Xu hướng ngành FnB năm 2023 là gì? Triển vọng ngành FnB trong năm 2023 là gì? Cùng tìm hiểu các mô hình FnB dự đoán sẽ nở rộ trong năm 2023 qua bài viết dưới đây.
Sau đại dịch Covid-19, thị trường FnB ở Việt Nam có nhiều biến động. Dự đoán xu hướng ngành FnB năm 2023 sẽ có nhiều biến động với nhiều tiềm năng vượt trội. Vậy, những xu hướng đó là xu hướng nào? Mô hình nào dự đoán tiếp tục nở rộ trong năm 2023? Hãy cùng theo dõi qua bài viết dưới đây.
F&B là viết tắt của Food and Beverage và được biết đến là một loại hình dịch vụ ăn uống tại các nhà hàng, khách sạn, resort, quán ăn, v.v.
Bạn có thể tìm thấy dịch vụ F&B trong khách sạn và các công ty F&B độc lập (nhà hàng, quán bar, quán cà phê, quán rượu, v.v.). Dịch vụ F&B của khách sạn không giống như doanh nghiệp tư nhân.
FnB cung cấp các dịch vụ ăn uống cho khách lưu trú tại khách sạn. Dịch vụ F&B còn cung cấp các dịch vụ khác như: Tổ chức tiệc liên hoan, sinh nhật, tổ chức tiệc theo yêu cầu của khách, nhà hàng, v.v. Ở một số nhà hàng, khách sạn lớn, F&B cũng sẽ đảm nhận cung cấp suất ăn cho nhân viên khách sạn.
Phạm vi của các hoạt động F&B cũng rất khác nhau tùy theo địa điểm. Các khách sạn lớn hơn, đầy đủ tiện nghi có quầy giải khát và khu vực ăn uống riêng biệt. Ở những khách sạn nhỏ hơn, dịch vụ F&B chỉ được cung cấp ở một số khu vực nhất định.
2. Thị trường FnB Việt Nam hậu dịch Covid-19
Theo Collier, Việt Nam là một điểm đến đầu tư tốt cho lĩnh vực FnB so với các nước Đông Nam Á lân cận. Dân số Việt Nam trẻ, năng động, thông minh và thích ứng nhanh. Uớc tính đạt 105 triệu người vào năm 2030.
FnB trở thành một trong những phân khúc bán lẻ thành công nhất tại Việt Nam sau đại dịch bởi nhiều nguyên nhân. Những thay đổi nhanh chóng trong hành vi mua sắm và mô hình chi tiêu của người tiêu dùng sau đại dịch. Sự phát triển nhanh chóng của ngành thương mại điện tử. Nhu cầu ngày càng tăng về trải nghiệm đa kênh liền mạch. Cuối cùng là sự nhất quán.
Theo thống kê, ngành FnB đóng góp 15,8% vào tổng GDP cả nước (2021). Tổng chi tiêu cho thực phẩm và đồ uống chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 35% tổng chi tiêu.
Ngoài ra, chi tiêu của người dân cho dịch vụ ăn uống cũng ở mức cao trên 360 USD/tháng. Đây là con số cao hơn so với các nước trong khu vực như Indonesia, Thái Lan, Philippines và Malaysia.
3. Xu hướng ngành FnB năm 2023
Hai năm xảy ra đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nặng nề đến các công ty trong lĩnh vực FnB.
Nhưng với sự linh hoạt để thích ứng, nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng nhận ra các xu hướng và cơ hội bị đe dọa. Từ đó, họ vượt qua sóng gió và thích nghi nhanh chóng để phục hồi và phát triển sau đại dịch.
Các chuyên gia dự đoán rằng giá của các nguyên liệu thô quan trọng nhất sẽ giảm trong các quý tới. Do đó, tỷ suất lợi nhuận của các công ty trong ngành có khả năng tăng hoặc duy trì ổn định vào năm 2023. Đặc biệt, ngành thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong thời gian tới. Biểu đồ thể hiện xu hướng đặt đồ online thị trường FnB tại Việt Nam trong tương lai
Dịch vụ ăn uống sẽ rộng mở nhờ các chính sách kích cầu du lịch, thu hút du khách. Tất cả điều này giúp thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực FnB, đặc biệt là các công ty nói chung và công nghiệp. xu hướng ngành FnB năm 2023 dự kiến sẽ theo các hướng sau:
3.1. Kinh doanh nhà hàng hướng đến giới trẻ
Hiện nay, dân số trong độ tuổi từ 16 đến 30 của cả nước chiếm khoảng 25% tổng dân số cả nước. Do dân số trẻ, ngành FnB Việt Nam có nguồn lực dồi dào để phát triển và sáng tạo. Đây là nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc của ngành FnB trong tương lai.
Giới trẻ cũng là đối tượng khách hàng chính của ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam. Nhu cầu ăn uống tại các nhà hàng, quán bar không ngừng tăng cao của giới trẻ, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Theo xếp hạng, giới trẻ trong độ tuổi từ 15 đến 25 là đối tượng khách hàng tiềm năng mà các công ty FnB cần quan tâm nhất.
Thực tế cho thấy giới trẻ nước ta luôn sẵn sàng chi mạnh tay cho đồ ăn. Đây cũng được coi là nhóm mục tiêu chính của ngành thực phẩm và đồ uống.
3.2. Sử dụng sản phẩm tốt cho sức khỏe
Người dùng sẵn sàng chi nhiều hơn để có niềm tin vào chất lượng thực phẩm và đồ uống mà họ tiêu dùng.
Các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống được phép kinh doanh các sản phẩm dinh dưỡng có nguồn gốc thực vật cụ thể là thực phẩm hữu cơ có hoặc chứa các thành phần tốt cho sức khỏe. Ngoài ra, có những sản phẩm thương mại đáp ứng nhu cầu ăn kiêng, thường là chế độ ăn ít muối, không chứa gluten hoặc ketogenic (chế độ ăn ít carbohydrate).
3.3. Quan tâm nhiều hơn đến yếu tố môi trường
Vì vậy, trong tương lai ngành FnB sẽ hướng đến những giá trị bền vững hơn đồng thời mở ra những hướng đi mới cho ngành. Các doanh nghiệp cần quan tâm hơn đến quy trình xây dựng thương hiệu, từ khâu tìm nguồn nguyên liệu đến đóng gói sản phẩm.
3.4. Thói quen thanh toán hiện đại đang trở thành xu hướng
Tăng trưởng dự kiến sẽ tiếp tục. Trong thời đại chuyển đổi số, việc áp dụng công nghệ để thanh toán khi mua hàng ngày càng trở nên phổ biến.Giới trẻ ngày nay đã quen với việc thanh toán qua mã QR, ví điện tử trên điện thoại thông minh hay thẻ thay vì tiền mặt. Các công ty thực phẩm và đồ uống nên dần áp dụng nhiều nền tảng tích hợp các phương thức thanh toán phù hợp với xu hướng toàn cầu. Đó cũng là một lựa chọn thông minh để tiếp cận nhiều đối tượng hơn. Xem thêm: Kế hoạch kinh doanh nhà hàng chi tiết từ A-Z
4. Lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh FnB
4.1. Vận hành và kinh doanh nhà hàng
Điều hành một nhà hàng là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp, không chỉ bây giờ mà còn cho tương lai. Điều hành một nhà hàng liên quan đến nhiều hoạt động. Các hoạt động diễn ra trực tiếp tại nhà hàng là ‘phía trước nhà’ và phía sau nhà hàng là ‘phía sau nhà’.
Đây là hai điểm mấu chốt để kinh doanh nhà hàng thành công. Tập trung vào việc lập kế hoạch hoạt động tối ưu trong thời điểm khó khăn, bao gồm thu hẹp quy mô, giảm thiểu thực đơn, duy trì các món ăn đặc trưng và thúc đẩy các chương trình khuyến mãi.
4.2. Quản lý nhà hàng nhất quán
Tính nhất quán trong kinh doanh chuỗi cũng là vấn đề quan trọng nhất của nhiều chủ nhà hàng hiện nay. Thậm chí nếu có quá nhiều cửa hàng sẽ là một thiệt thòi lớn nếu không đáp ứng được chất lượng sản phẩm và chất lượng dịch vụ.Phát triển các kế hoạch và tiêu chuẩn nhất quán trên tất cả các cửa hàng là điều mà các chủ sở hữu chuỗi nên bắt đầu thực hiện ngay bây giờ.
4.3. Tái cơ cấu tổ chức nhân viên
Nhân viên nên được chia thành các nhóm phụ huynh và các nhóm trực tiếp. Ví dụ, Cộng tác viên, Chuyên viên, Quản lý nhà hàng là 03 vị trí có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của nhà hàng. Ngoài ra, trưởng bộ phận và trưởng bộ phận trở thành lĩnh vực trách nhiệm bao trùm. Sự sắp xếp này giúp cho hoạt động quản lý của nhà hàng được tổ chức và hiệu quả hơn.
5. Xu hướng kinh doanh ngành FnB năm 2023
5.1. Mô hình mang đi – Take away
Take Away là quán thức uống mang đi được ưa chuộng bởi sự tiện lợi và nhanh chóng. Lý do đằng sau sự phát triển của mô hình này là cuộc sống bận rộn và bận rộn của chúng ta làm tăng nhu cầu mang theo bên mình để tiết kiệm thời gian.
Ngoài ra, đại dịch vừa qua cũng đã tạo thói quen mua đồ ăn thức uống mang đi cho người dùng để giữ an toàn và sống tích cực. Theo xu hướng này, nhiều thương hiệu ăn uống đã mở cửa hàng nhỏ mang đi. Hay một thương hiệu chỉ bán online đã mở thêm cửa hàng để khách hàng đến mua. Để tăng tốc độ phục vụ, nhiều cửa hàng cũng đã đầu tư sử dụng phần mềm quản lý bán hàng để hỗ trợ nhập đơn hàng và xử lý thanh toán theo nhiều cách nhanh chóng.
Loại hình kinh doanh này không yêu cầu diện tích kho lớn. Tuy nhiên, địa điểm phải dễ tìm, đường đi thuận tiện, có chỗ đậu xe cho khách, kết nối được với đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp.
Ví dụ, nếu khách hàng mục tiêu của bạn là giới trẻ như sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng thì địa điểm kinh doanh của bạn nên gần trường học, văn phòng, khu thương mại có nhiều người qua lại.
5.2. Mô hình kinh doanh tự phục vụ
Vào năm 2022, nhiều nhà hàng, quán cà phê cũng sẽ chuyển từ hình thức “phục vụ bàn” sang hình thức “tự phục vụ”. Tự phục vụ mang lại lợi ích cho cả khách hàng và chủ doanh nghiệp.
Về phía khách hàng, họ được trải nghiệm thú vị, mới lạ, khác biệt hoàn toàn so với các dịch vụ truyền thống. Không cần đợi nhân viên mang thức ăn hoặc đồ uống cho bạn. Bạn có thể tự do dạo chơi xung quanh và nhặt đồ. Nhờ mô hình này, các công ty cũng tiết kiệm chi phí lao động.
Vì đây là mô hình khá mới nên chủ quán phải thiết kế một bảng hướng dẫn chi tiết quy trình, từ chọn món, gọi món, thanh toán, đến phục vụ tại bàn. Bảng thông báo nên được đặt ở vị trí dễ nhận biết để giúp khách hàng hiểu cách thức hoạt động của cửa hàng.
Từ đó, họ sẽ tự nhiên trải nghiệm mà không sợ hãi hay lúng túng. Khách hàng của mô hình này thường là những người bận rộn, thích tốc độ và sự thoải mái.
Vì vậy menu nên đơn giản và hợp lý hóa quy trình để khách hàng dễ dàng gọi món và mang đi.
5.3. Mô hình all-in-shop đầy đủ tính năng
All-in-shop nghĩa là tập hợp nhiều tiện ích khác nhau trong một khu vực cụ thể. Những tiện ích này thường liên quan đến nhau và giải quyết những nhu cầu cấp thiết nhất thúc đẩy khách hàng hành động tiếp theo.
Ví dụ: chuỗi cung ứng của bạn có thể bao gồm hàng tiêu dùng, quầy thực phẩm, quầy thuốc, nhãn hiệu nước giải khát, dịch vụ ngân hàng tích hợp, nhân viên văn phòng, sinh viên và thanh niên cũng như những khách hàng thích xu hướng mua sắm mới nhất.
Công ty FnB trong mô hình này đóng vai trò là mắt xích chính. Cửa hàng này phục vụ cho nhu cầu ăn uống với quy mô lớn và tiếp cận được nhiều khách hàng hơn. Đơn cử như mô hình bán lẻ tiện lợi CVLife (Cuộc sống tiện lợi) Fresh & Chill của Masan Group. Đây là chuỗi các cửa hàng tiện lợi như:
Sản phẩm FMCG, Sản phẩm thịt sống MEAT Deli, Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn Hifresh, Quầy thuốc Phano, Nhãn hàng nước giải khát Phúc Long.
6. Tổng kết
Mô hình kinh doanh FnB trên được dự đoán sẽ tạo ra xu hướng ngành FnB năm 2023. Thị trường đang thay đổi và nhu cầu của khách hàng luôn thay đổi. Để kinh doanh FnB thành công, hãy sớm tìm hiểu các xu hướng mới và chọn mô hình kinh doanh, khởi nghiệp phù hợp với sở thích của bạn để không bị bỏ lại phía sau. Chuyên mục Chuyển động F&B sẽ tiếp tục cập nhật những tin tức hữu ích trong các bài viết tiếp theo!
Menu Alacarte là một thuật ngữ đang được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực F&B và ngành nhà hàng. Vậy bạn đã biết menu Alacarte là gì chưa?
Alacarte là một thuật ngữ chỉ một loại hình dịch vụ ăn uống phổ biến trên thế giới. Bất kỳ ai làm trong ngành F&B cũng cần biết về khái niệm Alacarte là gì? Và menu Alacarte là gì? Quy trình phục vụ chuyên nghiệp của loại hình dịch vụ này như thế nào? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Trước khi tìm hiểu menu Alacarte là gì? Hãy tìm hiểu qua Alacarte là gì nhé!
Alacarte (hay A la carte) là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp có ý nghĩa là “đáp ứng theo yêu cầu”. Đây là một hình thức mà khách hàng sẽ gọi món lẻ theo thực đơn có sẵn của nhà hàng. Khách hàng có gọi bất kỳ món nào theo sở thích và số lượng người. Nhân viên sẽ phục vụ lần lượt từng món khách đã order và các yêu cầu kèm theo. Alacarte được cho là được bắt nguồn từ phương Tây và thường thấy ở các nhà hàng Âu. Tuy nhiên, nhờ sự giao thoa văn hóa, các nhà hàng món Á cũng sử dụng hình thức này. Nhằm phục vụ tốt hơn các nhu cầu của khách hàng. Hình thức phục vụ Alacarte cũng đã xuất hiện từ sớm tại Việt Nam.
2. Menu Alacarte là gì?
Menu Alacarte là thực đơn có sẵn của nhà hàng, để khách có thể gọi từng món riêng trên thực đơn. Menu Alacarte là một trong 3 loại thực đơn chính thường dùng trong nhà hàng. Gồm: buffet menu là thực đơn tự chọn; set menu là thực đơn theo bữa và thực đơn để gọi món là menu Alacarte. Trong đó, menu Alacarte thường gồm các món gọi thêm nằm ngoài thực đơn chính. Được liệt kê thành từng danh mục, có thể kèm theo giá tiền hoặc không.
Nhìn chung, hình thức này giúp nhà hàng thuận lợi hơn khi phục vụ. Đồng thời giúp khách hàng lựa chọn được các món ăn vừa ý, vừa đủ với nhu cầu, tránh được tình trạng đồ ăn bị dư thừa. Từ đó nhà hàng thu về lợi nhuận cao hơn, lượng khách ghé đến cũng tăng lên.
3. Chi tiết quy trình phục vụ Alacarte tại nhà hàng
Hiện nay, quy trình phục vụ Alacarte trong nhà hàng thường gồm 4 bước: Chuẩn bị trước khi phục vụ; Đón khách và phục vụ; Thanh toán và tiễn khách; Dọn dẹp, setup lại bàn ăn. Cụ thể như sau:
3.1. Các bước chuẩn bị trước khi phục vụ
Công việc vệ sinh. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ các vật dụng, trang thiết bị liên quan dùng khi phục vụ.
Kiểm tra tình trạng thiết bị phục vụ, dụng cụ ăn uống. Đảm bảo thiết bị hoạt động tốt, không hư hỏng. Dụng cụ ăn uống sạch sẽ, đầy đủ số lượng cần thiết.
Sắp xếp và chuẩn bị. Mọi thứ được chuẩn bị theo đúng tiêu chuẩn của nhà hàng
Ngoài ra còn cần kiểm tra thông tin về tình trạng đặt bàn; thông tin về món ăn, đồ uống được phục vụ trong ngày…
3.2. Đón tiếp và phục vụ khách hàng
Đón khách: Chủ động đón tiếp khách hàng. Nên niềm nở, lịch sự khi hỏi thông tin đặt bàn. Nếu chưa đặt bàn cần kiểm tra và dẫn khách đến bàn ăn phù hợp. Phục vụ:
Để khách order món. Nhân viên mang thực đơn cho khách. Giới thiệu, tư vấn và giải đáp thắc mắc của khách nếu có. Nên chú ý khoảng cách, thái độ, tạo cho khách cảm giác thoải mái.
Tiếp nhận order. Sau khi tiếp nhận order cần xác nhận lại với khách. Sau đó chuyển thông tin tới các bộ phận liên quan.
Phục vụ đồ ăn cho khách hàng. Trong quá trình phục vụ, cần quan sát và hỗ trợ ngay khi khách hàng có nhu cầu.
3.3. Hỗ trợ thanh toán và tiễn khách
Quan sát, tiếp nhận yêu cầu thanh toán. Xác nhận hình thức thanh toán và thông báo với thu ngân.
Đối chiếu số tiền khách trả với hóa đơn thanh toán, giao tiền cho thu ngân và trả lại tiền thừa cho khách (nếu có).
Hỏi thăm mức độ hài lòng khách hàng về bữa ăn. Tiễn kháchvà hẹn gặp lại.
3.4. Dọn dẹp và setup lại bàn ăn
Dọn dẹp bàn ăn. Thu dọn, lau chùi sạch sẽ bàn ăn. Chuyển đồ dùng bẩn vào phòng bếp để vệ sinh.
Setup lại bàn ăn. Sắp xếp lại bàn ăn theo quy định của nhà hàng.
Chuẩn bị tiếp đón các vị khách sau.
Nhìn chung, quy trình phục vụ Alacarte không quá phức tạp. Nhưng để phục vụ thuần thục, yêu cầu nhân viên cần không ngừng học hỏi, luyện tập, bổ xung các kiến thức liên quan để đem đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Đọc thêm: Phục vụ bàn là gì? Tìm hiểu về nhân tố tạo nên hình ảnh nhà hàng
4. Một số ưu – nhược điểm của nhà hàng phục vụ Alacarte
4.1. Ưu điểm:
Giúp nâng cao chất lượng dịch vụ nhà hàng của bạn.
Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ, phục vụ chuyên nghiệp.
Nhà hàng đem đến những thức ăn mới nấu, phù hợp với yêu cầu, sở thích của khách hàng.
4.2. Nhược điểm:
Nhà hàng cần thêm nhân viên phục vụ. Nhân sự và thiết bị trong nhà bếp.
Khách hàng mất nhiều thời gian chờ đợi đồ ăn được chế biến hơn.
Đôi khi lãng phí nhiều thực phẩm hơn.
5. Phân biệt hình thức phục vụ Alacarte với các hình thức phục vụ khác
Trong nhà hàng, mỗi hình thức phục vụ đều có những đặc điểm riêng, không trùng lặp. Vậy điểm khác biệt giữa hình thức phục vụ khác với phục vụ menu alacarte là gì? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những khác biệt ấy.
5.1. Về hình thức phục vụ
Menu Alacarte và set menu: Khách hàng sẽ order trước, sau đó thức ăn sẽ được nhân viên đưa tới tận bàn của khách.
Buffet: Tiệc đứng hoặc ngồi. Khách hàng sẽ tự phục vụ.
5.2. Chi phí bỏ ra
Menu Alacarte: Giá được tính theo từng món.
Set menu: Giá được niêm yết theo từng set cố định.
Buffet menu: Giá cố định, khách hàng có thể ăn số lượng tùy thích.
5.3. Nhân viên
Menu Alacarte và set menu: Cần nhiều nhân viên: nhân viên order, nhân viên phục vụ,…
Buffet menu: Cần ít nhân viên hơn: chân viên quản lý và hỗ trợ khách hàng.
5.4. Chọn món
Menu Alacarte: Khách hàng có thể bất kỳ món nào trong menu và chỉ được ăn các món đã gọi.
Set menu: Khách hàng chỉ được chọn và ăn các món trong set menu đã chọn.
Buffet menu: Khách hàng được tự do lựa chọn các món trong menu buffet. Không bị giới hạn về số lượng.
Việc thiết kế một menu khoa học là điều cần thiết. Vậy làm thế nào để có một menu alacarte phù hợp và khoa học? Một số gợi ý bạn có thể tham khảo:
Lựa chọn kiểu dáng thực đơn. Số lượng món ăn, thức uống của bạn nhiều hay ít? Phù hợp với kiểu dáng nào?: kiểu menu đóng cuốn; menu gấp 3; hay menu 1 tờ…?
Phân chia món ăn. Bạn có thể lựa chọn phân chia theo nguyên liệu; theo thứ tự nên dùng hay theo phương pháp chế biến…?
Hình minh họa. Hình này nên dùng ảnh thật, tuy nhiên hãy chọn góc độ chụp đẹp và rõ ràng để dễ kích thích khách hàng gọi món hơn.
Mô tả món ăn. Bên dưới tên và hình ảnh, bạn nên thêm mô tả món ăn, đặc biệt là về nguyên liệu. Điều này sẽ giúp khách hàng của bạn dễ lựa chọn hơn. Tránh trường hợp khách hàng bị dị ứng với thành phần của món ăn.
Giá tiền. Bạn nên để giá tiền và hãy dùng các “con số thân thiện” để tạo cảm giác không quá đắt cho khách hàng. Ví dụ, thay vì để giá 100.000 đồng thì hãy để 99.000 đồng
Vị trí vàng (trang đầu hoặc phần đầu trang). Nên đặt các món chính, món bán chạy nhất của cửa hàng bạn.
Chất liệu menu. Bạn nên chọn chất liệu chống thấm nước để tiết kiệm chi phí vì menu có thể dùng lâu hơn. Đặc biệt khi khách hàng vô ý làm đổ nước hoặc thức ăn lên menu.
7. Tạm kết
Có thể thấy hiện nay, thực đơn này đang được sử dụng ngày càng nhiều tại Việt Nam. Góp phần giúp khách hàng có nhiều trải nghiệm tốt hơn tại các nhà hàng Việt Nam.Hy vọng qua bài viết “menu Alacarte là gì” đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản, hữu ích về Alacarte. Hãy tiếp tục theo dõi Thuật ngữ của Nhà Hàng Số để không bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn về thị trường F&B nhé!
Rượu mạnh là gì? Hiện nay có những loại rượu mạnh phổ biến nào? Hãy để Nhà Hàng Số giúp bạn giải đáp những câu hỏi này.
Whisky, Brandy, Vodka, Gin, Rum và Tequila là những loại rượu mạnh khá phổ biến trên thế giới. Có thể uống trực tiếp hoặc dùng làm nguyên liệu trong pha chế các loại cocktail hấp dẫn. Vậy rượu mạnh là gì? Cần lưu ý những gì khi phục vụ và bảo quản rượu mạnh? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Theo định nghĩa chung, rượu mạnh là những loại rượu có nồng độ cồn cao. Thông thường nồng độ của các loại rượu này nằm trong khoảng 40% ALC – 50% ALC. Có 6 loại rượu mạnh nổi tiếng nhất như: Whisky, Brandy, Vodka, Gin, Rum và Tequila.
Về cơ bản, phương pháp sản xuất rượu mạnh của các quốc gia vẫn khá giống nhau. Đó là lựa chọn nguyên liệu một cách kỹ lưỡng rồi để lên men. Sau đó chưng cất tạo thành một hỗn hợp chứa cồn. Tuy nhiên, mỗi loại rượu đều có những đặc sắc riêng. Mỗi loại rượu đều được sản xuất bằng nguyên liệu đặc trưng. Thêm vào đó là quá trình lên men, chưng cất và ủ tạo ra sự khác biệt trong hương vị. Để rượu có độ cồn cao có thể làm theo một trong hai cách: tự nhiên hoặc tăng nồng độ. Người ta thường tăng độ cồn bằng cách pha thêm rượu trung tính (thường là rượu nho chưng cất) vào rượu. Ban đầu, mục đích của việc tăng nồng độ là để lưu giữ hương vị rượu vang trong thời kỳ khai thác. Các loại rượu vang tráng miệng khác như Port, Marsala, Madeira, Sherry và Vermouth (rượu vang thơm) cũng tăng cường độ cồn như vậy.
Hiện nay, các dòng rượu mạnh là một loại nguyên liệu nền để phát triển nên hàng trăm công thức pha chế cocktail khác nhau. Để tạo ra một ly cocktail thơm ngon. Yêu cầu người pha chế phải có nắm chắc các đặc trưng, tính chất của mỗi loại rượu mạnh để pha chế một cách phù hợp.
2. Các loại rượu mạnh nổi tiếng trên thế giới
Như đã biết, 6 loại rượu mạnh nổi tiếng nhất thế giới gồm: Whisky, Brandy, Vodka, Gin, Rum và Tequila. Vậy đặc trưng của mỗi loại rượu mạnh là gì? Hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu các loại rượu này nhé!
2.1. Rượu Whisky
Whisky là một dòng rượu mạnh được chưng cất từ các loại ngũ cốc lên men. Các loại ngũ cốc được sử dụng cho việc lên men Whisky bao gồm: lúa mạch, lúa mạch đen, lúa mì và ngô. Loại rượu này có nồng độ cồn từ 40% ALC – 45% ALC. Màu sắc đặc trưng là màu vàng nâu hoặc màu nâu hổ phách. Whisky có nồng độ cồn cao, có mùi khói, hương vị cay nồng, mạnh mẽ nên được xem là thức uống biểu tượng của phái mạnh. Rượu Whisky thường được ủ trong các thùng gỗ. Các thùng này thường được làm bằng gỗ sồi trắng cháy hoặc các thùng gỗ sherry. Đặc trưng thống nhất điển hình của Whisky là quá trình lên men ngũ cốc, chưng cất và ủ trong thùng gỗ.
Là một loại rượu được sản xuất trên toàn thế giới với nhiều hạng và loại khác nhau. Nhưng Ireland và Scotland có thể coi là cha đẻ của loại rượu này. Một số thương hiệu rượu Whisky có thể kể đến như: Johnnie Walker, Bell’s, Chivas Regal, Label 5…
Một số phân loại rượu Whisky:
Scotch Whisky. Gồm 3 loại: Single Malt Whisky; Grain Whisky; và Blended Whisky.
American Whisky (hay Bourbon hoặc Kentucky Whisky). Được sản xuất với 51% là ngô và các loại ngũ cốc khác như lúa mì, lúa mạch…
Canadian Whisky (hay Rye Whisky). Được sản xuất chủ yếu từ lúa mạch đen (khoảng 50%) cùng với ngô, lúa mì…
Irish Whiskey. Sản xuất từ 100% lúa mạch hoặc có thể kết hợp với các loại ngũ cốc khác. Được chưng cất thủ công 3 lần với thời gian ủ ít nhất 5 năm.
2.2. Rượu Brandy
Brandy là loại rượu được chưng cất từ rượu vang hoặc lên men từ trái cây, đặc biệt là nho. Rượu Brandy có nồng độ cồn tương đối cao. Thường là 40% ALC và có màu hổ phách. Rượu Brandy được sản xuất và lên men trong nhiều năm. Rượu được ủ trong các thùng gỗ sẽ có màu đậm hơn. Khi sử dụng thùng hoặc đất nung có lót parafin sẽ khiến rượu duy trì màu trong suốt, khi thêm dung dịch caramel sẽ làm sẫm màu. Rượu Brandy chứa khoảng 50% cồn theo thể tích. Bên cạnh đó, Brandy còn thường được pha thêm các loại rượu khác như sherry, Madeira hoặc các loại rượu khác chứa khoảng 80–95% cồn theo thể tích. Để phân biệt rượu được sản xuất từ nho 100% được gọi là Brandy. Với các loại trái cây khác thì gọi bằng cách gọi tên trái cây + Brandy.
Phân loại:
Cognac 1 loại Brandy hảo hạng được sản xuất ở vùng Cognac. Loại rượu này được chưng cất hai lần bằng phương pháp pot still (thủ công) và ủ trong thùng gỗ sồi.
Armagnac cũng là một loại Brandy hảo hạng, được sản xuất ở vùng Armagnac nước Pháp. Armagnac được sản xuất theo phương pháp truyền thống, và chỉ chưng cất một lần bằng phương pháp “continuous still”.
Apple Brandy (hay Apple Jack nếu sản xuất ở Mỹ). Loại brandy được sản xuất từ táo. Loại Apple Brandy nổi tiếng nhất có tên là Calvados, chỉ được sản xuất ở vùng Normandy nước Pháp.
Fruit Brandy/ Eaux De Vie (Water of Life). Loại Brandy này được sản xuất từ các loại trái cây khác trừ nho và táo. Đây là một loại rượu không màu và luôn luôn được phục vụ lạnh.
2.3. Rượu Vodka
Là dòng rượu mạnh được sản xuất từ các nguyên liệu như: khoai tây, nho hoặc các loại ngũ cốc (như bắp, gạo…). Sau khi lên men sẽ được chưng cất bằng phương pháp patent still rồi lọc qua than hoạt tính để đảm bảo độ tinh khiết của rượu. Với phương pháp này, rượu Vodka có độ cồn lên tới 55%, với hương vị cay nồng, thơm ngon. Từ năm 1890, Liên minh châu Âu quy định, nồng độ cồn tối thiểu đối với Vodka là 37,5%. Phân loại:
Clear Vodka. Là Vodka tinh khiết, không có màu và không mùi.
Flavour Vodka (hay Vodka mùi). Là loại rượu vodka được thêm các hương vị như chanh, cam, mật ong, tiêu…
2.4. Rượu Gin
Gin là một loại rượu mạnh được yêu thích, có nguồn gốc từ Hà Lan. Dòng rượu này sử dụng phương pháp chưng cất công nghiệp (patent still).
Gin được sản xuất từ các nguyên liệu gồm: quả của cây bách xù (Juniper Berry), ngũ cốc và một số nguyên liệu thảo mộc (như: rễ cây bạch chỉ, gừng, vỏ cam, chanh…). Rượu Gin là rượu không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thảo mộc tự nhiên rất cuốn hút. Gin có nồng độ cồn từ 40% – 43% ALC.
Phân loại:
London Dry Gin. Đây là loại rượu có vị ngọt nhẹ. Nguyên liệu chính của dòng này là quả bách xù. Rượu không màu, có vị cay và thơm đặc trưng của thảo mộc.
Old Tom Gin (England Gin). Loại này ngọt hơn so với London Dry Gin.
Plymouth Gin. Có đặc điểm là mùi hương thơm nồng xen lẫn mùi cay của thảo mộc và hương trái cây.
Genever Gin (Holland Gin). Dòng rượu này được ủ trong thùng gỗ thời gian dài với nguyên liệu chính là lúa mì. Có mùi gỗ và hương thơm nồng nàn.
Golden Gin. Loại này được ủ trong thời gian ngắn trong thùng gỗ xoài. Rượu có màu vàng nhạt, thơm mùi vỏ bưởi.
Flavour Gin. Đây là loại rượu được thêm các hương liệu như táo, chanh, cam, thơm, bạc hà… có thể thêm đường hoặc không, nồng độ cồn thấp.
2.5. Rượu Rum
Rượu Rum được làm bằng cách lên men nước ép mía hoặc nước rỉ đường rồi chưng cất. Tùy theo từng loại rượu Rum, có thể chưng cất bằng một trong hai phương pháp pot still hoặc patent still. Rum là loại rượu có nồng độ cồn rất cao khoảng 70-80% ALC, mùi hương nồng nàn, vị cay nhẹ. Rum là một phần trong văn hóa ở hầu hết các hòn đảo khu vực Tây Ấn và các tỉnh Hàng hải và Newfoundland (Canada). Loại đồ uống này có mối liên hệ với Hải quân Hoàng gia và rất phổ biến với cướp biển. Trong quá khứ, Rum đã từng là một phương tiện trao đổi kinh tế.
Hầu hết các khu vực sản xuất đường trên thế giới đều sản xuất Rum. Nơi sản xuất Rum nổi tiếng nằm ở các quốc gia Nam Mỹ như Cuba, Brazil, Jamaica… Tuy nhiên, nhà sản xuất rượu Rum lớn nhất thế giới lại nằm ở vùng Tanduay (Philippines).
Phân loại:
White/ Light/ Silver Rum. Đây là loại Rum có nồng độ cồn thấp, không màu và ít ngọt. Dùng phương pháp patent still để chưng cất. Có thể không ủ hoặc ủ trong thời gian ngắn.
Gold/ Oro/ Ambre Rum. Có màu vàng nhạt, vị dịu (đậm hơn White Rum). Được chưng cất bằng phương pháp pot still, ủ hơn 1 năm trong thùng gỗ sồi trắng.
Dark/ Black Rum. Có vị đậm và hơi ngọt, màu đậm hơn vì thêm caramel. Chưng cất bằng phương pháp pot still. Được ủ từ 3 năm trở lên trong thùng gỗ sồi.
Một số dòng khác như: Aromatic Rum/ Flavour Rum/ Spiced Rum; Aged Rum/ Anejo Rum; 151 proof Rum; Demerara Rum.
2.6. Rượu Tequila
Tequila là loại rượu mạnh với nồng độ cồn khoảng 40%. Được sản xuất bằng cách chưng cất nước ép lên men của cây thùa xanh (Blue Agave). Việc chưng cất được thực hiện 2 lần bằng phương pháp pot still, cho ra rượu có nồng độ cồn từ 38% – 40%. Cái tên Tequila được bắt nguồn từ nơi sản xuất ra loại rượu này. Sau này, theo thời gian, Tequila du nhập sang các nước khác và được chế biến theo nhiều cách khác nhau. Vậy nên rượu được sản xuất tại bang bang Jalisco (Mexico) được gọi là Tequila. Còn khi sản xuất ở nơi khác lại gọi là Mezcal. Ở Mexico, Tequila thường được uống trực tiếp và nguyên chất. Trên thế giới, loại rượu này lại để pha chế các loại cocktail.
Phân loại:
Rượu Tequila. Chai rượu được in dòng chữ “Tequila 100% de agave” là loại rượu được sản xuất từ 100% củ cây Blue Agave.
Tequila Mixtos. Đây là loại rượu được sản xuất với 51% từ cây Blue Agave và từ các loại trái cây hoặc các nguyên liệu khác.
Ngoài ra, rượu Tequila còn được phân loại bằng màu sắc. Có thể kể đến các loại như: Blance hay Plate trong suốt, Tequila Silver màu vàng rất nhạt và Tequila Gold với màu vàng nâu.
Cũng giống rượu vang, rượu mạnh được phục vụ với các kiểu ly khác nhau cho từng loại. Nhằm mục đích giúp khách hàng thưởng thức trọn vẹn hương vị của rượu. Bên cạnh đó, mỗi loại rượu cũng có những đặc điểm riêng. Vậy nên cách phục vụ giữa các loại cũng có sự khác biệt. Vậy cách phục vụ rượu mạnh là gì? Thắc mắc này sẽ được Nhà Hàng Số giải đáp trong phần dưới đây.
3.1. Cách phục vụ rượu Whisky
Rượu Whisky được phục vụ với định lượng khoảng 30ml hoặc 60ml. Trong đó, tùy vào khẩu vị của khách hàng mà có thể cho thêm đá hoặc không. Lưu ý:
Phục vụ với đá dùng ly rock
Phục vụ không đá có thể dùng ly rock hoặc ly short. Không đi kèm với lát chanh.
3.2. Cách phục vụ rượu Brandy
Dòng rượu này thường được sử dụng sau bữa ăn theo định lượng khoảng 30ml hoặc 60ml. Rượu Brandy sẽ được uống nguyên chất, không dùng với đá. Ly để thưởng thức Brandy là ly Cognac (hay ly Brandy Snifter) và không đi kèm với lát chanh.
3.3. Cách phục vụ rượu Vodka
Theo truyền thống, Vodka được uống nguyên chất, không pha với đá. Tại một số nước như: Na Uy, Ba Lan, Nga, Belarus, Estonia, Phần Lan, Iceland, Thụy Điển và Ukraine… Vodka thường được phục vụ trong tủ ướp lạnh. Ngoài ra, Vodka cũng được sử dụng trong các loại cocktail và đồ uống hỗn hợp khác. Ví dụ: rượu vodka martini, vodka tonic, Cosmopolitan, Moscow lale, Black hoặc White Russian, Bloody Mary và Caesar.
3.4. Cách phục vụ rượu Gin, Rum và Tequila
Ba loại rượu Gin, Rum và Tequila có cách phục vụ khá tương đồng. Đó là rượu thường sẽ kèm theo một lát chanh khi phục vụ. Nhìn chung, rượu mạnh có nồng độ cao hơn các loại rượu vang thông thường, do đó thường được phục vụ với một lượng ít. Với các loại như Whisky, Vodka, Gin, Rum… thường được lấy 20ml trong định lượng đơn và 40ml trong định lượng kép. Các loại rượu có nồng độ cồn quá cao có thể pha cùng các loại rượu hoặc đồ uống khác. Khi rót rượu, lưu ý không để miệng chai và miệng ly chạm vào nhau, nên giữ khoảng cách 1-2cm giữa chúng. Ngoài ra, nên lưu ý sử dụng loại ly phù hợp để thể hiện tốt nhất hương vị và giá trị của loại rượu đó. Xem thêm:
Là dòng rượu có nồng độ cồn cao. Vậy cách bảo quản rượu mạnh là gì? Rượu mạnh phải được bảo quản trong môi trường thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Chai rượu phải để thẳng đứng, tránh rượu tiếp xúc với nút chai làm biến chất nút chai. Bên cạnh đó, rượu tiếp xúc với nút chai còn làm giảm khả năng bị kín, khiến không khí dễ lọt vào, ảnh hưởng đến chất lượng của rượu. Tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm riêng, cách phục vụ của các loại rượu mạnh sẽ giúp bạn có cái nhìn hơn trong việc kinh doanh loại thức uống này. Mong rằng bài viết “Rượu mạnh là gì?” đã cung cấp những kiến thức bổ ích để bạn có thể áp dụng vào việc kinh doanh. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục thuật ngữ nhà hàng của Nhà Hàng Số để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích nhé!
Món Alacarte là gì? Nên thiết kế menu Alacarte như thế nào? Khám phá quy trình phục vụ món Alacarte qua bài viết dưới đây.
Món Alacarte là hình thức phục vụ món ăn xuất phát từ Pháp. Nhà hàng phục vụ món Alacarte có nhiều điều thú vị, đặc biệt so với các nhà hàng thông thường khác. Hôm nay, Nhà Hàng Số sẽ tổng hợp những thông tin về món ăn Alacarte, giải đáp câu trả lời món Alacarte là gì?
Alacarte là một từ tiếng Pháp có nghĩa là “đáp ứng yêu cầu của bạn”. Trong ngành khách sạn, thuật ngữ Alacarte được sử dụng để mô tả một hình thức dịch vụ khách hàng. Khách hàng gọi món riêng lẻ theo thực đơn có sẵn. Nhân viên phục vụ bàn có trách nhiệm phục vụ món ăn đã gọi. Họ phải thực hiện các yêu cầu liên quan. Đây là hình thức phục vụ phù hợp với khách hàng dành cho hạng thương gia… Tùy theo sở thích và số lượng người trong bàn, bạn có thể yêu cầu nhân viên chuẩn bị lượng thức ăn hợp lý cho mình.
Alacarte được cho là có nguồn gốc từ phương Tây và phổ biến trong các nhà hàng. Tuy nhiên, trước sự xâm lấn văn hóa hiện nay, ẩm thực châu Á vẫn sử dụng hình thức gọi món. Ẩm thực châu Á thường được phục vụ theo khẩu phần lớn. Mỗi món phục vụ 2-4 người.
Việt Nam là đất nước được bạn bè khắp thế giới nhớ đến bởi sự đa dạng về ẩm thực truyền thống và phong phú về ẩm thực của nhiều nền văn hóa khác. Ngoài chất lượng, nhà hàng còn chú trọng đến tiêu chuẩn phục vụ. Điều này đảm bảo cho du khách thoải mái và hài lòng nhất từ khi đến cho đến khi rời đi. Trong số đó, không thể không kể đến quy trình phục vụ món Alacarte.
2. Nhà hàng phục vụ món Alacarte với nhà hàng thường có gì khác nhau?
Tại các nhà hàng gọi món thông thường không phục vụ gọi món, khách hàng chỉ được gọi đủ món trong thực đơn và không được chọn thêm các món đặc sản. Các món trong thực đơn cố định được liệt kê và khách hàng vẫn phải trả giá đầy đủ ngay cả khi họ không sử dụng hết các món.
3. Quy trình phục vụ Alacarte nhân viên nhà hàng cần biết
Bước 1: Bước chuẩn bị
Đầu tiên, lau, chùi, làm sạch sàn, thảm, kính, vật trang trí, bàn ghế và các trang thiết bị. Tiếp theo, chuẩn bị và kiểm tra các trang thiết bị sử dụng để phục vụ thực khách. Cần phải đảm bảo trang thiết bị đó hoạt động tốt. Không được hư hỏng và trục trặc. Chúng phải đáp ứng được chất lượng.
Kiểm tra các dụng cụ ăn uống, cụ thể là chén, đĩa, ly, tách,… Bạn cần phải được vệ sinh đảm bảo, sạch sẽ và đầy đủ để phục vụ.
Thiết lập bàn ăn theo đúng quy định với các tiêu chuẩn của nhà hàng đã đặt ra.
Phối hợp cùng các bộ phận khác để hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Bước 2: Chờ để đón khách và phục vụ
Khi khách đến, cần chủ động bước tới. Đầu tiên, chào đón khách hàng với một thái độ niềm nở và nhiệt tình. Âm lượng dọng nói cần đủ to, rõ. Thái độ của nhân viên chuyên nghiệp, lịch sự và thân thiện.
Tiếp đến, cần hỏi số lượng xem khách hàng bao nhiêu, khách có đặt bàn ăn trước hay không.
Phục vụ dẫn khách vào chỗ ngồi ở bàn, cần phải chủ động và kéo ghế cho khách hàng ngồi
Phục vụ mang nước lọc cho khách sử dụng.
Trình thực đơn cho khách. Giới thiệu thức uống hay món ăn đặc biệt nhất tại nhà hàng. Tư vấn món ăn cho khách khi có yêu cầu.
Tiếp nhận thực đơn, nhắc lại thực đơn, chuyển cho các bộ phận liên quan
Mang đồ uống mà khách đã chọn trước đó lên phục vụ khách (nếu có). Tiếp đó, mang đồ ăn theo order của khách
Chú ý quan sát, xin phép khách dọn các dao, đĩa dơ, thay đổi dao, đĩa cho phù hợp với món ăn của khách, tiếp nước cho khách
Quan sát khách, kịp thời tiếp nhận và giải đáp yêu cầu của khách
Thực hiện các công việc phát sinh khác trong quá trình làm việc.
Bước 3: Thanh toán và tiễn khách
Quan sát để đoán biết khả năng khi nào khách muốn thanh toán để thông báo cho bộ phận thu ngân chuẩn bị.
Hướng dẫn khách làm các thủ tục thanh toán khi có yêu cầu, giải thích nếu khách có gì thắc mắc.
Đối chiếu số tiền nhận từ khách với hóa đơn thanh toán, giao tiền cho thu ngân và trả lại tiền thừa cho khách kèm theo hóa đơn ban đầu.
Có thể hỏi ý kiến về mức độ hài lòng của khách khi dùng bữa, nhắc nhở và kiểm tra xem khách có để quên đồ gì tại nhà hàng không.
Cảm ơn khách đã lựa chọn dùng bữa tại nhà hàng, chào và hẹn gặp lại quý khách.
Bước 4: Vệ sinh bàn ăn và lắp ráp lại
Dọn dẹp bàn ăn nhanh chóng, thu dọn và mang bát đĩa bẩn cho bộ phận phụ trách
Set up bàn ăn theo quy định và tiêu chuẩn của nhà hàng.
Sẵn sàng chào đón vị khách tiếp theo của bạn
4. Menu Alacarte
Thực đơn gọi món khác với thực đơn chính của nhà hàng là thường bao gồm các món ăn phụ. Tất nhiên, giá của một món trong thực đơn gọi món được tính khác với giá của món này trong thực đơn chính. Giá các món ăn trong thực đơn gọi món thường cao hơn một chút so với thực đơn chính do lượng nguyên liệu trong các món ăn có sự khác biệt.
Ví dụ, khi đi ăn lẩu, nhóm có thể gọi trước set lẩu thái hải sản 500.000 đồng, sau đó khi hết lẩu có thể gọi thêm đĩa bò 200.000 đồng. Thêm một đĩa lẩu sụn 150.000 đồng riêng trong thực đơn gọi món. Vào thời điểm đó, đĩa thịt bò và sườn nằm trong thực đơn gọi món. Xem thêm: Fine dining là gì? Cách để thưởng thức “Fine dining đúng điệu”
5. Ưu nhược điểm của nhà hàng phục vụ theo kiểu gọi món
5.1. Ưu điểm
Khách hàng có thể trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp tại bàn
Nhà hàng cung cấp cho khách hàng những món ăn được chế biến tươi ngon phù hợp với khẩu vị của họ
Nâng cao chất lượng dịch vụ nhà hàng
5.2. Nhược điểm
Khách đợi lâu mới có bếp
Nhà hàng cần thêm dụng cụ và nhân viên nấu ăn
Nhà hàng cần thêm nhân viên
Lãng phí thức ăn nhiều hơn
6. Tổng kết
Bài viết trên hẳn đã giúp bạn hình dung được thuật ngữ nhà hàng món Alacarte là gì và sự khác biệt giữa phục vụ gọi món trong tiệc buffet và gọi món thông thường tại nhà hàng. Nếu nhà hàng kinh doanh theo kiểu gọi món, chủ nhà hàng nên xây dựng thực đơn các món ăn với giá cả phải chăng để khách hàng dễ dàng lựa chọn. Ngoài ra, nhà hàng cần có đội ngũ nhân viên phục vụ có chuyên môn và thái độ tốt để phục vụ khách tại bàn một cách lịch sự.
Chiến lược Marketing của Highlands vừa mang đậm nét “bình dân hóa” để tiếp cận đúng, trúng tệp khách hàng vừa nâng tầm giá trị cafe đất Việt
Với tiềm năng thị trường cafe lớn, có vô vàn thương hiệu và các mô hình kinh doanh cafe nhỏ được hình thành. Thậm chí, không ít tên tuổi lớn của nước ngoài đã mở rộng thị trường tại Việt Nam. Do đó, để giữ vững chỗ đứng, các thương hiệu không ngừng mở rộng thị phần và định vị thương hiệu. Trong đó, không thể không kể đến “ông lớn” Highlands Coffee. Một thương hiệu “sang mà quen” khi nâng tầm không gian “thuần Việt” lên một tầm cao mới. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay chiến lược Marketing khôn ngoan và thành công của Highlands Coffee.
Đại dịch Covid-19 đã khiến ngành F&B bị chao đảo vì nhiều chuỗi cung ứng bị đứt gãy. Tuy nhiên, đầu năm 2022, F&B đã có những dấu hiệu phục hồi đáng mừng. Tổ chức Mordor Intelligence Inc trong báo cáo mới nhất dự đóa rằng ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam sẽ đạt mức tăng trưởng kép hàng năm. Mức tăng trưởng này có thể cán mốc 8,65% trong giai đoạn 2021 – 2026.
Riêng đối với ngành kinh doanh cafe, theo báo cáo của đơn vị cung cấp giải pháp quản lý công nghệ ngành F&B, iPOS.vn, số lượng quán cafe mở mới tính đến tháng 06/2022 đã tăng 24,37% so với cùng kỳ năm ngoái. Tính riêng trong tháng 04/2022, trung bình có 139,67 quán cafe khai trương. Công ty nghiên cứu thị trường Euromonitor trong báo cáo cũng nhận định giá trị ngành cà phê và trà Việt Nam đạt 1 tỷ USD hàng năm. Đồng thời thị trường này vẫn còn nhiều dư địa phát triển. Báo cáo mới nhất của Reputa về ngành F&B vào tháng 06/2022 cũng cho thấy mức độ quan tâm với các loại đồ uống được phân hóa rõ rệt. Báo cáo cho thấy cà phê chiếm 14,91%, trà chiếm 24,65% trong tổng số lượt thảo luận trên mạng xã hội. Như vậy, có thể thấy rằng thị trường kinh doanh quán cafe tại Việt Nam tuy có nhiều thách thức. Xong, đây cũng lại là một thị trường đầy tiềm năng, đặc biệt là sau đại dịch Covid-19. Ông Vũ Thanh Hùng – CEO của iPOS.vn cũng nhận định rằng: “Với lượng khách hàng tăng đột biến của iPOS.vn trong 5 tháng đầu năm vừa qua, chúng tôi không ngờ thị trường lại tiến triển tốt đến vậy”.
2. Highlands Coffee – Thương hiệu cafe hàng đầu Việt Nam
Highlands Coffee là một những “ông lớn” hàng đầu ngành cafe. Với định vị thương hiệu tầm trung cùng sứ mệnh nâng tầm giá trị Việt trong từng ly cafe. Thương hiệu ngày càng thu hút và in đậm dấu ấn trong lòng khách hàng.
2.1 Đôi nét về Highlands Coffee
Ra mắt từ năm 1999 bởi David Thái, Highlands Coffee không còn quá xa lạ. Khởi đầu với dòng cafe đóng gói, thương hiệu dần phát triển nhanh chóng thành chuỗi thương hiệu cà phê nổi danh trong và ngoài nước. Đặc biệt, vào năm 2012, Viet Thai International đã bán 49% bộ phận kinh doanh Việt Nam và 60% tại Hồng Kông cho Jollibee của Philippines. Mô hình nhượng quyền cũng phát triển từ đây nhằm chiếm lĩnh thị trường và khẳng định khát vọng chiếm lĩnh thị trường châu Á.
Hiện nó đã có mặt tại hơn 32 tỉnh thành với hơn 400 cửa hàng trên cả nước. Ngoài ra, Hàn Quốc, Malaysia và Philippines cũng in đậm dấu ấn của Highlands Coffee. Đây cũng là một trong những thương hiệu đầu tiên xây dựng văn hóa “tự phục vụ”. Đồ uống thơm ngon, phục vụ chuyên nghiệp, không gian sang trọng. Đó chính là hình ảnh mà khách hàng nhớ về Highs Coffee. Không chỉ đơn thuần thể hiện sứ mệnh văn hóa. Nó còn phản ánh một phần nếp sống hiện đại của người Việt Nam.
2.2 Khách hàng mục tiêu
Highlands Coffee hướng đến khách hàng có thu nhập trung bình khá trở lên. Tệp khách hàng đa dạng từ người trẻ, học sinh, sinh viên đến những người trung niên, nhân viên văn phòng, kinh doanh… Thức uống thơm ngon, không gian quán đẹp mắt thu hút đối tượng ở mọi lứa tuổi, mọi ngành nghề. Việc xác định chính xác tệp khách hàng giúp thương hiệu triển khai các chiến lược kinh doanh đúng, trúng và hiệu quả. Từ đó, dễ dàng “giữ chân” khách hàng.
Highlands Coffee luôn chú trọng việc tạo ra bầu không khí chất lượng nhất để khách hàng thưởng thức cafe trọn vẹn. Không gian ấm cúng, thơm dịu và mát rượi. Những điệu nhạc nhẹ nhàng, sâu lắng cùng nhâm nhi tách cafe thơm ngon. Với một không gian chill như vậy, khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái, thư giãn và xả stress hiệu quả. Rất nhiều người đã lựa chọn Highlands Coffee để hẹn hò, làm việc, gặp gỡ bạn bè,…
2.3 USP của Highlands Coffee
Xác định USP thành công sẽ giúp thương hiệu tăng lợi thế cạnh tranh với các đối thủ. Từ đó, có thể đưa ra những chiến dịch thu hút và tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất. Nghĩ đến Highlands, mọi người thường nghĩ ngay đến không gian đẹp, yên tĩnh, vị trí đắc địa, đồ uống ngon với mức giá khá cao. Đây là một USP thành công khi khách hàng mục tiêu của họ là tầng lớp có thu nhập từ trung bình trở lên. Thu nhập ổn định, thường xuyên phải làm việc và gặp gỡ đối tác. Cùng với uy tín thương hiệu, đây là địa điểm lý tưởng để khẳng định đẳng cấp và sự trân trọng với đối tác.
Chiến lược marketing cafe của hãng này là tiếp cận khách hàng một cách thân thiện, “bình dân” nhất có thể. Từ đó, không ngừng mở rộng tệp khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.
2.4 Thống kê doanh thu
Highlands Coffee đạt doanh thu 1.628 tỷ đồng vào năm 2018. So với năm 2016 là 840 tỷ đồng thì doanh thu đã tăng gấp đôi. Với một thương hiệu cafe, đây là mức tăng trưởng ấn tượng. Theo báo Lao Động, năm 2019, chuỗi đạt 2.199 tỷ đồng. Nhưng sau đó, năm 2020, con số này giảm nhẹ về 2.139 tỷ đồng. Mặc dù dịch nhưng so với các thương hiệu cùng phân khúc như Phúc Long, The Coffee House, Starbucks,… doanh thu của Highlands Coffee ở mức ổn định và đã bỏ xa các thương hiệu này. Ba thương hiệu kể trên chỉ đạt doanh thu bằng 1/3 so với Highlands, khoảng 700 – 800 tỷ đồng.
2.5 Thống kê lợi nhuận
Doanh thu tăng mạnh nhưng lợi nhuận của Highlands Coffee lại không cao. Năm 2017, lãi sau thuế đạt 99,75 tỷ đồng. Năm 2019, lợi nhuận tụt dốc mạnh khi gần 45% khi chỉ có 55 tỷ đồng dù doanh thu tăng vượt bậc. Nguyên nhân là do chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng tăng mạnh. Chiếm 38% và 47% tổng chi phí.
Tuy nhiên, sau đại dịch, việc cắt giảm chi phí hoạt động, đẩy mạnh bán hàng trực tuyến đã mang đến những hiệu quả nhất định. Cụ thể đến năm 2020, lợi nhuận của Highlands Coffee đạt mức 80 tỷ đồng, tăng 45%. Có thế thấy, Highlands vẫn duy trì tốt, tăng trưởng nhẹ.
2.6 Sự tương hỗ từ chiến lược kinh doanh
Mặt bằng và năng lực quản trị của chủ đầu tư là yếu tố hàng đầu để Highlands Coffee xem xét tiềm năng nhượng quyền. Mặt bằng sầm uất đặt tại những vị trí đắc địa. Nhờ đó, thương hiệu có thể tăng độ phủ và mức độ nhận diện. Trong đại dịch, Highlands Coffee lựa chọn kinh doanh các cửa hàng song song với kiot nhỏ, lưu động. Qua đó, nhằm thích ứng với chỉ thị của Chính phủ về ưu tiên giao hàng và mang về. Các kiot được tại chân các tòa nhà hoặc tại các con phố lớn. Ngoài ra, các nút thắt trong chỉ thị cũng thúc đẩy thương hiệu có những điều chỉnh trong hệ thống vận hành, nhân sự,… để đảm bảo cả doanh thu và lợi nhuận. Xem thêm:
Để có cái nhìn tổng quan hơn về các chiến lược marketing của Highlands Coffee, cùng tham khảo ngay chi tiết mô hình SWOT của thương hiệu dưới đây nhé!
3.1 Điểm mạnh (Strengths)
Highlands Coffee được biết đến là thương hiệu lâu đời, nổi tiếng. Đặc biệt là luôn nằm ở top đầu trong ngành công nghiệp cà phê Việt Nam. Có thể nói, chuỗi cửa hàng của Highlands Coffee đã xây dựng được cho mình hình ảnh đẹp, sự uy tín cũng như niềm tin trong lòng khách hàng.
Các cửa hàng trong chuỗi hệ thống cửa hàng của Highlands thường được đặt ở vị trí đắc địa. Thường là ở các trung tâm thương mại lớn, tòa văn phòng lớn, chung cư cao cấp,… Với hình thức nhượng quyền, thương hiệu ngày càng mở rộng thị phần trên khắp 24 tỉnh thành Việt Nam.
3.2 Điểm yếu (Weaknesses)
Việt Nam là quốc gia trong top 5 xuất khẩu cà phê. Do đó, dù là thương hiệu bình dân thì chất lượng cafe vẫn được đảm bảo. Với chất lượng đồ uống không có sự chênh lệch quá nhiều thì mức giá mà Highlands đưa ra lại chính là điểm yếu lớn. Nó ở mức 30.000 – 70.000 đồng. Do đó, với tệp khách hàng bình dân thì mức giá chưa phù hợp để tiếp cận. Trong khi, cafe lại là văn hóa thức uống truyền thống được ưa chuộng ở mọi đối tượng.
Với định vị cao cấp, Highlands lại sử dụng cốc nhựa dù ngồi tại quán hay mang đi. Không những kém “sang” mà còn tăng lượng rác thải nhựa ra môi trường. Ngoài ra, thương hiệu thường tập trung ở trung tâm thành phố. Do đó, khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu và tiềm năng ở những vùng xa hơn còn hạn chế. Chưa kể, việc đẩy mạnh nhượng quyền cũng khiến thương hiệu khó quản lý và kiểm soát chất lượng.
3.3 Cơ hội (Opportunities)
Thị trường tiêu thụ cafe ở Việt Nam rất lớn. Theo ước tính, thị trường cà phê nước ta trị giá khoảng tầm 1 tỷ USD. Chưa kể, thưởng thức cafe là nét đẹp văn hóa từ lâu đời. Nó ăn sâu và trở thành thói quen hằng ngày của rất nhiều người. Đặc biệt là nhu cầu thưởng thức cafe ngoài quán cũng không ngừng tăng cao. Vì vậy, nếu nắm bắt tốt thì đây sẽ là cơ hội lớn cho thương hiệu ngày càng phát triển.
Là một thương hiệu nội địa, Highlands sẽ hiểu văn hóa địa phương hơn các thương hiệu nước ngoài. Nhờ đó, có thể thấu hiểu nhu cầu của thị trường, người tiêu dùng và đưa ra các chiến dịch và sản phẩm phù hợp nhất.
3.4 Thách thức (Threats)
Thị trường kinh doanh cafe là miếng mồi ngon ngày càng bị xâu xé. Không chỉ các thương hiệu trong mà còn có nước ngoài. Điển hình như Trung Nguyên, Starbucks, The Coffee House,… Tất cả đều cạnh tranh gay gắt và liên tục tung ra các chiến lược đáng gờm. Chưa kể, còn có các mô hình quán cafe, trà sữa, đồ ăn vặt,… tại hè phố hoặc xe đẩy cũng xuất hiện nhiều. Chưa kể, thị trường đồ uống cũng đa dạng sản phẩm có sức cạnh tranh lớn.
4. Chi tiết chiến lược Marketing Mix 7Ps của Highlands Coffee
Chiến lược Marketing Mix 7Ps của Highlands Coffee tập trung đến 7 yếu tố. Đó là: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm), Promotion (Quảng bá), People (con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (cơ sở hạ tầng, vật chất, marketing). Mỗi yếu tố được triển khai đều dựa trên nhu cầu thị trường và đối tượng khách hàng.
4.1 Chiến lược sản phẩm
Sản phẩm luôn là cốt lõi và là chìa khóa thành công của mỗi doanh nghiệp. Để định vị thương hiệu nhất định không thể bỏ qua yếu tố này. Và sản phẩm phải thực sự chất lượng, không ngừng sáng tạo, có tính cạnh tranh và mang đậm dấu ấn riêng của thương hiệu. Có thể thấy, chiến lược marketing về sản phẩm của Highlands tập trung đến cả đồ uống và thức ăn. Về đồ uống, Highlands Coffee chia thành 3 nhóm:
Nhóm 1: Café: Phindeli, Cafe, Cafe Espresso. Cafe Phin Sữa Đá là sản phẩm chủ lực.
Nhóm 2: Trà: Trà sen, các loại trà trái cây và trà xanh. Trà Sen vàng là chủ lực.
Nhóm 3: Freeze (Đá xay) với Freeze Trà xanh là chủ lực.
3 sản phẩm chủ lực được triển khai dưới dạng mô hình Kiềng ba chân. Đây cũng là các sản phẩm được “ưu ái” xuyên suốt các chiến dịch. Bởi đây là 3 sản phẩm “best seller” chiếm phần lớn doanh thu của Highlands Coffee. Từ đó, thỏa mãn đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Về đồ ăn, Highlands hiện có bánh mì và bánh ngọt. Nếu như bánh ngọt là sản phẩm không thể thiếu trong các quán cafe, trà sữa. Bánh mì lại là điểm nhấn ấn tượng mà hiếm mô hình nào kết hợp kinh doanh. Trước hết, bánh mì là “quốc hồn quốc túy”, là món ăn mà hầu hết ai cũng ưa thích. Chưa kể, bánh mì khá khô nên hầu hết khách hàng sẽ order kèm theo nước. Do đó, đây là lựa chọn khôn ngoan để bán được nhiều sản phẩm và tăng doanh thu. Ngoài ra, trong chiến lược marketing của Highlands Coffee còn kinh doanh các sản phẩm đóng gói, đóng chai để đáp ứng xu hướng take away. Cũng như các mẫu bình nước và cốc để gia tăng sự nhận diện thương hiệu.
4.2 Chiến lược giá
Bên cạnh việc định vị thương hiệu và tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Giá (price) còn là yếu tố quyết định đến việc mua hàng của người tiêu dùng. Bởi vậy, các thương hiệu cần đưa ra chiến lược về giá phù hợp nhất để đảm bảo doanh thu và lợi nhuận. Theo McKinsey, chỉ cần cải thiện yếu tố giá 1% sẽ làm tăng lợi nhuận lên 6%.
Để đáp ứng đa dạng tệp khách hàng, Highlands Coffee tung ra khung giá khá rộng. Đặc biệt là giữa các dòng sản phẩm cũng có sự chênh lệch rõ rệt. Highlands Coffee đã lựa chọn chiến lược định giá theo thị trường. Đây là dòng sản phẩm dành cho tầng lớp có thu nhập trung bình trở lên với chi phí đầu tư cao. Tuy nhiên, các dòng sản phẩm cà phê truyền thống được bán với giá thấp hơn hẳn so với các dòng khác, khoảng 35.000 đồng. Từ đó, mọi đối tượng đều có thể trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ của Highlands. Ngoài ra, thương hiệu cũng đang mở rộng phân khúc sang nhóm khách hàng trẻ tuổi. Các sản phẩm cho phân khúc này khá mới mẻ, đa dạng, dễ uống với mức giá mềm.
4.3 Chiến lược hệ thống phân phối
Theo thống kê của Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, Highlands Coffee hiện có gần 40 chi nhánh phân bố khắp cả nước. Còn trên website chính thức của Highlands Coffee, cả nước có 505 cửa hàng. Trong đó, TP. Hồ Chí Minh dẫn đầu với 176 và Hà Nội với 124 cửa hàng. Với chỉ số kinh doanh tương đối tốt và ổn định, đặc biệt là trong dịch Covid. Thương hiệu ngày càng có cơ hội mở rộng và gia tăng thị phần.
Lựa chọn được địa phẩm phân phối phù hợp giúp Highlands tiếp cận hiệu quả đối tượng khách hàng mục tiêu. Chúng thường tập trung ở các địa điểm đắc địa như tại các thành phố lớn, dân cư đông đúc, tập trung nhiều văn phòng, trường học cùng giao thông thuận lợi.
Ngoài ra, chiến lược Marketing của Highlands Coffee còn tập trung chú trọng hình thức nhượng quyền thương hiệu. Từ đó, vừa giảm thiểu được chi phí, vừa có thể nhanh chóng gia tăng số lượng cửa hàng. Chưa kể, Highlands còn phân phối các sản phẩm đóng gói tại siêu thị hay các cửa hàng tiện lợi trên cả nước. Đồng thời, kết hợp với các ứng dụng giao đồ ăn như Baemin, Shopee Food, Grab,…
4.4 Chiến lược xúc tiến hỗn hợp
Việc đưa ra chiến lược xúc tiến là yếu tố quan trọng để thương hiệu bắt kịp nhịp độ với thị trường tiêu thụ.
Chương trình khuyến mãi
Highlands không ngần ngại liên tục đưa ra các chương trình khuyến mại bậc nhất để thu hút khách hàng. Là thương hiệu định vị mức giá cao nên các ưu đãi của Highlands cũng vô cùng hấp dẫn. Mặc dù có chỗ đứng vững chắc nhưng thương hiệu vẫn muốn mở rộng đối tượng khách hàng. Các chương trình nổi bật phải kể đến như mua 3 tặng 1, các combo tiết kiệm, miễn phí upsize, giao hàng miễn phí,… Ngoài ra, còn kết hợp với các nền tảng ví điện tử để đa dạng khuyến mãi và đáp ứng nhu cầu thanh toán điện tử tiện lợi. Đồng thời, cũng cung cấp rất nhiều ưu đãi khủng cho các khách hàng có thẻ thành viên.
Hoạt động PR
Việc một thương hiệu lớn và uy tín như Highlands lại sử dụng cốc nhựa khiến nhiều người tranh cãi. Tiếp thu ý kiến đó, ngày 24/05/2019, Highlands đã phát động chiến dịch mang tên “Những cánh tay xanh” nhằm khuyến khích khách hàng mang theo bình cá nhân khi order tại quầy. Chiến dịch ý nghĩa này đã thu hút được rất nhiều khách hàng tham gia.
Truyền thông xã hội
Tận dụng tốt sự bùng nổ của mạng xã hội, chiến lược marketing của Highlands Coffee đã tập trung triển khai hiệu quả các hoạt động truyền thông. Sở hữu trang Fanpage với hơn 1,5 triệu người theo dõi và hơn 1,4 triệu người thích. Các bài viết đều có lượt tương tác khủng. Theo thống kê, thương hiệu đã nhận được tỷ lệ thảo luận và phản hồi của khách hàng trên Facebook lên đến 96%, trong khi các kênh khác chỉ chiếm từ 1-2%. Do đó, sức lan tỏa của các chiến dịch cũng khả quan và ấn tượng hơn rất nhiều.
4.5 Chiến lược về con người
Nhân viên của Highlands Coffee được đánh giá cao bởi sự thân thiện và chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên đều được tuyển chọn gắt gao và đào tạo bài bản. Từ đó, đảm bảo chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ tốt nhất để mang đến những trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng. Ai nấy đều năng động, cởi mở, nhiệt huyết và vui vẻ để mang đến năng lượng tích cực nhất cho khách hàng.
4.6 Chiến lược về quy trình
Để đơn giản hóa quy trình và giúp khách hàng tiết kiệm thời gian khi mua hàng. Ngay sau khi khách gọi đồ, xác nhận order và thanh toán, họ sẽ nhận được thiết bị thông báo nhận đồ. Khi đồ uống đã được chuẩn bị xong, thiết bị rung báo hiệu khách nhận đồ. Từ đó, tránh được nhầm lẫn cũng như tăng tính chủ động cho khách hàng. Ngoài ra, Highlands cũng cho phép khách hàng thanh toán dưới nhiều hình thức và phương thức khác nhau ngoài tiền mặt. Từ đó, đảm bảo mọi quy trình đều được tối ưu hiệu quả.
4.7 Chiến lược về hạ tầng, cơ sở vật chất
Chiến lược marketing của Highland Coffee rất chú trọng về cơ sở vật chất, hạ tầng. Vị trí đắc địa, không gian thoáng mát và rộng rãi cả trong nhà và ngoài trời. Trong đó, tone màu nâu, đỏ và trắng là chủ đạo tạo nên sự đồng nhất với bộ nhận diện thương hiệu. Thiết kế bên trong nhà thiết kế theo phong cách sang trọng, ấm cúng phù hợp với những người yêu thích sự yên tĩnh và riêng tư. Bên ngoài lại được thiết kế đơn giản, gần gũi với thiên nhiên với view đường phố nhộn nhịp. Về logo, Highlands Coffee kết hợp 2 màu chủ đạo là nâu và đỏ. Hình ảnh ngọn đồi màu nâu biểu tượng cho một vùng cao nguyên cafe đầy nắng và gió Được bao bọc bởi dòng chữ “Highlands Coffee” trong hình bầu dục biểu tượng cho hạt cà phê. Màu nâu của đất. Hình bầu dục tượng trưng cho hạt cà phê cùng dòng chữ màu trắng nổi bật trên nền màu đỏ. Từ đó, thể hiện được vẻ đẹp tinh tế, hài hòa và nhiệt huyết của hạt cafe Việt Nam.
5. Tạm kết
Chiến lược marketing của Highlands Coffee đã giúp thương hiệu đột phá trên thị trường nội địa và quốc tế với những bước đi ấn tượng. Một thương hiệu “sang” mà “ bình dị”. Không những mang đến những trải nghiệm trọn vẹn nhất mà còn tiếp cận gần hơn với mọi đối tượng. Hy vọng, case study này sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức hữu ích. Đồng thời, có thể ứng dụng hiệu quả cho chiến lược marketing của mình. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola thành công thâm nhập toàn cầu nhờ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa, tối ưu hệ thống kinh doanh
Coca Cola là thương hiệu nước giải khát nổi tiếng toàn cầu. Không dễ gì mà hình ảnh thương hiệu có thể định vị vững chắc hình ảnh trên thị trường gay gắt. Chưa kể, còn có thể thủ đáng gờm là PepsiCo. Để lý giải sự thành công đó, không thể không kể đến các chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola. Với định hướng trở thành công ty nước giải khát toàn diện, hướng đến người tiêu dùng từng địa phương, công ty không ngừng điều chỉnh và áp dụng các chiến lược hiệu quả. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay.
1. Tổng quan về thị trường kinh doanh nước giải khát
Nước giải khát luôn nằm trong top đầu nhóm ngành FMCG về lượng tiêu thụ. Và có những đóng góp lớn cho GDP toàn cầu. Theo thống kê năm 2020, tại Việt Nam, lượng sản xuất và tiêu thụ nước giải khát mỗi năm chiếm 85%. Trung bình, mỗi người tiêu thụ trên 23 lít/ người/ năm. Từ năm 2015, ngành nước giải khát nội địa chiếm 4,5% về kinh doanh dịch vụ và sản xuất. Tốc độ tăng trưởng từ 6-7%. Góp 20% vào thị phần ngành tiêu dùng nhanh và 50 nghìn tỷ đồng tiền thuế nhà nước. Mục tiêu đến năm 2021, sản lượng tiêu thụ đạt từ 8,3 – 9,2 tỷ lít/năm. Dự kiến đến năm 2025, doanh thu cán mốc gần 6 tỷ USD với mức tăng trưởng bình quân 6,3%/năm. Hiện cả nước có khoảng gần 2000 cơ sở sản xuất nước giải khát.
2. Đôi nét về tập đoàn Coca Cola
Coca-Cola là một tập đoàn lớn và uy tín hàng đầu thế giới về đồ uống. Theo Interbrand, năm 2015, Coca-Cola xếp thứ ba về mức độ giá trị thương hiệu và thương mại dựa trên nghiên cứu về “thương hiệu toàn cầu tốt nhất” doanh thu của coca cola. Thương hiệu luôn dẫn đầu dẫn đầu thị trường nước ngọt có ga từ thế kỷ XX đến nay. Hiện nay, tập đoàn cũng phát triển đa dạng các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. Ví dụ: Nước có gas, nước trái cây, nước tăng lực, nước suối, trà… Coca-Cola chiếm 3.1% tổng lượng sản phẩm thức uống trên toàn thế giới. Nó sở hữu khoảng 15 nhãn hiệu trong 33 nhãn hiệu nước giải khát không cồn nổi tiếng toàn cầu. Mỗi ngày, hơn 1 tỷ loại nước uống được bán ra. Mỗi giây có hơn 10.000 người tiêu thụ. Nó còn được nhận ra bởi 94% dân số thế giới và phân phối tại hàng trăm quốc gia. Coca-Cola chính thức xuất hiện tại Việt Nam vào năm 1964. Hiện các nhà máy được đặt tại Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội.
3. Nhãn hiệu đồ uống top 1 thế giới – Coca Cola
Coca hoặc Coke là sản phẩm giúp Coca Cola gây dựng tên tuổi. Nó cũng là sản phẩm giúp nhãn hiệu này đánh bật mọi đối thủ. Hiện, tập đoàn ngày càng mở rộng nó với các hương vị ấn tượng. Đó là: Caffeine-Free Coca-Cola, Coca-Cola Starlight, Byte và Dreamworld, Caffeine-Free Diet Coke, Coca-Cola Cherry, Coca-Cola Zero, Coca-Cola Vanilla, chanh dây, chanh và cà phê,… Các sản phẩm chủ yếu hướng đến giới trẻ bởi nguồn năng lượng sảng khoái và mới mẻ. Đồng thời, có nhu cầu lớn về hội họp, ăn uống, gặp gỡ bạn bè…
Doanh thu của Coca Cola đạt khoảng 8,6 tỷ USD vào quý I năm 2020. Và có xu hướng ngày càng tăng. Đây chính là sản phẩm có những đóng góp hàng đầu cho doanh thu của tập đoàn Coca Cola. Thương hiệu đã ghi nhận doanh thu 11,3 tỷ USD trong quý II/2022. Lợi nhuận ròng ở mức 1,91 tỷ USD.
4. Chiến lược kinh doanh quốc tế
Chiến lược kinh doanh quốc tế là chiến lược doanh nghiệp thực hiện trên tất cả các thị trường trong và ngoài nước. Bằng cách đưa các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cho thị trường nước ngoài. Những thứ mà các đối thủ cạnh tranh nội địa thiếu. Tất cả đều được nghiên cứu, sản xuất và phát triển từ công ty mẹ. Vai trò của chiến lược kinh doanh quốc tế đối với doanh nghiệp toàn cầu:
Giúp các doanh nghiệp đưa lợi thế ra thị trường nước ngoài. Tức là mô hình sản xuất, marketing ở thị trường nước ngoài giống với trong nước.
Dễ dàng tận dụng kinh nghiệm sản xuất trước đó và ưu thế về sản phẩm, dịch vụ để cạnh tranh.
Nghiên cứu, khám phá tình hình tổng quan về thị trường và khai phá thị trường tiềm năng mới.
5. Mô hình SWOT của Coca Cola
Mô hình SWOT là cơ sở, nền tảng vững chắc để Coca Cola xây dựng và triển khai các chiến dịch Marketing thành công nhất.
5.1 Điểm mạnh (Strengths)
Hương vị thơm ngon, dễ uống, kích thích ngon miệng và tăng cường hiệu quả hệ tiêu hóa.
Thương hiệu nổi tiếng với uy tín và định vị hàng đầu ngành nước giải khát. Theo Interbrand, năm 2021, Coca Cola đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng các thương hiệu tốt nhất toàn cầu. Giá trị thương hiệu đạt mức 57 tỷ đô la Mỹ.
Chiếm lĩnh phần lớn ngành đồ uống toàn cầu khi có mặt tại hơn 200 quốc gia. Đồng thời, chiếm đến 1,9 tỷ khẩu phần mỗi ngày của công ty.
Nghiên cứu kỹ lưỡng, đầu tư chỉn chu mang đến những sản phẩm chiều lòng khách hàng khó tính nhất. Coca Cola là thức uống được yêu thích và khó thay thế ở nhiều người.
Coca Cola là nhãn hiệu có tính kết nối cảm xúc nhất tại Mỹ. Nó luôn mang đến sự sảng khoái, hạnh phúc mỗi khi được nhắc đến.
Sở hữu mạng lưới phân phối rộng lớn và hiệu quả nhất ngành công nghiệp nước giải khát. Công ty đã hợp tác với 225 đối tác đóng chai và gần 900 nhà máy đóng chai toàn cầu. Từ đó, tăng khả năng thâm nhập thị trường và độ nhận diện ở bất cứ đâu.
5.2 Điểm yếu (Weakness)
Mức độ đa dạng hóa các dòng sản phẩm còn thấp. Trong khi, Pepsi không ngừng kinh doanh những dòng sản phẩm chất lượng. Chẳng hạn như ngũ cốc, thức ăn nhanh,…
Hàm lượng đường lớn gây ra một số tác động không tích cực đến sức khỏe người tiêu dùng. Điển hình như tình trạng béo phì, tiểu đường,…
Số lượng chai nhựa lớn khiến môi trường bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Theo TearFund năm 2020, Coca Cola là một trong bốn thương hiệu gia tăng sự nóng lên toàn cầu và lượng khí thải carbon. Mặc dù đã sử dụng bao bì thủy tinh, lon thay thế. Tuy nhiên, số lượng chai nhựa vẫn vô cùng lớn.
5.3 Cơ hội (Opportunity)
Tiếp tục mở rộng khai thác tại các thị trường tiềm năng như Trung Đông, châu Phi,… Với Khí hậu nắng nóng và nhu cầu giải khát cao, Coca Cola đã khai thác thành công và tiếp tục đứng đầu tại đây.
Nhanh nhạy nắm bắt và liên tục đổi mới để đáp ứng các nhu cầu của người tiêu dùng. Đặc biệt là người tiêu dùng nội địa tại các thị trường thế giới. Đồng thời, ứng dụng các công nghệ hiện đại và tiên tiến.
Hợp tác với TikTok giúp Coca tăng độ phủ, độ nhận diện và khẳng định thương hiệu.
Tập trung nghiên cứu và phát triển các loại đồ uống có lợi cho sức khỏe. Chẳng hạn, Coca phát triển các dòng sản phẩm ít hoặc không chứa calo.
Kết hợp với các thương hiệu nổi tiếng khác để tăng số lượng tiêu thụ và độ nhận diện cho cả 2 bên. Điển hình như KFC, McDonald, Lotte, rạp chiếu phim, nhà hàng, khách sạn, các mô hình kinh doanh đồ nướng, lẩu,…
5.4 Thách thức (Threat)
Các mối đe dọa cạnh tranh ngày càng gay gắt. Tiêu biểu là đối thủ đáng gờm hàng đầu – Pepsi. Ngoài ra, hiện nay còn có rất nhiều thương hiệu khác đang phát triển mạnh.
Con người ngày càng chú trọng đến những sản phẩm tốt cho sức khỏe. Do đó, mức tiêu thụ và lợi nhuận của Coca Cola có thể bị ảnh hưởng nặng nề. Khi Coca Cola còn phụ thuộc quá nhiều vào thị trường nước giải khát, đây sẽ là thách thức chí mạng.
Rủi ro về tỷ giá ngoại tệ có thể ảnh hưởng rất nhiều đến giá các dòng sản phẩm. Trong khi thương hiệu tập trung giữ mức giá thấp và ổn định nhất. Đây sẽ là mối đe dọa lớn đến doanh thu và lợi nhuận.
6. Cơ sở lựa chọn chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola
Những nền tảng, cơ sở dưới đây là yếu tố quan trọng để thương hiệu thâm nhập thị trường ổn định và hiệu quả suốt ngần ấy năm. Đây cũng chính là chìa khóa quan trọng để xây dựng và triển khai thành công các chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola.
6.1 Áp lực giảm chi phí
Sự khác biệt giữa các sản phẩm trong thị trường nước giải khát không quá nhiều. Bởi vậy, giá cả là yếu tố cạnh tranh quan trọng của Coca Cola. Chưa kề, thị trường hiện nay ngày càng cạnh tranh thị phần gay gắt. Do đó, hầu hết các thương hiệu đều chịu áp lực giảm chi phí để giữ vững doanh số và thị phần.
Tuy nhiên, Coca Cola chi khá nhiều tiền cho các hoạt động sản xuất, marketing và R&D. Một phần là do nguyên liệu có giá thành cao. Mặt khác, thương hiệu cần đầu tư nghiên cứu sản phẩm mới cùng dây chuyền sản xuất tối ưu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng từng địa phương. Ngoài ra, cần mở rộng mạng lưới phân phối để sản phẩm đến tay người tiêu dùng dễ dàng nhất. Chưa kể, để gây ấn tượng và định vị hình ảnh thương hiệu, chi phí về marketing không hề nhỏ. Có thể thấy, áp lực giảm chi phí của Coca-cola khá cao. Và thương hiệu bắt buộc phải đáp ứng để tồn tại trên thị trường. Xem thêm:
Người tiêu dùng ngày càng ý thức cao và chú trọng hơn về vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, tùy mỗi địa phương lại có khẩu vị và nhu cầu cung cấp các dưỡng chất khác nhau. Do đó, các nhà sản xuất toàn cầu không thể xem thường những biến đổi này. Chẳng hạn như Bắc Mỹ mong muốn nước giải khát cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất có lợi. Mỹ Latinh ưu tiên tiêu dùng các loại nước cốt trái cây như nước ép rau quả, đồ uống có hương vị trái cây.
Châu Âu có xu hướng sử dụng các chất làm ngọt tự nhiên như stevia để giảm lượng đường và calorie trong các loại nước giải khát. Người Đức và Anh ưu tiên nước trái cây, rau quả nguyên chất. Còn người Pháp tránh tiêu thụ chất làm ngọt nhân tạo nhưng lại ưa chuộng các loại nước giải khát có nhiều gas. Thế nhưng, với châu Phi, các thức uống chứa nhiều calo được sử dụng nhiều hơn vì họ cần năng lượng. Tuy nhiên, cùng đang dần chuyển hướng sang có lợi cho cơ thể.
Sự khác biệt về kênh phân phối và cơ sở hạ tầng
Mỗi quốc gia sẽ có những đặc điểm riêng về địa lý. Do đó, mạng lưới phân phối và cơ sở hạ tầng cũng khác nhau. Đây cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc để mang sản phẩm đến tay người tiêu dùng thuận tiện và sẵn sàng cung cấp bất cứ lúc nào. Chẳng hạn như ở Bắc Mỹ có hệ thống bán lẻ hiện đại. Các nước Mỹ Latinh, tiêu biểu là Mexico lại phát triển mạnh hệ thống siêu thị, đại siêu thị hơn so với các cửa hàng thực phẩm độc lập. Ở châu u, các đại lý được bảo vệ chặt chẽ. Siêu thị với mức giá thấp, dịch vụ tốt lại được ưa chuộng tại Úc. Còn tại Pháp, các máy bán hàng tự động được sử dụng phổ biến.
Các nước Âu – Á và Trung Đông lại chú trọng mối quan hệ gắn kết chặt chẽ giữa nhà nhập khẩu/người bán buôn. Do đó, các cửa hàng nhỏ, độc lập được ưu ái hơn và chiếm tỉ trọng cao hơn so với các cửa hàng bán lẻ hiện đại hay siêu thị. Còn tại châu Phi, các nhà bán lẻ, đặc biệt là siêu thị được ưa chuộng hơn.
Sản phẩm của địa phương có khả năng thay thế
Ngoài ra, tại thị trường nội địa của từng quốc gia cũng có những sản phẩm có thể thay thế. Từ đó, tăng áp lực cạnh tranh. Chằng hạn như tại Mỹ, một số công ty lớn với sản phẩm có khả năng thay thế. Ví dụ nước trái cây ướp lại tại Campbell Soup, nước rau ép tại Hain Celestial. Hangzhou Wahaha Group tại Trung Quốc còn cạnh tranh trực tiếp với Coca Cola ngay tại Mỹ khi đưa 170 nghìn chai Future Cola đến Los Angeles và New York.
Ở Nga, Ochakovo MPBK ZAO đối đầu gay gắt với Coca Cola do sự tín nhiệm của người dân với Kvas Ochakovo. Công ty nước giải khát Iran Zamzam cũng là đối thủ cạnh tranh đáng gờm tại Trung Đông. Hay dòng nước giải khát Est bởi SERM Suk tại Thái Lan. Còn ở Việt Nam, tập đoàn Tân Hiệp Phát cũng là thách thức với cả Pepsi và Coca Cola khi chiếm thị phần lớn với mặt hàng đa dạng.
Yêu cầu của chính quyền từng quốc gia
Hiện tại, rất nhiều quốc gia đã đưa ra những chủ trương, chính sách chống lại đồ uống cacbonat và thức uống năng lượng. Bởi mọi người nhận thấy các tác động không mấy lành mạnh từ nó. Năm 2012, Pháp thông qua một thuế suất soda và năm 2013, Canada hạn chế lượng caffeine cho phép trong nước uống năng lượng. Các sản phẩm nước ngọt có đường bị một số nước đánh thuế cao như Pháp, Hungary,… Ở Mexico, các đồ uống kết hợp tăng lượng và rượu vẫn bị cấm vào năm 2011. Các chính phủ từ Vương quốc Anh đến Ấn Độ tất cả đang có một cái nhìn gần hơn về tác động của loại thức uống này đến sức khỏe. Thậm chí, việc bán Coke trong một số phần của Ấn Độ còn bị cấm trong một thời gian ngắn.
Mặc dù theo xu hướng tốt cho sức khỏe nhưng mỗi nơi lại có những nhu cầu khác nhau. Thậm chí, người tiêu dùng ở từng quốc gia dù trong cùng một khu vực cũng khác nhau. Chẳng hạn về độ ngọt và nồng độ gas. Đặc biệt là cần chú ý đến hệ thống kênh phân phối, sản phẩm thay thế và các yêu cầu của chính phủ địa phương để phù hợp nhất với thị trường hướng tới. Do đó, áp lực yêu cầu địa phương đối với Coca Cola ở mức cao. Xem thêm:
7. Một số chiến lược kinh doanh của Coca cola thành công nhất
Mỗi địa phương, mỗi giai đoạn sẽ có những đặc điểm và yêu cầu riêng. Từ đó, tương ứng với từng chiến lược kinh doanh quốc tế cụ thể của Coca Cola.
7.1 Chiến lược khác biệt hóa
Để tăng lợi thế cạnh tranh, Coca Cola đã triển khai chiến lược khác biệt hóa. Qua đó, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, định vị thương hiệu hơn với người dùng. Thế nhưng, các sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu phải thực sự độc đáo và mới lạ. Khi đó, mới thực sự nổi bật hơn đối thủ cạnh tranh. Chẳng hạn như dưới tên một thương hiệu, Coca cola có thể cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau trong từng phân khúc.
Bên cạnh đó, Coca cola cũng nghiên cứu sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán và ngôn ngữ của từng địa phương. Qua đó, mang đến các sản phẩm khác biệt nhưng phù hợp với khẩu vị người tiêu dùng. Điển hình nhất là thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, không có tên thương hiệu tiếng Trung cũng như sự bất đồng ngôn ngữ đã ảnh hưởng đến độ nhận diện thương hiệu quốc tế. Hoặc tại thị trường Maroc, Coca Cola đã mang đến thông điệp bằng tiếng Maroc “Dayman Coca Cola” (“luôn luôn là Coca Cola”). Từ đó, Cola đã tạo ra hiệu ứng kết nối và tăng khả năng tiếp cận với người dân nơi đây.
7.2 Chiến lược bản địa hóa và đa thị trường nội địa
Mỗi quốc gia sẽ có văn hóa khác nhau ảnh hưởng đến khẩu vị ẩm thực. Do đó. để tiếp cận được đa dạng tệp khách hàng cần thỏa mãn nhu cầu về hương vị đồ ăn, thức uống. Sao cho dễ ăn và khiến khách hàng địa phương phải ấn tượng. Bất kỳ doanh nghiệp nào muốn triển khai các chiến dịch kinh doanh quốc tế hiệu quả đều cần chú ý đến chiến lược kích ứng và bản địa hóa. Từ đó, khách hàng sẽ tin tưởng và thương hiệu và sản phẩm.
Ngoài ra, Coca Cola cũng tùy biến sản phẩm và áp dụng các chiến lược marketing phù hợp với yêu cầu địa phương. Bởi mới thâm nhập thị trường nên Coca Cola cần thấu hiểu và gây ấn tượng mạnh với khách hàng. Những bước đi chắc chắn đầu tiên chính là nền tảng vững chắc để định vị thương hiệu khả thi tại mỗi quốc gia. Và điều tiên quyết là phải đáp ứng nhu cầu của dân bản địa.
7.3 Chiến lược phân phối toàn cầu
Để đáp ứng nguồn hàng sẵn có và tiện lợi nhất. Đặc biệt là đảm bảo chất lượng hàng hóa khi vận chuyển đến nhiều quốc gia, châu lục. Do đó, khi quyết định gia nhập thị trường, kênh phân phối và kênh vận chuyển hợp lý là yếu tố cần cân nhắc đầu tiên. Mỹ và Trung Quốc là hai thị trường phân phối lớn nhất của Coca Cola.
Các khâu sản xuất, đóng chai được thuê bên ngoài. Nước uống sẽ được vận chuyển từ nhà máy Coca Cola đến xưởng đóng chai. Sau đó, sản phẩm ở các trung tâm phân phối sẽ được chuyển đến các cửa hàng bán lẻ khắp mọi nơi. Tại Trung Quốc, Coca Cola có chút khác biệt trong phân phối. Và một công ty tư nhân sẽ điều hành hệ thống này. Các sản phẩm sẽ được phân phối trực tiếp đến các kênh bán lẻ. Chứ không cần phải qua nhà máy đóng chai. Và cách phân phối này rất hiệu quả.
7.4 Chiến lược toàn cầu hóa
Đây là chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola được áp dụng từ năm 1981 – 2000. Các doanh nghiệp theo đuổi chiến lược này thường tung ra các sản phẩm giống nhau với cùng một giải pháp marketing trên tất cả thị trường. Nó được tập trung thực hiện ở một số ít địa điểm trên thế giới. Qua đó, có thể khai thác kinh tế quy mô và kinh tế địa điểm. Coca-Cola tập trung rất nhiều hoạt động tại Atlanta. Đồng thời, mua cổ phần sở hữu của các công ty đóng chai nước ngoài để có thể kiểm soát chiến lược nhiều hơn đối với họ.
Chiến lược toàn cầu hóa giúp Coca-Cola khai thác thị trường quốc tế đầy tiềm năng. Tiêu chuẩn hóa các quy trình giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cốt lõi và giảm chi phí. Đây là yếu tố tiên quyết để phát triển thương hiệu bền vững. Từ đó, tăng lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần. Chiến lược này đã giúp Coca-Cola thu được 67% trong tổng thu nhập và 77% lãi từ các quốc gia ngoài lãnh thổ Bắc Mỹ.
7.5 Chiến lược hợp tác và sáp nhập
Để phát triển bền vững, Coca Cola cần đảm bảo khả năng kiểm soát hệ thống tại các thị trường nước ngoài. Các công ty có thể lựa chọn phương thức đầu tư cổ phần nước ngoài, thỏa thuận vốn phi chủ sở hữu. Hoặc đầu tư vốn doanh nghiệp FDI hoặc lập công ty liên doanh. Coca Cola ở Kenya đã hợp tác với 06 công ty liên doanh khác trong cùng lĩnh vực và hình thành nên Cola Juice Company (CCC). Đối thủ cạnh tranh lớn nhất là tập đoàn liên minh Inca Cola. Coca Cola đã mua lại 50% cổ phần của Inca và gần 40% cổ phần của công ty. Và công ty này đã trở thành nhà đóng chai duy nhất của Coca Cola. Tương tự, Coca Cola cũng mua lại Costa từ Whitbread PLC năm 2019.
7.6 Chiến lược xuyên quốc gia
Chiến lược xuyên quốc gia nhằm gia tăng lợi nhuận thông qua cắt giảm chi phí trên toàn cầu. Đồng thời, đưa ra các sản phẩm thích ứng để gia tăng giá trị. Các đơn vị có quyền tự chủ cao trong các hoạt động kinh doanh. Đồng thời, có sự phối hợp chặt chẽ với nhau. Với áp lực lớn cả về chi phí và điều kiện địa phương, đây sẽ là chiến lược phù hợp và hiệu quả nhất.
Coca-Cola xem xét và hướng dẫn việc phát triển và tiếp thị sản phẩm từng địa phương. Mỗi nơi sẽ có những thay đổi để phù hợp riêng. Không chỉ định vị thương hiệu riêng biệt, Coca Cola còn đặc biệt chú tâm đến nhu cầu thị trường địa phương.
7.7 Chiến lược tổ chức quốc tế
Để thấu hiểu nhu cầu địa phương và đảm bảo kiểm soát hệ thống chặt chẽ. Công ty đã áp dụng cấu trúc phân quyền. Nó bao gồm hai nhóm hoạt động là hoạt động đóng chai và kinh doanh. Trong đó, hoạt động kinh doanh được phân chia thành 5 khu vực: Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Châu Âu, Âu-Á và Châu Phi, Châu Á Thái Bình Dương. Trụ sở chính tại Atlanta, bang Georgia. Hội đồng quản trị gồm 17 thành viên với Chủ tịch là ông Muhtar Kent, kiêm Giám đốc điều hành của công ty. Nơi đặt ra các mục tiêu, phương hướng hoạt động của Coca-cola trên toàn cầu. Còn cấu trúc tổ chức địa phương được sắp xếp theo khu vực kết hợp tập trung hóa và địa phương hóa.
7.8 Chiến lược Marketing quốc tế
Chiến lược sản phẩm: Gần 4.000 sản phẩm với đa dạng các dòng sản phẩm khác nhau. Hầu hết các sản phẩm đều được biết đến rộng rãi. Đồng thời, có những cải tiến kỹ thuật để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Từ đó, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng từng địa phương.
Chiến lược giá: Mức giá phải chăng, có tính cạnh tranh nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đảm bảo lợi nhuận cao nhất.
Chiến lược phân phối: Coca Cola tự biến mình thành một công ty địa phương ở mỗi thị trường nó thâm nhập. Qua đó, khẳng định uy tín và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường địa phương.
Chiến lược xúc tiến: Công ty không ngừng cải tiến các chiến lược quảng cáo, sản xuất, tài chính… Qua đó, phù hợp với từng đối tượng khách hàng và địa trường. Ngoài ra, thương hiệu cũng đẩy mạnh quảng cáo thông qua bộ nhận diện thương hiệu được triển khai khắp mọi nơi. Từ hai bên đường, sân bóng đến siêu thị, tiệm tạp hóa…
8. Phân tích chi tiết việc thực thi các chiến lược kinh doanh quốc tế
Cùng Nhà Hàng Số khám phá “bí quyết” ứng dụng và triển khai các chiến lược cụ thể, chi tiết và hiệu quả nhất dưới đây.
8.1 Giải pháp chiến lược giá cạnh tranh sản phẩm
Coca Cola cần tập trung nghiên cứu từng phân khúc khách hàng, thị trường để xây dựng chiến lược giá tối ưu hơn. Có thể điều chỉnh giá theo chiết khấu để hoạt động phân phối hiệu quả. Chiến lược giá nên được xây dựng dựa trên sự hài hòa giữa các chiến lược kinh doanh của công ty. Đặc biệt, cần thường xuyên chú ý đến thị trường tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh để có những thay đổi nhanh chóng và phù hợp nhất. Bởi khách hàng thường rất nhạy cảm về giá.
8.2 Giải pháp nâng cao chất lượng chiến dịch quảng cáo
Coca Cola cần đầu tư xây dựng và triển khai các chiến lược quảng cáo tốt để tiếp cận khách hàng hiệu quả. Đặc biệt là ở mỗi quốc gia, công ty cần sáng tạo nên những chiến dịch truyền tải và phù hợp văn hóa. Từ đó, không những tạo thiện cảm mà còn in đậm dấu ấn trong lòng người tiêu dùng. Có rất nhiều thương hiệu bị ảnh hưởng danh tiếng nặng nề khi “đụng chạm” đến văn hóa một số nước. Do đó, Coca Cola cần nghiên cứu kỹ lượng và thận trọng triển khai các chiến dịch quảng cáo.
8.3 Nâng cao tiêu chuẩn cho hệ thống trung gian
Các hoạt động làm việc với hệ thống trung gian cần rõ ràng và được quy định chặt chẽ. Việc tuân thủ tuân thủ quy định nghiêm túc sẽ giúp cả hai hợp tác hiệu quả và lâu dài. Từ mức chiết khấu đến hệ thống phân phối cần minh bạch và cụ thể. Hiện nay tại Hà Nội, Cocacola đã phân phối hàng cho 1200 điểm bán lẻ. Với số lượng lớn như vậy, để đồng bộ về chất lượng, thương hiệu cần nâng cao tiêu chuẩn cho đại lý, tăng quy mô và nâng cao trình độ đội ngũ nhân viên.
8.4 Tận dụng quảng cáo tiếp thị lại
Tiếp thị lại là hoạt động quan trọng để giành lại khách truy cập lần đầu tiên. Không phải ai cũng quyết định mua hàng ngay từ lần trải nghiệm đầu tiên. Coca Cola phải chi rất nhiều chi phí cho quảng cáo và marketing. Do đó, hãng cần tận dụng quảng cáo tiếp thị lại để thu hút và thuyết phục khách hàng. Qua đó, vừa tiết kiệm được chi phí truyền thông, vừa tiết kiệm được thời gian sáng tạo quảng cáo.
8.5 Liên kết với thương hiệu nổi tiếng
Để dễ dàng thâm nhập tại thị trường, một trong những giải pháp hiệu quả nhất là liên kết với các thương hiệu nổi tiếng tại địa phương. Từ đó, vừa gia tăng độ nhận diện, tăng độ uy tín và tiếp cận khách hàng của chính thương hiệu hợp tác. Công ty nước uống kết hợp với chuỗi cửa hàng, dịch vụ đồ ăn nhanh, rạp chiếu phim, trung tâm vui chơi,… để bán sản phẩm. Đây cũng chính là yếu tố quan trọng để xây dựng hệ thống phân phối rộng rãi đủ mạnh để lan tỏa sản phẩm.
8.6 Điều chỉnh chi phí phù hợp
Có rất nhiều chi phí phải chi. Thế nhưng, thương hiệu phải đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất. Do đó, để đảm bảo được lợi nhuận, công ty cần tối ưu hóa mọi quy trình và máy móc, thiết bị. Ngoài ra, cần có những kế hoạch, giải pháp về chi phí phù hợp để đối mặt với những rủi ro. Chẳng hạn như hợp tác với nhiều nhà cung ứng; tận dụng nguồn nhân công giá rẻ; truyền thông tiếp thị lại,…
9. Tạm kết
Để trở thành một trong những thương hiệu nước giải khát nổi tiếng trên thế giới, các chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca Cola được triển khai hiệu quả. Mỗi chiến lược được áp dụng có chọn lọc tùy theo đặc điểm và nhu cầu của mỗi quốc gia. Hy vọng, case study tiêu biểu và giá trị này sẽ là kênh tham khảo hữu ích để triển khai những chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp của mình. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Chiến lược Marketing của Costco giúp nó thành công chiếm lĩnh thị phần thế giới khi lấy chất lượng sản phẩm cùng giá thành thấp làm cốt lõi
Costo là một trong những nhà bán buôn, bán lẻ hàng đầu thế giới. Với những bước đi khác biệt, tập đoàn ngày càng định vị được sự uy tín và tiềm năng trên thị trường gay gắt. Có mặt khắp mọi nơi trên thế giới, các sản phẩm của Costco đã len lỏi vào đời sống của rất nhiều người tiêu dùng với mức giá thấp mà chất lượng cao. Và một trong những chìa khóa làm nên thành công đó chính là nhờ những chiến lược Marketing độc đáo của Costco. Cùng Nhà Hàng Số giải mã ngay thông qua bài viết dưới đây.
Thị trường bán lẻ toàn cầu đạt giá trị gần 20,331,1 tỷ USD vào năm 2020. Tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 2,4% kể từ năm 2015. Thị trường dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,7% từ năm 2020 để đạt 29.446,2 Tỷ USD vào năm 2025. Thị trường bán lẻ là phân khúc nhỏ nhất trong thị trường bán buôn và bán lẻ toàn cầu, chiếm 31,1% tổng số vào năm 2020. Thị trường bán buôn là phân khúc lớn nhất trong thị trường bán buôn và bán lẻ toàn cầu chiếm 68,9% tổng số vào năm 2020.
Thị trường bán lẻ toàn cầu dự kiến sẽ đạt 39.933,3 Tỷ USD vào năm 2030 với tốc độ CAGR là 6,3%. Quy mô thị trường bán lẻ sẽ tăng mạnh nhất tại Hoa Kỳ với 1.858,5 tỷ USD. Hiện mười đối thủ cạnh tranh hàng đầu trên thị trường chiếm tới 7,71% tổng thị trường vào năm 2019. Đó là: Walmart Inc., Amazon.com, Inc., CVS Health Corporation, Costco Wholesale Corporation, Schwarz Group và các công ty khác.
2. Tập đoàn bán buôn hàng đầu thế giới – Costco
Costco là một trong số các nhà bán lẻ, bán buôn hàng đầu tại Mỹ. Trước những đối thủ “lão làng” trên thị trường bán buôn, bán lẻ, Costco vẫn luôn tự tin với những bước đi chắc chắn.
2.1 Đôi nét về Costco
Được thành lập năm 1983, hiện tập đoàn được đánh giá là kênh phân phối hàng đầu thế giới. Hiện có gần 785 cửa hàng, 493 nhà kho tại 12 quốc gia trên toàn thế giới. Ngoài ra, đây còn là nhà bán lẻ lớn nhất trên thế giới với một số hàng hóa như thịt bò, gà quay, thực phẩm hữu cơ, rượu vang,…
Không đầu tư quá nhiều vào quảng cáo. Chưa kể, mô hình kinh doanh của tập đoàn này rất đơn giản. Tuy nhiên, Costco được lòng khách hàng tiềm năng nhờ chất lượng tốt, một số kỹ thuật quảng cáo ấn tượng với giá thành phải chăng. Qua đó, thúc đẩy doanh số bán hàng và giữ chân khách hàng. Đối thủ cạnh tranh hàng đầu của Costco phải kể đến là Walmart, Best Buy, Target, Amazon, Lowe’s, Kroger, Walgreen’s Boots Alliance, Home Depot.
2.2 Thống kê doanh thu
Năm 2019, doanh thu thuần của Costo đạt 152,7 tỷ USD. Thu nhập ròng Attr là 3,66 tỷ USD. Số lượng nhân viên là 254.000 còn số cửa hàng là 785. Đặc biệt, hầu hết nhân viên đều được cung cấp bảo hiểm chăm sóc sức khỏe. Vào cuối năm 2020, số lượng nhân viên đã lên đến 273.000. Ngoài ra, tập đoàn cũng không ngừng mở rộng quy mô sang các nước châu Âu và châu Á. Số lượng chi nhánh cũng tăng lên 803 chi nhánh.
Doanh thu thuần năm 2020 là 163 tỷ USD, tăng 9%. Thu nhập ròng đạt 4,0 tỷ đô la. Chưa kể, tập đoàn đã nhận được thành viên trị giá 3,54 tỷ đô la từ 100 triệu thành viên trên toàn thế giới. Doanh nghiệp thương mại điện tử cũng tăng 50% doanh số. Trong đó, thuốc theo toa, sản phẩm điện tử và đồ dùng văn phòng đóng góp quan trọng cho sự phát triển của kinh doanh thương mại điện tử. Còn đến năm 2021, theo Statistqa, doanh thu thuần trên toàn thế giới lên tới 192,1 tỷ đô la Mỹ.
2.3 Mô hình kinh doanh
Costco có mô hình kinh doanh khá đơn giản. Nó kết hợp với các cửa hàng bán lẻ bán buôn khác để hình thành “câu lạc bộ nhà kho”. Nó được liên kết chặt chẽ với mô hình “cash and carry”. Đặc điểm của mô hình kinh doanh này:
Bán nhiều loại mặt hàng bán buôn trực tiếp cho các thành viên của họ từ nhà kho.
Tệp khách hàng bao gồm khách hàng cá nhân và chủ doanh nghiệp nhỏ.
Khách hàng đến tận kho mua hàng giá sỉ, thanh toán tại chỗ rồi tự vận chuyển về nước thay vì nhận hóa đơn khi giao hàng.
2.4 Hệ thống thành viên
Costco sở hữu hệ thống thành viên đông đảo. Khi trả phí thành viên hàng năm, bạn sẽ được ưu tiên mua với giá thấp với các sản phẩm đặc quyền. Hoặc mua thẻ quà tặng Costco Cash. Thành viên Costco chia thành 4 hạng:
Sao vàng ($60)
Giám đốc điều hành sao vàng ($120)
Kinh doanh ($60)
Điều hành kinh doanh ($120)
Thẻ thành viên Gold Star, giá $60
Thẻ thành viên Executive, giá $120
Mỗi hạng thành viên sẽ có những lợi ích và quyền lợi riêng. Đây cũng chính là một trong những chiến lược tiếp thị cốt lõi của thương hiệu. Một số mục đích được phục vụ như sau:
Nguồn thu nhập quan trọng
Năm 2019, tổng phí thành viên là 3,35 tỷ USD. Chiếm phần nhỏ trong doanh thu của doanh nghiệp nhưng lại chiếm phần lớn thu nhập ròng (3,65 tỷ đô la). Chưa kể, Costco phụ thuộc rất nhiều vào tỷ suất lợi nhuận thấp. Do đó, tập đoàn thường đưa ra mức giá thấp để tăng tính cạnh tranh. Thay vì sử dụng phí thành viên để tăng lợi nhuận.
Tăng tính cạnh tranh nhờ độc quyền
Costco sử dụng tư cách thành viên trả phí để tự tiếp thị và tăng tính độc quyền cho thương hiệu. Vì thương hiệu chủ yếu nhằm đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao. Do đó, tính độc quyền là yếu tố rất quan trọng. Hiện tập đoàn có hơn 800 kho hàng mang tính toàn cầu.
Tăng doanh thu
Costco có hai cấp độ thành viên khác nhau (Tiêu chuẩn và Điều hành) phù hợp với khách hàng bình thường và doanh nghiệp. Thành viên cấp điều hành có giá gấp đôi hành viên tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó lại cung cấp 2% tiền hoàn lại trước thuế khi mua hàng (tối đa 50.000 đô la) mỗi năm. Từ đó, thúc đẩy khách hàng tiêu nhiều tiền và mua sắm nhiều hơn. Phương thức hoàn lại tiền này không những thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng. Nó còn giúp tăng doanh số bán hàng và định vị thương hiệu.
Điểm tương đồng với các chương trình khách hàng thân thiết
Chiến lược marketing dựa trên thành viên thực tế là một chương trình khách hàng thân thiết. Từ đó, tạo mối quan hệ thân thiết, giữ chân khách hàng trung thành và tăng doanh thu. Tùy theo cấp độ thành viên mà khách hàng sẽ có những lợi ích khác nhau. Việc hoàn lại có mức độ số tiền chi tiêu hàng năm sẽ thúc đẩy khách hàng tiêu dùng hiệu quả. Bởi vậy, Costco có hơn 100 nghìn thành viên. Và doanh thu là 153 tỷ đô. Xem thêm:
Để hoạch định các chiến lược Marketing đúng đắn và hiệu quả, cần nghiên cứu kỹ lưỡng mô hình SWOT. Đây là nền tảng vững chắc để phát triển tầm nhìn và đảm bảo tính khả thi cho mỗi phương án. Cùng xem ngay SWOT của Costco.
3.1 Strengths (Điểm mạnh)
Đa dạng các sản phẩm chất lượng cao với mức giá rẻ hơn so với các doanh nghiệp khác.
Bởi tỷ suất lợi nhuận chính là từ phí thành viên.
Sở hữu nhãn hiệu riêng của Kirkland nổi tiếng về chất lượng với giá thành phải chăng.
Số lượng mỗi sản phẩm của Costo đều có giới hạn để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Do đó, khách hàng sẽ không cần mất quá nhiều thời gian để lựa chọn sản phẩm.
Chiết khấu cao cho sản phẩm chọn lọc với chương trình khuyến mãi hấp dẫn hàng tuần.
3.2 Weaknesses (Điểm yếu)
Tất cả các chi nhánh của Costco đều ở ngoại ô. Do đó, một bộ khách hàng sẽ bị hạn chế khả năng tiếp cận. Chẳng hạn như học sinh, người lớn tuổi,…
Chiến lược O2O chưa thành hiện thực.
Việc nội địa hóa chuỗi cung ứng còn gặp nhiều khó khăn.
3.3 Opportunities (Cơ hội)
Có thể mở một số cửa hàng quy mô nhỏ ở trung tâm thành phố. Hoặc thiết kế một số cửa hàng khác tùy loại thẻ thành viên cho nhóm này. Qua đó, tăng khả năng tiếp cận tệp khách hàng tiềm năng.
Mở rộng các chi nhánh, cửa hàng tại các địa phương khác.
3.4 Threats (Thách thức)
Các sản phẩm của Costco thường phù hợp với các gia đình lớn và khách hàng mua tạp hóa số lượng lớn. Do đó, một bộ phận khách hàng nhỏ sẽ khó tiếp cận.
Việc mở rộng kinh doanh ở một số nước sẽ gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt trong thói quen mua sắm. Chẳng hạn như người Trung Quốc thường không mua thực phẩm với số lượng lớn.
Khó thu hút và “giữ chân” khách hàng tiềm năng nếu đối thủ cạnh tranh cung cấp tốt hơn giá bán.
Một số mô hình kinh doanh khác đã sao chép dạng thành viên của Costo.
4. Chiến lược Marketing Mix 7Ps của Costco
Chất lượng sản phẩm cao cấp, giá thấp hơn và trải nghiệm mua sắm tiện lợi. Đó là những yếu tố cơ bản tạo nên sự khác biệt của Costo so với các mô hình khác. Costco còn xây dựng văn hóa doanh nghiệp xuất sắc cùng những dịch vụ tốt nhất cho các thành viên. Ngoài ra, không thể bỏ qua mạng lưới phân phối và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Nhờ vậy, có thể đảm bảo lợi thế cạnh tranh, kinh doanh ổn định. Dù tỷ suất lợi nhuận gộp thấp hơn nhưng doanh thu và thu nhập ròng ấn tượng.
Ngành bán lẻ ở Hoa Kỳ đã phát triển có tính cạnh tranh cao. Do đó các nhà bán lẻ cần đầu tư công nghệ hiệu quả để tối ưu hóa mô hình kinh doanh. Cũng như điều hành tốt các trang web thương mại điện tử tại Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada.
4.1 Chiến lược sản phẩm (Product)
Costco cung cấp đa dạng các sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt là chúng thường có kích thước và khối lượng lớn. Chẳng hạn như: tác phẩm nghệ thuật, quần áo, sách, phần mềm máy tính, rượu, đồ nội thất, đồ điện tử gia dụng, đồ gia dụng, trang sức, dược phẩm, bất động sản, ô tô, bảo hiểm, sữa, hoa, trái cây và rau quả tươi, các sản phẩm trực tuyến,… Dường như cả thế giới đều thu gọn trong Costco. Các sản phẩm được đóng gói số lượng lớn và bán cho các doanh nghiệp hoặc gia đình lớn. Nhờ đó, tập đoàn có thể dễ dàng đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô. Chất lượng cao, giá thấp là giá trị cốt lõi mà Costco hướng đến. Bởi vậy, một số sản phẩm bán chạy sẽ bị hạn chế. Riêng biên lợi nhuận kinh doanh xăng dầu chiếm 9% tổng biên lợi nhuận năm 2020. Costco còn kinh doanh chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh ở hầu hết các cửa hàng. Đại diện là Kirkland House. Chưa kể, đáng chú ý là Costco còn bán các mặt hàng xa xỉ của những thương hiệu thời trang hàng đầu với mức giá phải chăng hơn. Chẳng hạn như túi xách, quần áo và nước hoa của Prada, Hermes, Chanel và Burberry.
4.2 Chiến lược giá (Price)
Tư duy cốt lõi trong các chiến lược của Costco là giá cả. Đây cũng là chìa khóa then chốt để doanh nghiệp cạnh tranh. Costco lựa chọn cung cấp các sản phẩm với mức giá đặc biệt thấp. Costco định giá sản phẩm cao hơn 14-15% so với chi phí. Tỷ suất lợi nhuận trung bình chỉ là 2%. Với những hàng hóa mua số lượng lớn hoặc phiên bản thì mức giá còn ưu đãi hơn. Bởi nó cho phép Costco niêm yết giá thấp hơn cũng như tăng quy mô đơn hàng trung bình. Chưa kể, các thành viên của Costco còn được hưởng mức chiết khấu “hời”. Đồng thời, doanh nghiệp cũng liên tục triển khai các chương trình khuyến mãi, phiếu giảm giá hấp dẫn hàng tuần. Bởi Costco kiếm được lợi nhuận chủ yếu bằng cách thu phí thành viên.
Với tiềm năng thị trường và số lượng khách hàng lớn. Costco luôn mua số lượng lớn sản phẩm và có thể lưu trữ chúng trong một thời gian dài. Do đó, chi phí vận hành thấp. Ngoài ra, Costco còn cố gắng tối ưu chi phí về nhân sự, marketing, quảng cáo,… Mặt khác, Costco cũng sử dụng giá thâm nhập. Nó khiến khách hàng mua những sản phẩm tương đối ít được biết đến với mức giá chiết khấu. Nhờ đó, hạn chế được tối đa hàng tồn kho. Để tăng tính trải nghiệm và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm. Costo thường xuyên đưa ra những mẫu thức ăn thử. Chưa kể, khu ẩm thực nổi tiếng của thương hiệu còn bày bán các sản phẩm với mức giá vô cùng thấp. Chưa kể, xăng Costco cũng là một trong những lựa chọn rẻ nhất trên thị trường.
4.3 Chiến lược phân phối và địa điểm (Place)
Costco hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu với có hơn 700 kho hàng và cửa hàng. Ngoài Hoa Kỳ, Canada, thương hiệu đã có mặt tại Đài Loan, Anh, Mexico, Nhật Bản, Úc, Hàn Quốc và Tây Ban Nha. Với quy mô kho lớn cùng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp, nó đã duy trì được tính sẵn có cao nhất của sản phẩm trên mỗi cửa hàng. Do đó, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm các sản phẩm mình cần ở nơi gần nhất có thể. Với Costco, khách hàng mục tiêu là tầng lớp trung lưu theo hộ gia đình, doanh nghiệp lớn. Do đó, tập đoàn đã lựa chọn địa điểm dựa trên một số yếu tố. Thứ nhất, địa điểm thường nằm ở quận ngoại thành bởi giá thuê rẻ và có đủ chỗ đậu xe. Thứ hai, gần xa lộ để khách hàng và đối tác phân phối dễ dàng tiếp cận. Ngoài ra, Costco còn phân phối sản phẩm trên nền tảng thương mại điện tử. Đơn cử là các trang web hoặc các ứng dụng di động. Một điều nữa một số sản phẩm có thể tìm thấy trên đó mà không thể tìm thấy trong các cửa hàng.
Ngoài ra, bạn không thể mua các sản phẩm giống nhau ở cùng một nơi. Đây là một trong những chiến lược Marketing hiệu quả để khách hàng mua thêm các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn thể hiện ở việc bố trí các hàng hóa. Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe được bố trí ở lối vào cửa hàng. Ở giữa cửa hàng là nhu yếu phẩm hàng ngày. Sản phẩm giảm giá và sản phẩm phổ biến ở lối ra.
4.4 Chiến lược Quảng cáo và Xúc tiến (Promotion)
Xúc tiến và quảng cáo được coi là chiến lược thông tin cho một tập đoàn. Bởi đây là chìa khóa quan trọng để thu hút khách hàng và mở rộng thị phần. Để giữ mức giá thấp nhất có thể, Costco cần tối ưu tối đa chi phí quảng cáo. Một bước đi trái ngược với các tập đoàn khác. Doanh nghiệp đã tập trung đầu tư các chương trình khuyến mãi, giảm giá sâu. Các sản phẩm phiên bản giới hạn với mức giá thấp sẽ khiến khách hàng phải nhanh chóng nắm bắt. Costco cũng triển khai chiến dịch trên các nền tảng truyền thông xã hội trực tuyến, trên Báo và Đài phù hợp. Ngoài ra, tập đoàn còn áp dụng chiến lược thành viên. Với dữ liệu khách hàng đã được thu thập, Costco đã sử dụng phương thức email marketing để thông báo về các ưu đãi và giảm giá hấp dẫn. Cụ thể hơn, Costco sẽ gửi Costco Connection. Một ấn phẩm hàng tháng quảng cáo các sản phẩm có sẵn tại các cửa hàng Costco. Nhờ đó, nó trở thành chủ đề bàn tán với tỷ lệ gia hạn thành viên là hơn 90%. Chưa kể, tập đoàn còn hỗ trợ giáo dục trẻ em, y tế và các dịch vụ nhân sinh.
4.5 Chiến lược về con người (People)
Costco luôn chú trọng đến văn hóa doanh nghiệp và chất lượng đời sống nhân viên. Theo đánh giá của Tạp chí CEO, Washington, Costo là một trong 3 tập đoàn hàng đầu để làm việc. Các nhân viên tại đây được tuyển chọn kỹ càng. Bởi vậy, đa số là những người có năng lực và trung thành nhất. Bên cạnh các chương trình phát triển nhân sự thường xuyên. Thương hiệu còn đưa ra mức lương và phúc lợi cao hơn thị trường. Thậm chí, còn cung cấp bảo hiểm cho hầu hết nhân viên. Ngoài ra, Costco còn đạt điểm rất cao về bình đẳng giới và bình đẳng nơi làm việc. Với môi trường làm việc năng động, thân thiện, nhân viên có thể sẵn sàng tạo và làm việc hết mình để đem lại giá trị cho tập đoàn.
4.6 Chiến lược về quy trình (Process)
Costco đại diện cho giá trị định giá và thương hiệu chất lượng Ngoài việc cung cấp đa dạng hàng hóa, nó còn mang đến những trải nghiệm mua sắm tiện lợi chưa từng có.
4.7 Chiến lược về hạ tầng, cơ sở vật chất (Physical Evidence)
Costco sở hữu các cửa hàng, nhà kho và dịch vụ ăn uống với quy mô lớn. Đây còn là một trong những nhà bán Pizza lớn nhất ở Mỹ với hơn 400 cửa hàng. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tối ưu và các chiến lược cho mua sắm và bán lẻ được hoạch định phù hợp giúp Costco đạt được vị thế lớn trên toàn cầu. Xem thêm:
5. Một số chiến lược Marketing ấn tượng khác của Costco
Chiến lược tiếp thị của của Costco được xây dựng dựa trên sự xem xét kỹ lưỡng mô hình SWOT. Đây là chìa khóa quan trọng để thúc đẩy sự phát triển và định vị của Costco trên toàn cầu. Dưới đây là một số chiến lược tiếp thị chính mà Costco đã sử dụng. Đó là mô hình Marketing Mix 7Ps, các chương trình thành viên, nhân viên, CRM, nhà cung cấp,… Nhờ những chiến lược này, Costo đã có những thành công ấn tượng trên thị trường.
5.1 Quản trị quan hệ khách hàng
Khách hàng là giá trị cốt lõi để tạo nên thành công cho mỗi doanh nghiệp. Costco cũng vậy. Bởi vậy, tập đoàn luôn sẵn sàng mang đến những lợi ích và quyền lợi hấp dẫn nhất cho khách hàng. Đặc biệt là với những người đóng góp nhiều giá trị. Tập đoàn còn đầu tư CRM đề cập đến một chuỗi các hoạt động. Từ thu thập thông tin khách hàng, lưu trữ, hình thành cơ sở dữ liệu, phân tích thói quen tiêu dùng,… Tất cả đều được nghiên cứu kỹ lưỡng. Từ đó, phục vụ cho các chiến lược về sản xuất, vận hành, bán hàng, tiếp thị và tài chính.
Chiến lược được áp dụng mang đến rất nhiều thành tựu. Điển hình như hàng nhãn riêng. Giá thấp, chất lượng cao luôn có tính cạnh tranh cao hơn. Ngoài ra, Costco còn cung cấp một loạt dịch vụ để tăng khả năng tiếp cận của khách hàng. Ví dụ như: trạm xăng, hiệu thuốc, cửa hàng kính mắt, khu ẩm thực. Hoặc các chính sách hoàn trả, bảo hành để gia tăng sự hài lòng và an tâm nhất cho khách hàng.
5.2 Quyền lợi với tư cách thành viên
Thẻ thành viên được ví như “vé vào cửa” của Costco. Hầu hết với các sản phẩm chuẩn bị cho các thành viên, họ đều có thể sử dụng tư cách thành viên tại tất cả các kho trên toàn thế giới. Người bình thường có thể tham gia thành viên Gold Star. Còn tư cách thành viên tập đoàn chỉ dành cho doanh nghiệp. Các thành viên kinh doanh có thể thêm chi nhánh. Tuy nhiên, các thành viên Sao Vàng lại không thể.
Ở Hoa Kỳ và Canada, phí thành viên hàng năm là 60 đô la. Còn các quốc gia khác sẽ có mức giá tương ứng. Một thẻ gia đình miễn phí bao gồm tất cả các tư cách thành viên trả phí. Sao vàng và danh thiếp có thể nâng cấp thành thành viên điều hành. Khi đó, người dùng cần trả thêm 60 đô la nữa. Sự khác biệt giữa hai loại thẻ còn lại là kiếm được 2% phần thưởng khi mua hàng đủ điều kiện và tối đa là 1000 đô la.
Theo báo cáo của Costco, cuối năm 2020, tỷ lệ gia hạn thành viên của Hoa Kỳ và Canada là 91% và tỷ lệ đổi mới trung bình là 88%. Phí thành viên cho các thành viên điều hành là 22,6 triệu đô la. Nó chiếm 39% số thành viên trả phí. Và các thành viên điều hành thường chi tiêu nhiều hơn so với khách hàng bình thường.
5.3 Dịch vụ
Ngoài bán sản phẩm, Costco còn cung cấp đa dạng các dịch vụ. Nó bao gồm: trạm xăng, hiệu thuốc, trung tâm phân phối kính mắt, khu ẩm thực, trung tâm trợ thính, bất động sản, bảo hiểm, dịch vụ in ấn, mua ô tô, dịch vụ trả lương, kế hoạch nghỉ hưu, gói du lịch, dịch vụ thế chấp,… Từ đó, tập đoàn có thể cung cấp và đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người. Chẳng hạn như quần áo, thực phẩm, nhà ở, phương tiện đi lại, du lịch, chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm,…
5.4 Nhà cung cấp
Costco có mối quan hệ tốt với các đối tác trong và ngoài nước. Bao gồm cả nhập khẩu và xuất khẩu. Trong đó, Kirkland là nhất một trong những đối tác nổi tiếng. Nó được gắn vào một phần năm các sản phẩm Costco. Từ quần áo nam, chất tẩy rửa thức ăn cho thú cưng đến giấy vệ sinh, phụ kiện làm đẹp, xe hơi,… Có thể nói, Kirkland đã mang đến cho người tiêu dùng những món hời về hàng hóa chất lượng. Một số sản phẩm còn trở thành sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
Ngoài ra, tập đoàn cũng đưa ra những yêu cầu, quy định chặt chẽ với các đối tác. Để từ đó, có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm, tăng sự hài lòng và hạ giá thành sản phẩm. Ngày nay, nghiên cứu toàn cầu của MDD cho thấy các sản phẩm nhãn hiệu riêng đã được cải thiện rất nhiều. Nhiều người sẵn sàng mua hàng riêng hơn vì giá trị đồng tiền.
6. Tạm kết
Mặc dù Costco này vẫn hoạt động tốt mà không cần đầu tư quá nhiều vào các chiến dịch quảng cáo. Tuy nhiên, để tiếp cận những thương hiệu lớn cũng như vượt qua lợi nhuận và biên độ bán hàng của họ. Costco nên chú trọng nhiều hơn vào chiến lược này để tồn tại và phát triển bền vững. Định vị thương hiệu mạnh mẽ trước công chúng cùng sự lan tỏa ấn tượng. Những bước tiến của tập đoàn sẽ ngày càng xa. Đặc biệt là nếu muốn chiếm lĩnh thị trường toàn cầu. Trên đây là toàn bộ những thông tin về chiến lược Marketing của Costco. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Hơn 20 năm chinh chiến, chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk giúp thương hiệu có những bước tiến đột phá và tăng độ phủ trên toàn cầu
Nằm trong Top 50 công ty sữa lớn nhất thế giới, Vinamilk đang không ngừng đưa sản phẩm Việt chinh phục thế giới. Ngoài tên tuổi được khẳng định, thương hiệu liên tục ghi nhận mức tăng trưởng mạnh ở mảng xuất khẩu. Đồng thời, khai mở rất nhiều thị trường mới và tiềm năng. Từ đó, tăng sự Uy tín của thương hiệu trên thị trường quốc tế. Và sự tự tin chiếm lĩnh và sẵn sàng gia nhập thị trường sữa thế giới ngày càng gay gắt đó xuất phát từ những chiến lược kinh doanh quốc tế ấn tượng của Vinamilk. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay thông qua bài viết dưới đây nhé.
Thị trường sữa Việt Nam ngày càng mở rộng quy mô với tốc độ tăng trưởng mạnh. Doanh thu đạt 135.000 tỷ đồng vào năm 2020, tăng hơn 8% so với năm 2019. Và ước tính lên đến 119.300 tỷ đồng với sản lượng sữa đạt hơn 1.770 triệu lít vào năm 2021. Tăng 4,5% so với cùng kỳ năm 2020 theo Tổng cục Thống kê. Trong đó, sữa nước dẫn đầu chuỗi giá trị ngành sữa Việt Nam. Nó được dự đoán sẽ đạt mức tăng trưởng kép 7,7% về doanh số trong 2021-2025. Và Vinamilk hiện đang chiếm thị phần lớn nhất. Chưa kể, rất nhiều công ty sữa đã mở rộng ra thế giới. Ngành sữa hiện đang hướng tới phát triển bền vững với những sản phẩm đột phá.
2. Giới thiệu tổng quan về Vinamilk
Vinamilk là thương hiệu sữa quốc dân được lòng bao thế hệ ở mọi lứa tuổi. Cùng khám phá ngay.
2.1. Quá trình hình thành và phát triển
Vinamilk có tên chính thức là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam. Đây là doanh nghiệp hàng đầu về ngành công nghiệp sữa. Vinamilk cung cấp sữa, các sản phẩm từ sữa khác, trái cây, rau củ và nước ép. Vinamilk cung cấp đa dạng với hơn 250 loại sản phẩm với thị phần lớn. Hiện các sản phẩm của thương hiệu đã phân bố khắp cả nước với hơn 220.000 điểm bán. Không chỉ chiếm lĩnh thị trường nội địa Việt Nam. Vinamilk đang có những bước tiến đầy đột phá trên thị trường toàn cầu.
2.2 Những con số không biết nói dối
Năm 2020, xuất khẩu đóng góp 5.561 tỷ đồng vào tổng doanh thu của toàn công ty, tăng trưởng 7,4% so với năm 2019. Năm 2021, Vinamilk đạt tổng doanh thu khoảng 61.012 tỷ đồng, tăng 2,2% cùng kỳ. Riêng quý 4/2021 đã bứt phá với tốc độ tăng doanh thu là 10%. Giá trị toàn ngành sữa của Vinamilk tăng mạnh 0,9% tính đến cuối tháng 11/2021. Đến năm 2026, Vinamilk kỳ vọng đạt 86.200 tỷ đồng tổng doanh thu, 16.000 tỷ đồng lợi nhuận trước thuế. Với mức tăng trưởng hơn 7%/năm. Theo Kantar Worldpanel, năm 2021, có đến 99% các hộ gia đình ở thành thị và 90% các hộ gia đình ở nông thôn sử dụng các sản phẩm của Vinamilk. Tính đến năm 2021, các sản phẩm của Vinamilk đã được xuất khẩu sang hơn 57 quốc gia. Tổng kim ngạch xuất khẩu lũy kế hơn 2,6 tỷ USD. Hoạt động xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 6.128 tỷ đồng và tăng 10,2% so với năm trước. Doanh thu xuất khẩu chiếm 13% tổng doanh thu công ty. Với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, Vinamilk lọt Top 200 công ty có doanh thu trên 1 tỷ đô tốt nhất Châu Á Thái Bình Dương năm 2018.
2.3. Thị phần thị trường sữa
Vinamilk chiếm lĩnh hơn 54,5% thị phần sữa nước, 40,6% sữa bột, 33,9% sữa chua uống, 84,5% sữa chua ăn và 79,7% sữa đặc. Đồng thời, đứng đầu cả ba phương thức phân phối như bán buôn, bán lẻ (212.000 điểm) và cửa hàng phân phối trực tiếp (575 cửa hàng). Hiện nay, Vinamilk đã có 13 nhà máy trên cả nước và 3 nhà máy tại Mỹ, New Zealand và Campuchia. Đánh dấu đỉnh cao tăng trưởng vượt bậc là việc xây dựng Siêu Nhà máy Sữa Việt Nam (nhà máy MEGA) rộng 20 ha tại Bình Dương với gần 5.000 tỷ đồng vốn.
Ngoài ra, Vinamilk cũng chú trọng đầu tư hoàn thiện chuỗi cung ứng với hệ thống trang trại đạt chuẩn. Công ty hiện có 10 trang trại trải dài khắp cả nước đạt tiêu chuẩn Global GAP. Toàn bộ bò giống nhập khẩu từ Úc, Mỹ và New Zealand. Sản lượng khoảng 750 tấn sữa mỗi ngày.
2.4. Các sản phẩm kinh doanh
Một số ngành hàng chính được Vinamilk phát triển và kinh doanh như sau:
Sữa nước: ADM GOLD, Super SuSu, Flex
Sữa chua: SuSu, Probi, ProBeauty
Sữa bột trẻ em và người lớn: Dielac, Alpha, Optimum Gold, Mama Gold, Pedia Grow Plus, Diecerna đặc trị tiểu đường, Sureprevent, Canxipro
Sữa đậu nành – nước giải khát: sữa đậu nành GoldSoy, nước trái cây Vfresh, nước đóng chai Icy.
2.5 Phương châm hoạt động
Vinamilk hướng đến trở thành doanh nghiệp sữa hàng đầu về thị phần trong và ngoài nước. Bởi vậy, Vinamilk hoạt động theo tôn chỉ: làm ăn trung thực, đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách áp dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất với giá thành phải chăng.
2.6 Tầm nhìn và sứ mệnh
Vinamilk muốn trở thành biểu tượng về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe được tin tưởng hàng đầu tại Việt Nam. Do đó, các sản phẩm được tạo ra bằng tất cả nhiệt huyết, trách nhiệm và đạo đức. Đặc biệt là đáp ứng được đa dạng nhu cầu của khách hàng.
3. SWOT của Vinamilk
Để thấu hiểu các chiến dịch kinh doanh quốc tế của Vinamilk, mô hình SWOT là yếu tố không thể bỏ qua.
3.1 Điểm mạnh (Strengths)
Vinamilk là một thương hiệu sữa uy tín, được lòng người tiêu dùng về cả hình ảnh và sản phẩm.
Các chiến lược marketing tiếp cận thành công từng tệp khách hàng cũng như thị trường nội địa.
Cung cấp đa dạng các sản phẩm mang tính “cá nhân hóa” đáp ứng từng đối tượng.
3.2 Điểm yếu (Weaknesses)
Phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, hạn chế về khả năng tự cung.
Thị trường sữa bột của Vinamilk chưa cao.
3.3 Cơ hội (Opportunities)
Tệp khách hàng đa dạng với nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.
Xu hướng tiêu dùng các sản phẩm tốt cho sức khỏe.
Nhu cầu tiêu thụ sữa tăng cao và đa dạng công dụng.
Nhà nước đưa ra nhiều chính sách có lợi cho ngành công nghiệp sữa đảm bảo sự phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
3.4 Thách thức (Threats)
Thị trường sữa gay gắt với nhiều đối thủ cạnh tranh.
Nguồn nguyên liệu đầu vào thiếu ổn định và khó kiểm soát chất lượng.
Khách hàng có xu hướng ưa chuộng sữa ngoại.
4. Lịch sử gia nhập thị trường quốc tế
Trung Đông là thị trường quốc tế đầu tiên mà Vinamilk hướng đến. Đó là những bước đi đầu tiên đánh dấu sự có mặt của thương hiệu này trên thị trường thế giới. Trong suốt hơn 20 năm, Vinamilk không ngừng xúc tiến thương mại và tìm kiếm các thị trường tiềm năng. Hiện, thương hiệu đã có mặt tại 43 quốc gia trên thế giới cùng đa dạng các sản phẩm.
Phải kể đến một số quốc gia như Thái Lan, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Canada, Mỹ, Úc … Các chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk cũng được triển khai nhằm mở rộng thị trường tại châu Âu, Châu Phi, Châu Nam Mỹ. Có thể nói, chiến lược đưa sản phẩm vươn ra thế giới đã có những dấu hiệu tích cực. Và chất lượng sản phẩm chính là “chìa khóa” để chinh phục. Một hướng đi hoàn toàn đúng đắn của doanh nghiệp.
4.1 Một số dấu mốc quan trọng
Năm 1998, Vinamilk đã đáp ứng được nhu cầu khắt khe với các tiêu chuẩn còn cao hơn của quốc tế. Nhờ đó, có thể xuất khẩu những sản phẩm sữa bột đầu tiên Vinamilk Dielac sang Trung Đông khiến ai nấy kinh ngạc.
Năm 2010, Vinamilk đã mua 19,3% cổ phần của Miraka Limited tại New Zealand. Dự án nhà máy đầu tiên được đầu tư của Vinamilk trên thế giới.
Ngày 18/6/2013, Vinamilk quyết định tăng vốn đầu tư vào Công ty Miraka và đầu tư vào Công ty sữa Driftwood.
Tháng 5/2016, Vinamilk mua toàn bộ cổ phần Driftwood.
Ngày 25/5/2016, nhà máy sữa Angkor tại Phnom Pênh, Campuchia được khánh thành. Đồng thời, sở hữu toàn phần nhà máy sữa này vào tháng 3/2017.
Cuối tháng 5/2016, Vinamilk tổ chức nhiều sự kiện tại Myanmar, Campuchia, Thái Lan… Nhằm đánh dấu và mở rộng thị phần tại ASEAN.
Ngày 12/5/2017, các sản phẩm sữa của Vinamilk được cấp phép cung cấp tại Trung Quốc. Thị trường tiêu thụ tiềm năng với tổng giá trị thị trường sữa khoảng 30 tỷ USD/ năm.
Năm 2019, Vinamilk đã chinh phục Singapore với sữa tươi 100% và sữa tươi 100% Organic cao cấp.
Đầu năm 2020, Vinamilk đã ký thành công hợp đồng xuất khẩu sữa bột trẻ em khi tham gia Hội chợ Quốc tế Gulfood Dubai 2020 với giá trị lên đến 22 triệu USD.
Tháng 6/2020, Vinamilk đã ký hợp đồng xuất khẩu sữa hạt và trà sữa cao cấp trị giá 1,2 triệu đô-la Mỹ tại hàn Quốc.
4.2 Bản lĩnh xoay chuyển tình thế
Năm 2020 là một năm đầy thách thức với toàn ngành, đặc biệt là F&B do dịch Covid. Thế nhưng, với tiềm lực và sự nhanh nhạy trong các chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk. Các chỉ số tăng trưởng đều đạt mức ổn định. Theo báo cáo tài chính được Vinamilk, trong 9 tháng đầu năm 2020, doanh thu thuần nội địa là 38.720 tỷ đồng và xuất khẩu là 4.027 tỷ đồng. Nó tương được với mức tăng trưởng lần lượt là 8,1% và 11,8% so với cùng kỳ năm ngoái. Đồng thời, hoàn thành 76% kế hoạch năm 2020.
Ngoài ra, các sản phẩm của Vinamilk còn liên tục được xuất khẩu. Ví dụ như sữa đặc Ông Thọ đến Trung Quốc; sữa hạt, trà sữa sang Hàn Quốc; Được cấp phép nhập khẩu vào 5 quốc gia thành viên EAEU… Sữa bột hiện là sản phẩm đóng góp lớn nhất trong doanh thu xuất khẩu của thương hiệu. Năm 2019, Vinamilk được đánh giá là doanh nghiệp xuất khẩu uy tín của Việt Nam. Trước đó, thương hiệu đã được vinh danh tại Lễ trao giải Doanh nghiệp xuất khẩu Châu Á tại Singapore.
4.3 Đưa thương hiệu quốc gia vươn tầm thế giới
Hiện Vinamilk có hơn 220 loại sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu về dinh dưỡng của người tiêu dùng Việt Nam mọi lứa tuổi. Ngoài ra, thương hiệu cũng liên tục đưa ra các sản phẩm dinh dưỡng mới, nắm bắt xu hướng tiên tiến trên thế giới như Organic. Chiến lược này giúp Vinamilk nhận được sự ủng hộ và tin tưởng của người tiêu dùng trong và ngoài nữa.
Năm 2020, Vinamilk được Forbes Việt Nam “định giá” hơn 2,4 tỷ USD. Không chỉ là thương hiệu tỷ đô, Vinamilk còn được chọn mua nhiều nhất 8 năm liền theo Worldpanel, Kantar. Vừa qua, Vinamilk được xét chọn nằm trong danh sách doanh nghiệp xuất khẩu uy tín của Việt Nam năm 2019. Trước đó, thương hiệu đã được vinh danh tại Lễ trao giải Doanh nghiệp xuất khẩu Châu Á tại Singapore trong bảng các Doanh nghiệp lớn. Xem thêm:
Dưới đây, chúng ta sẽ tóm tắt một vài thị trường quốc tế nổi bật của Vinamilk.
5.1 Thị trường Campuchia và Đông Nam Á
Vinamilk đã có hơn 10 năm tìm hiểu và nghiên cứu về thị trường tại Campuchia. Sau đó, mới quyết định xây dựng nhà máy sữa Angkor tại Campuchia. Đồng thời, công ty hướng đến mục tiêu biến quốc gia này thành thị trường xuất khẩu thứ hai của mình. Thị trường này được ví như “con hổ kinh tế” mới của Châu Á với tốc độ tăng trưởng luôn đạt trên 7%/ năm. Đời sống ngày càng được cải thiện dẫn đến nhu cầu về chăm sóc sức khỏe tăng cao. Tuy nhiên, ngành công nghiệp chế biến sữa của nước này vẫn chưa phát triển.
Lượng sữa tiêu thụ bình quân đầu người của Campuchia vào năm 2016 là 5 kg. Chỉ bằng ⅓ so với Việt Nam và hầu hết đều phải nhập khẩu. Do đó, Vinamilk đã liên doanh với công ty BPC của Campuchia để thành lập nên Công ty TNHH Sữa Angkor (BPC nắm 49%, Vinamilk nắm 51%). Đầu năm 2017, Vinamilk đã đầu tư thêm để nắm trọn toàn bộ cổ phần. Angkor được kỳ vọng sẽ là hình mẫu để Vinamilk mở rộng thị phần tại Myanmar, Indonesia…
5.2 Thị trường Mỹ và Châu Âu
Tính đến năm 2016, Vinamilk cũng đã nắm giữ 100% cổ phần Driftwood Dairy Holding Corporation (California, Mỹ) – một trong những tập đoàn sản xuất sữa lâu đời và hàng đầu miền Bắc California. Năm 2015, Driftwood đạt 119 triệu USD tổng doanh thu. Tương đương hơn 2.600 tỷ đồng. Và đóng góp khoảng 6,5% tổng doanh thu hợp nhất của Vinamilk. Công ty còn mở công ty con tại Ba Lan để vươn tầm sang thị trường châu Âu.
Có thể nói, Vinamilk đã có được những dấu ấn vững chắc trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, thương hiệu này vẫn muốn vươn xa hơn. Đồng thời, hướng đến tầm nhìn trở thành biểu tượng thế giới trong ngành thực phẩm. Vinamilk đặt ra mục tiêu tạo ra 3 tỷ USD lợi nhuận, tương đương 66 nghìn tỷ đồng từ năm 2012 đến 2017. Ngoài ra, còn nằm top 50 tập đoàn sản xuất sữa lớn nhất thế giới. Và những chiến lược kinh doanh quốc tế đúng đắn sẽ giúp Vinamilk nhanh chóng đạt được các mục tiêu.
6. Chiến lược định vị thương hiệu tại thị trường nội địa
Một chiến lược kinh doanh khôn ngoan sẽ nâng cao khả năng thành công và định hướng phát triển bền vững. Đặc biệt là với tham vọng đưa sản phẩm Việt vươn tầm thế giới của Vinamilk. Và “chiếc chìa khóa vàng” mang đến thành công cho Vinamilk chính từ sự chăm chút tỉ mỉ cho từng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, am hiểu thị trường, người tiêu dùng… Thế nhưng, trước tiên thương hiệu này phải thuyết phục được người tiêu dùng trong nước.
6.1 Sử dụng nguyên liệu thô từ sẵn có
Trong quá trình sản xuất, Vinamilk, nguồn cung nguyên liệu trong nước còn hạn chế. Do đó, thường phải nhập khẩu từ nước ngoài. Trong đó, 60-70% nguyên liệu được nhập khẩu từ New Zealand theo Bloomberg. Từ năm 2012 đến nay, Vinamilk đã sử dụng hàng tỷ đồng để đưa hàng nghìn con bò sữa từ Úc, New Zealand và Mỹ. Ngoài ra, thương hiệu cũng đặt một số nhà máy tại một số nước. Nhờ đó, Vinamilk có thể tận dụng được những lợi thế tuyệt đối tại thị trường nội địa trong và ngoài nước. Đồng thời, có thể giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất, thấp hơn mặt bằng chung của Việt Nam. Tuy nhiên, chất lượng vẫn được đảm bảo.
Điển hình là năm 2010, Vinamilk đã mua cổ phần của Miraka Limited tại New Zealand. Thị trường với nguồn nguyên liệu chất lượng cao hàng đầu. Vì vậy, Vinamilk đã có được nguồn sữa tươi chất lượng từ trang trại Taupo, sản xuất và bán trên toàn cầu.
6.2 Lấy con người làm trọng tâm
Một trong những chiến lược kinh doanh quốc tế quan trọng của Vinamilk là lấy khách hàng làm trọng tâm, nòng cốt. Nó quyết định đến chất lượng sản phẩm và nhân viên. Bởi thương hiệu muốn mang đến những sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng. Do đó, đa dạng các sản phẩm được nghiên cứu và tung ra thị trường thành công. Và chiến lược kinh doanh sản phẩm của Vinamilk được phân khúc theo nhân khẩu học, vị trí và khách hàng đặc thù. Đồng thời, đảm bảo đội ngũ nhân viên tốt nhất với văn hóa doanh nghiệp ấn tượng. Đó là sáng tạo, chính trực, sẵn sàng chia sẻ và không ngừng sáng tạo để vươn lên. Với tham vọng chiếm lĩnh thị trường thế giới, sự đồng bộ về chất lượng cần được chú trọng hàng đầu.
Tính đến cuối năm 2020, Vinamilk được công nhận là môi trường làm việc tốt nhất cả nước suốt 3 năm. Ngoài ra, còn giành giải “Nơi làm việc tốt nhất của ngành tiêu dùng”. Đồng thời, lọt top 50 nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất Việt Nam. Không chỉ giới hạn văn hóa trong doanh nghiệp, thương hiệu còn muốn len lỏi vào đời sống từng khách hàng, từng con người Việt Nam. Theo một nghiên cứu, có đến 90% người tiêu dùng sữa thường xuyên tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của Vinamilk. Và 83% đánh giá mức giá của Vinamilk là “hợp lý”. Trong khi, 2 chỉ số này với Dutch Lady lần lượt là 72% và 67%. Có thể thấy. Vinamilk đã thuyết phục được phần lớn người tiêu dùng.
6.3 Tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm
Để đạt được những thành tựu trên, bà Mai Kiều Liên – Tổng Giám đốc Vinamilk khẳng định là do thương hiệu không ngừng đảm bảo ba giá trị cốt lõi. Đó là: Chất lượng, giá cả và chất lượng dịch vụ. Vinamilk luôn cố gắng để mang đến những sản phẩm không bao giờ có sai sót. Sản phẩm phải đạt chuẩn cũng như được kiểm chứng kỹ càng mới được người tiêu dùng tin tưởng. Ngoài ra, còn liên tục đổi mới bao bì để tăng khả năng cạnh tranh với TH True Milk, Ba Vì,… Đây cũng là yếu tố then chốt làm nên tên tuổi và định vị thương hiệu. Từ khâu sản xuất đến phát triển hệ thống phân phối, tất cả đều được áp dụng công nghệ tiên tiến nhất. Công ty bắt đầu với 3 nhà máy chuyên sản xuất sữa: Thống Nhất, Trường Thọ, Dielac. Sau đó, đồng bộ chất lượng tại các cửa hàng khai trương ở Hà Nội, Cần Thơ, Bình Định, Sài Gòn, Nghệ An,… Với đội ngũ nhân viên tận tâm, nhiệt huyết và trách nhiệm, Vinamilk luôn tự hào và tự tin định vị thương hiệu vững mạnh, uy tín trên thế giới. Trong suốt những năm hoạt động, Vinamilk không ngừng nghiên cứu để mang đến những công thức sản phẩm mới mẻ, chất lượng với mức giá phải chăng. Chưa kể, Vinamilk còn hợp tác với Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia để củng cố niềm tin của khách hàng.
6.4 Nâng cao trình độ công nghệ kỹ thuật
Để tiếp cận thị trường quốc tế, Vinamilk vừa phải đảm bảo số lượng cũng như chất lượng cao nhất. Do đó, các công nghệ kỹ thuật cần được ứng dụng hiệu quả để đảm bảo tối ưu quy trình, chất lượng và an toàn vệ sinh. Theo giám đốc GEA’s: “Nhà máy của Vinamilk được cho là có dây chuyền công nghệ hiện đại và lớn nhất thế giới”. Hiện tại, thương hiệu đã trang bị toàn bộ thiết bị của nhà máy từ GEA/ NIRO và các công ty G7 hàng đầu. Ví dụ: EU Germany, USA, Japan, Tetra Pak (Thụy Điển), APV (Đan Mạch).
Bà Mai Kiều Liên, Giám đốc Vinamilk chia sẻ rằng việc cải tiến công nghệ không chỉ giúp công ty đảm bảo đầu ra mà còn cung cấp những sản phẩm chất lượng tuyệt vời với công nghệ tiên tiến nhất. Nhờ vậy, các thành phần dinh dưỡng và khoáng chất cần thiết được giữ trọn vẹn. Một số công nghệ được sử dụng như: Công nghệ tiệt trùng nhiệt độ cao UHT để sản xuất sữa nước, lên men sữa chua công nghiệp, bảo quản sữa bột bằng nitơ, sản xuất kem, công nghệ sấy sữa bột…
6.5 Cải tiến quy trình, tối ưu chi phí
Thị trường sữa ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, với định vị thương hiệu vững chắc, các hoạt động kinh doanh vẫn hiệu quả và phát triển mạnh mẽ. Vinamilk đang có những bước tiến đột phá để vươn tầm thị trường thế giới. Đặc biệt đi theo 2 hướng chính là trở thành công ty sữa giá trị nhất Đông Nam Á và dẫn đầu đổi mới ngành sữa tại các thị trường phát triển. Vì vậy, thương hiệu không ngừng cải tiến, tối ưu hóa quy trình mang tính chiến lược. Mức đầu tư cao nhưng thương hiệu có thể tăng năng suất lao động và tiết kiệm chi phí đáng kể. Chiến lược cạnh tranh hàng đầu mà Vinamilk lựa chọn là cắt giảm tối đa chi phí. Để giảm thiểu chi phí trong quá trình sản xuất, Vinamilk đã xây dựng hệ thống trang trại đạt tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó, có thể chủ động về số lượng và chất lượng nguồn cung tươi, sạch và rẻ nhất. Nhờ vậy mà mức giá bán khá phải chăng, ổn định và phù hợp với thu nhập người tiêu dùng. Đây cũng là giá trị mà thương hiệu tạo ra để mọi đối tượng đều có thể tiếp cận sản phẩm tốt nhất. Đó là nhờ hệ thống chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất hiệu quả. Đồng thời, đa dạng hóa các sản phẩm để chia nhỏ chi phí.
Tóm lại, chiến lược chính mà Vinamilk theo đuổi là vẫn là chiến lược chi phí thấp. Từ đó, tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên trường quốc tế. Nó hoàn toàn phù hợp với những lợi thế sẵn có của doanh nghiệp.
6.6 Tập trung truyền thông
Để tăng độ phủ và nâng cao vị thế, Vinamilk đặc biệt trú trọng đến truyền thông, marketing. Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng. Nó còn phải đảm bảo sự tiện lợi, tính bền vững, tính thẩm mỹ… Ngoài ra, còn ưu tiên cải tiến bao bì để nâng cao mức độ nhận diện. Chưa kể, thương hiệu này cũng thường xuyên phát triển những chiến dịch marketing cùng các sản phẩm truyền thông ấn tượng. Từ hình ảnh, video đến các chương trình đóng góp tích cực cũng như thể hiện trách nhiệm với xã hội. Đồng thời, các chiến lược kinh doanh quốc tế cũng được đẩy mạnh và chăm sóc trên các nền tảng. Bao gồm các kênh truyền thông, mạng xã hội và một số kênh phân phối khác.
6.7 Mở rộng thị phần trong nước
Để tạo đòn bẩy đưa thương hiệu ra quốc tế, trước tiên, Vinamilk cần định vị hình ảnh thương hiệu hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Bởi vậy, các chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk cũng hướng đến mục tiêu chiếm lĩnh thị phần sữa trong nước. Do đó, từ chất lượng, giá cả và phong cách phục vụ đều được đầu tư chỉn chu. Bằng việc nghiên cứu và tìm hiểu kỹ lưỡng chân dung các đối tượng khách hàng tại từng địa phương. Vinamilk đã có những chiến lược thành công để nâng cao hiệu quả chiếm lĩnh và mở rộng thị trường. Ngoài ra, Vinamilk cũng không ngừng nâng cao chất lượng môi trường làm việc và nhân viên để nâng cao năng suất lao động. Hiện Vinamilk đã có hàng chục nhà máy với lượng sản xuất sữa hàng đầu.
Thay vì chạy theo lợi nhuận để đẩy giá cao. Bên cạnh việc nâng cao năng lực cạnh tranh ở nước ngoài và liên tục mang đến nhiều giá trị cho cộng đồng. Vinamilk lại tạo ra hiệu ứng vết dầu loang khi ưu tiên thị trường nội địa. Bởi Vinamilk hiểu rằng trước khi trở thành tên tuổi được yêu thích tại bất kỳ quốc gia và vùng lãnh thổ. Vinamilk làm hài lòng tuyệt đối nhu cầu của khách hàng trong nước. Do đó, thương hiệu đã quyết định phân khúc và đáp ứng từng nhóm khách hàng.
7. Chiến lược kinh doanh chinh phục thị trường thế giới
Uy tín của thương hiệu là yếu tố quyết định đến khả năng chinh phục thị trường thế giới của Vinamilk. Và thương hiệu đã đi tiên phong trong đổi mới sáng tạo, củng cố không ngừng vị thế tại Việt Nam. Đồng thời, lan tỏa thật nhiều giá trị cho cộng đồng người tiêu dùng toàn cầu. Dưới đây là một số chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk. Nó đã được áp dụng hiệu quả cho nhiều thị trường quốc tế.
7.1 Tham vọng vươn ra quốc tế
Để đảm bảo phát triển kinh doanh bền vững, Vinamilk đã xây dựng những chiến lược phù hợp để đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế. Các bước đi của hãng sữa này đều chậm nhưng vững chắc. Bên cạnh việc xuất khẩu các sản phẩm sang nước ngoài. Để giữ vững thị trường vững chắc, Vinamilk đã tập trung góp vốn, mua cổ phần tại các doanh nghiệp nước ngoài. Nhờ vậy, thương hiệu đã để lại những hình ảnh cùng thành tựu ấn tượng tại thị trường thế giới. Và phần lớn là nhờ sự tín nhiệm của các các đối tác tại nước ngoài vào chất lượng sản phẩm của Vinamilk.
7.2 Uy tín tại thị trường quốc tế
Ông A.Badi, một đối tác lâu năm của Vinamilk tại Trung Đông chia sẻ: “Những sản phẩm của Vinamilk có chất lượng rất tốt và ổn định. Qua nhiều năm chúng tôi vẫn hết sức tin tưởng và yên tâm làm đối tác của Vinamilk tại thị trường Trung Đông. Mỗi năm chúng tôi đều dành thời gian để gặp nhau để tìm hiểu và phát triển các dòng sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.” Việc đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế giúp Vinamilk có những bước đi chắc và nhanh. Với một thị trường khắt khe và khó tính như Nhật Bản. Uy tín là tiêu chí hàng đầu để các sản phẩm có mặt tại quốc gia này. Ông Hamada, một đối tác của Vinamilk nhận xét: “Vinamilk là một công ty xuất sắc trong lĩnh vực xuất khẩu. Trách nhiệm cũng như sự cam kết đối với sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu của họ chính là điểm nổi bật nhất khiến chúng tôi hợp tác lâu dài với công ty.” Với định hướng kinh doanh quốc tế bền vững và lâu dài này, ngoài những thành tựu ấn tượng, Vinamilk đã và đang tích lũy được cho mình một tài sản giá trị nhất với doanh nghiệp. Đó là uy tín trên thương trường quốc tế.
7.3 Lựa chọn đối tác tiềm năng
Để tìm được một đối tác tiềm năng tại nước ngoài không hề dễ dàng. Đây là yếu tố quan trọng giúp Vinamilk bước chân vào thị trường quốc tế. Đồng thời, giúp doanh nghiệp hạn chế những rủi ro. Thay vì là “người bán – người mua” truyền thống, cả đều hợp tác dựa trên mục tiêu chung có lợi. Vinamilk đã nghiên cứu kỹ lưỡng các thị trường. Thậm chí, có quốc gia đã phải tìm hiểu cả chục năm. Tại thị trường Hàn Quốc, Vinamilk cùng đối tác đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả. Từ lựa chọn sản phẩm cho đến xây kênh phân phối. Từ đầu tháng 09, trà sữa Vinamilk Happy đã có mặt tại 1.500 cửa hàng tiện lợi Ministop ở Hàn Quốc.
Tại Trung Quốc, ngoài việc phân phối sản phẩm tại các chuỗi siêu thị. Vinamilk còn cùng đối tác phát triển kênh thương mại điện tử. Năm 2020, sữa đặc Ông Thọ vẫn tiến đến có mặt tại thị trường tỷ dân này. Việc liên kết chặt chẽ với các đối tác phân phối, cùng các trang trại, nhà máy giúp Vinamilk đảm bảo chất lượng tại thị trường nước ngoài.
7.4 Mở rộng thị phần qua các hội chợ quốc tế
Ngay trong những tháng đầu năm 2022, Vinamilk thường xuyên tổ chức và tham gia nhiều hoạt động xúc tiến thương mại. Chẳng hạn như tại các hội chợ, triển lãm lớn trên thế giới. Qua đó, tìm kiếm những cơ hội mở rộng và khai phá thị trường xuất khẩu. Đồng thời, vươn lên Top 10 thương hiệu sữa giá trị nhất toàn cầu khi đạt 2,4 tỷ USD.
Tháng 11/2021, Vinamilk giới thiệu sản phẩm đầu tiên tại Triển lãm FHC Thượng Hải về sữa tươi Organic nhằm nhắm vào phân khúc cao cấp. Mới đây, từ ngày 13/2 đến 15/2, Vinamilk là doanh nghiệp duy nhất của ngành sữa góp mặt trong Khu gian hàng Việt Nam tại Gulfood Dubai 2022 do UAE tổ chức. Đây cũng là hội chợ quốc tế giúp Vinamilk ký kết thành công nhiều hợp đồng triệu đô suốt 10 năm. Ngay tại hội chợ, sản phẩm sữa bột Dielac Premature đã có đơn hàng đầu tiên. Ông Abdulkarim Alwan – đối tác tại Trung Đông cho biết: “Việc phát triển thêm các dòng sản phẩm đáp ứng cho các nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt sẽ giúp gia tăng sự cạnh tranh, tăng thị phần.” Vinamilk luôn đề cao sự gắn kết bền chặt, hợp tác tốt đẹp và cùng tháo gỡ khó khăn với các đối tác nước ngoài. Ngoài ra, Vinamilk còn tham gia Hội chợ Foodex Japan nhằm mở rộng phân khúc khách hàng tại thị trường này. Từ đó tiến ra khu vực Châu Á nói chung.
8. Lời kết
Các chiến lược kinh doanh quốc tế của Vinamilk đã tận dụng tốt các cơ hội để nâng cao lợi thế cạnh tranh tại nước ngoài. Trong đó, phát triển sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế là ưu tiên hàng đầu. Bởi Vinamilk muốn định vị thương hiệu với giá trị khác biệt và tập trung vào quyền lợi khách hàng. Sự ổn định trong hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng là những yếu tố giúp Vinamilk đột phá trong 2022. Đừng bỏ qua case study thú vị này. Đặc biệt là các mô hình kinh doanh vừa và nhỏ hoặc mới khởi nghiệp. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Cocktail Cosmopolitan là một loại đồ uống có cồn cổ điển nằm trong danh sách các loại cocktail chính thức IBA của Hiệp hội Bartender Quốc tế. Cosmopolitan cocktail còn thường được gọi là “cosmo”. Đây kết hợp của rượu vodka, rượu mùi cam, nước cốt chanh và nước ép nam việt quất. Loại rượu này đã trở thành một loại rượu cổ điển vượt thời gian.
Rất ít loại cocktail có thể khiến người ta nhận ra ngay lập tức như Cosmo. Nó chỉ đơn giản là món đồ uống mang tính biểu tượng. Cosmopolitan là loại đồ uống có vị chua ngọt và có màu hồng đặc trưng đã khiến nhiều chị em “phát sốt”.
2. Sự hình thành cocktail Cosmopolitan
Cocktail Cosmopolitan đã tạo nên cơn sốt cuối những năm 90. Nó đã trở nên phổ biến trong những năm 1990 khi nó thường được nhắc đến trong chương trình truyền hình Sex and the City. Thậm chí ngày nay, Cosmopolitan vẫn cực kỳ nổi tiếng và bạn có thể thấy nó được đăng tải trên nhiều trang mạng xã hội.
Trải qua hone một thập kỷ, Cosmopolitan vẫn là loại cocktail phổ biến nhất ở Mỹ. Trong một ca làm việc, người Bartender có thể pha hàng chục ly cho những khách hàng. Hiện nay, công thức cocktail Cosmopolitan cũng đã có nhiều biến đổi. Tuy nhiên, nhiều nơi vẫn giữ nguyên hương vị cổ điển của món đồ uống này.
Xem thêm:
Có thể nói, hiếm có loại cocktail nào mà người ta chỉ cần nhìn lướt qua mà đã đọc được tên của nó như Cosmo. Loại đồ uống này có những nét đặc trưng riêng biệt. Khiến cho những người không chuyên về rượu cũng có thể nhận ra ngay. Một số nét tiêu biểu của Cosmopolitan có thể kể đến như:
3.1. Cách trang trí
Cách trang trí cho một ly Cosmopolitan khá đơn giản. Thường nó sẽ được kèm theo một lát cam hoặc chanh ở trên thành ly. Ly được dùng để đựng cocktail Cosmo là ly martini. Việc Cosmopolitan thường được phục vụ trong ly martini cũng sẽ khiến nhiều người lầm tưởng loại cocktail này là một loại martini.
3.2. Màu sắc
Màu sắc của Cosmopolitan là điểm ấn tượng nhất đối với nhiều người. Đồ uống này có màu hồng nhạt, hiện đại mà không quá “sến”. Đây cũng chính là ly do tại sao, loại đồ uống này vẫn luôn thịnh hành và được nhiều người lựa chọn. Màu sắc đặc trưng mà rất ít loại cocktail có.
3.3 Mùi hương
Mùi hương của Cosmopolitan sẽ tuỳ vào cảm nhận của mỗi người khi thưởng thức nó. Thường thì mùi đặc trưng của loại đồ uống này là mùi thơm của chanh, cam từ rượu Cointreau và mùi nhẹ của nước ép nam việt quất.
3.4. Hương vị
Một ly cocktail Cosmopolitan có nhiều loại hương vị khác nhau tuỳ vào cảm nhận của mỗi người. Nó có vị chua từ chanh, ngọt ngào và một chút tươi mát từ Triple Sec/Cointreau và có một chút kích thích từ rượu vodka.
4. Công thức Cosmopolitan cocktail
4.1. Nguyên liệu cần chuẩn bị
Nguyên liệu cần chuẩn bị để làm Cosmopolitan vô cùng dễ kiếm. Bạn có thể tìm thấy nó tại bất kỳ quầy bar nào. Các nguyên liệu bao gồm:
Rượu Volka: 45ml (Nên dùng Citron Vodka).
Rượu Cointreau: 20ml.
Lime Juice: 10ml.
Cranberry Juice: 30ml.
Đá.
Cam trang trí.
Dụng cụ pha chế: Ly martini, muỗng, bình shake, jigger, lưới lọc,…
4.2. Cách pha chế
Pha chế Cosmopolitan vô cùng đơn giản. Bạn chỉ cần theo các bước dưới đây là đã có cho mình một ly cocktail ngon đúng điệu:
Bước 1: Cho đá vào ly martini để giúp làm lạnh ly.
Bước 2: Sử dụng jigger để đong nguyên liệu. Bao gồm: 20ml Cointreau, 45ml Vodka, 30ml Cranberry Juice, 10ml Lime Juice và đá.
Bước 3: Đóng nắp bình shake và lắc đều trong khoảng 15-20 giây.
Bước 4: Đổ đá ra khỏi ly martini ban đầu.
Bước 5: Dùng lưới lọc kim loại để lọc hỗn hợp vừa lắc vào ly.
Bước 6: Cắt vỏ cam thành miếng nhỏ và tạo hình.
Bước 7: Trang trí.
Trên đây là bài viết về “Cosmopolitan cocktail là gì?”. Nhà Hàng Số hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục đón đọc chuyên mục thuật ngữ nhà hàng để có thêm cho mình những bài viết hay mỗi ngày!
Bạn là người đam mê sống ảo và đang muốn tìm quán cafe đẹp ở Hà Nội? Hãy đến ngay TOP 10 quán cafe siêu xịn xò với độ view cực đỉnh này nhé!
Ngoài việc đi shopping, dạo phố thì việc đến quán cafe để tám chuyện, “sống ảo” cũng là một trong những hoạt động được rất nhiều người yêu thích. Nếu bạn là một người thích cái đẹp, đồ uống ngon, không gian thoáng đãng,…Vậy thì hãy lưu ngay TOP 10 quán cafe đẹp ở Hà Nội cực xịn xò mà Nhà Hàng Số muốn giới thiệu đến bạn ngay sau đây. Đảm bảo rằng đây sẽ là những quán cafe siêu đỉnh, không làm bạn thất vọng!
1. Bỏ túi những lưu ý khi đến quán cafe đẹp ở Hà Nội để sống ảo
Nếu bạn là một người đam mê sống ảo với những chiếc view, những góc chụp ở quán cafe, thì đây sẽ là những điều giúp bạn có thêm nhiều bức ảnh đẹp!
Chọn thời điểm: Một trong những yếu tố quyết định một bức hình đẹp đó chính là màu sắc, ánh sáng. Để có ánh sáng tốt bạn nên đi vào buổi sáng hoặc chiều, tùy thuộc vào góc chụp riêng của từng quán. Đừng nên đi buổi trưa bởi ánh sáng trưa gay gắt sẽ khiến bức ảnh có độ tương phản cao.
Tham khảo trước những dáng chụp ở quán cafe để không bị cứng nhắc khi chụp hình.
Lựa chọn trang phục: Đây cũng là một điều khá quan trọng để trông bạn “có gu” sang chảnh, duyên dáng hơn. Bạn nên xem quán có tone màu nào để lựa chọn bộ đồ phù hợp với màu sắc tại đó. Một không gian đẹp, chiếc view cực ngầu đi đôi với trang phục phù hợp sẽ làm bức hình hài hòa hơn.
Sạc đầy pin máy ảnh, điên thoại: Với những quán cafe có nhiều cảnh đẹp, bạn sẽ phải “cháy máy”. Vì vậy hãy nhớ sạc đầy pin để mang về cho mình những bức hình đẹp nhất, ưng ý nhất nhé!
2. Danh sách quán cafe đẹp ở Hà Nội
2.1 Tane Kafe
Vừa mở cách đây không lâu nhưng Tane Kafe đã được lòng rất nhiều bạn trẻ. Tane Kafe hơn cả không gian quán cafe thông thường ở Hà Nội. Vì sao tôi lại nói vậy?
Tane Kafe – quán cafe nổi bật với màu trắng tinh tế, sang trọng. Nơi đây được thiết kế trong gian gian của một căn biệt thự xinh xắn, xung quanh được bao bọc bởi những hàng cây, hoa, lá nên thơ. Từ phong cách thiết kế tổng thể cho đến chiếc bàn, chiếc ghế hay những bình hoa, cành cây khô,… Mọi thứ đều được đặt để đúng chỗ, như là góc này sinh ra là dành cho nó vậy!
Quán không chỉ được thiết kế kết hợp giữa phong cách Nhật hiện đại lẫn một chút Địa Trung Hải mà còn được đặt tại vị trí nhìn ngay ra biển nhân tạo Ocean Park siêu chill.
Với một vị trí đắc địa và những decor, thiết kế xịn xò như vậy thì còn chần chừ gì mà không diện một bộ váy thật đẹp để đi trải nghiệm quán cafe đẹp ở Hà Nội ngay nào?
Địa chỉ: Số 91 Hải Âu 01 Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội
Giá tham khảo: 35.000đ -65.000đ
Giờ mở cửa: 08:00 – 22:00
2.2 LaLam Coffee
Nếu bạn là người thích những quán cafe sang chảnh thì LaLam Coffee là địa điểm vô cùng hấp dẫn! Nổi bật với tông màu hồng cam là chủ đạo, LaLam toát lên mình một vẻ vô cùng “chanh sả” nhưng lại rất ngọt ngào.
Quán có một tầng nhưng lại được thiết kế với một không gian khá rộng và thoáng nên bạn chỉ cần giơ máy lên là có ảnh đẹp ngay ảnh đẹp mang về. Lalam năm ngay đối diện hồ Tây – một vị trí vô cùng đắc địa nên sở hữu chiếc view cực thơ mộng. Có thể nói LaLam là một trong những quán cafe đẹp ở Hà Nội với những góc chill ngay mặt hồ.
Style bàn ghế độc lạ từ sofa đến ghế cao, hay ngồi trên bậc sóng uốn lượn. Điều góp phần nổi bật cho LaLam Coffee là thiết kế rất nhiều chi tiết decor tạo ra những góc sống ảo sang chảnh như gương lớn, chữ đèn led, tường họa tiết,…Đặc biệt, bạn có thể tăng thêm vầng hào quang cho tấm ảnh lung linh hơn với set đèn hoàng hôn đa dạng màu của quán.
Với những decor xinh xắn và những ánh đèn lung linh như vậy thì LaLam Coffee đáng để đến và trải nghiệm phải không nào?
Menu: đa dạng với các loại trà, nước ép, smoothie,…cho đến cocktail, mocktail và bánh ngọt
Địa chỉ: 62 Vũ Miên, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội.
Giá tham khảo: 40.000đ -100.000đ
Giờ mở cửa: 09:00 – 21:00
2.3 Sweet Rose Coffee
Bạn là một người yêu thích vẻ đẹp của Hàn Quốc thì Sweet Rose Coffee chính là nơi bạn cần phải tới.
Không gian đậm chất Hàn Quốc, Sweet Rose có 2 tầng tuy không quá rộng nhưng có rất nhiều góc chụp, mỗi góc được decor một kiểu khác nhau.
Ngoài phong cách chủ đạo là Hàn Quốc thì quán decor thêm bốt điện thoại vibe Anh Quốc. Lên tầng 2, quán trang trí thêm hình mặt trăng, chắc chắn sẽ làm cho những bức hình của bạn thêm huyền ảo, lung linh.
Cùng với những góc chụp thần thánh ấy, Sweet Rose còn cho thuê hanbok đậm chất Hàn để bạn thỏa sức sống ảo.
Sweet Rose Coffee chính là thiên đường nằm trong TOP những quán cafe đẹp ở Hà Nội mà bạn không thể bỏ qua!
Menu: Đa dạng cafe, trà, decor đồ uống với những chiếc bánh xinh xắn
Địa chỉ: Số 4, ngõ 97 Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
Giá tham khảo: 25.000đ -65.000đ
Mở cửa: 07:00 – 23:00
2.4 Eden Coffee
Một trong những quán cafe làm không biết bao nhiêu người mê đắm phải kể đến Eden Coffee.
Với một lợi thế nằm ngay khu vực đắc địa của Hà Nội: Nhà thờ Lớn, Eden có không gian view rộng rãi, nhìn ra nhà thờ không kém gì trời Tây.
Không gian sân thượng ở ngoài trời, những ánh đèn lung linh và thảm cỏ xanh mướt, Eden Coffee mang lại cho bạn cảm giác vô cùng độc lạ. Đến nơi đây, bạn như lạc giữa khu vườn địa đàng xanh mướt đầy nắng, gió cùng background huyền ảo từ Nhà Thờ Lớn sát cạnh bên.
Bên trong quán là những decor theo phong cách Moroc siêu “cute”. Dù là ở góc nào thì bạn cũng sẽ mang về cho mình được những bức ảnh cực chất lượng.
Có thể nói đây là một quán cafe đẹp ở Hà Nội, đầy đủ những điều kiện đáng để chúng ta thử!
Menu: Đa dạng cafe, cafe ở đây khá ngon, decor đồ uống xinh xắn, đẹp mắt
Nằm ngay ở trung tâm thành phố, Artemis – Pastry & Coffee Shop được nổi tiếng là một tiệm cà phê – bánh ngọt rất phong cách.
Bước vào quán, bạn sẽ thấy ngay mùi bánh thơm ngon, béo ngậy hòa quyện cùng mùi nồng của cafe.
Bước vào quán là một không gian vô cùng sang chảnh, rộng rãi với tông màu chủ đạo là nâu cam. Điểm nhấn của Artemis là những mảng màu, mái vòm, hình khối đan xen. Nội thất được decor khá đơn giản nhưng lại tạo ra cảm giác như bước vào một bảo tàng nghệ thuật.
Artemis – Pastry & Coffee Shop lựa chọn ánh sáng đèn làm công cụ nổi bật lên những chiếc bàn, chiếc ghế, bức tường. Chính vì điều đó đã khiến khung cảnh của quán như một không gian dành cho nghệ thuật thật sự.
Với một quán cafe đẹp ở Hà Nội và có nhiều góc để bạn có thể sống ảo thì Artemis – Pastry & Coffee Shop quả là một điểm đến tuyệt vời!
Menu: đồ uống thanh mát, bánh ngọt cực phẩm. Nổi bật là kem Choux, tiramisu và mousse dừa là những món được yêu thích nhất.
Địa chỉ: 20 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Giá tham khảo: 70.000đ – 300.000đ
Mở cửa: 07:00 – 23:30
2.6 Rauta House Cafe
Nằm trong TOP 15 quán cafe đẹp ở Hà Nội mà Nhà Hàng Số muốn giới thiệu tới các bạn đó là Rauta House Cafe.
Quán được thiết kế theo phong cách vintage, không gian ấm cúng tạo cảm giác bình dị, nhẹ nhàng, gần gũi. Dù quán khá nhỏ nhưng góc nào cũng là thần thánh, độc lạ đảm bảo bạn có thể thả dáng với hàng trăm kiểu ảnh.
Nội thất nơi đây được tái chế mộc mạc mang hơi thở hiện đại. Đồng thời đưa bạn đến một thử nghiệm mới lạ với sự kết hợp những họa tiết đặc sắc từ chất liệu thổ cẩm truyền thống của người dân tộc và nhiều góc decor thú vị khác. Phía cửa sổ, Rauta House Cafe trang trí những bình cây bé xinh, xanh mướt, tươi mát và chẳng bao giờ biết buồn. Bước vào nơi đây bạn sẽ thấy được những hoài niệm, tháng năm xưa cũ mà không phải quán cafe nào cũng có được. Với một không gian yên tĩnh như vậy rất thích hợp để học tập, teamwork trao đổi công việc. Hãy ghé qua Rauta House Cafe nếu bạn là người yêu thích cái đẹp, sự nhẹ nhàng và yên tĩnh nhé!
Menu: đồ uống ở đây khá đa dạng, được trang trí theo đúng phong cách xinh xắn, dễ thương như phong cách của quán, với các loại trái cây tươi ngon và sữa chua thơm mát rất tốt cho sức khỏe
Địa chỉ: 1 Ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội
Giá tham khảo: 20.000đ – 50.000đ
Mở cửa: 08:30 – 22:30
2.7 Piccadilly Coffee & Tea
Là một trong những quán cafe đẹp ở Hà Nội mang phong cách Châu Âu, Piccadilly Coffee & Tea là một địa điểm vô cùng hấp dẫn.
Với concept là một quán cafe ở London vì thế mà Piccadilly Coffee & Tea mang đến cảm giác như một góc phố ở Châu Âu ngay giữa lòng Hà Nội.
Ngay ở bên ngoài bạn đã thấy vẻ chanh sả bởi những chiếc bàn, chiếc ghế đậm nét Âu. Bên trong quán là một không gian nhỏ nhắn với 3-4 bàn, ánh sáng và trang trí nhẹ nhàng sắp xếp quanh quầy bar. Với tông màu trắng là chủ đạo tạo sự đơn giản, đủ thoải mái để đến học và làm việc, hoặc tâm sự sương sương. Ngoài ra còn 1 cái sofa đơn bên cạnh cây đèn để cho bạn nào đam mê “sống ảo” sẽ có được những bức ảnh vô cùng sang chảnh.
Nếu bạn đang tìm cho mình một quán cafe đẹp ở Hà Nội với phong cách sang chảnh nhưng không quá cầu kỳ thì Piccadilly Coffee & Tea là lựa chọn thích hợp dành cho bạn. Đến đây bạn sẽ thỏa sức sống ảo mà không lo đông người nhé!
Menu: Đa dạng cafe, trà, decor đồ uống với bánh cũng rất xinh
Một trong những cái tên nổi đình đám về quán cafe đẹp ở Hà Nội mà các bạn trẻ yêu thích đó chính là for.Us Coffee. Đây cũng là quán cafe được ví như vào trong studio bởi những thiết kế vô cùng bắt mắt. For.Us Coffee có sân trước cực chill với bộ bàn ghế trắng được kê sát tường, ấn tượng bởi cây xương rồng như phim trường. Bên trong quán khá rộng, có 2 tông màu chính là be và trắng nhẹ nhàng theo phong cách Hàn Quốc. Nội thất ở đây được thiết kế khá đơn giản tạo sự gần gũi, ấm áp. Điểm nổi bật của quán là những decor với cây sương rồng và bậc ngồi như lạc trong sa mạc.
Tại đây bạn có thể thả dáng một nghìn không trăm linh một kiểu ảnh. Vậy còn lý do gì mà không diện ngay những chiếc váy xinh, những bộ quần áo sang chảnh để đến với for.Us Coffee ngay nào!
Menu: đồ uống được làm với những loại quả tươi ngón, bánh kem thơm, mềm mịn, đa dạng để bạn có thể lựa chọn
Địa chỉ: 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Giá tham khảo: 35.000đ – 45.000đ
Mở cửa: 07:30 – 22:30
2.9 La Mensa – cơ sở Tông Đản
Chắc hẳn La Mensa là thương hiệu quán cafe đẹp ở Hà Nội mà không mấy xa lạ với nhiều người. Với lợi thế nằm ở vị trí mặt tiền kép ở góc giao nhau giữa 2 con phố này thì hẳn bạn có thể hiểu tầm cỡ đầu tư lớn đến thế nào.
La Mensa bao phủ toàn bộ mặt ngoài một màu xanh ngọc đầy nổi bật và sang chảnh. Không gian vô cùng rộng rãi với cách bài trí thanh thoát, pha trộn cả những nét hiện đại và cổ điển của phương Tây.
Phía bên ngoài có bàn ghế để bạn có thể chill ngoài trời. Bước vào bên trong sẽ là vẻ đẹp sang chảnh với khung cửa kính lớn mở ra 2 phía mặt tiền. Quán tận dụng rất nhiều ánh sáng tự nhiên và khai thác triệt để view đường phố xung quanh. Chỗ ngồi sát lối đi đều là bàn ghế cao, nhỏ, có tựa, thích hợp để bạn thoải mái trò chuyện.
Khu vực trung tâm mỗi tầng sẽ có khu vực ghế đệm hoặc sofa êm ái hơn, ưu tiên cho các nhóm khách đông người. Mảng tường chính được decor cùng phụ kiện như đồng hồ, gương,… Với tông màu vàng tương phản xanh ngọc nhưng không “chói lóa”, tạo điểm nhấn khá hiệu quả.
Với những ưu thế về diện tích và cách thiết kế, trang trí cuốn hút như vậy thì La Mensa là một địa điểm đáng để trải nghiệm!
Menu: Đa dạng cafe, trà, bánh ngọt cùng những decor đồ uống và bánh xinh xắn, bắt mắt
Địa chỉ: Số 2 Tông Đản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Giá tham khảo: 40.000đ – 65.000đ
Mở cửa: 07:00 – 23:00
2.10 Trill Rooftop Cafe
Với diện tích hơn 2300m2 cùng vị trí đắc địa tại đỉnh một tòa nhà, nơi đây xứng đáng là một trong những quán cafe đẹp ở Hà Nội mà bạn không thể bỏ qua!
Trill Rooftop có một không gian thoáng mát với tầm nhìn bao quát xung quanh tạo cảm giác thư giãn, thoải mái. Bạn sẽ cảm thấy thật tuyệt khi vừa bước ra khỏi chiếc thang máy chật chội thì có thể hòa mình vào một thế giới mới. Mang hướng thiết kế urban pha trộn rustic và một chút điểm nhấn bohochic, bạn sẽ được hòa mình trong không gian cực “chill”. Decor xinh xắn với những chiếc gối ôm nhiều màu sắc, những lọ hoa tươi handmade với tone màu trắng xanh tạo lên một vẻ đẹp hài hòa, dễ chịu.
Với vị trí trên cao tại tầng 26, view quan sát lung linh khắp thành phố Hà Nội cùng với khu vực bể bơi khá to, nước xanh. Vào buổi tối nơi đây lung linh với sắc đèn. Đây cũng là lý do vì sao Trill Rooftop là một quán cafe đẹp ở Hà Nội luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của khách hàng.
Menu: Đa dạng cafe, trà, nước hoa quả, bánh ngọt cùng những decor đồ uống và bánh xinh xắn, bắt mắt
Địa chỉ: Số 2 Tông Đản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Giá tham khảo: 50.000đ – 250.000đ
Mở cửa: 07:00 – 22:30
3. Lời kết
Trên đây là TOP 10 quán cafe đẹp ở Hà Nội mà Nhà Hàng Số muốn giới thiệu đến bạn. Một không gian cực chill, view cực đỉnh và đồ uống hấp dẫn, đó là lý do vì sao bạn nên lưu lại ngay 10 quán cafe mà chúng tôi đã tổng hợp được.
Hãy đến trải nghiệm và chia sẻ cảm nhận về quán cafe mà bạn đã đi với chúng tôi nhé!
Và đừng quên ghé TOP các địa điểm “đẹp-sang-xịn-mịn” của chúng tôi để khám phá thêm được nhiều địa chỉ mới nhé!