Nội quy quán cafe tiêu chuẩn giúp chủ kinh doanh dễ dàng quản lý nhân viên và điều hành cửa hàng cafe của mình.
Quán cafe nào cũng sẽ có một nội quy riêng dành cho từng bộ phận. Nó giúp công việc trở nên thống nhất hơn. Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất dành cho khách hàng. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về mẫu nội quy chuẩn dành cho quán cafe mà bất kỳ chủ kinh doanh nào cũng nên biết.
Có thể hiểu nội quy quán cafe là đoạn văn bản quy định mang tính bắt buộc mà mọi nhân viên đều phải tuân thủ. Để đảm bảo kỷ luật và trật tự khi làm việc. Nội quy này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Là những quy tắc xử sự chung và riêng. Nhằm mục đích điều chỉnh mối quan hệ của từng bộ phận nhân viên hay khu vực phục vụ.
Chủ quán có quyền đưa ra kỷ luật lao động và biện pháp xử lý khi nhân viên không tuân thủ theo quy định của quán cafe.
2. Tầm quan trọng của nội quy quán cafe
Tại các quán cafe, nơi mà công việc được phân rõ ràng cho từng vị trí: chế biến, phục vụ, thu ngân,… Chủ quán thường đặt ra bảng nội quy lao động riêng đối với từng nhóm nhân viên. Hành động này sẽ đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hành vi vi phạm kỷ luật nghiêm trọng nào của nhân viên.
Đối với mô hình kinh doanh cafe đơn lẻ, khi nhân sự có thể vừa là thu ngân vừa là pha chế thì nội quy có thể sẽ tổng quan hơn. Việc này nhằm đảm bảo nhân sự có thể triển khai các công việc song song với nhau mà không lo vi phạm quy định giữa các bên.
Dù nội quy có quy mô như thế nào thì nó đều giữ vai trò quan trọng đối với các quán cafe. Giúp nhân viên dễ dàng nắm được nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong một tập thể. Từ đó, xây dựng một nền tảng, bộ quy trình của mô hình chuỗi trong tương lai.
3. Những nội quy tiêu chuẩn dành cho quán cafe
Dưới đây, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu những tiêu chuẩn khi xây dựng nội quy quán cafe nhé!
3.1. Khung thời gian làm việc nhân viên
Mỗi quán cafe sẽ quy định khoảng thời gian hoạt động khác nhau. Đặc biệt, nhiều cửa hàng còn hoạt động cả trong những ngày lễ, tết. Khi đó, nhân viên sẽ được chủ quán hoặc người quản lý thông báo lịch làm việc cụ thể. Có thể là làm theo ca và được nghỉ luân phiên mỗi tuần một ngày. Vào đầu buổi và cuối buổi làm, nhân viên cần thực hiện đầy đủ công tác chấm công. Điều này khuyến khích nhân viên đi làm trước 15 phút để có đủ thời gian bàn giao ca và thay đồng phục.
Thông thường, các quán cafe sẽ áp dụng khung giờ làm sau đây:
Ca 1: 6h30 – 14h30
Ca 2: 14h30 – 22h30
Ca 3: 8h – 17h (nghỉ trưa 1 tiếng)
Ca gãy: 10h – 14h hoặc 18h – 22h
Trong trường hợp nhân viên muốn xin nghỉ vì đau ốm, bận việc riêng,… cần thông báo cho chủ quán trước 48 tiếng để kịp thời điều phối nhân viên. Nhân viên chỉ được nghỉ đột xuất nếu có lý do chính đáng.
3.2. Đồng phục và tác phong làm việc
Đối với những quán cafe có đồng phục riêng, nhân viên cần mặc đồng phục mỗi khi vào ca làm. Bên cạnh đó, phải luôn gìn giữ đồng phục của mình và không được mặc nó khi đi làm việc riêng.
Mỗi khi vào ca làm, nhân viên cần đảm bảo tác phong của bản thân, tránh khua tay múa chân. Và ăn mặc thật gọn gàng, sạch sẽ. Điều này sẽ giúp quán cafe trông chuyên nghiệp hơn và gây ấn tượng mạnh hơn với khách hàng.
Ngoài ra, khi làm việc tại quán cafe, nhân viên không nên để móng tay quá dài, mùi cơ thể hoặc sử dụng nước hoa có mùi quá nồng. Nhân viên nữ cần chú ý tóc tai gọn gàng, trang điểm nhẹ nhàng. Nhân viên nam không để tóc dài chạm cổ áo hay phủ kín tai.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, để trở thành một nhân viên quán cafe được lòng khách hàng, phải luôn niềm nở, tươi cười, thân thiện. Và tận tình chăm sóc khách hàng trong giờ làm việc.
3.3. Vệ sinh khu vực làm việc
Trước thời gian quán bắt đầu hoạt động, nhân viên cần dọn vệ sinh thật sạch các khu vực. Điển hình như quầy pha chế, khu vực bếp, khu phục vụ khách hàng, nhà vệ sinh, quẩy trưng bày,… Để đảm bảo quán cafe luôn sạch sẽ, thoáng mát. Tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho khách hàng.
Ngoài ra, mỗi tháng quán cần tổng vệ sinh định kỳ. Chủ quán cần phân công công việc cụ thể dành cho từng nhân viên. Và phải training định kỳ cho nhân viên mỗi tháng một lần. Nhân viên cũng cần tuân thủ nghiêm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
3.4. Quy định bảo quản tài sản
Về vấn đề tài sản bao gồm: vật dụng, dụng cụ, trang thiết bị của quán,… Mọi nhân viên phải có trách nhiệm và ý thức bảo vệ tài sản chung này. Không được tự ý di chuyển hay tháo gỡ bất kỳ vật tư nào khi chưa được sự đồng ý của quản lý.Trong trường hợp cần di dời tài sản theo yêu cầu của người quản lý, nhân viên cần giám sát toàn bộ quá trình.
3.5. Giữ bí mật kinh doanh
Tài sản của quán không chỉ là những trang thiết bị, vật tư hiện đại. Mà còn là các thông tin nội bộ bao gồm: giá bán, menu, doanh thu, công thức pha chế,… Vậy nên, khi tiết lộ bất kỳ thông tin bảo mật nào với mục đích trục lợi cá nhân. Nhân viên có thể sẽ bị xử lý nghiêm ngặt. Hoặc thậm chí là xử lý theo quy định của pháp luật. Xem thêm:
Kỷ luật là yếu tố không thể thiếu trong các quán cafe nếu chủ kinh doanh muốn cửa hàng của mình hoạt động có trật tự, có kỷ cương. Mỗi quán cafe sẽ đưa ra những hình phạt hợp lý nhằm giúp nhân viên làm việc có trách nhiệm hơn.
Chủ quán hay người quản lý có thể tham khảo nội quy kỷ luật sau:
Vi phạm lần 1: Nhắc nhở nhẹ nhàng
Vi phạm lần 2: Phạt cảnh cáo
Vi phạm lần 3: Phạt nặng
Vi phạm lần 4: Buộc nghỉ việc mà không được hưởng lương
Lưu ý: Tiền phạt nhân viên sẽ cho vào quỹ chung của quán chứ không được thủ làm tiền của riêng.
3.7. Chế độ lương – thưởng
Chế độ lương: Thông thường, mức lương dành cho nhân viên quán cafe full time sẽ theo thỏa thuận của nhân viên và chủ quán. Đối với nhân viên part time, mức lương sẽ dao động từ 15 – 20.000đ/giờ.
Chế độ thưởng: Khi nhân viên đạt được lượng KPI đề ra trước đó, chủ quán cần trả tiền thường dựa trên số doanh thu mà nhân viên đạt được. Tuy nhiên, thường chế độ này chỉ dành cho nhân viên làm full time. Đối với nhân viên part time hay thử việc thì chế độ thưởng sẽ không được áp dụng. Tuy nhiên, đối với những ngày lễ hư: Giỗ tổ Hùng Vương, Quốc Khánh, tết Nguyên Đán,… Mọi nhân viên đều được hưởng đãi ngộ. Có thể là thưởng 200% hay 300% tiền lương khi làm việc vào những ngày này.
Nội quy quán cafe được đặt ra để đảm bảo nhân viên có trách nhiệm trong công việc, giữ thái độ đúng mực với quản lý và khách hàng. Để phù hợp với tính chất chung, nội quy cần được thay đổi theo từng năm. Tuy nhiên, không được đặt nội quy ra để hướng đến mục đích xử phạt hành chính. Vậy nên, hay đề ra nội quy sao cho nhân viên hiểu được mục đích đúng đắn của nó. Và có ý thức tuân thủ hơn. Từ đó, cả quán cà phê và nhân viên đều nhận về những hiệu quả cao nhất, giá trị cao nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin về nội quy quán cafe chuẩn mà Nhà Hàng Số muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ điều hành quán cafe của mình thật tốt. Và đừng quên đón chờ các bài đọc hữu ích khác trong chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe của chúng tôi.
Chiến lược marketing của Sprite thành công gia tăng kết nối giới trẻ, nâng cao ưu thế cạnh tranh với màn tái định vị đầy mạnh mẽ
Với chiến lược marketing táo bạo và sáng tạo của Sprite, thương hiệu ngày càng kết nối và gắn bó sâu sắc với khách hàng. Thay vì tập trung vào sản phẩm của mình, Sprite đưa ra thông điệp khuyến khích người tiêu dùng thể hiện bản thân và theo đuổi đam mê của mình. Rất nhiều chiến dịch quảng có đã trở thành một biểu tượng của sự độc đáo và sáng tạo trong ngành nước giải khát. Bởi vậy, trước đối thủ mạnh mẽ như 7Up, Sprite vẫn định vị được giá trị thương hiệu và phát triển ngày càng mạnh mẽ.
Nước giải khát có lượng tiêu thụ luôn nằm trong top đầu nhóm ngành FMCG. Đồng thời, có những đóng góp lớn cho GDP toàn cầu. Theo thống kê năm 2020, tại Việt Nam, lượng sản xuất và tiêu thụ nước giải khát mỗi năm chiếm 85%. Mỗi người tiêu thụ trung bình trên 23 lít/ người/ năm. Từ năm 2015, ngành nước giải khát nội địa chiếm 4,5% về kinh doanh dịch vụ và sản xuất. Tốc độ tăng trưởng từ 6-7%. Nó đã góp 20% vào thị phần ngành tiêu dùng nhanh và 50 nghìn tỷ đồng tiền thuế nhà nước. Đến năm 2021, dự kiến sản lượng tiêu thụ đạt từ 8,3 – 9,2 tỷ lít/năm. Doanh thu dự đoán cán mốc gần 6 tỷ USD với mức tăng trưởng bình quân 6,3%/năm. Hiện cả nước có khoảng gần 2000 cơ sở sản xuất nước giải khát.
2. Tổng quan về Sprite
2.1 Đôi nét về Sprite
Thị trường: Nước giải khát
Sở hữu: The Coca-Cola Company
Xuất xứ: Đức (Năm 1961)
Website: http://www.sprite.com/
Sprite là một loại nước giải khát không màu, có vị chanh rất được ưa chuộng. Đây là một trong những sản phẩm cốt lõi của Công ty Coca-Cola. Nó chỉ đứng sau Coke. Sprite được ra mắt lần đầu tiên ở Đức vào năm 1959 với tên Fanta Klare Zitrone (“Clear Lemon Fanta”) và được giới thiệu tại Hoa Kỳ dưới tên Sprite vào năm 1961. Sự xuất hiện của nó trở thành đối thủ cạnh tranh với 7Up (của tập đoàn PepsiCo). Ngoài hương chanh nguyên bản, Sprite còn mở rộng hương vị với nam việt quất, anh đào, nho, cam, nhiệt đới, gừng và vani. Sprite là hãng soda chanh hàng đầu trên thế giới. Đồng thời, đứng thứ ba về danh mục nước giải khát bán chạy nhất trên toàn thế giới. Hiện, thức uống này đã có mặt tại hơn 200 quốc gia.
2.2 Tình hình kinh doanh
Năm 2021, Sprite là một trong những thương hiệu nước giải khát lớn nhất trên thế giới với doanh số bán ra hơn 4,4 tỷ USD. Trong báo cáo tài chính năm 2020 của The Coca-Cola Company – công ty mẹ của Sprite, được công bố vào tháng 2 năm 2021, doanh thu toàn cầu của Sprite giảm 1% so với cùng kỳ năm trước đó. Năm 2019, doanh thu toàn cầu của Sprite tăng 2% so với năm 2018, tuy nhiên, tăng trưởng này chậm hơn so với tỷ lệ tăng trưởng toàn cầu của ngành nước giải khát.
3. SWOT của Sprite
Trước khi tìm hiểu về chiến lược marketing của Sprite, cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay mô hình SWOT dưới đây.
3.1 Điểm mạnh (Strength)
Thường xuyên cải thiện, nghiên cứu các sản phẩm mới: Sprite cung cấp nhiều lựa chọn phiên bản cải tiến hơn so với sản phẩm ban đầu. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của con người. Cho đến nay, các sản phẩm mới đều cho thấy những tín hiệu thành công đáng mừng.
Tệp khách hàng trung thành lớn: Sprite thu hút và sở hữu lượng lớn khách hàng trung thành. Họ sẽ không uống bất kỳ loại đồ uống nào khác ngoài Sprite.
Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu tốt: Sprite đã định vị mạnh mẽ hình ảnh thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng. Từ màu sắc, kiểu dáng, logo, thông điệp của các phiên bản hay triển khai trong các chiến dịch quảng cáo đều đảm bảo thống nhất.
Các nhà cung cấp đáng tin cậy: Công ty sở hữu những nhà cung cấp nguyên liệu thô uy tín giúp công ty vượt qua các nút thắt trong chuỗi cung ứng.
Chiến lược quảng bá: Các chiến dịch quảng bá sản phẩm được đầu tư chỉn chu, kỹ lưỡng và mang lại hiệu ứng tốt. Điều này giúp Sprite thu hút và tiếp cận số lượng khách hàng lớn.
Hậu thuẫn từ Coca-Cola: Với danh tiếng cũng sự phát triển ổn định và mạnh mẽ Coca-Cola đã tạo động lực cho thương hiệu phát triển.
3.2 Điểm yếu (Weakness)
Dự báo nhu cầu sản phẩm giảm: Sprite ngày càng bị bỏ lại phía sau trong việc xác định trước nhu cầu thị trường. Điều này khiến Sprite chưa đáp ứng được nhu cầu đó trong khi đối thủ cạnh tranh làm được. Vì vậy, số lượng hàng tồn rất cao, ảnh hưởng đến doanh thu.
Tinh thần làm việc thấp: Đội ngũ nhân lực còn thiếu tinh thần và trách nhiệm với tỷ lệ nghỉ việc cao. Điều này cản trở đến văn hóa công ty và tốn thêm khoản chi phí lớn để tuyển người mới, đào tạo kỹ lưỡng và tạo dựng mối liên kết.
Nghiên cứu & Phát triển: Sprite đầu tư nhiều vào quá trình nghiên cứu và phát triển nhưng không hiệu quả. Sprite đã bỏ lỡ cơ hội đa dạng hóa sản phẩm để phù hợp nhất với thị trường mục tiêu.
USP chung: Chưa xây dựng được USP hiệu quả. Điều này khiến nhãn hàng rất khó cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc là 7Up và Mountain Dew.
Mâu thuẫn trong việc đa dạng sản phẩm: Mở rộng sản phẩm tràn lan và chưa xác định được sản phẩm cốt lõi là điểm yếu của Sprite. Nó đã kìm hãm, thậm chí gây nhầm lẫn cho những khách hàng chỉ tìm kiếm một phân khúc hẹp đồ uống có chanh. Quá nhiều hương vị như gừng, anh đào, hỗn hợp nhiệt đới,… khiến khách hàng khó lựa chọn. Chưa kể, tính cạnh tranh của những sản phẩm này không cao khiến thị phần rất dễ rơi vào tay đối thủ.
3.3 Cơ hội (Opportunity)
Xu hướng mới trong hành vi của người tiêu dùng: Xu hướng thị trường và người tiêu dùng biến động không ngừng. Nếu có thể giải quyết và đáp ứng khía cạnh này, Sprite sẽ nâng cao ưu thế cạnh tranh và thành công mở rộng thị phần.
Thành công của nhãn hiệu Coca-Cola: Thành công vang dội của nhãn hiệu Coca-cola giúp Sprite có quyền truy cập vào các nguồn tài chính và kỹ thuật rộng lớn của công ty coca-cola. Đây là một lợi thế lớn giúp tăng cường hình ảnh cùng sở hữu nguồn tài chính vững mạnh.
Xu hướng lối sống lành mạnh: Con người ngày càng hướng đến sử dụng những sản phẩm tốt cho sức khỏe. Đồng thời duy trì lối sống lành mạnh. Sprite có thể tận dụng để sáng tạo nên những thức uống đáp ứng nhu cầu này.
Sự hiện diện trên mạng xã hội: Sprite sở hữu nền tảng mạng xã hội với lượng người tiếp cận lớn. Sprite đang đạt được thành công lớn trên thị trường nhờ sự hiện diện hấp dẫn trên mạng xã hội và thương mại điện tử.
Đánh cắp thị phần: Với sự hẫu thuẫn mạnh mẽ từ thương hiệu mẹ cùng hình ảnh thương hiệu được xây dựng vững chắc hiện nay, việc sử dụng công nghệ mới nhất để đưa ra các lựa chọn thay thế cho các sản phẩm cạnh tranh sẽ giúp Sprite nắm bắt thị phần.
R&D về Công nghệ: Thị trường công nghệ mang đến rất nhiều tiềm năng nếu Sprite tận dụng tốt. Sprite có thể giải quyết mọi vấn đề bằng các giải pháp đổi mới và sáng tạo có được thông qua nghiên cứu công nghệ.
3.4 Thách thức (Threaten)
Đối thủ cạnh tranh ngày càng nhiều: Sprite không chỉ phải cạnh tranh với các thương hiệu lớn khác như 7Up. Nó còn phải tranh giành thị phần chính các nhãn hàng khác của Coca-cola. Điển hình là Fanta và Coke.
Sản phẩm giả mạo: Số lượng sản phẩm giả mạo ngày càng lớn và tinh vi. Sprite cần nỗ lực làm cho khán giả biết về những sản phẩm giả mạo này.
Ý thức về sức khỏe: Cung cấp đồ uống có ga, đây sẽ là thách thức hàng đầu của Sprite. Bởi người tiêu dùng đàn hướng đến lối sống lành mạnh, cải thiện sức khỏe. Trong khi, đồ uống có ga không tốt cho sức khỏe.
Ý thức về môi trường: Vấn đề môi trường trên toàn thế giới ngày càng nhức nhối. Để đảm bảo phát triển bền vững, Sprite cần nghiêm túc điều chỉnh. Bởi hiện tại, Sprite chủ yếu được bán dạng chai nhựa và lon dùng một lần.
Tăng cường kinh doanh trực tuyến: Xu hướng mua sắm trực tuyến hiện nay lại đặt ra những thách thức không hề nhỏ với Sprite. Bởi chuỗi cung ứng và cơ sở hạ tầng vật chất khổng lồ của Sprite rất khó và mất nhiều thời gian để thích ứng.
Ngoài vị chanh nguyên bản, Sprite đã phát triển thêm sản phẩm với rất nhiều hương vị khác nhau. Qua đó, mang đến nhiều lựa chọn cũng như nâng cao cơ hội đáp ứng người tiêu dùng thành công. Nhận thấy xu hướng tiêu dùng lành mạnh, Sprite đã cho ra dòng sản phẩm Sprite Diet. Có thể thấy, đa dạng sản phẩm là mục tiêu quan trọng trong chiến lược marketing của Sprite. Từ đó, mang đến nhiều trải nghiệm khác nhau và thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Phát triển hương vị độc đáo
Bên cạnh việc mở rộng danh mục sản phẩm, hương vị, chất lượng sản phẩm vấn là giá trị cốt lõi mà Sprite hướng đến. Hương vị đa dạng mà phá cách của Sprite thành công ghi đậm dấu ấn khác biệt. Đây cũng chính là thế mạnh cạnh tranh của nhãn hàng so với những thương hiệu nước giải khát có ga khác trên thị trường Việt Nam. Tuy nhiên hàm lượng đường cao, ít vị ga khiến hương vị nhạt nhòa hơn so với 7Up. Tuy nhiên, vị chanh chua thanh, ngọt dịu vẫn giúp Sprite thu hút khách hàng.
Bao bì đồ uống
Trước khi Sprite ra mắt công chúng, giao diện và màu sắc của sản phẩm rất được chú ý. Các nhà thiết kế và kỹ sư của Coca-Cola đã nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét hàng chục mẫu thiết kế của Sprite. Vì vậy, Sprite sở hữu thế mạnh về thiết kế với kích thước vừa phải, nhỏ gọn và tiện lợi. Đặc biệt phù hợp với những chuyến đi chơi, dã ngoại,…
Coca-Cola Việt Nam công bố sáng kiến vì môi trường mới nhất. Theo đó, chiến lược Marketing của Sprite thay thế chai nhựa xanh đặc trưng bằng chai PET trong suốt. Từ đó, truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường và thúc đẩy tái chế chai nhựa. Ngoài ra, Sprite luôn có những vết lõm nhỏ. Nó thể hiện bong bóng trong đồ uống có ga. Thiết kế đặc trưng độc đáo và sáng tạo giúp Sprite thu hút chiếm trọn cảm tình của không ít người tiêu dùng.
Bao bì đóng gói Sprite bao gồm:
– Chai nhựa PET: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, có thể tái sử dụng. Đa dạng dung tích, đóng theo lốc 6 – 10 chai
– Lon nhôm: Bên trong phủ một lớp epoxy serin đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đóng theo thùng 24 lon.
– Chai thủy tinh: Phù hợp an toàn vệ sinh thực phẩm, đóng theo két 24 chai.
Chiến lược sản phẩm của Sprite chiếm được ưu thế trên thị trường nhờ thiết kế chai bắt mắt. Sản phẩm đa dạng cùng hương vị độc đáo đáp ứng được thị yếu cũng như thị trường Việt Nam.
4.2 Chiến lược giá (Price)
Chiến lược định giá thâm nhập
Chiến lược Marketing của Sprite áp dụng hiệu quả chiến lược giá thâm nhập. Dựa theo giá bán thị trường và bám sát giá đối thủ, Sprite đã đề ra một số phương án định giá nhất định.
– Định giá sản phẩm cố định: Xây dựng mức giá cụ thể với từng loại sản phẩm của mình.
– Định giá gói sản phẩm: Xác định giá bán sản phẩm theo đơn lẻ, lốc, thùng, két.
– Định giá dòng sản phẩm: Sprite tập trung vào phát triển sản phẩm hơn là phát triển dòng sản phẩm chính. Do đó, giữa các dòng không có sự chênh lệch quá nhiều.
Chiến lược điều chỉnh giá
– Giảm giá và trợ cấp: Tùy từng mô hình và hệ thống chuỗi, Sprite cung cấp hệ thống giá khác phù hợp. Mức giá này hoàn toàn thấp hơn giá thị trường.
– Định giá theo hình thức sản phẩm: Cùng một dòng sản phẩm là Sprite nhưng dạng lon 330ml có giá 8.800 VNĐ. Còn chai nhựa PET 1.500ml có giá 20.000 VND.
Chiến lược thay đổi giá
– Giảm giá: Sprite thường xuyên triển khai các chương trình giảm giá để cạnh tranh với những đối thủ có mức giá thấp.
– Bình ổn giá: Chiến lược giá được triển khai rõ ràng và hợp lý cho từng sản phẩm tại thị trường Việt Nam giúp Sprite chiếm ưu thế trên thị trường cạnh tranh về giá. Để xây dựng chiến lược giá hiệu quả của Sprite, thương hiệu này đã có định hướng và kế hoạch triển khai rõ ràng với từng trường hợp. Điều này giúp Sprite phân khúc tiềm năng sản phẩm, nhóm khách hàng và đưa ra mức giá bình ổn, đảm bảo lợi nhuận dù thị trường nhiều biến động.
4.3 Chiến lược phân phối (Place)
Coca-Cola sở hữu mạng lưới phân phối rộng lớn, đã hoạt động hơn 130 năm tại hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới. Chiến lược Marketing của Sprite đã tận dụng và triển khai tốt thế mạnh này. Khách hàng có thể tìm thấy trong gần như tất cả các cửa hàng bán lẻ và siêu thị trên toàn thế giới.
Coca-Cola sản xuất siro Sprite đặc. Sau đó, phân phối nó tới các nhà đóng chai trên toàn thế giới. Hình dạng và kích thước chai được quy định rõ ràng. Sau đó, chúng sẽ được vận chuyển bằng đường bộ đến các nhà kho, nhà phân phối. Cuối cùng là các đại lý, siêu thị, cửa hàng bán lẻ để mang đến tận tay người tiêu dùng.
Hiện tại Sprite đã bao phủ khắp cả nước với các chi nhánh có ở Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Điều này đảm bảo Sprite có thể cung cấp hàng hóa nhanh nhất. Đồng thời, gia tăng độ nhận diện và chiếm lĩnh thị phần. Ở mỗi chi nhánh, Sprite đều trang bị kho hàng riêng để lưu trữ, vận chuyển hàng hóa. Do đó, người tiêu dùng sẽ được sở hữu sản phẩm một cách an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm nhất. Sprite có mặt ở hầu hết các cửa hàng bán lẻ, tạp hóa, siêu thị, cửa hàng tiện lợi,… Đặc biệt là không thể thiếu sự xuất hiện trên các sàn thương mại điện tử.
4.4 Chiến lược xúc tiến (Promotion)
Sự thay đổi logo và thông điệp
Vào những năm 1980, Chiến lược Marketing của Sprite đã thu hút lượng lớn nhóm khách hàng mục tiêu. Mở đầu là slogan “I Like the Sprite In You” năm 1994. Năm 1993, quảng cáo Lowe and Partners đã tạo ra slogan mới “Control your thirst”. Logo mới, sống động với bao bì nổi bật từ xanh biển đến xanh lá cây tinh tế và được sử dụng cho đến năm 2006. Slogan thay đổi thành “Obey Your Thirst” với xu hướng hip-hop.
Năm 1990, Sprite đã mở rộng kết nối bằng cách giới thiệu cầu thủ bóng rổ nghiệp dư và thành công trong quảng cáo. Năm 2004, Coke đã tạo ra Miles Thirst, linh vật nhằm khai thác thị trường hip-hop cho nước giải khát. Năm 2006, Sprite ra mắt logo mới gồm hai “nửa” màu vàng và xanh lá cây tạo hình miếng chanh. Slogan đã được thay đổi từ “Obey Your Thirst” thành “Obey” ở Hoa Kỳ và “Freedom From Thirst” ở nhiều quốc gia khác. Đây là sự thay đổi lớn đầu tiên trong bộ nhận diện thương hiệu. Năm 2009, Sprite đã loại bỏ biểu tượng “S” trong Logo.
Mới đây, Coca-Cola đã công bố chiến dịch tiếp thị toàn cầu đầu tiên của Sprite – “Heat Happens”. Trước đây, chiến lược Marketing của Sprite định vị mình là thức uống không thể thiếu trong các hoạt động thể dục thể thao. Còn ở chiến dịch này, Sprite mong muốn bứt phá khỏi khuôn mẫu cũ. Đồng thời, mở rộng tương tác với người dùng.
Tiếp thị sản phẩm với công thức đồ uống mới lạ
Năm 2012, Sprite đã loại bỏ 30% lượng đường tại Pháp. Đồng thời, thay thế nó bằng chất làm ngọt tự nhiên Stevia (từ cây cỏ ngọt). Lượng calo vì vậy mà được giảm thiểu đáng kể. Điều này nhanh chóng lan tỏa đến Ireland, Anh và Hà Lan vào năm 2013.
Năm 2018, Stevia (cỏ ngọt) được thay thế bằng Aspartame và Acesulfame K với lượng đường ít hơn trước. Cùng năm đó, tại Ireland, Sprite Zero được đổi tên thành Sprite. Sprite với đường không còn được bán nữa. Chưa kể, Sprite còn sáng tạo thêm thức uống không đường với hương vị dưa chuột. Tại Úc, Sprite còn phát triển công thức mới chứa ít đường hơn 40% năm 2019. Aspartame được thay thế bằng Acesulfame K và Sucralose.
Hoạt động quan hệ công chúng và khuyến mãi
Sprite tận dụng tối đa nền tảng mạng xã hội để gia tăng tương tác với khách hàng. Thương hiệu sử dụng Facebook, Twitter và Instagram để chia sẻ các nội dung thú vị. Bằng cách tạo ra các cuộc thi và chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội, Sprite tạo ra sự tương tác tích cực với khách hàng. Từ đó, tăng cường sự gắn kết giữa thương hiệu và khách hàng. Ngoài ra, Sprite còn hợp tác với các ngôi sao nổi tiếng làm nên nhưng MV quảng bá thương hiệu đầy cuốn hút. Mới đây nhất là sự kết hợp với MONO với MV “Tết cool nào, sao phải nóng” (Stay Cool).
Chưa kể, Sprite cũng sử dụng các sự kiện thể thao và văn hóa để giới thiệu thương hiệu đến với khách hàng. Sprite là nhà tài trợ chính của các sự kiện thể thao lớn như NBA và World Cup. Đồng thời cũng tham gia vào các sự kiện âm nhạc và văn hóa để nâng cao mức độ nhận diện và uy tín. Không chỉ tăng cường gắn kết giữa thương hiệu và khách hàng. Nó còn giúp thương hiệu tăng cường sự hiện diện và tạo ra tiếng vang lớn trong cộng đồng.
5. “Heat Happens” – Chiến dịch tiếp thị toàn cầu đầu tiên của Sprite
5.1 Tái định vị thương hiệu
Sau thương vụ “chưa từng có” trị giá 4 tỷ USD của WPP với Coca-Cola, Sprite khởi động một chiến dịch toàn cầu hoành tráng. Đây là chiến dịch “chưa từng có” về quy mô, mức độ và hiệu quả. Chiến dịch tiếp thị toàn cầu đầu tiên và toàn diện mang tên “Heat Happens” ra mắt trên 200 thị trường với hình ảnh xuất hiện mới.
Trước đây, Sprite định vị thương hiệu đồ uống thể thao cung cấp năng lượng. Các ngôi sao NBA nổi tiếng đồng hành cùng thương hiệu này là Kobe Bryant, LeBron James và Trae Young. Tuy nhiên, Sprite muốn phá bỏ khuôn mẫu cũ. Qua đó, mở rộng cơ hội tương tác đến đa dạng người dùng. “Heat Happens” được đánh giá là chiến dịch toàn cầu đầu tiên và toàn diện của thương hiệu. Đa dạng các hoạt động được triển khai bao gồm: đổi mới bao bì, các hoạt động ATL và chuỗi nội dung nền tảng digital.
5.2 Insight
“Heat Happens” nhắm đến đối tượng Gen Z trên toàn cầu. Các bạn trẻ thường phải đối mặt với những tình huống khó chịu khiến họ dễ cáu giận. Khi đó, họ dễ có những hành động khiến bản thân với hối hận. Với đặc tính “giải nhiệt” và “mát lạnh”, Sprite như một giải pháp giúp các bạn trẻ “hạ nhiệt” về cả mặt vật lý và cảm xúc. Trong tương lai, thương hiệu sẽ phát triển dòng sản phẩm Sprite Zero Sugar bên cạnh dòng original hiện tại.
“Chúng tôi tin rằng Gen Z ngày nay đang sống trong một thế giới ‘nóng’ hơn bao giờ hết. Có rất nhiều thứ tạo ra ‘sức nóng’ xung quanh chúng ta, ngay cả những sự việc nhỏ nhất như những cuộc ‘chat chit’ hoặc giao tiếp thông thường. Và những sự cố nhỏ có thể khiến mọi thứ tệ đi khá nhanh”. Trước đây, Sprite là thức uống làm dịu cơn khát trong thời tiết nắng nóng. Tuy nhiên, với chiến dịch lần này, Sprite đã mở rộng đặc tính từ giải nhiệt vật lý sang giải nhiệt tâm lý. Sản phẩm sẽ được sử dụng trong mọi thời điểm “nóng”, giúp “hạ hỏa” ngay tức khắc.
5.3 Hoạt động triển khai
Dự án lần này của Sprite gồm 2 hoạt động tiêu biểu: creative assets và OOH “Heat Happens”. Nó có tên gọi là “Heat Hacks”, như một phần thưởng “nóng” cho người tiêu dùng. Chương trình thực tế ảo cho phép người dùng scan chai Sprite và hạ nhiệt nhanh chóng “khoảnh khắc nóng” của họ.
Sự lột xác về bộ nhận diện thương hiệu mới
Trong chiến dịch này, Sprite đã lột xác hoàn toàn với bộ nhận diện mới đầy hiện đại. Chai thiết kế đơn giản, tinh gọn, trong suốt và dễ tái chế thay cho những chai nhựa màu xanh đặc trưng. Qua đó, Sprite muốn truyền tải thông điệp “Hãy tái chế tôi” trên thân chai. Chưa kể, Sprite cũng cho ra mắt hệ thống nhận diện hình ảnh toàn cầu (Visual Identity System) hoàn toàn mới. Bộ nhận diện mới được sử dụng nhất quán trên toàn cầu. Màu xanh đặc trưng của logo vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, bao bì sẽ sở hữu thiết kế trong suốt để phân biệt dòng original (nguyên bản) với không đường. Nhận diện mới của dòng Zero được sử dụng phông chữ màu đen in đậm nổi bật trên bao bì.
Có thể thấy, VIS là sự “lột xác hoàn hảo” cho một chiến dịch tái nhận diện thương hiệu như của Sprite. Chiến dịch lần này đã tạo ra hệ thống hình ảnh nhận diện trực quan nổi bật, đậm nét. Shrenik Dasani, Giám đốc Thương hiệu Toàn cầu của Sprite chia sẻ: “Phương pháp tiếp thị và bao bì mới này sẽ giúp tạo ra sự nhất quán về trải nghiệm của người dùng trên toàn thế giới – điều mà Sprite chưa từng làm trước đây.”
TVC quảng cáo
Nhắm đến đối tượng gen Z, các TVC quảng cáo của Sprite luôn mang sắc thái vui tươi, dí dỏm. Để lan tỏa chiến dịch toàn cầu đầu tiên, Sprite đã triển khai nhiều TVC với đa dạng diễn viên châu Á đến Mỹ. Thời tiết nóng nực khiến các bạn trẻ dễ cáu gắt. Điển hình như TVC “Oh Brother”. Tiếng đàn của em trai quá ồn áo trong khi chị gái muốn yên tĩnh. Khi đó, người chị đã đứng lên và đập hư cây đàn. Và Sprite đã xuất hiện giúp người chị đánh bay mọi cảm giác khó chịu.
Ở một TVC khác, Sprite đã mô tả cảnh khán giả xếp hàng dài dưới cái nóng oi bức để tham gia vào các chương trình âm nhạc. Nhân vật chính trong TVC “Queuing Up” đã nghĩ đến vượt rào để không phải xếp hàng chật chội và khó chịu. Tuy nhiên, hành động này có thể khiến anh ấy bị thương. Cuối đoạn quảng cáo, thưởng thức Sprite mát lạnh đã giúp anh trở nên bình tĩnh hơn.
Triển khai các sự kiện hậu chiến dịch
Sau chiến lược “Heat Happens” (“Hạ nhiệt nào, sao phải nóng”) năm 2022, Sprite tiếp tục khuyến khích người tiêu dùng “hạ nhiệt” trong những tình huống căng thẳng. Thương hiệu đã tổ chức sự kiện “Sprite – Mát lạnh cực đã” tại AEON Mall Tân Phú (TP.HCM). Qua đó, mang đến cho người dùng trải nghiệm đa giác quan với sản phẩm Sprite mới. Hàng ngàn người hòa mình vào không gian xanh mát của “phim trường” Sprite cùng trải nghiệm quay video 360 độ với sản phẩm. Ngoài ra, còn có đấu trường “Nóng 100 Độ” kích thích đa giác quan và thử thách sự bình tĩnh của người tham gia. Người tham dự sự kiện cũng được thưởng thức hương vị mới của Sprite tại “Trạm Hạ Nhiệt Tức Thì”. Đồng thời check in lưu lại các khoảnh khắc với những phần quà hấp dẫn. Sprite không chỉ lột xác với diện mạo mới. Nó còn mang lại cảm giác bất ngờ khi bật nắp lon với bọt gas mạnh, vị chanh đậm và sảng khoái.
“Tham vọng của chúng tôi là giúp người tham gia hạ nhiệt cơn nóng thông qua những trải nghiệm đa kênh, đa giác quan qua chiến dịch giới thiệu ‘vị ngon sảng khoái mới’ trong diện mạo ‘ngầu’ hơn của Sprite. Điều chúng tôi muốn làm không chỉ là kể về điều đã tạo nên ‘vị ngon sảng khoái’ mà còn cho mọi người cảm nhận hương vị đó”, ông Lê Trung Tín, Giám đốc Tiếp thị Coca-Cola Việt Nam, chia sẻ. Xem thêm:
Theo Beverage Digest, doanh số bán hàng của Sprite đã tăng 8% vào năm 2021. Và tăng 18% đến tháng 3/2022 tại thị trường Hoa Kỳ. Thương hiệu đã tung ra ưu đãi hấp dẫn cho các buổi hòa nhạc và sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, Sprite cũng tập trung phát hành Sprite No Sugar với thiết kế khác biệt. Shrenik Dasani cho rằng đa dạng phiên bản sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm thấy thứ họ cần. “Nhìn chung, đây là một nỗ lực điều chỉnh của Sprite để phù hợp hơn với thị hiếu của người dùng gen Z. Tham vọng của Sprite chính là thu hút nhóm khách hàng này.
6. Tạm kết
Chiến lược marketing của Sprite tập trung xây dựng hình ảnh trẻ trung và năng động. Thương hiệu đã sử dụng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, trẻ trung nhằm nhắm đến giới trẻ genZ. Ngoài ra, Sprite cũng tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới. Đồng thời, mở rộng thị trường đối tượng khách hàng để tăng doanh số bán hàng. Với những bước đi đúng đắn và chắc chắn, Sprite đã trở thành thương hiệu nước giải khát phổ biến hàng đầu thế giới. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về mô hình nhượng quyền siêu thị mini giúp bạn có bước đi đúng đắn trên con đường kinh doanh của mình.
Bạn đang muốn bắt đầu sự nghiệp của mình bằng con đường kinh doanh nhượng quyền siêu thị mini nhưng còn nhiều băn khoăn khó giải quyết? Vậy hãy cùng Nhà Hàng Số điểm qua một vài thông tin liên quan và chỉ bạn các cách triển khai mô hình nhượng quyền siêu thị mini đầy đủ, chi tiết nhất nhé!
Nhượng quyền siêu thị mini được coi là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp hay cá nhân với bên cung cấp mô hình siêu thị mini có trên thị trường. Khi đó, doanh nghiệp và cá nhân sẽ sử dụng mô hình hợp tác để bắt đầu quá trình kinh doanh của mình.
Có hai hình thức nhượng quyền siêu thị mini hiện nay bao gồm:
Nhượng quyền siêu thị mini 100%: Mô hình này cho phép các doanh nghiệp hoặc cá nhân hợp tác được sử dụng y hệ nhân bản để kinh doanh. Tuy nhiên, rất khó để có thể sử dụng 100% mô hình siêu thị mini theo nhượng quyền vì nó bao gồm rất nhiều mặt hàng thuộc các ngành hàng khác nhau như: Đồ đông lạnh, trái cây, lương thực, thực phẩm,…
Nhượng quyền siêu thị mini mở: Mô hình này khắc phục mọi nhược điểm của mô hình nhượng quyền kinh doanh 100% ở trên. Vì khi đó, các bên hợp tác chỉ cần sử dụng 50 – 70% mô hình để kinh doanh. Bên cạnh đó, đối tác nhượng quyền có thể thỏa sức sáng tạo theo ý kiến riêng của bản thân.
Mô hình siêu thị mini
2. Tổng quan thị trường bán lẻ tại Việt Nam những năm gần đây
Dựa theo báo cáo kênh Q&Me, trong năm 2021, ngành bán lẻ bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid 19 dẫn đến mức tăng trưởng âm trên toàn quốc. Trong đó, các cửa hàng mini stores bị suy giảm nhiều 2 năm dịch liên tiếp. Tuy nhiên, tình hình đã trở nên tốt hơn vào những tháng cuối năm.
Đúng như dự đoán, thị trường bán lẻ tại Việt Nam đã phục hồi vào năm 2022. Technavio đã và đang theo dõi thị trường bán lẻ tại Việt Nam dự kiến thị trường sẽ tăng trưởng 82,70 tỷ USD trong giai đoạn 2022-2026, đạt tốc độ CAGR là 10,13% trong giai đoạn dự báo. Có thể thấy, nhu cầu của người dân đối với các sản phẩm tiện lợi ngày càng tăng, đặc biệt là sau dịch bệnh. Do tỷ lệ chi tiêu của người tiêu dùng ngày càng tăng cao dẫn đến sự thúc đẩy của thị trường.
Nghiên cứu này xác định sự xuất hiện của các siêu thị mini là một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy tăng trưởng thị trường bán lẻ tại Việt Nam trong vài năm tới.
3. Làm thế nào để xác định mô hình nhượng quyền siêu thị mini phù hợp?
3.1. Cách xác định mô hình nhượng quyền siêu thị mini phù hợp
Ý tưởng, định hướng: Tiêu chí đầu tiên và quan trọng nhất giúp bạn lựa chọn đúng mô hình nhượng quyền siêu thị mini phù hợp là xác định định hướng kinh doanh mà bạn muốn.
Nguồn vốn: Hãy chắc chắn rằng bạn có đủ khả năng để trả tiền thuê nhà hàng tháng và nhập hàng khi cần. Trên thực tế, nguồn vốn không chỉ quyết định đến khả năng nhập hàng mà còn là chi phí thuê mặt bằng, nhân công, cơ sở vật chất,… Vậy nên, hãy xác định rõ số tiền mà bạn có thể chi ra cho mỗi loại chi phí trên.
Nguồn hàng: Chất lượng nguồn hàng phù hợp và đảm bảo tiêu chí về chi phí chắc chắn là yếu tố vô cùng quan trọng. Hãy đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng tìm hiểu và chi trả cho các lần nhập hàng sao cho phù hợp với mô hình siêu thị mini mà bạn hướng tới, để không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và mất đi lượng khách hàng thân thiết.
Thị trường: Việc hiểu rõ cung và cầu của thị trường là vô cùng cần thiết để bạn đưa ra được kế hoạch kinh doanh phù hợp với mục tiêu hướng tới. Để chắc rằng bạn không bị lọt thỏm giữa một siêu thị lớn, một siêu thị tiện ích và một vài cửa hàng tạp hóa có lượng khách quen hàng chục năm, hãy làm một bài khảo sát để trả lời được các câu hỏi như: Mô hình siêu thị mini mà bạn hướng đến có đang cạnh tranh cao ở thời điểm hiện tại? Địa điểm mà bạn kinh doanh có yếu tố cung – cầu như thế nào?
Nghiên cứu kỹ thị trường
3.2. Mô hình nhượng quyền siêu thị mini làm mưa làm gió tại thị trường Việt Nam
Mô hình siêu thị mini có thể chia thành 5 kiểu phổ biến bao gồm: Siêu thị gia đình, siêu thị mini kết hợp, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng bán thực phẩm sạch và nhượng quyền siêu thị mini. Mỗi kiểu mô hình lại có những ưu, nhược điểm khác nhau. Trong đó, nhượng quyền siêu thị mini hiện đang là mô hình được các chủ đầu tư kinh doanh ưa chuộng nhất.
Giữa cơn bão của siêu thị mini, việc hợp tác mở siêu thị mini với một ông lớn và kinh doanh trên thương hiệu của họ là nước đi tương đối an toàn để có thể sống sót giữa hàng ngàn “cơn chết yểu” của ngành này. Tất nhiên, nó cũng có những mặt bất lợi, hạn chế mà bạn cần quan tâm để đảm bảo định hướng và khả năng phát triển.
Thương hiệu siêu thị mini hàng đầu Việt Nam Winmart+
Ưu điểm của các mô hình siêu thị mini nhượng quyền chính là việc họ đã có đủ những điều bạn cần cho một siêu thị. Bên cạnh đó, bạn sẽ được hỗ trợ đầy đủ về nhiều mặt bao gồm: nguồn hàng, truyền thông,… Tất nhiên, bạn sẽ phải trả một khoản chi phí nhất định để mua lại thương hiệu của họ và các khoản cần chi tiêu khác để nâng cấp chi nhánh của mình.
4. Giá nhượng quyền siêu thị mini hiện nay
Tùy vào từng thương hiệu cụ thể mà chi phí nhượng quyền siêu thị mini lại trở nên khác nhau. Giá cả thường đi đôi với danh tiếng, vậy nên những siêu thị có tên tuổi lớn trên thị trường thường có phí nhượng quyền khá cao. Một số thương hiệu siêu thị mini có phí nhượng quyền trong thời gian đầu hợp tác rơi vào khoảng vài tỷ đồng. Trong đó, chi phí nhượng quyền hàng tháng chiếm khoảng 3 – 7% hoặc hơn tùy vào từng thương hiệu.
5. Quy trình nhượng quyền siêu thị mini chuẩn nhất
Bạn có thể tham khảo quy trình nhượng quyền siêu thị mini dưới đây:
5.1. Bước 1: Tìm hiểu doanh nghiệp mong muốn hợp tác
Việc tìm hiểu những thông tin liên quan đến thương hiệu mà bạn muốn được hợp tác nhượng quyền là vô cùng cần thiết. Chẳng hạn như: Chuỗi siêu thị Winmart+, Co.op, Saigon,… Bạn cần tìm hiểu đầy đủ những thông tin quan trọng sau:
Vị trí của thương hiệu trong lĩnh vực bán lẻ
Bản báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong 5 năm gần nhất
Hoạt động dịch vụ chuyển nhượng hiện tại có tốt không?
Hệ thống quản trị doanh nghiệp
Doanh nghiệp Saigon Co.op mart
5.2. Bước 2: Xem xét về khả năng tài chính của cá nhân
Tiếp theo, bạn cần tìm hiểu về số vốn khi được chuyển nhượng là bao nhiêu và cân nhắc xem nguồn tài chính đó có đủ cho những khoản chi tiêu cần thiết không. Một số đối tác chấp nhận hình thức nhượng quyền siêu thị mini trả góp và nhiều ưu đãi hỗ trợ dành cho các nhà đầu tư.
5.3. Bước 3: Đánh giá các điều kiện nhượng quyền siêu thị mini
Việc đánh giá các điều kiện nhượng quyền siêu thị mini là vô cùng quan trọng. Mỗi đơn vị sẽ có những điều kiện riêng dành cho bên nhận chuyển nhượng. Vậy nên, để không mất nhiều thời gian làm thủ tục, bạn nên tìm hiểu kỹ càng những điều kiện mà bên đối tác nhượng quyền của bạn có thể đưa ra.
5.4. Bước 4: Ký hợp đồng nhượng quyền
Sau khi đáp ứng đủ các điều kiện về mặt bằng, nguồn vốn và hồ sơ, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng chuyển nhượng. Khi đã hoàn thành xong việc ký hợp đồng, bạn đã có đủ điều kiện để sử dụng thương hiệu đó cho mục đích kinh doanh.
Ký kết hợp đồng nhượng quyền giữa hai bên
6. Top 3 chuỗi siêu thị mini đang làm mưa làm gió tại Việt Nam
6.1. Co.op Food
Co.op Food trực thuộc quản lý của Saigon Co.op hiện đang hoạt động mạnh trong hoạt động kinh doanh bán lẻ với hơn 81 siêu thị, 96 cửa hàng thực phẩm Co.op Food, 2 trung tâm thương mại là Sense City, 1 cửa hàng Bến Thành, gần 200 Cửa hàng Co.op, 2 đại siêu thị Co.opXtra, và kênh HTV Coop.
Hiện nay, toàn bộ nhân sự của hệ thống đã lên đến con số gần 15.000 cán bố công nhân viên phục vụ cho hơn 300.000 lượt khách mỗi ngày. Đây là địa chỉ mua sắm vô cùng quen thuộc với đầy đủ các mặt hàng có nguồn gốc xuất xứ hết sức rõ ràng. Vậy nên, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm khi trở thành đối tác nhượng quyền của thương hiệu Co.op
Saigon Co.op đã thành lập HTX tiêu dùng là bước đầu cho việc đưa khách hàng vào góp vốn với tối thiểu là 100.000 đồng, tối đa 6 tỷ đồng một xã viên vào năm 2016. Trong năm đầu tiên Saigon Co.op sẽ hỗ trợ 100.000 đồng/xã viên cho những khách hàng đủ điều kiện có mong muốn trở thành xã viên.
6.2. Siêu thị Winmart+
Không thể không góp mặt trong danh sách này là thương hiệu bán lẻ có quy mô và độ phủ lớn nhất Việt Nam hiện nay – WinCommerce với gần 3.000 siêu thị và cửa hàng WinMart/WinMart+ tại 60 tỉnh thành trên toàn quốc. Nhờ vào mô hình nhượng quyền siêu thị Winmart+ mà ngành bán lẻ tại Việt Nam hiện nay ngày càng phát triển theo hướng hiện đại hơn.
Nếu trở thành đối tác nhượng quyền của siêu thị WinMart+, bạn sẽ được độc lập quyền sở hữu siêu thị nhưng vẫn nhận được hỗ trợ từ hệ thống mạng lưới và quy trình sẵn có của Wincommerce.
Đây sẽ là bước tiến lớn nếu bạn có thể tiếp cận với một thương hiệu bán lẻ uy tín và quy mô lớn hàng đầu Việt Nam.
6.3. Siêu thị nhật Sakuko Family
Sakuko Family là hệ thống chuỗi siêu thị Nhật nội địa lớn nhất Việt Nam Sakuro Japanese Store. Khi trở thành chủ đầu tư của thương hiệu nhượng quyền sáng giá này, bạn sẽ được tư vấn thiết kế, setup cửa hàng, tư vấn chương trình khuyến mãi, quản lý tồn kho, lắp đặt hệ thống máy móc, đào tạo nhân viên, tư vấn cách trưng bày hàng hóa, quy trình bán hàng, truyền thông,… vô cùng chi tiết.
Không gian bên trong siêu thị mini Sakuko Family
Ngoài ra, chi nhánh của bạn cũng sẽ được hỗ trợ marketing trên các kênh chính thống của Sakuko Japanese Store bao gồm việc đặt thông tin, địa chỉ cửa hàng trên website hay facebook.
7. Lưu ý khi lựa chọn kinh doanh nhượng quyền siêu thị mini
Để không xảy ra sai sót trong quá trình kinh doanh nhượng quyền siêu thị mini, bạn cần ghi nhớ một vài lưu ý sau:
Tư vấn mô hình: Để kinh doanh siêu thị mini thành công bạn cần nhờ tới sự tư vấn của những bậc tiền bối có kinh nghiệm để lựa chọn được mô hình phù hợp nhất. Vì thực tế có nhiều mô hình hoạt động kém phát triển nhưng vẫn cho nhượng quyền. Nếu không tìm hiểu kỹ bạn có thể lựa chọn phải mô hình kém chất lượng, dẫn tới việc kinh doanh thua lỗ.
Bàn giao quy trình hoạt động: Khi tiến hành bàn giao mô hình cần phải mô tả đầy đủ thông tin về vị trí, phòng ban và các bộ phận.
Tuyển dụng, đào tạo nhân sự: Khâu tuyển chọn và huấn luyện nhân viên là những vấn đề cần được chú trọng.
Phát triển chuỗi siêu thị: Một trong những yếu tố làm nên sự thành công của con đường kinh doanh mô hình siêu thị mini nằm ở khâu quảng cáo. Nhất là đối với mô hình nhượng quyền các mặt hàng nhập khẩu, bạn cần đẩy mạnh bước marketing nhằm thu hút khách hàng.
Đẩy mạnh quảng cáo, marketing
Kinh doanh siêu thị mini là giấc mơ của rất nhiều người, quyết định nhượng quyền mô hình này là sự lựa chọn sáng suốt giúp bạn thắp sáng ước mơ của bản thân. Để không bị lu mờ trước hàng trăm, hàng ngàn cái tên ngoài kia, hãy xây dựng một cách chi tiết và rõ ràng những hoạch định mà bạn cần phải thực hiện. Đừng quên ghé qua chuyên mục Nhượng quyền của Nhà Hàng Số để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác.
Tìm hiểu khách hàng trung thành là gì cũng như cách xây dựng lòng tin khách hàng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai.
Khách hàng trung thành được coi là nhân tố then chốt đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường. Phương pháp giữ chân khách hàng đồng hành lâu dài cùng thương hiệu là chiến lược được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Mục đích nhằm tăng trường doanh thu của bản thân. Vậy thuật ngữ khách hàng trung thành là gì? Cách xây dựng long tin khách hàng như thế nào? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
Khách hàng trung thành là gì? Khách hàng trung thành (Loyalty Customer) được hiểu là một nhóm đối tượng có niềm tin vào sản phẩm, dịch vụ hay thương hiệu của doanh nghiệp. Tần xuất mua sắm sản phẩm của doanh nghiệp luôn đều đặn ổn định. Có thể nói, đây chính là “tài sản” quý báu nhất của bất cứ doanh nghiệp nếu muốn tồn tại và phát triển lâu dài. Lòng trung thành của nhóm đối tượng khách hàng này được thể hiện thông qua quá trình mua hàng của họ tăng dần theo thời gian. Đặc điểm nhận biết nhóm khách hàng trung thành là họ chỉ có mong muốn mua sắm cố định tại một cửa hàng hay một sản phẩm nhất định. Thương hiệu mà họ đặt lòng tin gặp vấn đề. Nhóm khách hàng này không bị lay động suy nghĩ. Họ thậm chí đứng ra bảo vệ thương hiệu đó. Phớt lờ những lời mời mọc hấp dẫn của các đối thủ cạnh tranh.
2. Tầm quan trọng của khách hàng trung thành với nhà hàng
Khách hàng trung thành là gì? Theo nhiều chuyên gia nhận định rằng, việc tìm kiếm các đối tượng khách hàng tiềm năng mới sẽ tiêu tốn chi phí gấp 5 lần so với những chiến dịch giữ châm khách hàng trung thành. Chính vì vậy, việc giữ chân khách hàng trung thành là điều vô cùng quan trọng. Bởi họ sẽ mang đến những lợi ích “ngoài sức tưởng tượng” cho doanh nghiệp đó nhé!
Việc thúc đẩy các chiến lược tập trung vào nhóm khách hàng trung thành, vào sản phẩm thương hiệu doanh nghiệp sẽ là điều kiện tuyệt đối giúp gia tăng doanh số bán hàng một cách đáng kể. Đối với nhóm khách hàng này, doanh nghiệp không cần phải quảng bá quá rầm rộ. Chúng ta chỉ cần đi sâu vào việc giới thiệu tính năng sản phẩm. Nhấn mạnh rằng các dịch vụ hữu ích mới mang lại giá trị cho người dùng. Từ đó sẽ giúp dễ dàng bán chép các dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp mình.
2.2. Trở thành “đại sứ” thương hiệu cho mặt hàng sản phẩm
Với lòng tin tưởng cho doanh nghiệp, những khách hàng trung thành vô tình sẽ trở thành đại sức thương hiệu “bất đắc dĩ”. Bởi những đặc tính sản phẩm, ưu điểm, lợi ích dịch vụ sẽ được họ giới thiệu đến người quen. Đây vốn là nhóm khách hàng tiềm năng mới. Từ đó trở thành kênh quảng bá truyền miệng hiệu quả nhất. Tất nhiên là hoàn toàn miễn phí cho doanh nghiệp.
2.3. Tiết kiệm tối đa chi phí Marketing
Theo một số thông kê chi tiết, các hoạt động nhằm mục đích giữ chân khách hàng trung thành sẽ tiết kiệm chi phí hơn từ 1/10 dến ⅕ so với việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới. Thay vì phải đẩy mạnh vào việc quảng bá sản phẩm. Thu hút khách hàng đến với thương hiệu thông qua các chính sách giảm giá, khuyến mãi. Đối với những khách hàng trung thành lâu năm, việc của bạn chỉ cần củng cố thương hiệu. Đồng thời gây dựng lòng tin thông qua một số chiến lược phổ biến cho khách hàng thân thiết như làm thẻ hội viên…
2.4. Đưa ra phản hồi chất lượng, chính xác
Nhu cầu của khách hàng về sản phẩm luôn có sự biến đổi theo thời gian. Đặc biệt là khi nền công nghiệp phát triển có tác động mạnh mẽ đến đời sống như hiện nay. Việc thu thập phản hồi, đánh giá của nhóm đối tượng trung thành sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc xác định tính khả thi, cơ hội thành công của một dự án, phân khúc thị trường. Bằng nhiều phương thức khác nhau, khách hàng có thể gửi phản hồi tích cực hoặc tiêu cực của mình về sản phẩm cho doanh nghiệp. Việc tiếp nhận khách quan các phản hồi không tốt về sản phẩm là một trong những giải pháp tối ưu. Mục đích giúp doanh nghiệp cải thiện những khuyết điểm của bản thân. Từ đó duy trì được chất lượng dịch vụ hoàn hảo. Mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Xem thêm:
3. Hướng dẫn phương pháp xây dựng lòng trung thành của khách hàng
Lòng trung thành của khách hàng là một trong những điều kiện chủ chốt giúp thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Vậy, để hạn chế tối đa số lượng khách hàng rời xa thương hiệu. Hãy cùng Nhà hàng số tham khảo một số phương pháp xây dựng lòng trung thành của khách hàng nhé!
3.1. Thực hiện các chiến dịch, chương trình khách hàng thân thiết
Làm thế nào để giữ chân khách hàng trung thành một cách hiệu quả nhất? Nhiều doanh nghiệp đã áp dụng chương trình khách hàng thân thiết thông qua hệ thống tích điểm khi mua sắm. Chiến dịch này sẽ đóng vai trò như “chất xúc tác” kích thích khả năng mua sắm của khách hàng. Một số chương tình khách hàng thân thiết phổ biến nhất hiện nay phải kể đến như:
Thẻ tích điểm: Phương pháp được áp dụng phổ biến trong các ngành dịch vụ ăn uống, nhà hàng hiện nay. Thông qua các hoá đơn vượt mức quy định, khách hàng sẽ được tích điểm giảm giá cho những lần tiếp theo.
Thẻ thành viên: Mỗi một khách hàng khi trở thành thành viên của thương hiệu sẽ được tích điểm sau mỗi lần sử dụng dịch vụ. Khi đạt đến một số điểm nhất định sẽ được tăng hạng thẻ. Tương đương với đó là rất nhiều ưu đãi hấp dẫn hơn so với hạng thẻ dưới.
Ưu đãi trả phí: Trong nhiều trường hợp, khi khách hàng trả phí một lần hoặc hàng năm sẽ cho phép họ được sử dụng nhiều chương trình ưu đãi trong toàn bộ dịch vụ/đơn hàng về sau.
3.2. Cá nhân hoá trải nghiệm của khách hàng
Việc cá nhân hoá trải nghiệm của khách hàng sẽ giúp họ cảm thấy rằng mình luôn được quan tâm. Đối với phương pháp này, những tin nhắn hỏi thăm khách hàng trong những dịp đặc biệt. Hay tăng voucher nhân ngày sinh nhật… sẽ mang lại sự hài lòng và trải nghiệm hoàn hảo cho khách hàng.
3.3. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng
Một trong những giải pháp cốt lỗi giúp xây dựng lòng tin của khách hàng chính là việc nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ nhân viên tư vấn cần phải là người am hiểu khách hàng. Họ lắng nghe tận tình và giải quyết nhanh chóng mọi nhu cầu, thắc mắc của khách hàng. Từ đó có thể nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
3.4. Phân khúc đối tượng khách hàng
Việc phân chia khách hàng thành từng nhóm nhỏ theo nhu cầu, mong muốn riêng sẽ là cách tốt nhất để các doanh nghiệp tập trung chăm sóc từng khách hàng. Các phân khúc đối tượng khách hàng này sẽ giúp các doanh nghiệp sẽ biết khách hàng đang muốn gì, mong muốn như thế nào đối với sản phẩm từ phía doanh nghiệp. Từ đó đáp ứng được nhu cầu một cách chính xác nhất. Có thể nói, đây là cách giữ chân khách hàng trung thành một cách tối ưu nhất dù ở bất cứ lĩnh vực nào.
3.5. Giữ tương tác thường xuyên với khách hàng
Khách hàng trung thành là gì? Phương thức truyền tải thông điệp của thương hiệu bằng các kênh tương tác được coi là cách tốt nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp của doanh nghiệp với khách hàng. Theo nhiều báo cáo, 64% khách hàng cho rằng việc duy trì tương tác của doanh nghiệp đối với họ sẽ mang đến nhiều giá trị. Từ đó giúp khách hàng cân nhắc muốn quay trở lại.
Email là một trong những kênh tương tác tiêu biểu. Những emai được cá nhân hoá và gửi thường xuyên dựa trên hành vi của khách hàng được sử dụng rộng rãi. Một ý tưởng không tồi khác là các bạn có thể sử dụng email gửi những lời chúc mừng sinh nhật. Hoặc phiếu giảm giá chi khách hàng như một lời cảm ơn trân thành.
Ngoài ra, dịch vụ chăm sóc khách hàng trên các nền tảng xã hội cũng là một phương thức tuyệt vời. Mục đích của chúng nhằm thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng. Thay vì phải phản hồi, đánh giá sản phẩm/dịch vụ/quy trình mua hàng qua tổng đài hoặc email, khách hàng thường cho rằng thích việc được trò chuyện/tư vấn với doanh nghiệp thông qua các ứng dụng tin nhắn hơn.
Xem thêm:
3.6. Tạo thêm nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng
Một trong những giải pháp xây dựng lòng trung thành của khách hàng mà doanh nghiệp có thể sử dụng chính là tạo thêm nhiều ưu đãi cho khách hàng. Doanh nghiệp có thể xây dựng các chương trình khuyến mãi. Bao gồm: quà tặng, giảm giá hay những ưu đãi đặc quyền cho các nhóm đối tượng khách hàng thân thiết. Điều này sẽ là một cách hoàn hảo giúp doanh nghiệp giữ chân được khách hàng. Đồng thời thúc đẩy nhu cầu mua lại sản phẩm nhiều nhất.
3.7. Cung cấp trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng
Khách hàng trung thành là gì? Xây dựng trải nghiệm mua sắm hoàn hảo cho khách hàng sẽ tác động tích cực đến lòng trung thành của khách hàng. Hiện nay, có 4 loại trải nghiệm khách hàng mà doanh nghiệp có thể áp dụng như:
Trải nghiệm tương tác: Doanh nghiệp trò chuyện, tư vấn, kết nối với khách hàng thông qua các kênh online và offline.
Trải nghiệm sản phẩm: Cải thiện khả năng sử dụng và tiện ích sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nhận thức về thương hiệu: Niềm tin của khách hàng với doanh nghiệp thông qua những giá trị minh bạch mà họ cung cấp.
Giá thành: Phù hợp với giá trị sản phẩm và phân khúc khách hàng.
4. Tổng kết
Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về khách hàng trung thành là gì? Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết khác tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!
Tìm hiểu Loyalty Program là gì cùng cách xây dựng chương trình khách hàng thân thiết trong ngành F&B cụ thể nhất cho các nhà đầu tư.
Doanh nghiệp của bạn đang có mong muốn mở rộng thị trường khách hàng với mức chi phí bỏ ra tối thiểu? Loyalty Program sẽ là câu trả lời an toàn và thích hợp nhất dành cho bạn. Chương trình này không chỉ đánh mạnh vào đối tượng khách hàng mới tiềm năng. Loyalty Program mà còn giúp giữ chân nhóm khách hàng trung thành hiệu quả. Vậy Loyalty Program là gì? Cách xây dựng Loyalty Program trong lĩnh vực F&B như thế nào? Hãy cùng Nhà hàng số khám phá thông qua bài viết dưới đây nhé!
Loyalty Program là gì? Loyalty Program được hiểu là chương trình khách hàng thân thiết. Hay chương trình trung thành, chương trình thường xuyên hoặc chương trình tích điểm. Có thể nói rằng, đây là một hệ thống các phần thưởng tri ân dành cho khách hàng thân thiết. Chúng được thể hiện bằng các hoạt động khuyến mãi, bán hàng, tư vấn, tích điểm… Với mục đích kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng.
Loyalty Program là một trong những đặc quyền phổ biến nhất dành cho người mua hàng của các doanh nghiệp. Mục đích mong muốn tạo thiện cảm, thu hút và tăng lòng trung thành của khách hàng. Loyalty Program sẽ giúp doanh nghiệp thúc đẩy doanh thu. Từ đó xây dựng thương hiệu ngày một giàu mạnh.
2. Tại sao doanh nghiệp nên xây dựng Loyalty Program?
Hầu hết các doanh nghiệp nói chung hay các thương hiệu F&B đều lựa chọn Loyalty Program. Mục đích thu hút khách hàng. Bởi họ nhận thấy rằng những lợi ích mà chương trình mang lại:
2.1. Tối ưu trải nghiệm của khách hàng
Loyalty Program là gì? Với những chính sách, chương trình khuyến mãi, tích điểm mà doanh nghiệp tổ chức sẽ khiến khách hàng cảm thấy bản thân đang tích luỹ được nhiều giá trị hơn hay đạt được thành tựu nào đó trong tương lai mỗi khi trải nghiệm dịch vụ, mua sắm. Chính vì tâm lý đó mà khách hàng sẽ thấy hài lòng hơn với những trải nghiệm dịch vụ. Từ đó kích thích nhu cầu mua sắm một cách rõ rệt. Niềm vui này còn lên đến đỉnh điểm khi họ thành công tích luỹ được số điểm theo yêu cầu. Khách hàng có thể đổi quà hay một số mã khuyến mãi, voucher tương tự như thế.
2.2. Đo lường hành vi khách hàng tốt hơn
Áp dụng thành công các chương trình Loyalty Program. Các bạn sẽ đo lường chính xác được hành vi của các nhóm đối tượng khách hàng (Insight). Thông qua các chương trình khuyến mãi, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thấy được nhu cầu mua hàng của khách hàng là ít hay nhiều. Để từ đó có các phương pháp điều chỉnh chính sách ưu đãi. Chương trình Loyalty Program thích hợp nhất với từng nhóm đối tượng khách hàng.
2.3. Cải thiện độ thiện cảm của khách hàng đối với thương hiệu
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng sẽ trở nên gắn kết hợp khi họ cảm nhận được sự quan tâm và yêu thương. Điều này sẽ giúp cải thiện mức độ thiện của khách hàng đối với thương hiệu. Từ đó, khách hàng thân thiết sẽ tự động trở thành những “đại sứ thương hiệu” miễn phí cho thương hiệu của doanh nghiệp mình. Họ sẽ giới thiệu, tiếp thị dịch vụ, sản phẩm của doanh nghiệp với những người thân xung quanh. Mục đích giúp mở rộng đối tượng khách hàng.
Xem thêm:
3. Bật mí top 5 loại hình Loyalty Program cho doanh nghiệp F&B phổ biến nhất
Loyalty Program là gì? Các doanh nghiệp trong lĩnh vực F&B có rất nhiều lựa chọn khác nhau nhằm thực hiện các chương trình khách hàng thân thiết. Các chương trình có thể kể đến như: tích điểm đổi quà, giảm giá, hoàn tiền, phần thưởng, quà tặng miễn phí cho thành viên…
3.1. Giảm giá – Discount
Chương trình Loyalty Program này được hiểu là các hình thức giảm giá sản phẩm/dịch vụ cho các nhóm đối tượng khách hàng thân thiết. Đặc biệt, hình thức giảm giá này được áp dụng phổ biến trong kinh doanh online trên các sàn thương mại điện tử.
3.2. Hệ thống tích điểm – Points System
Đây là hình thức kinh doanh kích thích nhu cầu mua sắm. Khách hàng sẽ có xu hướng sử dụng trải nghiệm nhiều hơn. Khách hàng mua sắm càng nhiều. Họ sẽ càng tích được nhiều điểm hơn. Đến một mức điểm tích luỹ nhất định, khách hàng sẽ đổi được những món quà có giá trị, voucher khuyến mãi cho những lần mua tiếp theo.
3.3. Hoàn tiền – Cashback
Chương trình hoàn toàn chủ yếu được áp dụng cho các đối tượng khách hàng sử dụng thẻ thanh toán khi mua sắm online. Với hình thức Loyalty Program này, khách hàng sẽ được hoàn tiền theo tổng số giao dịch mua hàng của họ. Đây cũng là hình thức được áp dụng phổ biến trên các sàn thương mại điện tử.
3.4. Thẻ thành viên – Club Cards or Programs
Tuỳ thuộc vào tần suất mua sắm sản phẩm, sử dụng dịch vụ mà doanh nghiệp có thể phát hành thẻ thành viên cho khách hàng. Chương trình khách hàng thân thiết sẽ mang đến nhiều dịch vụ ưu đãi, miễn phí, tiện ích tốt hơn so với những khách hàng thông thường. Chúng thường được sử dụng trong các dịch vụ F&B cho khách hàng thành viên.
3.5. Quan hệ đối tác – Partnerships
Các thương hiệu, doanh nghiệp F&B có thể hợp tác với những thương hiệu khác. Mục đích nhằm cung cấp nhiều chương trình Loyalty Program mang lại lợi ích cho cả hai. Điển hình phải kể đến những app online kết nối với các thương hiệu nhà hàng cung cấp các ưu đãi, voucher tích điểm cho khách hàng.
4. Hướng dẫn cách xây dựng chương trình khách hàng thân thiết trong ngành F&B hiệu quả
Loyalty Program là gì? Để xây dựng chương trình khách hàng thân thiết trong ngành F&B, hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu nhé!
4.1. Lên kế hoạch nguồn ngân sách
Các bạn cần phải xây dựng một kế hoạch chi tiêu ngân sách phù hợp với các chiến dịch, tiêu chí về mục tiêu sao cho hiệu quả nhất. Nếu mức ngân sách vượt quá mức giới hạn cho phép. Các bạn cần thiết lập lại kế hoạch hoặc thay đổi mục tiêu nhằm phù hợp nhất với ngân sách đề ra.
4.2. Thiết lập mục tiêu và đo lường bằng phần mềm CRM
Tại bước này, doanh nghiệp cần đề ra các mục tiêu. Điển hình như mức độ thiện cảm, doanh số, tỷ lệ mua sắm lần sau của khách hàng của chương trình Loyalty Program. Mỗi một mục tiêu sẽ tương ứng với một chỉ số đo lường khác nhau. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần ứng dụng phần mềm tích hợp CRM. Phần mềm này giúp tiến hành đo lường dễ dàng và chính xác nhất các mục tiêu mà mình đề ra. Đối với các doanh nghiệp/thương hiệu trong lĩnh vực F&B thì việc áp dụng phần mềm CRM càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành, phát triển doanh nghiệp.
4.3. Xác định chiến lược triển khai
Mỗi một doanh nghiệp sẽ có những nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau. Trong vô vàn “miếng bánh béo bở”, doanh nghiệp trong ngành F&B cần xác định chính xác nhóm khách hàng tiềm năng nhất mang lại doanh số lớn hơn cho doanh nghiệp. Đây cũng là nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng nhất trong quá trình phát động các chương trình Loyalty. Phụ thuộc vào nhóm khách hàng mục tiêu, các bạn cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc phân bổ nguồn ngân sách. Lựa chọn chiến lược phù hợp nhất để tiến hành triển khai.
4.4. Phác họa chính xác chân dung khách hàng
Loyalty Program là gì? Một trong những điều quan trọng nhất trong quá trình xây dựng Loyalty Program chính là doanh nghiệp cần phác họa chính xác chân dung đối tượng khách hàng tiềm năng mà bạn đang hướng đến. Để thực hiện bước này, các bạn cần tìm hiểu những thông tin cụ thể và chính xác nhất về nhóm khách hàng hiện tại. Ngoài ra, các nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng cũng cần được phân tích. Có như vậy, các bạn mới có thể thấu hiểu được tâm lý, thói quen mua sắm và trải nghiệm dịch vụ của từng khách hàng. Từ đó có thể quan tâm họ đúng cách.
4.5. Tiến hành khảo sát
Sau khi đã tìm hiểu rõ về đối tượng khách hàng mục tiêu, các bạn cần tiến hành thực hiện khảo sát nhằm tìm ra được câu trả lời thích đáng nhất cho các vấn đề sau:
Mô hình nào được nhiều khách hàng quan tâm nhiều nhất?
Mô hình, chương trình, chiến dịch nào thu hút khách hàng quay lại nhiều nhất?
Đối tượng khách hàng trọng tâm nhất mà doanh nghiệp hướng tới là ai?
Mô hình nào thích hợp nhất với quy trình kinh doanh của doanh nghiệp?
Khi trả lời được hết những câu trả lời trên, các doanh nghiệp sẽ biết Loyalty Program và đối tượng khách hàng tiềm năng nào là phù hợp nhất với bản thân.
Xem thêm:
5. Các chỉ số đo lường hiệu quả của Loyalty Program là gì?
Đối với bất cứ hoạt động mang tính chiến lược nào, các bạn cần một số hình thức để đo lường mức độ thành công hay hiệu quả. Với Loyalty Program, chỉ số tăng sự hạnh phúc, niềm vui và giữ chân khách hàng là những mục tiêu mà doanh nghiệp cần tiến hành đo lường. Hãy cùng Nhà hàng số điểm qua một số chỉ số phổ biến nhất mà các thương hiệu/doanh nghiệp sử dụng đo lường khi triển khai Loyalty Program nhé!
5.1. Customer Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
Tỷ lệ giữ chân khách hàng là chỉ số cho biết số lượng khách hàng ở lại với doanh nghiệp của bạn trong bao lâu. Với mỗi Loyalty Program thành công, con số này sẽ có xu hướng tăng lên theo thời gian tương ứng với số lượng thành viên khách hàng tham gia vào Loyalty Program. Theo nhiều báo cáo khác nhau, tỷ lệ giữ chân khách hàng tăng 5% sẽ có thể dẫn đến sự tăng lợi nhuận từ 25% đến 100% cho doanh nghiệp của bạn.
5.2. Net Promoter Score – Chỉ số đo lường mức độ thiện cảm với doanh nghiệp
Net Promoter Score (NPS) được hiểu là chỉ số đo lường mức độ thiện cảm của khách hàng đối với một thương hiệu dựa trên thang điểm 1 – 10. Dựa vào chỉ số đo lường này, doanh nghiệp (đặc biệt là những thương hiệu hoạt động trong lĩnh vực F&B) sẽ xác định được nhóm đối tượng khách hàng trung thành, mức độ quay lại của khách hàng, sẵn sàng giới thiệu thương hiệu của bạn đến với những khách hàng tiềm năng khác.
Chỉ số NPS được xác định bằng công thức lấy % khách hàng muốn giới thiệu thương hiệu trừ cho % khách hàng không muốn giới thiệu. Lượng % khách hàng không muốn giới thiệu sẽ tỷ lệ nghịch với chỉ số NPS.
Cải thiện mực độ thiện cảm với thương hiệu doanh nghiệp sẽ là giải pháp hiệu quả nhằm thiết lập bộ khung chuẩn cho quá trình đo lường mức độ trung thành của khách hàng theo thời gian, tính toán chính xác ảnh hưởng tích cực của Loyalty Program.
5.3. Customer Effort Score – Chỉ số đo lường mức độ nỗ lực của khách hàng
Mức độ nỗ lực của khách hàng/Mức độ thuận tiện (CES) được hiểu là chỉ số đo lường mức độ thân thiện của sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu của bạn đối với khách hàng thông qua các khảo sát. Những cuộc khảo sát này thường trả lời câu hỏi: “Cá nhân bạn đã bỏ ra bao nhiêu nỗ lực để cùng đồng hành giải quyết vấn đề với doanh nghiệp.”
Chỉ số CES sẽ giúp doanh nghiệp xác định được khách hàng gặp những khó khăn gì khi thực hiện một số trải nghiệm tương tác với thương hiệu. Dựa vào những số liệu này, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá sự thuận tiện. Từ đó giúp khách hàng dễ dàng hơn trong quá trình tiếp cận và sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Đây có lẽ là phương pháp được nhiều thương hiệu nhà hàng áp dụng nhằm cải thiện chất lượng phục vụ của bản thân.
5.4. Purchase Habits – Thói quen mua sắm/trải nghiệm dịch vụ
Thói quen mua sắm/trải nghiệm dịch vụ là một trong những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nhận thấy được khách hàng có trung thành với thương hiệu/nhãn hàng của bạn hay không? Tỷ lệ họ rời bỏ sử dụng sản phẩm, dịch vụ của bên bạn để đến với đối thủ cạnh tranh là bao nhiêu? Điều này sẽ đóng vai trò không nhỏ trong việc cải thiện sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp hay nhà hàng. Nếu bạn muốn thương hiệu của mình phát triển, việc thực hiện các cuộc khảo sát về mức độ hài lòng và thói quen mua sắm của khách hàng ít nhất một lần mỗi quý là điều vô cùng cần thiết.
5.5. Referral Traffic – Lưu lượng truy cập thông qua giới thiệu
Referral Traffic được hiểu là chỉ số đo lường lưu lượng truy cập vài website của bạn thông qua các liên kết từ các website khác ngoài công cụ tìm kiếm. Các trang mạng xã hội, website tin tức hay các tài sản trực tuyến khác đều được tính là Referral Traffic. Điều đặc biệt quan trọng là có bao nhiêu khách hàng đang liên kết đến website của bạn hoặc nhắc đến thương hiệu trên các trang mạng xã hội. Các bạn có thể sử dụng công cụ Google Analytics để đo lượng lưu lượng truy cập giới thiệu một cách chính xác nhất.
6. Lời kết
Loyalty Program là một trong những chiến lược xu hướng được nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực F&B lựa chọn. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!
Chiến lược marketing độc đáo của Budweiser giúp thương hiệu thống lĩnh thị trường bia toàn cầu với danh hiệu “Vua bia” gần 2 thập kỷ
Budweiser, được mệnh danh “The King of Beers”, là thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đằng sau thành công to lớn này không thể thiếu các chiến lược marketing tinh tế và đột phá của Budweiser. Nắm bắt thời cơ, tự tin dẫn đầu cùng sự đầu tư chỉn chu ở mọi khâu của thương hiệu này khiến thị trường bia phải “ngã ngửa”. Những nước cờ xoay chuyển tình thế độc đáo, sáng tạo ẩn chứa bài học giá trị mà các doanh nghiệp không thể bỏ qua.
Bia là sản phẩm có lượng tiêu dùng lớn tại Việt Nam. Mỗi năm, người dân tiêu dùng 5 tỷ đô cho rượu bia. Lượng tiêu thụ trung bình là 43,3 lít. Con số này đưa Việt Nam dẫn đầu Đông Nam Á và đứng thứ 3 châu Á. Theo báo cáo, năm 2018, tổng sản lượng tiêu thụ là 4,2 tỷ lít. Mức tiêu thụ tăng trưởng hằng năm vào khoảng 4-5%. Năm 2019, 90% thị trường bia Việt Nam thuộc về Sabeco (41%), Heineken (23%), Habeco (18%) và Carlsberg (8%). Năm 2020 và 2021, thị trường chịu tác động kép từ quy định phòng chống tác hại của rượu bia và dịch Covid-19. Phải đến quý IV/2021, ngành bia mới ghi nhận tăng trưởng dương. Doanh thu tháng 7 năm nay ước đạt 486.000 tỷ đồng. Tăng 2,4% so với tháng trước và tăng 42,6% so với cùng kỳ năm 2021. Theo số liệu thống kê 7 tháng đầu năm, doanh thu ước đạt 3,205 triệu tỷ đồng, tăng 16% so với cùng kỳ.
2. Tổng quan về Budweiser
2.1 Đôi nét về Budweiser
Budweiser là một loại bia Pale Lager kiểu Mỹ được sản xuất bởi Anheuser-Busch. Đây là công ty con của AB InBev, một công ty liên doanh của Bỉ và Brazil. Đồng thời, sở hữu 500 nhãn hiệu bia. Được giới thiệu vào năm 1876, nó đã nhanh chóng trở thành loại bia bán chạy nhất tại đây. Trong đó, chiến lược marketing của Budweiser đóng một phần không nhỏ.
Loại bia này được lên men bằng mạch nha và hoa bia thượng hạng của Hoa Kỳ và Châu Âu. Sau đó ủ 1 tháng trong thùng gỗ sồi để tạo nên hương vị đặc trưng. Nó được đông đảo khách hàng ưa chuộng. Đặc biệt là luôn có mặt trong các thế vận hội, World Cup, Olympic,… Điển hình là tại World Cup 2018, Budweiser trở thành nhà tài trợ chính với chiến dịch Light Up the FIFA World Cup. Tại Việt Nam, năm 2022, Anheuser-Busch InBev nhận được 2 giải thưởng cao quý: “Most Reliable Brand – Tập đoàn đáng tin cậy nhất” và Top 10 công ty đồ uống uy tín năm 2022.
2.2 Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty
Anheuser-Busch InBev là công ty sản xuất bia hàng đầu thế giới. Sức mệnh của họ là định vị được bản thân là ai trên thị trường. Trong đó, khách hàng luôn là trung tâm, là cốt lõi cho mọi hoạt động. Cụ thể là tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ chất lượng hàng đầu. Nó được thực hiện bằng công nghệ tiên tiến và hoạt động đóng gói. Chưa kể, ABI còn tạo môi trường thoải mái, dễ chịu để tận hưởng bản thân. Điển hình là cung cấp hương vị bia thơm ngon với mức giá phải chăng. Từ đó, mang đến giá trị tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Tầm nhìn của Budweiser là trở thành nhà sản xuất bia tốt nhất ABI. Không chỉ cải thiện cuộc sống mà còn gắn kết mọi người thông qua thể thao, âm nhạc và văn hóa. Thậm chí, có thể tạo ra khoảnh khắc hàng ngày phi thường và phục vụ nhiều hơn những gì họ khao khát. Bởi vậy, mọi bước đi, mỗi sự đầu tư đều được trang bị kỹ càng từ nguyên liệu, quy trình sản xuất, trang trại đến nhà máy. Thương hiệu luôn tự hào, tin tưởng và cam kết chịu trách nhiệm. Bởi vậy, họ không ngừng nâng cao tiêu chuẩn của mình.
2.3 Tình hình kinh doanh
Doanh thu của Anheuser-Busch InBev đạt khoảng 52,33 tỷ USD (năm 2019) và 54,7 tỷ USD (năm 2020). Có 260 nhà máy đang hoạt động tại 50 thị trường hàng đầu, cùng 170.000 công nhân viên. Theo thống kê của Euromonitor, Anheuser-Busch InBev dẫn đầu thế giới về thị phần với khoảng 23% dung lượng thế giới. Tuy nhiên, ở châu Á, doanh nghiệp này chưa thể hiện được sự vượt trội, khi chỉ đứng thứ 2 về thị phần trong năm 2020, sau China Resources Beer.
2.4 Vị thế của Budweiser tại Việt Nam
Là thương hiệu thống trị thị trường bia Mỹ hơn 140 năm, Budweiser tự tin trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm tại Việt Nam. Bất chấp suy thoái kinh tế, Budweiser tăng trưởng mạnh mẽ 16%. Đồng thời, dẫn đầu ngành sản xuất với giá trị thương hiệu đạt 13 752 tỷ USD. Budweiser được định vị là phân khúc bia cao cấp, giá thành cao. Bởi vậy, nó thường dành cho những đối tượng có thu nhập ổn định.
Chất lượng bia hàng đầu với hương vị thơm ngon và mang lại tác động tốt nếu uống vừa phải. Bao bì hiện đại, không ngừng được nâng cấp và cải tiến. Bởi vậy, không ngoa khi nó được mệnh danh là “Vua của các loại bia” . Ngoài chất lượng, chính giá trị cốt lõi của Budweiser đã tạo nên thương hiệu bia “đắt đỏ” này. Đó là nâng cao giá trị của khách hàng khi sử dụng sản phẩm này. Người tiêu dùng cảm thấy tự hào và thể hiện được giá trị bản thân khi sử dụng.
Là thương hiệu bia hàng đầu thế giới nhưng ở Việt Nam, Budweiser chỉ chiếm 4%. Heineken đạt hơn 40% và Tiger hơn 20% theo Q&Me về mức độ nhận biết thương hiệu. Do Budweiser còn khá mới cùng mức giá còn khá cao. Người tiêu dùng định vị Budweiser là dòng sản phẩm cao cấp được đa số giới trẻ và những người sành về bia biết đến.
2.5 Lợi thế cạnh tranh trong chiến lược marketing của Budweiser
Một số lợi thế của thương hiệu bia Budweiser có thể được kể đến như các yếu tố dưới đây:
Sự lớn mạnh của công ty mẹ
Sau khi mua lại SABMiller năm 2016, Anheuser-Busch InBev (công ty mẹ của Budweiser) đã trở thành công ty sản xuất bia lớn nhất thế giới. Đồng thời, là công ty hàng đầu về FMCG trên toàn cầu.
Thành phần nguyên liệu độc đáo
Hương vị độc đáo, đậm đà từ sự pha trộn của các loại hạt, mạch nha, men bia,hoa bia, gạo… Sự kết hợp hài hòa đã tạo nên hương vị đặc trưng cho Budweiser. Nguồn nguyên liệu, chất lượng dồi dào đến từ hơn 2000 cánh đồng lúa mạch khác nhau.
Ghi nhãn “America”
Quảng cáo gây tranh cãi của thương hiệu năm 2016 thay thế tên Budweiser bằng America trong lon 12 ounce khiến thương hiệu bùng nổ mạnh mẽ. Mặc dù trụ sở chính tại Bỉ. Xem thêm:
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về chiến lược marketing của Budweiser, cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu ngay mô hình SWOT của thương hiệu này.
3.1 Điểm mạnh
Hiện diện trên toàn cầu
Budweiser, Anheuser Busch bán khoảng 100 nhãn hiệu rượu bia khác nhau. Sản phẩm đã phổ biến khắp 80 quốc gia trên toàn cầu. Một số thương hiệu hàng đầu hiện diện phải kể đến như Budweiser, Bud Lite, Busch Beer, Stella Artois,… Công ty dẫn đầu thị trường ở Mỹ với khoảng 42% thị phần.
Doanh số bán lẻ cao
Sau khi mua lại Grupo Modelo, Anheuser Busch sở hữu khoảng 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đồng thời, nâng tổng số thương hiệu có doanh thu bán lẻ trên 1 tỷ đô la lên con số 17. Ngoài ra, họ cũng sở hữu mạng lưới kết nối rộng rãi với các quán rượu và quán bar trên khắp thế giới.
Dấu hiệu sự bá chủ của công ty
Với những người sành bia, Budweiser là thế giới bia của họ. Quyền bá chủ của tập đoàn này mang lại cho Budweiser vị thế tương tự như Big Mac trong thế giới thức ăn nhanh. Tất cả là do sự tự tin vào những giá trị cốt lõi của nó.
Khuyến mại hấp dẫn
Các chiến dịch quảng cáo cùng các sáng kiến quan hệ công chúng của Budweiser chính là chìa khóa cho sự thành công và phổ biến của thương hiệu. Việc bia tài trợ cho các sự kiện thể thao quan trọng góp phần quảng bá thương hiệu tích cực.
Không ngừng đổi mới và sáng tạo hiệu quả
Budweiser có chiều dài lịch sử 150 năm nhưng vẫn mang nét hiện đại, phù hợp với xu hướng. Một trong những yếu tố quan trọng chính là khả năng thích ứng và thay đổi không ngừng. Công ty cũng nhạy bén với đổi mới về kỹ thuật tiên tiến, hiện đại trong trang thiết bị, nguyên liệu và quy trình sản xuất.
Văn hóa làm việc
Budweiser mang không gian làm việc thoải mái, dễ chịu. Đồng thời gia tăng mức độ chuyển đổi và kết nối với mọi cấp độ của tổ chức và được nhân viên tuân theo.
3.2 Điểm yếu
Đồng đô la tăng giá
Sự chênh lệch ngoại tệ, đồng đô la tăng giá là điểm yếu không hề nhỏ. Phần lớn hoạt động kinh doanh của Budweiser đến từ nước ngoài. Thậm chí, các thị trường này chiếm ít nhất 70% doanh thu. Do đó, đồng đô la tăng giá kéo theo sự sụt giảm về tổng thể lợi nhuận.
Tăng trưởng hữu cơ kém
Mỹ và Canada là những thị trường chính của Budweisers. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chậm chạp, trì trệ. Do đó, công ty cần mở rộng thị trường tiềm năng sang các nước khác để đảm bảo mức độ tăng trưởng hữu cơ.
Hợp nhất các thương hiệu hàng đầu
Với sự hợp nhất giữa Anheuser Busch và Groupo Modelo, việc Budweiser và Corona hợp nhất trở nên quan trọng hơn cả. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn về văn hóa cũng tạo ra thách thức không hề nhỏ.
Nắm bắt thị trường thiên niên kỷ
So với các thế hệ cũ, thế hệ Millennials thích bia thủ công hơn. Do đó, Budweiser vẫn thất bại khi thâm nhập vào thị trường thiên niên kỷ. Đây là thách thức không nhỏ với xu hướng phát triển bền vững trong tương lai.
3.3 Cơ hội
Dân số trẻ, nhóm đối trọng trong độ tuổi 15- 54 chiếm tới 62,6%. Đây cũng là nhóm có nhu cầu thưởng thức đồ uống có cồn cao, đặc biệt là bia.
Việt Nam quốc gia tiêu thụ rượu bia và các thức uống có cồn top đầu Đông Nam Á. Lượng bia tiêu thụ tăng trung bình 6,6% mỗi năm trong 6 năm qua (toàn cầu chỉ tăng trưởng 0,2%).
Xu hướng ăn ngoài, vui chơi giải trí gia tăng. Đây là cơ hội thuận lợi cho sự phát triển ngành nước giải khát, nhất là bia.
Phân khúc “bia không cồn” tiềm năng. Nó được xem là chìa khóa giúp tháo gỡ quy định 100 về về sức khỏe và an toàn lái xe hiện nay. Đồng thời, hứa hẹn mở ra một tương lai đầy triển vọng cho ngành bia Việt Nam. Thị trường còn non trẻ và nhiều dư địa để khai thác. Chẳng hạn như Heineken 0.0, Sagota, Steiger, Bavaria, Oettinger… Trong đó, duy nhất Sagota đang được sản xuất trong nước.
3.4 Thách thức
Sự thay đổi xu hướng tiêu dùng của xã hội
Người tiêu dùng hướng đến sản phẩm độc đáo mang tính thương hiệu cao. Đặc biệt chú trọng vào những sản phẩm chất lượng và có lợi cho sức khỏe. Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh. Do đó, các công ty bia cần đi tiên phong trong việc kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, cần xây dựng văn hóa thưởng thức bia đi kèm với trách nhiệm với xã hội. Đồng thờ, biến việc uống bia trở thành một hành động đẹp, có văn hóa và trách nhiệm.
Trước những hành động và suy nghĩ lệch lạc, các thương hiệu bia cần nắm bắt và có tác động tích cực. Đồng thời, có những tác động tích cực đến xu hướng và tư tưởng của người tiêu dùng. Đây là việc làm quan trọng thể hiện trách nhiệm của ngành. Điều này cũng đảm bảo sự phát triển bền vững và thích ứng cao.
Toàn cầu hóa
Xu hướng toàn cầu hóa ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh doanh. Trong đó có ngành ngành công nghiệp bia. Các công ty sản xuất bia cạnh tranh không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên toàn cầu. Sở thích, thái độ, hành vi và niềm tin của người tiêu dùng sẽ định hình tương lai của ngành công nghiệp bia. Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến các nhà sản xuất bia lớn của Anh và các nhà sản xuất bia quốc tế. Từ đó, đẩy mạnh mức độ cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
4. Chi tiết chiến lược marketing mix của Budweiser
4.1 Chiến lược Marketing về sản phẩm (Product)
Budweiser luôn đi đầu về chất lượng bia cao cấp. Đồng thời, không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm cùng diện mạo ấn tượng. Budweiser đã rất thành công trong việc nâng tầm vị thế so với các đối thủ từ chất lượng đến hình thức đóng gói. Đây cũng chính là lý do giúp thương hiệu bia này mang sức hút lôi cuốn khiến người dùng hoàn toàn bị chinh phục.
Bao bì ấn tượng
Bao bì cho phép thùng chứa giữ nước và có thể gửi cho các nhà bán lẻ. Nguyên liệu làm nên bao bì sản phẩm cũng có thể tái chế và thân thiện hơn với môi trường. Từ đó, tạo nên một quá trình cải tiến liên tục. Thiết kế chai nhôm ấn tượng càng kích thích vị giác người dùng bởi hương vị tươi mát và độc đáo. Ngoài ra, có loại Budweiser chai thủy tinh nguyên bản 330ml cầm vừa tay. Lon 330ml cũng được sử dụng phổ biến bởi dễ thưởng thức, dễ sử dụng, dễ vận chuyển. Trong khi hương vị và chất lượng bia vấn được đảm bảo. Lon 330ml của Budweiser với thiết kế đẹp mắt, tinh tế thích hợp cho những bạn trẻ thưởng thức hương vị bia thơm ngon.
Đa dạng sản phẩm
– Bud Light: Ra mắt năm 1982 và được biết đến độc quyền là Bud Light cuối năm 1984. Đây là loại bia nhẹ hàng đầu với nồng độ cồn chỉ 4.2%.
– Bud Light Platinum: Đậm vị ngọt với nồng độ cồn 6%, cao hơn Bud Light. Nó được ra mắt vào đầu năm 2012.
– Bud Light Apple: Ra mắt năm 2015, Bud Light hương vị táo có 4.2% nồng độ cồn.
– Bud Light Lime: Ra mắt năm 2008, Bud Light hương vị chanh có 4.2% nồng độ cồn.
– Bud Light Seltzer: Bud Light phát hành loại đồ uống Hard Seltzer độc quyền năm 2020. Bốn hương vị có sẵn là anh đào đen, chanh chanh, dâu tây và xoài, nồng độ cồn 5%.
– Bud Light Lime-A-Ritas: Năm 2012, AB ra mắt Bud Light Lime Ritas có nồng độ cồn 8%. Đây là loại đồ uống mạch nha với hương vị dẫn đầu là “Lime-a-Rita”. Sau đó, thêm Straw-Ber-Rita, Mang-o-Rita và Raz-Ber-Rita, Cran-Brrr-Rita, Apple-Ahh-Rita,…
– Budweiser Select: Loại bia lager nhạt, nhẹ với nồng độ 4.3%. Slogan của thương hiệu là “The Real Deal”.
– Budweiser 66: Ra mắt vào năm 2020, đây là loại bia nồng độ 4%, được ủ và phân phối tại Anh.
– Bud Ice: Được ra mắt vào năm 1993 với tên Ice by Budweiser.
– Bud Extra: Loại bia này chứa caffeine, nhân sâm, guarana với nồng độ cồn 6.6%. Năm 2008, caffeine và guarana được bỏ ra để phù hợp hơn với người dưới 21 tuổi.
– Budweiser/Bud Light Chelada: Sản phẩm pha trộn của Budweiser hoặc Bud Light với Clamato.
– Budweiser Prohibition Brew: Loại bia không cồn này ra mắt Canada vào năm 2016.
– Budweiser NA: Phiên bản không cồn của Budweiser được phát triển choTrung Đông.
4.2 Chiến lược Marketing về giá (Price)
Chiến lược marketing về giá của Budweiser được tính toán kỹ lưỡng. Tùy từng điều kiện thị trường mà thương hiệu này triển khai mức giá phù hợp. Đồng thời, cũng phụ thuộc vào từng thời điểm cũng như chỉ số cung – cầu. Bởi khách hàng có thể tìm thấy đồ uống có cồn khác có thể thay thế cho bia như nước chanh, rượu,… Ngoài ra, giá lúa mạch trung bình tăng cũng đẩy giá bia tăng cao.
Nhìn chung, Budweiser vẫn tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao. Do đó, mức giá của nó cũng cao hơn nhiều so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, hiện nay, các mặt hàng trung cấp và cao cấp có lượng tiêu thụ lớn. Do đó, để tăng khả năng cạnh tranh, Budweiser nên triển khai các chương trình ưu đãi và giảm giá. Điều này giúp thu hút khách hàng mới hiệu quả và tạo lòng tin ở khách hàng trung thành.
4.3 Chiến lược Marketing về Phân phối (Place)
Chiến lược marketing về phân phối của Budweiser là yếu tố quan trọng tạo nên thành công trên thị trường quốc tế. Thương hiệu này sở hữu mạng lưới phân phối đáng kinh ngạc. Mọi người trên toàn thế giới có thể mua sản phẩm ở bất kỳ đâu. Chẳng hạn như cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao. Hoặc bất kỳ nơi nào có giấy phép kinh doanh rượu bia. Ở Việt Nam, AB InBev còn có các chính sách ưu đãi cho cả nhà phân phối sỉ, đại lý bia hoặc bán lẻ như Coop Mart, Big C, Circle K, Family Mart, Ministop,…
Với sự phát triển mạnh mẽ của sàn thương mại điện tử, Budweiser cũng có chiến lược triển khai hiệu quả. Ngoài mua trực tiếp, khách hàng hoàn toàn có thể mua trên shopee, tiki, lazada,… Tại Việt Nam, có rất nhiều thương hiệu ngoại có ý định xâm nhập thị trường bia cao và trung cấp. Do đó, Budweiser phải tăng cường củng cố, giữ vững và không ngừng mở rộng hệ thống kênh phân phối. Budweiser sẵn sàng chi trả thêm phí hoa hồng cho đại lý để giữ kênh phân phối. Đồng thời, củng cố vị trí tại khu vực.
4.4 Chiến lược Marketing về xúc tiến (Promotion)
PR, Quảng cáo
Chiến lược tiếp thị của Budweiser tập trung mang thông điệp sản phẩm đến đúng tệp khách hàng. Nhắm đến đa dạng phân khúc nên các phương tiện và thông điệp quảng cáo cũng cần thay đổi để phù hợp với thị trường dự kiến. Các chương trình khuyến mãi tập trung đến nam giới từ 21 đến 34 tuổi. Nhóm khách hàng này có lượng tiêu thụ bia lớn nhất.
Hàng loạt quảng cáo nổi tiếng, gây tiếng vang lớn trên truyền hình, mạng xã hội giúp thương hiệu thu hút lượng khách hàng lớn. Ngoài ra, tên tuổi của Budweiser cũng được biết đến rộng rãi khi trở thành nhà tài trợ trong các sự kiện thể thao như World Cup. Năm 2010, Budweiser còn sản xuất phim truyền hình thực tế trực tuyến, Bud House, tập trung vào FIFA World Cup 2010 ở Nam Phi. Nó thể hiện cuộc sống của 32 người hâm mộ bóng đá quốc tế. Mỗi người là đại diện của một quốc gia tham dự World Cup.
Chưa kể, logo của thương hiệu còn xuất hiện nhiều tại các cuộc đua xe, sân vận động, đấu trường, sân khấu hòa nhạc,… Đồng thời, cũng là nhà tài trợ cho nhiều đội bóng và vận động viên. Hơn nữa, Budweiser còn liên kết sản phẩm với các hoạt động tham gia. Chẳng hạn như tạo ra các chai đặc biệt liên quan đến một môn thể thao được tài trợ: NASCAR.
Khuyến mãi
Tại Việt Nam, Budweiser còn triển khai nhiều hình thức ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn. Chẳng hạn như mua 1 thùng 20 lon 330ml tặng thêm 2 lon 500ml. Hoặc quét mã trúng thưởng nhận vé đi xem các đêm diễn lớn mà công ty tài trợ. Khuyến mãi trên sàn thương mại điện tử cũng được chú trọng. Các chương trình khuyến mãi được triển khai toàn diện trên mọi nền tảng, đặc biệt là thương mại điện tử.
Quan hệ công chúng
Tại Việt Nam, AB InBev luôn nhận thức rõ được tầm quan trọng của việc thúc đẩy chương trình Quản trị môi trường, xã hội và doanh nghiệp. Năm 2021, Anheuser-Busch InBev Việt Nam đã đóng góp 2.000 liều vắc xin COVIVAC. Tháng 11, công ty chung tay cùng với Hội Chữ thập đỏ thị xã Bến Cát và Đoàn thanh niên thị xã Tân Uyên tài trợ học bổng “Cùng em đến trường” cho 47 trẻ em mồ côi do dịch Covid-19.
5. 3 bài học chiến lược thương hiệu dẫn đầu từ Budweiser
Chiến lược thương hiệu dẫn đầu nâng tầm thương hiệu vươn lên dẫn đầu thị trường. Năm 2020, Budweiser là 1 trong 3 thương hiệu bia hàng đầu nước Mỹ. Đồng thời, thuộc 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới với 2,3% thị phần. Tồn tại và phát triển suốt 150 năm, Budweiser ngày càng khẳng định được vị thế bởi công thức sản phẩm độc đáo cùng chiến lược thương hiệu dẫn đầu khoa học và hiệu quả. Thiết kế nhận diện cho đến năng lực tiếp cận và chinh phục khách hàng khi làm truyền thông quảng cáo.
Chiến lược thương hiệu dẫn đầu ra đời để giành lấy niềm tin tuyệt đối từ phía khách hàng mục tiêu. Rất nhiều thương hiệu nổi tiếng dù không liên tục dẫn đầu trên bảng xếp hạng về doanh số, doanh thu hay giá trị thương hiệu. Tuy nhiên, họ vẫn là một trong những thương hiệu hàng đầu trên thị trường chiếm lĩnh. Với Budweiser, thương hiệu này đã rất thành công khi “mượn hình ảnh” nhà vua để tạo dựng tiếng nói thương hiệu.
5.1 Cội nguồn danh xưng “Vua của thế giới bia”
Thành lập vào cuối thế kỷ 19, Budweiser được công nhận là thương hiệu bia hàng đầu nước Mỹ cho đến cuối thế kỷ 20. Chính lịch sử và công thức nấu bia thương hạng suốt 140 năm khiến thương hiệu này tự tin khẳng định danh hiệu “Vua thế giới bia”. Budweiser sản xuất bia theo phong cách Bohemian. Đó là thanh trùng và nấu bia trên những toa tàu cũ được làm lạnh nhanh. Budweiser là thương hiệu đầu tiên sử dụng quy trình nấu bia chuyên nghiệp và đóng chai hàng loạt. Do đó, họ tự định vị là thương hiệu tiên phong, đầu tiên của nước Mỹ.
Ngoài kỹ thuật ủ bia hảo hạng, Budweiser còn kết hợp truyền thông với chất lượng sản phẩm. Budweiser định hướng xây dựng thương hiệu bia quốc gia. Đồng thời, bắt tay với những ngôi sao nổi tiếng nước Mỹ thời bấy giờ như Frank Sinatra, Milton Berle hay Jackie Gleason. Chưa kể, Budweiser còn xây dựng văn hóa uống bia với thưởng thức thể thao. Đồng thời, không ngừng phát triển các sản phẩm đi trước thời đại như ít cồn, không cồn, ít calo,…
5.2 Chiến lược thương hiệu dẫn đầu nhìn từ kế hoạch marketing
Theo USA Today vào năm 2018, trong nhóm 15 thương hiệu bia được ưa chuộng nhất nước Mỹ, có đến 8 cái tên đến từ Anheuser-Busch InBev. Trong đó, Bud Light và Budweiser đứng top 1 và top 3. Cũng theo một khảo sát, cứ năm người sử dụng bia rượu thì sẽ có một người chọn Budweiser. Có thể thấy, để đạt được vị thế như ngày hôm nay, ngoài chất lượng, danh tiếng, chiến lược marketing bài bản là chìa khóa thành công không thể thiếu.
5.3 3 chiến dịch marketing nâng tầm thương hiệu Budweiser
Budweiser hiện là một trong số 10 thương hiệu bia hàng đầu thế giới. Đồng thời, còn là thương hiệu đắt giá nhất trong danh mục đầu tư của Anheuser-Busch InBev – công ty bia lớn nhất thế giới. Anheuser-Busch InBev chi rất “mạnh tay” cho quảng cáo Budweiser. Theo Statista, 1/3 ngân sách marketing của Anheuser-Busch InBev tại Mỹ là dành cho Budweiser. Đây là nền tảng vững chắc để tự tin triển khai các chiến lược thương hiệu khoa học, đúng lúc và hiệu quả.
Budweiser không ngừng đồng hành cùng các sự kiện thể thao tầm cỡ hay các sự kiện văn hoá – nghệ thật hoặc tài trợ cho các đội tuyển thể thao. Thâm chí, còn được đặt tên cho nhiều sân vận động. Kiên trì theo đuổi chiến lược này, Budweiser đã trở thành một biểu tượng của nước Mỹ. Dưới đây là 3 trong số nhiều chiến dịch marketing thông minh, độc đáo, nắm bắt xu hướng tiêu dùng giúp nâng tầm thương hiệu cho “Vua của các loại Bia”.
Chiến dịch “This Bud’s For You”
Thị trường bia, các đối thủ ngày càng cạnh tranh mạnh mẽ về chiến lược marketing. Chủ yếu các đoạn phim quảng cáo bia đều lặp lại nội dung khiến người xem chán ngấy. Budweiser với chiến lược thương hiệu dẫn đầu đã tạo ra sự khác biệt. Năm 1997, đoạn phim quảng cáo đầu tiên với chủ đề “This Bud’s For You” được phát sóng khắp nước Mỹ. Bộ phim tổng hợp rất nhiều ngành nghề khác nhau trong xã hội.
Nhân vật chính là những người đàn ông đang mệt nhoài với công việc. Sau giờ tan làm, họ tự thưởng xứng đáng bằng những cốc bia Budweiser mát lạnh. Với hình ảnh những người đàn ông ở các ngành nghề khác nhau, thương hiệu đã khẳng định thức uống phù hợp với đa số người dùng. Tất cả đều xứng đáng thưởng thức cốc bia Budweiser. Thay cho lời chào hỏi xã giao thông thường, mọi người đã mở lười bằng câu “This Bud’s For You”.
Chiến dịch “Beer With Your Team On It”
Chiến lược “Share a Coke” gây bão của Coca Cola là case study kinh điển về marketing. Tuy nhiên, Budweiser cũng từng làm như thế như một phần của chiến lược thương hiệu dẫn đầu. Thay vì lặp lại con đường giống như Coca Cola, họ lại khai thác nhóm đối tượng chưa ai đụng đến. Đó là các đội bóng bầu dục NFL. Bóng bầu dục là bộ môn thể thao được ưa chuộng hàng đầu tại Mỹ. Với sự đề cao của mọi người về môn thể thao này, không quá khó hiểu khi chiến dịch marketing của Budweiser nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ.
Budweiser đã chọn 28 hình ảnh, màu sắc và thiết kế logo của 28 đội bóng NFL để in lên vỏ lon bia Bud Light. Động thái này đã thu về hiệu ứng tích cực. Thay vì thể hiện niềm yêu thích với một đội bóng bằng việc khoác lên mình những chiếc áo, mũ nón hay khăn choàng. Người hâm mộ lại săn lùng và sưu tầm những lon bia Bud Light. Ngoài ra, các trận tranh chức vô địch thường niên của NFL, tức Super Bowl, là chương trình truyền hình được xem nhiều nhất ở Mỹ. Do đó, sức lan tỏa và khả năng tiếp cận của chiến dịch này vô cùng mạnh mẽ.
Thấu hiểu niềm đam mê âm nhạc của người Mỹ với “The Budweiser Country Club”
Có 50% người Mỹ chi bình quân nhiều hơn 150 USD mỗi năm để tham gia sự kiện âm nhạc. Thậm chí còn thu hút hơn cả các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, Budweiser không chỉ dừng lại với vai trò nhà tài trợ. Thương hiệu này sẵn sàng chủ động tổ chức sự kiện âm nhạc của riêng mình. Budweiser chi rất mạnh tay cho các chiến dịch này với 2,5 triệu USD cho một câu lạc bộ. Ngoài ra, còn có không gian gọi bia, chơi trò chơi, chụp ảnh và trò chuyện với các nhà sản xuất bia của Budweiser.
Theo Forbes, mỗi sự kiện âm nhạc của Budweiser có khoảng 12.000 đến 25.000 người tham dự, với 3-4 sự kiện mỗi năm. Budweiser chỉ tốn khoảng 35 USD để tiếp cận một khách hàng mới. Chưa kể các nguồn thu từ các hoạt động bên lề, hoạt động vui chơi có liên quan đến sản phẩm tại nơi diễn ra sự kiện. Với Made In America Festival, thương hiệu bia đã hợp tác với Roc Nation của rapper nổi tiếng Jay-Z. Điều này đã thu hút 80.000 người hâm mộ. Tháng 4/2015, thương hiệu thành lập The Budweiser Country Club với nhiều ca sĩ nổi tiếng tham gia các sự kiện âm nhạc tầm cỡ như Stagecoach, Country 500, CMA Music Festival và Faster Horses.
6. Một số chiến dịch Marketing xứng danh “Vua Bia” của Budweiser
Chiến lược marketing độc đáo và hiệu quả của Budweiser không chỉ dừng lại ở việc quảng bá sản phẩm. Thương hiệu còn tập trung xây dựng và củng cố thương hiệu. Trong đó, lấy sự liên kết mạnh mẽ với khách hàng thông qua các thông điệp và hình ảnh mạnh mẽ, tích cực làm yếu tố cốt lõi.
6.1 Kings aren’t made overnight
Chiến dịch marketing này của Budweiser được triển khai vào năm 2020, kỷ niệm việc siêu sao bóng đá Lionel Messi vượt qua Pele để trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử cho 1 câu lạc bộ. Thương hiệu đã gửi tặng 644 chai bia, tương đương với số bàn thắng của Messi, đến tất cả thủ môn từng bị anh phá lưới. Có rất nhiều thủ môn nổi tiếng trở thành người quảng bá gián tiếp cho Budweiser. Kepa Arrizabalaga của Chelsea đã chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội. Sức ảnh hưởng của Budweiser cũng vì vậy mà tăng độ tiếp cận đến 1,3 triệu người theo dõi. Ngoài ra còn có một số thủ môn nổi tiếng khác như Gianluigi Buffon, David de Gea và Jan Oblak.
Chiến dịch phủ sóng dày đặc và mang lại kết quả ngoài sức tưởng tượng. Budweiser trở thành thức uống được nhắc đến nhiều nhất trên toàn cầu dịp cuối năm 2020. Từ khoá Budweiser xuất hiện đến 40% các cuộc trò chuyện xung quanh kỷ lục của Messi. Có hơn 1.200 bài báo tại 84 quốc gia, với 3 tỷ lượt hiển thị mà không hề mất phí. Với hơn 26 triệu lượt xem trên mạng xã hội và 1 triệu lượt tương tác, chiến dịch đã mang về 20 triệu USD giá trị trên mạng xã hội. Tổng lượng tìm kiếm online cũng tăng gấp đôi so với tháng trước. Đồng thời, có đếm 30% tổng số bài báo bao gồm Budweiser gắn với Messi ở tiêu đề.
6.2 Chiến dịch #Samesamebuddifferent của Budweiser
Đúng một tuần sau khi ra mắt, viral clip của Budweiser đã đạt gần 2,5 triệu lượt xem và gần 1.800 lượt chia sẻ trên Facebook. Hashtag #samesameBUDdifferent cũng trở thành trào lưu trong giới trẻ. Đánh dấu cột mốc 140 năm Budweiser ra mắt, chiến dịch nhằm khẳng định chất lượng tuyệt hảo của Budweiser vẫn được duy trì. Với chiến dịch #Samesamebuddifferent, Budweiser đã khai thác insight ấn tượng trong những người trẻ. Đó là luôn khao khát, mong muốn được khẳng định mình. Tuy nhiên, nó lại khiến những người xung quanh xem như nổi loạn.
Key Message xuyên suốt chiến dịch là: Sống là phải khác biệt. Sinh ra là bản chính thì đừng chết như một bản sao. Cốt lõi của chiến dịch, Budweiser không ngừng cổ vũ cách “sống phải khác biệt” để thành công. Đồng thời, khẳng định tính khác biệt thông qua hương vị nguyên bản (Original) xuyên suốt 140 năm. Budweiser đã khéo léo thay ‘but’ thành ‘BUD’. Nghĩa là thương hiệu mang đến loại bia cao cấp dành cho người dám khác biệt. Trong chiến dịch này, Budweiser đã tận dụng tối đa các buổi nhạc hội cùng nền tảng Fanpage để thu hút lượng khách hàng lớn. Xem thêm:
6.3 Lợi dụng lệnh cấm bia tại World Cup, Budweiser “lộn ngược dòng ngoạn mục”
Bối cảnh
Budweiser là đồ uống có cồn duy nhất dành cho người hâm mộ tại 08 địa điểm diễn ra trận đấu ở Doha. Chỉ 48 giờ trước khi trận đấu bắt đầu, việc bán rượu đã bị cấm tại giải đấu ở Qatar – một quốc gia Hồi giáo. Bud phải thỏa hiệp để đảm bảo tôn trọng văn hóa. Dù doanh số bán bia tại giải đấu có ý nghĩa lớn nhưng cuối cùng cũng chỉ nằm trong một phần nhỏ của chiếc bánh tài trợ. Thay vì lo lắng về doanh số, Budweiser nhanh chóng tập trung vào sự quan tâm, tương tác khổng lồ của khách hàng hiện tại để cân bằng những ý kiến trái chiều.
Bỗng dưng trở thành “kẻ được lợi” từ hai phía
Quyết định của Qatar về luật cấm bia đã bất ngờ mang lại lợi ích tốt nhất cho cả hai bên.
– Budweiser vẫn trở thành nhà tài trợ của World Cup. Đồng thời, quảng bá thành công hình ảnh thương hiệu bên ngoài sân cỏ cùng các chiến dịch toàn cầu đắt đỏ.
– Thương hiệu bia Mỹ tự coi mình là kẻ đứng ngoài cuộc trước nạn tham nhũng và tội ác nhân danh bóng đá.
Tăng vọt brand love, brand awareness
Người tiêu dùng sẽ đứng về phía Budweiser thay vì Fifa và Qatar. Việc tăng thiện cảm và tình cảm với thương hiệu của khách hàng mang lại nhiều giá trị vượt trội. Với hàng nghìn ưu đãi hấp dẫn, nhiều người hâm mộ đã lựa chọn ở nhà để thưởng thức bóng đá cùng Bud. Budweiser đã là đối tác của Fifa World Cup kể từ năm 1986.
Kết luận
Trở thành nhà tài trợ cho sự kiện, Budweiser phải đối mặt với sự thiếu hụt doanh số bán hàng cùng rất nhiều ý kiến trái chiều. Tuy nhiên, với cú tweet đóng vai nạn nhân, họ đã thành công điều hướng dư luận. Lượng người ủng hộ và bênh vực tăng vọt.
6.4 “Bật Chất Vua” cùng Hoàng Thùy Linh của Budweiser
Sau gần 2 tuần ra mắt, TVC Bật chất vua cùng Hoàng Thùy Linh đã đạt gần 2,7 triệu lượt xem trên Youtube, 1,7 triệu lượt xem trên Facebook. Hashtag #BeAKing, #KingofBeers đưa Budweiser trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên nền tảng mạng xã hội.
Tổng quan về chiến dịch
Đối mặt với những khó khăn trong xây dựng chiến lược tiếp thị bối cảnh dịch Covid, Budweiser cho ra mắt chiến dịch “Bật chất Vua” thời điểm Việt Nam đang dần trở lại nhịp sống bình thường sau đại dịch. Thông điệp lạc quan, tích cực: Bật lớp bảo vệ – Bật dấu ấn riêng. Qua đó, Budweiser muốn truyền cảm hứng về việc mọi người cần thích ứng tốt với những thay đổi của thời đại. Insight độc đáo được khai thác: Khi ta dám ủ mình qua bóng đêm, ngày đội vương miện rồi sẽ đến. Giống như chất bia Vua của Bud ủ qua nhiều đêm cho vị êm sánh mượt.
#BeAKing mang hàm ý, hãy ấp ủ đam mê, thành công rồi sẽ đến ngày hái quả. Quá trình này cũng giống với hình ảnh của Hoàng Thùy Linh trên con đường chinh phục nghệ thuật. Dù khó khăn, thách thức, con người cần phải kiên cường vượt qua. Đồng thời, giữ trọn đam mê, khẳng định cái tôi bản lĩnh và biết bắt lấy thời cơ. Cũng giống như Bud đã khẳng định chất lượng sản phẩm bằng quy trình ủ bia nghiêm ngặt. Với bí quyết ủ bằng gỗ sồi trong 21 ngày – điều mà hãng bia khác không hề có, bia Bud vẫn giữ được vị thơm, sủi bọt tự nhiên và hương vị rất đặc trưng. Bí quyết độc đáo này đã tạo nên thành công cho Budweiser trong suốt những năm vừa qua.
Kế hoạch triển khai
Lựa chọn KOLs
Hoàng Thùy Linh là gương mặt không thể hoàn hảo hơn cho tinh thần của chiến dịch lần này. Cô là một trong những ca sĩ có tầm ảnh hưởng nhất hiện tại với lượng followers lớn trên mọi nền tảng. Album “Hoàng” có nhiều điểm giao thoa giữa Hoàng Thuỳ Linh và “King Of Beers” Budweiser. Nó thể hiện rằng: hãy kiên định ủ mình qua giông bão, bắt lấy thời cơ để sống như Vua! Với Hoàng Thuỳ Linh, album “Hoàng” chính là lời xưng vương hùng hồn của cô dành cho chính cuộc đời mình.
Chiến dịch MASKED KING
Chiến dịch của Budweiser không chỉ đúng thời điểm mà còn đúng nhu cầu sức khỏe người tiêu dùng. Thương hiệu đã hợp tác với thương hiệu thời trang đường phố Headless cho ra mắt bộ sưu tập (BST) khẩu trang phiên bản giới hạn. Qua đó, Bud muốn cổ vũ tinh thần của người Việt với thông điệp “Bật lớp bảo vệ, bật dấu ấn riêng”. Đồng thời, thể hiện cá tính cá nhân cùng trách nhiệm với sức khỏe của bản thân và xã hội. Chưa kể, toàn bộ doanh thu của chiến dịch này được dùng để ủng hộ cho công tác phòng chống dịch Covid-19.
Bùng nổ với TVC “Bật chất vua”
TVC “Hành trình bật chất vua cùng Hoàng Thùy Linh” chính là điểm nhấn viral. Khủng cảnh tái hiện hình ảnh nữ ca sĩ ngồi trước chiếc đàn piano, say sưa với niềm đam mê âm nhạc. Sự nỗ lực của cô đã lay động hàng triệu trái tim. Vụt dậy sau scandal, Hoàng Thùy Linh tỏa sáng, đứng trước sân khấu hàng chục nghìn người reo hò, tán thưởng. Màu sắc chủ đạo của Budweiser, kết hợp cùng góc quay chuyển động tinh tế, âm thanh mạnh mẽ, dồn dập càng thể hiện niềm tự hào và truyền cảm hứng.
Với sự đầu tư kỹ lưỡng, thống nhất về content, hashtag bắt kịp xu hướng, thông điệp rõ ràng, câu chuyện truyền cảm hứng,… chiến dịch marketing “Bật chất vua” của Budweiser đã chứng tỏ vị thế theo những cách rất riêng.
7. Tạm kết
Chiến lược marketing của Budweiser đã khẳng định được chất riêng, xứng đáng “Vua bia”. Để có thể đứng vững trên thị trường cạnh tranh gay gắt như hiện nay, Budweiser đã chú trọng mang đến hương vị bia chất lượng, mới lạ. Đồng thời, triển khai các chiến lược marketing đúng đối tượng, đúng thời điểm và bắt đúng cơ hội. Không thể phủ nhận những thông điệp giá trị mà Budweiser muốn truyền tải xuyên suốt các chiến dịch. Với sự đầu tư chỉn chu và nghiêm túc như vậy, không có lý do gì mà Budweiser không thể trở thành King of Beers – Thương hiệu đắt giá nhất Thế giới. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.
Hướng dẫn chi tiết cách xây dựng menu quán cafe bình dân hấp dẫn, thu hút và tạo thiện cảm đối với mọi thực khách
Cafe là loại thức uống phổ biến và được rất nhiều người yêu thích. Với lợi thế về thị phần lớn và nguồn cung cấp đa dạng, chất lượng từ Tây Nguyên. Các quán cafe bình dân liên tục được mở ra. Để thu hút khách hàng, quán cafe không chỉ cần đồ uống ngon, đa dạng, mức giá hợp lý,… mà còn cần rất nhiều yếu tố khác. Trong bài viết dưới đây cùng Nhà Hàng Số khám phá Menu quán cafe – một yếu tố vô cùng quan trọng trong kinh doanh quán cafe bình dân.
Thực đơn hay menu quán cafe là công cụ để chủ quán giới thiệu, quảng bá các loại cafe được phục vụ và pha chế bởi quán đến với khách hàng. Menu quán cafe đem đến sự tiện lợi, dễ dàng trong việc gọi đồ uống đối với khách hàng cũng như thể hiện phong cách nhà hàng và kích thích nhu cầu chọn đồ uống đối với quán cafe.
Menu giữ vai trò vô cùng quan trọng đối với mọi quán cafe. Không chỉ có thông tin ngắn gọn, chi tiết về các loại cafe, mà còn tạo được thiện cảm, giúp khách hàng đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất.
2. Tại sao cần xây dựng menu quán cafe bình dân?
Là thứ không thể trong hoạt động kinh doanh f&b nói chung và đồ uống nói riêng. Vậy menu đóng vai trò như thế nào? Cùng Nhà Hàng Số điểm qua những vai trò của menu trong quán cafe bình dân nhé!
Giúp khách hàng đưa ra lựa chọn phù hợp: về tên gọi, giá cả, thành phần và hình ảnh minh họa
Kích thích nhu cầu gọi món của khách hàng
Là cơ sở ban đầu để khách hàng nhận diện sản phẩm và cơ sở của quán
Thể hiện phong cách, sự đầu tư cũng như quan tâm đến nhu cầu lựa chọn đa dạng của khách hàng
Tạo ra sự mới mẻ, khác biệt so với những quán cafe khác
Hỗ trợ quản lý, nhân viên kiểm soát, nắm bắt tình hình khi khách hàng gọi món
3. Xây dựng menu quán cafe bình dân
3.1. Lên danh sách các loại đồ uống
Menu quán cafe bình dân chủ yếu bao gồm các loại cafe, nước uống giải khát hoặc các loại sinh tố, nước ép trái cây. Vì vậy, quá trình lên danh sách các loại đồ uống trong menu cần được liệt kê một cách rõ ràng và đầy đủ. Để khách hàng có thể nắm bắt được 2 phần quan trọng nhất chính là giá cả, tên gọi của đồ uống.
Lên danh sách đồ uống giúp quán cafe bước đầu lựa chọn được những loại cafe phù hợp với phong cách quán. Hướng tới phục vụ khách hàng các đồ uống được ưa chuộng và đa dạng. Đem đến khả năng thu về lợi nhuận tốt cho người khởi nghiệp quán cafe bình dân.
3.2. Phân loại, sắp xếp đồ uống
Là một khâu quan trọng trong quá trình xây dựng menu quán cafe bình dân. Việc phân loại, sắp xếp các loại đồ uống hợp lý, gọn gàng và dễ nhìn giúp khách hàng cũng như nhân viên phục tiết kiệm được nhiều thời gian khi chọn đồ uống. Có thể sắp xếp và phân loại đồ uống trong menu theo tính chất. Ví dụ như:
Xác định mức giá của đồ uống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như: Giá nguyên liệu, điện, nước, thuê mặt bằng, thuê nhân viên,… Để đưa ra được một mức giá phù hợp, trước hết chủ quán cần tính toán kỹ lưỡng dựa vào các yếu tố cơ bản trên. Sau đó đưa ra mức giá phù hợp cho từng loại đồ uống, sao cho mức giá không quá cao với mặt bằng chung.
3.4. Xác định kiểu dáng menu
Dưới đây là một số kiểu dáng menu được sử dụng phổ biến:
Menu dạng gấp
Menu dạng đóng thành tập
Menu dạng bảng
Menu dạng 1 tờ
3.5. Lựa chọn chất liệu thiết kế menu
Dưới đây là một số loại menu và chất liệu in ấn phù hợp cho menu quán cafe bình dân:
Thực đơn dạng gấp: được ép dẻo, ép nhựa
Thực đơn dạng bảng: in trên bìa cứng, có lớp bọc mỏng chống nước
Thực đơn kiểu bìa: bìa kê cứng bằng gỗ mỏng, nhẹ hoặc da
Thực đơn kiểu sách: bìa cứng thấm nước, gỗ mỏng để tiện lau chùi
4. Gợi ý mẫu menu quán cafe bình dân đẹp
Mẫu menu đơn giản
Mẫu menu đơn giản được sử dụng khá nhiều trong các nhà hàng, quán ăn. Các mẫu thiết kế tối giản hóa, tuy không quá nổi bật nhưng lại dễ dàng chiếm được cảm tình của thực khách khi chú trọng vào phần nội dung – thông tin của sản phẩm phục vụ.
Mẫu menu hiện đại
Mẫu menu hiện đại với cách truyền tải thông tin đầy đủ, ngắn gọn và được thiết kế theo xu hướng hiện đại. Vừa có sự sáng tạo vừa tinh tế và đẹp mắt.
Mẫu menu theo phong cách vintage
Được ứng dụng nhiều đối với những quán cafe theo định hướng cổ điển, nhẹ nhàng. Đem đến sự liên kết trong cách giới thiệu sản phẩm với những quán cafe có xu hướng hoài cổ, xưa cũ hay kỷ niệm,…
Mẫu menu sáng tạo, độc đáo
Những điều độc đáo và sáng tạo đều đem đến ấn tượng mạnh mẽ cho người đối diện. Mẫu menu sáng tạo không chỉ đem đến những ấn tượng sâu sắc trong tâm trí thực khách, mà còn thể hiện được phong cách truyền tải sản phẩm có một không hai của quán cafe.
5. Nguyên tắc xây dựng menu quán cafe bình dân hiệu quả
Xây dựng menu độc đáo
Đa dạng món từ nguyên liệu chính
Hoạch định chi phí từng món ăn
Thời gian chuẩn bị và chế biến
Cập nhật thực đơn thường xuyên
Sáng tạo thực đơn đặc biệt vào các dịp lễ
6. Gợi ý phần mềm và dịch vụ hỗ trợ thiết kế menu quán cafe
6.1. Phần mềm hỗ trợ
Hiện nay, có khá nhiều công cụ hỗ trợ khiến việc thiết kế trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể tham khảo một số công cụ dưới đây để thiết kế menu quán cafe bình dân một cách dễ dàng.
Canva: Tài khoản miễn phí của Canva giúp bạn có thể tự thiết kế menu cho quán cafe bình dân với nhiều mẫu có sẵn.
Dưới đây là một số phần mềm thiết kế chuyên nghiệp.
InDesign
Photoshop
Illustrator
Sketch
6.2. Dịch vụ thiết kế menu
Ngoài việc tự thiết kế, hãy cân nhắc đến việc thuê dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp để có những mẫu menu ấn tượng. Dưới đây là một vài cái tên bạn có thể tham khảo. Chi phí thiết kế menu thường rơi vào khoảng 500.000đ/ menu (dạng 1 tờ).
7. Gợi ý đồ uống được ưa chuộng cho menu quán cafe bình dân
Dưới đây, Nhà Hàng Số gợi ý một số món đồ uống bạn có thể xây dựng trong menu quán cà phê bình dân giúp kinh doanh hiệu quả.
7.1. Cafe sữa
Là loại cafe thông dụng tại Việt Nam, tuy đơn giản nhưng lại đem đến hương vị rất độc đáo. Có chút đắng, chát của cà phê, hòa quyện cùng vị ngọt thơm béo ngậy của sữa đặc. Ngắm nhìn từng giọt cafe quyện vào ly sữa đặc. Đây chính là thức uống tuyệt vời giúp giải tỏa tinh thần cũng như xua tan mệt mỏi trong công việc.
7.2. Bạc xỉu
Xuất phát từ tên gọi “bạc tẩy xỉu phé” trong tiếng Quan Thoại của cộng đồng người Hoa chiếm một phần lớn dân số Sài Gòn. “Bạc” có nghĩa là màu trắng, “tẩy” là chiếc ly không, “xỉu” là một chút và “phé” là cà phê.
Vì vậy, bạc xỉu không phải cafe sữa mà là sữa nóng pha cùng một chút cà phê. Bạc xỉu có hương vị ngọt đậm pha lẫn chút đắng của cafe, với hương thơm đặc biệt.
7.3. Cafe đen
Một ly cafe đen kích thích thần kinh nhẹ, bổ sung hàm lượng chất dinh dưỡng cần thiết trong cơ thể. Là thức uống được sử dụng nhiều vào buổi sáng nhằm hỗ trợ giảm cân và cung cấp năng lượng hữu hiệu.
7.4. Cafe cốt dừa
Là sự kết hợp giữa 3 nguyên liệu: cafe, sữa đặc và nước cốt dừa. Tận hưởng hương vị thơm ngon, béo ngậy và bùi bùi, là lý do khiến khách hàng luôn bị hấp dẫn bởi cafe cốt dừa.
7.5. Cafe cacao
Được tạo nên bởi 2 thành phần tuyệt vời là cacao và cafe. Mang hương vị đậm đà – độc đáo cùng năng lương bừng tỉnh, sảng khoái cho người thưởng thức.
7.6. Latte
Có nguồn gốc từ nước Ý. Latte được tạo nên từ cafe và sữa được đánh lên, mang đến hương vị thơm ngon và hình thức đẹp mắt. Latte là thức uống đặc biệt được ưu chuộng tại các quán cafe.
7.7. Cafe nâu đá
Được tạp chí CN Traveler bình chọn là đồ uống không nên bỏ qua khi đến thăm đất nước Việt Nam. Có mùi vị thơm ngon và nhiều lợi ích cho sức khỏe.
7.8. Cafe trứng
Cafe trứng là loại cafe được sáng tạo từ cafe và trứng đánh kem. Với hương vị đắng nhẹ của cafe và béo ngậy của trứng gà mang lại hương thơm ngọt ngào, hấp dẫn, cafe trứng ngày càng được nhiều thực khách yêu thích.
7.9. Trà chanh
Bên cạnh việc kinh doanh cà phê, hãy xây dựng các loại đồ uống khác như trà, nước ép,v.v. Điều này giúp menu trở nên đa dạng. Đồng thời, quán của bạn cũng có thể phục vụ đa dạng khách hàng hơn.
Trà chanh là thức uống giải khát rất phổ biến, là sự kết hợp giữa vị chua của chanh và vị thanh dịu của trà. Vào mùa hè, trà chanh được sử dụng rất nhiều với công dụng giải khát và mang đến sự tỉnh táo, thư giãn và thoải mái cho người uống.
7.10. Nước mía
Cũng là một thức uống được ưa chuộng vào mùa hè, với mức giá hợp lý. Vừa có tác dụng giải nhiệt, tránh mất nước và cung cấp năng lượng trong thời gian ngắn.
7.11. Nước ép hoa quả
Nước ép là hoa là thức uống đặc biệt được yêu thích vào mùa hè. So với những thức uống khác, nước ép hoa quả có lợi thế được sử dụng ở mọi độ tuổi và tốt cho sức khỏe.
8. Tạm kết
Mô hình khởi nghiệp từ quán cafe bình dân là cơ hội tiềm năng dành cho bất cứ ai muốn khởi nghiệp với số vốn thấp. Nhà hàng số hy vọng qua bài viết, bạn đã tham khảo được những thông tin xoay quanh việc xây dựng menu của quán cafe. Để tham khảo những thông tin hữu ích khác, đừng quên cập nhật chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe mỗi ngày nhé!
Quản lý vận hành là gì? Khám phá chức năng, tầm quan trọng, nguyên tắc và các bước xây dựng quy trình vận hành cho doanh nghiệp hiện nay.
Mọi doanh nghiệp bất kể quy mô hay ngành nghề đều cần quản lý vận hành. Có như vậy mới thúc đẩy lợi nhuận và giành được lợi thế cạnh tranh. Quản lý vận hành chính là chiếc chìa khóa thành công cho doanh nghiệp. Nhưng quản lý vận hành là gì? Tầm quan trọng, nguyên tắc và các bước xây dựng quy trình vận hành cho doanh nghiệp hiện nay như thế nào? Thách thức đặt ra cũng như sự khác biệt giữa quản lý vận hành và quản lý chuỗi cung ứng? Hãy cùng Nhà Hàng Số khám phá trong bài viết này nhé.
Quản lý vận hành là lập kế hoạch, tổ chức và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mục đích là tối đa hóa hiệu quả và đảm bảo các quy trình đang tạo ra giá trị. Nó liên quan đến việc chuẩn bị và giám sát các hoạt động biến các tư liệu sản xuất như lao động, thiết bị và nguyên liệu thô thành hàng hóa và dịch vụ.
Các nhà quản lý vận hành làm việc để đảm bảo công ty đạt được lợi nhuận cao nhất. Họ đạt mục tiêu bằng cách cân đối cẩn thận giữa chi phí và doanh thu. Nhà quản lý hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác. Thông qua đó, tăng năng suất, sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo khách hàng hài lòng.
2. Chức năng của quản lý vận hành
Sau khi giải thích quản lý vận hành là gì, Nhà Hàng Số tiếp tục đưa ra 5 chức năng của quản lý vận hành đối với doanh nghiệp:
2.1. Tài chính
Dự toán tài chính trong quản lý vận hành có thể giúp doanh nghiệp hoạch định các cơ hội khác nhau ví dụ như giảm giá sản phẩm và bán sản phẩm với chi phí thấp hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các nhà quản lý đảm nhận danh mục đầu tư này phải ghi nhớ rằng tài chính không được đầu tư vào bất kỳ nhiệm vụ không hiệu quả nào. Ngoài ra, phải đảm bảo rằng phân bổ tài chính được sử dụng theo cách tốt nhất có thể để mang lại Lợi tức đầu tư (ROI) hiệu quả hơn.
2.2. Chiến lược
Lập kế hoạch, chiến lược cho các hoạt động thường ngày là chức năng chính của quản lý vận hành. Một chiến lược tốt có thể giúp đáp ứng đúng thời hạn và mục tiêu sản xuất của tổ chức.
Vai trò của người quản lý vận hành là đưa ra các chiến lược và kế hoạch hiệu quả để hợp lý hóa quy trình ngay từ khi tìm nguồn cung ứng cho đến khi giao hàng để tránh những rắc rối và nhầm lẫn. Nơi các chiến lược có thể được đưa ra có thể là bán hàng, quản lý tài nguyên, thiết kế,…
Ngay từ việc tìm nguồn nguyên liệu thô cho đến lắp ráp và phân phối thiết bị, mỗi bước đều rất quan trọng. Ở bất kỳ bước nào của quy trình, nếu có bất kỳ sự chậm trễ hoặc sai lệch thì toàn bộ quy trình sẽ đi vào bế tắc vì nó phụ thuộc lẫn nhau.
2.3. Thiết kế sản phẩm
Sự chuyển đổi trong công nghệ đã trở thành một lợi ích cho các doanh nghiệp. Vì nó giúp quá trình bán hàng trở nên suôn sẻ hơn. Một trong những trách nhiệm chính của bộ phận quản lý vận hành là đảm bảo rằng sản phẩm được thiết kế tốt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cũng phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.
Ngoài ra, các sản phẩm và dịch vụ hiện có trên thị trường có thể cản trở tiến độ của các sản phẩm mới. Do đó, nhà quản lý vận hành phải ghi nhớ để đưa ra một thiết kế sản phẩm hiệu quả thu hút số đông và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
2.4. Dòng quy trình công việc
Phải mất một lượng công việc đáng kể để biến nỗ lực và nguồn lực của con người thành các sản phẩm khả thi. Nhà quản lý vận hành phải đảm bảo rằng nguồn nhân lực được định hướng đúng đắn để đạt được hiệu suất tối đa.
Cho dù một nhân viên có kinh nghiệm và hiểu chuyên môn đến đâu thì việc giao cho họ nhiệm vụ phù hợp là trách nhiệm của người quản lý vận hành. Người quản lý phải xác định nhân tố nào có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất.
Một điều khác mà nhà quản lý vận hành phải chú ý đến là đảm bảo chất lượng. Người tiêu dùng thời hiện đại quan tâm đến chất lượng của sản phẩm hơn là giá cả. Do đó, người quản lý vận hành phải đảm bảo rằng sản phẩm đạt chất lượng hàng đầu.
Chất lượng là một trong những khía cạnh chính của sản phẩm và nó quyết định giá trị thương hiệu. Người quản lý vận hành phải đưa sản phẩm đã phát triển qua các quy trình và kịch bản thử nghiệm khác nhau để đảm bảo rằng sản phẩm chịu được thử thách của thời gian và các môi trường/bối cảnh khác nhau.
3. Tầm quan trọng của quản lý vận hành
Quản lý vận hành là hoạt động cần thiết trong mọi tổ chức. Nó đóng vai trò là “phòng máy” của doanh nghiệp. Sự thành công của một doanh nghiệp phụ thuộc vào cách nó được quản lý vận hành hiệu quả.
Để các tổ chức có thể cạnh tranh trong một thị trường nhiều biến động, các nhà quản lý vận hành phải tối đa hóa năng suất, hiệu quả và lợi nhuận. Ba điều này rất cần thiết cho sự sống còn của doanh nghiệp. Quản lý vận hành có thể giúp tổ chức của bạn đạt được:
3.1. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Quản lý vận hành hiệu quả sẽ đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất và dịch vụ được cung cấp đạt chất lượng cao. Đơn vị quản lý vận hành kiểm tra độ bền và độ tin cậy của mọi sản phẩm trước khi đưa đến tay người tiêu dùng.
3.2. Sự hài lòng của khách hàng
Một cách để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng. Công việc của người quản lý vận hành là đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Ngoài ra cũng phải đảm bảo khách hàng được chăm sóc với dịch vụ tốt nhất. Với tất cả những điều này, thỏa mãn sự hài lòng của khách hàng cũng như làm tăng uy tín doanh nghiệp.
3.3. Nâng cao năng suất
Quản lý vận hành hiệu quả cải thiện năng suất của toàn bộ doanh nghiệp. Nó đảm bảo rằng tất cả các nguồn lực (từ nguyên liệu thô đến nguồn nhân lực) được sử dụng hợp lý trong quá trình sản xuất. Kết quả của việc này là tăng năng suất.
3.4. Tạo lợi thế cạnh tranh
Quản lý vận hành hiệu quả mang lại cho bạn lợi thế so với đối thủ cạnh tranh. Nếu quản lý vận hành được thực hiện thành công, doanh nghiệp sẽ có đầu ra tốt hơn. Điều đó có nghĩa là sản phẩm và dịch vụ của bạn sẽ trở nên phù hợp hơn với thị trường. Điều này giúp tổ chức của bạn có thể nổi bật so với đối thủ cạnh tranh và thu hút được nhiều khách hàng mới.
3.5. Giảm chi phí hoạt động
Chi phí sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ sẽ giảm đáng kể khi hiệu suất, chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng được tối đa hóa một cách thỏa đáng. Giảm chi phí hoạt động dẫn đến tăng doanh thu và giảm chất thải. Chỉ quản lý vận hành hiệu quả mới có thể thực hiện điều này.
Ngoài những điều kể trên, quản lý vận hành cũng giúp thúc đẩy tiến bộ khoa học công nghệ trong một doanh nghiệp, đảm bảo rằng có các quy trình hoạt động chính xác và tăng lợi nhuận.
4. Yếu tố quan trọng để xây dựng quy trình quản lý vận hành hiệu quả
Để vận hành tối ưu, nhà quản lý cần thiết kế quy trình cân bằng giữa các yếu tố:
Xây dựng các quy trình, chính sách vận hành chi tiết, cụ thể
Để hệ thống tổ chức được vận hành trơn tru, chiến lược phải được hoạch định rõ ràng. Bên cạnh đó đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban.
Ứng dụng công nghệ vào hoạt động
Với tốc độ phát triển nhanh chóng, công nghệ bắt đầu len lỏi vào mọi ngóc ngách của các doanh nghiệp. Nó mang lại những thuận lợi vô cùng to lớn trong hoạt động sản xuất sản phẩm và dịch vụ của các tổ chức.
Quản lý nguồn nhân lực hiệu quả
Đây là nguồn lực không thể thiếu trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng quyết định sự thành công của bộ máy điều hành. Vì vậy, nhà quản lý cần dùng đúng người, phân bổ công việc đúng chỗ, tạo điều kiện để nhân viên nâng cao năng lực.
5. Các bước xây dựng quy trình quản lý vận hành cho doanh nghiệp
Dưới đây, Nhà Hàng Số chia sẻ và phân tích về quy trình quản lý vận hành cho doanh nghiệp bao gồm 5 bước.
5.1. Design (Thiết kế quy trình vận hành)
Xác định mục tiêu công việc. Đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho tổ chức. Kết quả sẽ đạt được sau mỗi quý, 1 năm, 5 năm…
Áp dụng mô hình 5W1H để xác định nhiệm vụ:
Why: Tại sao nhà quản lý phải xây dựng quy trình quản lý vận hành?
What: Công việc là gì, các bước thực hiện?
Where: Các công việc này sẽ được triển khai ở đâu, ở bộ phận nào?
When: Thực hiện kế hoạch khi nào, trong bao lâu và bao giờ hoàn thành?
Who: Ai phụ trách và ai là người điều hành cuối cùng?
How: Thực hiện công việc đó như thế nào?
Áp dụng mô hình 5M để xác định nguồn lực hiệu quả:
Man: Cần bao nhiêu nhân viên thực hiện? Họ cần những kỹ năng, kinh nghiệm, trình độ nào để đáp ứng nhu cầu công việc?
Money: Chi phí chuẩn bị cho kế hoạch là bao nhiêu, chi phí dự phòng nếu có phát sinh?
Material: Để kế hoạch được thực hiện thì nguyên vật liệu là gì? Công cụ hỗ trợ là gì? Nhà cung cấp là ai?
Machine: Máy móc và công nghệ nào sẽ phục vụ cho việc thực hiện kế hoạch?
Method: Nhà quản trị sẽ áp dụng phương pháp nào để quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ?
5.2. Modelling (Mô hình hóa quá trình quản lý vận hành)
Nếu nhà quản lý muốn quá trình này diễn ra nhanh hơn thì cần phải xây dựng mô hình. Điều này nhằm đảm bảo các quản lý cấp dưới, thậm chí là nhân viên khi nhìn vào sẽ cảm thấy dễ hiểu, có thể hình dung ngay các bước, nhiệm vụ của mình trong giai đoạn vận hành.
Ngoài ra, khi thiết kế được mô hình rõ ràng, doanh nghiệp sẽ hạn chế gặp phải những rắc rối hay sai sót không đáng có do sự chồng chéo, chưa liên kết chặt chẽ trong công việc của nhân viên và các bộ phận liên quan.
5.3. Executive (Thực hiện quy trình quản lý vận hành doanh nghiệp)
Đây là giai đoạn vô cùng quan trọng quyết định kết quả của quá trình quản lý vận hành. Nhân viên phải liên tục cập nhật tiến độ, lưu trữ dữ liệu giúp nhà quản trị kịp thời theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả hoạt động.
5.4. Monitoring (Giám sát và đánh giá quá trình)
Một doanh nghiệp có thể phát triển nhờ quy trình vận hành hiệu quả. Nhưng cũng có thể dậm chân tại chỗ khi quy trình bị lãng quên, không theo sát từ trên xuống. Do đó, nhà quản trị phải liên tục cập nhật tình hình, theo dõi và đánh giá quy trình có hiệu quả hay không, còn sai sót ở đâu để có những hành động tốt hơn cho bước tiếp theo.
Với trong sự phát triển của công nghệ hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã tìm đến các nền tảng hỗ trợ quản lý. Điều này giúp nhà quản trị vận hành quy trình một cách suôn sẻ.
5.4. Optimization (Điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình)
Đây là bước không thể thiếu đối với một tổ chức muốn xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả. Điều này phụ thuộc vào tư duy của nhà quản trị nhưng lại chịu ảnh hưởng bởi kết quả thực hiện của nhân viên. Do đó, cần có sự phối hợp và thấu hiểu giữa nhân viên và nhà quản trị để đạt được kết quả đồng nhất, giúp điều chỉnh quy trình, kế hoạch tối ưu nhanh chóng và đạt hiệu quả như mong đợi.
6. Các nguyên tắc quản lý vận hành
Thực tế: Quản lý vận hành nên tập trung vào vấn đề, thay vì các kỹ thuật. Bởi vì không có công cụ nào tự nó sẽ đưa ra giải pháp.
Tổ chức: Các quy trình trong chuỗi hoạt động phải được kết nối với nhau và nhất quán.
Quy tắc cơ bản: Áp dụng quy tắc Pareto. 80% thành công đến từ việc duy trì các quy trình hiện tại, 20% đến từ việc áp dụng các kỹ thuật mới.
Trách nhiệm giải trình: Người quản lý cần đặt ra các quy tắc. Bên cạnh đó còn phải xác định trách nhiệm của cấp dưới và thường xuyên kiểm tra. Có như vậy, người lao động mới nỗ lực hết mình.
Sự khác biệt: Ý tưởng mới, mô hình mới và quy trình mới sẽ luôn là một phần trong bản kế hoạch công việc của nhà quản lý vận hành.
Tìm ra nguyên nhân gốc rễ: Tìm ra nguyên nhân gây ra vấn đề ngay từ đầu và ngăn không cho nó tái diễn.
Quản lý niềm đam mê: Niềm đam mê của nhân viên có thể là động lực chính cho sự phát triển của công ty. Nó có thể được các nhà quản lý tạo ra nếu niềm đam mê không có một cách tự nhiên.
Khiêm tốn: Nhà quản lý nên thừa nhận những hạn chế của mình và khiêm tốn tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
Thành công: Làm cho khách hàng hài lòng và giữ số lượng khách hàng trung thành cao là động lực thúc đẩy doanh nghiệp phát triển.
Thay đổi: Sẽ luôn có những lý thuyết và giải pháp mới. Nhà quản lý vận hành không nên cố chấp mà hãy đón nhận sự thay đổi.
7. Những thách thức trong quản lý vận hành
Những thách thức quản lý vận hành phổ biến bao gồm:
Hoạt động toàn cầu: Chuỗi cung ứng toàn cầu thách thức hoạt động quản lý vận hành. Phải luôn cập nhật xu hướng thị trường toàn cầu và đạt được hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Công nghệ tiên tiến: Những tiến bộ trong công nghệ tiếp tục làm tăng độ phức tạp của kỹ thuật trong ngành này. Các nhà quản lý yêu cầu phải có trình độ kỹ thuật và chuyên môn quản lý thông tin.
Quản lý thời gian: Các vấn đề về quản lý vận hành phát sinh từ nhiều nơi. Nhưng thách thức thường gặp nhất là việc phân bổ thời gian không hiệu quả. Nguyên nhân là do các yếu tố như thiếu lao động gây ra.
Sự bền vững: Các quy định pháp lý ngày càng được siết chặt và tình trạng thiếu hụt nguồn lực thách thức các nhà quản lý vận hành trong việc tìm ra phương pháp bền vững hướng đến môi trường hoạt động trong tương lai.
8. Sự khác biệt giữa quản lý vận hành và quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý vận hành
Quản lý chuỗi cung ứng
Tập trung vào quản lý các hoạt động hoặc chức năng.
Tập trung vào quản lý các hoạt động cung ứng tức là hàng hóa và dịch vụ
Tập trung vào những điều xảy ra bên trong doanh nghiệp.
Tập trung vào những việc xảy ra bên ngoài doanh nghiệp như địa điểm giao sản phẩm, nhận nguyên liệu,…
Quản lý quá trình sản xuất sản phẩm.
Quản lý việc cung cấp hoặc di chuyển của sản phẩm được sản xuất.
Hầu hết thời gian là dành cho việc lập kế hoạch, quản lý, tổ chức các hoạt động hàng ngày.
Hầu hết thời gian là dành cho việc đánh giá các nhà cung cấp và đàm phán hợp đồng.
Quy trình gồm thiết kế, mô hình hóa, thực hiện, giám sát các quy trình và tăng cường cải tiến.
Quy trình gồm thiết kế, lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động của chuỗi cung ứng.
Các công cụ quản lý vận hành khác nhau có sẵn là Lean, Six sigma,…
Các công cụ quản lý khác nhau có sẵn là quản lý kho, hàng tồn kho, dự báo nhu cầu,…
Lợi ích của nó bao gồm tăng lợi nhuận, tăng sự hài lòng của khách hàng, tăng chất lượng sản phẩm,…
Lợi ích của nó bao gồm giảm chi phí chung, cải thiện dòng tiền, giảm thiểu rủi ro, kiểm soát chất lượng,…
9. Tổng kết
Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về quản lý vận hành là gì cũng như tầm quan trọng, các bước xây dựng quy trình quản lý vận hành trong doanh nghiệp. Hy vọng bài viết của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Theo chân Nhà hàng số khám phá top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “nức tiếng” bởi chất lượng món ăn, không gian bắt mắt.
Có thể nói rằng, Trung Quốc sở hữu nền ẩm thực tinh hoa và phong phú hàng đầu hiện nay. Sự tinh tuý trong từng mòn ăn đã khiến rất nhiều thực khách phải mê mẩn. Bên cạnh đó, Sài Gòn được biết đến là nơi hội tụ đầy đủ những nét giao thoa của ẩm thực khác nước khác nhau trên thế giới. Đặc biệt là những món ăn Trung Hoa đều nhận được sự săn đón nồng nhiệt của người dân nơi đây. Vậy top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn nào sẽ khiến các bạn mê đắm “như điếu đổ”. Hãy theo chân Nhà hàng số khám phá thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. Nhà hàng hấp thuỷ nhiệt Hong Kong – Chang Kang Kung
Địa chỉ: Tầng 4, Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn.
Nền ẩm thực Trung Hoa được biết đến với sự đa dạng, tinh tế trong cách chế biến các món ăn. Giữa muôn vàn nhà hàng về đồ xào, chiên, nướng… Chang Kang Kung ghi được dấu ấn mãnh liệt với khách hàng. Bởi phương pháp làm chín món ăn bằng hấp thuỷ nhiệt. Bằng phương pháp chế biến này, món ăn sẽ giúp giữ được trọn vẹn các thành phần dinh dưỡng và hương vị tươi ngon mọng nước. Các món ăn tại Chang Kang Kung được đánh giá khá lạ miệng. Dầu mỡ được loại bỏ nên không mang lại cảm giác bị ngấy, nặng bụng.
Đặc biệt, Chang Kang Kung còn làm nên thương hiệu với loại nước sốt được chính nhà hàng sáng chế. Khi ăn cùng các món ăn hấp thuỷ nhiệt sẽ vô cùng bắt vị và đưa miệng. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên cũng vô cùng chuyên nghiệp và thân thiện. Còn chần chờ gì mà không đến ngay thưởng thức hương vị “độc nhất vô nhị” đến từ Chang Kang Kung. Đúng không nào?
2. Chuỗi nhà hàng cao cấp Haidilao
Địa chỉ:
Cơ sở 1: L3-8, Vincom Center Đồng Khởi, Số 72, Đường Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Sài Gòn.
Cơ sở 2: B1, Vincom Center Landmark 81, 772 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạch, Sài Gòn.
Cơ sở 3: Tầng 1, Vincom Plaza Phan Văn Tri, Số 12, Đường Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Sài Gòn.
Haidilao Hotpot là một trong những thương hiệu nhà hàng Trung Quốc đã quá quen thuộc với những tín đồ sành ăn tại Việt Nam. “Du nhập” vào thị trường Việt Nam như một xu hướng trong giới trẻ. Có lẽ vì thức ăn chất lượng, đội ngũ nhân viên phục vụ quá chuyên nghiệp và tận tâm mà Haidilao lúc nào cũng đông khách “nghìn nghịt”. Với menu đa dạng với 4 loại nước lẩu khác nhau. Haidilao có thể chinh phục khẩu vị của cả những khách hàng khó tính nhất.
Khi đến đây, các bạn đừng bỏ lỡ món thịt bò Haidilao nhé! Từng thớ thịt mềm mềm, hấp dẫn chắc chắn sẽ khiến các bạn nhớ mãi không thôi. Bên cạnh đó, một số món ăn best seller được thực khách ưa chuộng nhất phải kể đến như: viên thậm cẩm, đậu hũ phô mai, tôm phỉ thuý, thịt dê Haidilao… Để có thể thưởng thức hương vị trọn vẹn nhất. Các bạn nên ăn kèm cùng nước chấm “độc nhất vô nhị”.
3. Nhà hàng Shang Garden
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Shang Garden Tôn Thất Tùng.
Cơ sở 2: Shang Garden Nguyễn Khắc Viện.
Nếu bạn đang có mong muốn tìm kiếm một quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn thưởng thức ẩm thực Trung Hoa trong không gian kiến trúc Châu Âu. Shang Garden sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Toạ lạc tại vị trí đắc địa trung tâm thành phố, Shang Garen mang đến nét độc lạ khó trộn lẫn. Nơi đây là sự hoà quyện hài hoà giữa vẻ đẹp cổ điển phương Đông cùng chút thanh lịch của Phương Tây. Không gian quán đầy tinh tế, kết hợp cùng ẩm thực Trung Hoa hảo hạng. Đây chắc chắn là địa chỉ không tồi cho các cuộc hẹn gặp gỡ bạn bè, gia đình.
Các đầu bếp chứ danh tại Shang Garden đã cho ra đời thực đơn đa dạng. Các món ăn đầy đủ sắc – hương – mỹ – vị. Tại đây, các bạn sẽ được thưởng thức những món ăn Hoa đặc trưng như dimsum, vịt quay Bắc Kinh… Các món ăn đòi hỏi sự chế biến công phu hay nguyên liệu cao cấp cũng được phục vụ như tổ yến, vi cá, bào ngữ. Không chỉ vậy, nghệ thuật trình bày món ăn cũng vô cùng tinh tế. Chắc chắn sẽ giúp các bạn hài lòng.
Xem thêm:
Địa chỉ: Số 411, Đường Trần Hưng Đạo, Quận 5, Sài Gòn
Nằm trung danh sách những quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn ngon bậc nhất hiện nay. Sik Dak Fook là lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ đam mê những món ăn chuẩn vị Trung Hoa. Thiết kế không gian quán cũng gây được ấn tượng mạnh mẽ với phong cách Hong Kong đầy thanh lịch. Không chỉ “ăn điểm” tuyệt đối bởi không gian quán thoải mái và sạch sẽ. Đội ngũ nhân viên cũng được đánh giá cao khi vô cùng chuyên nghiệp, kỹ tính trong quá trình phục vụ thực khách.
Menu của quán sẽ khiến bất cứ thực khách nào cũng phải “loá mắt” bởi sự phong phú, đa dạng. Từ món chính, điểm tâm hay món ăn kèm đều đạt đến độ hoàn hảo nhất. Một số món ăn đặc trưng của nền ẩm thực Trung Hoa như: vịt quay Bắc Kinh, vịt cháy tỏi, ba rọi quay… Cùng với đó là hơn 60 loại dimsum “cưa đổ” mọi thực khách khi ghé thăm Sik Dak Fook. Tuy nhiên, ấn tượng nhất phải kể đến chính là món buffet lẩu Ma Cau với 4 loại nước dùng khác nhau. Tất cả hoà quyện nhằm tạo nên hương vị riêng mang thương hiệu đẳng cấp Sik Dak Fook.
5. Chu Dimsum House
Địa chỉ: Số 708, Đường Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, Sài Gòn.
Những chiếc bánh dimsum mềm dẻo mọng nước có khiến các bạn mê mẩn? Để có thể tìm kiếm một địa chỉ thưởng thức dimsum “ngon – bổ – rẻ” tại Sài Gòn thì Chu Dimsum House sẽ là lựa chọn khôi tồn dành cho bạn. Quán ăn Chu Dimsum House nổi bật trên con đường Âu Cơ với thiết kế sang trọng chuẩn phong cách Trung Hoa cổ điển. Chính vì vậy, nơi đây được bình chọn là quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn hoàn hảo nhất cho những khách đông người hay gia đình.
Thực đơn quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này chuyên về dimsum. Các bạn có thể tìm thấy bất cứ loại dimsum nào đặc trưng của Trung Quốc. Các món dimsum ở đây đều được đánh giá cao không chỉ về chất lượng mà còn hình thức trình bày “đã con mắt”. Bên cạnh đó, Chu Dimsum House cùng phục vụ nhiều món ăn đặc trưng khác của ẩm thực Trung Quốc “đáng đồng tiền”. Đội ngũ nhân viên thì chu đáo, chuyên nghiệp. Chu Dimsum House hội tủ mọi yếu tố của một quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “10/10” đó nhé!
6. A Mà Kitchen
Địa chỉ: Số 23, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Sài Gòn
Nếu bạn đã từng ghé thăm Sài Gòn, chắc chắn không thể không biết đến quán ăn A Mà Kitchen. Vốn là “đứa con ruột” của danh hài Trấn Thành. A Mà Kitchen có thể đáp ứng nọi nhu cầu của bất cứ khách hàng nào? Bởi chất lượng cùng đẳng cấp trong từng món ăn nơi đây. Không gian quán 3 tầng rộng rãi cho khách hàng thoả sức ghé thăm. Không chỉ vậy, mỗi một tầng tại A Mà Kitchen đều được thiết kế theo phong cách Hồng Kông. Nơi đây chắc chắn là thiên đường sống ảo mà bạn không ngờ đến đó nhé!
Bên cạnh đó, chất lượng món ăn va phục vụ tại quán thì miễn chê. Chỉ khoảng 15 phút gọi món là đã có ngay đồ ăn nóng hổi. Một số món ăn làm nên tên tuổi của thương hiệu A Mà Kitchen mà các bạn không nên bỏ lỡ chính là: xíu mại, há cảo sò điệp, mì bò hầm lâu năm… Nếu chấm trên thang điểm mười, quán của danh hài Trấn Thành xứng đáng được 9 điểm đó!
7. Cháo sườn Chú Chen
Địa chỉ: Số 281 – 283, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Sài Gòn.
Với những ngày mệt mỏi, một bát cháo nóng hổi chắc chắn là “liều thuốc” tốt nhất dành cho bạn. Khi đó, đừng quên ghé thăm quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn được khách hàng ưu thích nhất – Cháo sườn Chú Chen. Được mệnh danh là “thiên đường cháo”. Cháo sườn Chú Chen theo đuổi phong cách ẩm thực Hong Kong cực độc đáo. Không chỉ vậy, quán nằm trên con đường Nguyễn Trãi rộng lớn, kể cả những “thánh mù đường” cũng có thể dễ dàng tìm thấy.
Với slogan “Kinh doanh của tâm huyết trong từng niêu cháo”, Cháo Sườn Chú Chen luôn đảm bảo chất lượng cùng hương vị thượng hạng. Đến với quán cháo, các bạn sẽ phải ngỡ ngàng với 21 hương vị cháo khác nhau. Giúp bạn thoả sức lựa chọn theo khẩu vị yêu thích của bản thân. Ngoài cháo, quán ăn còn phục vụ nhiều món ăn Trung Hoa hấp dẫn khác. Điển hình như: gan xào, lẩu sườn sụn bắp bò riêu cua, dimsum…
8. Mì vịt tiềm Thượng Hải
Địa chỉ: Hẻm 481, Đường Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Sài Gòn.
Theo Nhà hàng số, sẽ thật thiếu sót nếu các tín đồ của món vịt tiềm Thượng Hải chưa ghé thăm quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này. Tuy không gian quán không quá lớn nhưng lượng khách lúc nào cũng “chất kín”. Dù ngồi đâu, các bạn cũng sẽ đều được nhân viên phục vụ chu đáo và nhiệt tình nhất.
Vịt tại quán được phân thành từng phần cánh, ức, đùi… khác nhau tuỳ sở thích của khách hàng. Đặc biệt, phần thịt trong mì tiềm Thượng Hải được chiên giòn da hấp dẫn. Bên cạnh đó, phần thịt bên trong mềm mọng, thấm đẫm hương vị. Khi ăn, các bạn có thể ăm kèm cùng đu đủ chua ngọt, chấm nước chấm ớt sa tế ngon hết sảy. Đây chắc chắn là món ăn Trung Quốc nhất định bạn không nên bỏ lỡ.
9. Quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn Meiwei
Địa chỉ: Tầng 6, Vạn Hanh Mall, Số 11, Đường Sư Van Hanh, Phường 12, Quận 10, Sài Gòn.
Chỉ cần đến quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này, các bạn sẽ ngay lập tức ấn tượng với thiết kế quán mang đậm sắc Trung Quốc truyền thống. Chủ đích sử dụng gam màu nâu tối giản cùng nội thất gỗ làm điểm nhấn, Meiwei giúp thực khách cảm nhận được sự ấm cúng, gần gũi mỗi khi đến thưởng thức. Chính vì vậy, quán ăn Trung Hoa này được liệt vào danh sách những địa chỉ lý tưởng cho những bữa cơm gia đình, liên hoan bạn bè.
Đến đây, các bạn như lạc vào con phố Trung Hoa truyền thống sầm uất. Các món ăn hấp dẫn, chuẩn vị bản xứ được phục vụ một cách chuyên nghiệp. Đặc biệt, menu quán vô cùng đa dạng với hơn 50 món dimsum, món Hoa truyền thống, hải sản tươi ngon. Một số món ăn best seller mà thực khách nhất định phải “must try” đó là bánh bao Thượng Hải, vịt quay Bắc Kinh, tôm hùm hấp.
10. Nhà hàng Trung Hoa Hao Yu
Địa chỉ: Số 17 – 19, Đường Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Sài Gòn.
Nhắc đến văn hoá ẩm thực Trung Hoa là nói đến sự tinh tế, sắc sảo trong từng món ăn được thể hiện từ mọi yếu tố “sắc – hương – vị”. Ẩm thực Trung Hoa được phân chia thành 8 trường phái với những đặc điểm riêng khó trộn lẫn. Trong đó, văn hoá ẩm thực Tứ Xuyên được đánh giá hơn cả với thời gian trường tồn lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà hàng Trung Hoa chuyên phục vụ món ăn Tứ Xuyên thì chắc chắn không nên bỏ lỡ Hao Yu.
Quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn chuyên phục vụ những món ăn Tứ Xuyên với hương vị cay nồng hấp dẫn. Đặc biệt, món cá nướng Tứ Xuyên được khách hàng vô cùng “lăng xê”. Đây là món ăn “thương hiệu” mà nhất định bạn không nên bỏ lỡ. Bên cạnh đó, đầu bếp tại Hao Yu đều là những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm. Vậy nên, thực khách hãy yên tâm khi đến quán ăn Trung Hoa ở Sài Gòn này thưởng thức nhé!
Xem thêm:
Địa chỉ: Tầng 5, Crystal Jade Palace Vincom Mega Mall Thảo Điền, Số 221, Xa lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Quận 2, Sài Gòn.
Crystal Jade Palace sở hữu phong cách thiết kế vô cùng tỉ mỉ, mang đậm nét truyền thống Á Đông. Tất cả mọi chi tiết trong nhà hàng đều lựa chọn vô cùng cẩn thận. Đặc biệt, hoạ tiết trang trí, hệ thống đèn chiếu sáng, màu chủ đạo đều mang phong cách Phương Đông đặc trưng. Với mức giá “mềm” hơn rất nhiều so với những nhà hàng Trung Hoa trên thị trường, Crystal Jade Palace rất phù hợp cho các bạn muốn dùng bữa cùng gia đình hay các buổi tiệc liên hoan. Một số món ăn nổi tiếng của quán có thể kể đến như: gà quay giòn, vịt quay Bắc Kinh, thịt ba chỉ xá xíu…
12. Nhà hàng Trung Hoa Ăn Được Phúc
Địa chỉ: Số 411, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 14, Quận 5, Sài Gòn.
Một trong những quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn nổi tiếng khiến thực khách phải “tấm tắc khen ngon” chính la cái ten Ăn Được Phúc. Sở hữu không gian quán thoáng mái với lợi thế về diện tích rộng rãi, Ăn Được Phúc được thiết kế theo phong cách chuẩn Trung Hoa. Đặc biệt, nhà hàng còn bố trí nhiều phòng khách riêng cho những món thực khách muốn tìm kiếm một nơi riêng tư để dùng bữa cùng gia đình, đối tác.
Menu của quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn “Ăn Được Phúc” cũng vô cùng hấp dẫn. Đến quán, các bạn có thể thưởng thức món há cảo tôm, bánh cuốn tôm gạo nứt chiên gòn, xíu mại, dimsum… không chỉ thơm ngon và còn vô cùng đẹp mắt.
13. Cháo sá sùng Tư Ký
Địa chỉ: Số 338, Đường Âu Cơ, Quận Tân Bình, Sài Gòn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn độc lạ nhưng vô cùng hấp dẫn thì tuyệt đối đừng bỏ qua món cháo sá sàng Tư Kỳ này nhé. Là một trong những quán ăn bình sân, cháo sá sùng Tư Kỳ được thiết kế theo phong cách giản dị và thoáng mát. Không chỉ vậy, quán ăn còn sở hữu vị trí đắc địa nên vô cùng dễ tìm. Kể cả team “mù đường” vẫn có thể đến quán một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, điều làm nên thương hiệu của quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này chính là công thức chế biến “có một không hai”. Nồi cháo lưu giữ được độ tươi ngon, vị ngọt thanh tự nhiên của hải sản. Một phần cháo đầy ú ụ gồm sá sùng, thịt heo. Khi ăn thưởng thức cùng nước mắm gừng ớt chắc chắn sẽ khiến các bạn nhớ mãi không thôi.
14. Tổng kết
Có thể nói, văn hoá ẩm thực Trung Hoa là một trong những điều thú vị mà bất cứ ai khi sinh sống hay ghé thăm Sài Gòn không nên bỏ lỡ. Hy vọng top 13+ quán ăn Trung Quốc ở Sài Gòn này sẽ giúp ích cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Top địa điểm của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!
T Account là gì? Công cụ giúp cho việc hạch toán các giao dịch kinh tế trong doanh nghiệp trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.
T Account hay Tài khoản kế toán là những thuật ngữ quen thuộc đối với người đã được tiếp xúc hay làm trong lĩnh vực kế toán. T Account là một công cụ giúp cho việc hạch toán các giao dịch kinh tế trong doanh nghiệp trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Mặc dù chúng ta có thể hạch toán các giao dịch mà không sử dụng tài khoản kế toán. Nhưng quá trình này sẽ trở nên rất dài dòng và tốn thời gian. Vì vậy trong bài viết dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ cùng các bạn hệ thống lại định nghĩa T Account là gì, lợi ích, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán trong doanh nghiệp nhé.
T Account (tài khoản chữ T) hay tài khoản kế toán thường được sử dụng trong quy trình ghi sổ kế toán để phản ánh, kiểm tra một cách thường xuyên liên tục, có hệ thống về tình hình hiện có và sự vận động của từng loại tài sản, từng loại nguồn vốn, từng quá trình kinh doanh trong mỗi doanh nghiệp nhằm phục vụ cho yêu cầu quản lý của các nhà quản trị.
2. Lợi ích của tài khoản kế toán đối với doanh nghiệp
Tài khoản kế toán có ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý và điều hành hoạt động của doanh nghiệp, cũng như trong công tác kế toán, cụ thể là:
Đảm bảo việc phục vụ công tác quản lý thông qua cung cấp thông tin thường xuyên, liên tục và có hệ thống về từng đối tượng kế toán của doanh nghiệp.
Là cơ sở để xác định nguyên nhân biến động của các loại tài sản, nguồn vốn và kiểm tra tính hợp pháp của các hoạt động kinh tế. T Account là công cụ quan trọng trong kế toán giúp hệ thống hóa các dữ liệu kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, cung cấp thông tin cho các nhà quản lý trong doanh nghiệp để điều hành hoạt động kinh doanh và cung cấp thông tin cho các tổ chức, cá nhân bên ngoài để điều chỉnh mối quan hệ giữa họ với doanh nghiệp.
3. Nội dung của tài khoản kế toán
T Account phản ánh tình hình và sự vận động của từng loại tài sản, từng loại nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Sự vận động của từng đối tượng kế toán phải thể hiện được tính hai mặt đối lập. Ví dụ:
Sự vận động của tiền gửi ngân hàng là sự vận động của hai mặt đối lập gửi vào và rút ra.
Sự vận động của hàng hóa trong kho là sự vận động của hai mặt đối lập nhập và xuất.
Tên của một tài khoản kế toán được xác định dựa trên đối tượng kế toán mà nó phản ánh, và phải phù hợp với tính chất kinh tế của đối tượng đó. Số lượng tài khoản kế toán cần mở trong mỗi doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu về quản lý kinh tế tài chính của đơn vị đó. Nói cách khác, mỗi tài khoản kế toán đại diện cho một phần của các hoạt động kinh tế và tài chính của doanh nghiệp và việc xác định tài khoản phù hợp với đối tượng kế toán có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
4. Kết cấu của T Account
Dưới đây, Nhà Hàng Số tổng hợp và phân tích kết cấu của tài khoản kế toán.
4.1. Kết cấu chung
Theo quy ước chung của quốc tế, tài khoản kế toán được xây dựng theo hình thức hai bên theo kết cấu hình chữ T. Bên trái gọi là bên Nợ (Debit) và bên phải gọi là bên Có (Credit). Từ Nợ và Có là thuật ngữ kế toán với ý nghĩa là hai bên khác nhau của tài khoản kế toán.
T Account dựa theo ba chỉ tiêu để phản ánh các đối tượng kế toán:
Số dư đầu kỳ (SDĐK): thể hiện số hiện có của đối tượng kế toán tại thời điểm đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ (SPS): phản ánh sự vận động của đối tượng kế toán trong kỳ, bao gồm:
SPS tăng: phản ánh sự tăng của đối tượng kế toán.
SPS giảm: phản ánh sự giảm của đối tượng kế toán.
Số dư cuối kỳ (SDCK): phản ánh số dư hiện có của đối tượng kế toán tại thời điểm cuối kỳ. Công thức xác định số dư cuối kỳ là :
Số dư cuối kỳ = Số dư cuối kỳ + Tổng số phát sinh tăng trong kỳ – Tổng số phát sinh giảm trong kỳ
T Account phản ánh đối tượng là tài sản gọi là tài khoản tài sản.
T Account phản ánh đối tượng là nguồn vốn gọi là tài khoản nguồn vốn.
T Account phản ánh các đối tượng là các quá trình sản xuất kinh doanh gọi là tài khoản quá trình kinh doanh.
Trên cơ sở kết cấu chung của tài khoản kế toán và nội dung đặc điểm các đối tượng kế toán, kết cấu các loại tài khoản kế toán được phản ánh khác nhau. Vì giá trị tài sản và nguồn hình thành nên tài sản là hai mặt khác nhau của cùng một khối lượng tài sản trong doanh nghiệp. Do vậy, kết cấu của loại tài khoản tài sản phải trái ngược với tài khoản nguồn vốn.
Số dư đầu kỳ thể hiện số hiện có của đối tượng kế toán là tài sản và nguồn vốn đầu kỳ. Số phát sinh tăng phản ánh tài sản tài sản, nguồn vốn tăng trong kỳ sẽ được phản ánh cùng bên với số dư đầu kỳ. Số phát sinh giảm phản ánh tài sản, nguồn vốn giảm trong kỳ sẽ phản ánh khác bên với số phát sinh tăng. Số dư cuối kỳ phản ánh tài sản và nguồn vốn hiện còn cuối kỳ và được phản ánh cùng bên với số dư đầu kỳ.
Từ những cơ sở trên và quy ước thống nhất thì kết cấu cụ thể của tài khoản tài sản và tài khoản nguồn vốn như sau:
5. Phân loại tài khoản kế toán
Phân loại tài khoản kế toán là quá trình sắp xếp các tài khoản kế toán thành các loại và nhóm tương tự nhau dựa trên một số tiêu chí phân loại nhất định. Việc phân loại này giúp cho việc sử dụng các tài khoản kế toán trở nên khoa học và hợp lý hơn. Nó cũng giúp cho nhân viên kế toán hiểu rõ nội dung, công dụng và cấu trúc của từng loại tài khoản kế toán, từ đó giúp cho việc ghi chép kế toán trở nên thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, việc phân loại tài khoản kế toán cũng giúp cho doanh nghiệp có thể kiểm tra và theo dõi toàn bộ hoạt động kinh tế và tài chính thông qua số liệu tại các tài khoản kế toán.
5.1. Theo nội dung kinh tế
Loại tài khoản tài sản
Bao gồm các tài khoản phản ánh các đối tượng là tài sản của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung cụ thể, loại tài khoản tài sản được chia thành các nhóm tài khoản như: tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, nợ phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định và bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính dài hạn.
Loại tài khoản phản ánh nguồn vốn
Bao gồm các tài khoản phản ánh các đối tượng là nguồn hình thành nên tài sản của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung cụ thể, loại tài khoản nguồn vốn được chia thành hai nhóm tài khoản là nợ phải trả và nguồn vốn của chủ sở hữu.
Loại tài khoản phản ánh quá trình kinh doanh
Bao gồm các tài khoản phản ánh đối tượng là các quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Căn cứ vào nội dung kinh tế, loại tài khoản của quá trình kinh doanh được chia thành các nhóm tài khoản là: quá trình mua hàng, quá trình sản xuất, quá trình bán hàng và quá trình xác định kết quả.
5.2. Theo công dụng và kết cấu
Loại tài khoản chủ yếu
Là các tài khoản được sử dụng để phản ánh về từng loại tài sản, nguồn vốn chủ yếu của doanh nghiệp. Nhằm mục đích để kiểm tra, giám sát việc sử dụng tài sản và nguồn vốn. Thuộc loại tài khoản này bao gồm các nhóm là nhóm tài khoản chủ yếu phản ánh tài sản, nhóm tài khoản phản ánh chủ yếu nguồn vốn, nhóm tài khoản hỗn hợp (vừa phản ánh tài sản, vừa phản ánh nguồn vốn).
Loại tài khoản điều chỉnh
Là những tài khoản được sử dụng cùng với tài khoản chủ yếu. Mục đích nhằm để điều chỉnh giá trị thực tế của tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp. Thuộc loại này gồm hai nhóm là nhóm tài khoản điều chỉnh tăng và nhóm tài khoản điều chỉnh giảm.
Loại tài khoản nghiệp vụ
Bao gồm các tài khoản trong kế toán được sử dụng để phản ánh và cung cấp thông tin về quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh và sử dụng kinh phí của doanh nghiệp. Thuộc loại này gồm nhóm tài khoản tập hợp – phân phối, nhóm tài khoản phân phối dự toán, nhóm tài khoản tính giá thành, nhóm tài khoản doanh thu, nhóm tài khoản xác định kết quả. Xem thêm:
5.3. Các tiêu thức phân loại tài khoản kế toán khác
Theo mức độ phản ánh
Theo cách phân loại này tài khoản kế toán chia thành hai loại: tài khoản kế toán tổng hợp (Tài khoản cấp I) và kế toán tài khoản chi tiết (Tài khoản cấp II, cấp III…).
Theo mối quan hệ với báo cáo tài chính
Theo cách phân loại này tài khoản kế toán chia làm hai loại là tài khoản trong bảng và tài khoản ngoài bảng.
6. Phương pháp ghi chép trên tài khoản kế toán
Để phản ánh sự biến động của tài sản, nguồn vốn và các quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp do các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản kế toán, có hai phương pháp ghi chép: phương pháp ghi đơn và ghi kép trên tài khoản kế toán.
6.1. Phương pháp ghi đơn
Ghi đơn trên tài khoản kế toán là một phương pháp ghi chép các giao dịch kinh tế độc lập và riêng biệt trên từng tài khoản kế toán. Từng mặt, từng bộ phận của tài sản được phản ánh riêng lẻ vào các tài khoản tương ứng. Ví dụ: Doanh nghiệp thuê ngoài 1 TSCĐ hữu hình của công ty X với giá 50.000.000 đồng.
Nghiệp vụ này kế toán ghi đơn vào bên Nợ tài khoản “TSCĐ thuê ngoài” phản ánh tài sản cố định thuê ngoài tăng trong kỳ.
Nợ TK “TSCĐ thuê ngoài” 50.000.000
Khi doanh nghiệp trả tài sản cố định thuê cho công ty X thì kế toán ghi đơn vào bên Có tài khoản “TSCĐ thuê ngoài” phản ánh tài sản cố định thuê ngoài giảm.
Có TK “TSCĐ thuê ngoài” 50.000.000
Phương pháp ghi đơn có ưu điểm là thực hiện đơn giản, dễ làm. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là chỉ phản ánh, kiểm tra và giám sát được sự vận động riêng rẽ, độc lập của từng đối tượng kế toán cụ thể. Nó không thể hiển thị được mối quan hệ khách quan giữa các đối tượng kế toán khi có nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Do đó không thể chỉ rõ ra được nguyên nhân vận động của các đối tượng kế toán.
Phạm vi áp dụng:
Ghi chép phản ánh các nghiệp kinh tế phát sinh vào các tài khoản ngoài bảng.
Ghi chép phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các tài khoản chi tiết. Ghi chép vào tài khoản chi tiết chỉ là ghi số liệu cụ thể hóa số liệu đã ghi ở tài khoản tổng hợp (tài khoản cấp I).
6.2. Phương pháp ghi kép
Ghi kép là một phương thức ghi sổ sách để phản ánh các hoạt động kinh tế trong công ty. Theo phương pháp này, mỗi giao dịch được phân bổ vào ít nhất hai tài khoản liên quan. Nó phải phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch và mối quan hệ khách quan giữa các đối tượng kế toán. Ví dụ: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ 100.000.000 đồng
Bao nhiêu đối tượng kế toán bị tác động?
ĐTKT 1: Tiền mặt
ĐTKT 2: Tiền gửi ngân hàng
Phải sử dụng bao nhiêu tài khoản kế toán để phản ánh?
TKKT 1: Tài khoản “tiền mặt”
TKKT 2: Tài khoản “tiền gửi ngân hàng”
Định khoản kế toán là một quá trình rất quan trọng trong việc thực hiện phương pháp ghi kép trong kế toán. Nó bao gồm việc xác định các tài khoản được sử dụng để phản ánh nghiệp vụ kinh tế phát sinh, cụ thể là xác định tài khoản ghi Nợ và tài khoản ghi Có.
Nguyên tắc ghi kép:
Nguyên tắc 1: Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi ít nhất vào hai tài khoản kế toán có liên quan.
Nguyên tắc 2: Nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi theo 1 trong 3 trường hợp sau:
TH1: Ghi Nợ một tài khoản đối ứng với ghi Có của một hay nhiều tài khoản khác.
TH2: Ghi Có một tài khoản đối ứng với ghi Nợ của một hay nhiều tài khoản khác.
TH3: Ghi Nợ nhiều tài khoản đối ứng với ghi Có nhiều tài khoản.
Nguyên tắc 3: Trong định khoản kế toán, số tiền ghi Nợ và số tiền ghi Có của các tài khoản đối ứng bao giờ cũng bằng nhau.
7. Ví dụ về tài khoản kế toán
7.1. Ví dụ 1
1. Ngày 01/01, Công ty TNHH Thương mại và Phát triển công nghệ Bách Khoa 4 xuất 10 chiếc CPU Q8400 cho công ty Nam Thành. Giá bán 3.200.000đ/chiếc (chưa bao gồm VAT 10%) giá xuất kho của lô hàng là 3.050.000đ/chiếc. Khách hàng thanh toán ngay bằng tiền mặt.
Doanh thu:
Nợ TK 111: 35.200.000đ
Có TK 511: 32.000.000đ
Có TK 3331: 3.200.000đ
Giá vốn:
Nợ TK 632: 30.500.000đ
Có TK 156: 30.500.000đ
2. Ngày 03/01 công ty nộp thuế, số tiền thuế là 1.500.000đ bằng tiền mặt.
Nợ TK 333: 1.500.000đ
Có TK 111: 1.500.000đ
3. Ngày 07/01, nhập mua 100 màn hình LCD E170S của công ty TNHH công nghệ thông tin FPT giá mua là 2.200.000đ/chiếc (đã bao gồm thuế VAT 10%). Đã thanh toán bằng chuyển khoản.
Nợ TK 156: 200.000.000đ
Nợ TK 133: 20.000.000đ
Có TK 112: 220.000.000đ
7.2. Ví dụ 2
Tại một doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trong tháng 10/2022 có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi nhận lại như sau (đơn vị 1.000 đồng).
Tiền trong tài khoản ngân hàng (TK 112): 100.000
Tiền mặt (TK 111): 100.000
Tài sản cố định (TK 211): 200.000
Trong kỳ có các nghiệp vụ như sau:
1. Doanh nghiệp A dùng tiền gửi ngân hàng để mua TSCĐ hữu hình 40.000 (giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%)
2. Dùng tiền gửi NH trả nợ người bán 30.000 và rút về quỹ tiền mặt 20.000
Định khoản và phản ánh vào sơ đồ tài khoản.
1.
Nợ TK 211: 40.000
Nợ TK 133: 4.000
Có TK 112: 44.000
2.
Nợ TK 111: 20.000
Nợ TK 331 (dư có): 30.000
Có TK 112: 50.000
TK 112
Nợ
Có
SDĐK: 100.000
Số phát sinh giảm: 44.000 (1)
Số phát sinh giảm: 50.000 (2)
SDCK: 6.000
TK 211
Nợ
Có
SDĐK: 200.000
Số phát sinh tăng: 40.000 (1)
SDCK: 240.000
TK 331
Nợ
Có
SDĐK: 0
Số phát sinh tăng: 30.000 (2)
SDCK: 30.000
TK 133
Nợ
Có
SDĐK: 0
Số phát sinh tăng: 4.000 (2)
SDCK: 4.000
TK 111
Nợ
Có
SDĐK: 100.000
Số phát sinh tăng: 20.000 (2)
SDCK: 120.000
8. Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn tìm hiểu về T Account là gì cũng như lợi ích, nội dung, kết cấu và phương pháp sử dụng tài khoản kế toán trong doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!