Home Blog

Kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng chi tiết nhất

kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng

Kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng chi tiết nhất mách bạn cách để bắt đầu kinh doanh một nhà hàng lẩu nướng hiệu quả với những bước cơ bản

Trong 5 – 6 năm trở lại đây, lẩu nướng nổi lên như một mô hình kinh doanh đầy tiềm năng. Thực khách dần chấp nhận và coi lẩu nướng là một phần khó thiếu trong thói quen thưởng thức ẩm thực. Các quán lẩu nướng có thể mang về doanh thu vài trăm triệu, thậm chí là vài tỉ đồng một năm. Nếu bạn đang ấp ủ ý tưởng sở hữu một nhà hàng lẩu nướng cho riêng mình thì bài viết này là dành cho bạn. Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ những kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng chi tiết nhất dưới góc nhìn của một chuyên gia để bạn có được những thông tin hữu ích!

Tổng quan về mô hình kinh doanh nhà hàng lẩu nướng

Lẩu từ lâu đã là một món ăn quen thuộc với người Việt. Lẩu được coi là một lựa chọn hoàn hảo cho mỗi dịp sum họp. Định nghĩa lẩu nướng tại Việt Nam du nhập từ văn hóa Hàn Quốc. Dần dần, lẩu nướng hòa nhập với văn hóa Việt. Đồng thời nó có những sự biến đổi nhất định theo thời gian. Hiện nay, thực khách có thể bắt gặp các hàng lẩu nướng ở khắp nơi. Hình thức của nhà hàng cũng vô cùng đa dạng.
Theo quan sát, có thể dễ dàng thấy được mô hình nhà hàng lẩu nướng được phân tách thành hai phân khúc: cao cấp và bình dân. Một số thương hiệu nhà hàng lẩu nướng cao cấp có thể kể đến như Gogi, King BBQ.
king bbq aeon mall hà đông
chất lượng dịch vụ king bbq nha hang lau nuong cao cap

King BBQ

không gian gogi house nhân viên gogi house

Gogi House

Và một số thương hiệu nhà hàng lẩu nướng bình dân như Wang Wang, các nhà hàng nhỏ lẻ khác cũng phủ rộng khắp. Việc thống kê số lượng chính xác khá khó khăn.
khách hàng của wang wang
nhà hàng lẩu nướng wang wang

Wang Wang

Dù khác biệt về cách vận hành, xong, hầu hết các nhà hàng lẩu nướng đều có hai mô hình chủ yếu:

  • Mô hình Buffet lẩu nướng: cho phép thực khách chọn món thỏa thích, giá tiền tính theo suất.
  • Mô hình gọi món: thực khách sẽ gọi món và giá được tính theo từng món.

Thực khách Việt Nam có xu hướng chuộng buffet, với tâm lý ăn buffet nướng sẽ rẻ hơn. Đó là lý do mà hầu hết các nhà hàng lẩu nướng đều kinh doanh cả hai mô hình chứ không chỉ chọn một mô hình đơn lẻ. Đây là một trong những lưu ý quan trọng trong kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng.
mô hình buffet lẩu nướng gọi món
buffet nướng wang wang

Mô hình buffet lẩu nướng

Tiềm năng của kinh doanh nhà hàng lẩu nướng

Trước khi bắt tay kinh doanh bất kỳ mô hình nào, việc đánh giá tiềm năng là điều hết sức quan trọng. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà Hàng Số nhìn nhận những tiềm năng của mô hình nhà hàng lẩu nướng dưới góc nhìn của những con số, trước khi đi vào tìm hiểu những kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng.

Lĩnh vực kinh doanh nhà hàng có nhiều dấu hiệu khởi sắc

Tính đến ngày 19/07/2022, dân số Việt Nam đạt đến con số 98.991.230 người (thống kê mới nhất của Liên Hợp Quốc). Trong đó 38,05% là dân số thành thị, tương đương khoảng 37.666.163 người). Mức dân số đông mang đến tiềm năng lớn cho thị trường F&B. Đi cùng với đó, điều kiện về kinh tế – xã hội cũng ngày càng phát triển. Chính vì vậy, mức sống tại Việt Nam cũng đang tăng trưởng đáng kể.
Tổng quan về ngành nhà hàng ẩm thực tại Việt Nam đang có những dấu hiệu khởi sắc. Dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19, xong, lĩnh vực này đang có những dấu hiệu phục hồi. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, doanh thu từ lĩnh vực ăn uống và lưu trú trong quý I/2022 đạt 124.400 tỷ đồng, tăng nhẹ 1,2% so với quý I/2021. Những con số cho thấy dấu hiệu khởi sắc cùng tiềm năng to lớn của lĩnh vực kinh doanh nhà hàng nói riêng và lĩnh vực ẩm thực nói chung.

Thói quen sử dụng đồ nướng của người Việt

Một khảo sát được Q&Me thực hiện vào năm 2018, với 500 thực khách ngẫu nhiên đến từ hai thành phố lớn là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy: có tới 69% người tham gia khảo sát cho biết họ có thói quen đến nhà hàng thưởng thức lẩu nướng. Xu hướng này đang ngày càng tăng mạnh. Minh chứng rõ ràng có thể quan sát được đó chính là sự tăng trưởng về số lượng nhà hàng lẩu nướng.
báo cáo thói quen sử dụng đồ nướng của người việt nam

Khảo sát thói quen sử dụng đồ nướng của người Việt

(nguồn: Công ty nghiên cứu thị trường Q&Me)

Việc người Việt có thói quen thích ăn đồ nướng tại nhà hàng là một trong những yếu tố quan trọng cho thấy mức độ tiềm năng của việc kinh doanh nhà hàng lẩu nướng. Để có được kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng, bạn cũng cần quan tâm đến những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn nhà hàng của thực khách.
khảo sát yếu tố qyết định chọn nhà hàng lẩu nướng của người việt

Khảo sát lý do lựa chọn nhà hàng lẩu nướng của người Việt

(nguồn: Công ty nghiên cứu thị trường Q&Me)

Báo cáo này của Q&Me cho biết: 82% người tham gia khảo sát chọn nhà hàng vị hương vị đồ ăn; 69% chọn nhà hàng dựa vào yếu tố an toàn thực phẩm; 65% quyết định dựa trên giá cả và 59% quyết định dựa trên thái độ phục vụ của nhân viên. Bên cạnh đó, những yếu tố như sự đa dạng của đồ ăn, vị trí, thương hiệu của nhà hàng cũng là những yếu tố quan trọng để quyết định chọn lựa nhà hàng.

Kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng chi tiết nhất từ A tới Z

Thị trường F&B tiềm năng, mô hình nhà hàng lẩu nướng cũng có rất nhiều triển vọng, chính vì vậy, việc kinh doanh một nhà hàng lẩu nướng là khả thi. Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ với bạn những điều cần lưu ý, những việc cần chuẩn bị trước khi bắt tay vào hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của bản thân.

Xác định khách hàng mục tiêu

Điều quan trọng nhất trước khi bắt đầu bất kỳ mô hình kinh doanh nào đó chính là xác định tệp khách hàng mục tiêu. Như đã nói, nhà hàng lẩu nướng hiện tại đang chia ra hai phân khúc chính: cao cấp và bình dân. Hãy xác định xem tệp khách hàng mục tiêu bạn đang nhắm đến thuộc phân khúc nào.
nhà hàng lẩu nướng won won
khách hàng của gogi house

Khách hàng mục tiêu của nhà hàng lẩu nướng

Tệp khách hàng mục tiêu sẽ là yếu tố then chốt trong việc xác lập kế hoạch kinh doanh nhà hàng lẩu nướng. Đây cũng sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn định hình được các yếu tố khác. Nghiên cứu tệp khách hàng mục tiêu giúp bạn biết được chân dung và những yếu tố liên quan đến nhân khẩu học. Từ đó, bạn có thể ra quyết định xem đặt nhà hàng ở đâu, nên kinh doanh lẩu nướng mức giá như thế nào, thực hiện các chiến dịch marketing ra sao…

Tìm và chọn mặt bằng kinh doanh

Chia sẻ về kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng thì yếu tố mặt bằng là một trong những yếu tố quyết định sự phát triển của nhà hàng. Tùy vào tệp khách hàng mục tiêu mà bạn có thể quyết định xem nhà hàng lẩu nướng của mình nên nằm trong khu vực nào.
Nếu tệp khách hàng là sinh viên, nhà hàng lẩu nướng nên được đặt trong khu vực gần các trường đại học. Nếu tệp khách hàng mục tiêu là dân văn phòng, nhà hàng lẩu nướng nên nằm trong khu vực có nhiều văn phòng. Tương tự như vậy, bạn có thể xác định khu vực để thuê mặt bằng kinh doanh.
nhà hàng lẩu nướng king bbq
lẩu nướng wang wang

Lựa chọn mặt bằng mở nhà hàng lẩu nướng

Nói về kinh nghiệm chọn mặt bằng kinh doanh của mình, Anh Thư – CEO của Vua Cua từng chia sẻ rằng vị trí nhà hàng không cần đẹp, nhưng quan trọng phải có chỗ cho khách dừng xe, đậu xe và xuống xe an toàn. Đây là một quan điểm hay, đáng tham khảo về việc lựa chọn vị trí mặt bằng kinh doanh nếu bạn đang muốn mở nhà hàng lẩu nướng.
Diện tích mặt bằng sẽ tùy thuộc vào mức kinh phí của bạn. Nên lựa chọn các mặt bằng có diện tích tối thiểu 150 m2 để có thể đảm bảo vận hành.

Xác định mô hình kinh doanh và set up menu

Sau khi đã lựa chọn được mặt bằng, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ về cách xác định mô hình kinh doanh và set up menu trong kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng.
Việc xác định mô hình kinh doanh cần dựa vào xu hướng thị trường, tệp khách hàng mục tiêu để ra quyết định. Mô hình lẩu nướng phổ biến tại thị trường Việt Nam hiện nay là mô hình buffet gọi món. Đối với mô hình này, thực khách sẽ trả một số tiền (giống như vé buffet) và được gọi thỏa thích các món trong danh sách của giá tiền đó.
buffet lẩu nướng wang wang

Hình thức kinh doanh buffet gọi món lẩu nướng

Tuy nhiên, chỉ lựa chọn một hình thức chưa bao giờ là thông minh. Các chủ nhà hàng nên đa dạng lựa chọn của thực khách bằng cách set up các giá buffet khác nhau. Bên cạnh đó, các nhà hàng lẩu nướng vẫn nên phục vụ cả hình thức gọi đĩa. Nhiều nhà hàng phục vụ cả lẩu bên cạnh lẩu nướng. Hành động này nhằm tối đa hóa khả năng phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Sự đa dạng trong menu cũng hết sức quan trọng. Theo báo cáo của Q&Me, có tới 56% người được khảo sát cho rằng sự đa dạng của đồ ăn sẽ là yếu tố quyết định khi lựa chọn nhà hàng lẩu nướng. Hãy set up một menu đa dạng các loại thịt, đồ ăn kèm, đồ uống để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng.
menu lẩu nướng pandora
menu buffet nướng pandora
menu buffet lẩu nướng wang wang

Đa dạng hóa menu

Kinh nghiệm chọn nguyên liệu tươi ngon

Các chủ nhà hàng có kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng cho biết, nguồn nguyên liệu là một trong những yếu tố then chốt quyết định chất lượng món ăn và giữ chân khách hàng. Các chủ nhà hàng cần đảm bảo nguồn nguyên liệu của mình tươi, ngon, đủ an toàn về vệ sinh thực phẩm.
Với các nhà hàng lẩu nướng bình dân, thực khách chấp nhận sử dụng các món thịt bảo quản đông lạnh vì giá thành rẻ. Tuy nhiên, nguyên liệu sạch vẫn nên là yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn nguyên liệu cho nhà hàng lẩu nướng. Đồng thời, các chủ nhà hàng nên lưu ý tới quá trình và quy cách bảo quản thực phẩm.
nguyên liệu nhà hàng lẩu nướng kinh nghiệm chọn nguyên liệu mở nhà hàng lẩu nướng

Lưu ý về nguyên liệu khi mở nhà hàng lẩu nướng

Với những nhà hàng lẩu nướng ở phân khúc cao cấp, vấn đề nguyên liệu càng nên được chú trọng. Thịt, các loại hải sản nên được phục vụ tươi mới mỗi ngày để đảm bảo chất lượng món ăn.
Nguồn nguyên liệu cũng nên được tối ưu về mức chi phí. Các chủ nhà hàng lẩu nướng cần đảm bảo rằng mình đã có sự khảo sát về giá nguyên liệu và tìm được địa chỉ nhập nguyên liệu an toàn, uy tín.

Thiết kế không gian, set up trang thiết bị

Một trong những yếu tố tạo nên trải nghiệm khách hàng chính là không gian quán và các yếu tố cơ sở vật chất như thiết bị, nội thất. Hãy đảm bảo nhà hàng lẩu nướng của mình có một thiết kế không gian khoa học, trang bị đầy đủ các thiết bị phục vụ khách hàng.
Các chủ nhà hàng có kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng chia sẻ rằng, một trong những lỗi thường gặp khi thiết kế không gian đó là nhồi nhét quá nhiều bàn ghế. Việc set up bàn ghế quá sát nhau sẽ gây bất tiện cho thực khách. Đồng thời việc này cũng khiến nhân viên gặp khó khăn trong quá trình phục vụ. Hãy đảm bảo các bàn được set up với khoảng cách vừa đủ, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi thường thức.
mặt bằng mở nhà hàng lẩu nướng không gian nhà hàng lẩu nướng

Thiết kế không gian, bố trí nội thất và trang thiết bị hợp lý

Ngoài ra, các chủ nhà hàng lẩu nướng cũng cần lưu ý vấn đề đi đường ống hút khói. Nếu không cẩn thận sẽ rơi vào tình trạng mất thẩm mỹ, tạo cảm giác không thoải mái cho thực khách khi đến nhà hàng.

Đào tạo nhân viên

Nhân viên sẽ là những người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. Chính vì vậy, thái độ và cung cách phục vụ của nhân viên là một trong những yếu tố tiên quyết hình thành trải nghiệm khách hàng. Khảo sát của Q&Me chỉ ra rằng có 59% khách hàng quyết định lựa chọn một nhà hàng lẩu nướng dựa vào thái độ phục vụ của nhân viên.
Theo kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng, các chủ nhà hàng nên có những quy trình đào tạo nhân viên bài bản. Quy trình chuyên nghiệp sẽ mang lại hiệu quả trong việc đào tạo. Nhân viên được training tốt sẽ giúp trải nghiệm khách hàng trở nên hoàn hảo hơn. Từ đó, yếu tố này sẽ góp phần thúc đẩy sự thành công của nhà hàng.
kinh nghiệm đào tạo nhân viên để mở nhà hàng lẩu nướng

Đào tạo nhân viên cho nhà hàng lẩu nướng

Nhân viên cần phải chăm sóc khách hàng thường xuyên. Điều cơ bản ở đội ngũ nhân viên là sự nhiệt tình và niềm nở hỗ trợ khách. Các chủ nhà hàng nên chuẩn bị sẵn các kịch bản với những tình huống khác nhau để đào tạo nhân viên. Hành động này sẽ giúp nhân viên có thể ứng phó tốt hơn với những sự cố bất ngờ xảy ra, đảm bảo giảm thiểu rủi ro cho nhà hàng.

Quảng bá và xây dựng thương hiệu cho nhà hàng

Một trong những yếu tố giúp nhà hàng lẩu nướng của bạn được biết đến đó chính là khâu quảng bá và xây dựng thương hiệu. Các chủ nhà hàng có kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng đều chia sẻ rằng cần có một kế hoạch marketing để quảng bá được thương hiệu một cách hiệu quả.
Hãy làm truyền thông đúng sự thật! Một trong những điều khiến khách hàng thất vọng đó là việc thổi phồng hình ảnh nhưng chất lượng lại không tương xứng. Đồng thời, các chủ nhà hàng nên có một kế hoạch truyền thông – marketing nhất quán. Điều này sẽ giúp tạo ra hình ảnh chung, nhận diện thương hiệu chung đối với khách hàng.
digital marketing cho nhà hàng

Tận dụng Digital Marketing

Các chủ nhà hàng nên đa dạng nền tảng để làm truyền thông. Ngoài những phương pháp marketing truyền thống, bạn nên tận dụng tối đa ưu thế của digital marketing. Tạo tài khoản trên các trang mạng xã hội như Facebook, Tiktok. Thường xuyên cập nhật bài đăng về quán, về feedback của thực khách. Nếu có đủ kinh phí, hãy tạo một website để phục vụ việc làm thương hiệu.
Xem thêm:

Chi phí trung bình để mở nhà hàng lẩu nướng

Chi phí mở nhà hàng lẩu nướng là bao nhiêu? Đây là câu hỏi phổ biến và được nhiều người quan tâm khi bắt đầu kế hoạch kinh doanh nhà hàng lẩu nướng. Dựa theo kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng, Nhà Hàng Số đưa ra các đầu mục chi phí cơ bản dưới đây. Tuy nhiên, đây chỉ là chi phí mang tính chất tham khảo khi mở nhà hàng tại các thành phố lớn. Mức chi phí thực tế sẽ tùy thuộc vào mô hình kinh doanh bạn lựa chọn.

  • Chi phí mặt bằng: 30 – 45 triệu đồng/ tháng tùy vào địa điểm bạn lựa chọn
  • Chi phí nội thất: 30 – 50 triệu đồng
  • Chi phí trang thiết bị (gồm bếp nướng, biển hiệu, dụng cụ bếp, bát đĩa…): 30 – 40 triệu đồng
  • Chi phí nhân sự: 5 – 6 triệu/ người
  • Chi phí nguyên liệu: 3 – 4 triệu đồng/ ngày
  • Chi phí giấy tờ pháp lý: 5 – 7 triệu đồng
  • Chi phí điện nước: 10 – 15 triệu đồng/ tháng
  • Chi phí quảng cáo, marketing: 10 – 15 triệu đồng/ tháng

Tổng chi phí ban đầu cần có tối thiểu là khoảng 200 triệu đồng. Ngoài ra bạn cũng cần có một khoản vốn lưu động để có thể duy trì và vận hành nhà hàng.
Phần chi phí cần được cân nhắc thật kĩ lưỡng. Bởi lẽ, yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến việc quản trị dòng tiền của nhà hàng. Điều này sẽ giúp bạn tính được giá vốn. Đồng thời bạn có thể hạch toán xem việc kinh doanh nhà hàng lẩu nướng là lãi hay lỗ.

Kinh nghiệm vận hành và quản lý khi mở nhà hàng lẩu nướng

Một trong những yếu tố sống còn của các nhà hàng trong thời đại công nghệ 4.0 chính là chuyển đổi số. Mọi quy trình từ vận hành đến quản lý đều nên được số hóa để quản lý dễ dàng hơn. Các chủ nhà hàng nên cân nhắc việc sử dụng các phần mềm đặt món, các phần mềm hỗ trợ trong việc thanh toán. Điều này cũng sẽ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
phần mềm order
công nghệ thanh toán không dùng tiền mặt

Sử dụng công nghệ trong vận hành và quản lý nhà hàng

Nhìn chung, việc mở một nhà hàng lẩu nướng đòi hỏi rất nhiều yếu tối. Bạn cần chuẩn bị thật kỹ càng về mọi mặt để tăng khả năng thành công. Con người luôn là yếu tố then chốt trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào. Việc ứng dụng những công nghệ cũng là một điểm thiết yếu trong việc vận hành, quản lý một nhà hàng trong thời đại công nghệ số.
Xem thêm:

Những chia sẻ vừa rồi về kinh nghiệm mở nhà hàng lẩu nướng hy vọng có thể giúp ích cho bạn. Đừng quên ghé Nhà Hàng Số thường xuyên để có thêm những thông tin hữu ích trong quá trình khởi nghiệp nhà hàng của mình nhé!

Khám phá những yếu tố “quyết định” trong thiết kế quầy bar cafe

quầy bar cafe

Những yếu tố then chốt nào trong thiết kế quầy bar cafe? Lựa chọn chất liệu, màu sắc nào phù hợp với từng quầy bar cafe khác nhau?

Có thể nói, thiết kế quầy bar đẹp mắt, thể hiện phong cách cá tính riêng biệt là “hạt nhân” quyết định đến sự thành công của quán cafe. Quầy bar cafe được đánh giá là “trái tim” trong không gian kinh doanh mặt hàng cafe. Đây là nơi khách hàng tiếp xúc đầu tiên khi bước vào quán. Cũng là nơi cuối cùng khách hàng thanh toán trước khi chính thức ra về. Vậy thiết kế quầy bar cafe như thế nào để có thể thu hút khách hàng? Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung

1. Tầm quan trọng của quầy bar trong quán cafe

Quầy bar là nơi tiến hành chế biến, chuẩn bị đồ ăn, thức uống… phục vụ khách hàng. Đối với bất cứ mô hình quán cafe này thì đều không thể thiếu đi không gian này. Đặc biệt, quầy bar còn là không gian đầu tiên tiếp xúc với khách hàng khi bước nào quán. Một quầy bar được thiết kế bắt mắt, khoa học và sạch sẽ sẽ là điểm cộng tuyệt đối giúp khách hàng có ấn tượng sâu sắc hơn với quán cafe của bạn.
vai trò của quầy bar cafeNgoài ra, quầy bar còn là không gian làm việc của đội ngũ nhân viên. Đồng thời là nơi khách hàng có thể quan sát toàn bộ công quá trình làm việc của nhân viên, công đoạn pha chế đồ uống. Chính vì vậy, thiết kế quầy bar cần đảm bảo thuận lợi cho các thao tác của nhân viên. Tính thẩm mỹ, sạch sẽ cũng cần được chú trọng hàng đầu. Bởi đây là yếu tố giúp khách hàng tin tưởng hơn về chất lượng đồ uống trong quán.

2. Top 3 xu hướng thiết kế quầy bar cafe thịnh hành nhất hiện nay

Hãy cùng Nhà hàng số khám phá 3 kiểu quầy bar thịnh hành nhất hiện nay. Đồng thời phù hợp với phần lớn quy mô diện tích cũng như đặc điểm không gian quán cafe khác nhau nhé!

2.1. Quầy bar chữ I

quầy bar cafe hình chữ iQuầy bar hình chữ I là một trong những kiểu dáng thiết kế được nhiều người lựa chọn nhất hiện nay. Mẫu quầy bar này phù hợp với những quán cafe hạn chế về diện tích. Sử dụng quầy bar cafe chữ I, các bạn sẽ tiết kiệm được tối đa không gian quán. Bởi chúng có thể dễ dàng được thiết kế trong góc hay những vị trí khác nhau trong quá mà không hề chiếm quá nhiều diện tích. Đồng thời, sức chứa và công năng của quầy bar vẫn được đảm bảo, phù hợp với những mô hình quán cafe nhỏ hay quán cafe take away.

2.2. Quầy bar chữ L

quầy bar cafe hình chữ l
Đây là mẫu thiết kế quầy bar mà các bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở nhiều nhà hàng, quá bar hay quán cafe. Trong quá trình thiết kế quầy bar chữ L, các bạn cần chú ý đến chiều dài của quầy. Kích thước phải được tính toán cẩn thận sao cho phù hợp với quy mô/diện tích của quá cafe. Đồng thời, thuận lợi cho các thao tác, di chuyển của nhân viên. Khác với mô hình chữ I, quầy bar chữ L thích hợp cho những quán cafe có quy mô vừa.

2.3. Quầy bar chữ U

quầy bar cafe hình chữ u
Nếu quán cafe của bạn có lợi thế về diện tích, quầy bar chữ U sẽ là lựa chọn đích thực cho bạn. Do tính nghệ thuật cao, mẫu quầy bar chữ U thường giúp tạo được dấu ấn độc đáo cho những quán cafe có quy mô khủng. Các mẫu quầy bar cafe thiết kế chữ U thường chiếm khá nhiều diện tích trong quá. Tuy nhiên, bù lại, các bạn sẽ có rất nhiều không gian chứa đựng đồ. Ngoài ra, không gian quầy bar còn có thể được tận dụng để khách hàng ngồi xung quanh với mong muốn thưởng thức trực tiếp tại quầy hay tìm hiểu thêm về cách pha chế.
Xem thêm:

3. Chất liệu được sử dụng trong thiết kế quầy bar

3.1. Chất liệu gỗ trong thiết kế quầy bar

thiết kế quầy bar bằng chất liệu gỗ
Có thể nói, gỗ là chất liệu được sử dụng phổ biến trong thiết kế quầy bar cafe. Chất liệu gỗ tuy đơn giản, tự nhiên nhưng lại mang đến vẻ đẹp trường tồn với thời gian. Chính vì vậy, mẫu thiết kế quầy bar này phù hợp với đa dạng phong cách quán cafe khác nhau. Từ quy mô bình dân cho đến cao cấp, các bạn đều có thể lựa chọn chất liệu này. Gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên đều mang trong mình vẻ đẹp hiện đại, mộc mạc và mang màu sắc dễ chịu. Các bạn sẽ tiết kiệm được tối đa thời gian trong việc phối hợp các chất liệu lại với nhau trong khi thiết kế quầy bar cafe.

3.2. Chất liệu đá trong thiết kế quầy bar

Bề mặt đá được mài nhẵn bóng sáng loáng. Đá là chất liệu được sử dụng phổ biến trong thiết kế quầy bar cafe nhằm mang đến vẻ đẹp sang trọng và sạch sẽ. Khả năng chịu lực của chất liệu đá rất tốt. Đồng thời, chúng còn không thấm nước, dễ dàng lau chùi nên việc dọn dẹp và giữ vệ sinh sẽ rất thuận tiện. Đặc biệt, đồ bền bỉ của đá được đánh giá “10/10” cũng là ưu điểm “ăn đứt” so với các chất liệu còn lại.
thiết kế quầy bar bằng chất liệu đáThông thường, khi thiết kế quầy bar cafe chỉ cần ốp đá bề mặt là đủ. Các bộ phận còn lại của quầy bar có thể được xây dựng bằng gạch kết hợp các vật liệu khác. Đối với mỗi một phong cách thiết kế, các bạn có thể lựa chọn việc sơn, ốp gạch hoa hay vẽ trang trí đều phù hợp với chất liệu đá.

3.3. Chất liệu kim loại trong thiết kế quầy bar

Xây dựng quầy bar cafe bằng vật liệu kim loại? Nghe thì có vẻ độc lạ đúng không nào? Nhưng chất liệu này lại vô cùng được lựa chọn trong những năm trở lại đây. Thép không gỉ, nhôm đúc nguyên khối hoặc inox là những chất liệu phù hợp trong thiết kế quầy bar cafe. Bởi độ bền bỉ của chúng thì khỏi phải bàn. Những đường nét vuông vứt, khoẻ khoắn của chất liệu kim loại sẽ tạo được ấn tượng mạnh mẽ cho khách hàng.
thiết kế quầy bar bằng chất liệu kim loại
Những chất liệu kim loại này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho quán cafe theo phong cách công nghiệp. Để có thể mang lại hình ảnh sang trọng và cao cấp hơn. Các bạn có thể sử dụng kim loại mạ đồng, vàng gold. Điều này sẽ giúp quầy bar cafe của bạn trở nên thu hút hơn rất nhiều. Quầy bar cafe sẽ trở thành điểm sáng nổi bật cho cả không gian quán cafe.

4. Hé lộ những phong cách thiết kế quầy bar cafe “hót hòn họt” nhất hiện nay

4.1. Mẫu quầy bar quán cafe sân vườn

phong cách quầy bar cafe sân vườn
Cafe sân vườn là một trong những không gian nghỉ dưỡng ăn khách nhất hiện nay. Mẫu quầy bar quán cafe sân vườn này vừa phải mang được nét độc đáo của thiết kế nội thất. Những vẫn phải giữ được vẻ đẹp nhẹ nhàng của không gian xanh tươi của cây xanh, nắng vàng cùng bầu trời thư thái. Quầy bar cafe là không gian đầu tiên tiếp đón khách hàng. Chính vì vậy, quầy bar cần được thiết kế bám sát với phong cách chủ đạo của quán. Kết hợp chất liệu mộc mạc như gỗ tự nhiên sẽ làm quầy bar của bạn trở nên thu hút.

4.2. Mẫu quầy bar quán cafe phong cách hiện đại

thiết kế quầy bar phong cách hiện đại
Phong cách hiện đại luôn được đề cao bởi khả năng “biến hoá” khôn lường. Từ màu sắc cho đến kiểu dáng thiết kế trong không gian quán đều vô cùng đa dạng. Khi thiết kế quầy bar phong cách hiện đại, các bạn cần hết sức tỉ mỉ, lựa chọn những tone màu hiện đại như trắng, đen, xám lạnh, nâu gỗ… Chất liệu thiết kế quầy bar cafe hiện đại thì nên lựa chọn đá, kim loại để tạo được vẻ đẹp sang trọng, cao cấp nhất.

4.3. Mẫu quầy bar đơn giản, “chill chill”

thiết kế quầy bar đơn giảnVới không gian đơn giản, nội thất thiết kế không quá cầu kỳ, quán cafe phong cách này thường giúp khách hàng cảm nhận được sự bình yên và thư thái. Khi thiết kế quầy bar đơn giản, các bạn nên lựa chọn tone màu trắng hay những gam màu sáng sủa để không gian trở nên thông thoáng hơn. Đặc biệt, khu vực quầy bar sẽ càng được trở nên thu hút, ấn tượng với khách hàng.

4.4. Mẫu quầy bar nhỏ nhắn cho mô hình quán trà sữa

thiết kế quầy bar quán trà sữaHiện nay, bên cạnh những quán cafe cao cấp, thiết kế sang trọng với tone màu nổi bật. Những quán trà sữa cũng được khách hàng hết mực lăng xê. Bởi đây là một sản phẩm dễ uống, dễ dàng lấy lòng đông đảo đối tượng khách hàng. Đặc biệt là phái nữ hay phân khúc khách hàng trẻ tuổi. Mẫu thiết kế quầy bar nói riêng hau không gian quán trà sữa nói chung cần lựa chọn phù hợp với phong cách tươi trẻ. Tone màu và chất liệu chủ đạo đầy hiện đại và thu hút. Ngoài ra, không gian quán trà sữa thường tương đối hạn chế về diện tích. Quầy bar cần bố trí và thiết kế một cách thông minh và khoa học.

4.5. Mẫu quầy bar quán cafe phong cách cổ điển

thiết kế quầy bar cafe phong cách cổ điển
Phong cách thiết kế quán cafe cổ điển trong những năm gần đây đều vô cùng “rộn ràng” và được đông đảo khách hàng lựa chọn. Những mẫu thiết kế quầy bar cafe này đều mang vẻ đẹp vừa sang trọng, vừa cổ điển. Để thể hiện đúng tinh thần của phong cách cổ điển này, quầy bar cần được thiết kế tỉ mỉ, bố trí đầy thu hút. Đặc biệt, chất liệu đá sang trọng hay gỗ ấm áp cũng được tận dụng tối đa. Tất cả nhằm mang đến một không gian cổ kính và sang trọng.
Xem thêm:

5. Chi tiết quy trình thi công thiết kế quầy bar quán cafe

5.1. Bước 1: Chốt mẫu thiết kế quần bar cafe

Mỗi quán cafe đều theo đuổi phong cách thiết kế khác nhau. Chính vì vậy, để quy trình thi công thiết kế quầy bar quán cafe được thuận lợi nhất, chủ đầu tư cần chốt mẫu thiết kế trước khi bắt tay vào thi công. Với bản thiết kế quầy bar 3D, không chỉ giúp chủ đầu tư hình dung rõ hơn về hình ảnh của quán. Nó còn giúp đơn vị thi công hạn chế được tối đa những lỗi mắc trong quá trình hoàn hiện.

5.2. Bước 2: Chốt vật liệu thiết kế quầy bar cafe

Trong quy trình thi công quầy bar cafe, có 3 phương án cơ bản nhất đối với việc lựa chọn vật liệu.
vật liệu thi công quầy bar cafe

  • Đầu tiên là phương án mang tên “chìa khoá trao tay”. Đơn vị thi công sẽ toàn quyền quyết định, tìm kiếm nguồn vật liệu cũng như đưa ra số lượng cụ thể và chỉ cần trình bày chi tiết cho chủ đầu tư.
  • Phương án thứ hai là chủ đầu tư chủ động lo liệu một phần nguyên vật liệu. Đơn vị thi công sẽ chịu trách nhiệm phần nguyên vật liệu còn lại.
  • Phướng án thứ ba là chủ đầu tư lựa chọn và tìm kiếm toàn bộ nguyên vật liệu. Đơn vị thi công chỉ cung cấp nhân công.

5.3. Bước 3: Tiến hành xây dựng phần thô để định hình quầy bar cafe

Dù thiết kế quầy bar cafe theo hình chữ U, chữ I hay chữ L thì việc định hình phần thô đóng vai trò vô cùng quan trọng. Sau khi đã có đầy đủ nguyên vật liệu, hãy bắt tay ngay vào việc xây dựng phần thô để xác định chính xác vị trí cũng như định hình rõ ràng quần bar của bạn nhé! Sau khi đã hoàn thành phần thô, đơn vị thi công nên tiến hành lắp đặt đường ống nước, đường dây điện, đường âm tường trước khi tiến vào khâu hoàn thiện.

5.4. Bước 4: Hoàn thiện “vỏ ngoài” quầy bar

Để giúp quầy bar có được một “lớp áo” xinh đẹp nhất, quan trọng hơn là đúng với tinh thần của phong cách thiết kế quấn cafe, việc hoàn thiện phần vỏ bên ngoài của quầy bar đóng vai trò vô cùng quan trọng. Quầy bar được coi là “bộ mặt” của quán cafe. Một diện mạo phù hợp với không gian quán sẽ giúp quầy bar của bạn không bị “lọc lõng” so với tổng thể.
thi công phần vỏ quầy bar cafe
Đối với hoàn thiện bề ngoài, chúng tôi không chỉ muốn đề cập đến việc ốp chất liệu nào cho mặt ngoài của quầy hay sơn hiệu ứng. Mà còn là những bộ phận thiết yếu khác như bề mặt quầy bar nên ốp đá để dễ dàng vệ sinh, kệ tủ trong quầy để sắp xếp nguyên vật liệu…

5.5. Bước 5: Lắp đặt hoàn tất các thiết bị

Sau khi hoàn thành “vỏ ngoài”, các bạn đã có thể yên tâm phần nào bởi quy trình thi công quầy bar đã gần hoàn thiện. Đến công đoạn này, đội thi công chỉ cần lắp đặt các thiết bị thiết yếu cho quầy bar là có thể đưa vào sử dụng được rồi.

6. Những lưu ý “then chốt” trong thiết kế quầy bar cafe

6.1. Chỗ ngồi khách hàng

Ở các nhà hàng, bar hay quán cafe lớn, khách hàng thường có mong muốn ngồi thưởng thức đồ uống trực tiếp tại quầy bar. Chính vì vậy, việc bố trí ghế ngồi quanh quầy bar là điều vô cùng cần thiết. Mặt ngoài quầy bar thường cao đến 1,2m. Khi bố trí, các bạn cần lựa chọn những chiếc ghế chân cao và có tựa lưng vững chãi.
bố trí chỗ ngồi tại quầy bar quán cafeNgoài ra, khoảng cách giữa các ghế ngồi cũng cần được bố trị hợp lý. Hãy đảm bảo rằng khách hàng có không gian di chuyển, tránh cảm giác chật chội. Khoảng cách từ ghế ngồi đến mặt bàn quầy bar cũng cần đảm bảo từ 25 – 30cm. Điều này sẽ giúp khách hàng có thể thoải mái thưởng thức đồ uống.

6.2. Hệ thống dây điện

Quầy bar cafe là nơi sử dụng rất nhiều các thiết bị điện khác nhau. Bao gồm như hệ thống đèn chiếu sáng, máy xay sinh tố, máy pha chế cafe, lò vi sóng, lò nướng… Các thiết bị đều được sử dụng với tần suất lớn, bật/ngắt liên tục nên hệ thống điện cần đảm bảo có thể chịu tải cao. Điều này hạn chế được tình trạng quá tải trong quá trình làm việc. Ngoài ra, hệ thống dây điện cũng cần thiết kế khoa học và thông minh. Vừa đảm bảo an toàn cho đội ngũ nhân viên, vừa tiết kiệm tối đa chi phí vật liệu thiết kế quầy bar cafe.

6.3. Hệ thống kệ, tủ

hệ thống tủ kệ quầy bar quán cafe
Thiết kế quầy bar cafe còn bao gồm việc lắp đặt hệ thống tủ kệ chứa cốc ly, dụng cụ pha chế. Hay hệ thống chậu rửa, thùng rác thùng đựng đá viên. Hệ thống tủ kê nên được thiết kế treo tường để có thể dễ dàng cho việc sử dụng các nguyên liệu pha chế, cốc ly… Ngoài công dụng để đồ, tủ kệ quán cafe còn đóng vai trò là vật trang trí decor vô cùng thú vị cho quán của bạn.

6.4. Chất liệu làm bề mặt quầy bar

Mặt bàn quầy bar cần được lát bằng chất liệu đá marble, gỗ tự nhiên hay inox. Bởi các chất liệu trên đều có khả năng chống thấm nước và thuận tiện lau chùi. Bên cạnh đó, mặt bàn quầy bar còn thường xuyên phải chịu tác động từ các hoạt động pha chế, chất tẩy rửa… Chính vì vậy, mặt bàn quầy bar cần được làm từ chất liệu có thể chịu va đập mạnh, khó bám bẩn và chống lại được chất tẩy rửa.

6.5. Thiết kế quầy bar theo quan niệm phong thuỷ

Đối với văn hoá Phương Đông, thiết kế quầy bar theo quan niệm phong thuỷ được đặc biệt chú trọng. Trong mô hình kinh doanh nhà hàng hay quán cafe, quầy bar nên được đặt ở hướng Bạch Hổ. Tương ứng với hướng bên phải từ quán cafe nhìn vào. Theo phong thuỷ, vị trí hướng Bạch Hổ thường giúp mang lại nhiều tài lộc. Quá trình kinh doanh của chủ doanh nghiệp cũng may mắn, thuận lợi.

7. Một số đơn vị thi công thiết kế quần bar cafe

7.1. Đơn vị thi công 20S FACTORY

Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực thiết kế, thi công nội thất, 20S FACTORY sẽ là địa chỉ đáng uy tín để mang đến cho bạn không gian quán cafe chất lượng với mức giá “vừa túi tiền” nhất. Cùng với độ ngũ kiến trúc sư đầy nhiệt huyết, không ngừng học hỏi, 20S FACTORY tự hào là một trong những đợ vị nội thất hàng đầu, có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

7.2. Đơn vị thi công KenDesign

Đơn vị thi công là yếu tố “then chốt” quyết định phần lớn đến sự thành bại của chu trình thiết kế quầy bar cafe. Và KenDesign sẽ là câu trả lời thích hợp dành cho bạn, Với gần 10 năm kinh nghiệm chinh chiến trên thị trường F&B trong và ngoài nước, KenDesign tự tin sẽ trở thành đối tác chuyên nghiệp, đang tin cậy của mọi chủ đầu tư quán cafe.

7.3. Đơn vị thi công Toàn Phát

Với tiêu chí luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, khi sử dụng các dịch vụ thi công tại Toàn Phát, khách hàng sẽ được tư vấn tận tình cũng như hỗ trợ nhằm mang đến quầy bar phù hợp nhất với không gian quán. Với kinh nghiệp dày dặn nhiều năm “lăn lộn” trong ngành, Toàn Phát sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của chủ đầu tư với tính khả thi của sự án.

8. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về thiết kế quầy bar cafe. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi tại chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Dry wine là gì? Những điều cần biết về rượu vang khô

dry wine là gì

Khi nói đến rượu vang, có hai loại chính là khô và ngọt. Vậy rượu vang khô – dry wine là gì? Có gì đặc biệt ở loại rượu vang này?

Rượu vang đỏ và vang trắng là hai loại rượu quen thuộc với người dùng Việt Nam. Tuy nhiên, rượu vang khô lại chưa được nhiều người biết tới. Vậy rượu vang khô hay dry wine là gì? Hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về rượu vang khô và những điều thú vị về loại rượu này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Rượu vang khô – Dry wine là gì?

Dry wine hay rượu vang khô là một loại rượu có ít hoặc không có đường dư. Đây là một thức uống có cồn, được làm từ quá trình lên men của nước nho. Trong quá trình lên men, các loại đường tự nhiên trong nho được men chuyển hóa thành rượu và carbon dioxide.
Hiện nay có nhiều loại rượu vang khô khác nhau như: dry white wine, dry Red wine, rose dry và sparkling. Những loại rượu này có thể được làm từ trái cây hoặc không. Hương vị của rượu vang khô được xác định bởi loại nho, khí hậu của nơi trồng, thời gian lên men và thùng dùng để ủ.các loại rượu vang khô

2. Phân biệt rượu vang khô và rượu vang ngọt

Hai khái niệm rượu vang khô (dry wine) và rượu vang ngọt (sweet wine) không quá xa lạ với những người yêu thích rượu vang. Vậy bạn đã biết cách phân biệt 2 loại rượu này chưa?
Cách phân biệt hai loại này khá dễ dàng bởi hương vị khác nhau giữa chúng. Sweet wine là loại rượu vang khi uống vào, người uống có thể dễ dàng nếm được vị ngọt của nó. Trong khi đó, dry wine lại là loại không ngọt. Khi uống vào, người uống sẽ có cảm giác se khít trong vòm họng.phân biệt rượu vang đỏ và rượu vang trắng

3. Cách làm rượu vang khô

Hai phần trên đã giải đáp câu hỏi dry wine là gì? Vậy nên ở phần này, Nhà Hàng Số sẽ chia sẻ thêm về cách làm rượu vang khô (dry wine) để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về loại rượu này nhé!
Rượu vang khô được sản xuất mà không cần thêm đường vào nho để lên men. Do đó, cho ra loại rượu có ít vị ngọt và có nồng độ cồn cao hơn. Để sản xuất loại rượu này, người ta nghiền nho và để chúng lên men tự nhiên. Quá trình lên men sẽ chuyển hóa đường trong nước ép nho thành rượu. Vậy nên quá trình lên men càng lâu rượu sẽ càng khô.
Rượu vang khô (dry wine) có ít hơn 0,60% đường dư, trong khi đó lượng đường trong rượu vang ngọt lại lớn hơn 0,60% đường dư. Đường dư là đường tự nhiên, còn sót lại sau quá trình lên men, tạo ra vị ngọt cho rượu. Do đó, rượu vang khô tốt cho sức khỏe hơn rượu vang ngọt, đồng thời lượng calo của rượu vang khô cũng thấp hơn.các loại rượu khô của rượu vang đỏ và rượu vang trắng

4. Phân biệt dry white wine và dry red wine

Hai loại rượu vang trắng khô (dry white wine) và rượu vang đỏ khô (dry Red wine) có sự khác biệt không? Nếu có thì sự khác biệt ấy đến từ đâu? Hãy cùng tìm hiểu ở phần dưới ngay.
Về cơ bản, vang trắng khô và vang đỏ khô không có nhiều sự khác biệt. Cả hai loại rượu đều khô và ít ngọt. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa chúng là màu sắc. Sự khác biệt này được tạo ra từ màu sắc của vỏ nho.
Rượu vang trắng khô được làm bằng loại nho có vỏ sáng màu. Trong khi đó, vang đỏ khô được làm bằng loại nho có vỏ sẫm màu. Rượu vang trắng khô chỉ có màu từ nước trong của nho, còn rượu vang đỏ khô lại có màu từ nước trong và màu vỏ sẫm của nho. Ngoài ra, vỏ nho cũng chứa tanin, đây là hợp chất mang lại hương vị đặc trưng cho vang đỏ. Rượu vang trắng thường sẽ có ít tanin hơn vang đỏ.dry wine and sweet wine
Đọc thêm: Fine dining là gì? Cách để thưởng thức “Fine dining đúng điệu”

5. Hương vị của một số loại rượu vang khô

Để phục vụ khách hàng tốt nhất, bạn cần có những hiểu biết về từng loại rượu vang khô. Dưới đây là sơ lược về 3 loại vang khô phổ biến mà bạn có thể tham khảo cho quán của mình.

5.1. Hương vị của các loại rượu vang đỏ khô

Không phải tất cả các loại rượu vang đỏ đều khô. Có một số loại rượu vang đỏ, chẳng hạn như loại rượu làm từ nho Barbera, sẽ có vị ngọt rõ rệt. Tuy nhiên, hầu hết các loại rượu vang đỏ đều thuộc loại rượu vang khô.
Nếu bạn không chắc loại rượu vang đỏ nào đó có ngọt hay không, bạn có thể nhìn vào nhãn để phân biệt. Cụ thể, nếu loại rượu bạn cầm là rượu vang khô, trên nhãn thường sẽ có chữ “dry” được in nổi bật.

5.2. Hương ngọt ngào của các loại rượu vang trắng

Không phải tất cả các loại rượu vang trắng đều có vị ngọt. Nhưng trên thực tế, nhiều loại vang trắng lại không phải rượu vang khô. Điều này đúng với các loại rượu như: Pinot Grigio, Sauvignon Blancs và Chardonnays.
rượu vang trắng khô là gìTương tự như rượu vang đỏ, nếu bạn muốn biết loại rượu vang trắng nào đó có phải rượu vang khô hay không. Hãy nhìn vào nhãn, nếu có từ “dry” thì đó chính là loại rượu vang khô.

5.3. Rượu rose dry có ngọt hay không?

Rose là loại rượu khá đặc biệt, nó có thể vừa khô vừa ngọt. Mức độ ngọt của loại rượu vang này sẽ phụ thuộc vào thời gian vỏ nho tiếp xúc với nước ép trong quá trình lên men. Nếu loại bỏ vỏ sớm, rượu sẽ khô. Trong trường hợp chúng tiếp xúc với nhau trong thời gian dài hơn, rượu sẽ trở nên ngọt hơn.
Xem thêm:

6. Lợi ích của rượu vang khô với sức khỏe

Rượu vang khô được đánh giá cao về những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe của người dùng. Vậy lợi ích của rượu vang khô – dry wine là gì? Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu nhé!

  • Rượu vang khô có tác dụng giúp điều hòa nhịp tim, giúp cơ tim hoạt động tốt. Các tác dụng này cũng rất tốt cho người bị huyết áp thấp.
  • Rượu vang khô có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp chống lão hóa và tốt cho sức khỏe.
  • Rượu khô giúp điều hòa lượng đường và mỡ trong máu, giảm nguy cơ tiểu đường.
  • Bên cạnh đó, rượu vang khô còn giúp trí tuệ minh mẫn hơn.
  • Ngoài ra còn giúp tăng cường sinh lực ở nam giới.

lợi ích của rượu vang khôCó thể thấy, rượu vang khô đem lại nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, khi phục vụ rượu vang khô, bạn vẫn cần tuân thủ các quy tắc, định lượng của từng loại rượu để phát huy được những tác dụng tốt nhất.
Bài viết “Dry wine là gì?” trên đây đã cung cấp thêm một ít thông tin thú vị về rượu vang khô. Mong rằng những kiến thức này sẽ phần nào giúp ích việc kinh doanh của bạn. Theo dõi chuyên mục Thuật ngữ của Nhà Hàng Số để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích về ngành F&B nhé!

Báo cáo: Hiểu người tiêu dùng Cà phê Việt Nam năm 2025

Hiểu người tiêu dùng Cà phê Việt Nam năm 2025

This Content Is Only For Subscribers

Please subscribe to unlock this content. Enter your email to get access.
Your email address is 100% safe from spam!

Nội quy quán cafe giúp bạn quản lý cửa hàng hiệu quả hơn

nội quy quán cafe

Nội quy quán cafe tiêu chuẩn giúp chủ kinh doanh dễ dàng quản lý nhân viên và điều hành cửa hàng cafe của mình.

Quán cafe nào cũng sẽ có một nội quy riêng dành cho từng bộ phận. Nó giúp công việc trở nên thống nhất hơn. Nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất dành cho khách hàng. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về mẫu nội quy chuẩn dành cho quán cafe mà bất kỳ chủ kinh doanh nào cũng nên biết.

1. Nội quy quán cafe là gì?

Có thể hiểu nội quy quán cafe là đoạn văn bản quy định mang tính bắt buộc mà mọi nhân viên đều phải tuân thủ. Để đảm bảo kỷ luật và trật tự khi làm việc. Nội quy này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Là những quy tắc xử sự chung và riêng. Nhằm mục đích điều chỉnh mối quan hệ của từng bộ phận nhân viên hay khu vực phục vụ.
Chủ quán có quyền đưa ra kỷ luật lao động và biện pháp xử lý khi nhân viên không tuân thủ theo quy định của quán cafe.

2. Tầm quan trọng của nội quy quán cafe

Tại các quán cafe, nơi mà công việc được phân rõ ràng cho từng vị trí: chế biến, phục vụ, thu ngân,… Chủ quán thường đặt ra bảng nội quy lao động riêng đối với từng nhóm nhân viên. Hành động này sẽ đảm bảo không bỏ sót bất cứ một hành vi vi phạm kỷ luật nghiêm trọng nào của nhân viên.
Đối với mô hình kinh doanh cafe đơn lẻ, khi nhân sự có thể vừa là thu ngân vừa là pha chế thì nội quy có thể sẽ tổng quan hơn. Việc này nhằm đảm bảo nhân sự có thể triển khai các công việc song song với nhau mà không lo vi phạm quy định giữa các bên.
Dù nội quy có quy mô như thế nào thì nó đều giữ vai trò quan trọng đối với các quán cafe. Giúp nhân viên dễ dàng nắm được nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong một tập thể. Từ đó, xây dựng một nền tảng, bộ quy trình của mô hình chuỗi trong tương lai.
nhân viên quán cafe làm việc hiệu quả

3. Những nội quy tiêu chuẩn dành cho quán cafe

Dưới đây, hãy cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu những tiêu chuẩn khi xây dựng nội quy quán cafe nhé!

3.1. Khung thời gian làm việc nhân viên

Mỗi quán cafe sẽ quy định khoảng thời gian hoạt động khác nhau. Đặc biệt, nhiều cửa hàng còn hoạt động cả trong những ngày lễ, tết. Khi đó, nhân viên sẽ được chủ quán hoặc người quản lý thông báo lịch làm việc cụ thể. Có thể là làm theo ca và được nghỉ luân phiên mỗi tuần một ngày. Vào đầu buổi và cuối buổi làm, nhân viên cần thực hiện đầy đủ công tác chấm công. Điều này khuyến khích nhân viên đi làm trước 15 phút để có đủ thời gian bàn giao ca và thay đồng phục.
Thông thường, các quán cafe sẽ áp dụng khung giờ làm sau đây:

  • Ca 1: 6h30 – 14h30
  • Ca 2: 14h30 – 22h30
  • Ca 3: 8h – 17h (nghỉ trưa 1 tiếng)
  • Ca gãy: 10h – 14h hoặc 18h – 22h

Trong trường hợp nhân viên muốn xin nghỉ vì đau ốm, bận việc riêng,… cần thông báo cho chủ quán trước 48 tiếng để kịp thời điều phối nhân viên. Nhân viên chỉ được nghỉ đột xuất nếu có lý do chính đáng.
mẫu lịch làm quán cafe

3.2. Đồng phục và tác phong làm việc

Đối với những quán cafe có đồng phục riêng, nhân viên cần mặc đồng phục mỗi khi vào ca làm. Bên cạnh đó, phải luôn gìn giữ đồng phục của mình và không được mặc nó khi đi làm việc riêng.
Mỗi khi vào ca làm, nhân viên cần đảm bảo tác phong của bản thân, tránh khua tay múa chân. Và ăn mặc thật gọn gàng, sạch sẽ. Điều này sẽ giúp quán cafe trông chuyên nghiệp hơn và gây ấn tượng mạnh hơn với khách hàng.
Ngoài ra, khi làm việc tại quán cafe, nhân viên không nên để móng tay quá dài, mùi cơ thể hoặc sử dụng nước hoa có mùi quá nồng. Nhân viên nữ cần chú ý tóc tai gọn gàng, trang điểm nhẹ nhàng. Nhân viên nam không để tóc dài chạm cổ áo hay phủ kín tai.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, để trở thành một nhân viên quán cafe được lòng khách hàng, phải luôn niềm nở, tươi cười, thân thiện. Và tận tình chăm sóc khách hàng trong giờ làm việc.
nhân viên mặc đồng phục twitter beans coffee

3.3. Vệ sinh khu vực làm việc

Trước thời gian quán bắt đầu hoạt động, nhân viên cần dọn vệ sinh thật sạch các khu vực. Điển hình như quầy pha chế, khu vực bếp, khu phục vụ khách hàng, nhà vệ sinh, quẩy trưng bày,… Để đảm bảo quán cafe luôn sạch sẽ, thoáng mát. Tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho khách hàng.
Ngoài ra, mỗi tháng quán cần tổng vệ sinh định kỳ. Chủ quán cần phân công công việc cụ thể dành cho từng nhân viên. Và phải training định kỳ cho nhân viên mỗi tháng một lần. Nhân viên cũng cần tuân thủ nghiêm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.

3.4. Quy định bảo quản tài sản

Về vấn đề tài sản bao gồm: vật dụng, dụng cụ, trang thiết bị của quán,… Mọi nhân viên phải có trách nhiệm và ý thức bảo vệ tài sản chung này. Không được tự ý di chuyển hay tháo gỡ bất kỳ vật tư nào khi chưa được sự đồng ý của quản lý.Trong trường hợp cần di dời tài sản theo yêu cầu của người quản lý, nhân viên cần giám sát toàn bộ quá trình.
vật dụng quán cafe

3.5. Giữ bí mật kinh doanh

Tài sản của quán không chỉ là những trang thiết bị, vật tư hiện đại. Mà còn là các thông tin nội bộ bao gồm: giá bán, menu, doanh thu, công thức pha chế,… Vậy nên, khi tiết lộ bất kỳ thông tin bảo mật nào với mục đích trục lợi cá nhân. Nhân viên có thể sẽ bị xử lý nghiêm ngặt. Hoặc thậm chí là xử lý theo quy định của pháp luật.
Xem thêm:

3.6. Nội quy kỷ luật quán cafe

Kỷ luật là yếu tố không thể thiếu trong các quán cafe nếu chủ kinh doanh muốn cửa hàng của mình hoạt động có trật tự, có kỷ cương. Mỗi quán cafe sẽ đưa ra những hình phạt hợp lý nhằm giúp nhân viên làm việc có trách nhiệm hơn.
Chủ quán hay người quản lý có thể tham khảo nội quy kỷ luật sau:

  • Vi phạm lần 1: Nhắc nhở nhẹ nhàng
  • Vi phạm lần 2: Phạt cảnh cáo
  • Vi phạm lần 3: Phạt nặng
  • Vi phạm lần 4: Buộc nghỉ việc mà không được hưởng lương

cách tạo nội quy quán cafe
Lưu ý: Tiền phạt nhân viên sẽ cho vào quỹ chung của quán chứ không được thủ làm tiền của riêng.

3.7. Chế độ lương – thưởng

  • Chế độ lương: Thông thường, mức lương dành cho nhân viên quán cafe full time sẽ theo thỏa thuận của nhân viên và chủ quán. Đối với nhân viên part time, mức lương sẽ dao động từ 15 – 20.000đ/giờ.
  • Chế độ thưởng: Khi nhân viên đạt được lượng KPI đề ra trước đó, chủ quán cần trả tiền thường dựa trên số doanh thu mà nhân viên đạt được. Tuy nhiên, thường chế độ này chỉ dành cho nhân viên làm full time. Đối với nhân viên part time hay thử việc thì chế độ thưởng sẽ không được áp dụng. Tuy nhiên, đối với những ngày lễ hư: Giỗ tổ Hùng Vương, Quốc Khánh, tết Nguyên Đán,… Mọi nhân viên đều được hưởng đãi ngộ. Có thể là thưởng 200% hay 300% tiền lương khi làm việc vào những ngày này.

Xem thêm: 

4. Những lưu ý khi áp dụng nội quy quán cafe

Nội quy quán cafe được đặt ra để đảm bảo nhân viên có trách nhiệm trong công việc, giữ thái độ đúng mực với quản lý và khách hàng. Để phù hợp với tính chất chung, nội quy cần được thay đổi theo từng năm. Tuy nhiên, không được đặt nội quy ra để hướng đến mục đích xử phạt hành chính. Vậy nên, hay đề ra nội quy sao cho nhân viên hiểu được mục đích đúng đắn của nó. Và có ý thức tuân thủ hơn. Từ đó, cả quán cà phê và nhân viên đều nhận về những hiệu quả cao nhất, giá trị cao nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin về nội quy quán cafe chuẩn mà Nhà Hàng Số muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ điều hành quán cafe của mình thật tốt. Và đừng quên đón chờ các bài đọc hữu ích khác trong chuyên mục Khởi nghiệp quán cafe của chúng tôi.

“Hốt bạc tỷ” với TOP 12+ phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là giải pháp kinh doanh, cạnh tranh hiệu quả giúp tối ưu mọi quy trình và sinh lời lớn

Kinh doanh ngành F&B, đặc biệt là mô hình nhà hàng hải sản được xem là khá an toàn với khả năng hồi vốn nhanh. Tuy nhiên, nó lại yêu cầu cao quy trình quản lý kinh doanh. Bởi lẽ, nó quyết định trực tiếp đến chất lượng trải nghiệm của khách hàng – chìa khóa thành công. Và phần mềm quản lý nhà hàng hải sản đã được phát triển để tối ưu hoạt động kinh doanh và thu về lợi nhuận lớn.

1. Những khó khăn chủ nhà hàng hải sản gặp phải khi kinh doanh

Kinh doanh bất kỳ mô hình nào cũng không hề đơn giản. Bởi nó tổng hợp rất nhiều quy trình và các bộ phận khác nhau. Do đó, khi kinh doanh nhà hàng hải sản, các doanh nghiệp thường gặp phải những khó khăn sau:

  • Khó kiểm soát ca làm và nhân viên dẫn đến tình trạng thất thoát và hiệu suất làm việc kém.
  • Khách hàng khó chịu khi bị phục vụ sai món, thanh toán sai và chậm. Nhất là trong giờ cao điểm.
  • Mất nhiều thời gian để thống kê bán hàng, kiểm soát thu chi, công nợ,… Thậm chí còn có sai sót, nhầm lẫn.
  • Khó quản lý và kiểm kho khiến doanh thu sụt giảm, mất khách hàng do hết món, không đủ nguyên liệu, hải sản hỏng, kém chất lượng,…

Để kinh doanh và phát triển lâu dài, tất cả các vấn đề trên cần được giải quyết triệt để. Và phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là giải pháp số 1 nhằm đáp ứng yêu cầu trên.

nhà hàng hải sản

2. Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là gì?

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là phần mềm hỗ trợ kinh doanh hiệu quả hơn. Hệ thống tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình quản lý giúp xử lý các nghiệp vụ bán hàng và quản trị chuyên nghiệp. Từ đó, có thể tiết kiệm nhân lực, thời gian và chi phí. Xu hướng chuyển đối số và quản lý từ xa đặt ra yêu cầu sử dụng các phần mềm quản lý. Đặc biệt với những doanh nghiệp có quy mô lớn và muốn mở rộng hệ thống.
Một số tính năng tiêu biểu của phần mềm quản lý nhà hàng nói chung và nhà hàng hải sản nói riêng là bán hàng, đơn hàng, phân quyền, quản lý nhân viên, kiểm soát nguyên vật liệu, thiết lập các báo cáo,… Đồng thời, còn cung cấp các tiện ích để có thể theo dõi hoạt động kinh doanh mọi lúc mọi nơi mà không cần có mặt trực tiếp tại cửa hàng.
ứng dụng nhà hàng dantrisoft

3. Lợi ích của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

Sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng đem lại nhiều lợi ích cho nhà hàng, bao gồm:

  • Đối với chủ kinh doanh

Phần mềm quản lý nhà hàng là “trợ lý công nghệ” đắc lực hỗ trợ công việc điều hành, kiểm soát và quản lý các hoạt động kinh doanh. Công cụ này giúp tối ưu quy trình vận hành, dễ dàng theo dõi với báo cáo trực quan và quản lý nhân sự chặt chẽ nhằm hạn chế thất thoát, gian lận.

  • Đối với nhân viên

Với sự hỗ trợ của phần mềm công nghệ, nhân viên được tối ưu công việc và nâng cao năng suất làm việc. Cụ thể là loại bỏ thao tác thừa, đẩy mạnh tốc độ làm việc. Đặc biệt là giảm bớt áp lực công việc và đảm bảo sự chính xác trong các hoạt động.

  • Đối với khách hàng

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là giải pháp hoàn hảo để nâng cao trải nghiệm thực khách. Với mô hình kinh doanh F&B, sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quyết định thành công của nhà hàng. Khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái bởi sự chuyên nghiệp và tốc độ phục vụ nhanh chóng của nhân viên.

4. Các tính năng cần có của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản giúp giải quyết những hạn chế, khuyến điểm và vấn đề nhà hàng gặp phải. Do đó, nó phải đáp ứng được những tính năng cần có nhất định. Một số tính năng phải kể đến như:

4.1 Kiểm soát linh hoạt hệ thống bàn

Mọi người đến nhà hàng hải sản thường đi theo nhóm hoặc đoàn lớn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải và thiếu bàn. Vậy nên, phần mềm quản lý nhà hàng hải sản hỗ trợ xác định bàn trống theo từng mốc thời gian. Từ đó, có thể dễ dàng sắp xếp linh hoạt để đảm bảo bàn cho khách. Đồng thời, không để họ khó chịu vì phải chờ qua lâu.
thanh toán theo bàn

4.2 Hỗ trợ quy trình order nhanh chóng

Hải sản là món nhậu được nhiều người ưa thích. Do đó, khách hàng thường gọi thêm món trong quá trình thưởng thức để đảm bảo đồ ăn luôn tươi ngon và chất lượng. Do đó, số lượng món và tần suất gọi món rất dày đặc. Nếu không kiểm soát tốt sẽ rất dễ xảy ra tình trạng order sai món, thiếu món,… Với phần mềm quản lý, mọi dữ liệu được đồng bộ đến các bộ phần. Từ đó, đảm bảo mọi hoạt động order, phục vụ, tính tiền và kinh doanh nhanh chóng và chính xác.
hỗ trợ order

4.3 Hỗ trợ thanh toán chính xác

Dữ liệu được lưu trữ và xuất bill dễ dàng. Đặc biệt, đa dạng hình thức thanh toán cũng được áp dụng. Chưa kể, phần mềm quản lý tích hợp tính tiền nhà hàng hải sản còn có tính bảo mật cao. Từ đó, bảo vệ khách hàng khỏi gian lận hoặc những sai sót vô ý. Chẳng hạn như không in hóa đơn, khai khống giá trị hóa đơn, lạm dụng tích điểm, chiết khấu,…
in bill nhà hàng hải sản xuất bill kèm khuyến mãi

4.4 Quản lý hàng tồn kho hiệu quả

Ở nhà hàng hải sản, bia, rượu thường được mang ra và để sẵn rất nhiều trên bàn. Chưa kể, nguyên vật liệu, đặc biệt là hải sản phải đảm bảo sự tươi ngon, tươi sống. Ngoài ra, còn có đủ bộ giấy ướt cho các thành viên mỗi bàn. Tuy nhiên, không phải bàn nào cũng sử dụng hết số lượng và trả lại và yêu cầu không thanh toán phần đó. Bởi vậy, với chức năng phân quyền, nhân viên có thể chỉnh sửa số lượng đã dùng trước khi in tạm tính. Trừ trực tiếp lượng bán ra vào nguồn kho để quản lý hàng tồn chính xác.
quản lý hàng tồn kho hải sảnXem thêm:

5. Các tính năng ưu việt của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

5.1 Quản lý bán hàng

Một phần mềm quản lý nhà hàng hải sản tốt trước hết phải đảm bảo khả năng quản lý bán hàng. Thu hút khách hàng, bán hàng, tạo doanh thu và lợi nhuận là mục đích quan trọng hàng đầu để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Một số chức năng ưu việt liên quan đến bán hàng phải kể đến như:

  • Giao diện đơn giản, chuyên nghiệp và dễ sử dụng.
  • Hiển thị menu với đầy đủ thông tin chi tiết về tên món, giá tiền,…
  • Hỗ trợ order nhanh chóng, chính xác và đồng bộ dữ liệu đến các bộ phận tự động. Đặc biệt in phiếu bếp theo thứ tự gọi món nhằm đảm bảo tốc độ và độ chính xác khi phục vụ.
  • Đặt bàn, kiểm tra tình trạng bàn dễ dàng với khả năng hiển thị trạng thái trong từng khu vực theo thời gian thực.
  • In bill, cho phép xuất phiếu tạm tính để thực khách kiểm tra.
  • Thống kê doanh thu theo đơn hàng và trực quan bằng báo cáo.

hỗ trợ bán hàng online nhà hàng hải sản

chi tiết các món

5.2 Quản lý hệ thống kho

Khi kinh doanh nhà hàng hải sản, chất lượng món ăn là điều kiện tiên quyết hàng đầu để thành công. Và món ăn hấp dẫn hay không phụ thuộc rất nhiều vào độ tươi ngon của hải sản. Chưa kể, trong menu thường ưu tiên các món sống để giữ được độ tươi ngon. Bởi vậy, cần quản lý xuất, nhập kho tốt để nắm bắt tình trạng nguyên liệu. Qua đó, có kế hoạch xử lý, loại bỏ những hải sản bị hư hỏng và kịp thời nhập mới. Thông thường, các nhà hàng hải sản thường ưu tiên nguồn hàng ngắn hạn, sử dụng hết trong ngày để tránh tồn kho. Các phần mềm nhà hàng hải sản cần:

  • Lưu trữ và thống kê chi tiết số lượng hàng, ngày nhập xuất và số lượng nguyên liệu tiêu hao từng mặt hàng trong ngày.
  • Hỗ trợ tính toán số lượng nguyên liệu cần dùng và doanh thu theo ngày/tuần/tháng/năm.
  • Tự động cảnh báo và nhắc nhở xử lý các mặt hàng tồn kho còn ít hoặc hết hạn sử dụng. Từ đỏ, đảm bảo cân bằng trong mỗi lần nhập hàng, hạn chế tối đa thất thoát tài sản.
  • Hỗ trợ kiểm kê giúp cân bằng kho theo chu kỳ tiện lợi với các thiết bị như máy kiểm kho, máy quét barcode…

quản lý hàng tồn kho

5.3 Quản lý dữ liệu về đối tác, nhà cung cấp

Các nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng với nhà hàng kinh doanh hải sản. Việc linh hoạt nguyên liệu rất cần thiết nhằm đảm bảo cung cấp đủ cho nhà hàng khi cần gấp. Đặc biệt, duy trì mối quan hệ tố còn giúp nhà hàng mua được nguyên liệu chất lượng với giá thành phải chăng. Các thông tin được thống kê đầy đủ gồm:

  • Thông tin chi tiết tất cả sản phẩm, nhà cung cấp như tên mặt hàng, số lượng, đơn giá, tổng thanh toán,…
  • Các ghi chú, hình ảnh, giấy tờ và hợp đồng liên quan tới nhà cung cấp.

quản lý khách hàng

5.4 Quản lý công nợ

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản cho phép cập nhật, xử lý và lưu trữ thông tin một cách khoa học và chính xác. Do đó, hoạt động thu chi được hỗ trợ quản lý chi tiết trong ngày. Tính năng này giúp bạn kiểm soát dòng tiền của nhà hàng. Cụ thể là thu, chi, lợi nhuận, công nợ,… Đặc biệt, phần mềm còn có thể tự động cảnh báo khi đến thời hạn hoặc giới hạn nợ. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể xử lý công nợ với đối tác với đối tác.

5.5 Tổng quan và định hướng kinh doanh

Doanh số và lợi nhuận được tổng hợp và có báo cáo trực quan theo từng thời điểm. Do đó, doanh nghiệp có thể theo dõi chi tiết và cụ thể tình hình kinh doanh. Đặc biệt là có những phân tích về xu hướng tiêu dùng, nhu cầu thực khách, món ăn được ưa chuộng,… Đây chính là nền tảng vững chắc để đánh giá hiệu suất phát triển và đưa ra những định hướng kinh doanh phù hợp và đúng đắn. Ngoài các vấn đề liên quan đến hàng hóa, hàng tồn, xuất – nhập kho,… Phần mềm còn hỗ trợ quản lý nhân sự và theo dõi hiệu quả làm việc của nhân viên.
phân tích và định hướng kinh doanh báo cáo tình hình kinh doanhXem thêm:

6. Tips lựa chọn phần mềm quản lý nhà hàng hải sản

Có rất nhiều phần mềm quản lý nhà hàng hải sản được phát triển trên thị trường. Chúng có những ưu, nhược riêng cùng một số tính năng nhất định. Do đó, có thể tham khảo một số yếu tố dưới đây để lựa chọn được phần mềm phù hợp.

6.1 Đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp đều có những vấn đề và yêu cầu riêng. Do đó, một phần mềm hữu ích cần giải quyết được những điều đó. Về cơ bản, các phần mềm quản lý nhà hàng hải sản hiện nay đều được tích hợp những tính năng cơ bản. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần lựa chọn được phần mềm tương thích và phù hợp.

6.2 Giao diện thân thiện với người dùng

Phần mềm quản lý tổng hợp rất nhiều tính năng khác nhau nhằm hỗ trợ tốt mọi quy trình. Do đó, để ghi nhớ và sử dụng trơn tru không phải điều đơn giản. Chưa kể, việc học và ghi nhớ sẽ mất rất nhiều thời gian. Vậy nên, một trong những yếu tố cần chú ý hàng đầu là giao diện thân thiện, dễ sử dụng và dễ thao tác. Vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo hiệu quả.
giao diện order dễ dàng

6.3 Quản lý tốt ca làm của nhân viên

Ngoài những nhân viên làm fulltime, nhà hàng hải sản thường thuê rất nhiều nhân viên partime. Đặc biệt là mô hình kinh doanh này thường tập trung đông khách vào buổi trưa và tối. Do đó, phần mềm quản lý nhà hàng giúp phân ca, điều chỉnh ca dễ dàng khi có thay đổi. Đồng thời, có thể dễ dàng đánh giá hiệu suất làm việc của từng người.
hỗ trợ nhân viên làm việc
quản lý nhân viên nhà hàng hải sản

6.4 Tương thích với nhiều thiết bị

Một tiêu chí quan trọng nhưng thường bị bỏ qua chính là khả năng tương thích với nhiều thiết bị. Các phần mềm nên hoạt động được trên đa dạng nền tảng như điện thoại di động, PC (máy tính)/ desktop đến laptop và hệ điều hành thông dụng như: window, Android, iOS. Nó giúp đảm bảo hoạt động quản lý hiệu quả từ xa.
các ứng dụng tích hợp

6.5 Đảm bảo an toàn bảo mật dữ liệu

Dữ liệu là tài nguyên quý giá và chìa khóa then chốt để cạnh tranh. Nó chứa đầy đủ các thông tin về khách hàng, hoạt động kinh doanh, công nợ,… Những yếu tố quan trọng quyết định đến định hướng và kinh doanh thành công. Do đó, bảo mật an tàn dữ liệu được đặt lên hàng đầu. Các phần mềm cần đảm bảo tuyệt đối vấn đề này.

6.6 Đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình

Phần mềm tốt không chỉ dừng lại ở sản phẩm tốt mà còn sở hữu đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình. Nếu các nhà quản lý cần khắc phục bất kỳ sự cố nào phát sinh thì có thể dễ dàng liên hệ với nhà cung cấp phần mềm để xử lý các thắc mắc.

6.7 Quản lý chuỗi nhà hàng hiệu quả

Các nhà hàng, đặc biệt là kinh doanh hải sản thường có xu hướng mở rộng quy mô. Thường là kinh doanh chuỗi nhà hàng. Do đó, để quản lý và đồng bộ, không thể không đầu tư các phần mềm quản lý. Bạn sẽ không cần lo lắng quá nhiều khi phải điều hành cả một chuỗi như vậy. Các phần mềm này sẽ hỗ trợ quản lý nhiều chi nhánh mọi lúc, mọi nơi. Rất nhiều ứng dụng hỗ trợ không giới hạn số lượng chi nhánh trên 1 thiết bị duy nhất.

6.8 Chi phí phù hợp

Một phần mềm quản lý nhà hàng có mức giá không quá lớn. Chưa kể, nó còn là một khoản nhất định phải đầu tư. Tùy mức giá mà các tính năng được cung cấp cũng có sự khác biệt. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng chi phí để đảm bảo tiết kiệm mà vẫn đạt hiệu quả khi ứng dụng.

7. TOP phần mềm quản lý nhà hàng hải sản tốt nhất

7.1 PosApp

PosApp là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp phần mềm quản lý nhà hàng. Cho đến thời điểm hiện tại, đã có hơn 30.000 khách hàng tin dùng và tiếp tục đồng hành cùng PosApp.
Lợi ích khi sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng hải sản PosApp:

  • Nhân viên order, tính tiền nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp.
  • Hỗ trợ quản lý tình trạng bàn trong quán và các thao tác như gộp, tách bàn,…
  • Đồng bộ đơn hàng đến tất cả các bộ phận theo thời gian thực và tối ưu quy trình bán hàng.
  • Dữ liệu được cập nhật ngay lập tức kể cả khi hoạt động ngoại tuyến.
  • Hỗ trợ in tách bếp nhanh chóng nhằm đảm bảo phục vụ chính xác và nhanh chóng món ăn.
  • Định lượng nguyên liệu chính xác, quản lý kho hàng và tình trạng xuất – nhập dễ dàng.
  • Phân quyền và quản lý nhân viên chặt chẽ.
  • Hỗ trợ bán hàng online với hệ thống website chuyên nghiệp và liên kết đơn hàng với GrabFood.
  • Quản lý chuỗi cửa hàng trên đa dạng nền tảng và từ xa dễ dàng.
  • Dễ dàng tương thích và đồng bộ dữ liệu trên nhiều thiết bị có sẵn.
  • Quản lý báo cáo ca của nhân viên, báo cáo hóa đơn thanh toán, báo cáo kho của từng chi nhánh của chuỗi nhà hàng trên 1 tài khoản quản lý duy nhất.

Bạn có thể sử dụng thử phần mềm miễn phí trong 14 ngày. Sau đó, cần trả phí để tiếp tục sử dụng với các gói dịch vụ bao gồm:

  • Gói cơ bản: 120.000 VNĐ/1 tháng giới hạn 3000 hóa đơn thanh toán/1 tháng, không hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi của nhà hàng
  • Gói phổ biến: 170.000 VNĐ/1 tháng không giới hạn hóa đơn thanh toán, hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi của nhà hàng

posapp

7.2 Cukcuk

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Cukcuk phù hợp với mọi mô hình kinh doanh từ nhỏ đến chuỗi cửa hàng. Phần mềm được đánh giá cao bởi giao diện trực quan, dễ sử dụng. Khả năng hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và thuận tiện kể cả khi không có Internet. Chưa kể, nó còn được phát triển từ một thương hiệu uy tín, sản phẩm chất lượng hoạt động ổn định.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Cukcuk:

  • Ghi nhận, quản lý chặt chẽ thông tin tình trạng đặt bàn, đặt món.
  • Tính năng cân đồ cực chuẩn dành riêng cho nhà hàng hải sản.
  • Hỗ trợ order, tính tiền nhanh chóng và chính xác.
  • Đồng bộ và cập nhật dữ liệu nhanh chóng đến mọi bộ phận giúp làm món chuẩn, lên món nhanh.
  • Hỗ trợ quản lý nguyên vật liệu và hệ thống xuất nhập kho chặt chẽ.
  • Báo cáo chi tiết trực quan và khoa học.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa dễ dàng.
  • Tính năng phân quyền hạn chế tối đa gian lận.
  • Liên kết thanh toán trực tuyến đa dạng.
  • Công nghệ điện toán đám mây đảm bảo an toàn bảo mật, không lo mất dữ liệu bán hàng khi chuyển đổi thiết bị.

Bạn có thể dùng thử phần mềm miễn phí trong 15 ngày. Sau đó, cần trả phí 99.000 VNĐ/1 tháng để tiếp tục sử dụng.
cukcuk phần mềm quản lý nhà hàng hải sản cukcuk

7.3 Pos365

Pos365 được rất nhiều chủ quán tin tưởng lựa chọn. Các tính năng nổi bật giúp nó phù hợp với nhiều mô hình kinh doanh từ quán ăn nhỏ đến lớn. Chẳng hạn như nhà hàng hải sản, quán ăn hải sản nhỏ, chuỗi nhà hàng hải sản lớn.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm tính tiền quán ăn hải sản Pos365:

  • Màn hình order hiện đại, hiển thị rõ ràng và trực quan đầy đủ các thông tin về món ăn.
  • Dễ dàng đồng bộ hóa dữ liệu trên đa dạng thiết bị như điện thoại, laptop, PC, máy POS cầm tay,…
  • Hỗ trợ order, thu ngân và tính tiền nhanh chóng, chính xác.
  • Dễ dàng quản lý tình trạng bàn trong quán.
  • Sắp xếp thứ tự thực đơn theo thời gian gọi món.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa trên điện thoại và cho phép hoạt động ngoại tuyến.
  • Báo cáo trực quan, chi tiết
  • Quản lý thu chi, công nợ chi tiết, chính xác.

Bạn có thể dùng thử phần mềm miễn phí. Sau đó, cần phải trả phí 92.000 VNĐ/1 tháng để sử dụng.
phần mềm thu ngân nhà hàng pos365

7.4 Sapo

Phần mềm quản lý nhà hàng Sapo FnB hỗ trợ hầu hết các thao tác liên quan đến quản lý bán hàng, kho và nhân sự. Nó được đánh giá cao bởi giao diện và hàng loạt tính năng được tích hợp.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Sapo:

  • Dễ dàng theo dõi, kiểm soát tình trạng bàn trong quán với các tính năng đặt và điều chỉnh linh hoạt. Từ đó, có thể nhanh chóng sắp xếp chỗ ngồi cho khách.
  • Hỗ trợ order tận bàn ngay trên thiết bị di động và thanh toán cho khách nhanh chóng.
  • Chuyển order mới cho bộ phận chế biến ngay lập tức nhờ đồng bộ dữ liệu.
  • Quản lý thu chi, công nợ dễ dàng và chính xác.
  • Dễ dàng quản lý hệ thống kho, xuất nhập nguyên liệu để tránh thất thoát.
  • Hỗ trợ thu ngân, tính tiền nhanh chóng
  • Hệ thống báo cáo doanh thu từ tổng quan đến chi tiết theo ngày, tuần, tháng.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa trên điện thoại.
  • Quản lý nhân sự hiệu quả và theo dõi doanh thu theo từng ca làm.

Bạn có thể dùng thử phần mềm miễn phí. Sau đó, cần trả phí với các gói dịch vụ để tiếp tục sử dụng.

  • Gói BASIC: 119.000 VNĐ/1 tháng, quản lý 1 nhà hàng, hỗ trợ cho 10 thiết bị.
  • Gói PRO: 229.000 VNĐ/1 tháng, quản lý 1 nhà hàng, không giới hạn thiết bị và chi nhánh.

phần mềm quản lý nhà hàng hải sản sapo

7.5 IPOS

IPOS là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản tốt nhất phù hợp với mọi quy mô hình doanh. Uy tín, linh hoạt và nhiều tính năng vượt trội giúp phần mềm này nhận được rất nhiều đánh giá cao.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản iPOS:

  • Hỗ trợ order, tính tiền, thanh toán, in hóa đơn,… nhanh chóng và chính xác.
  • Tương thích với nhiều thiết bị và cho phép quản lý từ xa trên điện thoại.
  • Quản lý nguyên vật liệu, tồn kho và hoạt động xuất – nhập hiệu quả.
  • Báo cáo doanh thu, chi phí, hóa đơn, hàng hóa, công nợ chi tiết và xác thực theo thời gian thực.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị.
  • Lưu trữ chi tiết mọi thao tác như đổi món, xóa lịch sử,…
  • Hỗ trợ thu ngân, tính tiền nhanh chóng, chính xác.
  • Quản lý đơn hàng, theo dõi thu chi, công nợ, các chương trình tiếp thị,…

Bạn phải đăng ký để nhận được thông tin về phiên bản dùng thử và giá của phần mềm.

phần mềm quản lý chuỗi cửa hàng f&b ipos

7.6 ACMan

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản ACMan được thiết kế với rất nhiều tính năng ưu việt. Nó giúp chủ quán hoàn thành mọi nghiệp vụ bán hàng và giải quyết những nỗi lo thường gặp khi kinh doanh ngành F&B.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản ACMan:

  • Ghi nhận đặt chỗ, đặt món và quản lý chặt chẽ hệ thống bàn.
  • Hỗ trợ order, thu ngân và tính tiền chính xác.
  • Quản lý chặt chẽ hệ thống xuất – nhập kho và định lượng nguyên liệu chính xác.
  • Báo cáo trực quan, khoa học và chi tiết.
  • Quản lý từ xa hiệu quả trên đa dạng nền tảng.
  • Phân quyền hoạt động để tránh gian lận.

Tải ACMan Bar

7.7 KiotViet

KiotViet là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp. Có thể nói, đây là giải pháp quản lý toàn diện không thể bỏ qua.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản KiotViet:

  • Quản lý số lượng hàng tồn kho theo thời gian thực.
  • Sắp xếp thứ tự các món order theo thời gian gọi món.
  • Giới thiệu và order menu điện tử chuyên nghiệp và hiện đại được tích hợp trên iPad, máy tính bảng,…
  • Hỗ trợ thu ngân, tính tiền nhanh chóng, chính xác.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa và đồng bộ hóa dữ liệu trên đa dạng nền tảng.
  • Quản lý thu chi, công nợ chi tiết, chính xác.
  • Báo cáo thống kê chi tiết, trực quan và đẩy đủ về tình hình kinh doanh.

Bạn có thể dùng thử phần mềm miễn phí trong 10 ngày. Sau đó, cầm trả phí với các gói dịch vụ bao gồm:

  • Gói hỗ trợ: 180.000 VNĐ/1 tháng cho mô hình kinh doanh nhỏ, cho người bắt đầu kinh doanh hoặc bán hàng online, giới hạn cho 1 nhà hàng tối đa 3 người dùng.
  • Gói chuyên nghiệp: 250.000 VNĐ/1 tháng cho những mô hình kinh doanh chuyên nghiệp, giới hạn cho 1 nhà hàng không giới hạn người dùng. Trả thêm 180.000/1 tháng cho 1 chi nhánh.

kiotviet phần mềm

7.8 SoftNet Restaurant

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản SoftNet Restaurant giúp giải quyết mọi vấn đề về quản lý. Từ hỗ trợ order, bán hàng, thu ngân,… Cho đến nhập nguyên liệu, định lượng thực đơn, cân đối chi phí, quản lý tồn kho, thống kê doanh thu,… Mọi quy trình đều được tối ưu và hoạt động hiệu quả thông qua hệ thống thông minh và tiện lợi. Đặc biệt là phần mềm này được thiết kế để hoạt động ổn định, xử lý dữ liệu ngay cả khi ngoại tuyến. Bạn hoàn toàn có thể nắm bắt và quản lý từ xa khi mọi dữ liệu đều được đồng bộ hóa nhanh chóng. Tất cả đều được xây dựng dựa trên thói quen người dùng và đơn giản hóa các thao tác.

7.9 Maybanhang.net

Maybanhang.net là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản toàn diện với các tính năng ưu việt. Các chức năng được đảm bảo từ cơ bản đến nâng cao. Một số tính năng cơ bản phải kể đến như quản lý thông tin khách hàng, nguyên liệu, xuất – nhập kho, doanh thu, lợi nhuận,… Tất cả đều được lưu trữ đầy đủ theo thời gian thực. Ngoài ra, phần mềm cũng hỗ trợ quản lý công nợ để kiểm soát tốt tình trạng công nợ từ khách hàng và nhà cung cấp. Qua đó, giảm thiểu tối đa rủi ro trong kinh doanh.
Bạn còn có thể sử dụng Maybanhang.net trên nhiều thiết bị như PC, laptop, máy tính bảng, điện thoại di động,… Khả năng tương thích cao giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phần cứng đáng kể. Đặc biệt, bạn không cần phải lo dữ liệu mất do gián đoạn khi không kết nối Internet nếu sử dụng phần mềm này.
softnet restaurant

7.10 Tanca

Nhắc đến phần mềm quản lý nhà hàng hải sản, không thể không nhắc đến Tanca. Đây là phần mềm 4.0 đáp ứng xu hướng chuyển đổi công nghệ số. Đặc biệt là trong quản lý nhân sự. Bởi vậy, khách hàng sẽ có những trải nghiệm tốt nhất với màn hình trực quan cùng các tính năng hiện đại. Có thể nói, đây là phần mềm quản lý nhân sự nhà hàng hải sản không thể bỏ qua.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Tanca:

  • Chấm công ngay trên điện thoại thông qua wifi, định vị GPS, Face ID, Camera AI,… khi liên kết với máy chấm công thông thường.
  • Xây dựng, sắp xếp và phân ca linh hoạt, rõ ràng.
  • Hệ thống tính lương tự động nhanh chóng.
  • Quản lý truyền thông nội bộ.
  • Tính năng báo cáo động.

tanca

7.11 Mona Media

Mona Media là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản hoạt động tốt nhờ nền tảng lập trình ổn định. Nó còn được đánh giá cao bởi mức độ bảo mật ấn tượng và uy tín. Các tính năng được thiết kế phù hợp với mọi mô hình kinh doanh ngành F&B.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Mona Media:

  • Đồng bộ dữ liệu dễ dàng trên đa dạng thiết bị.
  • Lưu trữ và theo dõi mọi thông tin về khách hàng, doanh thu, công nợ, hoạt động xuất, nhập kho,…
  • Hỗ trợ thu ngân, tính tiền nhanh chóng và chính xác.
  • Báo cáo doanh thu chi tiết, đầy đủ theo từng mốc thời gian cụ thể.
  • Bạn phải đăng ký để nhận được thông tin về phiên bản dùng thử và giá trước khi đưa ra quyết định mua.

phần mềm tính tiền mona media

7.12 Polaris FnB

Polaris FnB là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản được tin dùng bởi giao diện trực quan và thân thiện. Đồng thời, tích hợp những tính năng cần có của một phần mềm quản lý tốt.
Một số tính năng cơ bản của phần mềm quản lý nhà hàng hải sản Polaris FnB:

  • Hỗ trợ quản lý đơn hàng, order, doanh thu, tình trạng bàn,… hiệu quả.
  • Dễ dàng quản lý, kiểm soát hóa đơn, công nợ, thu chi, tình trạng nhập – xuất nguyên, vật liệu để tránh gian lận và thất thoát.
  • Bố trí và điều chỉnh ca làm việc linh hoạt hơn.
  • Phân quyền và cho phép quản lý truy cập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.
  • Báo cáo phân tích chi tiết về doanh thu, lợi nhuận, tình hinh kinh doanh thông qua biểu đồ thống kê trực quan.

Bạn có thể dùng thử phiên bản miễn phí. Sau đó, cần trả phí 199.000 VNĐ/1 tháng để tiếp tục sử dụng.
phần mềm tính tiền polaris fnb

7.13 DanTriSoft

Dân Trí Soft là phần mềm quản lý nhà hàng hải sản được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Có đến hơn 125.000+ chủ quán lựa chọn. Nó giúp chủ doanh nghiệp quản lý hiệu quả và tiết kiệm hơn. Tinh gọn dễ dùng – quản lý từ xa – sở hữu vĩnh viễn là những điểm cộng tuyệt đối của phần mềm này.
Các tính năng ưu việt:

  • Quản lý mọi quy trình bán hàng chi tiết và hiệu quả.
  • In, xuất bill bán hàng dễ dàng, không giới hạn thời gian và số chứng từ khi tính tiền.
  • Tạo và quản lý bảng giá riêng cho từng nhóm khách hàng.
  • Báo cáo doanh thu tổng hợp cho từng sản phẩm.
  • Phân quyền chặt chẽ và không giới hạn số lượng tài khoản nhân viên sử dụng.
  • Lưu trữ dữ liệu, dễ dàng kiểm tra lịch sử để tránh gian lận.
  • Quản lý thông tin khách hàng, nhà cung cấp chi tiết.
  • Miễn phí ứng dụng xem báo cáo trực quan và order món bằng điện thoại.

dantrisoft phần mềm quản lý nhà hàng hải sản
Tải Dân Trí Soft cho Window

8. Tạm kết

Phần mềm quản lý nhà hàng hải sản là khoản đầu tư không thể bỏ qua hiện nay. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cùng các tính năng ưu việt được tích hợp. Tất cả đã lèm nên một giải pháp, một trợ thủ đắc lực để tối ưu hoạt động kinh doanh. Từ đó, có thể thu hút khách hàng, gia tăng doanh thu và lợi nhuận đáng kể. Tham khảo ngay bài viết trên để lựa chọn được phần mềm ưng ý và giải quyết triệt để những vấn đề đang gặp phải. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Giải pháp.

Giá net là gì? Bí quyết tính giá net đảm bảo lợi nhuận kinh doanh

giá net là gì

Giá net là gì? Đặt giá net hợp lý đóng vai trò quan trọng giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng

Giá net là hình thức thanh toán phổ biến trong tất cả lĩnh vực kinh doanh, bao gồm kinh doanh khách sạn. Nhiều người từng trả giá net nhưng có thể chưa hiểu rõ giá này như thế nào. Vậy, giá net là gì? Hãy cùng đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

1. Giá net là gì?

Giá net là giá mà người tiêu dùng phải chi trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Số tiền này là số tiền cuối cùng, người mua không phải chi trả thêm bất kỳ khoản phí hoặc dịch vụ bổ sung nào. Trong thế giới kinh doanh ngày nay, ngoài chi phí sản xuất, các công ty còn phải chi rất nhiều tiền cho quảng cáo, tiếp thị, thuê nhân công, đóng thuế,… Do đó, khi sản phẩm được bán ra thị trường, giá của sản phẩm sẽ được tính riêng.Nói một cách đơn giản, giá net là giá cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả mà không phải trả thêm phí.

Tại Việt Nam, hình thức mua hàng giá net không được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, nó được sử dụng rộng rãi trong thực tế. Một ví dụ điển hình: Đối với một chiếc áo sơ mi có giá 180.000 VNĐ, người mua chỉ cần trả 180.000 VNĐ để sở hữu nó, không tính thêm VAT, vận chuyển, lắp đặt hay các chi phí khác.

định nghĩa giá net

2. Vai trò của giá net trong kinh doanh

2.1. Vai trò của áp dụng giá net

Giá net có thể giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác trên thị trường. Khi giá net được định vị đúng, nó có thể thu hút khách hàng, giữ chân khách hàng hiện có và tạo sự khác biệt với các sản phẩm và dịch vụ cùng loại khác.
Giá net được đặt đúng sẽ giúp doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí. Khi giá net quá cao, khách hàng có thể chuyển sang sử dụng sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Trong khi khi giá net quá thấp, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận và tài chính.
tìm hiểu nhu cầu khách hàngGiá net phải phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Khách hàng thường chọn sản phẩm và dịch vụ dựa trên giá net. Do đó giá net đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hấp dẫn với khách hàng. Giá net cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Nó ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Không chỉ vậy, đây còn là một yếu tố quan trọng trong việc định vị thương hiệu của doanh nghiệp. Nếu giá net quá cao, doanh nghiệp có thể được coi là một thương hiệu cao cấp. Ngược lại nếu quá thấp, doanh nghiệp có thể bị đánh giá thấp về chất lượng.

2.2. Ưu điểm của giá net là gì?

  • Đơn giản và dễ hiểu

Giá net là giá cuối cùng mà khách hàng phải trả. Bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc tính toán giá net đơn giản và dễ hiểu, giúp cho khách hàng có thể quyết định dễ dàng hơn khi mua hàng.

  • Trung thực và minh bạch

Giá net giúp đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp không thể giấu kín các chi phí khác để đánh lừa khách hàng, mà phải đưa toàn bộ chi phí vào giá net.

  • Khách hàng có thể tính toán trước được chi phí

Với giá net, khách hàng có thể tính toán trước được tổng chi phí mà họ sẽ phải trả khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp cho khách hàng có thể dự trù chi phí và quyết định dễ dàng hơn khi mua hàng.

  • Tạo sự tiện lợi cho khách hàng

Giá net giúp khách hàng không phải suy nghĩ và tính toán nhiều về các chi phí khác nhau. Họ chỉ cần quan tâm đến giá cuối cùng mà họ phải trả. Điều này tạo ra sự tiện lợi cho khách hàng. Sự trung thực và minh bạch trong giá net giúp tạo niềm tin và đánh giá cao từ khách hàng. Khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi mua hàng, không lo bị đánh lừa bởi các chi phí khác nhau.

2.3. Nhược điểm của việc áp dụng giá net

Giá net mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không tránh khỏi có một số hạn chế. Việc tính toán giá net có thể rất phức tạp và khó khăn đối với doanh nghiệp. Đặc biệt là khi có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá. Khi áp dụng giá nét, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ. Đặc biệt là khi giá sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ được quảng cáo với mức giá thấp hơn.
Giá net có thể dẫn đến việc chi phí quảng cáo và khuyến mãi tăng lên. Bởi doanh nghiệp cần quảng cáo mức giá cuối cùng mà khách hàng phải trả. Giá net có thể khó khăn để thay đổi khi các chi phí sản xuất, vận chuyển hay quảng cáo thay đổi. Điều này có thể làm cho doanh nghiệp phải áp dụng giá mới và tạo ra sự bất tiện cho khách hàng. Nhiều khách hàng có thể không hiểu rõ giá net và các chi phí cụ thể đi kèm. Điều này sẽ gây ra sự bất ngờ hoặc sự khó chịu khi họ phải trả chi phí ngoài dự tính.
nhược điểm của giá net

Xem thêm:

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá net

Loại chi phí Ảnh hưởng đến giá net
Chi phí sản xuất Nếu chi phí sản xuất tăng lên, giá net cũng sẽ tăng theo để bù đắp cho chi phí này. Nếu không thể tăng giá, doanh nghiệp sẽ phải giảm chi phí sản xuất hoặc tìm cách cải tiến quy trình sản xuất để tiết kiệm chi phí.
Thuế và phí thuế và phí tăng, giá net cũng sẽ tăng theo
Chi phí quảng cáo và khuyến mãi Nếu chi phí quảng cáo và khuyến mãi tăng, doanh nghiệp sẽ phải tính toán để bù đắp cho chi phí này. Nếu không thể tăng giá, doanh nghiệp có thể cân nhắc giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi hoặc tìm cách tăng hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi.
Các yếu tố cạnh tranh Nếu có đối thủ cạnh tranh cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự với giá net thấp hơn, doanh nghiệp sẽ phải tính toán để cạnh tranh hoặc giảm giá net để thu hút khách hàng.

4. Một số phương pháp đặt giá net hiệu quả

Đặt giá net là một quá trình phức tạp và cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự hợp lý và hiệu quả trong kinh doanh. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay ba phương pháp chính để đặt giá net:

  • Phương pháp chi phí cố định

Phương pháp chi phí cố định đặt giá net bằng cách tính toán chi phí cố định của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bao gồm cả chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí vận chuyển và chi phí khác. Sau đó, chi phí này được chia cho số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ để tính toán giá net. Phương pháp này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất.

  • Phương pháp giá trị sản phẩm

Phương pháp này đặt giá net dựa trên giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ đó mang lại cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như tính tiện lợi, chất lượng, sự độc đáo và sự kỳ vọng của khách hàng. Phương pháp này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dịch vụ.

  • Phương pháp giá cạnh tranh

Phương pháp cạnh tranh đặt giá net dựa trên giá của các đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp sẽ xem xét các giá sản phẩm và dịch vụ của đối thủ và cố gắng đưa ra mức giá hợp lý để cạnh tranh. Phương pháp này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đa dạng và có nhiều đối thủ cạnh tranh.
định giá dựa vào cạnh tranh

5. Cách tính giá net chuẩn xác nhất

5.1. Phương pháp chi phí cố định

Để tính giá net theo phương pháp này, cần tính tổng chi phí cố định của sản phẩm hoặc dịch vụ. Chi phí cố định bao gồm chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí vận chuyển và chi phí khác. Sau đó, chi phí này được chia cho số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ để tính toán giá net.
Ví dụ: Giả sử chi phí cố định của sản phẩm là 10.000.000 đồng và số lượng sản phẩm là 1.000. Giá net của sản phẩm sẽ là 10.000.000 đồng / 1.000 = 10.000 đồng/sản phẩm.

5.2. Phương pháp giá trị sản phẩm

Doanh nghiệp cần đánh giá giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ đó mang lại cho khách hàng. Giá trị này có thể được đo bằng các yếu tố như tính tiện lợi, chất lượng, sự độc đáo và sự kỳ vọng của khách hàng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ đưa ra mức giá hợp lý dựa trên giá trị đó.
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp đưa ra một sản phẩm có giá trị độc đáo và tính tiện lợi cao. Giá trị của sản phẩm được định giá là 50.000 đồng. Doanh nghiệp quyết định đưa ra mức giá net cho sản phẩm là 70.000 đồng để đảm bảo lợi nhuận.
quy tắc xây dựng giá trị

5.3. Phương pháp giá cạnh tranh

Với phương pháp này, doanh nghiệp phải xem xét giá của các đối thủ cạnh tranh. Từ đó đưa ra mức giá hợp lý dựa trên giá của các đối thủ đó.
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp đang bán một sản phẩm và có 3 đối thủ cạnh tranh. Giá của các đối thủ lần lượt là 80.000 đồng, 90.000 đồng và 100.000 đồng. Doanh nghiệp quyết định đưa ra mức giá net cho sản phẩm là 85.000 đồng để cạnh tranh với các đối thủ đó.

Xem thêm:

6. Lưu ý khi áp dụng giá net

Các phương pháp tính giá net này đều cần phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau để đưa ra mức giá hợp lý. Cần phải đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp. Điều quan trọng là cần phải hiểu rõ về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh. Không được bỏ qua các yếu tố kinh tế khác để có thể đưa ra quyết định đúng đắn về giá cả.
Ngoài ra, khi áp dụng phương pháp giá net, cần lưu ý rằng giá net chỉ là mức giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ. Để tính toán lợi nhuận và các chi phí khác, doanh nghiệp cần phải tính toán thêm nhiều chi phí. Cụ thể là chi phí cố định, chi phí biến động, chi phí quảng cáo và chi phí khác.
lưu ý khi áp dụng giá netNếu doanh nghiệp không tính toán đầy đủ các chi phí khác, có thể dẫn đến thiếu sót về lợi nhuận hoặc đưa ra mức giá quá thấp. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Trong thực tế, doanh nghiệp cần kết hợp nhiều phương pháp tính giá khác nhau. Từ đó đưa ra quyết định dựa trên một số yếu tố chính. Ví dụ như chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm và giá cạnh tranh. Mục đích là đảm bảo lợi nhuận, đáp ứng nhu cầu khách hàng.

7. Áp dụng giá net trong kinh doanh F&B

Trong lĩnh vực F&B , giá net thường được thể hiện là giá bán lẻ của sản phẩm. Đã bao gồm tất cả các khoản chi phí và thuế phí. Giá net được tính dựa trên các yếu tố sau:

  • Chi phí nguyên liệu: Bao gồm chi phí các nguyên liệu cần thiết để sản xuất sản phẩm. Chi phí này sẽ được tính trên cơ sở giá mua của nguyên liệu và số lượng sử dụng.
  • Chi phí nhân công: Bao gồm chi phí các nhân viên liên quan đến sản xuất, chế biến và phục vụ sản phẩm. Chi phí này bao gồm lương, bảo hiểm và các khoản phụ cấp khác.
  • Chi phí quản lý: Bao gồm chi phí liên quan đến quản lý như chi phí thuê mặt bằng, chi phí điện nước, chi phí marketing và quảng cáo.
  • Chi phí khác: Bao gồm các chi phí khác như chi phí vận chuyển, bảo trì thiết bị và chi phí tiêu hao.

Sau khi tính toán các chi phí trên, doanh nghiệp có thể đưa ra một mức giá bán lẻ cho sản phẩm của mình. Mức giá này sẽ bao gồm tất cả các chi phí trên và cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn. Việc áp dụng giá net trong lĩnh vực F&B giúp cho khách hàng có thể tiện lợi và dễ dàng so sánh giá cả giữa các sản phẩm khác nhau. Đồng thời cũng giúp cho doanh nghiệp có thể tăng tính cạnh tranh và thu hút khách hàng.
chi phí giá net trong kinh doanh fnb

8. Tạm kết

Bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh giá net là gì. Đây là một phương pháp đặt giá được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Giúp đơn giản hóa quá trình đặt giá. Đồng thời giúp khách hàng dễ dàng hiểu và so sánh giá cả giữa các sản phẩm khác nhau.
Để đưa ra giá net, các doanh nghiệp cần tính toán hợp lý các chi phí trong quá trình sản xuất. Chi phí này phải bao gồm tất cả các khoản liên quan đến sản phẩm của mình. Việc áp dụng giá net là hoàn toàn hợp lý. Tuy nhiên cần đảm bảo yếu tố trung thực, hợp lý. Điều này sẽ vừa làm khiến khách hàng hài lòng, vừa đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi Nhà Hàng Số để tiếp tục đón đọc những thông tin hấp dẫn về lĩnh vực F&B!

FPA là gì? Giải pháp hoàn hảo cho đo lường kích thước phần mềm

fpa là gì

FPA là gì? Phương pháp đo lường kích thước phần mềm để đánh giá sự phức tạp và độ phức hợp dự án phần mềm của các doanh nghiệp

Function Points được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm và đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả để định giá phần mềm. Nó giúp cho những nhà phát triển có thể đưa ra ước tính chi phí và thời gian một cách chính xác hơn, từ đó giúp tối ưu hóa quá trình phát triển và đảm bảo sự thành công của dự án phần mềm trong doanh nghiệp. Vậy FPA là gì? Lợi ích và cách tính như thế nào? Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn thông tin chi tiết về vấn đề này.

1. FPA là gì?

FPA (Function Point Analysis) là một phương pháp đo lường kích thước phần mềm, được sử dụng để ước tính số lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. FPA đo lường kích thước của một hệ thống thông qua việc xác định các chức năng hoặc thành phần của hệ thống, và ước tính độ phức tạp của chúng.
Một chuyên viên FPA sử dụng một bộ quy tắc chuẩn để xác định số lượng các “điểm chức năng” trong một hệ thống phần mềm, dựa trên các yêu cầu chức năng của khách hàng hoặc người sử dụng. Điểm chức năng là một đơn vị đo lường cho mỗi chức năng hoặc tính năng trong hệ thống, và có thể được sử dụng để tính toán thời gian và ngân sách cần thiết để phát triển hệ thống.

khái niệm fpaVới việc ước tính số lượng điểm chức năng trong một hệ thống, một chuyên viên FPA có thể tính toán số lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. Từ đó có thể xác định thời gian và ngân sách cần thiết để hoàn thành dự án.

2. Các loại FPA

2.1. Loại chức năng giao dịch

  • Đầu vào bên ngoài (EI): Đây là quá trình thu thập đầu vào từ người dùng như thông tin kiểm soát hoặc thông tin kinh doanh và lưu trữ dưới dạng tệp cơ sở dữ liệu logic bên trong/bên ngoài.
  • Đầu ra bên ngoài (EO): Đây là quá trình gửi dữ liệu đến người dùng hoặc hệ thống bên ngoài. Dữ liệu có thể được lấy trực tiếp từ các tập cơ sở dữ liệu hoặc có thể trải qua một số xử lý ở cấp hệ thống.
  • Truy vấn (EQ): Quá trình này bao gồm cả thành phần đầu vào và đầu ra. Dữ liệu sau đó được xử lý để trích xuất thông tin liên quan từ các tập cơ sở dữ liệu bên trong/bên ngoài.

2.2. Loại chức năng dữ liệu

  • Tệp logic bên trong (ILF): Đây là tập hợp dữ liệu có trong hệ thống. Phần lớn dữ liệu sẽ được liên kết với nhau và được thu thập thông qua các đầu vào nhận được từ các nguồn bên ngoài.
  • Tệp logic bên ngoài (ELF): Đây là tập hợp dữ liệu từ các tài nguyên bên ngoài hoặc các ứng dụng bên ngoài. Phần lớn dữ liệu từ nguồn bên ngoài được hệ thống sử dụng cho mục đích tham khảo.

các thành phần fpaXem thêm:

3. Lợi ích của FPA

  • Đánh giá chính xác khối lượng công việc và tài nguyên cần thiết. FPA giúp đo lường khối lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. Từ đó giúp đánh giá tài nguyên cần thiết. Cùng với đó là tối ưu hóa phân bổ tài nguyên, dự trù ngân sách cho dự án phần mềm.
  • Tăng tính hiệu quả và năng suất. FPA giúp tăng tính hiệu quả và năng suất trong quá trình phát triển phần mềm bằng cách giúp đánh giá và quản lý tốt hơn khối lượng công việc, giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên và tối ưu hóa quy trình làm việc.
  • Nâng cao chất lượng phần mềm. FPA giúp đánh giá chất lượng của phần mềm. Sau đó đưa ra các giải pháp cải tiến để tăng cường chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro.
  • Hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch dự án. FPA cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy cho các quyết định và lập kế hoạch dự án. Từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn và tiết kiệm chi phí.
  • Tăng tính toàn vẹn của dự án. FPA giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dự án phát triển phần mềm bằng cách đo lường khối lượng công việc cần thực hiện, giảm thiểu sự sai sót và xác định các chức năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • Tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp. FPA giúp doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh bằng cách tăng tính chuyên nghiệp và tối ưu hóa quy trình phát triển phần mềm, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí.

fpa hỗ trợ trong công việc

4. Ưu điểm và nhược điểm của FPA

4.1. Ưu điểm

  • Định lượng chính xác. FPA cung cấp một cách tiếp cận chuẩn xác để đo lường khối lượng công việc cần phát triển phần mềm, bao gồm cả phần mềm được phát triển và được bảo trì.
  • Tập trung vào chức năng. FPA tập trung vào việc xác định các chức năng của phần mềm thay vì các tính năng kỹ thuật khác, giúp giảm sự nhầm lẫn và tăng tính toàn vẹn của dự án.
  • Độc lập với công nghệ. FPA không phụ thuộc vào công nghệ hay công cụ nào cụ thể, do đó nó có thể được sử dụng trong nhiều loại dự án phần mềm khác nhau.
  • Tính linh hoạt. FPA có thể được sử dụng trong cả các dự án phát triển phần mềm lớn và nhỏ, từ các ứng dụng desktop đến các ứng dụng web và di động.
  • Giúp tối ưu hóa chi phí. FPA giúp dự đoán chi phí phát triển phần mềm và tối ưu hóa quản lý chi phí, giúp đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng ngân sách.
  • Dễ dàng sử dụng. Phương pháp FPA dễ sử dụng và có thể áp dụng cho hầu hết các loại dự án phần mềm. Một người không làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin có thể dễ dàng hiểu được kích thước cũng như chức năng của ứng dụng.

4.2. Nhược điểm

  • Phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người đánh giá. Việc đánh giá độ phức tạp của các chức năng có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan của người đánh giá, dẫn đến kết quả không chính xác.
  • Không đưa ra dự đoán chính xác về chất lượng. FPA chỉ đo lường khối lượng công việc cần thực hiện, không đưa ra dự đoán về chất lượng của phần mềm.
  • Khó để áp dụng trong các dự án phần mềm độc đáo. FPA là một phương pháp định lượng tiêu chuẩn, do đó khó để áp dụng nó trong các dự án phần mềm độc đáo có yêu cầu riêng biệt hoặc không tương tự với các dự án phần mềm đã được đo lường trước đó.
  • Yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn. Để thực hiện FPA, người đánh giá cần có kiến thức chuyên môn về phát triển phần mềm, quản lý dự án và định lượng công việc, do đó đòi hỏi đội ngũ đánh giá có nhiều kinh nghiệm và đào tạo chuyên sâu.
  • Không thể đo lường được các yếu tố bên ngoài. FPA không đo lường được các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển phần mềm, chẳng hạn như thay đổi trong môi trường hoặc yêu cầu của khách hàng.

ưu nhược điểm của fpa

5. Đặc điểm của Function Point (FP)

Cùng với việc tìm hiểu FPA là gì, Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu cho bạn một số đặc điểm của Function Point.

  • FP của một ứng dụng được tính bằng cách đếm số lượng và loại chức năng được sử dụng trong các ứng dụng phần mềm.
  • FP mô tả độ phức tạp của hệ thống phần mềm và hiển thị các mốc thời gian của dự án và các yêu cầu về lao động.
  • FP là ngôn ngữ lập trình độc lập được sử dụng cho các hệ thống kinh doanh như hệ thống thông tin.
  • Nỗ lực cần thiết để xây dựng dự án được xác định bởi khả năng của phần mềm bằng cách sử dụng Phân tích FP.

Các tham số được đề cập đã được đưa ra trọng số đã được xác định theo kinh nghiệm và được liệt kê trong bảng sau:

Thông số đo lường Thấp Trung bình Cao
1. Số lượng đầu vào bên ngoài (EI) 3 4 6
2. Số lượng đầu ra bên ngoài (EO) 4 5 7
3. Số lượng yêu cầu bên ngoài (EQ) 3 4 6
4. Số lượng tệp nội bộ (ILF) 7 10 15
5. Số lượng giao diện bên ngoài (EIF) 5 7 10

Độ phức tạp chức năng này được nhân với các trọng số tương ứng của chúng đối với từng chức năng và các giá trị được cộng lại để xác định UFP (Điểm chức năng chưa điều chỉnh) của hệ thống con.

Thông số đo lường Đếm Hệ số cân nặng
Đơn giản Trung bình Tổ hợp
Số lượng đầu vào bên ngoài (EI) 32 * 3 4 6 = 128
Số lượng đầu ra bên ngoài (EO) 60 * 4 5 7 = 300
Số lượng yêu cầu bên ngoài (EQ) 24 * 3 4 6 = 96
Số lượng tệp nội bộ (ILF) 8 * 7 10 15 = 80
Số lượng giao diện bên ngoài (EIF) 2 * 5 7 10 = 40
Đếm tổng → 618

 

cách fpa họạt động

6. Quy trình tính toán Function Point (FP)

6.1. Step 1: Xác định kiểu đo lường

Phương pháp FPA bắt đầu bằng việc xác định loại dự án cần được ước lượng. Điều này đặt nền móng cho việc xác định số lượng điểm chức năng (FPs). Do đó, chúng ta có thể xác định số lượng FPs cho một dự án hoàn toàn mới (Development Project FP Count), số lượng FPs cho việc nâng cấp một dự án hiện tại (Enhancement Project FP Count) hoặc chỉ đơn giản là đánh giá lại một dự án đã hoàn thành (Application FP Count).

6.2. Step 2: Xác định đường biên (boundary) của ứng dụng.

Phân biệt xem ứng dụng bạn đang xây dựng là một ứng dụng độc lập hoặc chỉ là một phần trong một gói ứng dụng. Nghĩa là ứng dụng của bạn lấy dữ liệu từ chính nó (tự cung cấp) hay từ ứng dụng khác. Ví dụ, khi một trường đại học muốn gửi thông báo về kết quả của sinh viên cho gia đình, thì hệ thống quản lý điểm thi phải lấy thông tin liên lạc của sinh viên từ hệ thống quản lý sinh viên.
Xác định đường biên của ứng dụng là rất quan trọng và ảnh hưởng đến độ phức tạp của nó. Phát triển một ứng dụng độc lập thường đơn giản hơn so với các ứng dụng trong một gói. Đây tương tự như khi bạn sử dụng tiền của mình so với tiền của người khác. Bạn sẽ cảm thấy tự do hơn và những thay đổi không ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng của bạn. Tương tự, trong một dự án, sự trì trệ trong một giai đoạn nào đó sẽ ảnh hưởng lên toàn bộ quá trình phát triển.
Ví dụ, phát triển một phần mềm quản lý nhân viên và tiền lương riêng lẻ thường đơn giản hơn việc phát triển một gói giải pháp ERP cho doanh nghiệp. Dĩ nhiên, việc sử dụng tài nguyên hiệu quả là một lợi thế của ERP, nhưng cũng là một thách thức để quản lý tài nguyên đó một cách hiệu quả.
quy trình tính fp

6.3. Step 3: Xác định FP thô (UFP)

Để xác định Unadjusted Function Points (UFP), cần xem xét hai yếu tố chính: độ phức tạp của dữ liệu và độ phức tạp của xử lý. Điều này giúp xác định số Function Points (FPs) cho dữ liệu (Data Function Points) và xử lý (Transaction Function Points).
Data FPs đại diện cho khía cạnh dữ liệu trong các chức năng cung cấp cho người dùng. Được đặc trưng bởi hai yếu tố: Internal Logical Files (ILFs) và External Interface Files (EIFs). Trước khi chuẩn hóa dữ liệu, cần xác định ILF và EIF.

  • ILF là một nhóm dữ liệu được lưu trữ và quản lý trong hệ thống (nằm trong boundary).
  • EIF cũng là một nhóm dữ liệu, nhưng được lưu trữ và quản lý bởi ứng dụng khác (ngoài boundary).

Transaction FPs đại diện cho khía cạnh xử lý trong các chức năng cung cấp cho người dùng. Được đặc trưng bởi ba yếu tố: External Inputs (EI), External Outputs (EO), và External Inquiries (EQ).

  • EI là quá trình cơ bản trong đó dữ liệu được nhập từ bên ngoài vào trong boundary.
  • EO là quá trình cơ bản trong đó dữ liệu phát sinh được xuất từ trong boundary ra bên ngoài. Dữ liệu phát sinh này thường là các dữ liệu được tính toán bằng công thức như tổng, trung bình… Thường không xuất hiện trong ILF hoặc EIF.
  • EQ là quá trình cơ bản có tính nhập và xuất dữ liệu. Mục đích nhằm truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều ILF/EIF. Trong đó, dữ liệu nhập không làm thay đổi dữ liệu trong ILF/EIF và dữ liệu xuất không chứa dữ liệu phát sinh.

xác định ufp

6.4. Step 4: Xác định hệ số cân đối (Value Adjusted Factors)

Hệ số cân đối (Value Adjusted Factors) là một tập hợp các yếu tố sử dụng để điều chỉnh giá trị chưa điều chỉnh (Unadjusted Function Points – UFP) để tính toán giá trị đã điều chỉnh (Adjusted Function Points – AFP). Hệ số cân đối được sử dụng để thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến độ phức tạp và chất lượng của ứng dụng.
Có một số hệ thống phân loại hệ số cân đối khác nhau. Như hệ thống COCOMO II và hệ thống đề xuất bởi IFPUG (International Function Point Users Group). Thông thường, các hệ thống phân loại này bao gồm các yếu tố như độ phức tạp của môi trường phát triển, khả năng mở rộng, độ phức tạp của cơ sở dữ liệu, hiệu năng, tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.
Bằng cách áp dụng các hệ số cân đối vào UFP, ta có thể tính toán AFP. Giá trị AFP thường được sử dụng để so sánh độ phức tạp và quy mô của các dự án phần mềm khác nhau, đồng thời cung cấp một cơ sở để ước lượng công sức và thời gian cần thiết để phát triển một ứng dụng.

6.5. Step 5: Xác định số lượng Function Points cân đối (Adjusted Function Points)

Số lượng Function Points cân đối (Adjusted Function Points – AFP) được xác định bằng cách áp dụng các hệ số cân đối (Value Adjusted Factors – VAF) lên số lượng Function Points chưa điều chỉnh (Unadjusted Function Points – UFP).
Trước khi tính toán AFP, cần xác định các hệ số cân đối phù hợp với dự án phần mềm. Các hệ số cân đối thường được xác định dựa trên đánh giá các yếu tố như độ phức tạp của môi trường phát triển, khả năng mở rộng, độ phức tạp của cơ sở dữ liệu, hiệu năng, tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.
Sau khi xác định các hệ số cân đối, ta nhân chúng với UFP để tính toán AFP. Số lượng AFP được sử dụng để đo lường quy mô và độ phức tạp của dự án phần mềm. Đồng thời cung cấp một cơ sở để ước lượng công sức, thời gian và tài nguyên cần thiết cho việc phát triển ứng dụng.
xác định số lượng fp cân đối

6.6. Cách tính Function Point (FP)

FP được tính như sau:

  • Điểm đặc trưng được tính theo công thức sau:

FP = Tổng số * [0,65 + 0,01 * ∑(fi)] = Tổng số * CAF
Ở đây, tổng số đã được lấy từ biểu đồ dạng bảng ở trên.
CAF = [0,65 + 0,01 * ∑(fi) ]
∑(fi) = Tổng của tất cả 14 câu hỏi và hiển thị giá trị điều chỉnh độ phức tạp/hệ số-CAF (trong đó i nằm trong khoảng từ 1 đến 14).
CAF thay đổi từ 0,65 đến 1,35 vì:
Khi ∑(fi) = 0 thì CAF = 0,65
Khi ∑(fi) = 70 thì CAF = 0,65 + (0,01 * 70) = 0,65 + 0,7 = 1,35
Ngoài ra ∑(fi) nằm trong khoảng từ 0 đến 70, nghĩa là, 0 <= ∑(fi) <=70

  • Kích thước của phần mềm Hệ thống thông tin quản lý (MIS) thường được đo bằng cách sử dụng số liệu FP.

Tuy nhiên, các điểm chức năng được tạo ở trên không được điều chỉnh (UFP). Những (UFP) này của một hệ thống con được cải thiện hơn nữa bằng cách xem xét một số Đặc điểm Hệ thống Chung (GSC) bổ sung. Nhóm 14 GSC này được tính đến. Sau đây là kỹ thuật sửa đổi UFP:

  • Mức độ Ảnh hưởng (DI) đối với mỗi trong số 14 GSC này được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 5.
  • Tất cả 14 điểm GSC được cộng lại để xác định Tổng mức độ ảnh hưởng (TDI).
  • Sau đó, Hệ số Điều chỉnh Giá trị (VAF) được tính toán từ TDI bằng cách sử dụng công thức: VAF = (TDI * 0,01) + 0,65

6. Ví dụ

Tình huống: Tính toán điểm chức năng, năng suất, tài liệu và chi phí cho mỗi chức năng cho ứng dụng phần mềm có nhiều Hệ số xử lý 5, 1, 0, 4, 3, 5, 4, 3, 4, 5, 2, 3, 4, 2 bởi sử dụng Ngày đã cho sau: Số lượng EI (Trung bình): 22, Số lượng EO (Thấp): 45, Số lượng EI (Cao): 06, Số lượng ILF (Trung bình): 05, Số lượng ELF ( Thấp): 02, Nỗ lực: 37 MM, Tài liệu kỹ thuật phần mềm: 250 trang, Tài liệu liên quan đến người dùng: 120 trang và Lập ngân sách/Chi phí: $7520 mỗi tháng.
Giải:

  • Tổng hệ số chi phí (TC) = (22*4) + (45*5) + (06*6) + (05*10) + (02*5) = 409
  • Điểm chức năng (FP) = TC *[0,65 + 0,01*∑ (Xi)] = 409 *[0,65 + 0,01*(5+1+0+4+3+ 5+4+3+4+5+ 2+3+ 4+2)] = 409 * [0,65 + 0,01*45] = 409 * [0,65 + 0,45] = 409* 1,10 = 450
  • Năng suất (P) = Nỗ lực FP = 45037 = 12,16
  • Tổng số trang tài liệu (PD) = Tài liệu kỹ thuật phần mềm + Tài liệu liên quan đến người dùng = 250 + 120 = 370 trang
  • Tài liệu (D) = PDFP = 370450 = 0,82
  • Chi phí của mỗi Chức năng = COST Năng suất =752012,16 =$618,421 = $618,5

quy trình tính toán bằng fpaXem thêm:

7. Tổng kết

Phương pháp FPA là một công cụ hữu ích để đo lường kích thước của phần mềm trong doanh nghiệp, nhưng cần phải được sử dụng đúng cách và kết hợp với các phương pháp đánh giá khác để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của quá trình đánh giá phần mềm. Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn tìm hiểu về FPA là gì cũng như lợi ích, đặc điểm và cách tính FP trong doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

TOP phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới tốt nhất nên sử dụng

phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới tối ưu hóa mọi quy trình hoạt động, làm trọn vẹn khoảnh khắc đẹp nhất của mỗi người

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là khoản đầu tư không thể bỏ qua hiện nay. Với rất nhiều tính năng được tích hợp, nó là trợ thủ đắc lực giúp vận hành và quản lý nhà hàng. Nó đặc biệt cần thiết khi kinh doanh mô hình tiệc cưới này gặp rất nhiều khó khăn đặc thù. Nhờ sử dụng phần mềm này, rất nhiều nhà hàng đã thu hút được lượng khách lớn và gia tăng doanh thu đáng kể. Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu ngay tầm quan trọng và top phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới tốt nhất.

1. Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là gì?

Kinh doanh quản lý nhà hàng thông thường đã khó. Kinh doanh nhà hàng tiệc cưới còn khó hơn nhiều. Chủ kinh doanh phải đảm bảo nhiều yếu tố. Cũng như tiếp đón một lượng khách lớn cùng một lúc. Chưa kể, tiệc cưới là buổi lễ vô cùng quan trọng trong cuộc đời của mỗi người. Do đó, nó phải được đầu tư chỉn chu và kỹ lưỡng. Từ setup không gian, menu thực đơn, phương thức phục vụ,… Thường các tiệc cưới được tổ chức trong nhà hàng sẽ yêu cầu cao về tính thẩm mỹ, không gian rộng lớn, phục vụ chuyên nghiệp, sang trọng,… Do đó, các nhà hàng tiệc cưới cần đảm bảo mọi quy trình trước, trong và sau tiệc cưới diễn ra trơn chu. Chưa kể, một số concept được sắp xếp theo ý muốn của chủ tiệc cưới.
Do đó, khâu vận hành và quản lý cần được kiểm soát chặt chẽ và liên thông với nhau. Khâu vận hành bao gồm theo dõi tình trạng các sảnh tiệc, hoạt động đặt chỗ, ghi nhận tiền đặt cọc, lên món, dịch vụ hỗ trợ,… Khâu quản lý cần chú ý phần nguyên vật liệu, tồn kho, kế toán. Có thể thấy, số lượng công việc rất nhiều. Chưa kể, cần đảm bảo tối đa tính chuyên nghiệp và hạn chế tối đa sai sót. Bởi vậy, hệ thống tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình quản lý trong phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là giải pháp hoàn hảo để giải quyết mọi vấn đề.
phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là gì

2. Khó khăn gặp phải khi quản lý nhà hàng tiệc cưới

Xu hướng tổ chức tiệc cưới tại nhà hàng ngày càng rầm rộ và được ưu tiên lựa chọn. Đặc biệt là tại các thành phố lớn. Do đó, có rất nhiều trung tâm tiệc cưới mọc lên nhằm đáp ứng hết nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, việc quản lý nhà hàng tiệc cưới và tổ chức sự kiện không phải là điều dễ dàng. Đặc biệt là nếu thiếu kinh nghiệm và công cụ hỗ trợ. Bởi nó có những đặc thù riêng biệt hơn hẳn khiến nhiều nhà quản lý phải đau đầu. Một số khó khăn trong kinh doanh nhà hàng tiệc cưới có thể gặp phải như:

  • Xử lý thủ tục đặt tiệc, thanh toán chậm.
  • Khó khăn trong việc kiểm tra tình trạng các sảnh tiệc, quản lý thông tin khách hàng, hóa đơn, phiếu đăng ký tiệc, đăng ký dịch vụ, thống kê doanh thu,…
  • Những xử lý thủ tục đặt tiệc, thanh toán mất rất nhiều thời gian và vẫn còn thực hiện thủ công, có thể có sai sót trong tính toán.
  • Trùng lặp, nhầm lẫn thời gian, địa điểm hoặc không đúng ý chủ tiệc.
  • Với tính mùa vụ, nhu cầu đặt chỗ luôn tăng cao đột biến. Điều này ảnh hướng đến khả năng sắp xếp lịch, đặt chỗ và quản lý công nợ.

Để giải quyết những vấn đề này, nhiều chủ nhà hàng và trung tâm tiệc cưới đã tin tưởng sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới. Một giải pháp hiệu quả đáp ứng được những nhu cầu chuyên biệt với những tính năng ưu việt.

3. Tại sao cần sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới?

Giống như những phần mềm quản lý khác, phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới cũng có những tính năng từ cơ bản đến nổi bật để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Bên cạnh các chức năng quản lý kinh doanh, khách hàng, nhân sự,… Nó cũng có những ưu điểm khác nhằm tối ưu các hoạt động cho nhà hàng tiệc cưới. Cụ thể:

  • Quản lý lịch đặt tiệc chi tiết theo ngày, tháng, năm với đầy đủ các thông tin về khách hàng, concept trang trí, số lượng món, tên món, số lượng thực khách, tổ chức chương trình,…
  • Quản lý khách hàng, doanh thu, công nợ
  • Quản lý thực đơn, định lượng món ăn, nguyên liệu cho từng tiệc, ngày tiệc, nhà cung cấp và dịch vụ.
  • Tính tiền theo đơn giá bàn; giá tiệc; dịch vụ đi kèm, đặt cọc, các hợp đồng liên quan và thanh toán.
  • Quản lý phòng ban, nhân viên, tính công, tính lương
  • Báo cáo thống kê về lịch đặt tiệc, doanh thu, công nợ.

trang trí tiệc cưới

4. Lợi ích của phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới

Sử dụng phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới đem lại nhiều lợi ích cho nhà hàng, bao gồm:

  • Đối với chủ kinh doanh

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là “trợ lý công nghệ” đắc lực hỗ trợ quản lý mọi hoạt động trơn chu và chính xác nhất. Qua đó, mang lại những khoảnh khắc ý nghĩa và hài lòng nhất cho chủ tiệc và khách mời. Đồng thời, hạn chế tối đa những sai sót, sự cố khiến buổi tiệc trở nên rối loạn và tránh thất thoát.

  • Đối với nhân viên

Phần mềm giúp nhân viên tối ưu hóa công việc, tránh sai sót và nâng cao năng suất. Đồng thời, đẩy nhanh tốc độ làm việc. Từ đó, giảm bớt áp lực công việc và đảm bảo sự chính xác trong mọi quy trình.

  • Đối với khách hàng

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là giải pháp hoàn hảo mang đến nhưng trải nghiệm tuyệt vời nhất cho chủ tiệc và khách mời. Đây cũng chính là yếu tố quyết định thành công và nâng cao danh tiếng nhà hàng.
quản lý nhân sự phục vụ tiệc cưới
Xem thêm:

5. Các tiêu chí cần có của một phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới cơ bản

Mỗi nhà hàng có những yêu cầu riêng đối với một phần mềm quản lý tiệc cưới. Tuy nhiên, mỗi phần mềm cần đảm bảo những tính năng cơ bản. Dưới đây là một số chức năng cần có:

5.1 Quản lý đặt chỗ, đặt cọc tiệc

Trước đây, các đơn vị tổ chức sự kiện, tiệc cưới thường thống kê sự kiện, phân công,… trên giấy. Các nhà hàng kẻ bảng theo ngày, tháng rồi ghi chép lại chi tiết hồ sơ. Tuy nhiên, nhà hàng có nhu cầu mở rộng quy mô, nhận lượng tiệc lớn để tận dụng tối đa công suất. Điều này dẫn đến tình trạng chồng chéo, trùng lịch do chuyên viên tư vấn cho nhiều khách hàng tại nhiều khu vực khác nhau. Tuy nhiên, lại không cập nhật lịch trông tức thời. Với phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới, nhân viên có thể tư vấn chi tiết đến từng khung giờ, số lượng sảnh trống và dẫn khách tham quan khu vực sảnh yêu cầu.
Sau khi thỏa thuận và chốt được sảnh tiệc, nhà hàng thực hiện ghi nhận phần đặt cọc nhanh chóng trên phần mềm. Đặc biệt là có thể ghi chú mọi thông tin và yêu cầu của khách một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Chẳng hạn như thời gian, concept, số lượng khách,… Toàn bộ thông tin đặt cọc bao gồm hồ sơ, giấy tờ,… đều được cập nhật nhanh chóng. Từ đó, nhân viên có thể nhớ lịch và tiền đã thu của khách dễ dàng hơn mà không cần hỏi lại khách hay tra cứu giấy tờ.
đặt chỗ và đặt món tiệc

5.2 Quản lý thông tin hợp đồng, hóa đơn

Mọi thông tin về khách hàng, yêu cầu, hồ sơ đặt cọc đều được lưu trữ cách hệ thống và lâu dài. Điều này giúp quá trình tra cứu và đáp ứng các yêu cầu trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt là đảm báo tính chính xác và an toàn tuyệt đối cho dữ liệu. Bởi trước kia, việc ghi chép thủ công làm mất, thiếu sót thông tin dẫn đến tranh cãi khi có vấn đề. Đặc biệt là giảm độ chuyên nghiệp.
quản lý hồ sơ đặt chỗ

5.3 Quản lý chi tiết các sảnh tiệc

Quản lý sảnh bao gồm theo dõi lịch sử dụng của các sảnh, số lượng khách,… Từ đó, có sự phân bố, điều phối nhân sự cụ thể theo từng ca để tránh quá tải. Tình trạng bàn được quản lý dễ dàng thông qua màn hình ứng dụng. Ngoài ra, còn đảm bảo điều chỉnh, sắp xếp thực khách vào bàn tiệc và hỗ trợ chủ tiệc tiếp đón khách chu toàn nhất. Có thể nói, phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới hỗ trợ quản lý chi tiết các sảnh tiệc. Từ thông tin khách đặt sảnh, thời gian đặt, số lượng khách từng sảnh, tình hình lên món, quản lý menu chi tiết,…
theo dõi tình trạng bàn

5.4 Quản lý chi tiết tình hình lên món

Kiểm soát thứ tự lên món, số lượng món đã lên và số lượng bàn đã lên món không phải điều dễ dàng. Mọi thứ rất dễ bị xáo trộn và khó kiểm soát. Điều này cần rất nhiều nhân sự cùng sự phân chia hợp lý theo từng khu vực. Tuy nhiên, với hội trường lớn, nhầm lẫn, sai sót vẫn có thể diễn ra ảnh hưởng đến trải nghiệm của thực khách và gây tốn kém nhân lực. Thế nhưng, nhà hàng có thể quản lý chi tiết tình hình lên món với các tính năng của phần mềm như sau:

  • Ghi nhận lịch sử lên món, quản lý chi tiết số lượng khách và yêu cầu phát sinh của từng khách mời.
  • Hỗ trợ quản lý tình hình trả món của bếp.
  • Kiểm soát lượt lên món và nhân sự hỗ trợ chi tiết.

quản lý lịch đặt tiệc

5.5 Hỗ trợ quản lý theo dịch vụ

Ngoài phục vụ tiệc, nhà hàng cũng cung cấp thêm các dịch vụ tổ chức các chương trình tiệc và trang trí tiệc. Nó có thể được kết hợp như combo tiệc cưới hoặc tính phí như một dịch vụ riêng lẻ. Phần mềm sẽ ghi nhận các yêu cầu phát sinh về dịch vụ cụ thể, chính xác và đồng bộ trên toàn hệ thống. Với những hoạt động tính thêm chi phí, nhà hàng hoàn toàn có thể chủ động điều chỉnh trên phần mềm và xuất hóa đơn thanh toán cho khách hàng. Đồng thời, quản lý lịch hẹn, doanh thu theo từng sảnh và loại tiệc.
phát hành hóa đơn

5.6 Quản lý hàng tồn kho

Với những mô hình kinh doanh lớn như nhà hàng tiệc cưới, số lượng nguyên vật liệu cần và tần suất phục vụ rất lớn. Do đó, việc quản lý kho quỹ chặt chẽ, sát sao và nghiêm ngặt rất quan trọng. Từ đó, hạn chế tối đa tình trạng thất thoát và gian lận. Cụ thể là:

  • Quản lý nhập hàng: ghi nhận, kiểm soát số lượng, công nợ đối tác, khách hàng và nhà cung cấp.
  • Quản lý kiểm hàng: ghi nhận số lô hạn dùng, giá nhập, kiểm đếm đồng bộ, cảnh báo mức nguyên vật liệu sắp hết hạn.
  • Định lượng nguyên vật liệu: Hỗ trợ quản lý danh sách nguyên liệu nhập – xuất hàng tồn kho theo từng bộ phận như: Bếp – nhân viên FnB (Nguyên liệu món ăn), bộ phận trang trí (Vật dụng trang trí).
  • Báo cáo trực quan giúp theo dõi tình hình kho quỹ mọi lúc mọi nơi. Và cho phép quản lý từ xa.

quản lý xuất nhập kho nguyên liệu

5.7 Xem chi tiết báo cáo từ xa

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới còn hỗ trợ xem báo cáo chi tiết trực quan từ xa. Cụ thể là báo cáo doanh thu, tỉ trọng doanh thu theo từng dịch vụ (dịch vụ tiệc cưới, dịch vụ trang trí tiệc cưới, các dịch vụ cưới hỏi khác…) theo thời gian thực.
Xem thêm:

6. Tips lựa chọn phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới

Có rất nhiều phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới được phát triển trên thị trường. Mỗi ứng dụng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng. Đồng thời, có những tính năng nổi bật nhất định phù hợp với doanh nghiệp. Xem ngay tips để lựa chọn phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới ưng ý và phù hợp dưới đây.

6.1 Đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp

Một phần mềm hữu ích, điều tiên quyết là cần giải quyết được những vấn đề mà nhà hàng tiệc cưới đang gặp phải. Về cơ bản, nó đã được tích hợp những tính năng cơ bản. Tuy nhiên, để thực sự phù hợp và đem lại hiệu quả cao nhất, nó cần có những tính năng nổi bật, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Đây cũng chính là điểm nhà hàng cần lưu ý khi lựa chọn.

6.2 Giao diện thân thiện, dễ sử dụng

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới tổng hợp hoạt động của mọi quy trình. Do đó, để ghi nhớ và sử dụng trơn tru không hề dễ dàng và đặc biệt mất nhiều thời gian. Do đó, nên lựa chọn những phần mềm có giao diện thân thiện, dễ sử dụng và dễ thao tác. Nó giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu quả khi sử dụng.

6.3 Chi phí phù hợp

Một phần mềm quản lý nhà hàng có mức giá không quá lớn. Tuy nhiên, nó cũng phải quá nhỏ với các tính năng ưu việt được tích hợp. Mỗi loại phần mềm sẽ có những mức giá riêng tương ứng với các chức năng mà nó mang lại. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng chi phí để đảm bảo tiết kiệm mà vẫn sử dụng được hiệu quả.

6.4 Hỗ trợ quản lý nhân sự

Ngoài những nhân viên làm fulltime, nhà hàng tiệc cưới thường thuê rất nhiều nhân viên partime. Tương ứng là các bộ phận khác nhau như lễ tân, phục vụ,… Chưa kể, một trong những đặc trưng của mô hình này là thường phải phục vụ lượng lớn khách mời. Do đó, số lượng nhân theo ở từng ca rất lớn. Điều này gây khó khăn cho việc quản lý và phân công nhân sự. Tuy nhiên, với phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới, bạn không cần quá lo lắng. Nó sẽ giúp phân ca, điều chỉnh ca và hỗ trợ phối hợp giữa các bộ phận. Chưa kể, còn có thể dễ dàng đánh giá hiệu suất làm việc của từng người.

6.5 Tương thích nhiều thiết bị và khả năng quản lý từ xa

Với không gian rộng lớn và nhiều quy trình như nhà hàng tiệc cưới, quản lý từ xa là xu hướng không thể bỏ qua. Nên ưu tiên sử dụng những phần mềm hoạt động được trên đa dạng nền tảng và tương thích với nhiều thiết bị. Điều này giúp việc quản lý và phối hợp giữa các phòng ban, bộ phận trở nên trơn tru và chuyên nghiệp.

6.6 Đảm bảo an toàn bảo mật dữ liệu

Thông tin khách hàng, phân tích tình hình kinh doanh là lợi thế cạnh tranh quan trọng. Bởi nó quyết định đến định hướng và cơ hội kinh doanh thành công. Do đó, bảo mật và an toàn dữ liệu được đặt lên hàng đầu. Thế nên, các phần mềm cần đảm bảo tuyệt đối vấn đề này.

6.7 Đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình

Các phần mềm công nghệ khó tránh khỏi những rắc rối, sự cố và hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, chúng cần phải được khắc phục nhanh chóng để đảm bảo quy trình không bị gian đoạn. Do đó, một trong những lưu ý khi quyết định mua phần mềm chính là xem xét đến đội ngũ hỗ trợ. Điều này đảm bảo nhà hàng có thể dễ dàng liên hệ với nhà cung cấp phần mềm để xử lý các thắc mắc và sự cố.

7. Một số phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới hàng đầu hiện nay

7.1 POS365

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới POS365 là lựa chọn hàng đầu hiện nay. Ngoài nhũng tính năng cơ bản, POS365 còn cung cấp các giải pháp quản lý toàn diện, hiện đại và hiệu quả. Từ đó, đáp ứng nhu cầu cũng như giải quyết hầu hết mọi vấn đề của các nhà hàng.

  • Quản lý tốt danh sách bàn tiệc

Với số lượng bàn tiệc lớn, có nhiều món, hệ thống phần mềm quản lý riêng giúp đảm bảo tối đa sai sót. Đồng thời, có thể phục vụ khách mời nhanh chóng và hài lòng nhất. Danh sách bàn tiệc bao gồm số lượng khách, số bàn, tình trạng lên món, yêu cầu của khách,… Việc quản lý tốt giúp dễ dàng phân công công việc, luân chuyển linh hoạt giữa các bàn tiệc.

  • Quản lý danh sách từng món ăn cho từng bàn

Với POS365, bạn sẽ không phải lo tình trạng sót món, thừa món trên các bàn tiệc cưới. Phần mềm này sẽ giúp bạn khắc phục, kiểm soát đủ số lượng và chính xác món cho từng bàn.

  • Quản lý chi tiết nguyên liệu trong bữa tiệc

Một bữa tiệc cưới chưa đến hàng trăm, hàng nghìn khách. Do đó, lượng gia vị, nguyên vật liệu phục vụ cho bữa ăn rất lớn. Chưa kể, nó phải đảm bảo độ tươi ngon, đúng định lượng để làm nên những món ăn chất lượng. Vậy nên quản lý được chi tiết và đầy đủ nguyên liệu trong bữa tiệc không hề đơn giản. Thế nhưng, phần mềm sẽ giúp bạn ghi nhớ thực đơn được sắp xếp trước đó, định hướng loại và số lượng nguyên liệu. Nhờ vậy, người quản lý có thể dễ dàng kiểm tra, giám sát.

  • Hiển thị trạng thái chỗ ngồi và có cách bố trí hợp lý

Số lượng bàn tiệc rất lớn. Do đó, nếu không kiểm soát tốt rất dễ gây ra tình trạng thiếu bàn, ngồi linh tinh,… Và ảnh hướng trực tiếp đến quá trình phục vụ món phía sau. Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới POS365 sẽ báo cho quản lý trường hợp xảy ra khi bàn tiệc hay chỗ ngồi thiếu. Từ đó, có cách sắp xếp tối ưu nhất.

  • Quy trình Order chuyên nghiệp

Trong quá trình dùng tiệc, thực khách có thể có những yêu cầu riêng. Với lượng lớn khách hàng và bàn như vậy, việc ghi chú thủ công không hề khả quan. Phần mềm giúp nhân viên có thể thực hiện order trên thiết bị cầm tay cho nhiều bàn cùng một lúc siêu thuận tiện. Đồng thời, có thể ghi chú rõ ràng với những yêu cầu riêng. Từ đó, đảm bảo tính chính xác, đáp ứng khách hàng nhanh chóng khi đồng bộ dữ liệu cho các bộ phận. Bởi sau khi thực hiện, hệ thống của POS365 sẽ tự động lệnh đến các hệ thống tương ứng.

  • Báo cáo doanh thu, kết quả kinh doanh

POS365 được thiết kế với tính năng báo cáo hữu ích, trực quan về doanh thu, kết quả kinh doanh theo yêu cầu đầy đủ và chính xác nhất.
Bạn có thể dùng thử phần mềm miễn phí. Sau đó, cần phải trả phí 92.000 VNĐ/1 tháng để sử dụng.
phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới pos365

7.2 ACMan Bar

ACMan Bar là một giải pháp hiệu quả cho việc tự động hóa quy trình bán hàng, quản lý nhà hàng và lập báo cáo. Đặc biệt là quản lý nhà hàng tiệc cưới. Một số tính năng được thiết kế riêng nhằm phục vụ và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của mô hình này. ACMan Bar sẽ giúp bạn:

  • Quản lý danh sách các bàn tiệc khách đặt, chi tiết các món, thứ tự ra món, chi tiết nguyên vật liệu phục vụ.
  • Quản lý xuất-nhập kho nguyên liệu, thu chi và công nợ.
  • Quản lý thông tin khách hàng, đói tác và nhà cung cấp.
  • Hiển thị tình trạng bàn.
  • Thống kê, phân tích và báo cáo doanh thu trực quan, chi tiết theo ngày, tháng, năm.
  • Hệ sinh thái của ACMan tích hợp phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử nhằm cung cấp giải pháp quản lý tổng thể, khép kín và chuyên nghiệp.

phần mềm acman
Tải ACMan Bar

7.3 MISA CukCuk

Nhắc đến top phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới nên sử dụng không thể không nhắc đến MISA CukCuk. Một giải pháp hiện đại, giao diện thân thiện, bảo mật cao cùng rất nhiều tính năng đi kèm. Có thể nói, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực mà các mô hình kinh doanh nhà hàng tiệc cưới được tin dùng hàng đầu. Hiện tại MISA CukCuk đang triển khai cho hơn 40.000 nhà hàng tiệc lớn nhỏ trên toàn quốc với chi phí chỉ 10.000đ/ngày. Tùy thuộc vào quy mô cũng như nhu cầu sử dụng, MISA CukCuk sẽ tư vấn gói và thiết bị phù hợp nhất.
quy trình vận hành nhà hàng tiệc cưới cukcuk
tính năng của cukcuk

  • Kết hợp phần mềm kế toán, phần mềm hóa đơn điện tử

Một trong những tính năng nổi bật của phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới MISA CukCuk là tích hợp với phần mềm kế toán MISA SME.NET. Nó cho phép hoạt động xuất chuyển hóa đơn đồng bộ từ phần mềm bán hàng sang phần mềm kế toán nhanh chóng mà không cần nhập liệu lại. Bộ đôi phần mềm này giúp tiết kiệm nhân lực, thời gian và hạn chế tối đa sai sót.

  • Cho phép sử dụng ngay cả khi mất kết nối Internet

Việc gián đoạn khi mất kết nối Internet khiến nhiều chủ nhà hàng lo sợ. Bởi nó ảnh hưởng đến cả hoạt động quản lý cũng như đồng bộ dữ liệu. Trong trường hợp gặp sự cố về đường truyền, bạn vẫn có thể kiểm soát hoạt động vận hành MISA CukCuk thông qua máy tính bảng, máy tính. Khi kết nối được khôi phục, mọi hoạt động, dữ liệu đều được ghi nhận trên hệ thống.

  • Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, nhiệt tình

MISA CukCuk sở hữu đội ngũ, chuyên viên hỗ trợ đông đảo và chuyên nghiệp. Có đến 7 kênh hỗ trợ với hơn 100 tổng đài viên và hệ thống hotline cho từng khu vực. Tất cả đều được đào tạo bài bản về kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ. Từ đó, có thể hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và tốt nhất. Ngoài ra, còn có hệ sinh thái video, tài liệu hỗ trợ hướng dẫn một số trường hợp.các gói quản lý cukcuk

7.4 PosApp

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới PosApp không còn là cái tên quá xa lạ. Thậm chí, nó còn là lựa chọn hàng đầu của rất nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ. Cùng khám phá ngay những ưu điểm vượt trội giúp nó ghi điểm tuyệt đối trong mắt người dùng.

  • Quản lý chi tiết các sảnh tiệc cưới

Hỗ trợ quản lý đầy đủ và chi tiết các thông tin. Cụ thể:
– Thời gian tổ chức tiệc.
– Thông tin chi tiết về tiệc (Số lượng người tham gia, số lượng bàn, sảnh đặt tiệc).
– Chi tiết món ăn, các yêu cầu của khách về trang trí, món ăn, ban nhạc,…
– Quản lý chi tiết tình hình lên món, số lượng khách lên bàn, yêu cầu gọi món của từng khách.
– Hỗ trợ quản lý tình hình trả món của bếp, nhân viên phục vụ theo từng bàn.

  • Hỗ trợ quản lý theo dịch vụ

Quản lý lịch hẹn, doanh thu, lợi nhuận và tình hình hoạt động theo từng sảnh và loại tiệc khác nhau. Chẳng hạn như dịch vụ nhà hàng tiệc cưới buổi trưa, buổi tối, cho thuê văn phòng, cho thuê tổ chức sự kiện,…

  • Quản lý cọc chỗ – thông tin hợp đồng

Hỗ trợ lưu lại biên bản ghi nhớ hợp đồng, chi tiết thông tin đặt cọc trước của khách hàng.

  • Quản lý hàng tồn kho

– Định lượng nguyên vật liệu: Hỗ trợ quản lý danh sách xuất – nhập nguyên liệu theo định lượng từng món và theo đầu người.
– Hỗ trợ quản lý giá nhập nguyên liệu, tình trạng nguyên liệu khi nhập, hủy hàng tồn kho, hạn sử dụng từng loại nguyên vật liệu,…

  • Báo cáo trực quan và quản lý từ xa

Hỗ trợ xem báo cáo chi tiết các báo cáo từ xa theo thời gian thực với các biểu đồ trực quan. Từ đó, có thể đánh giá và định hướng kinh doanh rõ ràng và hiệu quả.

Bạn có thể sử dụng thử phần mềm miễn phí trong 14 ngày. Sau đó, cần trả phí để tiếp tục sử dụng với các gói dịch vụ bao gồm:

  • Gói cơ bản: 120.000 VNĐ/1 tháng giới hạn 3000 hóa đơn thanh toán/1 tháng, không hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi của nhà hàng
  • Gói phổ biến: 170.000 VNĐ/1 tháng không giới hạn hóa đơn thanh toán, hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi của nhà hàng

posapp quản lý nhà hàng tiệc cưới

8. Tạm kết

Phần mềm quản lý nhà hàng tiệc cưới là giải pháp kinh doanh không thể thiếu hiện nay. Nó giúp tối ưu hoạt động của mọi quy trình. Từ đó, tiết kiệm thời gian, phục vụ nhanh chóng, trơn tru và chuyên nghiệp. Đặc biệt là hạn chế tối đa sai sót khi đó là sự kiện đặc biệt nhất trong cuộc đời của mỗi người. Sự hài lòng của chủ tiệc và khách mời chính là thành công lớn nhất giúp gia tăng uy tín, hình ảnh và doanh thu. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Giải pháp.

Bí kíp lựa chọn các loại ly trong quán cafe phù hợp

các loại ly trong quán cafe

Các loại ly trong quán cafe bao gồm những loại nào? Khám phá các loại ly trong quán cafe đẹp và độc đáo nhất

Trong các quán cafe hiện nay, có đa dạng các loại ly, từ kích thước, kiểu dáng đến công dụng riêng biệt. Nếu bạn đang có ý định mở quán cafe, nhưng gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại ly phù hợp. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Nhà Hàng Số nhé!

1. Tại sao cần lựa chọn các loại ly trong quán cafe?

Là vật dụng đặc biệt quan trọng đối với mọi cửa hàng kinh doanh đồ uống. Các loại ly thường được lựa chọn rất kỹ lưỡng, hướng đến sự phù hợp cũng như mang lại hiệu quả cho tiệm đồ uống. Thường, mỗi loại đồ uống khác nhau được sử dụng một loại ly khác nhau.
Khác với những cửa hàng kinh doanh đồ uống khác, quán cafe thường sử dụng khá nhiều loại ly, với tính chất về nhiệt độ của đồ uống. Các loại ly trong quán cafe thường có chất liệu là sứ, có quai để xách. Nhằm đạt được hiệu quả cao từ việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, thu về những đánh giá tốt. Quán cafe không chỉ chú trọng đến chất lượng đồ uống, không gian quán mà cần quan tâm đến một yếu tố quan trọng không kém, đó chính là ly đựng đồ uống. Một ly đựng cafe đẹp mắt, phù hợp với phong cách quán cũng như phù hợp với loại đồ uống, sẽ giúp khách hàng thưởng thức trọn vẹn nhất ba yếu tố đặc trưng của quán cafe.
chọn ly cafe
Lựa chọn loại ly phù hợp sẽ giúp quán cafe ghi điểm trong lòng khách hàng, tránh được những tình huống không đáng có như: ly không có quai đựng cafe nóng khiến khách bị bỏng, loại ly có chất liệu từ thủy tinh đựng cafe nóng tản nhiệt nhanh khiến cafe không còn giữ được hương vị hấp dẫn,…
Ngoài ra, các loại ly trong quán cafe còn là điểm nhất độc đáo cho sự sáng tạo của mỗi quán cafe. Để lại dấu ấn riêng cho khách hàng đối với quán cafe.

2. Các loại ly trong quán cafe

Khám phá các loại ly trong quán cafe với những công dụng cùng kiểu dáng độc đáo cùng Nhà Hàng Số nhé!

2.1. Ly cafe đá

Ly thủy tinh dáng cao thường được sử dụng để chứa cafe đá. Với chất liệu thuỷ tinh trong suốt, đem đến sự nổi bật về màu sắc hấp dẫn của cafe. Giúp người sử dụg dễ dàng thưởng thức trọn vẹn hương vị.
ly thủy tinh dáng cao

2.2. Ly cafe nóng

Ly sứ nhỏ có quai được sử dụng để chứa cafe nóng. Giúp khách thoải mái thưởng thức ly cafe ấm nóng cũng như không sợ bỏng tay. Các loại ly sứ thường được lựa chọn sử dụng tại các quán cafe bởi việc giữ nhiệt độ cho cafe rất tốt. Bởi nhiệt độ của cafe ảnh hưởng rất nhiều đến việc cảm nhận hương vị cafe của khách hàng.
ly sứ

2.3. Ly Latte

Lựa chọn ly uống Latte phụ thuộc vào các tiêu chí: dày dặn, giữ nóng tốt, làm nổi bật phần cafe bên trong. Đặc biệt là phần miệng ly phải rộng một chút.
latte

2.4. Ly Macchiato

Với đặc điểm có 3 thành phần, tạo thành từng lớp hấp dẫn. Loại ly thuỷ tinh dáng cáo, lớp ngoài dày dặn chính là lựa chọn phù hợp cho việc thưởng thức Macchiato.
ly cafe macchiato

2.5. Ly sinh tố, nước ép

Là thức uống được yêu thích và xuất hiện tại rất nhiều nhà hàng, quán cafe,… khác nhau. Các loại ly phổ biến được sử dụng để uống sinh tố, nước ép bao gồm: Ly thuỷ tinh dáng cao, ly nhựa, ly hurricane, ly tulip, ly highball,…
ly sinh tố

2.6. Ly soda, mojito

Là hai loại thức uống có đặc tính thanh mát và hấp dẫn. Vì vậy các quán cafe, quán bar thường sử dụng các loại ly làm nổi bật màu sắc cũng như hương vị đặc biệt của hai loại thức uống này. Các loại ly highball, ly alaska hay ly thuỷ tinh dày vân sọc.
ly soda

2.7. Ly Mocktail, Cocktail

Là sự kết hợp giữa rượu mạnh và hương vị trái cây. Các loại ly uống Mocktail, Cocktail có dung tích khá nhỏ, thân dài, đế cao hoặc thân dạng tam giác giúp khách hàng dễ cầm nắm và cảm nhận hương vị.
ly cocktail

2.8. Ly cafe mang đi

Các loại ly nhựa, ly giấy tiện dụng. Với hình thức kinh doanh cafe take-away. Không chỉ tiện lợi, các loại ly giấy, nhựa còn có màu sắc đa dạng và mức giá khá rẻ so với các loại ly sứ, ly thuỷ tinh. Tuy nhiên, nhược điểm của kiểu ly này chính là việc bảo quản nhiệt độ khá kém.
ly cafe giấy

3. Bí kíp lựa chọn các loại ly phù hợp cho quán cafe

3.1. Lựa chọn các loại ly bền tại các điểm phân phối uy tín

Trong quá trình sử dụng các loại ly trong quán cafe, không thể tránh khỏi tình trạng đổ vỡ, nứt ly do nhiệt độ, sứt mẻ,… Vì vậy việc lựa chọn các loại ly trong quán cafe rất được đảm bảo về độ bền và chất lượng. Qua đó, tiết kiệm được một phần chi phí.
Ngoài việc lựa chọn các loại ly có chất liệu dày dặn từ các địa điểm bán uy tín, chất lượng. Các quán cafe có thể lựa chọn các mẫu ly bằng giấy chất lượng cao, không chỉ tiện lợi mà còn giúp ích cho việc bảo vệ môi trường.
các loại ly bền

3.2. Lựa chọn các mẫu ly thông dụng và đa dạng cho quán cafe

Với mỗi loại cafe sẽ có một kiểu ly phù hợp, từ đơn giản đến sang trọng, phức tạp. Việc lựa chọn đa dạng các kiểu ly sẽ đem đến trải nghiệm thú vị cho mỗi vị khách cũng như tạo điểm nhấn đặc biệt cho quán cafe.
kiểu ly thông dụng

3.3. Lựa chọn mẫu ly độc đáo, sáng tạo

Đem đến ấn tượng lâu dài cho khách hàng, các quán cafe thường sử dụng cách in logo, tên quán của mình lên ly cafe.
ly cafe độc đáo

3.4.Lựa chọn kiểu ly có giá thành hợp lý

Dựa vào tình hình kinh tế của mỗi quán cafe sẽ có một mức chi phí mua nguyên liệu, dụng cụ phù hợp. Do vậy, quán cafe cần lựa chọn những kiểu ly có mức giá hợp lý với trong khả năng kinh tế cũng như phù hợp với phong cách của quán.
Xem thêm:

4. Gợi ý điểm bán ly đẹp

ly cafe đẹp
Hiện nay, với nhu cầu lựa chọn các loại ly đẹp, phù hợp với quán cafe của mình. Dịch vụ cung cấp ly/cốc trên các nền tảng ngày càng đa dạng, giúp bạn có thể tham khảo giá thành, kiểu dáng ly phù hợp trên web hoặc trên các sàn thương mại điện tử. Dưới đây là một số điểm sản xuất, cung cấp các loại ly cốc bạn có thể tham khảo:

  • Xưởng gốm Việt
  • Thủy tinh Đăng Lê
  • Bao bì Xanh
  • Ly thủy tinh An Gia
  • Ly thủy tinh Sài Gòn
  • Thủy tinh An Nhiên
  • Thủy tinh Nam Á
  • Sứ Minh Châu
  • Gốm Hải Long
  • Ly Hải Âu

Xem thêm:

5. Tổng kết

Lựa chọn được các loại ly quán cafe phù hợp, đem đến lợi ích cho khách hàng và tiệm kinh doanh cafe. Giúp khách hàng có được trải nghiệm tốt nhất tại cửa hàng cũng như đem lại ấn tượng tốt từ khách hàng đến quán cafe. Hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp trong bài viết có thể giúp ích cho bạn. Nếu thấy hữu ích, đừng quên theo dõi Nhà Hàng Số cùng chuyên mục Khởi Nghiệp Quán cafe đầy thú vị nhé!