Home Blog Page 3

TOP mẫu thiết kế quầy pha chế tiện lợi, hút khách nườm nượp

thiết kế quầy pha chế tiện lợi

Thiết kế quầy pha chế tiện lợi giúp tối ưu không gian diện tích, gia tăng hiệu suất công việc và nâng tầm chất lượng trải nghiệm khách hàng

Thiết kế quầy pha chế tiện lợi giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên pha chế. Đặc biệt, thiết kế đẹp mắt, ấn tượng còn khiến nó trở thành điểm nhấn thu hút khách hàng. Bởi nó được coi như “linh hồn” của quán. Tuy nhiên, thiết kế quầy pha chế sao cho tiện lợi và hút khách không hề dễ dàng. Vậy còn chần chờ gì mà không đi tìm câu trả lời thông qua bài viết dưới đây.

1. Tầm quan trọng của việc thiết kế quầy pha chế tiện lợi

Quầy pha chế là yếu tố mà khách hàng bị thu hút khi đến bất kỳ quán nào. Nó thể hiện hình ảnh bộ mặt cũng như chất lượng quán. Đây còn là nơi tạo ra đồ ăn, thức uống cho khách hàng. Do đó, sạch sẽ, gọn gàng cùng thiết kế bắt mắt khiến khách hàng hoàn toàn an tâm. Nhìn chung, việc thiết kế quầy pha chế tiện lợi cần được đầu tư chỉn chu vì:

  • Đây là nơi các barista, bartender pha chế thức uống và biểu diễn kỹ năng. Do đó, việc bố trí quầy tiện lợi, gọn gàng giúp họ làm việc hiệu quả hơn. Từ đó, đẩy nhanh tốc độ phục vụ, nâng cao chất lượng đồ uống. Tất cả những điều này sẽ góp phần mang đến sự hài lòng của khách hàng.
  • Quầy pha chế là một trong những “điểm chạm” đầu tiên thu hút khách hàng khi bước vào quán. Do đó, quầy pha chế đẹp mắt giúp tạo ấn tượng đẹp với điểm cộng lớn với khách. Đây cũng chính là lý do để họ tiếp tục quay trở lại quán của bạn.

Không chỉ phục vụ tốt môi trường làm việc cho nhân viên. Thiết kế quầy pha chế tiện lợi còn gây ấn tượng tốt với khách hàng. Dù là mô hình kinh doanh nào, đây cũng cũng là khu vực quan trọng, cần được trau chuốt.

quầy pha chế

quầy pha chế tối giản

2. Bí quyết thiết kế quầy pha chế tiện lợi và hút mắt

Thiết kế quầy pha chế tiện lợi và đẹp mắt rất cần thiết cho việc kinh doanh của quán.Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay một số bí quyết dưới đây.

2.1 Chọn kiểu dáng quầy phù hợp với thiết kế và phong cách của quán

Quầy pha chế được thiết kế với đa dạng kiểu dáng. Cụ thể là quầy chữ I, chữ L, chữ O, chữ U,… Ngoài ra, với khả năng sáng tạo không giới hạn, người thiết kế có thể tạo nên những kiểu dáng độc đáo nhất. Tùy theo từng loại mô hình kinh doanh mà bạn có thể lựa chọn thiết kế phù hợp.

  • Quán cà phê take away: Kiểu dáng chữ L là phương án phù hợp. Bởi nó giúp tối ưu hóa việc xếp hàng. Tăng diện tích không gian đứng chờ của khách. Đồng thời, rút ngắn thời gian chờ đợi, không khiến khách chờ lâu.
  • Quán đặt boost trong trung tâm thương mại: Với mô hình này, thiết kế quầy pha chế chữa U hoặc chữ O được ưa chuộng hơn cả. Bởi nó giúp tối đa hóa không gian dành cho nhân viên pha chế. Cũng như không tạo cảm giác chật hẹp khi khách hàng đứng chờ.
  • Quầy chữ I: Những quán trà sữa nhỏ mà lưu lượng khách không quá đông có thể lựa chọn mô hình này. Không chỉ tiết kiệm không gian. Nó còn giúp tối ưu chi phí thi công.

quầy pha chế sang trọng

2.2 Xác định kích thước quầy pha chế

Trước khi thiết kế, cần xác định kích thước quầy. Sao cho phù hợp với không gian quán. Thi công quầy quá lớn vì tốn chi phí mà không tối ưu được không gian quán. Ngược lại, quá nhỏ sẽ gây bất tiện cho nhân viên khi pha chế. Nhất là khi khách quá đông.

  • Kích thước ngoài

Chiều cao quầy pha chế từ phía ngoài nhìn vào nên nằm trong khoảng 100 – 120 cm. Chỉ số này đã được tối ưu nhằm mang đến cảm giác thoải mái cho khách hàng.

  • Kích thước trong

Nhìn từ trong ra, mặt quầy pha chế nên cao hơn sàn khoảng 80 – 90 cm. Nó giúp nhân viên thao tác nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đồng thời, tránh được những sai sót trong quá trình pha chế.

  • Kích thước sàn

Sàn khu pha chế cần có chiều rộng vừa phải để tối ưu diện tích. Ngoài ra, lối đi được thiết kế phù hợp còn đảm bảo quá trình di chuyển và dọn dẹp thuận tiện. Theo chuyên gia, khoảng cách lý tưởng trong quầy pha chế là khoảng 120 cm.

  • Chiều rộng mặt bàn

Chiều rộng mặt bàn quầy pha chế nằm trong khoảng từ 60 đến 80 cm. Đây là chiều rộng tiêu chuẩn để để đặt các thiết bị bán hàng, dụng cụ pha chế. Đồng thời, không gây ảnh hưởng đến công việc pha chế của nhân viên.

khoảng cách khi thiết kế quầy pha chế

Xem thêm:

2.3 Sử dụng vật liệu phù hợp khi thi công quầy pha chế

Có rất nhiều vật liệu phù hợp, được sử dụng phổ biến để thi công quầy pha chế. Trong đó, ba chất liệu được sử dụng phổ biến nhất gồm: gỗ, đá và kim loại.

  • Chất liệu gỗ

Đây là chất liệu thường được sử dụng để để thi công quầy pha chế. Đặc biệt là tại những quán cà phê mang hơi hướng hoài cổ. Sự mộc mạc và tự nhiên của gỗ khiến không gian trở nên sang trọng và ấm cúng. Bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và tiền bạc trong việc lựa chọn cũng như phối hợp sử dụng với những chất liệu khác. Gỗ luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ không gian nội thất nào.

thiết kế quầy pha chế tiện lợi bằng gỗ

  • Chất liệu đá

Đá tự nhiên cũng là chất lượng được sử dụng nhiều nhất khi thi công quầy pha chế. Đường vân đá thu hút làm nổi bật vẻ đẹp sang trọng, quý phái và hiện đại của quán. Bên cạnh đó, với khả năng chống thấm, bạn có thể vệ sinh quầy nhanh chóng và dễ dàng. Từ đó, đảm bảo độ bền cao. Bề mặt đá được mài nhẵn, bóng cho cảm giác sang trọng, sạch sẽ. Thông thường, để tiết kiệm chi phí, bạn chỉ cần ốp mặt quầy bar bằng đá là đủ. Các bộ phận còn lại có thể xây dựng bằng gạch, vữa. Tùy theo phong cách, bạn có thể vẽ, trang trí đa hóa tương ứng.

thiết kế quầy pha chế bằng đá

  • Chất liệu kim loại

Thiết kế quầy pha chế inox hoặc nhôm phù hợp với các quán mang phong cách hiện đại. Quầy được làm bằng chất liệu kim loại thường có hình dáng khá vuông vức, góc cạnh tạo nên phong cách mạnh mẽ. Thép không gỉ hoặc nhôm đúc nguyên khối được sử dụng cùng gam màu sắc lạnh. Kiểu chất liệu này phù hợp với những quán mang phong cách industrial. Không những vậy, màu đen huyền bí của một số vật liệu còn thể hiện sự quyền lực, sang trọng và bí ẩn. Nói cách khác, bạn có thể dùng kim loại mạ đồng hoặc vàng gold tạo nên vẻ đẹp xa hoa.

quầy pha chế bằng kim loại

2.4 Cách bố trí vật dụng khi thiết kế quầy pha chế tiện lợi

Để quầy pha chế trở nên đẹp mắt và “tiện lợi”, chủ quán cần phải sắp xếp các vật dụng khoa học và ngăn nắp. Bởi khu vực này cần chứa rất nhiều đồ dùng, dụng cụ và nguyên liệu phục vụ cho việc pha chế. Nó cũng là yếu tố then chốt giúp nhân viên làm việc hiệu quả. Cụ thể:

  • Lối đi

Tạo dòng di chuyển rộng rãi, thoải mái cho cả khách hàng và nhân viên. Dòng di chuyển của khách hàng: Bắt đầu là cửa ra vào sẽ đến quầy order tiếp đến quầy thu ngân tiếp theo ghế chờ thức uống xong đến bàn khách ngồi cuối cùng là cửa ra về. Còn dòng di chuyển của nhân viên bắt đầu là quầy order xong đến là quầy thu ngân. Tiếp theo quầy pha chế và cuối cùng là quầy ra nước uống cho khách.

  • Cách bố trí

Phân loại thành khu nguyên liệu, thiết bị, công cụ và dụng cụ pha chế riêng biệt. Điều này giúp nhân viên biết chính xác khu vực cần lấy đồ. Từ đó, tránh lãng phí thời gian và sai sót không đáng có.

  • Vấn đề vệ sinh

Thường xuyên dọn dẹp và lau chùi không gian pha chế. Điều này nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đồng thời, tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

  • Vẽ tranh nghệ thuật

Trang trí không gian tường ở khu pha chế bằng những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Nó lập tức thu hút khách hàng, đặc biệt là khi order. Bằng cách vẽ những bức tranh giàu tính thẩm mỹ, không gian pha chế trở nên nghệ thuật và ấn tượng hơn.

tận dụng tường làm không gian bố trí dụng cụ

3. Top mẫu thiết kế quầy pha chế tiện lợi đẹp ấn tượng nhất

Thiết kế quầy pha chế với phong cách độc đáo là yếu tố ghi điểm tuyệt đối với khách hàng. Ngoài những thiết kế mang tính sáng tạo, độc lạ. Bạn có thể tham khảo một số mẫu thiết kế quầy pha chế ấn tượng dưới đây.

3.1 Quầy pha chế đa giác

Thiết kế đơn giản với kiểu dáng quầy chữ L và chữ U được nhiều quán ưa chuộng. Bởi nó có thể tối ưu hóa không gian, diện tích hiệu quả. Các kiểu quầy này giúp người pha chế có thể thao tác thuận lợi. Đồng thời, quầy cũng che đi một phần khu vực bên trong giúp nhân viên pha chế thoải mái khi phục vụ khách hàng.

quầy bar cafe hình chữ u

3.2 Quầy pha chế mini

Thiết kế quầy pha chế tiện lợi cần phù hợp với diện tích của quán. Với những không gian có phần hạn chế, quầy pha chế cần đảm bảo sự gọn gàng và tính thẩm mỹ. Giải pháp dành cho những quầy pha chế mini kiểu này chính là tích hợp. Tức là kết hợp quầy pha chế với các ngăn kệ lưu trữ ly tách. Ngoài ra, thi công tủ kệ treo tường cũng là một giải pháp không thể bỏ qua. Chúng vừa giúp mở rộng không gian lưu trữ nguyên liệu pha chế. Vừa có thể trở thành điểm nhấn trang trí cho quán.

3.3 Quầy pha chế hiện đại

Quầy pha chế hiện đại, phong cách châu u là xu hướng thi công được ưa chuộng hiện nay. Đối với kiểu thiết kế này, nên ưu tiên thi công quầy có kiểu dáng vuông vức và góc cạnh. Kết hợp cùng những gam màu trung tính như trắng, xám, đen, nâu mang lại cảm giác sang trọng và thanh lịch. Phong cách này cũng chú trọng đến việc tối giản trong thiết kế sẽ giúp không gian trở nên rộng hơn. Đồng thời, mang lại sự trẻ trung, tươi mới và phù hợp với mọi đối tượng khách hàng. Điểm nhấn độc đáo của phong cách này chính là sự kết hợp hoàn hảo của kiểu dáng và màu sắc.

quầy pha chế hiện đại

3.4 Quầy pha chế cổ điển

Phong cách cổ điển được sử dụng nhiều trong thiết kế quầy pha chế quán cafe. Với phong cách này, bạn có được rất nhiều lựa chọn thiết kế khác nhau. Chẳng hạn như thiết kế quầy kiểu hộp gỗ để gợi cảm giác hoài niệm. Hay kết hợp quầy bar gỗ với đèn chiếu sáng tạo nên không gian Retro vượt thời gian.

quầy pha chế cổ điển

3.5 Quầy bar độc lập

Quầy bar độc lập được thiết kế cho những quán cafe có không gian rộng. Quầy bar chỉ có một nhiệm vụ duy nhất là order và pha chế. Khách hàng sẽ được thưởng thức đồ uống ở khu vực khác. Chính vì vậy, khu vực pha chế này tách ra độc lập khỏi các khu vực khác. Từ đó giúp chống ồn và đem lại sự riêng tư, thoải mái hơn cho khách hàng khi trò chuyện. Nhân viên pha chế cũng thực hiện công việc dễ dàng hơn.

Xem thêm:

4. Một số lưu ý cần biết khi thiết kế quầy bar

Dưới đây là một số lưu ý khi thiết kế quầy bar không thể bỏ qua.

4.1 Chỗ ngồi của khách hàng

Ở các nhà hàng lớn hay pub, bar, quầy bar được bố trí rộng rãi, cho phép khách hàng thưởng thức đồ uống trực tiếp tại quầy bar. Do đó, cần bố trí thêm ghế xung quanh quầy bar. Vì mặt ngoài của quầy bar có thể cao đến 1,2m. Do đó, ghế chân cao và có tựa lưng vững chắc thường được sử dụng. Giữa các ghế cần bố trí khoảng cách hợp lý, thuận tiện cho khách hàng di chuyển và ngồi lên. Khoảng cách từ mặt ghế với mặt bàn quầy bar cần đảm bảo từ 25 – 30cm để mang lại cảm giác thoải mái nhất.

4.2 Hệ thống điện

Quầy pha chế là nơi sử dụng rất nhiều các thiết bị điện để đảm bảo ánh sáng và hoạt động pha chế. Chẳng hạn như đèn chiếu sáng, máy pha cà phê, máy xay sinh tố, lò nướng, lò vi sóng… Việc bật ngắt liên tục khiến hệ thống điện cần thiết kế có thể chịu tải cao. Tránh tình trạng quá tải, chập mạch hay ngắt điện trong quá trình làm việc.

4.3 Hệ thống tủ, kệ

Để đảm bảo công việc, quầy pha chế cần được thiết kế tiện lợi và khoa học. Bao gồm hệ thống tủ, kệ để chứa dụng cụ pha chế như ly, cốc,… Hệ thống tủ kệ nên bố trí treo trên tường để tiết kiệm không gian. Ngoài để đồ, hệ thống tủ, kệ còn trở thành điểm nhấn trang trí ấn tượng cho quầy bar.

4.4 Chất liệu làm mặt bàn

Mặt bàn quầy bar nên được làm bằng chất liệu đá marble hoặc gỗ tự nhiên hay inox. Những chất liệu này đảm bảo độ bền, sức chịu nặng. Ngoài ra, còn có khả năng chống thấm nước tốt và dễ dàng lau rửa. Chưa kể, mặt bàn còn thường xuyên phải chịu tác động từ quá trình pha chế và các chất tẩy rửa. Do đó, chúng cần được làm bằng những chất liệu chịu được va đập mạnh và chất tẩy rửa, khó bám bẩn.

4.5 Thiết kế quầy pha chế theo phong thủy

Đối với văn hóa Á Đông, việc thiết kế quầy bar cũng phải đảm bảo yếu tố phong thủy. Trong nhà hàng, quán cafe, vị trí quầy bar, quầy thu ngân nên được đặt ở hướng Bạch Hổ. Tương ứng với hướng bên phải từ nhà hàng nhìn ra. Theo phong thủy, vị trí hướng Bạch Hổ thường là vị trí tĩnh. Từ đó, đem lại nhiều tài lộc, may mắn cho chủ kinh doanh.
Lưu ý, bạn không nên để các thiết bị có nhiệt độ cao như ấm siêu tốc, lò vi sóng cạnh khu vực thu ngân để tránh hao hụt tiền tài. Két tiền phải đặt ở dưới máy tính tiền. Vị trí kín đáo giúp tránh lộ tài, hao tán lộc.

5. Kết luận

Tóm lại, thiết kế quầy pha chế tiện lợi không chỉ tạo nên sự hài hòa và đảm bảo môi trường thuận lợi cho nhân viên làm việc. Nó còn là yếu tố tạo nên sự thu hút và khác biệt cho một quán cà phê, nhà hàng hoặc quầy bar. Việc chú trọng vào sự tiện lợi và trải nghiệm của khách hàng khiến họ không thể không quay lại vào những lần sau. Từ đó, đột phá doanh thu cho quán. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Pha chế.

Mô hình quán cafe cây xanh: Xu hướng kinh doanh hàng đầu

quán cafe cây xanh độc đáo

Mô hình quán cafe cây xanh: Sự kết hợp hoàn hảo mang đến trải nghiệm thưởng thức cafe ấn tượng trong không gian xanh, đậm chất thiên nhiên

Khởi nghiệp từ quán cafe nói chung và mô hình quán cafe cây xanh nói riêng đã trở thành xu hướng hot trong ngành F&B. Không gian thoáng mát, gần gũi với thiên nhiên, có thể làm việc học tập yên tĩnh đã khiến nhiều chủ đầu tư quan tâm. Bởi đây cũng là trải nghiệm không gian quán cafe lý tưởng được nhiều khách hàng ưa chuộng. Vậy tiềm năng mà mô hình quán cafe cây xanh này mang lại là gì? Kinh doanh cafe cây xanh cần lưu ý những điều gì để tiết kiệm chi phí đầu tư nhất? Hãy cùng Nhà Hàng Số giải đáp mọi thắc mắc thông qua bài viết dưới đây.

1. Quy mô thị trường cafe Việt Nam

Uống cafe dã trở thành thói quen của nhiều người Việt Nam hiện nay. Cafe được pha theo từng phần riêng lẻ khi sử dụng bộ lọc uống cả nóng và lạnh với sữa đặc giúp cân bằng hương vị. Thị trường cafe thường được chia thành 2 phân khúc lớn là cafe rang xay và cafe hòa tan. Cụ thể, cafe rang xay chiếm ⅓ thị trường, phần còn lại cafe hòa tan chiếm tỷ lệ lớn. Người Việt Nam rất chuộng tin dùng cafe Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại, thị trường cafe nước ta vẫn giữ ở mức ổn định.

Một số thương hiệu lớn như Trung Nguyên, Cafe rang xay hay Nescafe,… đang cạnh tranh nhau. Nhìn chung, những thương hiệu này đều đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng của khách hàng với các dòng sản phẩm nổi bật như cà phê hạt, cafe phin hay cafe pha sẵn tiện lợi ngày càng trở nên phổ biến.

Tuy là quốc gia xuất khẩu cafe lớn nhưng nhu cầu trong nước đối với loại đồ uống này so với sản lượng trên là chưa nhiều. Nhưng thời gian gần đây, thị trường tiêu thụ cafe Việt Nam bắt đầu có sự tăng trưởng. Highlands Coffee hiện đang là chuỗi cửa hàng cafe đầu tiên tại Việt Nam dựa trên thu nhập và số lượng cửa hàng. Tổng quan giai đoạn 2021-2022 có khoảng 3,2 triệu loại 60kg được tiêu thụ tại Việt Nam và con số này chưa có dấu hiệu dừng lại.

hạt cafe

2. Tổng quan mô hình quán cafe cây xanh

Mô hình quán cafe cây xanh đang được ưa chuộng khi đưa thiên nhiên vào không gian quán với thiết kế hài hòa. Mọi thứ đều được kết hợp một cách hài hòa từ việc đặt giỏ hoa trên bàn, có chậu cây xanh, thậm chí là những cây lớn tỏa bóng mát khiến khách hàng có trải nghiệm thú vị khi tới quán.
Mô hình này không chỉ hướng đến dân văn phòng muốn tìm nơi yên tĩnh làm việc, thư giãn mà còn thích hợp với thế hệ “gen Z” muốn tới check in, đi tìm cảm giác mới lạ. Đặc biệt ở thành phố lớn ồn ào và tấp nập, đây là giải pháp kinh doanh hoàn hảo thu hút được lượng khách hàng cực lớn.

cafe cây xanh hiện đại

3. Ưu điểm mô hình kinh doanh

Không phải tự nhiên mà mô hình quán cafe cây xanh lại trở nên hot đến như vậy mà bởi không gian đã tạo nên được sự độc đáo trong mắt của nhiều đối tượng khách hàng với những ưu điểm sau đây:

3.1. Không gian thu hút

Mô hình quán cafe cây xanh sẽ tạo được sự khác biệt độc đáo, thu hút khách hàng trong thị trường kinh doanh cafe đang cạnh tranh cao. Không gian có điểm nhấn độc đáo sẽ để lại ấn tượng sâu sắc với khách hàng. Ngày nay khách hàng không chỉ đến để thưởng thức đồ uống mà còn chiêm ngưỡng cảnh quan. Thiết kế khác biệt, hài hòa chắc chắn sẽ ghi điểm hơn những quán cafe thông thường.

3.2. Gần gũi với thiên nhiên

Quán cafe cây xanh có không gian thoáng mát, yên tĩnh và gần gũi với thiên nhiên. Khách hàng có xu hướng yêu thích sự yên tĩnh, cảm giác bình yên trong quá trình làm việc.. Sự sáng tạo cũng sẽ được kích thích giúp nâng cao hiệu quả làm việc. Một lợi thế tuyệt vời cho chủ kinh doanh xây dựng hệ sinh thái thiên nhiên. Không gian xanh cùng ly cafe thơm nồng mang đến cho khách hàng những giây phút thư giãn sau giờ làm việc căng thẳng.

không gian cafe xanh thoáng mát

Xem thêm:

3.3. Cân bằng độ ẩm

Khả năng cung cấp độ ẩm, tạo bóng mát và làm giảm điều hòa không khí là một trong những ưu điểm lớn nhất của mô hình quán cafe cây xanh. Cây cối có khả năng điều hòa không khí sẽ tạo cảm giác mát mẻ và dễ chịu. Tán cây xanh giúp nền nhiệt giảm từ 3-5 độ tăng oxy cao trong không khí mà không cần sử dụng máy lạnh.

3.4. Tiết kiệm chi phí đáng kể

Bất kỳ ai kinh doanh cũng mong muốn có chiến lược tiết kiệm chi phí mà vẫn thu được lợi nhuận cao. Mô hình này sẽ là bước đi đúng bởi khi sử dụng cây xanh, bạn có thể kết hợp với nhiều nội thất khác nhau mà không cần quan tâm đến giá. Chắc chắn khoản chi phí đầu tư trang trí sẽ tiết kiệm hơn so với các mô hình khác mà không hề giảm công năng và giá trị thẩm mỹ.

cafe cây xanh kiểu hàn

4. Phong cách thiết kế quán cafe cây xanh hot nhất

4.1. Phong cách hiện đại

Với phong cách hiện đại, mô hình quán cafe cây xanh sẽ tập trung vào sự tinh tế, gọn gàng. Phong cách này phù hợp với những mặt bằng nhỏ, phù hợp với tệp khách hàng trẻ tuổi, tối ưu không gian làm việc. Chủ kinh doanh nên chọn những gam màu đơn giản, nhẹ nhàng để tạo nên sự hiện đại. Cây xanh được đặt trên bàn, treo tường tạo nên nguồn cảm hứng sáng tạo cho khách hàng.

4.2. Phong cách châu Âu

Chủ kinh doanh có thể tạo lập ý tưởng với thiết kế quán theo kiến trúc phương Tây. Phong cách này sẽ mang đến sự mới lạ cho khách hàng. Tuy nhiên không nên sử dụng nhiều cây xanh bởi nó sẽ làm mất đi nét đặc trưng phương Tây. Đừng quên tạo điểm nhấn với các vật dụng mang hướng châu Âu như: tượng thạch cao, tranh cổ điển,…

cafe xanh phong cách châu âu

4.3. Thiết kế hồ thủy sinh

Mô hình quán cafe cây xanh thêm hồ cá chắc chắn sẽ tăng thêm sự mát mẻ, tươi mới cho khách hàng khi đến trải nghiệm. Xung quanh quán cafe có thể trồng nhiều loại cây xanh tạo cảm giác hài hòa. Để tạo nên không gian lung linh cho buổi tối, chủ kinh doanh nên chú trọng lắp đặt không gian đèn xung quanh hồ nước và cây cảnh tạo không khí trong lành, đem lại sự gần gũi, hòa mình vào thiên nhiên đất trời.

quán cafe phong cách hồ thủy sinh

4.4. Thiết kế sân vườn mát mẻ

Nếu sở hữu mặt bằng rộng, hãy mạnh dạn thiết kế mô hình quán cafe cây xanh với sân vườn tự nhiên dưới bóng mát nhiều cây xanh. Đừng quên trồng thêm các chậu cây nhỏ, thân leo quanh tường khiến cho toàn bộ không gian thêm tươi xanh hơn bao giờ hết. Đây là phong cách được nhiều bạn trẻ yêu thích bởi sự kết hợp giữa hoài niệm và hiện đại. Họa tiết lãng mạn, ghế sờn màu, khung ảnh cũ sẽ thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên.

5. Dự trù chi phí mở quán cafe cây xanh

Cùng tham khảo các khoản chi phí cơ bản khi mở quán cafe xanh:

  • Chi phí mặt bằng

Đây là yếu tố quan trọng, chiếm từ 40-60% khả năng thành công của quán. Đặc biệt mô hình quán cafe cây xanh cần không gian rộng rãi, thoáng mát cần diện tích từ 80-100m2. Vì vậy, chi phí này sẽ tốn kém với mặt bằng đường lớn, gần ngã tư lên đến 20-30 triệu đồng/ tháng.

  • Chi phí thiết kế

Việc đầu tư thiết kế quán cực cần thiết bởi khách hàng thường đến để tận hưởng những phút giây bình yên, thoải mái. Chi phí này nếu thuê đơn vị thiết kế sẽ mất khoảng 40-60 triệu đồng.

  • Trang thiết bị, nguyên vật liệu

Khi mở mô hình quán cafe cây xanh, chủ quán cần mua nhiều dụng cụ, trang thiết bị. Chẳng hạn như máy xanh, tủ lạnh, điều hòa, cốc, máy pha cà phê,… Chi phí rơi vào tầm 60-80 triệu đồng. Nguyên vật liệu sẽ cần được tìm hiểu kỹ lưỡng về công dụng, nguồn gốc, xuất xứ,… Bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.

  • Chi phí duy trì

Chi phí này biến động theo từng tháng với số điện, số nước khác nhau. Trung bình sẽ dao động từ 3-5 triệu đồng. Hơn nữa, mô hình này cần có nhân viên phục vụ, pha chế, thu ngân. Thuê nhân viên sẽ mất từ 5-6 triệu 1 người. Do đó, tổng chi phí chi trả cho toàn bộ nhân viên trong quán sẽ rơi từ 20-30 triệu.

6. Lưu ý khi kinh doanh mô hình quán cafe cây xanh

Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu các bước xây dựng quán cafe xanh phổ biến với nhu cầu của nhiều chủ kinh doanh.

6.1. Lựa chọn phong cách thiết kế

Đặc điểm chính của quán là không gian rộng, thoáng mát, nhiều cây xanh. Chính vì vậy, việc sắp xếp thiết kế mang đặc trưng riêng sẽ là điểm công thu hút khách hàng. Chủ kinh doanh nên xem xét sao cho không gian không quá đơn điệu, khai thác thể hiện những nét đẹp từ thiên nhiên trong quán.
Khi xây dựng mô hình quán cafe cây xanh, chủ đầu tư có thể tận dụng điều kiện sẵn có để cải tạo, sử dụng những vật liệu trang trí độc đáo. Từ đó vừa bảo vệ môi trường vừa giúp tiết kiệm chi phí. Điều quan trọng nhất vẫn là tạo không gian dễ chịu thoải mái, bài trí không quá rối mắt để khách hàng có ấn tượng.

6.2. Cấu trúc không gian hợp lý

Từ thiết kế đến cấu trúc của quán cần được sắp xếp một cách hài hòa nhất nhằm tạo sự thoải mái cho khách hàng. Đặc biệt những lưu ý sau đây sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình xây dựng mô hình quán cafe cây xanh:

  • Khu nhà vệ sinh không nên đặt gần khu vực ăn uống.
  • Bàn ghế không nên đặt sát gần nhau, nên tạo sự riêng tư cho khách hàng.
  • Các loại cây xanh nên đặt ở vị trí hợp lý, thuận lợi cho khách hàng khi thưởng thức cũng như di chuyển ra vào quán.
  • Quầy thu ngân – pha chế nên đặt gần ngay gian chính và gần lối vào quán cafe.

không gian cafe xanh yên bình

6.3. Chú ý ánh sáng – nội thất trong quán

Ánh sáng thiên nhiên nên được tận dụng tối đa khi sử dụng cafe cây xanh. Lối thiết kế đơn giản thì việc bố trí ánh sáng hài hòa sẽ mang đến cảm giác gần gũi, xanh tươi cho cả quán. Mô hình này tận dụng được ánh sáng ban ngày giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Không gian ban đêm sẽ cần sử dụng đèn điện nhiều hơn khiến quán trở nên lung linh. Chủ kinh doanh có thể sử dụng đèn led, đèn dây phù hợp với phong cách thiết kế.
Để thể hiện mô hình quán cây xanh thì việc lựa chọn đồ nội thất nhẹ nhàng, hài hòa sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến tâm trạng khách hàng. Sự kết hợp nội thất và phong cách tạo nên cái chất, cái hồn cho quán. Khi chọn cây, bạn nên lựa chọn các cây nhỏ gọn, bắt mắt cho mô hình nhỏ và những tán to, lá phiến rủ xuống tạo hình đặc biệt sẽ vô cùng ấn tượng khi thiết kế quán cafe lớn.

6.4. Lựa chọn mặt bằng hợp lý

Chọn mặt bằng là khâu quan trọng quyết định sự thành công khi xây dựng mô hình quán cafe cây xanh. Một số yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn mặt bằng ưng ý:

  • Giao thông thuận tiện

Đây là yếu tố giúp khách hàng cảm thấy thoải mái khi khách hàng tìm đến quán. Đây là chiến lược tiếp cận khách hàng cực kỳ hiệu quả và giúp tiết kiệm các khoản chi phí truyền thông khá lớn. Chủ kinh doanh nên lựa chọn mặt bằng có vị trí gần mặt đường, ngã tư,….

  • Khu vực để xe đảm bảo

Hãy ưu tiên lựa chọn những mặt bằng có thiết kế bãi đỗ xe rộng rãi. Bởi họ cần sự thoải mái nên đến đây và sẽ khó chịu ngay từ khi bước vào với không gian để xe quá chật chội. Đây cũng là lý do quyết định đến sự thành công của quán cafe cây xanh.

  • Diện tích lớn

Mô hình quán cafe cây xanh cần có diện tích rộng dao động từ 80m2. Không gian như vậy giúp chủ kinh doanh thiết kế được nhiều tiểu cảnh, trang trí cây xanh,…

  • Giá thuê hợp lý

Bạn nên cân nhắc khi thuê mặt bằng quán cafe vừa ổn định trong tổng số vốn đầu tư vừa ưu tiên cho sự thuận lợi của khách hàng. Đặc biệt, bạn nên ưu tiên đối với hợp đồng dài hạn khi lựa chọn mô hình này. Các chi phí cũng cần được tính toán hợp lý, cẩn thận để tránh phát sinh nhiều vấn đề.

quán cafe độc đáo

Xem thêm:

7. Tổng kết

Mô hình quán cafe cây xanh là bí quyết giúp các chủ kinh doanh thu hút được nguồn khách hàng tiềm năng. Đặc biệt đông khách vào mùa hè nóng nực. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về mô hình. Đồng thời, cũng có thể trau dồi những kiến thức hữu ích trong việc mở quán cafe. Đừng quên theo dõi chuyên mục khởi nghiệp quán cafe để cập nhật những thông tin hấp dẫn giúp bạn có thêm những ý tưởng tuyệt vời nhé!

TOP 14+ phần mềm quản lý quán nhậu hiệu quả cao

phần mềm quản lý quán nhậu

Phần mềm quán nhậu đáp ứng đầy đủ nghiệp vụ quản lý, giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất công việc và chuyên nghiệp trong phục vụ

Phần mềm quản lý quán nhậu là công cụ quản lý hiện đại và hiệu quả không thể thiếu hiện nay. Đây cũng chính là lợi thế kinh doanh không hề nhỏ trong xu thế chuyển đổi số. Không những giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều phần mềm được tung ra khiến khách hàng khó lựa chọn. Do đó, cùng Nhà Hàng Số phân tích toàn diện về tính năng, giá cả, khả năng tích hợp….để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.

1. Phần mềm quản lý quán nhậu là gì?

Chuyển đổi số là xu hướng không thể thiếu trong ngành F&B Việt Nam. Bất kể mô hình kinh doanh cũng cần ứng dụng công nghệ vào các hoạt động kinh doanh. Từ đó, nâng cao hiệu suất làm việc, hiệu quả kinh doanh và tăng lợi thế cạnh tranh. Đây là giải pháp không thể thiếu khi kinh doanh trong thời đại công nghệ số hiện nay. Công cụ đắc lực này sẽ giúp bạn vận hành và kinh doanh trơn tru. Đặc biệt cần thiết với mô hình kinh doanh quán nhậu.
Các quán nhậu là điểm đến rất được ưa thích với số lượng khách hàng lớn. Thường đi theo nhóm, đoàn đông và gọi số lượng món lớn. Do đó, việc quản lý để đáp ứng trải nghiệm trọn vẹn và hạn chế tối đa sai sót là điều rất khó. Chính xác, nhanh chóng và tiện lợi là những yếu tố mà khách hàng ưu tiên hàng đầu. Do đó, các phần mềm quản lý quán nhậu hiện nay với giao diện thân thiện cùng các tính năng hữu ích sẽ giúp khách hàng giải quyết mọi vấn đề.
đôi nét về phần mềm quản lý quán nhậu

2. Quy trình vận hành phổ biến của một quán nhậu

Quy trình vận hành quán nhậu không quá phức tạp. Tuy nhiên, những thao tác này tác động trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng. Do đó, cần hạn chế tối đa những sai sót và rủi ro có thể xảy ra. Quy trình phục vụ phổ biến là: Nhân viên order tại bàn. Các yêu cầu sẽ được chuyển xuống bộ phận bếp chế biến. Sau khi bếp chế biến xong, nhân viên phục vụ đồ cho khách và cuối cùng là thanh toán.
Như đã nói ở trên, khách hàng có thể gọi món nhiều lần, nhiều lượt. Do đó, nhân viên sẽ phải thường xuyên ghi nhận thêm các món và yêu cầu khác của khách hàng. Sau đó, phải nhanh chóng chạy bàn để mang đồ phục vụ khách. Đặc biệt là trong những thời điểm đông khách, điều này khiến nhà hàng gặp rất nhiều vấn đề. Chẳng hạn như mất ghi chép, ghi chép nhầm, thiếu, chế biến lâu, phục vụ sai món,… Chỉ một rắc rối nhỏ thôi cũng có thể ảnh hưởng đến cả một quy trình vận hành.
quy trình phục vụ ở quán nhậu

3. Các tính năng cần có của phần mềm quán nhậu

Mỗi phần mềm quản lý quán nhậu sẽ có những tính năng được tích hợp riêng. Tuy nhiên, cần đảm bảo một số tính năng cơ bản. Nó là điều kiện cần để một phần mềm đủ năng lực phục vụ cho quán nhậu. Nếu không, nó cũng sớm bộc lộ những khuyết điểm khó khắc phục. Từ đó, khiến việc kinh doanh gặp nhiều rắc rối và tổn thất. Cùng điểm qua những tính năng cơ bản bắt buộc phải có dưới đây:

3.1 Kiểm tra bàn trống dễ dàng

Diện tích quán nhậu khá lớn. Tuy nhiên, thường mọi người sẽ đi theo nhóm, đoàn lớn. Do đó, để nắm bắt và sắp xếp đủ chỗ và thoải mái nhất cho các khách hàng không hề dễ dàng. Do đó, phần mềm quản lý cần hỗ trợ xác định bàn trống nhanh chóng. Tránh tình trạng để khách đợi quá lâu. Khách đến mới chạy đi tìm chỗ, sắp chỗ. Không những mất thời gian, khiến khách hàng khó chịu. Nó còn thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.

3.2 Hỗ trợ order nhanh chóng, chính xác

Khi nhậu, ngoài những món từ ban đầu, khách hàng còn gọi thêm trong quá trình thưởng thức. Do đó, số lượng món và tần suất gọi món rất dày đặc. Điều này khiến nhân viên phục vụ gặp rất nhiều khó khăn trong ghi nhớ và phục vụ đúng bàn. Và khi mang nhầm món, sai món, chờ đợi lâu khiến khách hàng không thoải mái. Trường hợp xuất nhất có thể gây ra ẩu đả hoặc tranh cãi lớn khi khách hàng đã sử dụng đồ uống có cồn.
Phần mềm sẽ hỗ trợ order ngay trên thiết bị cầm tay. Bạn có thể thay đổi món linh hoạt. Sau khi chốt, phần mềm sẽ tự động in danh sách món ăn trong khu chế biến. Nhờ đó, có thể đẩy nhanh tốc độ phục vụ. Các thông tin cũng được lưu trữ để in bill nhanh chóng và chuyên nghiệp.

3.3 Thanh toán nhanh, chống gian lận

Bên cạnh khả năng in bill và hỗ trợ thanh toán nhanh, tiện ích với nhiều hình thức thanh toán. Chẳng hạn như tài khoản ngân hàng, ví điện tử,… Phần mềm tính tiền quán nhậu còn có tính bảo mật cao. Từ đó, bảo vệ khách hàng khỏi gian lận hoặc những sai sót vô ý của nhân viên. Cụ thể như: cố tình không in hóa đơn, khai khống giá trị hóa đơn, lạm dụng tích điểm, chiết khấu,…

3.4 Quản lý nguyên vật liệu, hàng tồn kho

Ở quán nhậu, bia, rượu thường được mang ra và để sẵn rất nhiều trên bàn. Trừ trường hợp khách order thì sẽ phục vụ theo số lượng yêu cầu. Ngoài ra, còn có đủ bộ giấy ướt cho các thành viên mỗi bàn. Tuy nhiên, không phải bàn nào cũng sử dụng hết số lượng và trả lại và yêu cầu không thanh toán phần đó. Bởi vậy, với chức năng phân quyền, nhân viên có thể chỉnh sửa số lượng đã dùng trước khi in tạm tính. Trừ trực tiếp lượng bán ra vào nguồn kho để quản lý hàng tồn chính xác.
Trên đây là những tính năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với các quán nhậu.
tính năng phần mềm quản lý quán nhậuXem thêm:

4. Một số chức năng ưu việt của phần mềm quản lý quán nhậu

4.1 Quản lý bán hàng

  • Quản lý bán hàng là chức năng tiên quyết cần nhắc đến khi lựa chọn phần mềm quản lý quán nhậu. Mục đích mà mỗi mô hình kinh doanh hướng đến là bán hàng, tạo doanh thu, lợi nhuận và duy trì phát triển. Do đó, đây được coi là một trong những chức năng quan trọng nhất.
  • Giao diện được thiết kế đơn giản và chuyên dụng cho lĩnh vực kinh doanh quán nhậu. Bởi vậy, nó có đầy đủ các tính năng giúp nhân viên tiếp nhận order và phục vụ khách hàng nhanh chóng, chính xác.
  • Ghép bàn, đặt bàn trước và chuyển bàn cũng thuận tiện và chuyên nghiệp. Đồng thời, hiển thị trạng thái từng bàn trong từng khu vực theo thời gian thực. Qua đó, dễ dàng sắp xếp bàn hơn cho khách.
  • Thống kê chi tiết số lượng hoá đơn và quỹ tiền theo từng ca. Nhờ vậy, có thể kiểm soát chặt chẽ tình hình kinh doanh.
  • Thiết lập danh sách các món ăn với đầy đủ các thông tin chi tiết. Đó là tên, giá tiền,… Qua đó, có thể phục vụ, đặt món nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, còn có tính năng thông báo “in bếp” tự động khi có order, in phiếu bếp với đầy đủ món ăn cần chế biến theo thứ tự gọi. Nhờ đó, đảm bảo tốc độ và độ chính xác khi phục vụ.
  • Cho phép xuất phiếu tạm tính để khách hàng kiểm tra order trước khi thanh toán. Tránh trường hợp in nhầm hóa đơn.

thanh toán với phần mềm
quản lý ban phòng

4.2 Quản lý xuất, nhập kho

  • Với các quán nhậu, nguyên liệu được sử dụng trong một ngày rất lớn. Để đảm bảo chất lượng tốt nhất, các quán ăn thường ưu tiên các nguyên liệu dùng trong ngày. Bởi vậy, khối lượng nhập vào khá lớn và cần kiểm soát chặt chẽ hàng ngày. Với phần mềm quản lý quán nhậu, các vấn đề liên quan sẽ được cập nhật ngay. Cuối ngày, chỉ cần kiểm tra, đối chiếu và báo cáo lại với quản lý.
  • Tính năng cụ thể của các phần mềm quản lý quán nhậu liên quan đến xuất – nhập kho:
    Lưu trữ và thống kê chi tiết số lượng tồn kho, ngày nhập xuất và số lượng nguyên liệu tiêu hao từng mặt hàng trong ngày. Đồng thời, hỗ trợ tính toán doanh số theo ngày/tuần/tháng/năm.
  • Tự động cảnh báo các mặt hàng tồn kho còn ít hoặc hết hạn sử dụng để giải quyết kịp thời theo tình hình kinh doanh. Ngoài ra, còn hạn chế tối đa tình trạng mất cân đối hàng hóa trong mỗi lần nhập hàng. Đồng thời, hạn chế tối đa vấn đề thất thoát tài sản.
  • Hỗ trợ kiểm kê giúp cân bằng kho theo chu kỳ nhanh chóng và tiện lợi bằng các thiết bị như máy kiểm kho, máy quét barcode…

quản lý nhập xuất hàng

4.3 Quản lý thông tin nhà cung cấp

Một trong những yếu tố quan trọng để phát triển là duy trì mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp. Các thông tin được thống kê đầy đủ trên phần mềm bao gồm:

  • Thông tin chi tiết tất cả sản phẩm của nhà cung cấp bao gồm tên mặt hàng, số lượng, đơn giá, tổng thanh toán,…
  • Ghi chú rõ ràng cách làm việc, các hình ảnh, mọi giấy tờ và hợp đồng liên quan tới nhà cung cấp.

quản lý sản phẩm giá bán

4.4 Quản lý công nợ, thu chi

Phần mềm quản lý quán nhậu cho phép cập nhật, xử lý và lưu trữ các thông tin khoa học và dễ dàng. Bởi vậy, nó có khả năng hỗ trợ quản lý chi tiết các hoạt động thu chi trong ngày. Nhờ đó, có thể thống kê và kiểm soát chính xác dòng tiền của quán. Cụ thể là các thông tin về thu, chi, doanh thu, lợi nhuận, công nợ,… Đặc biệt, công nợ khi mua nguyên liệu hoặc những sản phẩm sẽ được phần mềm tự động cảnh báo khi đến thời hạn hoặc giới hạn nợ. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể xử lý kịp thời công nợ với đối tác. Đồng thời, cảnh báo danh sách nợ xấu theo thiết lập của doanh nghiệp.
quản lý công nợ khách hàng nhà cung cấp

4.5 Phân tích tình hình kinh doanh của doanh nghiệp

Phần mềm giúp thống kê và phân tích tình hình thực tế của quán dựa theo các tỷ trọng doanh số và lợi nhuận theo từng thời điểm. Ngoài các vấn đề liên quan đến hàng hóa, hàng tồn, xuất- nhập kho,.., Nó còn giúp quản lý nhân sự và theo dõi hiệu quả làm việc của nhân viên. Ngoài cập nhật, lưu trữ và phân luồng thông tin, các phần mềm còn cho phép liệt kê danh sách các món ăn bán chạy nhất và các sản phẩm có doanh số cao nhất. Đồng thời, đánh giá hiệu suất kinh doanh và phát triển. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có những định hướng và chiến lược phù hợp trong thời gian tới.
thống kê báo cáo tình hình kinh doanhXem thêm:

5. TOP phần mềm quản lý quán nhậu được tin dùng nhất

Phần mềm quản lý nhà hàng miễn phí bằng Excel được ưa chuộng bởi sự tiện lợi. Tuy nhiên và quen thuộc. Tuy nhiên, với phần mềm quản lý bằng công nghệ cao dưới đây sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức và tăng doanh thu đáng kể.

5.1 CukCuk

Hầu như ai cũng giới thiệu phần mềm CukCuk khi được hỏi về phần mềm quản lý chuyên biệt dành cho quán nhậu. Nó có thể đáp ứng đầy đủ các tính năng nghiệp vụ quản lý và bán hàng. Qua đó, giúp chủ quan tối ưu chi phí, tăng hiệu suất công việc và phục vụ chuyên nghiệp.
Các tính năng ưu việt:

  • Ghi nhận lịch hẹn, đặt bàn, đặt tiền, order món của khách hàng.
  • Cập nhật báo cáo, thống kê tình hình kinh doanh cùng các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, công nợ,…
  • Quản lý từ xa trên đa dạng nền tảng thiết bị.
  • Hạn chế tối đa các rủi ro, tình trạng gian lận với tính năng phân quyền và chi tiết lịch sử hoạt động.
  • Liên kết thanh toán nhanh chóng và tiện lợi với các loại thẻ ATM, thẻ ghi nợ,…
  • Cho phép hoạt động ngoại tuyến ngay cả khi mất kết nối Internet.
  • Trực tiếp gửi tin nhắn SMS marketing chăm sóc khách hàng.

Lưu ý: Cho phép miễn phí sử dụng trong 15 ngày. Sau đó, bạn phải trả phí với các gói. Vậy phần mềm CukCuk giá bao nhiêu?

  • Starter: 99.000 vnđ/tháng.
  • Standard: 199.000 vnđ/tháng.
  • Professional: 299.000 vnđ/tháng.
  • Enterprise: 299.000 vnđ/tháng + 299.000 vnđ/tháng/chi nhánh.

phần mềm quản lý quán nhậu cukcuk

5.2 PosApp

PosApp là phần mềm quản lý quán nhậu hỗ trợ người dùng với các tính năng ưu việt. Với những ưu điểm nổi bật, nó là công cụ đắc lực giúp quản lý tốt nhiều mô hình kinh doanh. Từ những quán nhậu bình dân đến những quán nhậu sân vườn hay các beer club,…
Các tính năng ưu việt:

  • Hỗ trợ in tách bếp, tạo gói combo và kiểm soát chặt chẽ.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị khác nhau.
  • Dễ dàng kiểm soát hàng hóa, nhập, xuất nguyên vật liệu và hàng tồn.
  • Có thế hoạt động ngoại tuyến khi không có kết nối internet.
  • Quản lý báo cáo ca, hàng bán, đơn hủy, kho của từng chi nhánh trên 1 tài khoản quản lý duy nhất.
  • Hỗ trợ mọi hoạt động bán hàng, quản lý thu chi, order,…
  • Cập nhật tình hình kinh doanh, chi phí lãi lỗ, tiền thu theo ca từ xa thời gian thực.
  • Phần quyền quản lý nhân viên.

Lưu ý: Cho phép sử dụng miễn phí trong 14 ngày. Sau đó, bạn có thể trả phí với các gói dịch vụ bao gồm:

  • Gói cơ bản: 120.000 VNĐ/1 tháng. Giới hạn 3000 đơn hàng/1 tháng. Không hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi.
  • Gói phổ biến: 170.000 VNĐ/1 tháng. Giới hạn đơn hàng. Hỗ trợ quản lý tồn kho và thu chi.

posapp

5.3 DanTriSoft

Dân Trí Soft là phần mềm quản lý quán nhậu được ưu tiên hàng đầu. Nó giúp doanh chủ quản lý chặt chẽ hơn, tiết kiệm hơn và thành công hơn. Tinh gọn dễ dùng – quản lý từ xa – sở hữu vĩnh viễn là lý do hơn 125.000+ chủ quán tin dùng nó. Nhằm hỗ trợ chuyển đổi số đến hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp nhỏ với việc ứng dụng phần mềm vào quản lý kinh doanh, Dân Trí Soft dành tặng phần mềm tính tiền, quản lý hàng hóa, khách hàng… miễn phí vĩnh viễn.
Các tính năng ưu việt:

  • Quản lý bán hàng chi tiết và hiệu quả gồm order, lên đơn hàng, bán hàng, tính tiền nhanh chóng.
  • In bill bán hàng và tính tiền không giới hạn thời gian và số chứng từ.
  • Tạo và quản lý bảng giá riêng cho từng nhóm khách hàng.
  • Báo cáo doanh thu tổng hợp theo ngày, tuần, tháng, năm về từng sản phẩm.
  • Không giới hạn số lượng tài khoản nhân viên sử dụng với tính năng phân quyền chặt chẽ.
  • Phòng ngừa gian lận, ăn bớt như xóa bill, xóa hàng, chiết khấu… bằng chức năng kiểm tra lịch sử.
  • Quản lý thông tin khách hàng, nhà cung cấp chi tiết.
  • Miễn phí ứng dụng xem báo cáo trên điện thoại, app order món bằng điện thoại.

phần mềm quán nhậu dantrisoft

Tải Dân Trí Soft cho Window

5.4 Kiotviet

Kiotviet là phần mềm quản lý phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Theo công bố, có hơn 150.000+ cửa hàng trên khắp đất nước đã sử dụng. Nó phục vụ nhiều ngành, lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Sở hữu giao diện thân thiện, đơn giản, phần mềm quản lý quán nhậu KiotViet giúp bạn thao tác nhanh chóng và tiện lợi.
Các tính năng ưu việt:

  • Order món dễ dàng và nhanh chóng ngay trên máy tính bảng.
  • Màn hình real-time hỗ trợ khu vực bếp điều phối chế biến hợp lý và tăng tốc độ phục vụ.
  • Tạo, in hóa đơn nhanh chóng, hạn chế tối đa sai sót và nhầm lẫn.
  • Thao tác ghép bàn, chuyển bàn, tách hóa đơn dễ dàng và linh hoạt.
  • Theo dõi mọi hoạt động kinh doanh từ xa mọi lúc mọi nơi thông qua các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng.

Lưu ý: Cho phép dùng thử miễn phí trong 10 ngày, sau đó sẽ yêu cầu trả phí theo tháng tùy theo gói dịch vụ.
kiotviet

5.5 Pos365

Pos365 cũng là phần mềm được dùng nhiều trong quản lý quán nhậu. Đặc biệt là lựa chọn rất tốt dành cho các nhà hàng, quán cafe quy mô vừa và nhỏ. Với phần mềm này, bạn có thể dễ dàng kiểm soát được chi tiêu và doanh thu hiệu quả.
Các tính năng ưu việt:

  • Màn hình order hiển thị phân loại, rõ ràng tên và hình ảnh từng loại đồ uống.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị như: điện thoại, máy tính bảng, laptop, máy POS cầm tay,…
  • Hỗ trợ thu ngân tính tiền nhanh chóng, chính xác.
  • Dễ dàng order, chuyển bàn, hủy món, đổi món.
  • Sắp xếp thứ tự thực đơn theo thời gian gọi món của khách hàng.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa trên điện thoại.
  • Có thế hoạt động ngoại tuyến khi không có internet.
  • Quản lý thu chi, công nợ chi tiết, chính xác.
  • Báo cáo thống kê chi tiết về tình hình kinh doanh trực quan.

pos365

5.6 Sapo

Sapo là phần mềm quản lý quán nhậu có số lượng doanh nghiệp sử dụng hàng đầu. Có thể nói, đây là một trong những đơn vị uy tín, chuyên nghiệp tại Việt Nam cung cấp nền tảng quản lý và bán hàng đa kênh. Bên cạnh những tính năng cơ bản về bán hàng, Sapo POS còn mang đến những giải pháp quản lý chuyên biệt riêng cho quán nhậu.
Các tính năng ưu việt:

  • Đặt món, ghi chú, thêm món, đổi món, gộp bàn hoặc tách hóa đơn được thao tác dễ dàng ngay tại bàn bằng điện thoại, máy tính.
  • Định lượng chi tiết cho từng món ăn trong menu.
  • Dễ dàng theo dõi tình trạng bàn để sắp xếp chỗ ngồi cho khách.
  • Chuyển order của khách hàng cho bộ phận chế biến nhanh chóng.
  • Hỗ trợ kiểm soát kho nguyên liệu đã nhập hoặc mỗi ngày hiệu quả.
  • Phân quyền sử dụng cho nhân viên, ghi nhận lịch sử bán hàng và hiệu suất làm việc của từng người theo từng ca làm.
  • Công nghệ điện toán đám mây giúp lưu trữ dữ liệu an toàn với tính bảo mật cao. Quản lý từ xa mọi lúc mọi nơi.
  • Kết nối, quản lý nhiều đối tác giao hàng trên cùng một giao diện.
  • Dễ dàng theo dõi, đánh giá hiệu quả kinh doanh từ những báo cáo chi tiết và trực quan.
  • Hỗ trợ thu ngân tính tiền nhanh chóng, chính xác.

Lưu ý: Cho phép dùng thử phần mềm miễn phí trong 7 ngày. Sau đó bạn phải trả phí để sử dụng tiếp với 160.000 VNĐ/1 tháng.
sapo phần mềm quản lý quán nhậu

5.7 Lyle.vn

lyle.vn là phần mềm quản lý quán nhậu miễn phí với giao diện thân thiện. Đồng thời, phù hợp với mọi nền tảng. Giải pháp này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí quản lý cũng như tăng tính hiện đại và chuyên nghiệp cho quán nhậu.
Các tính năng ưu việt:

  • Quản lý thu chi với các thông tin chi tiết, rõ ràng.
  • Tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Order món dễ dàng trên nhiều thiết bị như máy tính bảng, điện thoại.
  • Phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh, đặc biệt là quán nhậu.

lyle

5.8 Vzsoft

Phần mềm quản lý quán nhậu VZSoft được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Phần mềm hỗ trợ chủ quán quản lý dễ dàng, tiện lợi. Đồng thời góp phần tiết kiệm thời gian cũng như chi phí khi sử dụng.
Các tính năng ưu việt:

  • Quản lý hệ thống bàn, phòng với không gian và thời gian thực chính xác. Đặc biệt là có hình ảnh đồ họa trực quan chuyên nghiệp dễ quan sát.
  • Hỗ trợ đặt bàn trước.
  • Thao tác chuyển bàn, gộp bàn, tách bàn, tách món, tách bill,… đơn giản, nhanh chóng.
  • Cho phép tạo giá bán theo 01 hoặc nhiều loại giá khác nhau tùy từng đối tượng và vị trí.
  • Gửi order khách gọi xuống bếp tự động bằng mạng LAN nội bộ.
  • Dễ dàng áp dụng các chương trình giảm giá, khuyến mãi, thẻ Vip trên bill.
  • In phiếu tính tiền với đa dạng khổ giấy như 058, 085, 078, A4, A5… và các loại máy in khác nhau. Hỗ trợ cả máy in nhiệt in nhiều liên.
  • Hỗ trợ kiểm soát số lần in và gian lận khi tính tiền.
  • Tạo định mức nguyên vật liệu pha chế đồ uống và chế biến thức ăn cho các sản phẩm.

vzsoft

Tải Vzsoft cho máy tính

5.9 Ebiz

Ebiz là phần mềm quản lý quán nhậu ngày càng được tin dùng. Đồng thời, phần mềm cũng không ngừng được nâng cấp trở nên chuyên nghiệp và hiện đại. Chưa kể, còn có thể tiết kiệm chi phí nhân công để phục vụ quản lý.
Các tính năng ưu việt:

  • Quản lý dễ dàng, nhanh chóng mọi hoạt động kinh doanh.
  • Thúc đẩy tốc độ phục vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
  • Hỗ trợ định lượng nguyên, vật liệu cho các món trong menu.
  • Hỗ trợ đặt bàn, đặt món chính xác và dễ dàng thông báo cho các bộ phận khi có điều chỉnh.
  • Hỗ trợ báo cáo chi tiết tình hình bán hàng, thu, chi, xuất, nhập kho, tồn kho theo ngày, tháng, năm hoặc khoảng thời gian.

ebiz

5.10 Bigbuy

Phần mềm quản lý quán nhậu Bigbuy chuyên dụng với nhiều tính năng ưu việt. Bởi vậy, đây là lựa chọn thích hợp để nâng tầm chuyên nghiệp và hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của quán.
Các tính năng ưu việt:

  • Kiểm soát thất thoát tiền, khối lượng công việc.
  • Tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Tính tiền nhanh chóng, chính xác.
  • Hỗ trợ order dễ dàng và tiện lợi.

bigbuyresv2

Tải Bigbuy cho Google Play

5.11 Maybanhang.net

Maybanhang.net là phần mềm quản lý quán nhậu hiệu quả không thể bỏ qua. Giao diện và tính năng của nó phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh từ quán nhậu nhỏ đến nhà hàng. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo để nâng cao chất lượng hoạt động của quán.
Các tính năng ưu việt:

  • Kiểm tra hàng hóa, xuất – nhập nguyên vật liệu, tồn kho, thất thoát,…
  • Giao diện đơn giản, dễ dùng và thân thiện với người sử dụng.
  • Quản lý doanh số, lợi nhuận, công nợ,… dễ dàng và chính xác,
  • Công nghệ điện toán đám mây giúp lưu trữ và đồng bộ dữ liệu dễ dàng trên mọi thiết bị với tính bảo mật cao.
  • Quản lý các thực đơn dễ dàng.

Lưu ý: Cho phép dùng thử phần mềm miễn phí trong 7 ngày. Sau đó bạn phải trả phí để tiếp tục sử dụng với các gói:

  • Gói phần mềm: 199.000 VNĐ/tháng.
  • Gói chuỗi cửa hàng: 399.000 VNĐ/tháng.

maybanhangnet

5.12 WIN

WIN là phần mềm quản lý quán nhậu đơn giản nhưng hiệu quả. Bởi vậy, nó ngày càng được nhiều người lựa chọn để đơn giản hóa công việc quản lý, tránh gây thất thoát chi phí và tăng doanh thu hiệu quả.
Các tính năng ưu việt:

  • Giúp order món nhanh chóng, chính xác.
  • Ghép và chuyển bàn thuận tiện và dễ dàng hơn nhờ hiển thị trạng thái từng bàn trong từng khu vực theo thời gian thực.
  • Thống kê chi tiết số lượng hoá đơn và sự thay đổi của quỹ tiền theo từng ca. Từ đó, có thể nắm bắt và kiểm soát chặt chẽ tình hình kinh doanh cũng như hiệu suất làm việc.
  • Quản lý chi tiết số lượng tồn kho, xuất, nhập của mỗi mặt hàng cùng thời gian cụ thể.
  • Tự động cảnh báo các mặt hàng tồn kho còn quá ít hoặc hết hạn sử dụng giúp chủ quán kịp thời điều chỉnh.
  • Khả năng hỗ trợ quản lý chi tiết các hoạt động thu chi trong ngày, giúp chủ quán hoặc người quản lý có thể thống kê và kiểm soát chính xác dòng tiền tại cửa hàng.
  • Thống kê, báo cáo và phân tích tình hình thực tế của quán về tỷ trọng doanh số và lợi nhuận theo ngày, tháng, quý, năm.

5.13 Azpos.vn

Nhắc đến những phần mềm quản lý quán nhậu tốt không thể thiếu azpos.vn. Nó có thể hoạt động tốt trong những giờ cao điểm với lượng khách đông và nhân viên hạn chế.
Các tính năng ưu việt:

  • Tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Kiểm soát tốt định lượng hàng hóa, nguyên vật liệu bao gồm nhập, xuất, số lượng lớn, doanh thu, tình trạng hàng tồn,… Nhờ đó, tránh được các trường hợp thất thoát hiệu quả.
  • Hệ thống quản lý dễ dàng trạng thái phòng bàn khu vực.
  • Hỗ trợ order bằng máy tính bảng dễ dàng, nhanh chóng.
  • Quản lý, báo cáo thống kê tổng quan về thu chi, doanh số, nhân lực theo ca.
  • Kết nối với các thiết bị ngoại vi.
  • Linh động, dễ dàng áp dụng khuyến mãi cùng chương trình tích điểm cho những khách hàng thân thiết.

Lưu ý: Cho phép dùng thử phần mềm miễn phí trong 20 ngày. Sau đó, bạn phải trả phí để tiếp tục sử dụng.
azpos

6. Bí quyết lựa chọn phần mềm quản lý quán nhậu ưng ý nhất

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều phần mềm quản lý quán nhậu khác nhau. Và đồng thời, các tiêu chí để đánh giá và lựa chọn ngày càng đa dạng và phức tạp. Do vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng để sở hữu được phần mềm tối ưu nhất. Khi lựa chọn phần mềm quản lý quán nhậu, ngoài phải đảm bảo 4 tính năng tiên quyết bên trên. Chủ kinh doanh cũng cần xem xét thêm một số yếu tố khác. Từ đó, có thể sở hữu những phần mềm phù hợp và ưng ý nhất.

6.1 Đầy đủ những tính năng cơ bản, cần thiết

Dù lựa chọn phần mềm nào, nó cũng cần đáp ứng được những tính năng cơ bản và tiên quyết. Ngoài ra, cũng nên xác định được mô hình kinh doanh đang gặp những vấn đề gì và cần những tính năng nào. Khi đó, bạn có thể xác định đúng đắn nhất đâu sẽ là dòng máy phù hợp và mang đến hiệu quả ưu việt. Từ đó, có thể giải quyết những vấn đề ở hiện tại.

6.2 Giá thành hợp lý

Tùy từng tính năng được tích hợp mà giá thành của các phần mềm cũng khác nhau. Đi kèm với đó là chính sách giá cũng như ưu đãi. Ví dụ như nhiều phần mềm có chi phí đắt đỏ hoặc mức giá trung bình nhưng phí nâng cấp lại quá lớn. Điều này khiến chủ doanh nghiệp phải đau đầu để nâng cấp các tính năng mới. Do đó, cần so sánh các tính năng, chính sách nâng cấp, ưu đãi đi kèm để có quyết định mua sắm đúng đắn. Đây là chi phí không thể không đầu tư. Vậy nên, cần cân nhắc kỹ lưỡng loại máy với chi phí phù hợp nhất.

6.3 Giao diện thân thiện, thao tác đơn giản

Với các quán nhậu, nhân viên part time khá nhiều. Và thường là học sinh, sinh viên, người không học đại học, cao đẳng,… Chưa kể, vận hành công nghệ trơn tru và hiệu quả không hề dễ dàng bởi có rất nhiều tính năng và thao tác được tích hợp. Thế nên, việc am hiểu công nghệ và sử dụng trơn chu ngay lập tức là điều rất khó. Do đó, các phần mềm nên ưu tiên thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng để tiết kiệm thời gian làm quen và tăng hiệu suất làm việc. Khi đó, nhân viên có thể hạn chế tối đa các sai sót, nhầm lẫn trong thao tác. Đồng thời, đảm bảo khả năng hoạt động và gắn bó lâu dài.

6.4 Độ bền và công suất hoạt động

Tần suất sử dụng các phần mềm quản lý quán nhậu rất lớn. Thậm chí là 24/24. Do đó, yêu cầu độ bền bỉ và công suất hoạt động rất cao.. Chỉ một sự cố nhỏ cũng có thể khiến cả quy trình vận hành bị gián đoạn. Đặc biệt là trong những giờ cao điểm, đông khách. Không những ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng, nó còn tác động tiêu cực đến cả doanh thu và lợi nhuận.
Hy vọng những tiêu chí trên đây sẽ giúp bạn chọn được phần mềm quản lý quán nhậu ưng ý. Để chiều lòng khách hàng và tối ưu quy trình vận hành, bạn bắt buộc phải ứng dụng công nghệ vào quản lý. Chỉ như vậy mới theo kịp xu hướng, tăng năng lực cạnh tranh, thu hút khách hàng và tăng doanh thu.

6.5 Tương thích với phần cứng

Việc tương thích của phần mềm đối với các thiết bị phần cứng rất quan trọng. Các thiết bị phần cứng phải kể đến như máy in, máy tính, máy quét mã vạch… Nếu phù hợp, bạn sẽ tiết kiệm được khá nhiều chi phí và thời gian để vận hành. Nếu không, sẽ phải tốn một khoản lớn để đầu tư những thiết bị ngoại vi đi kèm. Ngoài ra, còn có một số phần mềm được tích hợp luôn những tính năng này.

6.6 Sử dụng công nghệ điện toán đám mây

Công nghệ điện toán đám mây không quá xa lạ. Tuy nhiên, không phải ai cũng để ý đến khía cạnh này khi lựa chọn phần mềm. Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc dữ liệu bị đánh cắp hoặc hư hại không hẳn là không thể xảy ra. Điều này đặc biệt nguy hiểm cho hoạt động kinh doanh. Do đó, việc mọi dữ liệu được lưu trữ tập trung trên 1 server đặc biệt giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối. Tránh mất dữ liệu khi gặp sự cố, hỏng hóc. Đồng thời, có thể truy cập dữ liệu ở trên bất cứ nền tảng nào có kết nối internet. Tất cả đều được mã hóa với hệ thống mật khẩu bảo đảm an toàn tuyệt đối.

6.7 Quản lý chuỗi chi nhánh

Phát triển chuỗi cửa hàng là mô hình kinh doanh rất được ưa chuộng hiện nay. Qua đó, tăng độ phủ và chiếm lĩnh phần lớn thị trường. Bởi vậy, việc đảm bảo chất lượng đồng nhất và vận hành chuyên nghiệp là điều cần được đảm bảo hàng đầu. Từ đó, mới có thể kinh doanh và phát triển bền vững. Đồng thời, tạo ra hiệu suất kinh doanh tốt. Với phần mềm quản lý quán nhậu, bạn có thể quản lý nhiều chi nhánh mọi lúc, mọi nơi ngay trên 1 thiết bị duy nhất.

6.8 Hỗ trợ chăm sóc khách hàng

Với những thiết bị, phần mềm công nghệ, việc gặp rắc rối trong quá trình vận hành là điều không thể tránh khỏi. Đặc biệt là tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng đến cả quá trình vận hành trở nên trì trệ. Do đó, sự hỗ trợ từ đơn vị cung cấp phần mềm vô cùng cần thiết. Nó đảm bảo các vấn đề được xử lý nhanh chóng nhất. Do đó, đây là yếu tố không thể bỏ qua khi lựa chọn một phần mềm quản lý quán nhậu.
lưu ý khi lựa chọn phần mềm quản lý quán nhậu

7. Tạm kết

Mỗi phần mềm quản lý quán nhậu lại có những tính năng ưu việt để phục vụ cho những lĩnh vực chuyên biệt. Tuy nhiên, hầu hết các phần mềm đều hướng đến đa lĩnh vực. Do đó, cần thấu hiểu phần mềm và tình hình kinh doanh để có những lựa chọn tương thích và phù hợp nhất. Đừng bỏ qua giải pháp hỗ trợ kinh doanh đắc lực này để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tối đa hóa doanh thu cũng như lợi nhuận. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Giải pháp.

Bí kíp thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản mà ấn tượng nhất 2023

thiết kế quầy pha chế đơn giản

Thiết kế quầy pha chế đơn giản, thành công tối ưu không gian, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn thu hút khách hàng bởi sự tinh tế và độc đáo

Thiết kế quầy pha chế đóng vai trò quan trọng giúp quán cafe kinh doanh thành công. Bởi nó mang đến không gian làm việc tiện lợi, hiệu quả và hấp dẫn. Tuy nhiên, để thiết kế quầy pha chế đơn giản, tiết kiệm mà vẫn ấn tượng không phải điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về cách thức thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản. Vừa đảm bảo thu hút khách hàng. Vừa giúp nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. Các bước cụ thể sẽ được hướng dẫn chi tiết dưới đây. Đừng bỏ qua một số ý tưởng sáng tạo để tạo ra một không gian pha chế cà phê độc đáo được bật mí.

1. Ý nghĩa của thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản

Một thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản không đồng nghĩa với đơn sơ. Đơn giản nhưng tinh tế và tiện lợi chính là điều mà chủ kinh doanh nào cũng mong muốn. Đây là không gian trung tâm, nơi thu hút điểm nhìn và ấn tượng của khách hàng. Đồng thời, ảnh hưởng lớn đến chất lượng trải nghiệm của khách hàng.
Do đó, quầy pha chế không những cần đảm bảo không gian thuận tiện và chuyên nghiệp cho nhân viên. Nó còn góp phần quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Ngoài ra, việc có một quầy pha chế đẹp mắt và hiệu quả. Nó cũng phải thể hiện được dấu ấn hình ảnh cũng như phong cách thương hiệu quán.
quầy pha chế đơn giản

2. Các bước thực hiện thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản

Nắm vững chi tiết các bước thiết kế giúp bạn định hình và xây dựng quầy pha chế thuận lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước thiết kế và hoàn thiện quầy pha chế cà phê đơn giản. Tham khảo kỹ càng và thực hiện đúng quy trình để sở hữu quầy pha chế như ý.

2.1 Lên kế hoạch và nghiên cứu

Trước khi bắt đầu thiết kế, hãy lên kế hoạch và nghiên cứu kỹ các vấn đề liên quan. Bao gồm: không gian, phong cách và hình ảnh thương hiệu của quán cà phê. Điều này giúp bạn định hình được cái nhìn toàn diện về quầy. Sao cho phù hợp với không gian và mang lại hiệu quả cao nhất cho nhân viên, khách hàng. Đây chính là nền tảng để triển khai các bước sau. Do đó, chủ kinh doanh cần đầu tư mạnh cho khâu này. Nó sẽ quyết định lớn đến chất lượng quầy pha chế.

2.2 Thiết kế sơ đồ bố trí

Dựa trên các yếu tố liên quan đã nêu trên, bạn cần tạo ra sơ đồ bố trí chi tiết cho quầy pha chế cà phê. Sơ đồ càng chi tiết, việc xây dựng sẽ càng tiện lợi. Đồng thời, tiết kiệm được thời gian và công sức. Trước tiên, cần xác định bố cục. Sau đó, định vị và bố trí các khu một cách khoa học. Chẳng hạn như nơi đựng nguyên liệu, máy pha cà phê, máy xay cà phê, tủ lạnh, kệ lưu trữ,… Sao cho thuận tiện và tối ưu được không gian.
lên ý tưởng thiết kế quầy pha chế

2.3 Lựa chọn vật liệu và trang thiết bị

Chọn vật liệu và trang thiết bị phù hợp với phong cách và chất lượng mà bạn muốn thể hiện. Đây là bước quan trọng tạo nên sự hài hòa cho không gian. Đồng thời, gây ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng. Ví dụ, sử dụng gỗ tự nhiên cho bề mặt bàn. Thép không gỉ cho vòi nước và các thiết bị. Kính cường lực cho phần chụp bảo vệ. Hoặc cách trang trí bên trong quầy pha chế cũng khư không gian xung quanh theo phong cách hiện đại, tối giản, retro, cổ điển,…
Tuy nhiên, cần đảm bảo đơn giản nên giải pháp tối ưu nhất là tạo điểm nhấn ở một số không gian. Chẳng hạn như tường đằng sau, menu, mặt bàn, hệ thống đèn,… Một lưu ý quan trọng cần chú ý khác chính là chất lượng trang thiết bị. Chúng cần đáp ứng được nhu cầu và tiêu chuẩn của quán. Từ đó, đảm bảo hiệu suất công việc, chất lượng đồ uống và tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay mới. Một số thiết bị cần có như máy pha cà phê, máy xay cà phê, máy tạo bọt sữa, bồn rửa,…

2.4 Xây dựng và lắp đặt

Bước này liên quan đến việc thực hiện kế hoạch bố trí và lắp đặt quầy pha chế cà phê. Nếu cần, thuê các nhà thầu chuyên nghiệp. Mặc dù tốn chi phí lớn những sẽ đảm bảo xây dựng và lắp đặt chính xác, an toàn. Tuy nhiên, chủ quán cần tìm hiểu kỹ lưỡng để hợp tác với các nhà thầu uy tín với mức giá phải chăng.

2.5 Bố trí không gian làm việc

Đặt các vị trí làm việc như pha chế cà phê, pha chế đồ uống và lưu trữ nguyên liệu một cách hợp lý. Xác định vị trí các thiết bị và dụng cụ sao cho dễ dàng tiếp cận và di chuyển, đồng thời tạo không gian thoải mái và linh hoạt cho nhân viên làm việc.

3. Ý tưởng sáng tạo trong thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản

Cùng Nhà Hàng Số khám phá một số ý tưởng sáng tạo để tạo ra một quầy pha chế cà phê đơn giản nhưng độc đáo:

3.1 Thiết kế đa chức năng

Tạo ra một quầy pha chế cà phê đơn giản mà đa chức năng bằng cách sử dụng các thành phần có thể điều chỉnh linh hoạt. Ví dụ, lắp đặt bàn pha chế có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với từng nhân viên. Đồng thời, tạo sự thoải mái trong quá trình làm việc. Bạn cũng có thể sử dụng các giá treo, móc treo hoặc ngăn kéo để tận dụng không gian. Chưa kể, còn giúp lưu trữ dụng cụ pha chế và nguyên liệu tiện lợi.

3.2 Sử dụng vật liệu tự nhiên và bền bỉ

Sử dụng gỗ tự nhiên, đá tự nhiên và thép không gỉ để tạo ra một không gian pha chế cà phê ấm áp và chất lượng. Đây cũng chính là những vậy liệu không thể trong các mô hình quán cà phê đơn giản. Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng mà không kém phần thân thiện và gần gũi với khách hàng. Chưa kể, chúng có sở hữu độ bền ấn tượng cũng như dễ dàng vệ sinh. Đặc biệt là đá và thép không gỉ. Tiếp xúc liên tục với nước và các chất lỏng khác nên đó là những ưu điểm không thể bỏ qua khi lựa chọn nguyên vật liệu.
quầy pha chế cafe đơn giản bằng đá

3.3 Thiết kế đơn giản và tinh tế

Tạo ra một thiết kế đơn giản nhưng tinh tế với đường nét và tông màu tối giản. Bạn có thể chọn một bảng màu nhẹ và trung tính để tạo độ thoáng cho không gian. Đồng thời, tạo cảm hứng với không gian “chill” ấn tượng. Ngoài ra, hệ thống ánh sáng cũng có thể trở thành điểm nhấn ấn tượng. Sử dụng ánh sáng chiếu sáng không những đảm bảo cho nhân viên làm việc dễ dàng. Gam màu cùng hình dáng đèn còn mang đến không gian sang trọng và hiện đại. Tuy nhiên, hãy tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả.

3.4 Tạo điểm nhấn thị giác

Sử dụng các yếu tố thẩm mỹ để tạo điểm nhấn thị giác và thu hút sự chú ý của khách hàng. Có thể là việc sử dụng hệ thống đến chiếu sáng tạo hiệu ứng đặc biệt. Hoặc trưng bày các dụng cụ pha chế. Và bố trí chúng thành những tác phẩm nghệ thuật. Thông thường, không gian tường sau quầy pha chế sẽ được tận dụng để trang trí bắt mắt. Ngoài ra, còn có thể gây sự chú ý với thiết kế menu độc đáo.

Xem thêm:

4. Lưu ý và khuyến nghị trong thiết kế quầy pha chế cà phê

Dưới đây là một số lưu ý và khuyến nghị quan trọng để đảm bảo thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản thành công.

4.1 Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ và sắp xếp gọn gàng

Tạo ra một không gian dễ dàng vệ sinh và duy trì sạch sẽ là điều cần thiết trong quầy pha chế cà phê. Bởi đây là nơi trực tiếp tạo ra đò uống cho khách hàng. Bởi vậy, nó cần đảm bảo an toàn vệ sinh. Chưa kể, nó còn là “bộ mặt” của quán. Đảm bảo rằng bạn có đủ không gian để di chuyển và lau chùi mọi thứ sau mỗi lần sử dụng. Bạn có thể sử dụng các khay và ngăn kéo để lưu trữ các dụng cụ và nguyên liệu. Vừa tối ưu không gian. Vừa đảm bảo sự ngăn nắp, tránh lộn xộn gây khó khăn trong quá trình làm việc.

4.2 Tối ưu hóa không gian hiệu quả

Với không gian hạn chế, cần tìm cách tối ưu hóa không gian sử dụng. Các giá treo hoặc móc treo dùng để treo các dụng cụ pha chế như ly, tách và muỗng là giải pháp phổ biến hơn cả. Bên cạnh đó, bạn có thể tận dụng không gian trên quầy. Bằng cách lắp đặt các giá đựng đồ nhỏ để trưng bày các chai hương liệu hoặc đồ trang trí. Hoặc sử dụng các hệ thống lưu trữ thông minh như kệ di động hoặc ngăn kéo có thể gấp gọn. Nó giúp bạn tiết kiệm không gian đáng kể khi không sử dụng.

4.3 Tạo không gian thoải mái cho khách hàng

Đảm bảo quầy pha chế cà phê đơn giản cũng tạo ra không gian thoải mái và hấp dẫn cho khách hàng. Bạn có thể bố trí thêm ghế ngồi gần quầy pha chế để khách hàng có thể quan sát quá trình pha chế và tương tác với nhân viên. Chưa kể, bạn cần tạo không gian trưng bày các sản phẩm cà phê hoặc menu để khách hàng dễ dàng lựa chọn và tìm hiểu đồ uống.
diện tích không gian quầy pha chế

4.4 Đảm bảo tiện nghi cho nhân viên

Quầy pha chế cà phê đơn giản nhưng vẫn phải đảm bảo tiện nghi và tối ưu hiệu suất làm việc cho nhân viên. Đây là yếu tố quan trọng nhất khi thiết kế. Sao cho đủ không gian để di chuyển và làm việc thoải mái. Đặt các thiết bị như máy pha cà phê, máy xay cà phê, tủ lạnh,… sao cho dễ dàng tiếp cận và sử dụng. Đồng thời, đảm bảo rằng các vị trí làm việc được bố trí hợp lý để tối ưu hóa quá trình làm việc của nhân viên. Ví dụ như đặt máy xay cà phê gần máy pha cà phê để tiết kiệm thời gian di chuyển và tăng hiệu suất công việc.

4.5 Cân nhắc về tiếng ồn và ánh sáng

Thiết kế quầy pha chế cà phê cần hạn chế tiếng ồn và ánh sáng để tạo môi trường làm việc thoải mái. Do đó, bạn có thể sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh hoặc chất liệu giảm tiếng ồn. Từ đó, giảm tiếng ồn từ máy pha cà phê và các thiết bị khác. Đồng thời, chú ý đến ánh sáng tự nhiên và sử dụng hệ thống đền. Qua đó, tạo ra không gian ấm áp và dễ chịu cho nhân viên và khách hàng.

5. Ý tưởng thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản đẹp nhất

5.1 Mẫu thiết kế quầy pha chế cafe theo phong cách

  • Thiết kế quầy pha chế trà sữa theo phong cách đơn giản

Thiết kế quầy pha chế đơn giản, tinh tế được nhiều quán lựa chọn. Nó giúp tối ưu không gian, tiết kiệm chi phí. Chưa kể, còn mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế mà không kèm phần thanh lịch. Thông thường, các quầy mang phong cách này thường sử dụng đá để ốp mặt với hệ thống khung sắt. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng vệ sinh mà vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Thiết kế đơn giản với phong cách cổ điển

Phong cách cổ điển tạo điểm nhấn hoàn hảo cho thiết kế đơn giản. Nó là điểm dừng chân lý tưởng để thư giãn. Quầy pha chế thường sử dụng tông màu ấm áp cùng ánh sáng của những chiếc đèn chùm cổ điển. Tất cả kết hợp hài hòa mang đến vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho không gian.

  • Thiết kế quầy pha chế theo phong cách hiện đại

Những quầy pha chế đơn giản mà hiện đại luôn thu hút mọi ánh nhìn của khách hàng. Bởi nó mang lại vẻ đẹp trẻ trung và năng động. Các thiết kế cùng trang trí tối giản mà bắt mắt nâng tầm quầy pha chế.

  • Thiết kế quầy pha chế đơn giản, trẻ trung

Vào những ngày hè nắng nóng, bước chân vào quán cà phê với thiết kế quầy gần gũi với thiên nhiên sẽ giúp bạn giải nhiệt cực kỳ nhanh. Với màu sắc tươi sáng, bắt mắt cùng họa tiết đẹp mắt. Khách hàng sẽ được tiếp thêm nguồn năng lượng lớn.
quầy pha chế cà phê đơn giản diện tích nhỏ

5.2 Mẫu thiết kế quầy pha chế theo chất liệu

  • Mẫu thiết kế quầy pha chế làm từ gỗ

Gỗ là chất liệu quen thuộc giúp nâng tầm không gian pha chế. Với màu sắc và đường vân tự nhiên, nó thể hiện được vẻ đẹp mộc mạc nhưng sang trọng và đẳng cấp. Mặt ngoài của quầy, bạn có thể tận dụng để in bảng menu đồ uống tiện lợi và độc đáo.
quầy pha chế cafe đơn giản bằng gỗ

  • Mẫu quầy pha chế trà sữa bằng đá

Đá tự nhiên cũng được sử dụng nhiều khi thiết kế quầy pha chế đơn giản. Màu sắc, độ bóng cùng đường vân đá thu hút làm nổi bật vẻ đẹp sang trọng, quý phái. Bạn không cần phải trang trí quá màu mè. Ngoài ra, khả năng chống thấm giúp bạn vệ sinh quầy nhanh chóng. Nhờ đó, độ bền được nâng cao.

  • Mẫu quầy pha chế cà phê đơn giản bằng nhựa

Quầy pha chế cà phê bằng nhựa thường có giá thành rẻ hơn mà không lo bị gỉ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn quan ngại về khả năng chịu lực. Thế nhưng, đây vẫn là lựa chọn tối ưu và mới lạ dành cho bạn. Bởi nó sẽ mang lại sự khác biệt ấn tượng cho không gian quán trà sữa.

  • Quầy pha chế cà phê làm bằng inox

Inox là vật liệu rất phổ biến, dễ vệ sinh, không bị gỉ hay oxy hóa. Bởi vậy, nó đảm bảo độ bền với khả năng làm sạch nhanh chóng. Tuy nhiên, để tăng tính thẩm mỹ, người ta thường bọc bên ngoài lớp giả gỗ hoặc sơn màu phù hợp.
quầy pha chế cà phê bằng inox

5.3 Mẫu thiết kế quầy pha chế theo kiểu dáng

  • Mẫu quầy pha chế chữ L

Mẫu thiết kế chữ L là kiểu dáng cơ bản nhất. Vừa đảm bảo không gian cho nhân viên di chuyển dễ dàng. Vừa tạo độ thoáng cho quầy. Do đó, cần tính toán chiều dài của quầy sao cho thuận tiện nhất để di chuyển.

  • Mẫu quầy pha chế chữ U

Thiết kế quầy pha chế trà sữa hình chữ U rất được ưa chuộng. Bởi nó giúp tối ưu diện tích quán. Đồng thời, mang đến sự thoải mái cho cả khách hàng và nhân viên. Quầy pha chế chữ U thường được đặt sát với tường hoặc cách ra một chút để tạo độ thoáng mà không bị tù túng.
quầy pha chế đơn giản chữ u

  • Mẫu quầy pha chế chữ C

Mẫu quầy pha chế chữ C là lựa chọn ưu việt với không gian hạn chế. Thay vào đó, bạn có thể bố trí thêm ghế đi kèm cao hơn so với bàn để tạo cảm giác thoải mái cho khách. Đường cong mềm mại chữ C bao kín khu vực pha chế tạo cảm giác dễ chịu.
bố trí ghế dài

Xem thêm:

6. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về ý nghĩa và các yếu tố quan trọng trong thiết kế quầy pha chế cà phê đơn giản. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và ý tưởng thiết kế đã trình bày. Bạn có thể tạo ra một không gian pha chế cà phê tinh tế, hiện đại và thu hút khách hàng.
Hãy chú trọng vào việc tạo ra một quầy pha chế cà phê đơn giản đặc biệt. Điều này sẽ tạo nên trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng và nâng cao hình ảnh thương hiệu của bạn. Với sự tỉ mỉ trong thiết kế và sự chú trọng đến tiện nghi. Không gian làm việc sẽ trở thành một điểm nhấn cho quán cà phê của bạn. Đồng thời, thu hút khách hàng và tạo sự hài lòng cho cả nhân viên và khách hàng. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục Pha chế.

CEO đa nghề – Trải nghiệm công việc của nhân viên tại Starbucks

ceo starbucks

CEO đa nghề của Starbucks – Laxman Narasimhan, người tự trải nghiệm nhiều công việc khác nhau tại Starbucks để hiểu rõ về thương hiệu

Trước khi trở thành CEO mới của Starbucks. Laxman Narasimhan từng làm nhiều công việc khác nhau tại Starbucks để hiểu rõ về thương hiệu mình phát triển.

1. Tiểu sử về Laxman Narasimhan – CEO Starbucks

Laxman Narasimhan là một giám đốc điều hành người Mỹ gốc Ấn Độ, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1967. Ông đã từng là Giám đốc thương mại của PepsiCo và Giám đốc điều hành của Reckitt. Vào tháng 10 năm 2022, ông gia nhập Starbucks với tư cách “Giám đốc điều hành tạm thời” và sau khi chuyển giao quyền lực. Ông kế nhiệm Howard Schultz giữ vị trí CEO chính thức của Starbucks từ ngày 1 tháng 4 năm 2023.
Laxman Narasimhan là một nhà lãnh đạo đáng tin cậy với gần 30 năm kinh nghiệm lãnh đạo và tư vấn các doanh nghiệp tiêu dùng toàn cầu. Laxman Narasimhan đã xây dựng được một lịch sử thành công cho các công ty lớn như PepsiCo. Narasimhan gia nhập Starbucks với tư cách là Giám đốc điều hành vào ngày 1 tháng 10 năm 2022. Sau khi chuyển từ Luân Đôn đến khu vực Seattle và làm việc với Howard Schultz, Giám đốc điều hành tạm thời.

2. Laxman Narasimhan trải nghiệm làm nhân viên tại Starbucks

Sở hữu gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Trước khi được bổ nhiệm làm CEO của Starbucks. Ông đã từng đảm nhiệm các vị trí lãnh đạo cao cấp tại nhiều công ty lớn bao gồm Lysol và Mucinex – công ty mẹ của Durex, và PepsiCo Inc. Cuối năm 2022, Howard Schultz – người đồng sáng lập và từng là CEO của Starbucks – quyết định rút lui khỏi vị trí này. Tập đoàn đã tìm kiếm một người kế nhiệm thích hợp. Narasimhan đã được chọn làm CEO mới của Starbucks. Vị trí mới của Narasimhan đi đôi với nhiệm vụ tiếp tục phát triển và thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty.

laxman narasimhan từng làm nhân viên tại starbucks để hiểu rõ về thương hiệu.Ông chính thức đảm nhiệm vị trí này vào ngày 1/4/2023. Trước đó, Narasimhan đã dành nhiều tháng để trực tiếp trải nghiệm công việc tại Starbucks. Đặc biệt là làm việc như một nhân viên pha chế. Điều này giúp ông có được cái nhìn sâu sắc về các hoạt động của công ty. Đồng thời, cùng nhân viên của Starbucks tìm ra các cách để nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh.

công việc của nhân viên khiến ceo starbucks mong muốn trải nghiệm.

3. CEO Starbucks lạ lẫm với công việc của nhân viên pha chế

Ông Narasimhan đã làm việc cùng với nhân viên pha chế. Điều này nhằm tìm hiểu lý do tại sao việc pha cà phê đôi khi lại khó khăn đối với khách hàng. Ông đã dành 4 giờ mỗi ngày để làm việc tại các cửa hàng Starbucks khác nhau. Ông muốn khuyến khích các lãnh đạo cấp cao khác làm điều tương tự.
ceo của starbucks lạ lẫm với công việc nhân viên pha chế.Narasimhan là một CEO tận tâm với công việc của mình. Ngay khi rời công ty cũ, ông đã dành 6 tháng để tìm hiểu về văn hóa và hoạt động của Starbucks. Điều táo bạo nhất mà ông đã làm là trở thành nhân viên pha chế. Sau 40 giờ đào tạo, Narasimhan đã được chứng nhận đủ khả năng và bắt tay vào công việc. Ông đã đến thăm các cơ sở ở Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản. Ông sở hữu khả năng nói 6 thứ tiếng và kinh nghiệm làm việc trên toàn thế giới.
Ấn tượng nhất ở ông đó là Starbucks Nhật Bản, nơi khách hàng có thể uống cà phê khi quỳ trên chiếu tatami. Tuy nhiên, việc làm nhân viên pha chế không hề đơn giản. Ông ngạc nhiên khi phát hiện ra rất nhiều quy trình và kỹ năng cần phải nắm vững.
không gian cửa hàng nơi ceo starbucks trải nghiệm công việc.Narasimhan không chỉ quan tâm đến khách hàng mà còn quan tâm đến nhân viên. Sau giờ làm việc buổi sáng, ông thường gọi các nhân viên ra để lắng nghe phản hồi của họ về công việc. Một nhân viên đã chia sẻ về việc làm việc quá tải và chỉ có 40 giây để chuẩn bị đồ uống. Narasimhan cho biết Starbucks cần tính toán một cách thực tế về khả năng lao động của nhân viên trong giờ cao điểm.

4. Khởi đầu mới khác biệt của Starbucks khi có CEO mới

Có một số nhà đầu tư đã đặt ra câu hỏi về khả năng của Howard Schultz. Đó là việc ông không tham gia vào các hoạt động hàng ngày của Starbucks. Ông Schultz là người đã đóng góp rất lớn đối với thương hiệu. Biến Starbucks từ một cửa hàng cà phê địa phương thành một thương hiệu quốc tế.

Howard SchultzSau khi tiếp quản thương hiệu, Narasimhan đã nhận thức được những thách thức mà công ty đang đối mặt. Đặc biệt là về việc giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí trong chuỗi cung ứng của công ty. Với kinh nghiệm từ vị trí cựu CEO Pepsico, ông đã sử dụng những kỹ năng của mình để quản lý công ty. Tại đây ông cũng tìm ra những giải pháp để cải thiện chất lượng cà phê. Công nghệ thanh toán được áp dụng thiết bị hiện đại hơn.
Narasimhan cũng đã lên kế hoạch mở rộng Starbucks rộng khắp thế giới. Điều này nhằm mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng. Từ những kế hoạch kể trên, có thể thấy rằng ông đã sử dụng kỹ năng chuyên nghiệp của mình để đưa Starbucks tiến lên phía trước và đối phó với những thách thức trong tương lai.

thanh toán tại starbucks với nhiều hình thức

Xem thêm:

5. Những tín hiệu thành công ban đầu

Tìm hiểu ngay những bước đầu thành công của Starbucks dưới sự lãnh đạo của Laxman Narasimhan cùng Nhà Hàng Số nhé!

5.1 Kế hoạch phát triển

Dưới sự lãnh đạo của Laxman Narasimhan, Starbucks đang chuẩn bị cho một giai đoạn mới phát triển. Với kinh nghiệm lãnh đạo rộng rãi và thành tựu đáng kể trong ngành kinh doanh và tiếp thị. Narasimhan được xem là người có khả năng phù hợp để đưa Starbucks tiến xa hơn trong tương lai.
Trong quá trình chuyển giao quyền lãnh đạo. Narasimhan đã thảo luận với Howard Schultz về hướng đi của Starbucks. Cả hai đồng ý rằng công ty cần hoạt động hiệu quả và linh hoạt hơn. Đặc biệt khi Starbucks chuẩn bị mở thêm 55.000 cửa hàng mới trên toàn thế giới. Narasimhan đã cam kết sẽ tăng tốc kế hoạch hiện có của công ty. Để cải thiện hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao của khách hàng.

kế hoạch phát triển starbucks đối với nhân viên.

Xem thêm:

5.2 Mở rộng sản phẩm và dịch vụ

  • Starbucks đã mở rộng sản phẩm và dịch vụ của mình ra nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm cà phê, trà, đồ ăn nhẹ và đồ uống có cồn. Một số sản phẩm mới nhất của họ bao gồm trà Teavana, Starbucks Reserve Roastery và Starbucks Reserve Bar. Ngoài ra, Starbucks cũng đã mở rộng khách hàng đích đến của mình bằng cách mở rộng cửa hàng đến các địa điểm mới trên khắp thế giới.
  • Họ cũng đã tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, bao gồm các tấm pin mặt trời trên mái nhà của các cửa hàng của họ và sử dụng các sản phẩm tái chế và thân thiện với môi trường trong gói đồ uống và thức ăn của họ.
  • Một trong những chiến lược được Narasimhan đưa ra để đáp ứng nhu cầu của khách hàng là tập trung vào công nghệ và kỹ năng số hóa. Starbucks đang tập trung vào việc phát triển các ứng dụng di động và công nghệ thanh toán. Để cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Công ty cũng đang tìm cách tích hợp trí thông minh nhân tạo và dữ liệu.
  • Không chỉ tập trung vào khách hàng, Starbucks cũng đang tìm cách thúc đẩy bền vững và trách nhiệm xã hội. Công ty đã cam kết tạo ra một môi trường làm việc bền vững và đẩy mạnh các chương trình tái chế và giảm thiểu rác thải. Starbucks cũng hợp tác với các nhà sản xuất cà phê để cải thiện điều kiện sống của người nông dân và bảo vệ môi trường.

Mở rộng sản phẩm và dịch vụ starbucks tại các cửa hàng.

6. Tạm kết

Trong tổng thể, dưới sự lãnh đạo của Laxman Narasimhan, Starbucks đang đưa ra các chiến lược đa dạng. Góp phần đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đẩy mạnh tăng trưởng bền vững. Thương hiệu tin rằng sẽ đạt được lợi nhuận lớn và tiếp tục phát triển trong tương lai.
Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục brand story.

FPA là gì? Giải pháp hoàn hảo cho đo lường kích thước phần mềm

fpa là gì

FPA là gì? Phương pháp đo lường kích thước phần mềm để đánh giá sự phức tạp và độ phức hợp dự án phần mềm của các doanh nghiệp

Function Points được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm và đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả để định giá phần mềm. Nó giúp cho những nhà phát triển có thể đưa ra ước tính chi phí và thời gian một cách chính xác hơn, từ đó giúp tối ưu hóa quá trình phát triển và đảm bảo sự thành công của dự án phần mềm trong doanh nghiệp. Vậy FPA là gì? Lợi ích và cách tính như thế nào? Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn thông tin chi tiết về vấn đề này.

1. FPA là gì?

FPA (Function Point Analysis) là một phương pháp đo lường kích thước phần mềm, được sử dụng để ước tính số lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. FPA đo lường kích thước của một hệ thống thông qua việc xác định các chức năng hoặc thành phần của hệ thống, và ước tính độ phức tạp của chúng.
Một chuyên viên FPA sử dụng một bộ quy tắc chuẩn để xác định số lượng các “điểm chức năng” trong một hệ thống phần mềm, dựa trên các yêu cầu chức năng của khách hàng hoặc người sử dụng. Điểm chức năng là một đơn vị đo lường cho mỗi chức năng hoặc tính năng trong hệ thống, và có thể được sử dụng để tính toán thời gian và ngân sách cần thiết để phát triển hệ thống.

khái niệm fpaVới việc ước tính số lượng điểm chức năng trong một hệ thống, một chuyên viên FPA có thể tính toán số lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. Từ đó có thể xác định thời gian và ngân sách cần thiết để hoàn thành dự án.

2. Các loại FPA

2.1. Loại chức năng giao dịch

  • Đầu vào bên ngoài (EI): Đây là quá trình thu thập đầu vào từ người dùng như thông tin kiểm soát hoặc thông tin kinh doanh và lưu trữ dưới dạng tệp cơ sở dữ liệu logic bên trong/bên ngoài.
  • Đầu ra bên ngoài (EO): Đây là quá trình gửi dữ liệu đến người dùng hoặc hệ thống bên ngoài. Dữ liệu có thể được lấy trực tiếp từ các tập cơ sở dữ liệu hoặc có thể trải qua một số xử lý ở cấp hệ thống.
  • Truy vấn (EQ): Quá trình này bao gồm cả thành phần đầu vào và đầu ra. Dữ liệu sau đó được xử lý để trích xuất thông tin liên quan từ các tập cơ sở dữ liệu bên trong/bên ngoài.

2.2. Loại chức năng dữ liệu

  • Tệp logic bên trong (ILF): Đây là tập hợp dữ liệu có trong hệ thống. Phần lớn dữ liệu sẽ được liên kết với nhau và được thu thập thông qua các đầu vào nhận được từ các nguồn bên ngoài.
  • Tệp logic bên ngoài (ELF): Đây là tập hợp dữ liệu từ các tài nguyên bên ngoài hoặc các ứng dụng bên ngoài. Phần lớn dữ liệu từ nguồn bên ngoài được hệ thống sử dụng cho mục đích tham khảo.

các thành phần fpaXem thêm:

3. Lợi ích của FPA

  • Đánh giá chính xác khối lượng công việc và tài nguyên cần thiết. FPA giúp đo lường khối lượng công việc cần thiết để phát triển phần mềm. Từ đó giúp đánh giá tài nguyên cần thiết. Cùng với đó là tối ưu hóa phân bổ tài nguyên, dự trù ngân sách cho dự án phần mềm.
  • Tăng tính hiệu quả và năng suất. FPA giúp tăng tính hiệu quả và năng suất trong quá trình phát triển phần mềm bằng cách giúp đánh giá và quản lý tốt hơn khối lượng công việc, giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên và tối ưu hóa quy trình làm việc.
  • Nâng cao chất lượng phần mềm. FPA giúp đánh giá chất lượng của phần mềm. Sau đó đưa ra các giải pháp cải tiến để tăng cường chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro.
  • Hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch dự án. FPA cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy cho các quyết định và lập kế hoạch dự án. Từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn và tiết kiệm chi phí.
  • Tăng tính toàn vẹn của dự án. FPA giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dự án phát triển phần mềm bằng cách đo lường khối lượng công việc cần thực hiện, giảm thiểu sự sai sót và xác định các chức năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • Tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp. FPA giúp doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh bằng cách tăng tính chuyên nghiệp và tối ưu hóa quy trình phát triển phần mềm, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí.

fpa hỗ trợ trong công việc

4. Ưu điểm và nhược điểm của FPA

4.1. Ưu điểm

  • Định lượng chính xác. FPA cung cấp một cách tiếp cận chuẩn xác để đo lường khối lượng công việc cần phát triển phần mềm, bao gồm cả phần mềm được phát triển và được bảo trì.
  • Tập trung vào chức năng. FPA tập trung vào việc xác định các chức năng của phần mềm thay vì các tính năng kỹ thuật khác, giúp giảm sự nhầm lẫn và tăng tính toàn vẹn của dự án.
  • Độc lập với công nghệ. FPA không phụ thuộc vào công nghệ hay công cụ nào cụ thể, do đó nó có thể được sử dụng trong nhiều loại dự án phần mềm khác nhau.
  • Tính linh hoạt. FPA có thể được sử dụng trong cả các dự án phát triển phần mềm lớn và nhỏ, từ các ứng dụng desktop đến các ứng dụng web và di động.
  • Giúp tối ưu hóa chi phí. FPA giúp dự đoán chi phí phát triển phần mềm và tối ưu hóa quản lý chi phí, giúp đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng ngân sách.
  • Dễ dàng sử dụng. Phương pháp FPA dễ sử dụng và có thể áp dụng cho hầu hết các loại dự án phần mềm. Một người không làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin có thể dễ dàng hiểu được kích thước cũng như chức năng của ứng dụng.

4.2. Nhược điểm

  • Phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người đánh giá. Việc đánh giá độ phức tạp của các chức năng có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan của người đánh giá, dẫn đến kết quả không chính xác.
  • Không đưa ra dự đoán chính xác về chất lượng. FPA chỉ đo lường khối lượng công việc cần thực hiện, không đưa ra dự đoán về chất lượng của phần mềm.
  • Khó để áp dụng trong các dự án phần mềm độc đáo. FPA là một phương pháp định lượng tiêu chuẩn, do đó khó để áp dụng nó trong các dự án phần mềm độc đáo có yêu cầu riêng biệt hoặc không tương tự với các dự án phần mềm đã được đo lường trước đó.
  • Yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn. Để thực hiện FPA, người đánh giá cần có kiến thức chuyên môn về phát triển phần mềm, quản lý dự án và định lượng công việc, do đó đòi hỏi đội ngũ đánh giá có nhiều kinh nghiệm và đào tạo chuyên sâu.
  • Không thể đo lường được các yếu tố bên ngoài. FPA không đo lường được các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển phần mềm, chẳng hạn như thay đổi trong môi trường hoặc yêu cầu của khách hàng.

ưu nhược điểm của fpa

5. Đặc điểm của Function Point (FP)

Cùng với việc tìm hiểu FPA là gì, Nhà Hàng Số sẽ giới thiệu cho bạn một số đặc điểm của Function Point.

  • FP của một ứng dụng được tính bằng cách đếm số lượng và loại chức năng được sử dụng trong các ứng dụng phần mềm.
  • FP mô tả độ phức tạp của hệ thống phần mềm và hiển thị các mốc thời gian của dự án và các yêu cầu về lao động.
  • FP là ngôn ngữ lập trình độc lập được sử dụng cho các hệ thống kinh doanh như hệ thống thông tin.
  • Nỗ lực cần thiết để xây dựng dự án được xác định bởi khả năng của phần mềm bằng cách sử dụng Phân tích FP.

Các tham số được đề cập đã được đưa ra trọng số đã được xác định theo kinh nghiệm và được liệt kê trong bảng sau:

Thông số đo lường Thấp Trung bình Cao
1. Số lượng đầu vào bên ngoài (EI) 3 4 6
2. Số lượng đầu ra bên ngoài (EO) 4 5 7
3. Số lượng yêu cầu bên ngoài (EQ) 3 4 6
4. Số lượng tệp nội bộ (ILF) 7 10 15
5. Số lượng giao diện bên ngoài (EIF) 5 7 10

Độ phức tạp chức năng này được nhân với các trọng số tương ứng của chúng đối với từng chức năng và các giá trị được cộng lại để xác định UFP (Điểm chức năng chưa điều chỉnh) của hệ thống con.

Thông số đo lường Đếm Hệ số cân nặng
Đơn giản Trung bình Tổ hợp
Số lượng đầu vào bên ngoài (EI) 32 * 3 4 6 = 128
Số lượng đầu ra bên ngoài (EO) 60 * 4 5 7 = 300
Số lượng yêu cầu bên ngoài (EQ) 24 * 3 4 6 = 96
Số lượng tệp nội bộ (ILF) 8 * 7 10 15 = 80
Số lượng giao diện bên ngoài (EIF) 2 * 5 7 10 = 40
Đếm tổng → 618

 

cách fpa họạt động

6. Quy trình tính toán Function Point (FP)

6.1. Step 1: Xác định kiểu đo lường

Phương pháp FPA bắt đầu bằng việc xác định loại dự án cần được ước lượng. Điều này đặt nền móng cho việc xác định số lượng điểm chức năng (FPs). Do đó, chúng ta có thể xác định số lượng FPs cho một dự án hoàn toàn mới (Development Project FP Count), số lượng FPs cho việc nâng cấp một dự án hiện tại (Enhancement Project FP Count) hoặc chỉ đơn giản là đánh giá lại một dự án đã hoàn thành (Application FP Count).

6.2. Step 2: Xác định đường biên (boundary) của ứng dụng.

Phân biệt xem ứng dụng bạn đang xây dựng là một ứng dụng độc lập hoặc chỉ là một phần trong một gói ứng dụng. Nghĩa là ứng dụng của bạn lấy dữ liệu từ chính nó (tự cung cấp) hay từ ứng dụng khác. Ví dụ, khi một trường đại học muốn gửi thông báo về kết quả của sinh viên cho gia đình, thì hệ thống quản lý điểm thi phải lấy thông tin liên lạc của sinh viên từ hệ thống quản lý sinh viên.
Xác định đường biên của ứng dụng là rất quan trọng và ảnh hưởng đến độ phức tạp của nó. Phát triển một ứng dụng độc lập thường đơn giản hơn so với các ứng dụng trong một gói. Đây tương tự như khi bạn sử dụng tiền của mình so với tiền của người khác. Bạn sẽ cảm thấy tự do hơn và những thay đổi không ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng của bạn. Tương tự, trong một dự án, sự trì trệ trong một giai đoạn nào đó sẽ ảnh hưởng lên toàn bộ quá trình phát triển.
Ví dụ, phát triển một phần mềm quản lý nhân viên và tiền lương riêng lẻ thường đơn giản hơn việc phát triển một gói giải pháp ERP cho doanh nghiệp. Dĩ nhiên, việc sử dụng tài nguyên hiệu quả là một lợi thế của ERP, nhưng cũng là một thách thức để quản lý tài nguyên đó một cách hiệu quả.
quy trình tính fp

6.3. Step 3: Xác định FP thô (UFP)

Để xác định Unadjusted Function Points (UFP), cần xem xét hai yếu tố chính: độ phức tạp của dữ liệu và độ phức tạp của xử lý. Điều này giúp xác định số Function Points (FPs) cho dữ liệu (Data Function Points) và xử lý (Transaction Function Points).
Data FPs đại diện cho khía cạnh dữ liệu trong các chức năng cung cấp cho người dùng. Được đặc trưng bởi hai yếu tố: Internal Logical Files (ILFs) và External Interface Files (EIFs). Trước khi chuẩn hóa dữ liệu, cần xác định ILF và EIF.

  • ILF là một nhóm dữ liệu được lưu trữ và quản lý trong hệ thống (nằm trong boundary).
  • EIF cũng là một nhóm dữ liệu, nhưng được lưu trữ và quản lý bởi ứng dụng khác (ngoài boundary).

Transaction FPs đại diện cho khía cạnh xử lý trong các chức năng cung cấp cho người dùng. Được đặc trưng bởi ba yếu tố: External Inputs (EI), External Outputs (EO), và External Inquiries (EQ).

  • EI là quá trình cơ bản trong đó dữ liệu được nhập từ bên ngoài vào trong boundary.
  • EO là quá trình cơ bản trong đó dữ liệu phát sinh được xuất từ trong boundary ra bên ngoài. Dữ liệu phát sinh này thường là các dữ liệu được tính toán bằng công thức như tổng, trung bình… Thường không xuất hiện trong ILF hoặc EIF.
  • EQ là quá trình cơ bản có tính nhập và xuất dữ liệu. Mục đích nhằm truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều ILF/EIF. Trong đó, dữ liệu nhập không làm thay đổi dữ liệu trong ILF/EIF và dữ liệu xuất không chứa dữ liệu phát sinh.

xác định ufp

6.4. Step 4: Xác định hệ số cân đối (Value Adjusted Factors)

Hệ số cân đối (Value Adjusted Factors) là một tập hợp các yếu tố sử dụng để điều chỉnh giá trị chưa điều chỉnh (Unadjusted Function Points – UFP) để tính toán giá trị đã điều chỉnh (Adjusted Function Points – AFP). Hệ số cân đối được sử dụng để thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến độ phức tạp và chất lượng của ứng dụng.
Có một số hệ thống phân loại hệ số cân đối khác nhau. Như hệ thống COCOMO II và hệ thống đề xuất bởi IFPUG (International Function Point Users Group). Thông thường, các hệ thống phân loại này bao gồm các yếu tố như độ phức tạp của môi trường phát triển, khả năng mở rộng, độ phức tạp của cơ sở dữ liệu, hiệu năng, tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.
Bằng cách áp dụng các hệ số cân đối vào UFP, ta có thể tính toán AFP. Giá trị AFP thường được sử dụng để so sánh độ phức tạp và quy mô của các dự án phần mềm khác nhau, đồng thời cung cấp một cơ sở để ước lượng công sức và thời gian cần thiết để phát triển một ứng dụng.

6.5. Step 5: Xác định số lượng Function Points cân đối (Adjusted Function Points)

Số lượng Function Points cân đối (Adjusted Function Points – AFP) được xác định bằng cách áp dụng các hệ số cân đối (Value Adjusted Factors – VAF) lên số lượng Function Points chưa điều chỉnh (Unadjusted Function Points – UFP).
Trước khi tính toán AFP, cần xác định các hệ số cân đối phù hợp với dự án phần mềm. Các hệ số cân đối thường được xác định dựa trên đánh giá các yếu tố như độ phức tạp của môi trường phát triển, khả năng mở rộng, độ phức tạp của cơ sở dữ liệu, hiệu năng, tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.
Sau khi xác định các hệ số cân đối, ta nhân chúng với UFP để tính toán AFP. Số lượng AFP được sử dụng để đo lường quy mô và độ phức tạp của dự án phần mềm. Đồng thời cung cấp một cơ sở để ước lượng công sức, thời gian và tài nguyên cần thiết cho việc phát triển ứng dụng.
xác định số lượng fp cân đối

6.6. Cách tính Function Point (FP)

FP được tính như sau:

  • Điểm đặc trưng được tính theo công thức sau:

FP = Tổng số * [0,65 + 0,01 * ∑(fi)] = Tổng số * CAF
Ở đây, tổng số đã được lấy từ biểu đồ dạng bảng ở trên.
CAF = [0,65 + 0,01 * ∑(fi) ]
∑(fi) = Tổng của tất cả 14 câu hỏi và hiển thị giá trị điều chỉnh độ phức tạp/hệ số-CAF (trong đó i nằm trong khoảng từ 1 đến 14).
CAF thay đổi từ 0,65 đến 1,35 vì:
Khi ∑(fi) = 0 thì CAF = 0,65
Khi ∑(fi) = 70 thì CAF = 0,65 + (0,01 * 70) = 0,65 + 0,7 = 1,35
Ngoài ra ∑(fi) nằm trong khoảng từ 0 đến 70, nghĩa là, 0 <= ∑(fi) <=70

  • Kích thước của phần mềm Hệ thống thông tin quản lý (MIS) thường được đo bằng cách sử dụng số liệu FP.

Tuy nhiên, các điểm chức năng được tạo ở trên không được điều chỉnh (UFP). Những (UFP) này của một hệ thống con được cải thiện hơn nữa bằng cách xem xét một số Đặc điểm Hệ thống Chung (GSC) bổ sung. Nhóm 14 GSC này được tính đến. Sau đây là kỹ thuật sửa đổi UFP:

  • Mức độ Ảnh hưởng (DI) đối với mỗi trong số 14 GSC này được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 5.
  • Tất cả 14 điểm GSC được cộng lại để xác định Tổng mức độ ảnh hưởng (TDI).
  • Sau đó, Hệ số Điều chỉnh Giá trị (VAF) được tính toán từ TDI bằng cách sử dụng công thức: VAF = (TDI * 0,01) + 0,65

6. Ví dụ

Tình huống: Tính toán điểm chức năng, năng suất, tài liệu và chi phí cho mỗi chức năng cho ứng dụng phần mềm có nhiều Hệ số xử lý 5, 1, 0, 4, 3, 5, 4, 3, 4, 5, 2, 3, 4, 2 bởi sử dụng Ngày đã cho sau: Số lượng EI (Trung bình): 22, Số lượng EO (Thấp): 45, Số lượng EI (Cao): 06, Số lượng ILF (Trung bình): 05, Số lượng ELF ( Thấp): 02, Nỗ lực: 37 MM, Tài liệu kỹ thuật phần mềm: 250 trang, Tài liệu liên quan đến người dùng: 120 trang và Lập ngân sách/Chi phí: $7520 mỗi tháng.
Giải:

  • Tổng hệ số chi phí (TC) = (22*4) + (45*5) + (06*6) + (05*10) + (02*5) = 409
  • Điểm chức năng (FP) = TC *[0,65 + 0,01*∑ (Xi)] = 409 *[0,65 + 0,01*(5+1+0+4+3+ 5+4+3+4+5+ 2+3+ 4+2)] = 409 * [0,65 + 0,01*45] = 409 * [0,65 + 0,45] = 409* 1,10 = 450
  • Năng suất (P) = Nỗ lực FP = 45037 = 12,16
  • Tổng số trang tài liệu (PD) = Tài liệu kỹ thuật phần mềm + Tài liệu liên quan đến người dùng = 250 + 120 = 370 trang
  • Tài liệu (D) = PDFP = 370450 = 0,82
  • Chi phí của mỗi Chức năng = COST Năng suất =752012,16 =$618,421 = $618,5

quy trình tính toán bằng fpaXem thêm:

7. Tổng kết

Phương pháp FPA là một công cụ hữu ích để đo lường kích thước của phần mềm trong doanh nghiệp, nhưng cần phải được sử dụng đúng cách và kết hợp với các phương pháp đánh giá khác để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của quá trình đánh giá phần mềm. Hy vọng bài viết trên đã phần nào giúp các bạn tìm hiểu về FPA là gì cũng như lợi ích, đặc điểm và cách tính FP trong doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Nhà Hàng Số tại chuyên mục Thuật ngữ kinh doanh để có thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Chiến lược marketing của Acecook – Thương hiệu quốc dân đầy tín nhiệm

Chiến lược marketing của Acecook, thương hiệu mỳ quốc dân thành công tạo dựng sự tín nhiệm với người dùng và tiếp cận đa dạng thị trường

Acecook có thể tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán. Từ hình ảnh đó, họ có thể truyền tải thông điệp về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm đến khách hàng. Không ngừng phát triển đa dạng sản phẩm và hương vị nhằm phù hợp với mọi đối tượng. Nhờ đó, Acecook trở thành thương hiệu quốc dân, “ông lớn” trong thị trường mỳ ăn liền. Đây cũng chính là yếu tố cốt lõi trong chiến lược marketing của Acecook.

1. Tổng quan về thị trường Acecook

1.1 Acecook trên thế giới

Acecook được thành lập vào năm 1957 tại Nhật Bản và từ đó đã mở rộng sang nhiều quốc gia khác trên thế giới. Hiện tại, Acecook đã có mặt tại hơn 90 quốc gia cùng nhiều vùng lãnh thổ trên toàn cầu. Và trở thành một trong những công ty hàng đầu trong ngành mì ăn liền. Theo báo cáo của Euromonitor International, Acecook đã đạt doanh thu trên toàn cầu khoảng 600 triệu USD vào năm 2022. Các thị trường chính của Acecook ở Châu Á, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan và Việt Nam.

1.2 Acecook tại Việt Nam

Acecook đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1993, và hiện tại được xem là công ty sản xuất mì ăn liền lớn nhất tại Việt Nam. Đến nay, Acecook Việt Nam là một trong những thị trường lớn và quan trọng nhất của công ty này. Theo báo cáo của Nielsen, Acecook chiếm khoảng 60% thị phần trong ngành mì ăn liền tại Việt Nam vào năm 2021. Ngoài ra, Acecook cũng đã phát triển các dòng sản phẩm khác như bánh kẹo và nước uống. Công ty này đã mở rộng mạng lưới phân phối của mình tới hơn 300.000 điểm bán trên toàn quốc.
tổng quan về acecook tại việt nam Acecook tại Việt Nam không ngừng phát triển theo thời gian. Với dân số đông đúc và nhu cầu tiêu dùng tăng cao, người Việt Nam ngày càng trở nên quan tâm đến việc tiết kiệm thời gian và tận hưởng những bữa ăn ngon lành. Sản phẩm mì gói của Acecook đã trở thành một trong những món ăn phổ biến và ưa thích của người dân Việt.
Tuy nhiên, thị trường Acecook tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Cạnh tranh khốc liệt từ các công ty trong và ngoài nước. Đòi hỏi Acecook phải không ngừng cải tiến và đổi mới để duy trì vị thế của mình. Ngoài ra, yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng được quan tâm. Đồng thời, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn.

2. Tổng quan về Acecoo

tổng quan về acecook

2.1 Giới thiệu về Acecook

Acecook là một công ty hàng đầu trong sản xuất mì ăn liền tại Nhật Bản, được thành lập vào năm 1957. Công ty này đã phát triển sang nhiều quốc gia khác nhau và trở thành một trong những công ty sản xuất mì ăn liền hàng đầu thế giới.

2.2 Tình hình kinh doanh của Acecook

Theo báo cáo tài chính của công ty, Acecook đã đạt doanh thu khoảng 200 tỷ JPY (khoảng 1,8 tỷ USD). Lợi nhuận ròng khoảng 7,5 tỷ JPY (khoảng 68 triệu USD) vào năm 2021.

2.3 Đối thủ cạnh tranh

  • Công ty Uni-president: Là một tập đoàn công nghiệp thực phẩm đa quốc gia của Đài Loan. Chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thực phẩm như mì ăn liền, nước mắm, đồ ăn nhanh và nhiều sản phẩm khác. Ít ai ngờ, một nhãn hiệu hàng hóa chỉ sau chưa đầy 5 năm ra đời. Đã thống thị trường trong nước và đủ sức “đi Tây”.
  • Công ty kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam(gọi tắc là VIFON): Được thành lập từ năm 1963. Hơn 40 năm qua, thương hiệu Vifon với bộ lư màu đỏ cùng những sản phẩm mang hương vị Việt Nam, đã có mặt ở hơn 40 quốc gia trên toàn thế giới, kể cả những thị trường khó tính như Mỹ, Úc, Nhật, EU…
  • Công ty cổ phần thực phẩm Á Châu: Thành lập năm 1995 trên địa bàn huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam. Sản phẩm chính của Thực Phẩm Á Châu là Mì ăn liền, Cháo ăn liền và Phở ăn liền với các nhãn hiệu uy tín.
  • Công ty cổ phần thực phẩm Masan: Tại TP. Hồ Chí Minh, vào ngày 18/04/2009 Masan vinh dự có 5 thương hiệu được nhận giải tại buổi lễ trao tặng Giải thưởng An toàn vệ sinh thực phẩm. Do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm (Bộ Y tế) tổ chức, đó là: Chinsu, Tam Thái Tử, Nam Ngư, Omachi và Tiến Vua.

3. Thị trường mục tiêu

nhà máy acecook
Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu về thị trường mục tiêu của Acecook nhé!

3.1 Theo vị trí địa lý

Acecook có mục tiêu tập trung vào thị trường địa lý nhất định để phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của khách hàng. Cụ thể, Acecook tập trung vào các thị trường sau:

  • Thị trường nội địa Nhật Bản: Như là một công ty có trụ sở chính tại Nhật Bản, Acecook dành sự chú trọng đặc biệt cho thị trường trong nước. Với dân số đông đúc và nhu cầu tiện lợi cao của người dân Nhật Bản. Acecook cung cấp các sản phẩm ăn liền và đồ ăn tiện lợi. Phù hợp với lối sống bận rộn của người tiêu dùng trong nước.
  • Thị trường khu vực châu Á: Acecook đã mở rộng hoạt động kinh doanh của mình sang các thị trường khu vực châu Á khác như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia…Các thị trường này có dân số đông đúc và đang trải qua tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành. Tiêu thụ các sản phẩm ăn liền và đồ ăn tiện lợi.
  • Thị trường toàn cầu: Ngoài thị trường trong nước và khu vực châu Á. Acecook cũng hướng đến mở rộng quy mô kinh doanh của mình trên thị trường toàn cầu. Công ty đã xuất khẩu sản phẩm của mình đến nhiều quốc gia trên thế giới, như Mỹ, Châu Âu, Úc

3.2 Theo nhân khẩu

Acecook hướng đến nhiều đối tượng khách hàng khác nhau từ các nhóm nhân khẩu học. Dưới đây là một số thị trường mục tiêu của Acecook dựa trên nhân khẩu học:

  • Gia đình có trẻ nhỏ: Sản phẩm ăn liền và đồ ăn tiện lợi của Acecook thích hợp cho phụ huynh bận rộn muốn cung cấp bữa ăn nhanh chóng cho con cái mình. Các sản phẩm như mì ăn liền, cháo ăn liền và canh đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và tiện lợi khách hàng.
  • Người độc thân và người sống một mình: Acecook cũng hướng đến những người có lối sống bận rộn hoặc không có nhiều thời gian nấu nướng. Sản phẩm tiện lợi của Acecook cung cấp sự thuận tiện và đa dạng hương vị cho những người này.
  • Sinh viên và người trẻ: Với đặc tính tiện lợi và nhanh chóng. Các sản phẩm ăn liền và đồ ăn tiện lợi của Acecook phù hợp với nhu cầu của sinh viên và người trẻ tuổi. Họ thường có lịch trình bận rộn. Thường xuyên tìm kiếm các món ăn nhanh và dễ dàng để tiêu dùng.
  • Người lao động văn phòng: Acecook cũng nhắm đến người lao động văn phòng. Những người có thời gian hạn chế trong việc chuẩn bị và nấu nướng. Sản phẩm ăn liền của Acecook đáp ứng nhu cầu tiện lợi và đa dạng cho những người này.

Xem thêm:

4. SWOT của Acecook

swot của acecook

4.1 Điểm mạnh (Strength)

  • Thương hiệu nổi tiếng: Acecook đã có một thương hiệu uy tín. Được nhiều người tiêu dùng biết đến trên toàn thế giới.
  • Mạng lưới phân phối rộng khắp: Với hơn 90 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu. Acecook đã có một mạng lưới phân phối rộng khắp. Đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng khác nhau.
  • Sản phẩm đa dạng và chất lượng: Acecook luôn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đa dạng và chất lượng.

5.2 Điểm yếu (Weakness)

  • Tỷ lệ quy mô sản xuất thấp: So với một số đối thủ khác trong ngành. Tỷ lệ quy mô sản xuất của Acecook hiện tại khá thấp.
  • Thị phần tại một số thị trường chưa cao: Mặc dù đã có mặt tại nhiều quốc gia. Nhưng Acecook vẫn đang cố gắng để tăng thị phần của mình tại một số thị trường mới.

5.3 Cơ hội (Opportunity)

  • Nhu cầu tiêu dùng đang tăng: Ngành sản xuất mì ăn liền đang có xu hướng tăng trưởng. Và nhu cầu tiêu dùng đang tăng theo thời gian.
  • Mở rộng thị trường: Với kinh nghiệm và mạng lưới phân phối rộng khắp. Acecook có thể mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

5.4 Các mối đe dọa (Threat)

  • Đối thủ cạnh tranh mạnh: Trên thị trường mì ăn liền, Acecook đang gặp nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh.
  • Biến động giá nguyên liệu: Giá các nguyên liệu chính để sản xuất mì ăn liền có thể thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.

Xem thêm:

5. Chiến lược marketing Mix 4P của Acecook

5.1 Chiến lược sản phẩm – Product

  • Đa dạng sản phẩm

Acecook đã thiết lập một chiến lược sản phẩm tinh vi và đa dạng. Nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Công ty không chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất. Mà còn mang đến một loạt sản phẩm ăn liền và đồ ăn tiện lợi. Bao gồm mì ăn liền, cháo ăn liền, canh ăn liền và nhiều loại ăn vặt khác.
– Mì gói: Mì Hảo Hảo, Thế Giới Mì, Mì Doraemon, Mì Đệ Nhất, Mì Siukay, Mì Udon Sưki Sưki, Mì Mikochi, Mì Bốn Phương, Mì Spaghetti Bistro Good, Mì Hảo 100, Mì Số Đỏ,…
– Phở – hủ tiếu – bún: Hủ tiếu khô nhịp sống Nam Vang, Phở Xưa & Nay, Đệ nhất phở, Phở trộn Đệ nhất, Hủ tiếu Nhịp Sống, Phở Khô Xưa & Nay, Bún Hằng Nga,…
– Miến: Miến Phú Hương, Miến Trộn Phú Hương, Miến Phú Hương Yến Tiệc,…

chiến lược kinh doanh của acecook

  • Mỳ quốc dân: Mỳ Hảo Hảo

Nhắc đến Acecook, không thể không kể đến mì Hảo Hảo. Nó nhanh chóng phổ biến và trở thành biểu tượng quen thuộc cho các loại mì tôm tại Việt Nam. Hương vị thơm ngon, phong phú cùng giá thành rẻ là những ưu điểm lớn của loại mỳ này. Tổ chức Kỷ lục Việt Nam đã xác lập kỷ lục “Sản phẩm mì gói có số lượng tiêu thụ nhiều nhất Việt Nam trong liên tiếp 18 năm” (từ 2000 đến 2018) của mì Hảo Hảo. Có gần 20 tỷ gói mì đến tay khách hàng.
Theo Kantar Worldpanel năm 2019, Hảo Hảo là một trong 04 thương hiệu mì gói lọt top 10 thương hiệu thực phẩm được bình chọn nhiều nhất tại nông thôn. Đây cũng là thương hiệu mì gói duy nhất được người tiêu dùng thành thị bình chọn.

  • Sản phẩm chất lượng, tiện lợi và phù hợp với đa dạng đối tượng

Các sản phẩm của Acecook đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng chuẩn quốc tế. Trước khi đóng gói để đến tay người tiêu dùng, mỗi sản phẩm đều được kiểm định kỹ lưỡng. Tất cả phải đảm bảo tuân thủ quy trình an toàn vệ sinh thực phẩm chuẩn quốc tế.
Nhịp sống hối hả, bận rộn khiến người dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm “ăn liền”. Nắm bắt điều đó, Acecook liền tung ra thị trường các sản phẩm được mì ly, mì tô tiện lợi. Người tiêu dùng có thể thưởng thức mì tôm ở mọi lúc mọi nơi, đáp ứng mọi điều kiện.
Vào năm 2020, Acecook còn cho ra mắt muối chấm Hảo Hảo thỏa mãn nhu cầu của người Việt Nam, với thói quen dùng muối mì tôm chấm trái cây. Ngoài ra, thương hiệu cũng chú trọng hơn vào phân khúc trẻ em khi cho ra mắt các sản phẩm phù hợp với lứa tuổi này. Chẳng hạn như: Hảo Hảo mini handy, Mì Doraemon hay snack mì Nà Ní.

swot acecookVới cam kết chất lượng cao, Acecook sử dụng các nguyên liệu tươi ngon và quy trình sản xuất tiên tiến. Đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Sự sáng tạo và tính thân thiện với người tiêu dùng là yếu tố cốt lõi trong chiến lược sản phẩm của Acecook. Nhờ đó, có thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và hương vị của khách hàng.

acecook kiểm tra chất lượng

5.2 Chiến lược về giá – Price

Acecook áp dụng một chiến lược giá cạnh tranh trong ngành công nghiệp sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Công ty luôn đặt mức giá cạnh tranh để thu hút khách hàng. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, đồng thời, Acecook cũng mang đến sự đa dạng về mức giá để phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng.
Công ty cung cấp các sản phẩm với mức giá phù hợp cho khách hàng có nguồn lực hạn chế. Từ các sản phẩm giá rẻ và tiết kiệm cho các đối tượng khách hàng có ngân sách hạn chế. Đồng thời, Acecook cũng cung cấp các sản phẩm cao cấp và đặc biệt dành cho khách hàng có khả năng tài chính. Mang đến trải nghiệm ẩm thực đa dạng và chất lượng.
Chiến lược đa dạng mức giá của Acecook cho phép công ty phục vụ đối tượng khách hàng rộng lớn. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của họ. Khách hàng có thể lựa chọn từ các sản phẩm tiện lợi với giá trị kinh tế cao. Đến các sản phẩm cao cấp với chất lượng và hương vị đặc biệt. Điều này giúp tạo sự linh hoạt và đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Đồng thời củng cố vị thế của Acecook trên thị trường ăn liền và đồ ăn tiện lợi.

5.3 Chiến lược phân phối – Place

Chiến lược phân phối của Acecook tập trung vào việc đảm bảo sự tiếp cận và hiệu quả đến các điểm bán hàng. Acecook đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng rãi với hơn 700 đại lý. Bao gồm các kênh bán lẻ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi và cửa hàng trực tuyến. Điều này giúp công ty đạt được sự tiếp cận đa dạng và tiện lợi đến khách hàng trong nhiều địa điểm khác. Đây cũng là thương hiệu dẫn đầu thị trường mì ăn liền với độ phủ chiếm trên 95% các điểm bán lẻ cả nước. Mức độ nhận diện dao động từ 80% đến 100%.

phân phối sản phẩm acecookChiến lược marketing của AcecookMối quan hệ đối tác được thiết lập chặt chẽ với nhà phân phối, bán lẻ và nhập khẩu. Nhờ đó, đảm bảo việc phân phối sản phẩm hiệu quả. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra, Acecook cũng đẩy mạnh việc phân phối sản phẩm qua kênh trực tuyến. Từ đó, mang đến trải nghiệm mua hàng thuận tiện cho khách hàng. Ngoài ra, Acecook cũng đẩy mạnh việc tiêu thụ và xuất khẩu đến hơn 46 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

mỳ acecook trên gian hàng ảo 3d

5.4 Chiến lược xúc tiến hỗn hợp – Promotion

  • Quảng cáo

Chiến lược marketing xúc tiến hỗn hợp của Acecook là sự kết hợp đa chiều và sáng tạo giữa các yếu tố. Nhằm tạo sự nhận biết thương hiệu mạnh mẽ và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm. Acecook tận dụng mạnh mẽ các phương tiện truyền thông và kỹ thuật tiếp thị hiện đại. Các sản phẩm được quảng bá trên các kênh truyền hình như HTV7, HTV9, radio,…
Bên cạnh đó, Acecook cũng sử dụng áp phích quảng cáo và triển khai TVC. Một số TVC phổ biến của Acecook có thể kể đến như: Niềm vui sẵn sàng trong ly Handy Hảo Hảo, Phở Đệ Nhất – Ngon như phở quán, Cùng Modern, ngay mới đã,… Trong đó, “Từ Việt Nam ra thế giới” kết hợp với đội tuyển U23 Việt Nam vào năm 2018 được coi là chiến dịch thành công nhất. Đây là năm Việt Nam ghi dấu ấn mạnh khi vươn mình thi đấu ra tầm cỡ châu lục với những thành công ở các giải như ASIAD 18, U23 Châu Á, AFF Cup.
Tận dụng tinh thần đó, Acecook đã cho ra mắt liên tục 6 TVC “Từ Việt Nam ra thế giới”. Chiến dịch này đã khơi dậy niềm tự hào và tự tôn dân tộc. Từ đó, hình ảnh thương hiệu của Acecook được lan tỏa rộng rãi.

acecook sản phẩm sport

  • Khuyến mãi

Cùng với đó, Acecook sử dụng các hoạt động bán hàng như chương trình khuyến mãi, giảm giá. Và đặc điểm nổi bật của sản phẩm để tăng cường doanh số bán hàng. Chưa kể, Acecook còn thường xuyên triền khai các chương trình với giải thưởng hấp dẫn. Tổng trị giá giải thưởng của chương trình “Từ Việt Nam ra thế giới” là gần 3,9 tỷ đồng. 15 giải nhất là Phiếu quà tặng trọn chuyến du lịch bất kỳ với tổng trị giá 100.000.000 VNĐ kết hợp với Công ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Lữ Hành Saigontourist tổ chức. 30 giải nhì là Xe moto Suzuki GSX – R150. 1500 giải ba là Thẻ cào điện thoại của các nhà mạng trị giá 100.000VNĐ.
acecook chương trình khuyến mãi

  • Quan hệ công chúng

Chú trọng đến việc xây dựng quan hệ công chúng tích cực. Thể hiện cam kết xã hội và tạo lòng tin trong lòng khách hàng. Thông qua hoạt động xã hội, tổ chức sự kiện và việc hỗ trợ cộng đồng. Công ty tạo dựng hình ảnh đáng tin cậy và gần gũi với khách hàng. Acecook đẩy mạnh các hoạt động xã hội hướng đến người lao động nghèo như chương trình “Tết sum vầy” vào mỗi dịp Tết đến. Ngoài ra, còn phối hợp cùng Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên TP.HCM và Báo Thanh Niên tổ chức. 2.500 vé xe miễn phí được trao đến sinh viên và những người có hoàn cảnh khó khăn từ TP.HCM về quê ăn tết.
Chưa kể, Acecook cũng tổ chức nhiều chương trình học bổng thường niên dành cho thế hệ trẻ. Tính đến năm 2020, trải qua 5 mùa học bổng, Acecook Việt Nam trao tặng đến 560 sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vươn lên trong học tập trên toàn quốc. Cuối cùng, Acecook thực hiện các chương trình chăm sóc khách hàng, khảo sát và lắng nghe. Từ đó, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

6. Chiến dịch “Làm gói đỡ thèm” của Acecook

Cuộc thi cover điệu nhảy “Làm gói đỡ thèm” của Hảo Hảo là hoạt động marketing ấn tượng. Được tổ chức nhằm tăng cường hình ảnh thương hiệu và định vị lại thương hiệu trong tâm trí của khách hàng. Bằng cách sử dụng các nền tảng xã hội như trang fanpage chính thức và TikTok. Hảo Hảo mong muốn lan toả điệu nhảy này và thu hút sự tham gia của đông đảo người chơi.
chiến lược marketing làm gói đỡ thèm của acecookĐiệu nhảy “Làm gói đỡ thèm” được Trúc Nhân, một người nổi tiếng. Hướng dẫn và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến. Cuộc thi cho phép người chơi tự do sáng tạo hiệu ứng và hình ảnh để cover lại điệu nhảy này. Sự tham gia của những KOL đình đám như Quang Đăng, Phương Ly, Misthy, Ali Hoàng Dương, Quang Trung…Đã góp phần thu hút sự quan tâm từ hàng nghìn người tham gia.

7. Tạm kết

Chiến lược marketing của Acecook cho thấy rằng công ty đã có một vị thế tốt trong ngành sản xuất mì ăn liền. Tuy nhiên, công ty cũng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Để duy trì và tăng trưởng thị phần, Acecook cần tiếp tục đầu tư nghiên cứu và phát triển. Theo dõi chuyên mục Case Study tại Nhà Hàng Số để cập nhật những tin tức mới nhất về doanh nghiệp trong ngành F&B.

Chiến lược marketing của Richy – Bước ngoặt khẳng định tên tuổi

richy tự hào thương hiệu quốc gia

Quy trình bài bản, chất lượng sản phẩm làm cốt lõi trong chiến lược marketing của Richy giúp nhãn hàng được vinh danh “Thương hiệu quốc gia”

Trải qua gần 2 thập kỷ hình thành và phát triển, thương hiệu bánh kẹo Việt Nam Richy Group được vinh danh là đơn vị hàng đầu trong ngành F&B. Đến nay, nhãn hàng đã được hàng triệu người tiêu dùng tại Việt Nam tin dùn. Dưới đây là thông tin tham khảo về chiến lược marketing của Richy.

1. Thị trường bánh kẹo

Trong giai đoạn từ năm 2021- 2026, thị trường bánh kẹo tăng trưởng kép hàng năm với 3.45%. Bánh kẹo, đồ ngọt ngày càng phổ biến do lượng tiêu thụ ngày càng tăng đáng kể. Theo khảo sát nghiên cứu của Công ty khảo sát thị trường quốc tế BMI. Việt Nam hiện là một trong những thị trường có tiềm năng lớn về mặt hàng bánh kẹo.
Ngành bánh kẹo đạt tốc độ phát triển cao và duy trì sự ổn định. Tổng sản lượng hàng năm lên đến 150 ngàn tấn. Đồng thời, doanh thu chạm mốc 42 nghìn tỷ đồng vào năm 2019. Tổng sản lượng bánh kẹo năm 2020 của Việt Nam ước tính đạt hơn 200.000 tấn. Doanh thu hơn 40.000 tỷ đồng. Mặc dù bị chững lại do đại dịch. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là thị trường hấp dẫn với các nhà đầu tư nước ngoài. So với tốc độ tăng trưởng bình quân của ngành bánh kẹo thế giới (khoảng 1,5%) và khu vực Đông Nam Á (khoảng 3%). Tốc độ tăng trưởng của ngành bánh kẹo Việt Nam vẫn ở mức cao.
thị trường bánh kẹo việt nam

2. Giới thiệu về Richy

2.1 Lịch sử phát triển và thành tựu của thương hiệu

Tập đoàn Richy Group được thành lập vào ngày 08/10/2001. Đến nay Richy là cái tên quen thuộc trong ngành kinh doanh bánh kẹo. Đồng thời, trở thành thương hiệu F&B hàng đầu tại Việt Nam. Richy Group hiện sở hữu lên đến 3 nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế. Cùng 1.500 cán bộ công nhân viên và hơn 100.000 điểm bán tọa lạc tại 3 miền Tổ quốc.
Các đơn vị thành viên của tập đoàn Richy Group bao gồm:

  • Công ty Cổ phần Thực phẩm Richy miền Bắc
  • Công ty Cổ phần Thực phẩm Richy miền Nam
  • Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Hoàng Mai
  • Công ty Cổ phần thực phẩm Santa

Richy luôn mong muốn mang đến dòng sản phẩm bánh kẹo đạt chất lượng cao cho thị trường trong nước và quốc tế. Tính đến năm 2019, Richy đã sở hữu trên 30 cơ sở kinh doanh trên khắp thế giới. Sản phẩm bánh kẹo của nhãn hàng luôn được mọi người tin dùng và ủng hộ. Cụ thể, hãng hàng không quốc gia Vietnam Airlines đã lựa chọn Richy làm suất ăn nhẹ phục vụ hành khách trên mỗi chuyến bay.
giới thiệu về richyRichy Group hiện là đơn vị nhập khẩu bánh kẹo uy tín hàng đầu Việt Nam. Đồng thời, là đối tác của nhiều thương hiệu lớn trên thế giới như Lambert, Gavottes, Apollo, Rinda… Mục tiêu mang sản phẩm bánh kẹo hàng đầu thế giới đến người dùng trong nước.

2.2 Phân tích sản phẩm “Signature” của thương hiệu

Richy là thương hiệu bánh kẹo nổi tiếng và được người tiêu dùng tin tưởng. Cụ thể là các sản phẩm như bánh gạo Richy, bánh bơ trứng Richy, bánh Peppie, bánh cookies, bánh tươi, bánh quy Merry…
Bánh sợi gà Karo là sản phẩm bánh tươi rất cháy hàng của Richy. Sở hữu hương vị thơm ngon từ trứng tươi và sợi thịt gà thơm lừng. Trong đó 22% trứng tươi, 21% sợi thịt gà. Bánh sợi gà Karo mang đến hương vị thơm ngon, đậm đà và dễ ăn. Phù hợp với mọi khẩu vị của khách hàng. Khối lượng tịnh của bánh 26g/bánh, bao gồm 6 cái/gói.
phân tích sản phẩm richyBánh sợi gà Karo mềm, xốp, dai vừa phải. Sự khác biệt của bánh sợi gà so với các sản phẩm khác chính là sự hòa quyện giữa sợi chà bông gà và trứng tươi. Đây là sản phẩm được nhiều người sử dụng như một bữa ăn nhẹ. Bởi bánh có đầy đủ dinh dưỡng, năng lượng cần thiết cho cơ thể. Cụ thể là canxi, chất xơ, protein và các dưỡng chất khác. Ra mắt chính thức trên thị trường vào cuối năm 2019. Bánh sợi gà Karo nhanh chóng cháy hàng, tạo cơn sốt thị trường bánh kẹo trong suốt nửa đầu năm 2020.
Tính đến hiện nay, bánh sợi gà vẫn tiếp tục phủ sóng tại các điểm bán tại siêu thị, cửa hàng tạp hóa trên toàn quốc. Bánh sợi gà cũng lọt top Best-Selling trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, …

3. Ưu thế cạnh tranh của Richy

3.1 Mức độ phủ sóng của sản phẩm

Phần lớn người tiêu dùng tại Việt Nam đều từng thử qua sản phẩm bánh sợi gà Karo đến từ thương hiệu Richy. Theo đó, số lượng khách hàng từng thử qua sản phẩm lên đến 94%. Khách hàng thường biết đến sản phẩm thông qua sự giới thiệu từ bạn bè, người thân (57%). Còn lại là tiếp cận thông qua gian hàng trưng bày tại siêu thị (47%).
Các chiến dịch marketing của Richy từng triển khai như:

  • Karo – Vuông tròn vị ngon
  • Nhật ký mùa dịch – Karo sợi gà – Nhà nhà đều thích

mức độ phù sóng richyNhìn chung, thương hiệu bánh kẹo Richy đã truyền thông khá rộng về sản phẩm “Signature” – bánh sợi gà Karo. Nhờ vậy mà hầu hết người tiêu dùng Việt đều quen thuộc với loại bánh này. Chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy sản phẩm bánh sợi gà Karo tại bất kỳ đâu. Theo số liệu nghiên cứu, có đến 46% người tiêu dùng mua bánh tại các chi nhánh siêu thị Vinmart. Số còn lại thường mua tại các cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi như Circle K, FamilyFood,…

3.2 Phân khúc thị trường

Tùy theo từng giới tính, độ tuổi và sở thích, người tiêu dùng sẽ đưa ra sự lựa chọn khác nhau trong việc mua tiêu dùng một sản phẩm. Học sinh, sinh viên sẽ có nhu cầu ăn vặt, ăn bánh kẹo nhiều hơn những người lớn tuổi và trung niên. Do vậy, số lượng sản phẩm tiêu thụ ở lứa tuổi này cũng phổ biến hơn các đối tượng còn lại. Ngoài ra, giới tính cũng ảnh hưởng một phần nhỏ đến sức tiêu dùng của sản phẩm bánh sợi gà Karo. Theo đó, nữ giới sẽ có nhu cầu ăn bánh kẹo và ăn vặt nhiều hơn nam giới. Do vậy, khách hàng chính của dòng bánh sợi gà phần lớn là nữ.

3.3 Định vị thương hiệu

Một số thương hiệu bánh kẹo đang đứng đầu thị trường về khả năng nhận diện thương hiệu. Bao gồm Tràng An (66%), Kinh Đô (89%) và Orion (90%). Đây là những thương hiệu đã phát triển từ rất lâu và được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng. Mặc dù nhãn hiệu bánh kẹo Richy mới chỉ thành lập được hơn 20 năm. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm mà thương hiệu mang lại không hề kém cạnh các ông lớn trong ngành tại Việt Nam. Theo khảo sát, Richy đứng thứ 4 về mức độ nhận diện thương hiệu trên toàn quốc.
Xem thêm:

4. Phân tích đối thủ cạnh tranh tại thị trường bánh kẹo Việt Nam

Phân tích chiến lược và hành động của đối thủ cạnh tranh giúp Richy nhận ra định vị thương hiệu trên thị trường. Các doanh nghiệp đều dành sự ưu tiên hàng đầu đến chiến lược marketing của đối thủ. Từ phân phối, giá cả, xúc tiến và sản phẩm của đối thủ. Từ đó, chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu của họ để đúc kết phương án thực thi tốt nhất cho thương hiệu của mình. Có 4 loại đối thủ cạnh tranh có thể tham khảo như sau:

  • Cạnh tranh mong muốn
  • Cạnh tranh về loại
  • Cạnh tranh về hình thái sản phẩm
  • Cạnh tranh về hiệu

4.1 Thương hiệu Kinh Đô

Thương hiệu bánh kẹo Kinh Đô là cái tên vô cùng quen thuộc trên thị trường. Đây cũng là công ty có thương hiệu mạnh nhất Việt Nam ở thời điểm hiện tại. Hệ thống phân phối sản phẩm của Kinh Đô trải rộng khắp nơi trên cả nước. Bao gồm hơn 200 nhà phân phối, 25 cửa hàng bán lẻ chính.
Các sản phẩm “Signature” của Kinh Đô rất đa dạng. Bao gồm bánh bông lan Solite, bánh Trung thu Kinh Đô, bánh quy Cosy,… Các loại bánh này đều được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn để thưởng thức hoặc làm quà biếu tặng. Đặc biệt vào các dịp lễ, Tết Nguyên Đán, các sản phẩm bánh kẹo Kinh Đô rất nhanh cháy hàng.

bánh kẹo kinh đô

4.2 Thương hiệu Hải Hà

Hải Hà đang trên hành trình nỗ lực giành lại vị thế của mình trong những năm gần đây. Thương hiệu tập trung nghiên cứu, thử nghiệm và phát triển các sản phẩm mới như kẹo mềm, bánh xốp,… Từ đó, nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Về giá cả, mức giá cả phải chăng đã nhanh chóng giúp Công ty mang về doanh thu vượt trội so với cùng kỳ năm 2010.
Kinh Đô hay Hải Hà đều là những đối thủ cạnh tranh mạnh đối với Richy. Dẫu vậy, Richy luôn nỗ lực phát triển các sản phẩm bánh kẹo mới. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất cho khách hàng. Cụ thể trong năm 2020, Richy đã chiếm lĩnh thị trường bánh kẹo với sản phẩm “Bánh trứng tươi chà bông Karo”. Vào tháng 11/2020, Karo đã lọt top 1 “Hàng Việt Nam được người tiêu dùng yêu thích năm 2020”.

bánh kẹo hải hà

5. SWOT của Richy

Để hiểu rõ hơn về chiến lược Marketing của Richy, cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay mô hình SWOT của thương hiệu này.

5.1 Điểm mạnh (Strengths)

  • Hệ thống kinh doanh phân phối rộng rãi

Tính đến nay, Richy đã phân bố rộng rãi tại hơn 15 quốc gia trên thế giới. Tiêu biểu như Mỹ, Singapore, Nhật, Hàn,… Năm 2017, sản phẩm mang thương hiệu Richy đã xuất khẩu trên 30 quốc gia toàn cầu.
Bên cạnh đó, Richy đồng hành cùng hãng hàng không Vietnam Airline nhằm cung cấp bữa ăn nhẹ cho hành khách trên các chuyến bay. Hiện nay, tại các cơ sở tạp hoá bán lẻ, hệ thống siêu thị Vinmart trên toàn quốc đều trưng bày gian hàng sản phẩm của Richy. Người tiêu dùng hoàn toàn có thể tìm thấy sản phẩm của Richy ở bất cứ đâu.

  • Dây chuyền sản xuất và hệ thống máy móc hiện đại

Thành phần trong sản phẩm bánh kẹo Richy đều được tận dụng nguồn nguyên liệu thuần Việt. Đảm bảo an toàn và chất lượng tốt nhất. Với lợi thế về cơ sở vật chất, máy móc, trang thiết bị và dây chuyền sản xuất hiện đại. Các sản phẩm từ thương hiệu Richy được chế biến tỉ mỉ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nhắc đến Richy, khách hàng sẽ nhớ ngay đến các sản phẩm thuần Việt dành cho người Việt. Tiêu biểu như bánh gạo Richy, bánh yến mạch Richy, bánh trứng mềm Richy,…

dây chuyền sản xuất bánh richy hiện đại

  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm

Richy hiện đang sở hữu lên đến 1500 công nhân viên. Thương hiệu luôn tạo điều kiện để thúc đẩy tinh thần cống hiến công việc và gắn bó các thành viên. Cụ thể là tăng lương, chính sách thưởng và lộ trình thăng tiến. Có thể nói, để tạo nên niềm tin vững vàng của khách hàng và mang đến sản phẩm bánh kẹo chất lượng tốt với chiến lược bán hàng hiệu quả. Yếu tố quan trọng nhất chính là phát triển nguồn nhân lực và đào tạo bài bản.

  • Chất lượng sản phẩm đảm bảo

Chuỗi hệ thống nhà máy Richy với diện tích sản xuất lên đến 45.000m2. Nhà máy không ngừng hoạt động và sáng tạo. Qua đó, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm tốt, đa dạng mẫu mã với đầy đủ hương vị thơm ngon. Cụ thể, rất nhiều sản phẩm bánh kẹo đến từ thương hiệu Richy được sản xuất và công nhận kinh doanh trên thị trường. Tiêu biểu như bánh Trung thu Richy, bánh trứng tươi, bánh sợi gà Karo, bánh gạo Richy, …

5.2 Điểm yếu (Weaknesses)

  • Thương hiệu chưa tận dụng tối đa công suất của hệ thống máy móc, thiết bị
  • Quy trình quản lý nguyên vật liệu tồn kho chưa thực sự hiệu quả

5.3 Cơ hội (Opportunities)

  • Tiềm năng phát triển thị trường bánh kẹo còn lớn

Xu hướng đời sống hiện đại, các khoản đầu tư ăn uống ngày càng cao. Điều này mang đến cho thị trường bánh kẹo rất nhiều tiềm năng phát triển. Richy luôn tập trung xây dựng hệ sinh thái đời sống đa dạng. Bằng cách nghiên cứu, sáng tạo những nội dung hữu ích để truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội TikTok, Facebook, Youtube,… Hiểu được tâm lý mua sắm trên sàn thương mại điện tử của khách hàng. Richy đã mở thêm tiện ích mua hàng trực tuyến trên Shopee, Tiki, Lazada, Sendo.
Thương hiệu thường xuyên triển khai các chiến dịch Flashsale, mã giảm giá. Nhằm kích thích khả năng mua hàng và doanh thu sản phẩm. Với số lượng bán ra lớn tại các sàn, chiến lược marketing của Richy đã cho thấy hiệu quả và tầm ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

  • Nhu cầu của người tiêu dùng về việc mua thực phẩm dinh dưỡng cao cấp ngày càng cao

Nhu cầu của người tiêu dùng về sự an toàn, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đầy đủ dinh dưỡng cần thiết của sản phẩm ngày càng cao. Nắm được tâm lý đó, Richy luôn sản xuất các sản phẩm với nguồn nguyên liệu “Made in Vietnam”. Chẳng hạn như các loại bánh bông lan chà bông, bánh gạo. Khách hàng hoàn toàn có thể dùng loại bánh này cho bữa ăn nhẹ, bữa sáng đều phù hợp.

5.4 Thách thức (Threats)

  • Nhu cầu đầu tư nước ngoài vào Việt Nam ngày càng tăng đáng kể. Nó dẫn đến sự linh động về nguồn nhân lực cao cấp từ Việt Nam sang nước ngoài ngày càng nhiều.
  • Tỷ lệ cạnh tranh ngành kinh doanh bánh kẹo trong nước ngày càng cao. Mỗi thương hiệu ra đời đều biết cách tạo dấu ấn đặc biệt cho riêng mình. Đây chính là bài toán khó khăn về định vị thương hiệu mà chiến lược marketing của Richy cần giải quyết.

6. Phân tích chiến lược marketing của Richy (Marketing mix 4P)

6.1 Chiến lược sản phẩm (Product)

Phân phối đa dạng hóa sản phẩm

Richy luôn đặt tiêu chí chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Bởi nhãn hàng luôn muốn mang đến người tiêu dùng các sản phẩm chất lượng tốt nhất. Do vậy, mặc dù “sinh sau đẻ muộn”, Richy đã trở thành thương hiệu an toàn – uy tín – đảm bảo. Mỗi sản phẩm của Richy sau khi ra mắt trên thị trường đều được người dùng săn đón.
Nguyên liệu Richy cung cấp đến từ nguồn thực phẩm chất lượng, đảm bảo độ an toàn cao. Điểm mạnh Richy chính là sở hữu quy mô dây chuyền sản xuất bánh kẹo lớn. Thiết bị máy móc được trang bị hiện đại và đảm bảo vệ sinh an toàn tốt nhất. Có thể thấy các sản phẩm của Richy đều sử dụng nguyên liệu thuần Việt. Chẳng hạn như bánh gạo Richy, bánh trứng, bánh yến mạch,…
richy phát triển đa dạng sản phẩmCông thức gia truyền làm nên hương vị thơm ngon cuốn hút của bánh sợi gà Karo chính là cân bằng “tỷ lệ vàng” giữa các loại nguyên liệu. Theo thông tin thu thập được từ các đợt khảo sát. Người tiêu dùng đề xuất thương hiệu sản xuất thêm nhiều vị khác nhau. Chẳng hạn như bánh sợi gà nhân phô mai, trứng muối, bánh sợi gà eatclean,…

Mức độ hài lòng về sản phẩm
  • Hài lòng về giá cả

Theo báo cáo khảo sát, hầu hết người tiêu dùng đều cảm thấy hài lòng với giá cả của sản phẩm. Chỉ 35.000 VNĐ cho 1 túi bánh sợi gà Karo dinh dưỡng và an toàn. Mức giá này được xem là phù hợp với chất lượng bánh. Hơn nữa, giá cả không cao đến mức khách hàng phải cân nhắc quá nhiều khi mua.

  • Hài lòng về hương vị

Bánh sợi gà Karo đậm hương vị trứng tươi, ruốc gà, vani và không chứa quá nhiều calo. Sản phẩm bánh sợi gà thường được sử dụng trong các bữa ăn sáng, bữa ăn nhẹ, ăn vặt phù hợp cho mọi độ tuổi. Thành phần bánh sợi gà bao gồm 9,4% chà bông gà (21% từ thịt gà tươi), trứng thơm,… Nó đã nhanh chóng chiếm được sự hài lòng của khách hàng. Karo được mệnh danh là “chiếc bánh waffle của người Việt”. Từ chiếc bánh đặc trưng của châu Âu. Cùng với sự biến tấu của các nguyên liệu thuần Việt là chà bông và nước mắm. Richy đã tạo ra Karo gần gũi với khẩu vị của người tiêu dùng châu Á.

bánh karo

  • Hài lòng về hệ thống phân phối sản phẩm

Tính đến nay, thương hiệu Richy đã phủ rộng các chi nhánh kinh doanh trên khắp 3 miền tổ quốc. Người tiêu dùng hoàn toàn dễ dàng tìm thấy sản phẩm bánh sợi gà Karo tại chuỗi hệ thống siêu thị, BigC hay cửa hàng tạp hoá.

  • Hài lòng về hoạt động truyền thông của công ty

Xét về hoạt động truyền thông, thương hiệu Richy vẫn chưa được phủ rộng nền tảng quảng cáo để tiếp cận thêm các tệp khách hàng khác nhau. Cụ thể, giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn vặt nhiều nhất. Tuy nhiên, họ không tiếp xúc thường xuyên với báo chí và sóng truyền hình. Còn những hoạt động truyền thông chính của Richy phần lớn là quảng cáo trên TV.

6.2 Chiến lược giá cả (Price)

Richy không ngừng triển khai các chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Nhờ có chiến lược ưu đãi tốt cho hệ thống đại lý. Nên nhìn chung, tỷ lệ chiết khấu dành cho hệ thống nhà phân phối của Richy khá cao so với mặt bằng chung.
Mặc dù hiện nay giá nguyên liệu nhập vào có xu hướng tăng. Tuy nhiên, Richy luôn cân nhắc tối ưu giá bán của từng sản phẩm trên thị trường. Nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu mua sắm của đa dạng tệp khách hàng. Đồng thời, mong muốn đáp ứng vừa phải so với túi tiền của họ. Richy đã thực hiện các chính sách về giá cả linh hoạt đối với từng tệp khách hàng khác nhau. Điều này giúp thương hiệu dễ dàng phân phối hơn.
Xem thêm:

6.3 Chiến lược phân phối (Place)

  • Tăng độ phủ trong nước

Mạng lưới phân phối hệ thống nhà máy của Richy trải rộng khắp 3 miền. Với khao khát khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành sản xuất bánh kẹo tại Việt Nam. Richy đầu tư phát triển hệ thống văn phòng có cơ sở tại 3 chi nhánh Hà Nội – Đà Nẵng – Thành phố Hồ Chí Minh.
Bên cạnh đó, hệ thống phân phối bán lẻ của Richy hiện đã có mặt trên khắp 63 tỉnh thành trên toàn quốc. Khách hàng hoàn toàn có thể mua sản phẩm của Richy tại các điểm bán lớn nhỏ trong nước. Chẳng hạn như siêu thị Winmart, Lotte, FamilyFood, Bách Hoá Xanh,… Tại thị trường Việt Nam, các sản phẩm bánh kẹo Richy đã được phát hành trên 100.000 chi nhánh kinh doanh bán lẻ, 4.800 siêu thị và hơn 300 cửa hàng kinh doanh quà lưu niệm.
chiến lược phân phối richy

  • Vươn tầm quốc tế

Chưa kể, Richy không ngừng sáng tạo và nỗ lực vươn tầm quốc tế. Với uy tín, thương hiệu và sự đầu tư, kinh doanh bài bản. Sản phẩm của Richy hiện đã được phân phối tại hơn 30 quốc gia trên toàn cầu. Cụ thể là Đông Nam Á, Bắc Á, châu Âu, châu Úc… Trong đó có những thị trường lớn và khó tính như: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Italia… Trong đó, có thể kể đến bánh yến mạch Oatmeal. Đây là một trong những sản phẩm được dùng như bữa ăn nhẹ của người dân xứ sở Kim Chi. Theo như thông tin từ một bài báo trên mạng xã hội Naver. Oatmeal đang được ưa chuộng mạnh mẽ tại Hàn Quốc.

bánh oatmealSong song với hoạt động sản xuất (thị phần chiếm tới 70%). Richy vẫn duy trì và đẩy mạnh hệ thống kinh doanh thương mại. Với 20 hãng bánh kẹo truyền thống và cũng là những thương hiệu nổi tiếng trên thế giới: Malaysia (Apollo, Lonbisco, Lot 100…); Indonesia (GarudaFood); Italia (Witor’s, Elvan, Fida); Đức (Lambertz, Coppenrath); Pháp (Gavottes)

6.4 Chiến lược xúc tiến (Promotion)

  • Quảng cáo

Khách hàng nào cũng đều mong muốn mua được những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Tuy nhiên, thị hiếu người dùng sẽ có sự biến đổi linh động. Trên nền tảng công nghệ số, các sản phẩm của Richy đều được phủ sóng trên khắp các phương tiện truyền thông. Ngoài ra, còn có mặt khắp các trang thương mại điện tử lớn tại Việt Nam. Chẳng han như Shopee, Tiki, Facebook,… nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm, tiêu dùng của khách hàng.

quảng cáo richy

  • Phát triển sản phẩm

Để nắm bắt được xu hướng này, Richy tập trung chuyên sâu nghiên cứu thị trường theo nhiều hình thức khác nhau. Cụ thể như thu thập phản hồi khách hàng tại cửa hàng hoặc khảo sát trực tuyến. Từ đó, thương hiệu sẽ đánh giá, cân nhắc ý kiến khách hàng để tìm ra chiến lược cải tiến sản phẩm.

  • Truyền thông tiếp thị

Về chính sách truyền thông tiếp thị, Richy đặt mục tiêu quảng bá sản phẩm hiệu quả đến người tiêu dùng. Thế nhưng, vẫn đảm bảo tối ưu chi phí quảng cáo hợp lý để tránh bị thua lỗ. Thông thường, các doanh nghiệp thường thực hiện các chiến lược quảng cáo theo sự kiện đặc biệt như bánh Trung Thu, hộp quà Tết. Người tiêu dùng thường mua làm quà tặng, quà biếu. Do đó, việc lên ý tưởng thiết kế bao bì nổi bật không kém phần quan trọng.
Richy cũng thường xuyên triển khai các chương trình hội chợ, chương trình khuyến mãi nhằm thúc đẩy hứng thú mua hàng của khách hàng. Ngoài ra, Richy còn tham gia các hoạt động xã hội với cương vị là nhà tài trợ. Từ đó, tạo nên hình ảnh đẹp của thương hiệu trong lòng khách hàng.

7. Định hướng chiến lược marketing của Richy trong tương lai

Richy từng được vinh danh danh hiệu “Thương hiệu quốc gia”. Đồng thời, được Chính phủ công nhận cam kết với bạn bè quốc tế “Các sản phẩm đến từ thương hiệu Richy là những sản phẩm chất lượng”. Đây là bước ngoặt mới trong hành trình tương lai của thương hiệu. Điều này mang đến rất nhiều thuận lợi cho Richy khi đi quảng cáo, giới thiệu, ký kết hợp đồng. Chưa kể, còn tạo nên sự uy tín cho thương hiệu bánh kẹo Việt trong mắt thị trường quốc tế.
Trong hành trình phát triển tương lai, Richy không ngừng nghiên cứu, sáng tạo và đầu tư cho các dự án mới. Nhãn hàng không ngừng nỗ lực phát triển các sản phẩm bánh ngon, vừa miệng và dễ ăn. Richy cũng sẽ phát huy thế mạnh của mình tại thời điểm hiện tại trong ngành bánh tươi. Qua đó, nhằm thúc đẩy chuỗi thực phẩm sạch trên hệ thống nguồn nguyên liệu sạch.
Hiện tại, Richy đang tập trung thực hiện dự án “Khu liên hợp sản xuất bánh kẹo Richy miền Bắc theo tiêu chuẩn quốc tế”. Đồng thời, Richy cũng tập trung chuyên sâu trong việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đào tạo chuyên môn cho các bộ công nhân viên.Với mong muốn đồng hành cùng Richy đạt nhiều mục tiêu mới, thử thách mới trong hành trình mới với vai trò là “Thương hiệu quốc gia”.

8. Tạm kết

Là một trong những thương hiệu bánh kẹo quen thuộc tại Việt Nam, chiến lược marketing của Richy đã mang lại hiệu quả trong việc quảng bá tên tuổi đến người tiêu dùng Việt và bạn bè quốc tế. Theo dõi chuyên mục Case Study tại Nhà Hàng Số để cập nhật thông tin mới nhất về doanh nghiệp trong ngành F&B.

Upsell là gì? Nghệ thuật Upsell chuyên nghiệp và hiệu quả

upsell là gì

Upsell là gì? Bí quyết thuyết phục thành công khách hàng nâng cấp dịch vụ, nâng tầm trải nghiệm và gia tăng doanh thu hiệu quả

Upsell là một trong những chiến lược kinh doanh phổ biến được sử dụng để tăng doanh số và tăng khách hàng trung thành. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm này và cách áp dụng nó hiệu quả. Vậy, upsell là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong kinh doanh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm upsell. Tìm hiểu các loại upsell phổ biến, cách thực hiện upsell hiệu quả và tầm quan trọng của nó.

1. Upsell là gì?

Upsell là gì? Đây là một chiến lược kinh doanh nhằm đề xuất cho khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn. Cũng có thể là tăng tính năng của sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng đã chọn ban đầu. Điều này giúp doanh nghiệp tăng doanh số và lợi nhuận. Còn khách hàng sẽ được tận dụng tối đa các lợi ích từ sản phẩm mà họ đang quan tâm.
Upsell thường được áp dụng trong quá trình bán hàng hoặc dịch vụ. Bằng cách thông qua các gợi ý sản phẩm tương tự để khách hàng có thể mua thêm. Upsell còn được coi là một trong những cách hiệu quả để tăng khách hàng trung thành. Xuất phát từ việc khách hàng cảm thấy hài lòng với sản phẩm mà họ đã mua trước đó. Sau đó họ được giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, họ có thể sẽ quay lại và mua thêm vào lần sau. Như vậy, với phần này, chúng ta đã hiểu upsell là gì.

upsell

2. Vai trò của upsell trong kinh doanh

2.1. Tác dụng của upsell

  • Gia tăng doanh thu và lợi nhuận

Upsell giúp tăng doanh số, lợi nhuận và tăng khách hàng trung thành cho doanh nghiệp. Bằng cách áp dụng upsell, các doanh nghiệp có thể giúp khách hàng tận dụng tối đa các lợi ích từ các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang quan tâm. Đồng thời tạo thêm giá trị cho khách hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.

  • Gia tăng giá trị đơn hàng và chất lượng trải nghiệm
  • Ngoài ra, upsell cũng giúp doanh nghiệp có thể tăng giá trị đơn hàng và doanh số bán hàng. Khi khách hàng được giới thiệu đến các sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, họ có thể cảm thấy hài lòng hơn với trải nghiệm mua sắm của mình. Điều đó sẽ làm tăng khả năng quay lại lần sau của khách hàng.
    upselling
  • Thấu hiểu hơn nhu cầu của khách hàng

Upsell giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của khách hàng. Từ đó có thể đưa ra các giải pháp tốt hơn để đáp ứng nhu cầu đó. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ khách hàng tốt hơn. Đồng thời cũng giúp tăng sự trung thành của khách hàng và giúp doanh nghiệp có thể bán hàng dài hạn.

  • Cạnh tranh hiệu quả

Khi các doanh nghiệp có các chiến lược upsell tốt, họ có thể tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh của mình. Tăng tính cạnh tranh bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào cũng góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp. Cuộc đua này trở thành đòn bẩy kích thích kinh tế phát triển hơn.

  • Giảm chi phí quảng cáo

Việc quảng cáo để thu hút khách hàng mới thường tốn kém hơn việc bán cho khách hàng hiện tại. Khách hàng hiện tại đã biết về thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp, và họ cũng đã đồng ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp đó. Bởi vậy, Upsell có thể giúp giảm chi phí quảng cáo cho doanh nghiệp.

2.2. Hạn chế trong quá trình Upsell

  • Upsell đòi hỏi nhân viên bán hàng thường xuyên đề xuất cho khách hàng mua thêm sản phẩm của doanh nghiệp. Nếu không quan tâm, khách hàng có thể cảm thấy bực mình và khó chịu. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng không quay lại mua sản phẩm của bạn. Nếu không khéo léo, sẽ không tránh khỏi việc nhân viên bán hàng đề xuất các sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Đặc biệt có thể gây ra mất mát doanh thu lớn hơn trong tương lai.
  • Upsell là một kỹ năng và nó yêu cầu quá trình đào tạo để nhân viên bán hàng có thể thực hiện tốt. Nếu nhân viên không được đào tạo đúng cách, họ có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện phương pháp này.
  • Upsell không nên gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm dịch vụ khách hàng. Do đó, nhân viên bán hàng cần phải cân bằng giữa upsell và dịch vụ khách hàng. Phải đảm bảo rằng khách hàng được đối xử tốt và có trải nghiệm tốt nhất khi mua hàng.

khách hàng khó chịu

3. So sánh upsell và cross sale

Cross sale và upsell là hai chiến lược tiếp thị khác nhau. Tuy nhiên, đều nhằm mục đích tăng doanh số và lợi nhuận cho thương hiệu. Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu ngay sự khác nhau giữa hai khái niệm này.

Yếu tố so sánh Cross sale Upsell
Định nghĩa Cross sale là gì? Là việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung liên quan đến nhu cầu và sở thích của khách hàng đang mua sản phẩm hoặc dịch vụ chính. Upsell là gì? Là việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hoặc đắt tiền hơn so với sản phẩm hoặc dịch vụ khách hàng đang quan tâm và sắp mua.
Cách thực hiện Tập trung vào việc bổ sung sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến nhu cầu và sở thích của khách hàng đang mua sản phẩm hoặc dịch vụ chính Tập trung vào việc đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hoặc đắt tiền hơn
Phương pháp Giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung Giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn
Tác dụng Có thể giúp giảm chi phí marketing cho các sản phẩm mới. Giúp giữ chân khách hàng hiệu quả hơn. Có thể giúp tăng doanh thu và lợi nhuận một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn

khác nhau giữa upsell và cross sell

Xem thêm: 

4. Cách thực hiện upsell chuyên nghiệp, hiệu quả

Phần trên bài viết Nhà Hàng Số đã làm rõ upsell là gì, vai trò cũng như sự khác nhau giữa upsell và cross sale. Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu cách thực hiện upsell.

4.1. Giới thiệu các sản phẩm liên quan

Khi khách hàng đang quan tâm đến một sản phẩm, doanh nghiệp có thể giới thiệu cho họ các sản phẩm khác liên quan đến nhu cầu của họ. Điều này sẽ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quát về hệ thống sản phẩm của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể giới thiệu cho họ các sản phẩm tương tự nhưng có chất lượng cao hơn hoặc giá cả phù hợp hơn. Điều này giúp khách hàng có thể tìm thấy những sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ. Từ đó, mở rộng nhu cầu và thúc đẩy nhu cầu mua thêm sản phẩm khác bên cạnh sản phẩm ban đầu.

4.2. Giới thiệu sản phẩm cao cấp hơn

Doanh nghiệp có thể giới thiệu cho họ các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn, có chất lượng tốt hơn hoặc tính năng đặc biệt hơn. Điều này giúp khách hàng tận dụng tối đa các lợi ích từ sản phẩm. Đồng thời tăng giá trị cho đơn hàng. Tuy nhiên, một điều lưu ý khi thực hiện phương pháp upsell này là giới thiệu một cách khéo léo. Nhân viên bán hàng phải thể hiện sự tôn trọng lựa chọn của khách hàng. Sau đó mới giới thiệu tính năng vượt trội hơn của sản phẩm cao cấp hơn. Để cho khách hàng lựa chọn sản phẩm thay vì tạo cho họ cảm giác “bị ép buộc phải mua” sản phẩm tốt hơn.
upsell bằng cách giới thiệu món ăn khác

4.3. Bán hàng theo hình thức gói sản phẩm

Doanh nghiệp có thể giới thiệu cho khách hàng các gói sản phẩm có giá trị cao hơn so với việc mua lẻ. Ví dụ, thay vì mua 3 chai nước ngọt với giá 10.000 đồng/chai, bạn có thể giới thiệu khách mua 1 lốc (4 chai) với giá 8000 đồng/chai. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng giá trị đơn hàng.
Khi khách hàng đã trở thành khách hàng trung thành của doanh nghiệp, doanh nghiệp có thể giới thiệu cho họ các sản phẩm mới được cập nhật. Điều này giúp khách hàng luôn cập nhật với các sản phẩm và dịch vụ mới nhất của doanh nghiệp.

4.4. Áp dụng các chương trình khuyến mãi

Chạy các chương trình khuyến mãi là phương pháp upsell không bao giờ lỗi thời. Bạn có thể giảm giá cho khách hàng khi họ mua nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cùng lúc. Hình thức có thể là khuyến mãi vào các ngày lễ, kỷ niệm,… Xây dựng chính sách khách hàng thân thiết hoặc mua cùng một lúc nhiều sản phẩm sẽ được tặng quà cũng là biện pháp kích thích khách hàng mua thêm sản phẩm.
Phương pháp này cũng có thể được áp dụng để kích thích khách hàng “nâng cấp” gói sản phẩm của mình đang sử dụng lên nhóm “VIP”. Căn cứ vào thực tế khách hàng đang sử dụng sản phẩm sẵn có, bạn tư vấn về những ưu điểm vượt trội của sản phẩm “VIP” hơn. Khách hàng chỉ cần bỏ thêm một khoản tiền nhỏ nhưng lại được hưởng nhiều tiện ích hơn hẳn. Điều này sẽ đánh vào tâm lý muốn dùng đồ chất lượng của họ, và họ có thể nâng cấp lên sử dụng sản phẩm cao cấp hơn.

chương trình khuyến mãi

4.5. Tạo cảm giác khẩn cấp

Bạn có thể tạo cảm giác khẩn cấp bằng cách giới hạn thời gian hoặc số lượng sản phẩm được giảm giá. Cách này có thể khiến người đang có nhu cầu mua hàng chốt đơn ngay lập tức bởi tâm lý giới hạn về thời gian mua hàng và thời gian khuyến mãi.
Một phương pháp đánh vào tâm lý khách hàng của upsell nữa là tạo áp lực xã hội. Khi khách hàng đã mua sản phẩm A, bạn áp dụng công thức: “nhiều người mua A đều dùng kèm với sản phẩm B, như vậy hiệu quả nhanh và vượt trội”. Cách này cực kỳ hữu hiệu đối với người muốn bắt kịp xu hướng hoặc nhóm người mắc hội chứng FOMO – fear of missing out.

5. Ứng dụng upsell trong kinh doanh nhà hàng

Upsell là gì? Đây là một trong những kỹ thuật kinh doanh hiệu quả nhất để tăng doanh thu trong nhà hàng. Nhiều nhà hàng đã áp dụng phương pháp bán hàng này và mang lại hiệu quả vượt trội. Cụ thể:

5.1. Đề xuất món ăn phụ

Nhân viên phục vụ có thể đề xuất cho khách hàng các món ăn phụ như salad, soup hay đồ uống để tăng giá trị đơn hàng. Bên cạnh đó, có thể giới thiệu các món ăn kèm bên cạnh món ăn chính. Ví dụ như bánh mì, khoai tây chiên hay rau củ để tăng giá trị đơn hàng.
Ví dụ: Khách hàng đến một quán ăn và đặt một món bò kho. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng thêm một ly nước trái cây để tăng cường trải nghiệm ẩm thực với giá cao hơn.
kỹ thuật upselling

5.2. Giới thiệu các món ăn đặc biệt

Bên cạnh món ăn mà khách hàng đã gọi, nhà hàng có thể giới thiệu cho khách hàng các món ăn đặc biệt. Ví dụ như món ăn mới, món ăn phổ biến nhất hoặc món ăn được ưa chuộng nhất. Điều này sẽ giúp khách hàng có thể tìm thấy các món ăn phù hợp. Đồng thời có thể thúc đẩy việc kinh doanh của nhà hàng.
Ví dụ: Khách hàng đặt một ly sinh tố trái cây tại một quán nước ép. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng mua thêm một bánh muffin.

5.3. Cung cấp thực đơn combo

Nhà hàng có thể cung cấp các gói ăn uống cho khách hàng. Bao gồm một số món ăn và đồ uống với giá ưu đãi hơn so với việc đặt lẻ từng món. Một hình thức khác là đi 3 người tặng suất ăn một người. Điều này sẽ kích thích tâm lý khách hàng. Giúp khách hàng có động lực đến nhà hàng của bạn để thưởng thức. Đồng thời, doanh thu và số lượng khách hàng trung thành cũng vì thế mà tăng lên.
Ví dụ: Khách hàng đến một quán cafe và đặt một cốc cà phê. Nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho khách hàng mua thêm một món bánh kèm theo để tạo thành một gói sản phẩm hoàn chỉnh hơn với tiết kiệm hơn so với mua lẻ từng món.

5.4. Tặng thêm món ăn hoặc đồ uống

Nhà hàng có thể tặng thêm một số món ăn hoặc đồ uống nhỏ miễn phí khi khách hàng đặt món chính. Mục đích là tạo thêm giá trị cho khách hàng và tăng khả năng khách hàng sẽ quay lại trong tương lai. Những chương trình khuyến mãi hoặc tặng đồ uống/đồ ăn/món quà luôn là cách để tạo ấn tượng hiệu quả đối với khách hàng mà mọi nhà hàng không nên bỏ qua.

Xem thêm:

6. Để upsell trở thành “nghệ thuật bán hàng”!

6.1. Hiểu khách hàng

Trước khi đề xuất cho khách hàng mua thêm sản phẩm, bạn cần phải hiểu rõ nhu cầu và sở thích của khách hàng. Hiểu khách hàng cần gì, thích gì, từ đó đưa ra những sản phẩm phù hợp. Tránh trường hợp không hiểu insight khách hàng tạo cảm giác phiền phức cho khách hàng.
hiểu khách hàng

6.2. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Bạn cần phải giải thích một cách khéo léo cho khách hàng về giá trị của sản phẩm được đề xuất. Và cho họ hiểu tại sao có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của mình. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, cần thể hiện và nhấn mạnh cho khách hàng hiểu bạn đặt quyền lợi của khách hàng lên số 1. Cần phải cho khách hàng hiểu, nếu mua thêm sản phẩm của bạn, điều đó mang lại giá trị tốt đẹp hơn cho khách hàng. Đừng thể hiện một cách lộ liễu mong muốn khách hàng mua thêm sản phẩm. Hãy dẫn dắt để khách hàng tự nguyện và lựa chọn mua nó. Sau tất cả, phải khiến khách hàng cảm thấy: nhu cầu, sở thích của mình được tôn trọng.

6.3. Điều chỉnh chiến lược

Chiến lược upsell cần được điều chỉnh thường xuyên theo phản hồi của khách hàng. Tùy vào nhu cầu và nhóm đối tượng khách hàng, nhân viên bán hàng đề xuất sản phẩm phù hợp. Cách giao tiếp, giới thiệu cũng cần có sự phù hợp. Nếu chiến lược upsell không mang lại hiệu quả, cần có sự điều chỉnh hợp lý và kịp thời.
chiến lược upsell

7. Tạm kết

Bài viết này đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh “Upsell là gì”. Đây là một trong những chiến lược bán hàng đơn giản nhưng hiệu quả. Mục đích là thúc đẩy doanh thu và giá trị trong từng đơn hàng cho doanh nghiệp. Upsell là việc đề xuất cho khách hàng nâng cấp hoặc mua thêm sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn so với sản phẩm khách hàng đã chọn ban đầu. Tuy nhiên, để áp dụng upsell hiệu quả, sản phẩm hoặc dịch vụ được đề xuất phải phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Đồng thời, cần được thực hiện một cách tế nhị và có tính chất chuyên nghiệp. Đừng quên theo dõi Nhà Hàng Số để đón đọc những thông tin bổ ích về lĩnh vực F&B.

Chiến lược marketing của Texas Chicken – Miếng gà lớn, giá trị lớn

Chiến lược marketing của Texas Chicken tập trung chủ yếu vào phát triển sản phẩm với phương châm “Miếng gà lớn – Giá trị lớn”

Chiến lược marketing của Texas Chicken tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá trị tốt nhất. Kết hợp với các chương trình khuyến mãi và quảng cáo để thu hút và duy trì khách hàng. Dưới đây là toàn bộ thông tin chi tiết về chiến lược marketing của Texas Chicken. Khám phá ngay.

1. Tổng quan thị trường gà rán

1.1. Tổng quan thị trường gà rán trên thế giới

Theo Báo cáo nghiên cứu toàn diện của Market Research Future (MRFR). Dự báo đến năm 2030, quy mô thị trường gà rán mua mang về được sẽ đạt USD 9,85 tỷ USD. Đạt tốc độ CAGR là 5,50% trong giai đoạn 2022-2030.
Một trong những lí do thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường gà rán trên thế giới là do sự phát triển của ngành công nghiệp đồ ăn nhanh và sự xuất hiện của các chuỗi thức ăn nhanh trên khắp thế giới. Lượng tiêu thụ thức ăn nhanh của người tiêu dùng đã tăng mạnh trong những năm gần đây. Họ đã bắt đầu áp dụng lối sống mới. Bận rộn và ngày càng có nhiều mong muốn áp dụng lối sống tiện lợi.
thị trường tiêu thụ gà rán toàn cầuNgười ta phát hiện ra rằng thị trường Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn. Do nhu cầu cao của khu vực. Khu vực này đạt tốc độ CAGR toàn cầu là 31,11% trong năm 2021. Trong giai đoạn dự đoán, khu vực châu Á-Thái Bình Dương cũng thể hiện giá trị thị trường cao. Việc mở rộng nhiều chuỗi nhà hàng mới góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của khu vực này. Sự mở rộng của ngành đồ ăn nhanh là kết quả của sự gia tăng nhu cầu của khách hàng. Cùng với đó là sự phát triển của các dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến trên khắp thế giới.
sự gia tăng của thị trường gà rán

1.2. Tổng quan thị trường gà rán tại Việt Nam

Trong khu vực Đông Nam Á nói riêng và châu Á nói chung. Việt Nam là một thị trường vô cùng tiềm năng cho món gà rán. Hiện tại, hầu hết các thương hiệu gà rán nổi tiếng trên thế giới đã có mặt tại Việt Nam. Có thể kể đến 2 nhóm chính, gồm: nhóm đầu tiên đến từ Mỹ như KFC, Texas Chicken, Burger King, McDonald’s. Nhóm thứ 2 đến từ châu Á giống Jollibee – Philippines, J&G 1973 – Đài Loan, Otoke Chicken – Việt Nam. Cùng bộ 3 đến từ Hàn Quốc – Lotteria, Bonchon và Papa’s Chicken.
gà rán tại việt namTheo báo cáo của Euromonitor International, vào năm 2020, thị trường đồ ăn nhanh (bao gồm cả gà rán) tại Việt Nam đã đạt tổng giá trị 16,1 tỷ USD. Tăng 6% so với năm trước đó. Trong đó, KFC được xác định là thương hiệu gà rán lớn nhất, chiếm khoảng 60% thị phần. Theo báo cáo của công ty nghiên cứu thị trường Q&Me. Gà rán được xếp vào top 3 món ăn nhanh được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Trung bình, mỗi người tiêu dùng tại Việt Nam chi tiêu khoảng 4,5 đến 5,5 USD cho gà rán mỗi tháng.
texas chicken có nhiều đối thủ cạnh tranh lớn trong lĩnh vựcNhìn chung, Việt Nam có dân số trẻ. Người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ lớn, chủ yếu là dân văn phòng. Những người bận rộn và có nhu cầu ăn uống tiện lợi, nhanh chóng rất cao. Đồ ăn nhanh là một phần không thể thiếu với họ.

2. Giới thiệu tổng quan về thương hiệu Texas Chicken

2.1. Về Texas Chicken

Texas Chicken được thành lập tại thành phố San Antonio, bang Texas (Mỹ) năm 1952. Trong thập kỷ tiếp theo, thương hiệu gà rán này đã phát triển hơn 100 địa điểm trên khắp 7 tiểu bang. Texas Chicken quốc tế đầu tiên mở cửa tại Indonesia vào những năm 1980. Và thực đơn ở các quốc gia khác nhau sẽ khác nhau. Hiện tại đây là thương hiệu gà rán (fast food) quốc tế hàng đầu. Phục vụ trên 3 triệu khách/tuần trên toàn hệ thống 1700 tiệm của Texas Chicken tại nước Mỹ và 23 nước trên toàn thế giới.
gà rán texas chickenĐến thị trường Việt Nam vào cuối năm 2012. Đến nay Texas Chicken đã nhanh chóng phát triển với 30 nhà hàng. Thu hút đông đảo thực khách đến trải nghiệm các sản phẩm “Gà rán đậm vị Texas”. Với phương châm “Miếng gà lớn – Giá trị lớn”. Tín đồ gà rán đã có thể thưởng thức khẩu phần gà lớn hơn, cao cấp hơn. Với giá trị lớn hơn rất nhiều so với những nơi khác. Thương hiệu gà rán Texas cam kết chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon, sạch nhất, không sử dụng thực phẩm đông lạnh. Các món ăn sẽ được chế biến hàng ngày và đảm bảo nóng hổi, giòn ngon khi đem ra bàn phục vụ thực khách.

texas chicken

2.2. Khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu của Texas Chicken là những người yêu thích món gà rán. Và đang tìm kiếm một trải nghiệm ẩm thực đậm chất Mỹ. Thương hiệu này hướng tới những khách hàng trẻ tuổi, độc lập và có sở thích khác biệt về ẩm thực.
Texas Chicken cũng hướng đến đối tượng là những người có thu nhập từ thấp đến trung bình. Những công dân này là những người sẵn sàng chi trả cho một bữa ăn, đồ ăn vặt hay đồ uống nhanh.

  • Vị trí địa lý: tập trung chủ yếu ở các khu đô thị, nơi thương mại hoá lớn. Như các căn hộ tập trung đông dân cư, các toà nhà, các khu trung tâm thương mại lớn.
  • Nhân khẩu học: tiếp cận khách hàng đại chúng không phân biệt giới tính. Trong độ tuổi từ 10 – 50 tuổi, bao gồm cả người cao tuổi. Phần lớn khách hàng thu nhập từ thấp đến trung bình.

Ngoài ra, Texas Chicken cũng hướng đến khách hàng có nhu cầu ăn uống nhanh và tiện lợi. Đặc biệt là trong các thành phố lớn và các khu vực thương mại sầm uất. Texas Chicken cung cấp các sản phẩm nhanh chóng, tiện lợi và đầy đủ dinh dưỡng.
khách hàng của texas chicken

2.3. Đối thủ cạnh tranh

Có nhiều đối thủ cạnh tranh của Texas Chicken trên thị trường ẩm thực. Đặc biệt là trong lĩnh vực thức ăn nhanh. Một số đối thủ cạnh tranh của Texas Chicken bao gồm:

  • KFC: Là một thương hiệu nổi tiếng với món gà rán và cung cấp các sản phẩm thực phẩm nhanh khác. KFC có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới và cạnh tranh trực tiếp với Texas Chicken trong việc cung cấp các sản phẩm gà rán.

đồ ăn nhanh tại KFC

  • McDonald’s: Đây là một thương hiệu thức ăn nhanh lớn. Với một loạt các sản phẩm như hamburger, sandwich, khoai tây chiên, đồ uống và các món ăn khác. McDonald’s cũng cung cấp các sản phẩm gà rán và cạnh tranh với Texas Chicken trong lĩnh vực này.

sản phẩm mcdonald's

  • Burger King: Là một thương hiệu thức ăn nhanh có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới. Burger King cung cấp các sản phẩm như burger, sandwich, khoai tây chiên và các loại thức uống. Thương hiệu này cũng cung cấp các sản phẩm gà rán và cạnh tranh với Texas Chicken trong lĩnh vực này.

bánh hamburger burger king

  • Popeyes: Là một thương hiệu gà rán nổi tiếng với các sản phẩm như gà rán, bánh mì, khoai tây chiên và các món ăn khác. Popeyes có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới và cạnh tranh trực tiếp với Texas Chicken trong việc cung cấp các sản phẩm gà rán.

đồ ăn tại popeyesNgoài những thương hiệu trên. Còn có rất nhiều đối thủ cạnh tranh khác trong lĩnh vực thức ăn nhanh. Tuy nhiên, Texas Chicken có thể đem lại sự khác biệt với các sản phẩm đậm chất Mỹ. Cung cấp các sản phẩm thực phẩm không chứa gluten và thực phẩm chay. Để thu hút một phần khách hàng có nhu cầu đặc biệt.
Xem thêm:

3. Chiến lược kinh doanh của Texas Chicken

Texas Chicken là một trong những thương hiệu ẩm thực nổi tiếng trên toàn thế giới. Với chiến lược kinh doanh tập trung vào nhiều điểm:

  • Trước hết, Texas Chicken luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu để đem lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Bên cạnh sản phẩm chính là gà rán, công ty còn cung cấp nhiều loại sản phẩm khác như bánh mì, sandwich, salad, sản phẩm không chứa gluten và thực phẩm chay để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Mở rộng mạng lưới cửa hàng cũng là một trong những mục tiêu của Texas Chicken. Với hơn 1.500 cửa hàng tại hơn 30 quốc gia, công ty đang tập trung vào việc mở rộng thị trường tại các quốc gia mới và tăng cường định vị thương hiệu tại các thị trường hiện có.
  • Trải nghiệm khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu. Công ty cũng sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng và tăng cường độ tin cậy của thương hiệu.

Với những chiến lược kinh doanh như vậy, Texas Chicken đang ngày càng phát triển và khẳng định vị thế của mình trong ngành ẩm thực thế giới.
texas chicken tập trung vào chất lượng sản phẩmXem thêm:

4. SWOT của Texas Chicken

Cùng Nhà hàng số tìm hiểu mô hình SWOT của Texas Chicken nhé!

4.1. Điểm mạnh (Strength)

Texas Chicken là một thương hiệu ăn nhanh nổi tiếng trên toàn thế giới với nhiều điểm mạnh đáng kể.

  • Một trong những điểm mạnh của Texas Chicken là món ăn của họ có hương vị đặc trưng và hấp dẫn. Không chỉ làm hài lòng các khách hàng yêu thích ăn thịt, Texas Chicken còn cung cấp nhiều loại món ăn khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm của họ luôn được đảm bảo. Từ việc chọn lựa nguyên liệu tốt nhất đến quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Texas Chicken luôn đảm bảo rằng các sản phẩm của họ luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng.
  • Ngoài ra, Texas Chicken còn có một mô hình kinh doanh hiệu quả. Với hệ thống quản lý và vận hành chuyên nghiệp. Từ việc quản lý đơn hàng đến việc quản lý nhân viên. Texas Chicken luôn đảm bảo sự hiệu quả và tối ưu hóa mọi hoạt động.
  • Texas Chicken còn có sự hiện diện mạnh mẽ trên nhiều thị trường quốc tế. Với hệ thống cửa hàng rộng khắp và phát triển liên tục. Điều này cho phép Texas Chicken thu hút được nhiều khách hàng đến từ các nền văn hóa và thị trường khác nhau, mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.
  • Chiến lược: Họ nhắm mục tiêu đến những thành phố đông dân cư và có nhu cầu ngày càng tăng đối với thức ăn nhanh. Họ thường thiết lập cửa hàng tại các trung tâm mua sắm. Vì số lượng lớn người đến khu vực đó hàng ngày.
  • Hình ảnh thương hiệu: Năm 1989, Texas Chicken sáp nhập với Popeye’s Chicken & Biscuits. Trở thành chuỗi nhà hàng gà lớn thứ hai trên thế giới. Họ đã có mặt trên thị trường trong nhiều thập kỷ.
  • Địa điểm rộng khắp: Hiện thương hiệu có hơn 1700 cửa hàng tại hơn 26 quốc gia khác nhau

4.2. Điểm yếu (Weakness) 

Texas Chicken là một thương hiệu ăn nhanh nổi tiếng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, như bất kỳ thương hiệu nào khác, Texas Chicken cũng có điểm yếu của riêng mình.

  • Một trong những điểm yếu của Texas Chicken là món ăn của họ có thể không phù hợp với một số khách hàng. Với những người ưa thích ăn chay hoặc hạn chế độ ăn. Texas Chicken không cung cấp đủ các món ăn tương ứng để đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Một điểm yếu khác của Texas Chicken là giá cả của sản phẩm có thể cao hơn so với một số thương hiệu ăn nhanh khác. Điều này có thể khiến một số khách hàng chọn lựa các thương hiệu khác để tiết kiệm chi phí.
  • Ngoài ra, Texas Chicken cũng có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các thương hiệu ăn nhanh khác ở một số thị trường. Một số thị trường có sự đa dạng về các quán ăn và món ăn. Làm cho việc Texas Chicken thu hút khách hàng trở nên khó khăn hơn.
  • Mạng lưới nhượng quyền rộng lớn: Texas Chicken có một mạng lưới nhượng quyền rộng lớn. Mạng lưới nhượng quyền rộng lớn không dễ duy trì. Mạng lưới rộng lớn có thể tạo ra sự không ổn định về chất lượng cung cấp giữa các quốc gia.

4.3. Cơ hội (Opportunity)

  • Thu nhập người dân đang tăng lên: Thu nhập bình quân tháng của lao động làm công hưởng lương trong 6 tháng đầu năm 2022 là 7,4 triệu đồng. Tăng khoảng 417.000 so với cùng kỳ năm 2021. Và tăng 699.000 đồng so với cùng kỳ năm 2020. Thu nhập tăng lên đồng nghĩa với việc chi tiêu cũng sẽ tăng lên.
  • Texas Chicken đang nắm giữ nhiều cơ hội để phát triển và mở rộng thị trường. Một trong đó là sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng đối với các món ăn nhanh và tiện lợi. Với đời sống ngày càng bận rộn và áp lực công việc ngày càng tăng. Nhu cầu của người tiêu dùng đối với các món ăn nhanh và tiện lợi cũng tăng lên.
  • Một cơ hội khác cho Texas Chicken là sự phát triển của thị trường ẩm thực quốc tế. Texas Chicken đã có sự hiện diện mạnh mẽ trên nhiều thị trường quốc tế. Và đang mở rộng mạng lưới cửa hàng trên các thị trường mới.
  • Ngoài ra, Texas Chicken cũng có thể tận dụng cơ hội từ sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực ẩm thực. Công nghệ ngày càng phát triển và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực. Bao gồm cả lĩnh vực ẩm thực. Texas Chicken có thể áp dụng các công nghệ mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường trải nghiệm khách hàng.

4.4 Thách thức (Threaten)

Các mối đe dọa (Threat) của Texas Chicken bao gồm:

  • Cạnh tranh khốc liệt: Texas Chicken đang hoạt động trong một ngành công nghiệp đầy cạnh tranh. Với sự hiện diện của nhiều thương hiệu ẩm thực nổi tiếng. Sự cạnh tranh khốc liệt này có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng và lợi nhuận của Texas Chicken.
  • Thay đổi thị hiếu của khách hàng: Thị hiếu của khách hàng đang thay đổi liên tục. Texas Chicken cần phải thích nghi với những thay đổi này để không bị lạc hậu. Nếu không thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Công ty có thể mất đi sự tin tưởng của khách hàng và doanh số bán hàng sẽ giảm đi.
  • Thị trường kinh doanh không ổn định: Thị trường kinh doanh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài. Như thay đổi chính sách kinh tế, các cuộc khủng hoảng tài chính và thay đổi chính sách thương mại. Những thay đổi này có thể làm giảm doanh số bán hàng của Texas Chicken.
  • Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành nông nghiệp và thực phẩm. Nếu như sản xuất nguyên liệu chính của Texas Chicken – gà, bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung ứng và giá cả của sản phẩm.
  • Vấn đề an toàn thực phẩm là một trong những mối đe dọa lớn. Đối với Texas Chicken và ngành công nghiệp thực phẩm nói chung. Nếu có bất kỳ sự cố về an toàn thực phẩm, công ty có thể mất đi sự tin tưởng của khách hàng và ảnh hưởng đến doanh số bán hàng của mình.

swot texas chicken

5. Chiến lược marketing của Texas Chicken

5.1. Chiến lược marketing về sản phẩm (Product)

Texas Chicken phục vụ thịt gà, thịt gà không xương mang hương vị truyền thống và gà mang hương vị cay. Hệ thống Texas Chicken luôn sử dụng nguồn nguyên liệu 100% gà tươi từ nông trại. Những gia vị làm nên các món gà tuyệt hảo đều được nhập khẩu trực tiếp từ Hoa Kỳ. Vì vậy đảm bảo thực khách đến với nhà hàng sẽ luôn được thưởng thức hương vị gà đúng chuẩn. Được nhà sáng lập George W.Church Sr tạo nên cách đây 60 năm.
sản phẩm của texas chickenGà rán giòn tan, thơm ngon: Với miếng gà chắc thịt, bên trong mọng nước, mềm mịn, bên ngoài nóng hổi, giòn rụm. Màu chiên hấp dẫn đẹp mắt và hương vị đặc trưng ở vùng Texas.
Thực đơn đa dạng: Đến với Texas Chicken, bạn không chỉ được thưởng thức món gà. Thực đơn của Texas khá đa dạng. Mang lại sự lựa chọn khác nhau cho thực khách:

  • Khoai tây chiên: cắt cọng to, bên ngoài giòn rụm, bên trong mềm mịn béo bùi
  • Hamburger: gây thương nhớ với vỏ bánh mềm, thơm. Kết hợp hài hoà giữa các nguyên liệu.
  • Bánh cuộn: bánh được làm từ vỏ bánh mì tươi. Được nướng sơ qua nên giòn thơm rõ vị bánh. Thêm lớp nhân gà chiên bên trong giòn tan ăn kèm với xà lách phủ sốt và miếng phô mai béo ngậy.
  • Bắp cải trộn: giòn tươi, cùng nước sốt chua ngọt đậm đà. Một sự kết hợp hoàn hảo cho món gà rán.
  • Khoai tây nghiền với nước sốt thịt: đậm đà vị kem, thơm ngon vừa miệng
  • Bánh quy bơ mật ong sốt dâu tây: đây là món ăn độc quyền tại Texas Chicken. Với hương mật ong thơm lừng, hoà quyện cùng vị béo ngậy của bơ.

burger gà rán salad bắp cải của texas chicken

5.2. Chiến lược marketing về giá (Price)

Để thâm nhập vào thị trường, các món ăn, đồ uống của Texas Chicken có mức giá cạnh tranh với các ông lớn trong ngành Fast Food như KFC, MC Donals. Texas Chicken cũng tạo ra thực đơn phong phú, nhiều lựa chọn cho khách hàng. Việc đề ra những suất ăn combo với giá hợp lý. Giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí khi gọi món riêng lẻ đã cho thấy hiệu quả về chiến lược giá của mình. Việc Texas Chicken định hình về giá của mình trong từng giai đoạn là một bước đi đầy khôn ngoan. Trong bối cảnh đang “chơi” trên sân của thị trường cực kỳ quan tâm đến giá cả.
Texas Chicken đã thiết lập một mức giá cạnh tranh. Nhờ đó, công ty đã thu hút được một lượng lớn khách hàng và tăng doanh số bán hàng. Ngoài ra, Texas Chicken cũng cung cấp các ưu đãi đặc biệt và khuyến mãi cho khách hàng thường xuyên. Để tăng cường sự hấp dẫn của sản phẩm và khuyến khích khách hàng quay trở lại cửa hàng. Thông qua chiến lược này, công ty đã thu hút được một lượng lớn khách hàng trung thành và tăng doanh số bán hàng của mình.menu đa dạng của texas chicken

6.3. Chiến lược marketing về phân phối (Place)

Mô hình phân phối của Texas là kinh doanh nhượng quyền. Thường chọn mở cửa hàng gà rán Texas tại các trung tâm thương mại tại thành phố lớn hoặc khu dân cư đông đúc. Texas Chicken đã phát triển một chiến lược marketing về phân phối hiệu quả. Để đảm bảo sản phẩm của mình được tiếp cận với nhiều khách hàng hơn. Công ty đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng khắp. Bao gồm nhiều cửa hàng và quán ăn trên toàn thế giới.
quán gà rán texasĐể tăng cường sự tiện lợi cho khách hàng. Texas Chicken đã mở rộng mô hình kinh doanh của mình. Bằng cách phát triển các cửa hàng trên đường phố, trung tâm thương mại, trạm dừng xe buýt và các điểm đến khác. Điều này giúp cho khách hàng dễ dàng tiếp cận với sản phẩm mọi lúc mọi nơi. Không gian Texas Chicken rộng rãi, thoáng mát. Phù hợp cho cả các bữa ăn thường nhật lẫn tổ chức họp nhóm, tiệc sinh nhật. Khách hàng dễ dàng chọn lựa địa chỉ phù hợp để thưởng thức Texas Chicken.
địa chỉ texas chicken tại việt namTính đến năm 2022, Texas Chicken hoạt động hơn 1.700 địa điểm trên toàn thế giới. Một điểm cộng nữa là Texas có một đội ngũ nhân viên trẻ trung, thân thiện và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Texas Chicken cũng đã áp dụng các kênh phân phối trực tuyến để tăng cường sự tiện lợi cho khách hàng. Công ty đã phát triển một ứng dụng đặt hàng trực tuyến và giao hàng tận nơi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời đại công nghệ số.

6.4. Chiến lược marketing về khuyến mãi (Promotion)

Texas Chicken là một thương hiệu nổi tiếng về thực phẩm nhanh và đã có mặt trên khắp thế giới. Texas Chicken đã áp dụng nhiều chiến lược marketing promotion khác nhau. Dưới đây là những chiến lược mà Texas Chicken đã sử dụng:

  • Chương trình giảm giá và ưu đãi đặc biệt: mua một tặng một. Giảm giá theo tỷ lệ phần trăm hoặc tặng quà miễn phí cho khách hàng mua hàng.

ưu đãi của texas chicken

  • Sự kiện đặc biệt: như ngày hội ẩm thực, sự kiện giới thiệu sản phẩm mới hoặc kỷ niệm ngày lễ. Các sự kiện này không chỉ giúp quảng bá thương hiệu mà còn giúp tăng doanh số bán hàng.
  • Texas Chicken đã sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến. Như Google Ads, Facebook Ads và Instagram Ads. Để quảng bá thương hiệu và tăng doanh số bán hàng.
  • Marketing đa kênh: Texas Chicken đã áp dụng chiến lược marketing đa kênh. Để đến gần hơn với khách hàng. Bên cạnh các kênh truyền thống như quảng cáo trên truyền hình và tạp chí. Texas Chicken còn sử dụng các kênh mới như email marketing, tin nhắn SMS và ứng dụng di động để tiếp cận khách hàng.
  • Tài trợ và hợp tác: Texas Chicken thường xuyên tài trợ các sự kiện và hợp tác với các đối tác khác để quảng bá thương hiệu. Điều này giúp Texas Chicken có được sự quan tâm và đánh giá cao từ khách hàng.

7. Tạm kết

Nhờ nghiên cứu và nắm bắt đặc điểm của đối tượng khách hàng mục tiêu tại thị trường đang hướng đến. Texas Chicken đã xây dựng và phân bố rộng rãi cửa hàng tại các khu vực khác nhau nhằm mở rộng thị trường. Cũng như giữ nguyên các công thức đối với các món truyền thống để tạo sức mạnh thương hiệu. Texas Chicken đã đạt được nhiều thành công. Có một thị phần ổn định trong thị trường đồ ăn nhanh. Theo dõi chuyên mục Case Study tại Nhà Hàng Số để cập nhật những tin tức mới nhất về doanh nghiệp trong ngành F&B.