệm nhân viên order là gì
Nhân viên order sau đó mang danh sách order của khách đến quầy tính tiền, in bill gửi cho bếp và bar để tiếp tục quy trình phục vụ khách. Để có được thành công như mong đợi từ một vụ mua bán thực tế, cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố để thành công.
Tuy nhiên, vị trí quan trọng khác là nhân viên lễ tân là đầu bếp thì vị trí nhân viên order cũng không thể thiếu, chắc bạn cũng biết nhân viên order là ai trong ngữ cảnh này rồi phải không?

2. Quy trình gọi món tại nhà hàng

2.1. Giai đoạn khách đến

Chào hỏi thân thiện khi khách đã ngồi vào chỗ, lựa chọn đồ ăn thức uống, lấy thực đơn tương ứng với nhiều khách nhất có thể. Nhận xét, tiếp cận, lắng nghe và ghi chép các order đồ ăn, thức uống.
giai đoạn khách đến

2.2. Giai đoạn khách hàng gọi món

Ghi theo yêu cầu của khách vào phiếu order yêu cầu các thông tin về số bàn, số khách, tên món ăn, đồ uống và các ghi chú khác kèm theo món ăn. Giới thiệu với khách các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt của nhà hàng (nếu có), hoặc các món không có trong thực đơn của nhà hàng hoặc thực đơn mà nhà hàng không có trong ngày hôm nay.
gọi món cho khách hàng
Tư vấn lựa chọn món ăn, thức uống phù hợp với khẩu vị của khách, gợi ý nguyên liệu chế biến món ăn để tránh thực phẩm gây dị ứng ・Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của khách về nguyên liệu, cách nấu.

2.3. Lấy phiếu order cho bộ phận bếp

Quý khách vui lòng đảm bảo thông tin đơn đặt hàng rõ ràng, ngắn gọn để bộ phận liên quan tiếp nhận đầy đủ, chính xác. – Sau khi khách chọn món xong, nhắc lại order để kiểm tra độ chính xác. – Cảm ơn khách và xin phép mang menu cho các bộ phận khác (checkout, bếp) và tiếp tục đón khách mới.
mang phiếu cho bộ phận bếp

3. Kỹ Năng không thể thiếu của nhân viên order

Tưởng chừng đơn giản như vậy nhưng nhân viên order cần có những kỹ năng chuẩn để làm tốt công việc của mình.

3.1. Hiểu rõ từng sản phẩm/dịch vụ trong nhà hàng

Chúng tôi sẽ giới thiệu và tư vấn tên món ăn, thành phần, hương vị, giá trị dinh dưỡng của món ăn và thức uống, ẩm thực của từng quốc gia/ vùng miền, quy trình phục vụ, cách thưởng thức, đồ ăn thức uống đi kèm, chính sách quảng cáo độc đáo của nhà hàng, v.v.
hiểu sản phẩm dịch vụ của nhà hàng
Khách khi thanh toán trả lời câu hỏi cho Sự nhiệt tình và chuyên môn của đội ngũ nhân viên Order sẽ khiến khách hàng yên tâm lựa chọn thực đơn của mình.

3.2. Chuyên nghiệp và nhiệt tình

Phong thái chuyên nghiệp là tiêu chuẩn bắt buộc đối với nhân viên order, đặc biệt khi làm việc tại các nhà hàng, khách sạn lớn. Người ở vị trí này phải luôn phục vụ khách hàng với tâm thế của một người đại diện dịch vụ niềm nở, nhã nhặn, trung thực và sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu chính đáng trong phạm vi mình phụ trách.
chuyên nghiệp và nhiệt tình
Ngoài ra, sự tinh tế trong việc quan sát và nắm bắt tâm lý của khách là điều mà nhân viên Templar cần có để tạo ấn tượng tốt với khách.

3.3. Kỹ năng mềm

Kỹ năng giao tiếp không chỉ được thể hiện qua lời nói mà còn thể hiện qua cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể giúp nhân viên order truyền đạt thông tin đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

3.4. Biết lắng nghe và chấp nhận yêu cầu

Những khách hàng lần đầu đến cửa hàng có thể bỡ ngỡ trong việc gọi món do chưa quen. Lúc này, nhân viên order là người cần kiên nhẫn, lắng nghe, tiếp nhận yêu cầu và giải thích thực đơn của nhà hàng cho khách hàng. Có thể mất thời gian, nhưng nhà hàng của bạn sẽ có nhiều khách hàng trung thành quay lại thường xuyên hơn.
lắng nghe và thấu hiểu

3.5. Rèn luyện tinh thần trách nhiệm cao

Trong những tình huống có cường độ cao, chẳng hạn như trong nhà hàng, người gọi món thường mắc lỗi và tạo ra xích mích với bộ phận bếp. Trong một ngày tại nhà hàng, có rất nhiều xung đột liên quan đến gọi nhầm món, nhầm lẫn món và tư vấn không tốt.
rèn luyện tinh thần trách nhiệm
Đặc biệt là một người làm dịch vụ, bạn phải đặt sự tỉnh táo và trách nhiệm của mình lên hàng đầu. Có như vậy thì nhà hàng mới giữ chân được khách hàng, và việc vận hành kinh doanh sẽ trơn tru hơn.
Xem thêm: Phí dịch vụ là gì? Ưu và nhược điểm khi áp dụng trong ngành F&B

4. Kinh nghiệm – kỹ năng trở thành nhân viên order chuyên nghiệp

Học cách ghi nhớ menu nhà hàng chính xác nhất. Menu này bao gồm tên món – giá từng món – nguyên liệu các món – thành phần chính của món,… Điều này sẽ phục vụ cho quá trình khách hàng gọi món. Đồng thời giải đáp cho khách hàng nếu cần.
Nghe đầy đủ, nghe đúng yêu cầu của khách hàng. Hạn chế tối đa việc nghe sai hoặc nhầm lẫn dẫn đến phục vụ khách sai món. Sai bàn cũng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nhà hàng và khiến khách hàng không hài lòng. Rèn luyện thao tác nhanh (bao gồm nghe và viết). Học cách ghi chú rõ ràng. Điều này sẽ tránh được sự nhầm lẫn cho các bộ phận khác trong việc đọc – hiểu và chế biến món ăn.
kinh nghiệm khi làm nhân viên orderNếu order sai, nhân viên order phải nhanh chóng liên lạc với bộ phận khác để xử lý vấn đề. Tránh tình trạng đã lên món phục vụ mới biết.
Phối hợp chặt chẽ với nhân viên order khác. Phối hợp với nhân viên các bộ phận liên quan công việc được nhịp nhàng và hiệu quả.
Xem thêm: Phục vụ bàn là gì? Tìm hiểu về nhân tố tạo nên hình ảnh nhà hàng

5. Tạm kết

Bài viết này đã tổng hợp một số kiến thức và trả lời cho câu hỏi trong mục thuật ngữ nhà hàng – nhân viên Order là gì. Nhân viên order là người tiếp nhận yêu cầu, mong muốn và nguyện vọng của khách hàng. Vì vậy, cần có những kỹ năng đặc thù nhằm hạn chế tối đa những sự cố không nên có. Bên cạnh đó, việc học hỏi và bổ sung kiến ​​thức chuyên môn cũng sẽ giúp nhân viên order có nhiều kinh nghiệm ứng phó với các trường hợp cụ thể. Tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích.

Set menu là gì? 4 bước trong quy trình set menu đạt chuẩn nhà hàng 5 sao

set menu là gì

Set menu là gì? Tầm quan trọng của set menu trong nhà hàng khách sạn? Tìm hiểu quy trình set menu đúng chuẩn nhà hàng 5 sao qua bài viết dưới đây.

Set menu là một dạng phục vụ trọn gói trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn. Set menu là một dạng thực đơn đặc biệt được nhiều nhà hàng lựa chọn. Hình thức phục vụ này có nhiều ưu điểm vượt trội, vừa được thực khách ưa chuộng. Vậy, set menu là gì? Quy trình như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm Set Menu Là Gì?

Set menu được hiểu là một gói thực đơn được thiết kế để cung cấp cho khách mỗi người một món ăn với một mức giá đã định. Có set menu 5, 7, 9 món tùy theo số lượng và loại món ăn, thường dùng cho tiệc cưới, tiệc sinh nhật.
khái niệm set menu là gì
Ví dụ cụ thể về menu kiểu chữ U như sau (bên dưới: của Nam Anh Catering):

  • Bánh mì và bơ
  • Khai vị: Salad bơ xanh và tôm hùm
  • Súp: súp đuôi bò
  • Món 2: Cá hồi nướng sốt vang trắng, khoai tây hấp và nấm
  • Tráng miệng: Bánh Tiramisu
  • Rượu vang đỏ

2. Set menu có ý nghĩa gì?

Do đó, một menu cố định rất có lợi và có nhiều ý nghĩa như sau: Thực đơn cố định giúp khách hàng lựa chọn món ăn hợp lý. Nó không chỉ là công cụ giới thiệu món ăn mà còn là công cụ giúp khách hàng lần đầu ghé thăm cửa hàng biết được số lượng món ăn, giá cả, thông tin nhà hàng, số điện thoại, trang chủ nhà hàng, v.v.
Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin cơ bản của nhà hàng và yên tâm sử dụng dịch vụ. Nó còn giúp khách hàng và nhà hàng quản lý được số lượng món ăn mang vào và biết được món ăn nào còn thiếu hoặc chưa mang vào. Nó còn là công cụ giúp các nhà hàng tính toán lượng thực phẩm cần thiết để chế biến các món ăn trong thực đơn của mình.
tác dụng của set menu
Nó cũng là cơ sở của kế toán nhà hàng, đặc biệt là để xác định mua nguyên vật liệu và giá vốn hàng bán, lãi và lỗ. Từ đó, quản lý nhà hàng đặt nền tảng cho việc điều chỉnh giá bán và số lượng tốt nhất có thể.
Xem thêm: Upselling là gì? Nghệ thuật bán hàng bạn cần biết

3. Quy trình đặt bàn theo set menu

Dưới đây là các bước dọn bàn ăn theo thực đơn kiểu chữ U (dành cho 2 người, súp hành tây, thăn bò nướng sốt tiêu xanh, trái cây, rượu vang đỏ).

  • Tùy chỉnh bàn và ghế của bạn.
  • Đặt khăn ăn trên đĩa.
  • Đặt đĩa vị trí trước vị trí ngồi của bạn. Mép đĩa cách mép bàn 2 cm.
  • Di chuyển theo chiều kim đồng hồ.
  • Đặt dao khắc thẳng đứng ở phía bên phải của đĩa, đặt đầu cán dao cách mép bàn 2 cm, xoay lưỡi dao sang trái và đặt cách mép đĩa 2 cm.
  • Đặt thìa súp bên phải dao thái thịt, cách dao 1 cm.
  • Đầu cán thìa cách mép bàn 2 cm.
  • Đặt dụng cụ tráng miệng nằm ngang trên đĩa.
  • Lưỡi dao phải hướng xuống đĩa và tay cầm phải hướng về bên phải.
  • Khi nâng nĩa lên, xoay tay cầm sang trái.
  • Đặt nĩa chính theo chiều dọc ở phía bên trái của đĩa.
  • Đầu cán nĩa cách mép bàn 2 cm.
  • Đặt đĩa bánh mì cách nĩa 2 cm.
  • Thành dưới của tấm cách mép bàn 2 cm.
  • Đặt dao phết bơ theo chiều dọc cách mép phải của đĩa bánh mì khoảng 1/3 chiều dài, với lưỡi dao xoay sang trái.
  • Đặt ly rượu vang đỏ cách mũi dao 2 cm. Đặt ly nước đáy nghiêng một góc 45 độ, cách rượu vang đỏ 1 cm.
  • Đặt một chiếc bình bông, lọ muối và hạt tiêu ở giữa bàn.
  • Đặt khăn ăn.

quy trình đặt bàn theo set menu

4. Quy trình phục vụ set menu chi tiết, cụ thể

Bước 1: Chuẩn bị

dọn phòng ăn. Sắp xếp bàn ghế theo sơ đồ nhất định, mang lại yếu tố thẩm mỹ, lối đi dễ dàng, thoải mái. Kiểm tra bàn ghế xem có bị võng hay hư hỏng không. Chuẩn bị các dụng cụ chuẩn để dọn bàn tiệc. Sắp xếp đồ dùng, dụng cụ ăn uống tại bàn ăn theo tiêu chuẩn phục vụ của nhà hàng. Cung cấp đủ đồ dùng để khách thay đổi hoặc cập nhật trong khi dùng bữa.
bước chuẩn bị

Bước 2: Phục Vụ Tiệc

Khi khách đến, nhân viên phục vụ sẽ niềm nở chào đón, mời khách vào bàn, kéo ghế cho khách ngồi và cung cấp nước lọc cho khách. Tùy theo ý thích của chủ nhà, nhân viên sẽ phục vụ rượu trước hoặc đợi tiệc bắt đầu mới rót rượu cho tất cả khách cùng một lúc. Lau sạch đĩa, đĩa, ly bẩn… Khách dùng cái nào bẩn thì cho cái mới vào. Theo dõi mức độ sử dụng đồ uống của khách và bổ sung kịp thời rượu bia, nước ngọt khi khách dùng hết. Các công việc khác theo yêu cầu của khách hàng.
bước phục vụ tại bàn

Bước 3: Thanh toán

Làm việc với nhân viên thu ngân để xác minh các dịch vụ mà khách đã sử dụng và in đúng hóa đơn của khách. Đưa hóa đơn cho chủ nhà để thanh toán khi thanh toán hoặc yêu cầu khách thanh toán trực tiếp. Kiểm kê và kiểm tra số tiền nhận trước mặt khách để tránh tranh chấp tiền bạc.
bước thanh toán

Bước 4: Chào tạm biệt khách mời và dọn bàn tiệc

Khi khách ra về, nhân viên phục vụ vui vẻ cảm ơn khách, tạm biệt khách và hẹn gặp lại. Dọn bàn tiệc, kê lại bàn ghế vào chỗ cũ, thay khăn trải bàn và bát đĩa mới để đón vị khách tiếp theo.
chào tạm biệt khách và dọn bàn
Xem thêm: Phí dịch vụ là gì? Ưu và nhược điểm khi áp dụng trong ngành FnB

5. Tổng kết

Bài viết trên đây đã phần nào trả lời, làm rõ thuật ngữ nhà hàng set menu là gì, lợi ích khi phục vụ theo set menu và quy trình phục vụ set menu chi tiết nhất. Set menu được hiểu là một gói thực đơn được thiết kế để cung cấp cho khách mỗi người một món ăn với một mức giá đã định.
Set menu giúp khách hàng lựa chọn món ăn hợp lý. Nó không chỉ là công cụ giới thiệu món ăn mà còn là công cụ giúp khách hàng lần đầu ghé thăm cửa hàng biết được số lượng món ăn, giá cả, thông tin nhà hàng, số điện thoại, trang chủ nhà hàng,… Tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số để đón đọc những thông tin hữu ích về lĩnh vực FnB.

Cocktail là gì? 10 bí kíp upselling cocktail mà chủ quán bar nên biết

cocktail là gì

Cocktail là gì? Thành phần của một ly cocktail? Có những loại cocktail nào? Bí kíp upselling mà các chủ quán bar nên biết

Cocktail là loại đồ uống rất được ưa chuộng đặc biệt trong các quán bar, hộp đêm thậm chí là nhà hàng. Chắc hẳn rất nhiều người đã từng thưởng thức các loại đồ uống có cồn với màu sắc rực rỡ. Nhưng không nhiều người thực sự hiểu cocktail là gì? Nhà hàng số sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc xoay quanh cocktail.

1. Cocktail là gì

Cocktail là thức uống pha trộn nhiều thành phần – với ít nhất một thành phần có chứa cồn, thành một thức uống hoàn chỉnh. Đây là cách giải thích một cách đơn giản nhất cho câu hỏi cocktail là gì?
Các loại cocktail đơn giản có thể chỉ là sự pha trộn một vài thành phần. Trong khi những loại phức tạp hơn có thể chứa tới sáu hoặc bảy thành phần. Đồng thời còn yêu cầu những kỹ thuật pha chế phức tạp.
cocktail
Ngoài ra cocktail còn được định nghĩa là đồ uống với công thức gồm đường, rượu đắng và rượu mạnh. Nếu cocktail không có cồn, nó thường được gọi là mocktail hoặc cocktail không cồn.

2. Thành phần cơ bản tạo nên một ly cocktail là gì

Về cơ bản một ly cocktail được cấu tạo bởi ba phần: phần nền, phần thân và phần cuối.
Phần nền thường là các loại rượu mạnh như vodka, gin, tequila, rum, whisky và brandy. Thông thường mỗi ly cocktail sẽ chỉ có một loại rượu được sử dụng với tỷ lệ lớn nhất để làm nền chính. Nhưng vẫn có một số loại cocktail sử dụng nhiều hơn một loại rượu mạnh để làm nền.
Tiếp theo là chất điều chỉnh hay phần thân của cocktail. Phần này có tác dụng tăng cường phần nền và gắn kết các hương vị trong đồ uống. Chất điều chỉnh có thể là rượu sâm banh, rượu vermouth, kem và nước trái cây.
Thành phần cuối cùng của một ly cocktail là chất thơm. Thành phần này thường được thêm vào với lượng nhỏ nhất nhằm tăng cường hương vị của đồ uống. Chất thơm trong cocktail có thể là rượu đắng, rượu mùi, trái cây, siro thậm chí là cà phê.
thành phần cocktail

Xem thêm:

3. Các loại cocktail

Cocktail có thể được chia thành các nhóm theo loại rượu mạnh cơ bản của chúng (vodka, gin, whisky, tequila, brandy và rum). Hoặc cũng có thể chia theo các dòng cocktail cổ điển. Bao gồm Fizz, Sling, Margarita, Spritz, Highball, Daiquiri, Old Fashion, Flip, Julep, Sidecar Và Martini. Có hàng nghìn công thức pha chế cocktail, và liên tục có những loại cocktail mới được phát minh.
các loại cocktail

4. Bí kíp upselling cocktail cho các quán bar

4.1 Lựa chọn thời điểm phù hợp

Thông thường khi vào quán bar, việc gọi ly đồ uống đầu tiên là điều chắc chắn mỗi khách hàng đều thực hiện. Tuy nhiên để khách hàng gọi ly cocktail thứ hai lại là nhiệm vụ khó khăn hơn nhiều. Lý do liên quan nhiều đến tâm lý con người.
Nếu một bàn có từ hai người trở lên, người có chiếc ly rỗng chắc chắn sẽ nhìn vào ly của người cùng bàn để quyết định có nên gọi thêm đồ uống hay không. Nếu ly của người kia còn nhiều, họ có thể sẽ kết luận rằng họ có nhiều thời gian để gọi ly thứ hai và uống hết ly đó trước khi người kia uống xong. Nhưng nếu cốc của người kia chưa đầy một nửa gần như trống rỗng thì sao? Sẽ khó hơn rất nhiều để bán thêm đồ uống. Dựa trên nguyên tắc đó, hãy đào tạo nhân viên chú ý tới lượng đồ uống của khách hàng. Và mời mua thêm cocktail ngay khi họ vừa dùng hết cocktail trước những người cùng bàn. Càng đợi lâu càng làm giảm tỉ lệ khách hàng gọi thêm đồ.
lựa chọn thời điểm

4.2 Xác định người có khả năng gọi đồ uống cao cấp nhất

Chiến thuật này được gọi là “xác định người mua cao cấp”. Chiến thuật này cũng dựa vào một chút tâm lý con người để hoạt động.
Nếu người phục vụ bắt đầu order đồ uống và người đầu tiên gọi đồ uống không cồn. Thì nhiều khả năng những người khác trong bàn sẽ quyết định gọi một loại đồ uống không cồn. Điều tương tự cũng xảy ra với thức uống có cồn. Và nếu người khách đầu tiên gọi một loại cocktail cao cấp, những người khách cùng bàn sẽ có xu hướng gọi các loại cocktail có giá tương tự. Dựa trên nguyên lý này, người phục vụ có thể tìm người trong bàn có nhiều khả năng gọi các loại cocktail cao cấp, đắt tiền nhất. Sau đó đợi những người khác trong bàn gọi đồ uống tương tự.
chọn khách hàng

4.3 Sử dụng bảng quảng cáo cho các sản phẩm đặc biệt

Hầu hết mọi người không phải lúc nào cũng xác định trước họ sẽ gọi món gì khi bước vào quán bar hoặc hộp đêm. Do đó bạn có thể khéo léo tác động đến quyết định của khách hàng. Ví dụ: đặt một tấm bảng nhỏ ở gần quầy bar với thông tin về các ưu đãi và khuyến mãi. Điều này sẽ giúp khách hàng biết được những ưu đãi khi mua cocktail là gì và có thể ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng đặc biệt là khi họ đang phân vân. Để áp dụng chiến lược này thành công, điều quan trọng là đưa ra những gợi ý và lời nhắc tinh tế càng gần điểm mua hàng càng tốt. Ví dụ như trên quầy bar, khu ghế ngồi,…chứ không chỉ ở lối vào quán.

bảng quảng cáo

4.4 Thêm một chút “văn vẻ” để làm những ly cocktail đơn giản trở nên đặc biệt.

Bạn có bao giờ thắc mắc lý do các quán bar lại nghĩ ra những cái tên phức tạp cho mỗi loại cocktail là gì không? Câu trả lời là một cái tên đặc biệt có thể đem lại hiệu quả rất lớn.
Ví dụ một ly “rượu rum pha coca” nghe không hấp dẫn bằng một ly “Cuba Libre”. Hay có thể nâng cấp chiến thuật này thêm một chút nữa bằng cách thêm một chút hoa mỹ. Ví dụ như sử dụng các loại ly đặc biệt hoặc đặt một cái tên không liên quan gì đến đồ uống. Chẳng hạn như “Eliza’s Morning Surprise” hoặc bất cứ cái tên nào nghe có vẻ lãng mạn và độc đáo. Đừng quên bổ sung thêm hình ảnh hoặc chú thích giúp khách hàng có đủ thông tin để lựa chọn loại cocktail phù hợp.
tên của cocktail
Chiến thuật này không yêu cầu đầu tư quá nhiều nhưng lại giúp nâng cấp trải nghiệm của khách hàng (ít nhất là về mặt tâm lý) và khiến khách hàng sẵn sàng chi nhiều hơn.

4.5 Đào tạo nhân viên kiến thức về rượu và các loại cocktail

Không chỉ bartender mà bất cứ nhân viên quán bar nào cũng cần những kiến thức về rượu và cocktail. Nhân viên quán bar là những người có nhiều cơ hội tiếp xúc với khách hàng cùng với đó là cơ hội để tiếp thị và đẩy mạnh tiêu thụ các loại cocktail. Do đó nhân viên càng hiểu biết nhiều thì càng có khả năng bán thêm cho cocktail cho khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang thêm những loại cocktail mới vào thực đơn. Hãy chắc chắn rằng nhân viên không chỉ biết về hương vị mà còn nắm được cách pha chế và những loại nguyên liệu đáng chú ý trong ly cocktail là gì.
đào tạo nhân viên cocktail

Xem thêm:

4.6 Sử dụng chiến thuật tiếp thị khác nhau tùy theo mục đích

Một trong những chương trình khuyến mãi điển hình nhất trong các quán bar là chương trình khuyến mãi “mua 1 tặng 1”. Cụ thể một khách hàng được mua 2 ly cocktail với giá của một ly. Đây là một chiến thuật tiếp thị nhằm gia tăng lưu lượng khách và thu hút mọi người đến quán.
khuyến mãi quán bar
Tuy nhiên, khi khách hàng đã quen thuộc với quán bar của bạn, cần các chiến thuật tiếp thị khác giúp hướng khách hàng mua các loại cocktail cao cấp đắt tiền hơn. Đó có thể là một chương trình rút thăm trúng thưởng hoặc tặng kèm quà khi mua các loại cocktail đặc biệt nào đó.

4.7 Không sắp xếp menu theo thứ tự giá

Hầu hết mọi người, khi xem thực đơn, sẽ theo bản năng xem xét đồ uống theo thứ tự. Khách hàng có thể bắt đầu ở đầu trang và tiếp tục đi xuống hoặc có thể bắt đầu ở cuối trang rồi đi lên. Đây là một cách nhanh chóng và dễ dàng để tìm món rẻ nhất hoặc đắt nhất trên thực đơn. Cách xếp menu điển hình này sẽ tạo điều kiện cho khách hàng cân nhắc nhiều hơn về giá cả. Vì vậy, đừng sắp xếp menu theo thứ tự giá cả. Kể cả khi khách hàng hỏi nhân viên phục vụ về các loại cocktail. Đừng nên bắt đầu từ những loại cocktail rẻ nhất. Mà có thể trình bày theo các thứ tự khác như nồng độ hoặc hương vị.
sắp xếp menu

4.8 Sáng tạo các loại cocktail chuyên biệt cho nam và nữ

Mặc dù kể cả khách hàng nam và nữ có thể gọi cùng một loại cocktail giống nhau. Tuy nhiên trong thực tế nam giới có xu hướng ưa chuộng các loại rượu mạnh (như whisky hoặc rum). Trong khi đó phụ nữ thường thích những loại cocktail được đựng trong cốc thủy tinh đặc biệt hoặc được trang trí cầu kì. Những khách hàng nữ cũng thích các loại đồ uống nhẹ nhàng, có vị trái cây hoặc vị ngọt thậm chí là chứa ít calo.
cocktail cho nữ
Vì vậy, bạn nên xác định nhóm khách hàng của mình thuộc giới tính nào là chủ yếu. Từ đó phát triển menu để nhóm khách đó có nhiều lựa chọn hơn.

4.9 Cung cấp giá trị cảm tính

Giá trị có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Đối với một số người, “giá trị” đồng nghĩa với thứ gì đó có giá phải chăng. Nhưng giá trị chỉ mang tính tương đối. Ví dụ: một ly cocktail 200.000 nghe có vẻ đắt khi so với giá một chai bia. Nhưng đây sẽ là một mức giá hấp dẫn nếu tất cả các loại cocktail khác trong thực đơn của bạn có giá 250.000, 300.000.
Trên thực tế, đã có khá nhiều nghiên cứu về cách khách hàng đưa ra lựa chọn dựa trên giá cả và số lượng tùy chọn có sẵn. Nghiên cứu chỉ ra rằng có thể tác động đến quyết định mua hàng bằng cách đưa ra ba lựa chọn. Khách hàng thường sẽ bị thu hút bởi sản phẩm có mức giá tầm trung hơn là các sản phẩm rẻ nhất hoặc đắt nhất.
cung cấp giá trị
Vì vậy hãy sắp xếp menu một cách hợp lý. Chia sản phẩm của bạn thành ba nhóm, và đặt các sản phẩm đem lại lợi nhuận cao vào nhóm có mức giá trung bình.

4.10 Tạo bầu không khí phù hợp

Cách cuối cùng để upselling đơn giản là tạo ra một không khí phù hợp. Biến quán bar của bạn thành một nơi thú vị để thưởng thức cocktail. Vậy một bầu không khí phù hợp để thưởng thức cocktail là gì? Điều này áp dụng trong mọi khía cạnh của trải nghiệm khách hàng. Ly cốc có sạch và mới không? Các loại đồ uống có được pha chế đúng cách? Nội thất có sạch sẽ và sang trọng không? Tất cả những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến quyết định khách hàng ở lại trong bao lâu. Và tất nhiên, khi khách hàng ở lại càng lâu, bạn càng có nhiều cơ hội để bán thêm cocktail.
tạo không khí quán bar

5. Tạm kết

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có đáp án cho câu hỏi Cocktail là gì? Loại đồ uống này là một thành tựu trong nghệ thuật pha chế của con người. Phía sau mỗi loại cocktail đều có một câu chuyện riêng gắn với văn hóa, lịch sử ở mỗi vùng đất trong các giai đoạn khác nhau. Đồng thời cocktail cũng là một sản phẩm tiềm năng có thể đem lại doanh số cao, nếu các quán bar biết khai thác đúng cách. Theo dõi Nhà hàng số để giải đáp về những thuật ngữ nhà hàng mới nhất trong ngành F&B.

Junk food là gì? Tiềm năng khi kinh doanh junk food

junk food là gì

Junk food là gì? Liệu rằng kinh doanh junk food có tiềm năng hay không và những cách kinh doanh junk food hiệu quả

Junk food là thuật ngữ không quá mới trong lĩnh vực FnB. Sự nở rộ nhu cầu về thị trường đồ ăn nhanh đã đẩy mạnh cơ hội cho thị trường junk food phát triển. Vậy, Junk food là gì? Tiềm năng để junk food phát triển ở Việt Nam như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

1. Junk food là gì?

Trong tiếng Anh, từ Junk có nghĩa là vô giá trị, bị vứt bỏ và Junk food là đồ ăn không tốt. Junk food trong tiếng Việt là vô giá trị. Đó là một từ mới xuất hiện trong lĩnh vực dinh dưỡng để phân biệt nó với các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, trứng, cá và sữa.
khái niệm junk food là gì
Junk food là thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột. Điển hình là đồ ăn nhẹ và nước ngọt. Junk food đặc biệt nguy hiểm vì nó không phải là sản phẩm tự nhiên. Điều đó có nghĩa là nó không chứa chất xơ, chất dinh dưỡng hoặc vitamin. Không chỉ vậy, Junk food còn chứa nhiều carbohydrate có chỉ số đường huyết cao (GI cao), góp phần gây béo phì và bệnh tật.

2. Đặc điểm của junk food

2.1. Junk food là sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm

Junk food là sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm. Vì vậy, nó không chứa chất xơ, chất dinh dưỡng hay vitamin. Junk food cũng chứa nhiều carbohydrate có chỉ số đường huyết cao (GI cao). Điều này góp phần gây béo phì và bệnh tật. Khi carbohydrate GI cao được cơ thể hấp thụ hoàn toàn. Lượng đường trong máu tăng nhanh, người bị cao huyết áp, tiểu đường có thể bị sốc, đột quỵ.
đặc điểm của junk food

2.2. Junk food không cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể

Đồ uống ngọt như coca và pepsi có thể được coi là Junk food.
Junk food là thực phẩm không tốt cho sức khỏe. Chứa nhiều calo từ đường và chất béo. Đồng thời ít chất xơ, protein, vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng quan trọng khác.
junk food không cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể
Một số thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt chế biến sẵn có nhiều chất béo bão hòa. Đây có thể được coi là Junk food.

2.3. Junk food không phải là thức ăn nhanh

Thuật ngữ thực phẩm HFSS (nhiều chất béo, muối, đường) được sử dụng thay thế cho nhau. Thức ăn nhanh và nhà hàng thức ăn nhanh thường được coi là Junk food. Nhưng thức ăn nhanh không được phân loại là Junk food. Junk food không mang lại dinh dưỡng cho cơ thể. Nhưng Fast Food có thể mang lại giá trị dinh dưỡng phần nào.
junk food không hẳn là đồ ăn nhanh
Xem thêm: Đồ ăn nhanh là gì? Khám phá những thương hiệu đồ nhanh ăn “hot” nhất

3. Tiềm năng kinh doanh từ thị trường junk Food ở Việt Nam

Dữ liệu thu thập được cho thấy cơn sốt “junk food” và đồ ăn nhanh vẫn đang gia tăng. Ví dụ cụ thể: 76% người Úc thế hệ “lớn tuổi” thích ăn salad, 69% thích ăn bánh mì, 65% thích ăn súp.
Mặt khác, thế hệ trẻ thích các sản phẩm giàu chất béo, nhiều calo. Đặc biệt với Gen Z, có tới 71% thích ăn pizza, 66% thích khoai tây chiên và 62% thích ăn bánh mì. Ngành junk food không ngừng phát triển. Đặc biệt trong những năm gần đây, thị trường Việt Nam được xem là “miếng bánh” tiềm năng và giá trị cao. Thị trường Việt Nam được các hãng junk food nước ngoài nhắm đến.
thị trường junk food ở việt nam
Sự đổ bộ nhanh chóng của các thương hiệu nổi tiếng vào thị trường nước ta một phần đã góp phần thúc đẩy ngành ẩm thực phát triển. Nhưng mặt khác cũng ít nhiều làm đình trệ các doanh nghiệp trong nước. Do đó, việc các công ty tham gia vào cuộc chiến giành lại thị phần là một lời cảnh báo lớn. Chủ yếu là chuẩn bị tâm thế và kế hoạch kinh doanh hoàn hảo. Nhiều người lựa chọn khởi nghiệp từ junk food khi nhận ra được tiềm năng của lĩnh vực này.

4. Lợi thế khi kinh doanh junk food thương hiệu Việt Nam

Giới thiệu về thị trường: Đây là quốc gia đông dân thứ 13 trên thế giới và có cơ cấu dân số trẻ.
Lợi thế về giá: Rẻ hơn nhiều so với nước ngoài. Việc định giá sản phẩm mang nhãn hiệu của bên thứ ba luôn gắn liền với giá trị gia tăng của “thương hiệu”.
thuận lợi khi kinh doanh junk food ở việt nam
Ưu điểm Marketing: Thức ăn nhanh nước ngoài vẫn chưa được người Việt Nam biết đến nên cần thời gian dài để quảng bá. Bên cạnh đó, thức ăn nhanh Việt Nam đã ăn sâu vào lòng người Việt từ rất lâu nên để thương hiệu Việt có một chiến lược marketing hợp lý là đủ.
Lợi thế về nguồn cung: Hầu hết nguyên liệu để gia công các thương hiệu nước ngoài đều phải nhập khẩu từ nước ngoài.

5. Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn các kiến thức về thuật ngữ nhà hàng – junk food là gì. Junk food là sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm. Nó không chứa chất xơ, chất dinh dưỡng hay vitamin. Sử dụng junk food trong thời gian dài dễ gây ra nhiều hiểm họa cho sức khỏe. Vì vậy, cân bằng dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, sinh hoạt điều độ là giải pháp an toàn cho sức khỏe mỗi người.

Chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks thống lĩnh toàn cầu

chiến lược kinh doanh quốc tế starbucks

Chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks thành công nhờ nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và “bản địa hóa” theo văn hóa từng quốc gia

Starbucks là thương hiệu cafe hàng đầu thế giới về chất lượng sản phẩm và dịch vụ cao cấp. Với định hướng thống lĩnh toàn cầu, thương hiệu ngày càng mở rộng thị phần và tiến hành thâm nhập thị trường bản địa sâu rộng. Và Starbucks đã thành công định vị thương hiệu toàn cầu “cao cấp” của mình. Một trong những yếu tố quan trọng giúp thương hiệu đạt được mục tiêu đó chính là nhờ chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả của Starbucks.

1. Thị trường cafe thế giới

Theo Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO), sản lượng cà phê toàn cầu niên vụ 2021-2022 dự kiến ​​đạt 167,2 triệu bao. So với niên vụ 2020 – 2021, giảm 2,1% so với mức 170,8 triệu bao. Cụ thể, tiêu thụ cà phê tại Bắc Mỹ dự kiến ​​tăng 5,4%. Từ 30,3 triệu bao lên 31,9 triệu bao. Tại châu u, lượng tiêu thụ cũng dự báo tăng từ 52 triệu bao lên 54,2 triệu bao. Đối với châu Á và châu Đại Dương, tiêu thụ cà phê tăng từ 39,7 lên 40,8 triệu bao. Còn tại Mexico, Trung Mỹ và Nam Mỹ, tăng chậm lần lượt là 0,3% và 0,5%. Bên cạnh đó, tiêu thụ của châu Phi dự kiến ​​sẽ tăng 2,4% lên 11,7 triệu bao.
Quy mô dự kiến của thị trường cafe là 201,4 tỷ đô la Mỹ vào năm 2027. Tốc độ tăng trưởng CAGR là 3,6% từ 2020-2027. Cụ thể, ước tính ở Hoa Kỳ là 35 tỷ đô la Mỹ vào năm 2020. Còn tại Trung Quốc , quy mô dự kiến là 12 tỷ đô la Mỹ vào năm 2027 với tốc độ CAGR là 6,3% trong giai đoạn 2020-2027. Ngoài ra, Nhật Bản và Canada được dự báo sẽ tăng trưởng lần lượt là 2,9% và 3,5% trong giai đoạn này. Tại Châu Âu, Đức được dự báo sẽ tăng trưởng với CAGR khoảng 3,1%.
Với quy mô và sản lượng tiêu thụ lớn như vậy, các doanh nghiệp không ngừng khai thác thị trường đầy tiềm năng này. Một số thương hiệu cafe hàng đầu thế giới hiện này phải kể đến như Starbucks Coffee, Costa Coffee, McCafé, Gloria Jean’s Coffees, Lavazza coffee, The Coffee Bean & Tea Leaf,…
phân bố cafe thế giới

2. Tổng quan về Starbucks

Starbucks là thương hiệu cà phê chuỗi cao cấp và nổi tiếng có trụ sở tại Settle, Mỹ. Nó trở thành công ty đa quốc gia do mức độ đáp ứng địa phương cao và hội nhập toàn cầu thấp. Sự khác biệt, sáng tạo và định hướng nuôi dưỡng tinh thần con người là những yếu tố mà thương hiệu luôn đề cao. Nền tảng quan trọng này đã giúp Starbucks thành công mở rộng thị trường toàn cầu. Thương hiệu hoạt động với sứ mệnh: “Truyền cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con người – mỗi người, mỗi ly cà phê và mỗi vùng dân cư tại một thời điểm”. Về cơ cấu tổ chức, Starbucks lựa chọn cấu trúc khu vực địa lý phù hợp với khả năng cũng như chiến lược kinh doanh. Starbucks thành công thâm nhập thị trường Việt Nam vào năm 2013.
starbucksNăm 2020, Starbucks sở hữu 33.833 cửa hàng và phục vụ hơn 100 triệu khách hàng. Cuối năm 2021, Starbucks đã có mặt tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tổng doanh thu là khoảng 29,06 tỷ đô la Mỹ. Thương hiệu cung cấp đa dạng các sản phẩm như cà phê, trà và nhiều loại đồ ăn nhẹ khác nhau. Ngoài ra, còn tiếp thị kết hợp với các thương hiệu khác như Teavana, Tazo, Seattle’s Best Coffee, Starbucks VIA, Starbucks Refreshers, Evolution Fresh, La Boulange và Verismo.
thị trường cafe thế giới

3. SWOT của Starbucks

SWOT là mô hình nổi tiếng giúp doanh nghiệp phân tích và xây dựng được chiến lược kinh doanh hiệu quả. Nó mang đến cái nhìn tổng quan về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để Starbucks có thể đưa ra những bước đi đúng đắn nhất.

3.1 Điểm mạnh (Strengths)

  • Thương hiệu nổi tiếng

Starbucks là thương hiệu nổi tiếng với định vị ở phân khúc cao cấp. Hương vị cafe độc đáo, đẳng cấp cùng không gian chuẩn sang trọng. Vào năm 2019, Starbucks có giá trị thương hiệu là 11,7 tỷ đô la theo Interbrand. Từ năm 1998 tới năm 2019, số lượng cửa hàng tăng từ 1,886 tới 31,256.

  • Nguồn đầu tư tài chính ổn định

Starbucks có nền tảng tài chính vững chắc và ổn định. Năm 2020, thương hiệu đạt doanh thu hàng năm khoảng 26.5 tỷ đô la. Lợi nhuận khoảng 3.6 tỷ đô là. Nhưng chỉ số kinh doanh kỷ lục càng thể hiện được sức mạnh tài chính và giá trị thương hiệu.

3.2 Điểm yếu (Weaknesses)

  • Mức giá không cạnh tranh

Đồ uống của Starbucks có giá cao hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh. Với định vị là thương hiệu “sang chảnh, cao cấp”. Starbuck đã dồn hết tiềm lực để nâng cao chất lượng cà phê tương ứng với giá cả. Tuy nhiên, hiện nay, rất nhiều hãng cafe xuất hiện với chất lượng tốt mà giá thành rẻ hơn rất nhiều. Do đó, mức giá này lại chính là một điểm yếu của Starbucks.

  • Sản phẩm thiếu sự độc đáo

Thực đơn đồ uống đa dạng nhưng thiếu tính độc đáo. Do không sở hữu các sản phẩm độc nhất nào nên sự cạnh tranh cũng gặp rất nhiều khó khăn. Rất khó để tìm được một sản phẩm mà chỉ nhắc đến tên là nhớ ngay đến Starbucks.

3.3 Cơ hội (Opportunities)

  • Sự phổ biến của mạng xã hội (social media marketing)

Theo thống kê của Statista.com năm 2020, mọi người trung bình dành 135 phút mỗi ngày để sử dụng mạng xã hội. Do đó, Social Media sẽ là nền tảng hiệu quả để tiếp cận lượng lớn khách hàng. Đồng thời, triển khai các chiến dịch Marketing hiệu quả để thu hút và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Với nguồn lực tài chính vững mạnh, Starbucks đã đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo và các hoạt động sôi nổi trên mạng xã hội. Từ đó, tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng và tăng độ nhận diện.

  • Nhu cầu lớn ở thị trường đang phát triển

Nhu cầu giao lưu và tiếp cận các thương hiệu nước ngoài ngày càng tăng. Chưa kể, khi đã tạo dựng được thương hiệu vững chắc trên thế giới. Đây sẽ là nền móng ổn định để mở rộng thêm cửa hàng của Starbucks.

3.4 Thách thức (Threats)

  • Mức độ cạnh tranh cao

Thị trường cafe cạnh tranh vô cùng gay gắt. Không chỉ từ thương hiệu nước ngoài khác mà còn vô số các thương hiệu nội địa. Sản phẩm chất lượng những giá thành rẻ hơn rất nhiều. Chưa kể, họ còn thường xuyên đưa ra những chương trình giảm giá, khuyến mãi sâu. Điều này sẽ đe dọa sự ổn định của Starbucks. Thương hiệu sẽ khó thuyết phục khách hàng với mức giá cao như vậy.

  • Suy thoái kinh tế

Các đợt suy thoái kinh tế khiến doanh thu và lợi nhuận của Starbucks đã giảm mạnh. Chẳng hạn vào năm 2020, doanh thu quý 2 giảm 5% và quý 3 giảm 38%, một phần do Covid-19.
swot starbucks

4. 4 trụ cột chính trong chiến lược kinh doanh của Starbucks

Với mô hình chuỗi và định hướng mở rộng toàn cầu, việc đảm bảo chất lượng đồng đều rất quan trọng. Chưa kể, thị phần rộng lớn cũng yêu cầu sự chuyên nghiệp, thống nhất và có phần “địa phương hóa” trong từng chiến lược. Tuy nhiên, để đảm bảo tính toàn vẹn về hình ảnh và định vị thương hiệu. 4 trụ cột chính trong chiến lược kinh doanh của Starbucks dưới đây là những nguyên tắc cần tuân thủ tuyệt đối.

4.1 Cung cấp trải nghiệm “địa điểm thứ ba”

“Địa điểm thứ ba” là định vị cửa hàng hiệu quả. Đây được xem là nơi lý tưởng giữa nhà và nơi làm việc. Với không gian yên tĩnh, sang trọng, khách hàng có thể thư giãn, trò chuyện với bạn bè hoặc làm việc hiệu quả. Chưa kể, những thiết kế tỉ mỉ còn đáp ứng trọn vẹn mọi nhu cầu nếu khách hàng muốn ở lâu. Chẳng hạn như cung cấp wifi miễn phí.
địa điểm thứ ba starbucks

4.2 Cung cấp cà phê chất lượng cao nhất

Với giá thành cao, Starbucks tập trung tối đa đến nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự khác biệt hóa sản phẩm cũng chính là chiến lược mà thương hiệu này hướng đến. Ngoài ra, dịch vụ chất lượng xuất sắc cũng được tối ưu hóa để xứng đáng với giá tiền. Đây cũng chính là một trong những nguồn lợi thế cạnh tranh vững chắc giúp Starbucks gia tăng sức hấp dẫn của nhà bán lẻ cà phê.
sản phẩm starbucks

4.3 Mở rộng thị trường quốc tế với trọng tâm là các nền kinh tế mới nổi

Đây là một trong những chiến lược kinh doanh dài hạn của Starbucks. Ví dụ, tỷ trọng doanh thu của công ty từ Trung Quốc/Châu Á Thái Bình Dương (CAP) đã tăng lên 14% trong năm 2016. So với năm trước đó chỉ có 7%. Tính đến cuối năm 2020, Trung Quốc vẫn là quốc gia đứng thứ hai về số lượng cửa hàng Starbucks trên toàn cầu, sau Hoa Kỳ. Có thể nói, thị trường Châu Á nói chung và Trung Quốc nói riêng vốn xem trọng sự tiện lợi và công nghệ hiện đại. Đặc biệt là những sản phẩm xa xỉ. Do đó, Starbucks đã thành công ngoài mong đợi với chiến lược này.
starbucks với nền kinh tế mới

4.4 Tích hợp công nghệ hiện đại

Starbucks sẵn sàng chi mạnh để tích hợp công nghệ vào một loạt quy trình và thủ tục kinh doanh. Chẳng hạn như phát triển sản phẩm, tiếp thị quảng cáo, app bán hàng và theo dõi mức độ hài lòng của khách hàng. Từ đó, giá tăng giá trị liên quan. Điển hình là Starbucks đã cho ra mắt “Đặt hàng & Thanh toán” trên thiết bị di động. Khách hàng sẽ không cần xếp hàng. Thay vào đó, có thể đặt hàng qua giọng nói. Sau đó, gửi thông báo bằng tin nhắn cho khách hàng ở khu vực Seattle khi đơn của họ đã sẵn sàng.
Xem thêm:

5. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Starbucks

Để thương hiệu cà phê dẫn đầu trên thế giới, Starbucks đã triển khai những chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả. Và thành công của những chiến lược này đến từ nhận thức về văn hóa và nghiên cứu chuyên sâu về thị trường chủ nhà.

5.1 Triết lý kinh doanh của Starbucks

Trong kinh doanh, Starbucks nhấn mạnh vào Third Place. Đó là không gian sau nơi ở và làm việc. Thương hiệu mong muốn trở thành điểm đến thứ 3. Nơi thoải mái nhất như ở nhà và cơ quan. Từ đó, bạn có thể tán gẫu với bạn bè, thư giãn một mình hoặc làm việc hiệu quả với những ly cà phê tuyệt hảo”.
Hơn nữa, Starbuck còn muốn trở thành một công ty có trách nhiệm và đạo đức kinh doanh. Nó được thể hiện thông qua kế hoạch thu mua có trách nhiệm. Chẳng hạn như hỗ trợ các khoản vay cho người nông dân và các chương trình bảo tồn rừng. Thường xuyên mang đến các cơ hội giáo dục, đào tạo và việc làm.
triết lý kinh doanh starbucks

5.2 Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Starbucks

3 mục tiêu chiến lược kinh doanh của Starbucks là:

  • Duy trì hình ảnh và định vị thương hiệu nổi tiếng và được kỳ vọng hàng đầu thế giới.
  • Nỗ lực tăng trưởng thông qua mở rộng kinh doanh tại các thị trường mới. Tuy nhiên, vẫn phải duy trì bản sắc thương hiệu. Cụ thể là giữ gìn các sản phẩm truyền thống và duy trì trải nghiệm khác biệt.
  • Trở thành doanh nghiệp có trách nhiệm với cộng đồng và cam kết các vấn đề xã hội.

mục tiêu kinh doanh starbucks

5.3 Lợi thế cạnh tranh của Starbucks

Mặc dù giá thành cao nhưng thương hiệu này vẫn đảm bảo doanh thu và lợi nhuận ổn định. Đó là bởi một số lợi thế vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.

  • Sản phẩm chất lượng cao

Starbucks luôn cung cấp cafe với chất lượng cao nhất. Chúng được trồng và thu hoạch theo tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, còn đầu tư những máy móc và thiết bị hiện đại. Việc tự định vị hình ảnh thương hiệu thuộc phân khúc cao cấp sẽ giúp Starbucks trở nên sang xịn hơn. Bởi vậy, dù mức giá Starbucks khá cao và mắc, nhưng khách hàng vẫn cảm thấy hợp lý và thỏa mãn.

  • Cân bằng giữa lợi nhuận và đạo đức kinh doanh

Ngoài tập trung gia tăng lợi nhuận, Starbucks cũng chú trọng đến các vấn đề về môi trường, con người và xã hội. Một số tuyên bố về bảo vệ môi trường như sau:
– Mua, bán và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
– Trách nhiệm tài chính cần thiết cho môi trường tương lai.
– Tăng giá trị cho công ty bằng trách nhiệm với môi trường.
– Khuyến khích tất cả cộng sự tham gia bảo vệ môi trường

  • Chuỗi cung ứng toàn cầu

Starbucks có chuỗi cung ứng quốc tế vững mạnh và rộng khắp thế giới. Nguồn nguyên liệu của Starbucks được cung cấp từ ba khu vực là Mỹ Latinh, Châu Phi, Châu Á – Thái Bình Dương. Từ đó, sức mạnh của thương hiệu cũng được tăng cường khi có hậu phương vững chắc về chất lượng nguồn đầu vào cà phê.
lợi thế cạnh tranh starbucks

5.4 Phạm vi chiến lược kinh doanh của Starbucks

Để kinh doanh hiệu quả và tối ưu chi phí, Starbucks tập trung vào các đối tượng khách hàng và khu vực, địa lý sẽ cung cấp sản phẩm. Qua đó, có thể thiết kế bao bì phù hợp. Đặc biệt là nghiên cứu các sản phẩm đáp ứng nhu cầu và thị hiếu khách hàng. Phân khúc thị trường của Starbucks có thể được phân tích như sau:

  • Phân khúc thị trường theo địa lý: Dựa vào mật độ dân số và khả năng tiêu thụ sản phẩm, Starbucks tập trung vào phân khúc khách hàng sinh sống ở các thành phố lớn hoặc đông đúc dân cư. Chẳng hạn như các văn phòng doanh nghiệp, trung tâm thương mại,…
  • Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học: Nhóm khách hàng hướng đến có độ tuổi từ 25 đến 40, thu nhập cao và ổn định.

phạm vi kinh doanh starbucks
Xem thêm:

6. Chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks

Để mở rộng phạm vi và tạo vị thế trên trường quốc tế. Starbucks đã thực hiện những chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks hiệu quả. Đồng thời, đa dạng để đáp ứng những xu hướng và đặc điểm của mỗi địa phương. Trong đó, ma trận Bartlett & Ghoshal là khuôn khổ để xác định dựa trên 2 tiêu chí. Đó là hội nhập toàn cầu và đáp ứng địa phương. Nhìn chung có ba chiến lược chính: Chiến lược thâm nhập toàn cầu, thâm nhập thị trường và chiến lược giá.
Trong đó, mức độ tích hợp thấp và khả năng đáp ứng cao được thể hiện rõ nhất trong phương thức gia nhập và chiến lược giá. Mục tiêu là truyền bá văn hóa cà phê sao cho phù hợp với thị hiếu và sở thích địa phương. Thay vì cạnh tranh, Starbucks tự định vị thương hiệu là lựa chọn thân thiện hơn cả tại nước sở tại. Bởi vậy, nó nhận được sự yêu mến và thành công toàn cầu.

6.1 Chiến lược thâm nhập toàn cầu

Bất kể thương hiệu nào cũng muốn bản thân mình được nhiều người biết đến nhất. Do đó, khi hội nhập toàn cầu, thương hiệu phải đạt được độ hội nhập thương hiệu cao nhất. Nghĩa là phải tối ưu chi phí trong khi tiêu chuẩn hóa và kinh tế hóa các chi phí theo quy mô sản phẩm. Tuy nhiên, sản xuất đại trà khó có thể tồn tại lâu ở thị trường địa phương. Do đó, cần tập trung chú trọng đến yếu tố “bản địa hóa” để hòa hợp với người tiêu dùng địa phương..
Starbucks đã thành công triển khai chiến lược đa nội địa của mình. Thương hiệu vừa có thể phát triển chuỗi cửa hàng theo các quy chuẩn đặt ra để hội nhập toàn cầu. Vừa điều chỉnh các sản phẩm phù hợp với nhu cầu từng địa phương. Với chiến lược đa nội địa, cơ cấu tổ chức có tính phi tập trung cao. Đồng nghĩa với các công ty con hoạt động tự chủ và độc lập nhằm mang lại hiệu quả cao nhất.
chiến lược thâm nhập toàn cầu

6.2 Chiến lược thâm nhập thị trường

  • Các chiến lược thâm nhập

Chiến lược thâm nhập thị trường của Starbucks bao gồm: Sở hữu toàn bộ, liên doanh và cấp phép.
– Chiến lược sở hữu toàn bộ được áp dụng khi công ty có kiến thức sâu rộng về thị trường. Từ đó, có thể dễ dàng kinh doanh độc lập và nắm mọi quyền kiểm soát. Chẳng hạn tại Mỹ, Canada,…
– Chiến lược liên doanh được thực hiện khi Starbucks muốn bắt đầu kinh doanh ở thị trường mới hoàn toàn. Vì kiến thức và kinh nghiệm chưa có nhiều. Do đó, khi liên doanh sẽ đảm bảo khả năng tiếp cận và cơ hội tìm hiểu thị trường từ đối tác.
– Chiến lược cấp phép được sử dụng khi Starbucks muốn mở rộng thị phần nhanh chóng ở một quốc gia.

  • Áp dụng chiến lược thâm nhập thị trường

Điển hình là các chiến lược thâm nhập được triển khai tại Nhật Bản. Thương hiệu đã liên doanh chiến lược với Sazaby League Ltd. Một nhà thiết kế và bán lẻ phụ kiện thời trang. Đồng thời điều hành các nhà hàng và quán cà phê với tên gọi Afternoon Tea. Hợp tác từ năm 1995, Starbucks đã thành công biến Nhật Bản thành một trong những thị trường hoạt động hàng đầu trên toàn cầu. Khi đã đủ kinh nghiệm và thấu hiểu về thị trường. Starbucks đã mua loại và nắm toàn quyền kiểm soát thương hiệu với giá 914 triệu USD năm 2014.
Ngoài ra, Starbucks còn liên doanh với Beijing Mei Da Coffee Co. Ltd vào năm 1998. Đồng thời, không ngừng nâng tầm vị thế khi liên doanh với Uni-President Group và Mei-Xin International Ltd. Qua đó, có thể hoạt động tại Thượng Hải, Hồng Kông, Thâm Quyến, Ma Cao và một số khu vực miền nam Trung Quốc. Và Starbucks đặc biệt quan tâm đến mối quan hệ đối tác địa phương. Dựa vào đó, Starbucks có thể điều chỉnh và mở rộng danh mục sản phẩm phù hợp nhất với từng địa phương.
starbucks thâm nhập thị trường

6.3 Chiến lược Đa quốc gia: Tích hợp thấp và Khả năng đáp ứng cao

Starbucks đã áp dụng thành công chiến lược kinh doanh quốc tế thông qua tiếp cận công ty đa quốc gia. Bởi đặc trưng của chúng là có mối quan hệ thiết yếu với cộng đồng địa phương. Bởi chiến lược của các công ty này là phục vụ nhu cầu cộng đồng địa phương. Do đó, các giải pháp đồng hóa thấp với khả năng đáp ứng cao được ứng dụng hiệu quả. Tuy nhiên, để tạo sự khác biệt, Starbucks cũng đưa ra các chiến lược tiếp thị và bán hàng độc nhất.
chiến lược đa dạng quốc gia

6.4 Chiến lược giá

Chiến lược giá mà Starbucks áp dụng dựa trên giá trị các sản phẩm của thương hiệu trên toàn cầu. Giá sản phẩm được tính dựa trên giá trị mà nó mang lại tới khách hàng. Chứ không dựa theo chi phí tạo ra sản phẩm. Đây là chiến lược thông minh, phù hợp với tệp khách hàng nó hướng tới. Đó là tầng lớp trung lưu và thượng lưu. Họ sẵn sàng chi trả mức giá cao cho chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc đặc biệt. Ngoài ra, Starbucks chỉ đơn giản ghi con số chứ không kèm đơn vị tiền tệ. Nước đi tinh tế này giúp giảm thiểu sự gián đoạn trải nghiệm của khách khi order. Khiến họ bớt suy nghĩ, lo ngại về giá mà tự tin hơn khi gọi đồ uống theo ý thích.
Không chỉ gia tăng định vị thương hiệu, nó còn giúp Starbucks tối đa hóa thu nhập và tạo khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, tùy mỗi quốc gia và khu vực mà giá thành cũng được điều chỉnh linh hoạt. Bởi nó phụ thuộc vào thu nhập bình quân, khả năng chi tiêu, thuế quan, tỷ giá hối đoái, mức độ cạnh tranh thương hiệu,… Trong chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks, đây là một trong những chiến lược đóng vai trò quan trọng giúp thương hiệu thống lĩnh thị trường cà phê thế giới.
chiến lược giá

7. Các chiến lược kinh doanh quốc tế khác

Thị trường toàn cầu mà Starbucks mở rộng và thâm nhập rất lớn. Do đó, không thể bỏ qua một số yếu tố quan trọng không kém trong chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks. Nó là nền tảng để thương hiệu triển khai các chiến lược đúng đắn và hiệu quả nhất. Tất cả được xây dựng dựa trên sự tôn trọng quan niệm văn hóa cùng nghiên cứu chuyên sâu về thị trường.

7.1 Tôn trọng văn hóa bản địa

Văn hóa ẩn chứa lòng tự tôn và bản sắc tốt đẹp của mỗi quốc gia. Để tồn tại, phát triển và được đón nhận tại mỗi quốc gia. Bất kể doanh nghiệp nào cũng cần tuân thủ các quan niệm văn hóa, phong tục tập quán của nước sở tại. Sự phát triển mạnh mẽ của Starbucks ở mỗi quốc gia cũng phần nào khẳng định được thương hiệu đã làm rất tốt ở phương diện này. Không vội vàng giới thiệu những sản phẩm, Starbucks tập trung nghiên cứu thị trường bản địa. Bao gồm tình hình thị trường, văn hóa, thái độ người tiêu dùng. Sau đó, mới có những hành động tung ra sản phẩm hiệu quả và ấn tượng.
Trà tại Trung Quốc là thức uống truyền thống mang đậm đà bản sắc dân tộc. Do đó, để có thể xâm nhập, Starbucks đã cho ra mắt các sản phẩm làm từ trà xanh vào thực đơn. Khi người tiêu dùng đã quen thuộc hơn với hình ảnh cũng như uy tín thương hiệu. Starbucks mới cân nhắc giới thiệu các sản phẩm từ cà phê để quảng bá văn hóa uống cà phê của người Mỹ.
starbucks bánh trung thu việt nam
đồ uống starbucks tại nhật

7.2 Nghiên cứu chuyên sâu thị trường

Một chiến lược không thể không nhắc tới trong chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks là nghiên cứu chuyên sâu thị trường. Đó chính là yếu tố cốt lõi để đưa ra các giải pháp thích ứng với thị hiếu với văn hóa khác nhau của các nước. Do đó, trong chiến lược toàn cầu, Starbucks đã quan tâm hơn đến văn hóa. Đồng thời, nhận thức được thị trường toàn cầu và các nguyên tắc của chúng.

  • Tại thị trường Việt Nam

Tại Việt Nam, thưởng thức cafe đã trở thành nét văn hóa đặc trưng. Thưởng thức một ly cafe trong một không gian ấm cũng sẽ giúp buổi trò chuyện, làm việc hoặc những phút giây thư giãn trọn vẹn hơn. Do đó, Starbucks vẫn trung thành với hệ thống “gia đình thứ ba” của cửa hàng. Tuy nhiên, cần phải thay đổi để điều chỉnh văn hóa Việt Nam cao cấp. Do vậy, Starbuck thành công vào Việt Nam với hương vị các loại cafe, đặc biệt là espresso với bầu không khí ấn tượng. Vì vậy khi Starbucks vào Việt Nam cần nhanh chóng thay đổi theo văn hóa Việt Nam.

  • Tại thị trường Nhật Bản

Đầu tiên, Starbucks thử nghiệm hoạt động tiếp thị với một số địa điểm với nhân viên được đào tạo tại Seattle. Đồng thời, quyết định hợp tác với Sazaby Inc. để thâm nhập thị trường. Với những lời khuyên của Sazaby, các sản phẩm. dịch vụ của Starbucks đã áp dụng các thông lệ văn hóa địa phương để được thị trường thừa nhận.
Các tòa nhà tại Nhật Bản thường được xây trần thấp để đảm bảo an toàn nếu có động đất xảy ra. Nắm bắt được tín ngưỡng này, Starbucks đã thuê các nhà thiết kế tại địa phương để thiết kế cửa hàng phù hợp nhất. Tại đây, trà xanh cũng rất được ưa chuộng. Ngoài ra, các phần ăn của người Nhật thường rất tinh tế, nhỏ gọn, ít ngọt và chủ yếu ưu tiên hương vị tự nhiên. Do đó, Starbucks cũng có những điều chỉnh phù hợp trong khẩu phần và hương vị. Chưa kể, còn duy trì nguyên tắc không hút thuốc thu hút các phụ nữ trẻ Nhật Bản.
starbucks tại nhật

  • Tại thị trường Trung Quốc

Sự phức tạp của thị trường tỷ dân này đã thúc đẩy quan hệ đối tác khu vực. Nó đã cung cấp các thông tin về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng từng địa phương. Qua đó, hỗ trợ Starbucks “bản địa hóa” các thị trường đa dạng. Chẳng hạn như hợp tác với Beijing Mei Da để thâm nhập thị trường phía bắc Trung Quốc. Hợp tác với Uni-President để thâm nhập thị trường ở miền đông Trung Quốc. Hợp tác với Maxim Caterers để thâm nhập miền nam Trung Quốc. Có thể nói, Starbucks đã cố gắng duy trì tính toàn vẹn của thương hiệu. Chưa kể, thương hiệu còn tạo ra được kho dữ liệu khách hàng rộng lớn để dễ dàng thích ứng với cả thị trường phương Đông và phương Tây.
Chẳng hạn tại Trung Quốc, ưa chuộng các thiết kế linh hoạt và tiện lợi để tiết kiệm diện tích. Ngoài ra, họ còn rất thích đi uống cafe theo nhóm để trò chuyện, thư giãn. Bởi vậy, Starbucks đã thiết kế các mẫu bàn có thể linh hoạt xếp lại với nhau. Trong khi, người tiêu dùng Nhật Bản hoặc phương Tây thường đi đơn lẻ. Ngoài ra, Starbucks thường mang trà để phục vụ khách hàng trong lúc chờ đợi để phù hợp với văn hóa địa phương.
starbucks trung quốc

7.3 Giữ vững tính toàn vẹn của thương hiệu

Tuy có những điều chỉnh để hội nhập với toàn cầu. Starbucks cũng cần có những nguyên tắc để giữ vững giá trị của thương hiệu. Chẳng hạn như những tiêu chuẩn rõ ràng để khách hàng cảm nhận và ghi đậm dấu ấn thương hiệu. Và mọi đối tác phải tuân thủ tuyệt đối. Ngoài ra, một trong những giá trị cốt lõi làm nên giá trị thương hiệu chính là vị cafe. Do đó, tất cả các nhân viên pha chế ở nước sở tại đều phải trải qua quá trình đào tạo giống nhau tại Mỹ. Nhờ vậy, có thể đảm bảo hương vị đặc trưng của thương hiệu này.
starbucks giữ vững thị trường

8. Lời kết

Chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks thành công giúp thương hiệu tiếp cận với nhiều khách hàng trên thế giới. Thay vì cạnh tranh, thương hiệu muốn xây dựng hình ảnh thân thiện để “lấy lòng” người dân địa phương và các đối tác. Đây được xem case study chân thực và khoa học nhất mà các thương hiệu F&B trong và ngoài nước không thể bỏ qua. Và con người chính là giá trị cốt lõi và trọng tâm xuyên suốt các chiến lược, đặc biệt là chiến lược kinh doanh quốc tế của Starbucks. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Khách VIP là gì? Kỹ thuật đón tiếp khách VIP trong khách sạn, nhà hàng

khách vip là gì kỹ thuật tiếp đón khách vip

Khách VIP là gì? Quy trình tiếp đón khách VIP như thế nào? Tiếp đón khách VIP, khách sạn phải đối mặt với những khó khăn gì?

Khách VIP là nhóm khách hàng rất đặc biệt, mang lại doanh thu và lợi nhuận đáng kể cho hầu hết các khách sạn hiện nay. Nhóm khách hàng này đòi hỏi những tiêu chuẩn dịch vụ cao hơn và khắt khe hơn so với nhóm khách hàng thông thường. Nhân viên khách sạn phải hết sức cẩn thận và thận trọng, nhất là khi đón tiếp. Vậy, khách VIP là gì?

1. Khách VIP là gì?

1.1. Làm rõ thuật ngữ VIP

V: Very – có nghĩa là “rất/rất/rất…”. Đây là tính từ nhằm nhấn mạnh phần ngữ nghĩa của những từ sau. Từ Very được sử dụng rất thường xuyên trong ngữ pháp và giao tiếp.
I: QUAN TRỌNG – Có nghĩa là ‘quan trọng/đặc biệt/quan trọng’. Trong tiếng Việt là tính từ chỉ những hiện tượng, sự vật, con người có điểm đặc biệt. Nó rất hiếm có, quan trọng, thường khó tìm.
P – Person (trong nhiều trường hợp vẫn dùng nhưng Person là gốc từ 1933).
Person có nghĩa là “người, nhân vật”. Nó là một danh từ được sử dụng để mô tả một loài động vật có lý trí, thông minh và tình cảm. Tức là con người. Vì vậy, nếu bạn kết hợp ba từ này thành một cụm danh từ, bạn sẽ có được Người Rất Quan Trọng.
Chỉ những người có tiền và có quyền mới được tiếp đón như vậy. Họ được nhận nhiều ưu đãi hơn người bình thường. Mục đích là tôn vinh các dịch vụ kinh doanh, dịch vụ thương mại và nhiều lợi ích ưu tiên khác.
thuật ngữ vip
Ngày nay, từ VIP áp dụng cho nhiều ngữ cảnh, không chỉ con người. Ví dụ như “phòng VIP” – loại phòng đắt tiền, đẹp, sang trọng với đầy đủ tiện nghi, thường chỉ có 1-2 phòng như vậy trong toàn bộ khách sạn. Cũng như “VIP bar”, “VIP service”… cũng có nghĩa tương tự. Ở Việt Nam, người dùng mới thường dùng từ VIP với nghĩa vừa là người, vừa là vật.

1.2. Khách VIP là gì?

VIP có tên đầy đủ là “Very Importance Person”/ “Người quan trọng lắm” và được hiểu là người có tầm ảnh hưởng và được kính trọng. Cụ thể, đó là một câu cửa miệng đề cập đến những người có vị trí quan trọng trong xã hội hoặc những người rất quan tâm đến một dịch vụ cụ thể.
Đối với ngành khách sạn, đây là nhóm khách hàng đặc biệt góp phần gia tăng doanh thu và lợi nhuận mỗi năm. Bạn có thể là chủ tịch của một công ty du lịch, nhà báo, nhà điều hành tour du lịch, quản lý hay giám đốc chi nhánh của một công ty lớn…
khái niệm khách VIP là gì
Hiện nay, tất cả các quốc gia đều sử dụng biểu thức này, nhưng ít người nhận ra nó tồn tại. Từ VIP đã được sử dụng từ năm 1933 để chỉ một người hoặc vật có ảnh hưởng đến người sử dụng từ này. Nhóm khách VIP có tiềm năng lớn trong kinh doanh khách sạn về lâu dài.
Bạn có thể là một khách hàng sẵn sàng chi rất nhiều tiền để được hưởng một dịch vụ sang trọng và đắt tiền. Ngoài ra, những người có mối quan hệ xã hội sâu rộng có thể giới thiệu một lượng lớn khách hàng đến khách sạn mỗi năm. Đối với nhóm đối tượng này, tất cả các quy trình dịch vụ đều đặt ra những yêu cầu rất cao, đặc biệt là quy trình lễ tân. Điều này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện đến từng chi tiết nhỏ nhất.

2. Cách phân loại khách VIP

Các khách sạn khác nhau có tiêu chí phân loại khách VIP khác nhau. Ví dụ:

  • Gold VIP: Nguyên thủ Quốc gia, Thành viên Hoàng gia
  • Silver VIP: người nổi tiếng như ca sĩ, người mẫu, cầu thủ bóng đá…

Một số khách sạn phân chia phổ biến như sau:

  • VIP 1 và VIP 2, bao gồm: TGĐ, thành viên hội đồng quản trị, khách quen, khách quen
  • VIP 2 và VIP 3, bao gồm: cán bộ nhà nước, cán bộ nhà nước
  • VIP 3 và VIP 4: người nổi tiếng, người có thu nhập cao, doanh nhân nổi tiếng
  • VIP 5: Nguyên thủ quốc gia, thành viên hoàng tộc. Ngoài ra, một số khách sạn có chế độ đãi ngộ “đặc biệt” đối với đối tác, trưởng bộ phận hợp tác. Nhà báo; Nhà đầu tư; Nhà tổ chức…

phân loại các loại khách vipNhờ vào phân loại khách VIP, khách sạn có thể xây dựng quy trình phục vụ phù hợp hơn cho từng nhóm khách hàng. Như vậy, thuật ngữ khách VIP là gì và các loại khách VIP đã được làm rõ. Tiếp theo, Nhà Hàng Số khám phá lợi ích cũng như quy trình phục vụ khách VIP.

3. Tiềm năng và thách thức khi phục vụ khách VIP

3.1. “Mỏ vàng” trong kinh doanh nhà hàng, khách sạn

Nguồn lợi nhuận khủng, bởi khách VIP phần lớn là những người thu nhập cao, họ sẵn sàng chi những khoản lớn
Nâng cao uy tín, chất lượng và danh tiếng cho nhà hàng. Đặc biệt là những nhân vật được truyền thông đặc biệt chú ý. Ví dụ như người đứng đầu đất nước, giới chính khách, văn nghệ sĩ,…
lợi ích khi phục vụ khách vip là gì
Tăng lượt đặt phòng sau khi những người nổi tiếng đến đặt phòng. Đặc biệt, việc idol của mình ở khách sạn nào sẽ được cộng đồng fan quan tâm. Từ đó, khách sạn được truyền thông không mất phí, tạo độ tin tưởng cho fan khi đặt phòng nếu có dịp

3.2. Thách thức phải đối mặt

Vì là khách VIP, đôi khi có những đòi hỏi quá cao về chất lượng gây ra tình trạng khó đáp ứng nổi
Khi có khách VIP đến, toàn bộ nhân lực khách sạn hầu như dồn vào để phục vụ. Nếu không có sự phân bố phù hợp, dễ dàng dẫn đến tình trạng “bỏ quên” những khách hàng khác.
khó khăn khi phục vụ khách vip
Trong trường hợp khách đưa ra cảm nhận chủ quan của mình, nếu không tốt, có thể dẫn đến một vụ khủng hoảng truyền thông cho khách sạn.
Nếu là các chính khách, hoặc người nổi tiếng, vấn đề an ninh an toàn cần phải đảm bảo.
Nhân viên nếu chưa có nhiều kinh nghiệm dễ bị áp lực dẫn đến sai sót trong quá trình phục vụ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng, chất lượng của khách sạn.
Xem thêm: Upselling là gì? Nghệ thuật bán hàng bạn cần biết

4. Quy trình tiếp đón khách VIP của nhà hàng, khách sạn

Bước 1: Nhận đặt phòng, đặt bàn từ khách hàng

Bộ phận kinh doanh thông báo cho bộ phận đặt phòng về việc đặt phòng của khách VIP
Kể từ ngày nhận được thông báo, bộ phận lễ tân nên cẩn thận lựa chọn phòng đặc biệt dành cho khách VIP và chú ý tránh trường hợp khách khác yêu cầu phòng tương tự.
quy trình tiếp đón khách vip của khách sạn
Đối với nhà hàng, cần xác minh thông tin, yêu cầu về thực đơn của khách hàng. Nếu đáp ứng được yêu cầu của khách VIP, thông báo cho bộ phận quản lý để chuẩn bị thực đơn, setup bàn tiệc.

Bước 2: Chuẩn bị đón khách

Các phòng dành cho khách VIP phải được gán mã đặt trong hệ thống đặt phòng của khách sạn và hệ thống quản lý tài sản của khách sạn.
Quy trình tiếp đón khách vip của nhà hàng, khách sạn

  • Bộ phận đặt phòng cấp mã phòng cho khách VIP để các bộ phận khác trong khách sạn biết được tình trạng phòng và thực hiện các bước cần thiết để đón khách. Đối với nhà hàng, bộ phận lễ tân dẫn khách đến bàn ăn đã chuẩn bị.
  • Sau khi phân bổ chọn phòng cho khách VIP, bộ phận lễ tân sẽ gửi mã yêu cầu của khách VIP cho bộ phận buồng để bố trí theo yêu cầu của khách. Đỗi với nhà hàng, quản lý tiếp đón và giới thiệu thực đơn cùng quy trình bữa ăn cho khách hàng.
  • Bộ phận buồng sẽ ưu tiên dọn phòng cho khách VIP và thông báo cho lễ tân về tình trạng phòng trong thời gian sớm nhất sau khi hoàn thành công việc. Đối với nhà hàng, chuẩn bị để nhà bếp đưa món khai vị.

Bước 3: Tiếp đón khách VIP

Tiện nghi miễn phí phải phản ánh uy tín và nền tảng văn hóa của khách VIP
Vào ngày khách VIP đến, nhà hàng và khách sạn phải đáp ứng các yêu cầu đặc biệt và có mặt ngay lập tức.
Trước khi khách VIP đến, bộ phận lễ tân phải thông báo cho người quản lý chịu trách nhiệm tiếp nhận và đáp ứng các yêu cầu lễ tân và các yêu cầu khác.
quy trình tiếp đón khách vip của khách sạn
Hỗ trợ khách VIP làm thủ tục vào phòng và nhận phòng
Một danh sách khách VIP nên được viết ra và điền vào bảng ở tiền sảnh, phòng điều hành và dịch vụ dọn phòng.

Bước 4: Trả phòng và tạm biệt khách

Hỗ trợ khách VIP làm thủ tục trả phòng, thanh toán chi phí và tạm biệt khách hàng. Đối với nhà hàng, dẫn khách VIP ra ngoài và cảm ơn khách hàng.
Xem thêm: Phục vụ bàn là gì? Tìm hiểu về nhân tố tạo nên hình ảnh nhà hàng

5. Kinh nghiệm phục vụ khách VIP trong khách sạn

5.1. Nhân viên phục vụ khách VIP cũng phải VIP

Đây là một trong những quy tắc quan trọng nhất trong việc phục vụ khách VIP. Tại sao? Khách VIP luôn có những yêu cầu cao và khắt khe hơn so với khách thường. Đồng thời hiểu biết rất rộng. Vì vậy, cần có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm. Đội ngũ nhân viên khách sạn có thể đáp ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng nhanh chóng với thái độ cần thiết. Ngoài ra, nhân viên cũng cần “sành điệu” một chút.
kinh nghiệm phục vụ khách vipĐiều này có nghĩa là bạn phải có kinh nghiệm và kiến ​​thức về dịch vụ tốt thì mới có thể tư vấn cho khách. Thường thì nhân viên này có khả năng tạo ra sự khác biệt mà khách hàng sẽ nhận ra ngay đẳng cấp. Ở các khách sạn, resort 5 sao có một vị trí gọi là butler (quản gia cao cấp). Công việc chính của họ là cung cấp dịch vụ 24/24 cho các VIP khách trong phòng.

5.2. Lưu trữ thông tin khách hàng

Nếu bạn có yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như khách yêu cầu phòng trên tầng cao nhất, chúng tôi sẽ luôn chuẩn bị hoa tươi trong phòng của bạn, giống như bữa ăn của bạn được phục vụ tại phòng của bạn.
lưu trữ thông tin của khách hàng
Khách sạn có thể chuẩn bị theo yêu cầu của khách hoàn toàn mà không cần đợi yêu cầu của khách, đồng thời có thể mang đến cho khách sự bất ngờ và ấn tượng sâu sắc về trải nghiệm mà thương hiệu mang lại, nếu tốt họ sẵn sàng trả thêm 10% cho cùng một sản phẩm. Những khách hàng hài lòng cũng thường giới thiệu dịch vụ hoặc sản phẩm cho 9-12 người khác. Nếu tôi có một lời phàn nàn, trung bình tôi sẽ nói với 20 người về điều đó.

6. Bí quyết tạo nên tính chuyên nghiệp trong tiếp đón khách VIP ở nhà hàng

Để tiếp đón khách VIP chu đáo và chuyên nghiệp nhất, yếu tố nhân viên phục vụ nhà hàng đặc biệt quan trọng. Nhân viên nhà hàng phải đáp ứng được những yêu cầu sau:

6.1. Tuân thủ quy định về trang phục và đồng phục

Là người thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, nhân viên phục vụ luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt với khách hàng ngay lần tiếp xúc đầu tiên. Trước hết, theo nội quy của nhà hàng, ngoại hình phải luôn chỉnh tề, thân thiện và sạch nhất có thể.
Đặc biệt, nhân viên phải mặc đồng phục phù hợp, đi đúng lối đi của nhân viên. Cần chải tóc gọn gàng bằng keo. Phụ nữ nên trang điểm nhẹ, không đeo trang sức, vật dụng có giá trị rườm rà.
quy định về trang phục
Có thể bạn không biết nhưng diện mạo của nhân viên có ảnh hưởng rất lớn đến ấn tượng của khách hàng về độ an toàn thực phẩm trước khi họ dùng bữa tại nhà hàng của bạn.

6.2. Biết và hiểu yêu cầu công việc đối với nhân viên phục vụ

Hiểu rõ chức danh công việc của vị trí bạn đang làm sẽ giúp bạn hoàn thành tốt công việc và đạt hiệu quả. Ví dụ như dọn dẹp khi bắt đầu ca làm việc – dọn bàn ăn và chuẩn bị thức ăn – chào đón khách – phục vụ khách – hỗ trợ thanh toán – chào đón khách – dọn dẹp và sắp xếp lại bàn ghế,…
kinh nghiệm phục vụ khách vip ở nhà hàng
Bằng cách hiểu cách các nhà hàng này phục vụ, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn để xử lý công việc và hỗ trợ các bộ phận khác phục vụ khách hàng và khiến họ hài lòng.

6.3. Hiểu và khắc sâu kiến ​​thức về thực đơn

Tiêu chuẩn của một nhân viên nhà hàng chuyên nghiệp là phải nắm rõ mọi kiến ​​thức về thực đơn. Cụ thể như tên món, giá cả, thành phần, nguyên liệu, cách bài trí, món đi kèm, món ăn kèm.
Tránh trường hợp khách thắc mắc, chần chừ, trả lời mập mờ, không rõ ràng khiến khách bỏ qua món ăn. Vì vậy, nhân viên phục vụ phải nắm vững cách phục vụ món ăn trong nhà hàng.
hiểu về thực đơn nhà hàng
Vai trò của nhân viên nhà hàng rất quan trọng. Việc hiểu sâu về kiến ​​thức thực đơn giúp nhân viên phục vụ có thể tự tin. Đồng thời, linh hoạt trong việc tư vấn, hướng dẫn khách gọi món phù hợp với khẩu vị.

6.4. Sở hữu tất cả các kỹ năng và phẩm chất cần thiết

Trong quy trình phục vụ nhà hàng, nhân viên phục vụ chuyên nghiệp phải được trang bị tốt những kỹ năng và phẩm chất cần thiết để đáp ứng tốt nhất yêu cầu công việc.
trang bị đầy đủ kiến thức về nhà hàng
Các kỹ năng cần có đối với nhân viên nhà hàng là kỹ năng giao tiếp. Cần lịch sự, ân cần, điềm tĩnh, trí nhớ tốt, chịu áp lực công việc cao,… Sẵn sàng giải đáp các thắc mắc, phàn nàn của khách trong phạm vi quyền hạn,…

7. Tổng kết

Trên đây là bài viết tìm hiểu thuật ngữ kinh doanh – khách VIP là gì. Nếu một khách sạn có thể phục vụ thành công nhóm đối tượng này, khách sạn có thể tăng số lượng khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận. Nhân viên khách sạn, đặc biệt là bộ phận lễ tân, có nghĩa vụ phải luôn thực hiện quy trình đón tiếp khách VIP một cách chuyên nghiệp nhất. Trong ngành công nghiệp khách sạn đang phát triển nhanh chóng ngày nay, điều sau đây là đúng: Dịch vụ càng tốt, chăm sóc khách hàng càng chuyên nghiệp, khách sạn càng khéo léo và thu hút khách.

Nhân sự tiền lương là gì? Kinh nghiệm & kỹ năng cần thiết

nhân sự tiền lương

Nhân sự tiền lương là gì? Vị trí này có nhiều đóng góp lớn cho doanh nghiệp. Đồng thời còn là cầu nối giữa doanh nghiệp và người lao động

Khi nhắc đến bộ phận nhân sự, bên cạnh vị trí tuyển dụng người ta còn hay đề cập đến nhân sự tiền lương. Đây là vị trí được nhiều doanh nghiệp xem trọng và có tiếng nói trong đơn vị. Vậy nhân sự tiền lương là gì? Để hiểu rõ hơn về chức vụ này, Nhà Hàng Số đã thông tin chi tiết đến bạn đọc trong bài viết dưới đây.

1. Tìm hiểu chung về nhân sự tiền lương

1.1. Nhân sự tiền lương là gì?

Nhân sự tiền lương (C&B viết tắt của Compensation & Benefits), là bộ phận trong ngành nhân sự. Đây là người chịu trách nhiệm tới các vấn đề liên quan đến phúc lợi, chế độ an sinh và lương thưởng của nhân viên.

nhân sự tiền lương là gì

1.2. Vai trò của nhân sự tiền lương

Nhiệm vụ của nhân sự tiền lương là đảm bảo quyền lợi, đưa ra các chế độ thưởng phạt rõ ràng, công tâm. Ngoài ra, họ còn là người xử lý các vấn đề thanh toán, đơn khiếu nại lương thưởng, đơn xin nghỉ việc, nghỉ phép… Công việc này đòi hỏi tính chuyên môn cao, đòi hỏi bạn cần phải am hiểu về nguồn lực, quản lý chi tiêu ngân sách.

những vai trò của nhân sự tiền lương

Hơn thế nữa, nhân sự tiền lương còn là bộ phận thúc đẩy đội ngũ nhân sự phát huy tiềm lực của bản thân. Từ đó giúp đơn vị kinh doanh đạt năng suất cao trong các hoạt động bán hàng của mình.

2. Nhân sự tiền lương sẽ phải làm những công việc gì?

2.1. Tính lương cho đội ngũ nhân sự

Trong suốt quá trình làm việc của mình, nhân viên C&B tiến hành lập bản đánh giá năng lực của toàn thể đội ngũ nhân sự. Bản đánh giá bao gồm: giờ làm việc, thời gian tăng ca, đi muộn, về sớm, năng lực làm việc,… Sau đó mới tiến hành tính lương và gửi đến bộ phận kế toán để họ xử lý các bước tiếp theo.

tính lương cho nhân viên

2.2. Nghiên cứu và đề xuất chế độ phúc lợi cho nhân viên

Dựa vào tình hình hoạt động chung của doanh nghiệp và trình độ của đội ngũ nhân viên. Nhân sự tiền lương sẽ tiến hành xây dựng các cơ chế lương thưởng, chính sách phúc lợi. Họ sẽ là người đảm bảo quyền lợi cho toàn thể nhân sự. Bên cạnh đó, C&B còn theo dõi và đánh giá năng lực để đưa ra hình thức khen thưởng, kỷ luật cho từng trường hợp cụ thể.

đảm bảo phúc lợi cho nhân viên

2.3. Thực hiện các nghiệp vụ về bảo hiểm

Là một chuyên viên nhân sự tiền lương bạn cần phải làm các nghiệp vụ chuyên về bảo hiểm như:

  • Khai báo tăng giảm nhân sự và thực hiện các chế độ bảo hiểm cho các đối tượng: thai sản, bệnh tật, lương hưu, chế độ lao động…
  • C&B thực hiện tốt các nghiệp vụ khi đơn vị qua các đợt thanh tra lao động, kiểm tra định kỳ của cơ quan chức năng.

bảo hiểm của nhân sự

2.4. Đảm nhiệm vấn đề về hợp đồng lao động, nhân sự

Nhân sự C&B sẽ là người chuyên phụ trách soạn thảo và xử lý các vấn đề liên quan đến người lao động. Đồng thời, họ còn phụ trách các vấn đề về hồ sơ thầu hay một số hợp đồng khác của đơn vị kinh doanh mình.

C&B nhân sự tiền lương

2.5. Tiến hành khảo sát định kỳ mức độ hài lòng của nhân viên

Khi doanh nghiệp quan tâm đến cảm nhận của nhân viên sẽ giúp tạo niềm tin vững chắc với đơn vị. Điều này giúp gắn kết người lao động gắn bó hơn với doanh nghiệp. Nhân sự tiền lương đảm nhiệm trọng trách khảo sát những điều mà đơn vị giúp họ cảm thấy hài lòng trong công việc. Một doanh nghiệp có chính sách đãi ngộ tốt sẽ xây dựng được niềm tin và tạo dựng thương hiệu uy tín. Từ đó giúp công ty thu hút được một nguồn lực tiềm năng.

đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên tiền lương

Xem ngay: F&B là gì? Ngành kinh doanh “hái ra tiền” được săn đón nhất hiện nay

3. Những kỹ năng cần có của người nhân sự tiền lương

3.1. Kỹ năng giao tiếp

Như đã đề cập ở trên, nhân sự tiền lương là người giải đáp thắc mắc, tư vấn cho đội ngũ nhân viên. Họ sẽ trực tiếp tiếp xúc để trao đổi với người lao động về chính sách lương thưởng và các vấn đề về đời sống tinh thần tại đơn vị. Vì vậy nhân sự C&B cần có khả năng giao tiếp thành thạo để giải quyết các công việc được hiệu quả hơn.

kỹ năng giao tiếp

3.2. Kỹ năng quản lý và tổ chức

Đối với một chuyên viên nhân sự tiền lương, khả năng bao quát và quản lý vấn đề về phúc lợi của người lao động là một kỹ năng cần thiết. Họ không chỉ đảm nhiệm các vấn đề về lương thưởng mà còn tổ chức, kiểm soát nguồn lực hiệu quả.

3.3. Khả năng am hiểu pháp luật

Bộ phận nhân sự sẽ là nơi người lao động thắc mắc các vấn đề về lương, thưởng, phạt… Mà những yếu tố này có liên quan đến các điều luật theo quy định của nhà nước. Vì vậy người nhân sự tiền lương sẽ phải am hiểu các điều luật để giải đáp được thắc mắc của nhân viên.

ky năng am hiểu pháp luật

3.4. Kỹ năng phân tích

Một nhân sự tiền lương còn phải đảm nhiệm chức năng đó là phân tích và tính toán tiền lương một cách chính xác. Với mỗi nhân sự, bạn cần phải đong đếm một cách hợp lý để mức lương, thưởng, phạt mang tính công bằng và minh bạch cho đôi bên. Như vậy, với chuyên viên C&B, kỹ năng phân tích số liệu rất quan trọng.

kỹ năng phân tích

Đọc thêm: Phục vụ bàn là gì? Tìm hiểu về nhân tố tạo nên hình ảnh nhà hàng

4. Mức lương của vị trí chuyên viên nhân sự tiền lương

Hiện nay, nhân sự tiền lương được các doanh nghiệp coi trọng bởi sự đóng góp lớn của họ. Cho nên mức lương danh cho vị trí này cũng tương đối cao. Dựa vào kết quả khảo sát của một số trang tuyển dụng hàng đầu Việt Nam, mức lương của chuyên viên mới vào nghề dao động từ 7 triệu đồng/tháng. Đối với nhân sự đã có kinh nghiệm, mức lương khoảng 7 đến 15 triệu đồng/tháng. Còn với vị trí chuyên viên sẽ dao động trong khoảng 15 đến 25 triệu đồng/tháng. Ngoài ra, C&B sẽ có thêm lương kinh doanh khi đạt đủ hay vượt KPI tháng.

Về cơ bản, mức lương cho vị trí nhân sự tiền lương còn phụ thuộc vào năm kinh nghiệm trong nghề. Nhưng nhìn chung đây là mức lương tương đối ổn và có tiềm năng phát triển.

mức lương của nhân sự tiền lương

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn phần nào về nhân sự tiền lương là gì? Đây là vị trí quan trọng và đóng góp nhiều cho sự phát triển của doanh nghiệp. Bạn đọc có thể theo dõi chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà Hàng Số để có thêm nhiều kiến thức bổ ích về các chủ đề liên quan.

Dry wine là gì? Những điều cần biết về rượu vang khô

dry wine là gì

Khi nói đến rượu vang, có hai loại chính là khô và ngọt. Vậy rượu vang khô – dry wine là gì? Có gì đặc biệt ở loại rượu vang này?

Rượu vang đỏ và vang trắng là hai loại rượu quen thuộc với người dùng Việt Nam. Tuy nhiên, rượu vang khô lại chưa được nhiều người biết tới. Vậy rượu vang khô hay dry wine là gì? Hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về rượu vang khô và những điều thú vị về loại rượu này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Rượu vang khô – Dry wine là gì?

Dry wine hay rượu vang khô là một loại rượu có ít hoặc không có đường dư. Đây là một thức uống có cồn, được làm từ quá trình lên men của nước nho. Trong quá trình lên men, các loại đường tự nhiên trong nho được men chuyển hóa thành rượu và carbon dioxide.
Hiện nay có nhiều loại rượu vang khô khác nhau như: dry white wine, dry Red wine, rose dry và sparkling. Những loại rượu này có thể được làm từ trái cây hoặc không. Hương vị của rượu vang khô được xác định bởi loại nho, khí hậu của nơi trồng, thời gian lên men và thùng dùng để ủ.các loại rượu vang khô

2. Phân biệt rượu vang khô và rượu vang ngọt

Hai khái niệm rượu vang khô (dry wine) và rượu vang ngọt (sweet wine) không quá xa lạ với những người yêu thích rượu vang. Vậy bạn đã biết cách phân biệt 2 loại rượu này chưa?
Cách phân biệt hai loại này khá dễ dàng bởi hương vị khác nhau giữa chúng. Sweet wine là loại rượu vang khi uống vào, người uống có thể dễ dàng nếm được vị ngọt của nó. Trong khi đó, dry wine lại là loại không ngọt. Khi uống vào, người uống sẽ có cảm giác se khít trong vòm họng.phân biệt rượu vang đỏ và rượu vang trắng

3. Cách làm rượu vang khô

Hai phần trên đã giải đáp câu hỏi dry wine là gì? Vậy nên ở phần này, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ thêm về cách làm rượu vang khô (dry wine) để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về loại rượu này nhé!
Rượu vang khô được sản xuất mà không cần thêm đường vào nho để lên men. Do đó, cho ra loại rượu có ít vị ngọt và có nồng độ cồn cao hơn. Để sản xuất loại rượu này, người ta nghiền nho và để chúng lên men tự nhiên. Quá trình lên men sẽ chuyển hóa đường trong nước ép nho thành rượu. Vậy nên quá trình lên men càng lâu rượu sẽ càng khô.
Rượu vang khô (dry wine) có ít hơn 0,60% đường dư, trong khi đó lượng đường trong rượu vang ngọt lại lớn hơn 0,60% đường dư. Đường dư là đường tự nhiên, còn sót lại sau quá trình lên men, tạo ra vị ngọt cho rượu. Do đó, rượu vang khô tốt cho sức khỏe hơn rượu vang ngọt, đồng thời lượng calo của rượu vang khô cũng thấp hơn.các loại rượu khô của rượu vang đỏ và rượu vang trắng

4. Phân biệt dry white wine và dry red wine

Hai loại rượu vang trắng khô (dry white wine) và rượu vang đỏ khô (dry Red wine) có sự khác biệt không? Nếu có thì sự khác biệt ấy đến từ đâu? Hãy cùng tìm hiểu ở phần dưới ngay.
Về cơ bản, vang trắng khô và vang đỏ khô không có nhiều sự khác biệt. Cả hai loại rượu đều khô và ít ngọt. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa chúng là màu sắc. Sự khác biệt này được tạo ra từ màu sắc của vỏ nho.
Rượu vang trắng khô được làm bằng loại nho có vỏ sáng màu. Trong khi đó, vang đỏ khô được làm bằng loại nho có vỏ sẫm màu. Rượu vang trắng khô chỉ có màu từ nước trong của nho, còn rượu vang đỏ khô lại có màu từ nước trong và màu vỏ sẫm của nho. Ngoài ra, vỏ nho cũng chứa tanin, đây là hợp chất mang lại hương vị đặc trưng cho vang đỏ. Rượu vang trắng thường sẽ có ít tanin hơn vang đỏ.dry wine and sweet wine
Đọc thêm: Fine dining là gì? Cách để thưởng thức “Fine dining đúng điệu”

5. Hương vị của một số loại rượu vang khô

Để phục vụ khách hàng tốt nhất, bạn cần có những hiểu biết về từng loại rượu vang khô. Dưới đây là sơ lược về 3 loại vang khô phổ biến mà bạn có thể tham khảo cho quán của mình.

5.1. Hương vị của các loại rượu vang đỏ khô

Không phải tất cả các loại rượu vang đỏ đều khô. Có một số loại rượu vang đỏ, chẳng hạn như loại rượu làm từ nho Barbera, sẽ có vị ngọt rõ rệt. Tuy nhiên, hầu hết các loại rượu vang đỏ đều thuộc loại rượu vang khô.
Nếu bạn không chắc loại rượu vang đỏ nào đó có ngọt hay không, bạn có thể nhìn vào nhãn để phân biệt. Cụ thể, nếu loại rượu bạn cầm là rượu vang khô, trên nhãn thường sẽ có chữ “dry” được in nổi bật.

5.2. Hương ngọt ngào của các loại rượu vang trắng

Không phải tất cả các loại rượu vang trắng đều có vị ngọt. Nhưng trên thực tế, nhiều loại vang trắng lại không phải rượu vang khô. Điều này đúng với các loại rượu như: Pinot Grigio, Sauvignon Blancs và Chardonnays.
rượu vang trắng khô là gìTương tự như rượu vang đỏ, nếu bạn muốn biết loại rượu vang trắng nào đó có phải rượu vang khô hay không. Hãy nhìn vào nhãn, nếu có từ “dry” thì đó chính là loại rượu vang khô.

5.3. Rượu rose dry có ngọt hay không?

Rose là loại rượu khá đặc biệt, nó có thể vừa khô vừa ngọt. Mức độ ngọt của loại rượu vang này sẽ phụ thuộc vào thời gian vỏ nho tiếp xúc với nước ép trong quá trình lên men. Nếu loại bỏ vỏ sớm, rượu sẽ khô. Trong trường hợp chúng tiếp xúc với nhau trong thời gian dài hơn, rượu sẽ trở nên ngọt hơn.
Xem thêm:

6. Lợi ích của rượu vang khô với sức khỏe

Rượu vang khô được đánh giá cao về những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe của người dùng. Vậy lợi ích của rượu vang khô – dry wine là gì? Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu nhé!

  • Rượu vang khô có tác dụng giúp điều hòa nhịp tim, giúp cơ tim hoạt động tốt. Các tác dụng này cũng rất tốt cho người bị huyết áp thấp.
  • Rượu vang khô có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp chống lão hóa và tốt cho sức khỏe.
  • Rượu khô giúp điều hòa lượng đường và mỡ trong máu, giảm nguy cơ tiểu đường.
  • Bên cạnh đó, rượu vang khô còn giúp trí tuệ minh mẫn hơn.
  • Ngoài ra còn giúp tăng cường sinh lực ở nam giới.

lợi ích của rượu vang khôCó thể thấy, rượu vang khô đem lại nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, khi phục vụ rượu vang khô, bạn vẫn cần tuân thủ các quy tắc, định lượng của từng loại rượu để phát huy được những tác dụng tốt nhất.
Bài viết “Dry wine là gì?” trên đây đã cung cấp thêm một ít thông tin thú vị về rượu vang khô. Mong rằng những kiến thức này sẽ phần nào giúp ích việc kinh doanh của bạn. Theo dõi chuyên mục Thuật ngữ của Nhà Hàng Số để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích về ngành F&B nhé!

Phí dịch vụ là gì? Ưu và nhược điểm khi áp dụng trong ngành F&B

phí dịch vụ là gì

Phí dịch vụ là gì? Nên để khách hàng tự tip hay áp mức phí dịch vụ? Chiến lược hiệu quả cho các đơn vị kinh doanh F&B

Phí dịch vụ là một thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực nhà hàng, các loại hình kinh doanh ăn uống. Vậy bạn có thực sự hiểu rõ phí dịch vụ là gì chưa? Để cung cấp thêm nhiều thông tin cụ thể và chi tiết cho bạn đọc về chủ đề này. Nhà Hàng Số sẽ giải đáp ngay trong bài viết này.

1. Phí dịch vụ là gì?

Phí dịch vụ (Service Charge) là khoản phí mà khách hàng phải trả thêm khi sử dụng dịch vụ tại đơn vị kinh doanh nhà hàng, khách sạn. Khoản tiền này được tính vào hoá đơn thanh toán theo luật quy định. Ngoài ra, nó được xem như tiền thưởng của khách hàng cho các dịch vụ phục vụ chất lượng.
phí dịch vụ
Đối với ngành F&B, phí dịch vụ là khoản chi phí thường được thấy tại các nhà hàng, quán ăn. Tuy nhiên, với những đơn vị áp dụng mức phí này quá cao trong khi chất lượng phục vụ chưa tốt sẽ khiến nhà hàng nhận về phản hồi tiêu cực. Điều này sẽ dẫn đến khách hàng dần quay lưng và hậu quả là nhà hàng mất khách.
phí phục vụ nhà hàng
Không phải đơn vị nào cũng được phép thu phí dịch vụ của khách hàng. Theo quy định, nhà hàng, quán ăn phải niêm yết giá cụ thể, chất lượng dịch vụ cao và phải cung cấp đủ khoản thưởng thêm của khách thì mới được tính phí dịch vụ.
Tại các nước phương Tây, các nhà hàng có tính phí dịch vụ là điều thường thấy. Bên cạnh đó thì tại các nước châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Về điều kiện được thu phí dịch vụ cũng đòi hỏi yêu cầu tương đối cao. Cho nên phí dịch vụ tại đây không phổ biến. Thông thường, nhân viên hay nhà hàng có chất lượng phục vụ tốt sẽ được nhận thêm khoản tiền tip từ khách hàng.
phí dịch vụ cho nhà hàng

2. Phân biệt tiền tip và phí dịch vụ

Như đã đề cập ở trên, tiền phí dịch vụ được tính sẵn trong hoá đơn và được nhà hàng, khách sạn đó quy định mức %. Vì vậy, khách hàng sẽ không phải là người quyết định số tiền phí này là bao nhiêu. Còn với tiền tip thì ngược lại, đây là số tiền mà khách hàng bỏ ra để thưởng thêm cho nhân viên. Khi khách hàng cảm thấy hài lòng về bữa ăn hay cung cách phục vụ của nhà hàng.
Tại nước ngoài hay nhiều nhà hàng cao cấp, khách hàng có thể thưởng thêm cho nhân viên bằng tiền tip dù đã trả phí dịch vụ. Tuy nhiên, tại Việt Nam tiền tip hay phí dịch vụ không phổ biến như các nước phương Tây. Một số đơn vị nhà hàng, quán ăn tại thị trường F&B Việt Nam đã áp dụng một mức phí chung cho tất cả khách hàng. Mức phí này sẽ đảm bảo sự công bằng cho toàn thể nhân viên.
so sánh tiền tip và phí phục vụ

3. Ưu và nhược điểm khi áp phí dịch vụ trong ngành F&B

3.1. Ưu điểm

Tại nhiều quốc gia trên thế giới, Service charge – phí dịch vụ được coi như thông lệ mỗi khi khách hàng trải nghiệm dịch vụ tại nhà hàng. Một số ưu điểm của mức phí này để bạn hiểu rõ hơn:

  • Đây là phần thưởng khích lệ, công nhận sự cố gắng, phục vụ tận tình của nhân viên.
  • Mức phí này còn giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh của đơn vị.
  • Sử dụng phí dịch vụ cần phải đóng thuế. Vì vậy đây là hình thực thực hiện nghĩa vụ đối với nhà nước.

ưu điểm của phí dịch vụ

3.2. Nhược điểm

Khi bạn trải nghiệm dịch vụ tại một nhà hàng quán ăn có chất lượng dịch vụ thấp, không đáp ứng được những tiêu chí phục vụ tối thiểu. Thì việc thêm phí phục vụ sẽ khiến bạn cảm thấy không hài lòng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng, tổn hại đến hình ảnh của nhà hàng. Thêm vào đó, mức phí này còn khiến khách hàng cảm thấy bị ép buộc cho dù chất lượng phục vụ có tốt tới đâu.
nhược điểm của phí dịch vụ
Xem thêm:

4. Nên để khách hàng tự tip hay áp mức phí dịch vụ

Có nên áp phí dịch vụ cho khách hàng là câu hỏi được đặt ra bởi nhiều chủ nhà hàng, quán ăn. Bạn cần phải cân nhắc kỹ giữa việc áp phí hay để khách tự tips đối với loại hình doanh nghiệp của mình. Ngoài ra, mức phí áp dụng phải đúng với chất lượng dịch vụ tại đơn vị để khách hàng trải nghiệm tốt nhất.
Trên thực tế, nhiều đơn vị kinh doanh trong ngành F&B đã thành công khi áp dụng loại phí này. Sự thành công này nằm ở việc họ đã cung cấp dịch vụ chất lượng, nhân viên tận tình, chuyên môn cao. Vì vậy, khi khách hàng trải nghiệm, họ sẽ không ngại bỏ ra một mức phí nhỏ để chi trả cho những dịch vụ này.
Ngược lại, nếu đơn vị mới kinh doanh hay đơn vị không cung cấp đủ các tiêu chí về chất lượng dịch vụ. Việc thêm phí dịch vụ không phải là giải pháp hiệu quả. Nếu không tính toán cẩn thận sẽ dễ khiến khách hàng quay lưng với thương hiệu. Vì vậy bạn nên áp dụng chiến lược để khách hàng tự tip. Sau đó khi đã có lượng khách nhất định có thể điều chỉnh giá thực đơn cao hơn để chi trả cho các khoản phí khác.
nên để khách hàng tự tip hay thu phí
Như vậy, bài viết đã đem tới những thông tin cụ thể cho bạn đọc về phí dịch vụ là gì. Nhà Hàng Số hy vọng bạn sẽ đưa ra được lựa chọn nên hay không nên áp dụng mức phí này. Đừng quên ghé chuyên mục Thuật ngữ của chúng tôi để đón đọc những thông tin hấp dẫn.

Upselling là gì? Nghệ thuật bán hàng bạn cần biết

upselling là gì

Upselling là gì? Đây được đánh giá là nghệ thuật bán hàng bằng lời nói và giúp tăng doanh thu cho nhà hàng, khách sạn.

Upselling là gì? Một thuật ngữ vừa mới lại vừa cũ với các nhà hàng, khách sạn. Mới vì là thuật ngữ được nhiều người quan tâm gần đây và cũ vì đây là công việc mà có thể khi làm nhân viên trong nhà hàng bạn cũng đã từng trải nghiệm.
Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu sâu hơn về thông tin của upselling nhé.

1. Upselling là gì?

Upselling (hay còn gọi là bán thêm, bán gia tăng) là một kỹ thuật bán sản phẩm được nhân viên bán hàng sử dụng để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và có giá cao hơn để tăng doanh số.
Bản chất của việc bán thêm là khuyến khích khách hàng chi tiêu nhiều tiền hơn so với dự định ban đầu.
upsell
Hầu hết mọi dịch vụ hoặc sản phẩm của nhà hàng, khách sạn đều có thể upselling. Kỹ năng upselling nên có ở những vị trí thường xuyên tiếp xúc với khách như lễ tân, phục vụ nhà hàng, nhân viên pha chế.

2. Vai trò của upselling

2.1. Tăng doanh thu

Kết quả rõ ràng của việc upselling thành công là tổng doanh thu tăng nhanh. Ngoài ra, nó còn giúp bạn nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng. Vì họ cảm thấy được lắng nghe một cách tận tình để cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn.
upselling giúp tăng doanh sốKhách hàng thường đánh giá cao những người dành thời gian và nỗ lực để hiểu nhu cầu của họ và cung cấp giải pháp phù hợp.

2.2. Tăng ROI

Tiếp cận một khách hàng mới là một công việc rất tốn kém. Với upselling, bạn có thể nhanh chóng tăng thu nhập của mình mà không cần phải tính đến chi phí quảng cáo và thu hút khách hàng.
Nếu bạn bỏ qua upselling, bạn đã để lại sản phẩm và tiền của mình bất động. Để thu được nhiều daonh thu nhất, hãy cố gắng cung cấp cho khách hàng những sản phẩm liên quan đến những gì họ đang tìm kiếm.
upselling giúp tăng roi

2.3. Cung cấp nhiều lựa chọn tiện ích cho khách hàng

Lợi ích của upselling không chỉ dành cho các khách sạn mà kể nhà hàng nhỏ cũng có. Trên thực tế, chúng hoạt động rất tốt trong bất kỳ môi trường nhà hàng, khách sạn nào vì chúng mang tiện ích cho khách hàng.
Upselling đã cung cấp cho khách hàng nhiều tùy chọn hơn hoặc các tiện ích bổ sung có liên quan, Vì thế, họ không phải mạo hiểm với một nhà hàng hay khách sạn mới để có được những gì họ cần.
Khi upselling cho khách hàng, bạn mang đến cho họ sự thuận tiện khi ở bên bạn và sự linh hoạt trong việc lựa chọn thứ họ cần.

2.4. Phát triển khách hàng thân thiết

Trên thực tế, upselling có liên quan chặt chẽ đến sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu của chiến lược này là cung cấp cho người dùng tất cả các sản phẩm phù hợp để họ có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất. Thông điệp mạnh mẽ: “Bạn quan tâm đến nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng”
Từ đó, khách hàng cảm thấy mình được coi trọng và gắn kết hơn rất nhiều với doanh nghiệp. Ngoài ra, upselling không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng lượng khách hàng trung thành mà còn là một hình thức tiếp thị miễn phí hiệu quả.
phát triển khách hàng thân thiết
Khách hàng hài lòng là KOL tốt nhất, nhân viên bán hàng mà tiền không thể mua được.

2.5. Đảm bảo giá trị trọn đời của khách hàng

Lợi ích tiếp theo của việc có trải nghiệm khách hàng tốt là sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng. Việc bán lại không chỉ làm tăng doanh thu ngắn hạn mà còn mang lại cho doanh nghiệp những khách hàng trọn đời.
Nhìn chung, khi khách hàng mua một sản phẩm và có trải nghiệm tốt, họ luôn chọn công ty bạn để tránh rủi ro cho lần sau. Và đây là một upselling bền vững và lâu dài.

3. Các nguyên tắc của upselling

Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ với các bạn về những nguyên tắc khi upsell đối với khách hàng.

3.1. Tạo dựng niềm tin với khách hàng

Cách duy nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng là tìm hiểu xem họ muốn gì. Để từ đó đưa ra những sản phẩm đúng nhu cầu và đảm bảo chất lượng.
Một khi khách hàng đã tin tưởng, việc thực hiện các chiến thuật bán hàng gia tăng sẽ dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, bằng cách hiểu khách hàng của mình, bạn có thể dự đoán nhu cầu của thị trường, điều này làm tăng vị thế cạnh tranh trên thị trường.
tạo dựng niềm tin với khách hàng

3.2. Theo dõi hành trình trải nghiệm của khách hàng

Bước đầu tiên trong việc thực hiện các chiến thuật upselling là quan sát phản ứng của khách hàng. Theo dõi hành vi của khách hàng từ tiếp cận sản phẩm đến lựa chọn và thanh toán để đo lường hiệu quả của chiến lược upselling của bạn.
Điều này có thể theo dõi được trong CRM. CRM tích hợp giúp các công ty theo dõi hành vi của khách hàng và trao quyền cho nhân viên tham gia tích cực vào hành trình của khách hàng để cung cấp hỗ trợ kịp thời.

3.3. Giao tiếp tập trung với khách hàng

Nguyên tắc cuối cùng là khả năng giao tiếp với khách hàng. Thay vì chỉ bán hàng, hãy tập trung vào việc tư vấn và đưa ra phản hồi cho khách hàng. Nhân viên phải sử dụng chuyên môn của mình để trình bày giải pháp tốt nhất cho khách hàng, tham gia vào các chiến thuật bán hàng gia tăng và giới thiệu các sản phẩm bổ sung.
giao tiếp tập trung với khách hàng trong upsellingNhưng đừng quên quan sát phản ứng của khách. Nếu khách hàng không hài lòng, bạn chỉ nên tập trung vào sản phẩm bạn đang bán.
Xem thêm: Customer Experience là gì? Ứng dụng và vai trò trong kinh doanh

4. Ứng dụng upsell trong kinh doanh nhà hàng

Upsell là gì? Đây là một trong những kỹ thuật kinh doanh hiệu quả nhất để tăng doanh thu trong nhà hàng. Nhiều nhà hàng đã áp dụng phương pháp bán hàng này và mang lại hiệu quả vượt trội. Cụ thể:

4.1. Đề xuất món ăn phụ

Nhân viên phục vụ có thể đề xuất cho khách hàng các món ăn phụ như salad, soup hay đồ uống để tăng giá trị đơn hàng. Bên cạnh đó, có thể giới thiệu các món ăn kèm bên cạnh món ăn chính. Ví dụ như bánh mì, khoai tây chiên hay rau củ để tăng giá trị đơn hàng.
Ví dụ: Khách hàng đến một quán ăn và đặt một món bò kho. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng thêm một ly nước trái cây để tăng cường trải nghiệm ẩm thực với giá cao hơn.
kỹ thuật upselling

4.2. Giới thiệu các món ăn đặc biệt

Bên cạnh món ăn mà khách hàng đã gọi, nhà hàng có thể giới thiệu cho khách hàng các món ăn đặc biệt. Ví dụ như món ăn mới, món ăn phổ biến nhất hoặc món ăn được ưa chuộng nhất. Điều này sẽ giúp khách hàng có thể tìm thấy các món ăn phù hợp. Đồng thời có thể thúc đẩy việc kinh doanh của nhà hàng.
Ví dụ: Khách hàng đặt một ly sinh tố trái cây tại một quán nước ép. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng mua thêm một bánh muffin.

4.3. Cung cấp thực đơn combo

Nhà hàng có thể cung cấp các gói ăn uống cho khách hàng. Bao gồm một số món ăn và đồ uống với giá ưu đãi hơn so với việc đặt lẻ từng món. Một hình thức khác là đi 3 người tặng suất ăn một người. Điều này sẽ kích thích tâm lý khách hàng. Giúp khách hàng có động lực đến nhà hàng của bạn để thưởng thức. Đồng thời, doanh thu và số lượng khách hàng trung thành cũng vì thế mà tăng lên.
domino pizza khuyễn mãi combo
Ví dụ: Khách hàng đến một quán cafe và đặt một cốc cà phê. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng mua thêm một món bánh kèm theo để tạo thành một gói sản phẩm hoàn chỉnh hơn với tiết kiệm hơn so với mua lẻ từng món.
Xem thêm: Franchise là gì? Tiềm năng mô hình kinh doanh franchise

4.4. Tặng thêm món ăn hoặc đồ uống

Nhà hàng có thể tặng thêm một số món ăn hoặc đồ uống nhỏ miễn phí khi khách hàng đặt món chính. Mục đích là tạo thêm giá trị cho khách hàng và tăng khả năng khách hàng sẽ quay lại trong tương lai. Những chương trình khuyến mãi hoặc tặng đồ uống/đồ ăn/món quà luôn là cách để tạo ấn tượng hiệu quả đối với khách hàng mà mọi nhà hàng không nên bỏ qua.

5. Để up-selling trở thành “nghệ thuật bán hàng”

5.1. Hiểu khách hàng

Trước khi đề xuất cho khách hàng mua thêm sản phẩm, bạn cần phải hiểu rõ nhu cầu và sở thích của khách hàng. Hiểu khách hàng cần gì, thích gì, từ đó đưa ra những sản phẩm phù hợp. Tránh trường hợp không hiểu insight khách hàng tạo cảm giác phiền phức cho khách hàng.
hiểu khách hàng

5.2. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Bạn cần phải giải thích một cách khéo léo cho khách hàng về giá trị của sản phẩm được đề xuất. Và cho họ hiểu tại sao có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của mình.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, cần thể hiện và nhấn mạnh cho khách hàng hiểu bạn đặt quyền lợi của khách hàng lên số 1. Cần phải cho khách hàng hiểu, nếu mua thêm sản phẩm của bạn, điều đó mang lại giá trị tốt đẹp hơn cho khách hàng. Đừng thể hiện một cách lộ liễu mong muốn khách hàng mua thêm sản phẩm. Hãy dẫn dắt để khách hàng tự nguyện và lựa chọn mua nó. Sau tất cả, phải khiến khách hàng cảm thấy: nhu cầu, sở thích của mình được tôn trọng.

5.3. Điều chỉnh chiến lược

Chiến lược up-selling cần được điều chỉnh thường xuyên theo phản hồi của khách hàng. Tùy vào nhu cầu và nhóm đối tượng khách hàng, nhân viên bán hàng đề xuất sản phẩm phù hợp. Cách giao tiếp, giới thiệu cũng cần có sự phù hợp. Nếu chiến lược up-selling không mang lại hiệu quả, cần có sự điều chỉnh hợp lý và kịp thời.
chiến lược upsell

6. So sánh upsell và cross sale

Cross sale và upsell là hai chiến lược tiếp thị khác nhau. Trong đó cùng nhằm mục đích tăng doanh số và lợi nhuận cho thương hiệu. Cách thực hiện là tận dụng sự quen thuộc và quan tâm của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm.
so sánh upselling và cross selling
Tuy nhiên, sự khác biệt giữa cross sale và up sale là như sau:

Yếu tố so sánh Cross sale Upsell
Định nghĩa Cross sale là gì? Là việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung liên quan đến nhu cầu và sở thích của khách hàng đang mua sản phẩm hoặc dịch vụ chính. Upsell là gì? là việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hoặc đắt tiền hơn so với sản phẩm hoặc dịch vụ khách hàng đang quan tâm và sắp mua.
Cách thực hiện tập trung vào việc bổ sung sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến nhu cầu và sở thích của khách hàng đang mua sản phẩm hoặc dịch vụ chính tập trung vào việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hoặc đắt tiền hơn
Phương pháp giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn
Tác dụng có thể giúp giảm chi phí marketing cho các sản phẩm mới. Giúp giữ chân khách hàng hiệu quả hơn. có thể giúp tăng doanh thu và lợi nhuận một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn

7. Lời kết

Bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh upselling là gì. Đây là một trong những chiến lược bán hàng đơn giản nhưng hiệu quả. Mục đích là thúc đẩy doanh thu và giá trị trong từng đơn hàng cho doanh nghiệp.