Home Blog Page 17

Sản phẩm cốt lõi là gì? Cách xác định sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp

sản phẩm cốt lõi là gì

Sản phẩm cốt lõi là gì? Tại sao sản phẩm cốt lõi đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển thịnh vượng của doanh nghiệp?

Một doanh nghiệp thành công không chỉ đòi hỏi có một chiến lược marketing tốt. Đó còn là việc có một sản phẩm cốt lõi độc đáo và thu hút khách hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm “sản phẩm cốt lõi”. Và tại sao nó lại quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp? Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu “sản phẩm cốt lõi là gì” và cách xác định sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp.

1. Sản phẩm cốt lõi là gì?

Sản phẩm cốt lõi (Core product) là sản phẩm hoặc dịch vụ chính mà một doanh nghiệp cung cấp. Đó là sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng mong đợi khi họ đến với doanh nghiệp của bạn. Sản phẩm cốt lõi chính là sự khác biệt khẳng định thương hiệu của bạn với các đối thủ cạnh tranh. Nó khiến khách hàng ghi nhớ mỗi khi nhắc về thương hiệu của bạn.
Thông thường, mỗi doanh nghiệp chỉ có một hoặc vài sản phẩm cốt lõi. Hành trình tìm kiếm, nghiên cứu và quảng bá sản phẩm cốt lõi đòi hỏi thời gian, công sức và sự sáng tạo rất lớn. Bởi vậy, khi nhắc đến thương hiệu của bạn, khách hàng nhớ đến 1 sản phẩm cốt lõi đã là một thành công rất lớn.
core product

2. Tại sao sản phẩm cốt lõi quan trọng đối với một doanh nghiệp?

2.1. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Sản phẩm cốt lõi là sản phẩm hoặc dịch vụ chính mà khách hàng mong đợi ở bất kỳ thương hiệu nào. Vì vậy, sản phẩm cốt lõi phải đáp ứng được nhu cầu, kỳ vọng của khách hàng. Nếu không, khách hàng sẽ chuyển sang những thương hiệu khác có sản phẩm phù hợp hơn.
Một doanh nghiệp thành công không phải là nơi sản xuất ra rất nhiều sản phẩm. Mà đó là nơi sáng tạo ra sản phẩm chất lượng, khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Có sản phẩm độc đáo, mang màu sắc riêng mà chỉ có ở doanh nghiệp đó mới có.

2.2. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh

Sản phẩm cốt lõi là cách để phân biệt và tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Nếu sản phẩm cốt lõi của bạn khác biệt và độc đáo, thì khách hàng sẽ có xu hướng chọn lựa sản phẩm của bạn thay vì sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
Sản phẩm cốt lõi là một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu sản được định hình và quản lý tốt, nó sẽ đóng góp rất lớn vào thành công và tăng trưởng của doanh nghiệp.
pepsi và coca cola

2.3. Tạo ra sự nhận diện thương hiệu

Sản phẩm cốt lõi chính là biểu tượng của thương hiệu doanh nghiệp. Ngày nay, khi thị trường bão hòa, có quá nhiều sản phẩm tràn lan trên thị trường. Thì cách để khách hàng nhớ đến thương hiệu của bạn chỉ có thể dựa vào một vài sản phẩm thật sự mang màu sắc thương hiệu của bạn. Sản phẩm ấy phải riêng biệt, duy nhất trên thị trường. Đó chính là giấu hiệu nhận diện thương hiệu và cách tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.

2.4. Dễ dàng quản lý và phát triển

Sản phẩm cốt lõi được định hình rõ ràng, do đó nó dễ dàng quản lý. Việc phát triển sản phẩm cốt lõi cũng là cách để doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh. Việc sau khi nghiên cứu sản phẩm cốt lõi, doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể để quảng bá sản phẩm đến với khách hàng. Có thể thực hiện những chương trình quảng cáo, giới thiệu sản phẩm mới,… Treo poster, phát tờ rơi, chương trình dùng thử cũng là lựa chọn hợp lý. Đây là quá trình dài đòi hỏi phải có kế hoạch cụ thể và từng bước rõ ràng. Thậm chí có thể tốn rất nhiều thời gian. Như vậy thì sản phẩm cốt lõi, hay chính là thương hiệu của bạn mới đi sâu vào tiềm thức khách hàng.
Sau khi giải mã sản phẩm cốt lõi là gì, Nhà Hàng Số sẽ cung cấp cho bạn cách xác định sản phẩm cốt lõi.

3. Cách xác định sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp

Để xác định sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp, có thể thực hiện các bước mà Nhà Hàng Số chia sẻ dưới đây:

3.1. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh và xem họ tập trung vào sản phẩm và dịch vụ nào. Những gì làm cho sản phẩm của họ khác biệt so với các sản phẩm của doanh nghiệp của bạn? Dựa trên “thị trường chung về đối thủ cạnh tranh” đó, doanh nghiệp của bạn cho ra mắt một sản phẩm vừa tổ hợp những nét “tinh hoa”. Nhưng cũng đồng thời có sự phá cách, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
đánh giá đối thủ cạnh tranh

3.2. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng

Điều gì làm cho họ quan tâm đến sản phẩm của bạn hơn các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh? Điều gì khách hàng cần nhưng đối thủ cạnh tranh của bạn chưa đáp ứng được? Nhu cầu, nguyện vọng của khách hàng ở loại sản phẩm này là gì? Khách hàng có kỳ vọng gì về mặt hàng này? Từ việc trả lời những câu hỏi đó, bạn dần rút ra được điều mà sản phẩm cốt lõi của mình hướng đến.

3.3. Xác định các sản phẩm và dịch vụ chủ chốt

Sau khi nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và nhu cầu khách hàng về loại sản phẩm đó, doanh nghiệp đã có thể xác định sản phẩm cốt lõi của mình. Một doanh nghiệp/nhà hàng/thương hiệu có rất nhiều sản phẩm. Nhưng không phải sản phẩm nào cũng có thể là sản phẩm cốt lõi.
Việc bạn cần làm là xác định sản phẩm và dịch vụ chủ chốt của doanh nghiệp xem chúng có thể được phân loại là sản phẩm cốt lõi hay không. Những sản phẩm này phải là những sản phẩm có đặc điểm khác biệt so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
3 cấp độ của sản phẩm

3.4. Phân tích lợi thế cạnh tranh

Sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp cần phải có những yếu tố độc đáo và khác biệt. Mục đích để có thể giành được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh. Những yếu tố đó có thể là: mẫu mã, chất liệu, hương vị, giá trị sức khỏe, giá cả, thiết kế,… Nó phải có điều gì đó khác biệt hơn, ưu việt hơn so với các sản phẩm trên thị trường.

3.5. Xác định giá trị của sản phẩm

Để xác định giá trị sản phẩm cốt lõi, cần đưa ra câu hỏi: “Sản phẩm của tôi làm gì cho khách hàng của tôi?”. Giá trị sản phẩm cốt lõi là những lợi ích chính mà sản phẩm cung cấp cho khách hàng. Điều quan trọng là phải biết rõ những vấn đề mà sản phẩm đó giải quyết. Và đừng quên những giá trị mà nó mang lại cho khách hàng.
Để xác định giá trị sản phẩm cốt lõi, doanh nghiệp đi tìm câu trả lời cho những vấn đề sau:

  • Xác định các tính năng và chức năng của sản phẩm
  • Tìm hiểu thị trường và khách hàng
  • Tìm hiểu các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
  • Sử dụng sản phẩm đó, khách hàng nhận được lợi ích khác biệt gì so với các sản phẩm khác
  • So sánh các lợi ích của sản phẩm của mình với sản phẩm cạnh tranh khác trên thị trường

Sau khi bạn xác định được giá trị sản phẩm cốt lõi, có thể sử dụng thông tin đó để tạo ra chiến lược tiếp thị và quảng cáo cho sản phẩm của mình.
xác định giá trị sản phẩm
Sau khi thực hiện các bước trên, doanh nghiệp sẽ có một cái nhìn tổng quan về sản phẩm cốt lõi của mình. Các sản phẩm cốt lõi sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và giúp doanh nghiệp phát triển và tăng trưởng bền vững.

4. Một số ví dụ về sản phẩm cốt lõi trong lĩnh vực F&B

4.1. Coca-Cola Classic của coca cola

Sản phẩm cốt lõi của Coca-Cola là đồ uống có ga có tên Coca-Cola Classic. Đây là sản phẩm nổi tiếng của hãng. Được bán trên toàn thế giới và có mặt trong hầu hết các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán bar, đại lý bán lẻ, và các điểm bán hàng khác. Coca-Cola Classic được sản xuất từ các thành phần như đường, nước, chất tạo màu và hương vị. Sản phẩm này có hương vị ngọt, mát mẻ, cùng với khí cacbonic tạo ra cảm giác tươi mới trong miệng.
Coca-Cola Classic đã được sản xuất và phân phối trên toàn thế giới từ những năm 1886. Sản phẩm này đã trở thành một biểu tượng văn hóa và là một trong những thương hiệu đắt giá nhất thế giới. Coca-Cola đã liên tục phát triển sản phẩm này bằng cách cập nhật hương vị, thay đổi bao bì và chạy các chiến dịch quảng cáo đầy sáng tạo.
coca-cola classic của coca cola
Coca-Cola Classic không chỉ đơn giản là một loại đồ uống mà còn là một phong cách sống, một phần của văn hóa đại chúng và được nhiều người yêu thích trên toàn thế giới. Coca-Cola còn cung cấp các sản phẩm khác như Diet Coke, Coca-Cola Zero Sugar, Coca-Cola Cherry và các loại nước giải khát khác. Tuy nhiên, Coca-Cola Classic vẫn được coi là sản phẩm cốt lõi của hãng vì nó đóng góp rất lớn vào thành công và phát triển của Coca-Cola.

4.2. Khoai tây chiên của McDonald’s

Khoai tây chiên là một trong những sản phẩm cốt lõi của McDonald’s – Một trong những chuỗi nhà hàng nổi tiếng nhất thế giới. Được giới thiệu vào năm 1949, khoai tây chiên đã trở thành món ăn kinh điển của McDonald’s và là món ăn được yêu thích nhất của thực đơn của họ.
khoai tây chiên của mcdonalds
Những chiếc khoai tây chiên của McDonald’s được chế biến từ các củ khoai tây được lựa chọn kỹ càng. Được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, sau đó cắt thành những miếng dài và mỏng. Trước khi được chiên giòn, món ăn này được ngâm trong nước muối. Phương pháp chế biến độc đáo này tạo ra những chiếc khoai tây chiên giòn, vàng và có hương vị đặc trưng riêng.
Với hơn 69 triệu đơn đặt hàng mỗi ngày trên toàn cầu, khoai tây chiên của McDonald’s đã trở thành một biểu tượng của thương hiệu. Nhắc đến McDonald’s, tín đồ thức ăn nhanh trên thế giới sẽ nhớ đến khoai tây chiên. Nó đã thậm chí trở thành một phần của văn hóa ẩm thực toàn cầu, được bán và ăn tại hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Không chỉ đơn thuần là một món ăn, khoai tây chiên còn trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của McDonald’s. Thành công của sản phẩm này không chỉ giúp McDonald’s tăng doanh số bán hàng mà còn giúp xây dựng thương hiệu của họ. Tăng khả năng cạnh tranh và định vị McDonald’s trong tâm trí của khách hàng.
Xem thêm:

4.3. Gà rán của KFC

Món gà rán là sản phẩm nổi tiếng của KFC. Được chiên giòn và được phủ bằng một lớp vỏ giòn tan đặc trưng. KFC cũng cung cấp một loạt các loại sốt để phục vụ với gà rán, như sốt mayonnaise, sốt tương cay, sốt mật ong, và nhiều loại sốt khác. Ngoài gà rán, KFC còn cung cấp các món ăn phụ như khoai tây chiên, bánh ngọt, nước giải khát, và các loại sandwich gà rán.
món gà rán kfc
Bên cạnh các món chiên giòn, KFC cũng cung cấp các sản phẩm khác như salad, gà nướng,… để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau. KFC cũng cung cấp các gói ăn theo nhóm. Có thực đơn trẻ em và các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Một điểm khác biệt của KFC so với các đối thủ trong ngành là phong cách nấu ăn đặc trưng của họ. KFC có công thức gia truyền của người sáng lập Harland Sanders. Thương hiệu này đã tạo ra một hương vị đặc biệt và không thể nhầm lẫn.

4.4. Chickenjoy của Jollibee

Món ăn nổi tiếng nhất của Jollibee là Chickenjoy. Hay còn gọi là Gà giòn vui vẻ. Đây là món gà rán giòn và thơm ngon với vỏ giòn bên ngoài và thịt gà mềm mại bên trong. Jollibee cũng nổi tiếng với spaghetti ngọt với sốt cà chua đậm đà và chà bông.
gà giòn vui vẻ của jollibeeVới hơn 1.300 nhà hàng trên toàn cầu, Jollibee đã đưa sản phẩm cốt lõi của mình đến với nhiều quốc gia khác nhau. Trong đó chủ yếu là các quốc gia trong khu vực Châu Á và Châu Phi. Jollibee đã tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ với các món ăn đặc trưng. Hướng đến việc mang đến cho khách hàng trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thú vị.

5. Tổng kết

Bài viết hôm nay đã làm rõ thuật ngữ kinh doanh sản phẩm cốt lõi là gì. Sản phẩm cốt lõi là một yếu tố rất quan trọng đối với sự phát triển của một doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng. Đồng thời còn giúp xây dựng thương hiệu và định vị cho doanh nghiệp.
Để xác định sản phẩm cốt lõi của doanh nghiệp, các nhà quản lý cần phải tập trung vào những giá trị cốt lõi. Phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng và tìm ra những sản phẩm phù hợp nhất với những yếu tố đó. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có được một sản phẩm cốt lõi độc đáo. Tạo sự khác biệt trong lòng khách hàng, giúp doanh nghiệp vươn lên thành công trong thị trường cạnh tranh hiện nay. Đừng quên tiếp tục theo dõi Nhà Hàng Số để không bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn nhé!

Chiến lược marketing của Dookki buffet lẩu tokkpoki số 1 Việt Nam

chiến lược marketing của dookki

Chiến lược marketing của Dookki đã thành công giúp thương hiệu được nhớ đến là người tiên phong của mô hình buffet topokki tại Việt Nam

Dookki là cái tên quen thuộc khi nhắc đến mô hình buffet lẩu topoki tại Việt Nam. Chiến lược marketing của Dookki có những điểm khác biệt về sản phẩm và quảng bá. Chính điều này đã giúp thương hiệu được ghi nhớ như một cái tên độc quyền cho mô hình lẩu topoki dù có khá nhiều những cái tên khác có mô hình “na ná”.

1. Tổng quan về thị trường đồ ăn Hàn Quốc tại Việt Nam

Để đánh giá và nhìn nhận đúng đắn về chiến lược marketing của Dookki, Nhà Hàng Số sẽ phân tích nó trong bối cảnh chung của thị trường tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, văn hóa Hàn Quốc có tốc độ du nhập nhanh và sức ảnh hưởng khá lớn. Những phong trào như xem phim Hàn Quốc, yêu thích K-pop được giới trẻ ưa chuộng. Làn sóng Hallyu bắt đầu xuất hiện những năm 2016 và có nhanh chóng trở nên phổ biến với nhiều bạn trẻ.
sự ảnh hưởng của ẩm thực hàn quốc tại việt nam
Các món ăn Hàn Quốc cũng được ưa chuộng tại Việt Nam. Chưa có những thống kê cụ thể về số lượng nhà hàng Hàn Quốc tại Việt Nam. Tuy nhiên, độ phủ rộng của các quán ăn bán đồ ăn Hàn Quốc cũng đã đủ sức chứng minh độ phổ biến của ẩm thực Hàn Quốc tại Việt Nam. Một nghiên cứu do Q&Me thực hiện vào năm 2020 cho thấy rằng có 30% người được khảo sát yêu thích ẩm thực Hàn Quốc. Trong đó, Tteokbokki là món ăn nằm trong TOP 3 món Hàn Quốc được yêu thích nhất tại Việt Nam.
loại đồ ăn hàn quốc được yêu thích tại việt nam

2. Giới thiệu về Dookki

Để hiểu một cách chi tiết nhất về những gì mà Dookki đã làm trong chiến lược marketing của mình, trước hết hãy cùng điểm qua những nét tổng quan về thương hiệu này.
giới thiệu về dookki
Dookki là thương hiệu do Kim Gwan-hun và Park Do-keun sáng lập và vận hành. Dookki Topokki là thương hiệu thể hiện sự phát triển của topokki mà mọi người yêu thích. Dookki Topokki cũng hiểu đúng về topokki là đại diện ở Hàn Quốc. Trước khi đặt chân đến thị trường Việt Nam, Dookki đã chinh phục nhiều thị trường “khó tính”. Trong đó, có thể kể đến Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan, Indonesia,…

3. Tình hình kinh doanh của Dookki

Theo thông tin tổng hợp từ fanpage Dookki Việt Nam, hiện tại, thương hiệu có hơn 190 cửa hàng trải dài tại 8 quốc gia. Trong đó, tại Hàn Quốc, Dookki có 221 cửa hàng. Việt Nam là quốc gia có số lượng cửa hàng đứng thứ hai với 60 cửa hàng.số lượng cửa hàng của dokki trên thế giới

4. Chiến lược marketing của Dookki: Tệp khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu của Dookki trải rộng từ 10 – 30 tuổi và chủ yếu là nữ giới và học sinh, sinh viên. Đại diện công ty cũng cho biết, gần đây, tỷ lệ khách hàng là các gia đình cũng đang gia tăng.khách hàng mục tiêu trong chiến lược marketing của dookki

5. Đối thủ cạnh tranh của Dookki

Trong chiến lược marketing của Dookki, thương hiệu khẳng định mình sở hữu concept BẢN QUYỀN ĐỘC QUYỀN của mô hình Buffet Tokpokki tại Việt Nam. Chính vì vậy, dù có nhiều mô hình “na ná” xuất hiện thì vẫn khó có thể trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Dookki.
Trong vài năm trở lại đây, một thương hiệu có mô hình tương tự Dookki bắt đầu được chú ý. Đó là Manyo. Với mô hình tương đồng, Manyo cũng nhanh chóng được khách hàng chú ý đến trong thời gian Dookki gặp một vài vấn đề về ổn định chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, so về độ phủ rộng, Manyo vẫn không thể có quy mô lớn như Dookki vì nó ra đời sau và phát triển theo mô hình của Dookki đã làm trước đó.
đối thủ cạnh tranh của dookki

6. Chiến lược marketing của Dooki: Phân tích SWOT

Mô hình SWOT là một mô hình kinh điển giúp chúng ta có cái nhìn toàn cảnh về các thương hiệu hoặc doanh nghiệp. Việc đánh giá, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức sẽ mang lại cái nhìn chi tiết về chiến lược marketing của Dookki.
swot của dookki

6.1. Điểm mạnh của Dookki (Strengths)

  • Lợi thế người tiên phong. Dookki là thương hiệu đầu tiên kinh doanh mô hình buffet lẩu Tokpokki. Đồng thời, thương hiệu sở hữu lợi thế là 100% thuần Hàn, tạo ra ưu thế cạnh tranh lớn trongg thị trường.
  • Sản phẩm và mô hình độc đáo. Chúng ta từng thấy buffet lẩu, buffet nướng nhưng buffet Tokpokki lại hiếm thấy. Chính vì vậy, đây là một mô hình kinh doanh độc đáo và sáng tạo.
  • Chất lượng sản phẩm. Dookki tiên phong trong việc mang đến những hương vị Tokpokki chuẩn Hàn Quốc, thơm ngon. Hương vị chuẩn Hàn Quốc là điểm được Dookki chú trọng. Đồng thời, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm cũng là một trong những điểm mạnh của thương hiệu.mô hình buffet lẩu tokpokki
  • Mạng lưới phân phối phủ rộng. Hơn 190 cửa hàng trải rộng 8 quốc gia. Điều này đã tạo nên lợi thế về độ phủ thương hiệu của Dookki.
  • Hệ thống quản lý hiệu quả. Hệ thống quản lý hoàn thiện giúp Dookki có thể nhanh chóng nhân rộng và mở rộng quy mô.
  • Truyền thông mạnh. Điểm mạnh của Dookki nằm ở chiến dịch truyền thông sáng tạo. Điều này giúp thương hiệu được khách hàng nhớ đến nhiều hơn mỗi khi nghĩ đến Tokpokki.

6.2. Điểm yếu của Dooki (Weaknesses)

  • Chất lượng chuỗi chưa ổn định. Dookki hoạt động theo cả mô hình chuỗi nhà hãng lẫn nhượng quyền thương hiệu. Chính vì vậy, một số rủi ro về ổn định chất lượng cũng là điểm yếu của thương hiệu. Đặc biệt là sau quãng thời gian đóng cửa do dịch, Dookki đã gặp khá nhiều vấn đề về chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, chiến lược marketing của Dookki đã rất khôn khéo và xử lý được những vấn đề đó.
  • Sản phẩm nhanh ngán. Nhiều khách hàng đồng quan điểm rằng ăn Dookki rất mau no và nhanh ngán vì nhiều tinh bột và nhiều đồ chiên rán. Đây là một trong những điểm yếu khó tránh khỏi của sản phẩm.

6.3. Cơ hội (Opportunities)

  • Sức ảnh hưởng của làn sóng Hallyu. Đây là một trong những ưu thế và cơ hội chung của các thương hiệu đến từ Hàn Quốc.

sự ảnh hưởng của làn sóng hallyu

  • Sự tăng trưởng GDP tại các quốc gia. Sự tăng trưởng trong thu nhập bình quân đầu người thúc đẩy nhu cầu giải trí, ăn uống. Tại các nước mà Dookki có mặt, nền kinh tế đang có những bước tăng trưởng ổn định tạo cơ hội phát triển cho ngành F&B nói chung.

6.4. Thách thức (Threats)

  • Sự cạnh tranh từ đối thủ. Sự sao chép mô hình, cạnh tranh từ đối thủ cũng “phá vỡ thế độc tôn” của Dookki.
  • Xu hướng tiêu dùng thực phẩm lành mạnh. Tokpokki là thực phẩm nhiều tinh bột. Trong khi người tiêu dùng có xu hướng tiêu dùng thực phẩm lành mạnh. Điều này tạo nên thách thức lớn cho thương hiệu Dookki.

7. Chiến lược marketing của Dookki: Mô hình marketing mix 7P

Mô hình marketing mix là sự kết hợp tổng hòa của các yếu tố, thúc đẩy sự phát triển của thương hiệu. Mô hình 7P được phát triển từ 4P, đáp ứng hầu hết các yêu cầu của doanh nghiệp hiện nay. Dưới đây, Nhà Hàng Số sẽ phân tích chiến lược marketing của thương hiệu Dookki theo mô hình 7P.

7.1. Sản phẩm – Products

Trước tiên, phải nói về sản phẩm. Đây là điểm mấu chốt trong chiến lược marketing của Dookki. Mô hình Buffet lẩu Tokpokki độc quyền tạo ra ưu thế vô cùng lớn cho thương hiệu. Sự độc đáo và mới lạ khiến khách hàng tò mò và hứng thú. Đồng thời, Dookki cũng áp dụng chiến lược bản địa hóa sản phẩm khi quốc tế hóa thương hiệu.
Các sản phẩm của Dookki chú trọng vào hương vị truyền thống của bánh gạo Hàn Quốc. Bên cạnh đó, sự đa dạng của toping nhúng lẩu cũng tạo nên sự phong phú trong thực đơn của Dookki.
sản phẩm của dookki
quầy line tại cửa hàng dookki
Đặc trưng của thương hiệu đồng thời đến từ 7 loại nước sốt gia truyền. Các loại sốt đã giúp Dookki thành công xây dựng USP (điểm khác biệt) của thương hiệu.
sản phẩm trong chiến lược marketing của dokki

7.2. Chiến lược giá của Dookki – Price

Dookki luôn biết cách “chiều lòng” thực khách của mình. Chiến lược giá gói đã được sử dụng trông chiến lược marketing của Dookki. Chỉ với 139.000đ (chưa tính thuế), thực khách đã có thể thỏa sức thưởng thức lẩu Tokpokki chuẩn vị Hàn Quốc. Bên cạnh đó, giá vé đã bao gồm cả những món ăn kèm khác, đem ẩm thực Hàn Quốc thu nhỏ trong một nhà hàng.chiến lược giá gói trong chiến lược marketing của dookki

7.3. Chiến lược phân phối của Dookki – Place

Các cửa hàng của Dookki đều tập trung tại khu vực thành thị. Vị trí thường nằm tại các khu trung tâm, giao thông thuận tiện. Hoặc, các cửa hàng đều sẽ được đặt tại các trung tâm thương mại sầm uất, tích hợp nhiều tiện ích giải trí.chiến lược phân phối của dookki
Trong thời gian đại dịch, bối cảnh chung buộc các nhà hàng phải đóng cửa. Thói quen người dùng cũng từ đó mà có những xu hướng dịch chuyển. Food Delivery ngày càng được ưa chuộng. Đứng trước xu thế đó, Dookki cũng nhanh chóng cho ra mắt Dookki Delivery. Mô hình xe đẩy Dookki cung cấp các món bánh gạo chuẩn vị Hàn, đặt tại các vị trí thuận tiện. Mô hình này giúp Dookki khai thác tối đa tệp khách hàng tiềm năng.

7.4. Chiến lược xúc tiến thương hiệu – Promotion

Thời gian đầu tiên, sự thành công của Dookki đến từ sự độc đáo của mô hình mới lạ. Nhưng càng về sau, sức hút của Dookki lại đến từ những chiến dịch xúc tiến thương hiệu. Năm 2020, chiến dịch “Gia tộc Dookki, 7 vị gia truyền” đã lọt TOP 10 chiến dịch Social Media hiệu quả nhất.

Thêm vào đó, trong thời gian gần đây, khi TikTok lên ngôi thì Dookki cũng tận dụng điều này. Hoạt động phối hợp với các KOC, KOLs tạo trend đã được sử dụng trong chiến lược marketing của Dookki.

@angicungnguoiiu


Bên cạnh đó, các hoạt động CSR (trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) cũng được Dookki hết sức chú trọng. Trong đọt dịch vừa qua, chiến dịch phát mandu (bánh xếp Hàn Quốc) miễn phí đã nhận được nhiều phản hồi tích cực.
Các hoạt động, chương trình khuyến mãi cũng được Dookki áp dụng để thúc đẩy khách hàng. Chương trình đi 4 tính tiền 3, đi 3 tính tiền 2 cũng thường xuyên được áp dụng.
chương trình khuyến mãi của dookki

7.5. Yếu tố con người trong chiến lược marketing của Dookki – People

Nhân viên tại Dookki đều được hưởng một mức lương cơ bản tại quốc gia. Bên cạnh đó, còn có chế độ thưởng và phụ cấp. Sự chú trọng đến đãi ngộ nhân viên giúp chất lượng dịch vụ của Dookki được nâng cao mỗi ngày. Nhân viên tại Dookki chuyên nghiệp và khá nhiệt tình hỗ trợ khách hàng. Mỗi vị khách đều được hỏi liệu có cần pha sốt hộ không. Đồng thời, nhân viên cũng đưa ra hướng dẫn chi tiết về cách lấy đồ.yếu tố con người trong chiến lược marketing của dookki
nhân viên phục vụ tận tình tại dookki

7.6. Quy trình phục vụ của Dookki – Process

Dookki sở hữu quy trình phục vụ hoàn thiện. Thông thường, khách hàng cần đặt bàn trước để không phải chờ đợi quá lâu. Khi đến, bạn sẽ được nhân viên dẫn vào bàn và hỏi xem liệu có cần nhân viên pha sốt giúp hay không. Sự hoàn thiện về quy trình vận hành giúp Dookki có thể hoạt động trơn mượt khi nhân rộng.

@nayphanhreview

7.7. Bằng chứng hữu hình – Physical Evidence

Các cửa hàng của Dookki đều được đầu tư về cơ sở vật chất. Thiết kế nội thất chuẩn phong cách Hàn Quốc hiện đại. Mặt bằng của Dookki thường khá rộng rãi, quầy line thiết kế khoa học giúp khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất khi đến nhà hàng. Dụng cụ ăn uống cũng được Dookki sử dụng chuẩn phong cách Hàn Quốc với đồ inox cao cấp.cửa hàng của dookki
bằng chứng hữu hình của dookki
Ngoài ra, hình ảnh thương hiệu số 1 về lẩu Tokpokki cũng được Dookki xây dựng thành công trong tâm trí khách hàng. Nhắc đến buffet lẩu Tokpokki, đa số khách hàng đều sẽ nhớ đến Dookki.

8. Bài học kinh nghiệm từ chiến lược marketing của Dookki

Mặc dù Dookki trong thời gian vừa rồi gặp phải những ý kiến trái chiều. Xong, không thể phủ nhận rằng thương hiệu đã có những thành công trong việc xây dựng hình ảnh. Những nước đi đúng đắn giúp Dookki giữ được vị thế của mình trong thị trường.

8.1. Sản phẩm độc đáo

Sản phẩm sẽ luôn là giá trị cuối cùng khiến khách hàng phải ở lại với thương hiệu. Nếu sản phẩm đủ tốt, khách hàng trung thành sẽ lớn. Mô hình của Dookki sở hữu sản phẩm độc đáo. Hơn nữa, thương hiệu còn là người tiên phong. Chính vì vậy, dù thời gian vừa rồi có nhiều ý kiến trái chiều. Xong, Dookki vẫn tồn tại và phát triển, vẫn có tệp khách hàng thường xuyên.
sản phẩm độc đáo của dookki

8.2. Marketing sáng tạo

Sự ấn tượng được tạo nên bởi chất lượng sản phẩm. Nhưng sự ghi nhớ lâu dài của khách hàng lại nằm ở cách truyền thông, marketing. Chiến lược marketing của Dookki đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu số 1 về buffet lẩu Tokpokki. Chính vì vậy, việc khách hàng nhớ đến thương hiệu của bạn như thế nào là điều hết sức quan trọng.
marketing khôn ngoan

8.3. Luôn nắm bắt và ghi nhận phản hồi khách hàng

Việc nắm bắt và ghi nhận phản hồi của khách hàng là cơ sở cốt lõi để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Dookki đã làm rất tốt việc này trong chiến lược marketing của mình. Thời gian vừa rồi, khi nhận được phản hồi không tốt tại một số cơ sở, điều Dookki làm không phải là dùng PR để đè những thông tin đó xuống. Thay vào đó, thương hiệu ghi nhận phản hồi và đưa ra những cải thiện đáng kể về chất lượng dịch vụ.đón nhận phản hồi và cải thiện chất lượng dịch vụ

9. Tạm kết

Dookki nhìn chung đã có những thành công trong việc xây dựng và thúc tiến thương hiệu. Định vị số 1 về buffet lẩu Tokpokki giúp Dookki được khách hàng nhớ đến khi nhắc về Tokpokki chuẩn Hàn Quốc. Thương hiệu thuần Hàn 100% giúp Dookki có những lợi thế nhất định trên thị trường.
Chiến lược marketing của Dookki đã mang đến cho thương hiệu sự phát triển ổn định. Bên cạnh đó, Dookki cũng có những bước tiến nắm bắt và thích ứng với bối cảnh thị trường mới. Chuyên mục Case Study của Nhà Hàng Số sẽ tiếp tục cập nhật những phân tích mới nhất xoay quanh hoạt động của các doanh nghiệp F&B trong nước và quốc tế.

Quản lý sản xuất là gì? Những kỹ năng của người quản lý sản xuất

mô hình tổ chức quản lý sản xuất

Tìm hiểu về quản lý sản xuất là gì cùng những kỹ năng để trở thành người quản lý sản xuất giúp doanh nghiệp ngày càng phát triển.

Trong lĩnh vực sản xuất, đội ngũ nhân viên quản lý sản xuất đóng vai trì “chủ chốt”. Họ ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ quá trình hoạt động kinh doanh. Giữ vai trò quan trọng là vậy, các bạn liệu đã có cái nhìn tổng quan, chi tiết nhất về ngành nghề này? Những kỹ năng cần thiết để trở thành một người quản lý sản xuất tương lai tài năng? Hãy cùng Nhà hàng số khám phá quản lý sản xuất là gì? Cũng như những kiến thức tổng quan nhất về vị trí này thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu quản lý sản xuất là gì?

quản lý sản xuất là gì
Quản lý sản xuất là gì? Đây là vị trí công việc chịu trách nhiệm trực tiếp về tiến độ sản xuất. Chất lượng cũng như số lượng hàng hoá sản xuất đúng theo kế hoạch đã đề ra trước đó. Có thể nói, đây là vị trí giữ vai trò quan trọng chủ chốt đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nhiệm vụ của một nhà quản lý sản xuất toàn diện là tham gia trực tiếp vào quá trình lên kế hoạch. Ngoài ra còn kiểm tra, giám sát và đôn đốc quá trình sản xuất. Không chỉ vậy, ở những doanh nghiệp có quy mô nhỏ vừa, nhân viên quản lý sản xuất còn có thể kiêm nhiệm thêm việc thu mua nguyên vật liệu, giao hàng, quản lý xuất nhập hàng…

2. Tầm quan trọng của quản lý sản xuất trong công ty, doanh nghiệp

Sản xuất luôn là khâu “then chốt” trong quy trình hoạt động kinh doanh của một đơn vị. Có lẽ vì vậy, bộ phận quản lý sản xuất càng gánh vác trên vai những trách nhiệm vô cùng quan trọng. Một quản lý sản xuất giỏi. Cũng có nghĩa doanh nghiệp đó sẽ có tiềm năng phát triển, chủ động trong mọi hoạt động sản xuất, giảm thiểu tối đa rủi ro, cắt giảm chi phí không cần thiết. Cụ thể như:

2.1. Giúp doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu đề ra

Quản lý sản xuất là gì? Bộ phận này chịu trách nhiệm đề ra kế hoạch. Đồng thời giám sát thực hiện quá trình sản xuất. Từ đó giúp doanh nghiệp hoàn thành được chỉ tiêu bán hàng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu cũng như lợi nhuận của doanh nghiệp. Nếu sản phẩm sản xuất đáp ứng được nhu cầu và thị yếu của người tiêu dùng thì chắc chắn sẽ mang về lợi nhuận “khủng” cho công ty.

2.2. Nâng tầm uy tín chất lượng kinh doanh

chất lượng sản phẩm
Như đã đề cập ở trên, quản lý sản xuất giúp đảm bảo tiêu chí chất lượng sản phẩm. Mà sản phẩm được coi là “bộ mặt” của doanh nghiệp đó. Nếu hàng hoá sản xuất ra đảm bảo về chất lượng. Người tiêu dùng sẽ lựa chọn và hài lòng. Từ đó củng cố và nâng cao được danh tiếng thương hiệu doanh nghiệp. Vị thế “độc tôn” cũng được duy trì trước đối thủ cạnh tranh. Mục đích giúp doanh nghiệp vươn lên tầm cao mới.

2.3. Giảm thiểu chi phí sản xuất

Có thể nói, chi phí sản xuất chiếm phần lớn tổng chi phí toàn doanh nghiệp. Chính vì vậy, người quản lý sản xuất có nhiệm vụ theo dõi và sử dụng thận trọng nguồn nhân công. Nguyên vật liệu cần tránh lãng phí. Họ cũng có trách nhiệm xem xét các sản phẩm lỗi thời. Từ đó kịp thời khắc phục tình hình ngừng sản xuất. Chi phí không đáng có cũng được giảm thiểu.
Xem thêm:

3. Quy trình quản lý sản xuất doanh nghiệp

quy trình quản lý sản xuất
Quy trình quản lý sản xuất doanh nghiệp thường có 4 công đoạn chính:

  • Đánh giá năng lực sản xuất: Quá trình đánh giá năng lực sản xuất nhằm giúp doanh nghiệp có thể xác định chính xác được “size” thị trường tiềm năng mà mình hướng đến định mức nhu cầu nào. Từ đó có thể đưa ra đánh giá, cân đối với năng lực của doanh nghiệp. Liệu doanh nghiệp có hoặc không đáp ứng được ở mức độ nào?
  • Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu: Phụ thuộc vào đánh giá nhu cầu tiềm năng của thị trường. Kết hợp cùng kinh nghiệm thực tiễn sản xuất, người quản lý sẽ đưa ra hoạch định về nhu cầu nguyên vật liệu cần thiết để đáp ứng sản xuất theo kế hoạch.
  • Quản lý giai đoạn sản xuất: Người quản lý cần vạch ra một quy trình sản xuất tỉ mỉ, chi tiết và đảm bảo mọi nhân công có thể thực hiện theo quy trình đã định một cách chặt chẽ, hợp lý nhằm hạn chế tối đa mọi sai sót phát sinh.
  • Quản lý chất lượng sản phẩm: Quản lý cần kiểm định gắt gao chất lượng sản phẩm đầu ra, có bao cáo chi tiết về số lượng, tính chất, đặc điểm phân loại của từng dòng sản phẩm theo tiêu chuẩn ban đầu.

4. Mô hình tổ chức – quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Quản lý sản xuất là gì? Phụ thuộc vào quy mô, đặc thù của từng ngành nghề sản xuất, mỗi doanh nghiệp sẽ có mô hình tổ chức – quản lý sản xuất riêng biệt. Dựa theo các tiêu chí về chức năng, Nhà hàng số có thể phân chia cơ cấu tổ chức quản lý sản xuất thành một số bộ phận chủ chốt sau:

  • Bộ phận quản lý: Các vị trí trong bộ phận này thường là giám đốc sản xuất, trưởng/phó phòng sản xuất. Được coi là “đầu não” của quán trình sản xuất. Bộ phận quản lý giữ vai trò vô cùng quan trọng giúp tham mưu cho ban lãnh đạo trong việc hoạch định tổ chức sản xuất. Ngoài ra còn bố trí hợp lý nguồn lực nhằm đảm bảo kế hoạch, khai thác và vận hành hiệu quả hệ thống dây chuyền công nghệ của doanh nghiệp.
  • Bộ phận sản xuất chính: Là bộ phận trực tiếp làm ra sản phẩm chính. Qua bàn tay của bộ phận này, những nguyên vật liệu thô sơ sau khi chế biến sẽ trở thành sản phẩm chính của doanh nghiệp.
  • Bộ phận sản xuất phụ trợ: Công việc của bộ phận này có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất chính. Họ giúp cho sản xuất chính có thể tiến hành ổn định.
  • Bộ phận sản xuất phụ: Là bộ phận sử dụng phế liệu, phế phẩm của quá trình sản xuất chính để tạo ra những loại sản phẩm phụ.
  • Bộ phận phục vụ sản xuất: Là bộ phận được hình thành nhằm đảm bảo quá trình cung ứng, bảo quản, cấp phát, vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm, dụng cụ lao động.

5. Mô tả công việc chủ chốt của một quản lý sản xuất thực thụ

5.1. Lập kế hoạch và quản trị

Đây là công việc cơ bản nhưng chủ chốt nhất của một nhà quản lý sản xuất. Họ sẽ phối hợp cùng bộ phận kinh doanh nhằm phân tích đơn hàng. Từ đó nắm rõ chính xác về thời gian giao hàng, đơn giá, số lượng, chất lượng sản phẩm… Từ những kết quả tập hợp được, quản lý sản xuất sẽ lên kế hoạch, lịch trình sản xuất thích hợp với từng đơn hàng. Điều quan trọng cần ưu tiên hàng đầu là phải đảm bảo giao hàng đúng thoả thuận với khách hàng.
lập kế hoạch quản lý sản xuất
Ngoài ra, người quản lý sản xuất còn cần chịu trách nhiệm về nhu cầu nguyên vật liệu, nhân sự và thiết bị cho mỗi đơn hàng. Họ sẽ điều phối công việc rõ ràng cho từng cá nhân hay bộ phận có liên quan. Đồng thời, nhân viên quản lý sản xuất còn tiến hành xem xét khối lượng công việc còn tồn đọng nhằm lập kế hoạch sản xuất cho đơn hàng mới.

5.2. Kiểm tra và giám sát

Người giữ vị trí quản lý sản xuất sẽ có nhiệm vụ giám sát, đôn đốc quá trình làm việc. Các bạn cần phải luôn theo dõi chặt chẽ quy trình nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra đúng tiến bộ. Mặc khác, bạn cũng phải xác định các thiết bị máy móc cần thiết cho quá trình sản xuất. Đồng thời chỉ đạo quá trình đó, sắp xếp tăng ca và điều chỉnh kế hoạch hợp lý khi cần thiết.
Bên cạnh đó, quản lý sản xuất cần phải luôn thường xuyên kiểm tra nhằm phát hiện kịp thời những mẫu sản phẩm bị lỗi. Nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và lên kế hoạch khắc phục tình hình. Người quản lý còn cần đảm bảo an toàn lao động sản xuất bằng cách trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ và dụng cụ cần thiết cho người lao động.

5.3. Quản lý máy móc, thiết bị hoạt động trong quá trình sản xuất

bảo dưỡng máy móc thiết bị
Để đáp ứng được nhu cầu sản xuất dày đặc của doanh nghiệp, quản lý sản xuất cần lên kế hoạch bảo dưỡng và sữa chữa thiết bị – máy móc thường xuyên. Đồng thời, mua thêm máy móc, thiết bị cũng cần kế hoạch cụ thể để đưa lên cấp trên phê duyệt. Ngoài ra, quản lý sản xuất cũng là người chịu trách nhiệm bàn giao các phương tiện kỹ thuật cùng hướng dẫn sử dụng máy móc cho nhân viên thuộc bộ phận kỹ thuật.

5.4. Tuyển dụng và đào tạo

Quản lý sản xuất sẽ phối hợp cùng bộ phận nhân sự để tuyển dụng nhân viên cho hoạt động sản xuất. Họ sẽ trực tiếp tham gia vào quá trình phỏng vấn. Người quản lý cần đánh giá gắt gao để tìm kiếm những ứng cử viên phù hợp với công việc.
tuyển dụng nhân viên
Người quản lý sản xuất sẽ bố trí công việc, chức vụ cho từng nhân viên mới dưới quyền quản lý của mình. Đồng thời, những buổi học bồi dưỡng chuyên môn hay các buổi kiểm tra tay nghề cho nhân viên sản xuất cũng là điều mà người quản lý sản xuất cần lưu ý. Điều này sẽ giúp đề xuất, xét duyệt khen thưởng phù hợp cho nhân viên. Mục đích giúp động viên công lao, thúc đẩy hiệu suất làm việc.

6. Các kỹ năng cần có của vị trí quản lý sản xuất là gì?

6.1. Lập kế hoạch và tổ chức sản xuất

kỹ năng lập kế hoạch
Công việc quản lý sản xuất là gì? Để trở thành một nhà quản lý sản xuất, các bạn cần nắm vững các yêu cầu, chỉ tiêu và các đặc trưng của mặt hàng sản phẩm. Để từ đó có thể lên kế hoạch sản xuất phù hợp nhất. Quá trình tổ chức sản xuất trở nên khoa học và có tính khả thi cao. Điều này sẽ đem lại hiệu quả sản xuất ổn định và tốt nhất.

6.2. Xây dựng và áp dụng định mức lao động phù hợp

Quá trình sản xuất của doanh nghiệp có quy mô dù to hay nhỏ thì đều bao gồm nhiều công đoạn và có sự tham gia của nhiều bộ phận khác nhau. Bởi vậy, người quản lý sản xuất cần phải am hiểu về các công đoạn sản xuất. Các bộ phận tham gia và chu trình hoạt đông sản xuất cũng cần nắm rõ, để có thể xây dựng và áp dụng định mức lao động phù hợp. Điều này sẽ giúp đội ngũ sản xuất luôn làm việc với kết quả và hiệu suất chất lượng nhất.

6.3. Tạo động lực cho đội ngũ nhân viên sản xuất

Một nhà quản lý giỏi thì cần trau dồi khả năng theo dõi sát sao và đánh giá đúng hiệu quả công việc của từng nhân viên. Phụ thuộc vào đó có quyết định khen thưởng, đãi ngộ thích hợp. Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu suất cũng như tinh thần làm việc. Ngoài ra, người quản lý sản xuất cũng cần phải nắm bắt chính xác tính chất công việc, Ap dụng triệt để hiệu quả của các tiến bộ khoa học kỹ thuận vào sản xuất. Không chỉ giúp tăng hiệu quả làm việc mà còn khiến giảm thiểu thời gian lao động.

6.4. Khả năng giao tiếp tốt

kỹ năng giao tiếp
Khả năng giao tiếp và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả vô cùng quan trọng với một nhà quản lý sản xuất. Bởi tính chất công việc thường phải làm việc, tiếp xúc với nhiều người như ban lãnh đạo, nhân viên sản xuất và phòng ban khác. Không chỉ vậy, việc giao tiếp tốt cũng giúp các bạn tạo dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp, hữu ích cho công việc của bản thân.

7. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về về quản lý sản xuất là gì cũng như những kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà quản lý sản xuất trong tương lai. Hy vọng bài viết của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó cho các bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Thuận ngữ kinh doanh của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Chiến lược marketing của Starbucks: Brand cafe đẳng cấp quốc tế

chiến lượng marketing ấn tượng của starbucks

Chiến lược marketing độc đáo của Starbucks giúp thương hiệu nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, trở thành thương hiệu cà phê số 1 thế giới.

Chiến lược marketing của Starbucks là gì? Starbucks đã làm gì để giữ vững vị thế, mở rộng thị trường của mình trong gần 50 năm qua? Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu nhé.

1. Thị trường cà phê

thị trường cà phê việt nam

1.1 Thị trường cà phê trên thế giới

Theo Tổ chức Cà phê thế giới (ICO), nguồn cung cà phê niên vụ 2021 – 2022 thiếu hụt khoảng 167,2 triệu bao (1bao=60 kg). Trong khi nhu cầu tiêu thụ đến 170,83 triệu bao. Tiêu thụ cà phê toàn cầu giai đoạn 2023-2030, dự báo tăng từ 1%-2%/năm. Trong khi ngành cà phê Việt Nam được Công ty Nghiên cứu thị trường Euromonitor nhận định sẽ tăng trưởng ở mức gần 8% cho giai đoạn 2022-2027. Theo nghiên cứu này, ngành cà phê Việt Nam có quy mô 10.845 tỉ đồng vào năm 2022 (khoảng 452 triệu USD) và sẽ tăng lên 15.837 tỉ đồng vào năm 2027.
Dưới tác động của biến đổi khí hậu và nhu cầu tiêu dùng trên thế giới ngày càng tăng. Nhu cầu về sản lượng và tiêu dùng cà phê trong tương lai dự báo tăng mạnh. Triển vọng sản xuất cà phê toàn cầu dự báo sáng sủa hơn. Khi các biện pháp ngăn chặn liên quan đến đại dịch covid-19 đang có hiệu lực trên thế giới. Tạo ra niềm tin lớn hơn của người tiêu dùng vào sự phục hồi kinh tế thế giới. Theo dự báo của ICO, thị trường cà phê toàn cầu sẽ đạt 20,78 tỷ đô la vào năm 2030. Tăng 10,6% hàng năm trong giai đoạn 2020-2030.
Nguồn cung cà phê trên toàn thế giới bị giới hạn nghiêm trọng do Covid-19. Điều này ảnh hưởng đến giá cà phê tại người tiêu dùng. Nhu cầu tiêu thụ cà phê tăng cao cùng với áp lực công việc và tăng số lượng lao động trong nước trong năm 2020. Tuy nhiên, do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, thị trường đã chứng kiến sự tăng trưởng chậm lại trong những tình huống liên quan đến Covid-19.

1.2 Thị trường cà phê tại Việt Nam

cà phê tại việt nam
Thị trường Cà phê Việt Nam được dự báo sẽ đạt tốc độ CAGR 8,07% từ 2022-2027. Việt Nam đang là Quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai trên thế giới. Điểm sáng của Việt Nam là doanh số bán cà phê hòa tan cao hàng năm.
Trong nước, 74,8% lượng cà phê tiêu thụ là sản phẩm cà phê rang xay và 10,2% là sản phẩm cà phê hòa tan. Nhu cầu gia tăng đối với các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ thực phẩm từ các công ty trong nước và quốc tế. Được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường cà phê.
Với quy mô và sản lượng tiêu thụ lớn như vậy. Đây là một trong những thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp. Một số thương hiệu cà phê trong nước có thể kể đến: Highlands Coffee, The Coffee House, Trung Nguyên Legend, Ông Bầu, Napoli, Phúc Long, Cộng, Katinat, Passio… Ngoài ra, các thương hiệu cà phê quốc tế cũng đổ bộ vào thị trường Việt Nam ngày càng nhiều như: Starbucks, Amazon, Wayne’s…

2. Starbucks – thương hiệu cà phê số 1 thế giới

thương hiệu cà phê starbucks

2.1 Đôi nét về Starbucks

thương hiệu starbucks
Starbucks là thương hiệu đồ uống nổi tiếng được thành lập ngày 30/03/1971 tại thành phố Seattle. Thương hiệu hoạt động với sứ mệnh: “Truyền cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con người – mỗi người, mỗi ly cà phê và mỗi vùng dân cư”. Xuất phát điểm Starbucks chỉ là một cửa hàng nhỏ chuyên bán các loại cà phê hảo hạng và thiết bị xay cà phê. Sự chuyển mình ấn tượng được biết đến kể từ khi Howard Schultz – CEO lừng danh của Starbucks sau này nhận ra được tiềm năng của việc đưa phong cách phục vụ cà phê của nước Ý đến với nước Mỹ.
Dưới sự điều hành của CEO Howard Schultz. Starbucks đã có những giai đoạn phát triển ngoạn mục. Trải qua 50 năm xây dựng và phát triển, thương hiệu đã lan ra khỏi châu lục. Đưa nghệ thuật thưởng thức cà phê Ý đến vời nhiều quốc gia trên thế giới. Hiện nay Starbucks đã có tới hơn 30.000 cửa hàng trên 80 quốc gia.
Gia nhập vào thị trường Việt Nam từ năm 2013 đến nay. Starbucks đã mở được 76 cửa hàng trên khắp Việt Nam. Đằng sau thành công và tiếng vang lớn ấy là rất nhiều công sức  trong chiến lược marketing của Starbucks để tạo dựng thương hiệu hiệu quả.

2.2 Khách hàng mục tiêu

khách hàng mục tiêu
Starbucks phân khúc mục tiêu của mình theo nhân khẩu học, tâm lý học và địa lý. Mặc dù có thể xác định một số phân khúc ở một thị trường tiềm năng như Việt Nam. Starbucks vẫn tiếp cận phương pháp tiếp thị nhắm tới mục tiêu tập trung. Điều đó có nghĩa là công ty nhấn mạnh vào phân khúc thị trường được xác định hẹp đối với các sản phẩm cà phê sang trọng, chất lượng cao, giá thành cao và bao bì bắt mắt.
Theo đó, chân dung khách hàng mục tiêu của Starbucks sẽ là những người có đặc điểm sau: từ 25-40 tuổi. Thuộc tầng lớp thu nhập cao; chủ yếu sinh sống, làm việc tại các thành phố lớn. Có tâm lý là người sang trọng và giàu có; với khuynh hướng lối sống hiện đại. Có sự đánh giá tầm quan trọng của ngoại hình và quan tâm đến các vấn đề an toàn về sức khỏe, môi trường, xã hội,…

2.3 USP của Starbucks

usp của starbucks
Xác định USP thành công sẽ giúp doanh nghiệp trở nên nổi bật và độc đáo so với các đối thủ cạnh tranh. Từ đó có thể đưa ra những chiến dịch thu hút và tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất. Starbucks được biết đến với cung cấp cà phê chất lượng theo yêu cầu của khách hàng “We’ll always make it right”.
Bắt đầu với một quán cafe nhỏ ở Washington. Starbucks đã phải trải qua một chặng đường dài để trở thành thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới. Cách họ đạt được mục tiêu của mình không gì khác ngoài chọn một điểm bán hàng độc đáo.
Và quan trọng Starbucks đi sâu vào mong muốn cuối cùng của tất cả những người sành cà phê – tìm ra thức uống hoàn hảo của họ cùng lời hứa về sự kết nối. “Mỗi tuần có hàng triệu khách hàng nhận thức uống yêu thích của mình từ nhân viên pha chế của Starbucks. Và mỗi khoảnh khắc kết nối đó đều là một trải nghiệm độc đáo. Khoảnh khắc mà mỗi khách hàng đón nhận ly thức uống từ các chuyên pha chế tại quầy. Dù chỉ diễn ra trong một vài giây, thì với chúng tôi đó là sự kết nối.” Từ đó Starbucks không ngừng chiếm lĩnh thị phần và ngày càng mở rộng tệp khách hàng.

2.4 Thống kê doanh thu

Theo số liệu Statista cập nhật đến tháng 4 năm 2021. Starbucks hiện có 76 cửa hàng tại Việt Nam – đứng trong Top những chuỗi có số lượng cửa hàng nhiều nhất. Tuy nhiên con số này vẫn khá nhỏ nếu so sánh với các đối thủ như Highlands Coffee (478), Trung Nguyên (454) và The Coffee House (146).
Dù số lượng cửa hàng chỉ bằng một nửa. Doanh thu năm 2021 của Starbucks Việt Nam là 555 tỷ đồng -cao hơn mức 475 tỷ đồng của The Coffee House. Giống như nhiều thương hiệu cafe khác, doanh thu của Starbucks có xu hướng giảm trong 3 năm gần đây. Đại dịch Covid-19 buộc các chuỗi thức ăn và đồ uống phải đóng cửa trong một thời gian dài để thực hiện quy định về giãn cách xã hội. Nhiều doanh nghiệp ngành F&B Việt Nam phải chật vật để tồn tại trong hơn 2 năm qua.
Biên lợi nhuận gộp của Starbucks Việt Nam năm 2019 vào khoảng 19,3% và đến năm 2021 chỉ là 1,3%. Tỷ lệ này khá thấp nếu so sánh với Highlands Coffee hay The Coffee House. Biên lợi nhuận gộp của Highlands Coffee nằm trong khoảng 60-70% trong 3 năm gần đây. Một trong những nguyên nhân dẫn đến điều này là Starbucks Việt Nam phải nhập khẩu rất nhiều nguyên liệu thô – khiến giá vốn chiếm phần lớn doanh thu.

3. SWOT của Starbucks

swot starbuck

3.1. Strengths (Điểm mạnh)

  • Với rất nhiều cửa hàng trên khắp thế giới và các tuyến đường. Starbucks là một trong những thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích nhất thị trường.
  • Starbuck đã rất khéo léo làm cho cà phê trở thành một sản phẩm “cao cấp” thay vì một mặt hàng thông thường. Hơn nữa, Starbucks luôn duy trì sự hiện diện thương hiệu mạnh mẽ. Thông qua các sản phẩm được yêu thích và các nỗ lực PR hình ảnh mạnh mẽ.
  • Starbucks cung cấp hạt cà phê của mình từ 30 quốc gia trên toàn cầu. Bao gồm các quốc gia ở Trung và Nam Mỹ, châu Á và các đảo Thái Bình Dương. Điều này khiến cho các cửa hàng ở từng nơi có thể đáp ứng đúng nhu cầu, khẩu vị thưởng thức của người tiêu dung từng nơi.
  • Chỉ với mặt hàng cơ bản như cà phê. Thương hiệu đã tạo ra hàng chục lựa chọn đồ uống độc quyền gắn chặt vưới thương hiệu tổng thể.
  • Văn hoá doanh nghiệp tập trung vào sự tôn trọng và hạnh phúc. Luôn đối xử tốt và thường xuyên gây chú ý với mức lương hấp dẫn dành cho nhân viên.

3.2. Weakness (Điểm yếu)

  • Ngay cả một tách cà phê thông thường cũng đắt hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, pha cà phê tại nhà hoặc tại văn phòng rẻ hơn nhiều. Đối với những người coi cà phê là mặt hàng chủ lực. Các sản phẩm của Starbucks có giá trung bình cao hơn 38% so với các sản phẩm được bán bởi các đối thử cạnh tranh.
  • Nhiều thức uống do Starbucks cung cấp có hàm lượng calo và đường cao. Khiến chúng có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu uống thường xuyên.
  • Starbucks đã phải đối mặt với chỉ trích vì không nộp thuế sản phẩm ở một số thị trường châu Âu. Điều này gây ra một cơn ác mộng PR lớn và có thể gây ra thiệt hại lâu dài cho danh tiếng thương hiệu

3.3. Opportunities (Cơ hội)

  • Starbucks đã có một chỗ đứng vững chắc ở Mỹ và đang phát triển ổn định ở thị trường Trung Quốc. Starbucks có thể sử dụng những thành công này như một mô hình để mở rộng sang các thị trường đa dạng khác. Bằng cách trở thành người chơi đầu tiên hoặc lớn nhất trong các thị trường chính. Starbucks có thể tiếp tục thành tích mở rộng đáng kinh ngạc của mình.
  • Starbucks nổi tiếng với một số sản phẩm nhất định. Nhưng thương hiệu có thể làm tốt hơn nữa bằng cách khám phá các con đường khác cho các mặt hàng đặc biệt.

3.4. Threats (Thách thức)

  • Bất kỳ thay đổi nào đối với chuỗi cung ứng đều có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Cây cà phê thất bát, các sự kiện thời tiết nghiêm trọng, thậm chí nhân viên đình công tại các nhà cung cấp bên thứ ba.
  • Các chuỗi nhà hàng phục vụ đồ ăn sáng khác có cà phê trong thực đơn của họ. Giá một tách cà phê thông thường thấp hơn nhiều so với giá bán tại Starbucks.
  • Đại dịch COVID-19 đã thay đổi thói quen chi tiêu và mua sắm của công chúng. Một số tác động sẽ vẫn còn được cảm nhận trong nhiều năm kể từ bây giờ.
  • Các cuộc suy thoái có những tác động lâu dài đến các công ty như Starbucks. Những công ty có thể bị ảnh hưởng bởi hình ảnh thương hiệu “cao cấp” do họ tự thiết kế.

4. Chiến lược marketing 4P của Starbucks tại Việt Nam

Hiện tại Starbucks đã mở gần 80 cửa hàng trên khắp Việt Nam. Chủ yếu tập trung ở các tỉnh thành lớn. Thương hiệu này luôn tạo được độ “hot” nhờ độ phủ sống cao và chiến lược marketing được áp dụng hiệu quả. Hãy cùng Nhà hàng số tìm hiểu chi tiết hơn về cách Starbucks đạt được thành công này.
marketing 4p của thương hiệu starbucks

4.1. Chiến lược marketing của Starbucks về sản phẩm (Product)

sản phẩm của starbucks
Starbucks là thương hiệu luôn không ngừng đổi mới sản phẩm của mình để phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của khách hàng. Đầu tiên, thương hiệu chỉ là cửa hàng cung cấp các loại hạt cà phê. Nhưng qua thời gian, các sản phẩm của Starbucks ngày càng đa dạng bao gồm: đồ uống từ cà phê, Frappuccino, trà, sinh tố…Ngoài đồ uống thương hiệu còn bán thêm các loại bánh ngọt hay phụ kiện đi kèm như bình giữ nhiệt, ly giữ nhiệt, cốc sứ…
Ở một số giai đoạn cụ thể hoặc các dịp lễ quan trọng trong năm. Chiến lược marketing của Starbucks cũng sẽ cho ra mắt các sản phẩm với phiên bản giới hạn. Nhờ đó khách hàng thấy được sự khan hiếm, thu hút và giữ chân nhiều khách hàng hơn.
Tóm lại, Starbucks đã sử dụng chiến lược đa dạng hoá sản phẩm. Đồng thời chú trọng vào việc cải tiến và đổi mới chất lượng sản phẩm. Để đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

4.2. Chiến lược marketing của Starbucks về giá cả (Price)

menu starbuck
Thương hiệu Starbucks đã định giá sản phẩm bằng chiến dịch định giá sản phẩm cao cấp. Tập trung vào khai thác tệp khách hàng tầm trung trở lên. Đồng thời, đánh vào tâm lý khách hàng sản phẩm đắt tiền sẽ đi kèm với giá trị cao. Điều này đã giúp thương hiệu giữ vững được hình ảnh của một thương hiệu đồ uống số 1 thế giới và chất lượng trong tâm trí của khách hàng.
Chiến lược công ty Starbucks thực hiện để tối ưu hóa lợi nhuận bằng chiêu thức “upsize”. Nhân viên sẽ giới thiệu mức giá hấp dẫn để có thể “mồi” khách hàng lựa chọn cỡ đồ uống to hơn. Để làm được điều này, hãng đã luôn chú trọng đến giá trị cốt lõi là sản phẩm chất lượng cao. Từ việc chọn lọc những hạt cà phê một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Cho đến quy trình chế biến nghiêm ngặt, cho đến việc đào tạo chuyên nghiệp đội ngũ nhân viên.

4.3. Chiến lược marketing của Starbucks phân phối (Place)

địa điểm của starbucks
Phần lớn các vị trí Starbucks đặt làm cửa hàng ở Việt Nam đều toạ lạc tại các toà chung cư lớn hoặc khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, sân bay….. Các vị trí này là nơi đông người qua lại. Tập trung nhiều dân văn phòng hay những người có điều kiện sống khá cao. Cũng nhờ vậy mà thương hiệu đã mở rộng thị phần của mình một cách chóng mặt.
Không chỉ phân phối trực tiếp. Starbucks còn kết hợp với các hình thức phân phối trung gian qua các ứng dụng đặt hàng, các sàn thương mại điện tử hay các nhà bán lẻ. Hãng cũng có chiến lược tương tác với các khách hàng cực kỳ tốt. Bằng các ưu đãi vào ngày sinh nhật hay các khách hàng đã đăng kí thẻ thành viên.

4.4. Chiến lược marketing của Starbucks xúc tiến (Promotion)

chiến lược marketing mix của Starbucks

  • WOM (truyền miệng)

Vũ khí sắc bén không thể thiếu trong chiến lược tạo nên đế chế Starbucks chính là cách sử dụng Marketing truyền miệng (word of mouth). Một nghiên cứu của Nielsen cho thấy rằng người tiêu dùng đặt nhiều hàng hơn vào các lượt giới thiệu từ các nguồn đáng tin cậy hơn bất kỳ loại hình tiếp thị nào khác. Starbucks đã tận dụng và khai thác triệt để hình thức quảng cáo hiệu quả này. Bằng cách tạo ra những tín đồ “nghiện Starbucks”.

  • Quảng cáo qua các trang mạng xã hội

Theo Báo cáo do We are social và Kepios công bố đầu năm 2022. Trung bình mỗi ngày, người dùng dành khoảng 148 phút để sử dung mạng xã hội. Đây là những con số cho thấy tiềm năng lớn của mạng xã hội.
Hiểu được insight đó, Starbucks đã tận dụng tối đa lợi thế của mạng xã hội để vươn lên. Trở thành một trong những thương hiệu cà phê được nhắc nhiều nhất. Những hình ảnh khách hàng tận hưởng cuộc sống bên cạnh những ly cà phê. Cùng nhau trò chuyện trong một không gian yên tĩnh và nhẹ nhàng đã thu hút được sự chú ý mạnh mẽ trên mạng xã hội.

  • Quan hệ công chúng và khuyến mãi

Tại Việt Nam, người mua thích thú với việc sở hữu thẻ thành viên Starbucks được thiết kế đặc biệt theo từng mùa. Tặng kèm với các ưu đãi đặc biệt như tặng một đồ uống miễn phí khi chi tiêu 200,000 đồng đầu tiên. Ngoài ra, vào ngày sinh nhật, khách hàng được tặng miễn phí một chiếc bánh. Thay lời chúc mừng và quan tâm của cửa hàng đến người sử dụng dịch vụ. Chính nhờ những khuyến mãi này đã thúc đẩy quá trình marketing truyền miệng đã đưa Starbucks đến gần hơn với khách hàng.

5. Các chiến dịch Marketing ấn tượng của Starbucks

5.1. Chiến dịch “Every name’s a story”

chiến dịch “Every name’s a story”
Starbucks từ lâu đã nổi tiếng với việc viết tên khách hàng lên chiếc cốc và gọi tên họ. Dù chỉ là một cử chỉ nhỏ. Nhưng nó tượng trưng cho những gì mà thương hiệu mong muốn mang đến những vị khách của mình: Sự công nhận, tôn trọng và chào đón nồng nhiệt, bất kể bạn là ai.
Lấy cảm hứng từ câu chuyện của cộng đồng LGBT+. Khi họ không cảm thấy thoải mái với tên gọi của mình. Starbucks đã cho ra mắt chiến dịch “What’s your name”. Cho thấy các cửa hàng Starbucks là một không gian an toàn, là nơi tên mới của họ được chấp nhận, giúp họ cảm thấy tự tin khi được là chính mình.
Với thông điệp “Every name has a story”. Bên cạnh việc làm nổi bật chuỗi cà phê như một nơi ấm áp dành cho người chuyển giới. Starbucks còn khẳng định “kim chỉ nam” mà mình luôn theo đuổi. Không chỉ chào đón các tệp khách hàng đa dạng, thương hiệu còn lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng họ. Cũng là điểu làm cho Starbucks trở nên đặc biệt hơn.

5.2. Chiến dịch  “Tweet-a-coffee”

chiến dịch  “Tweet-a-coffee”
Chiến dịch Tweet-a-coffee của công ty Starbucks cho phép khách hàng có thể thanh toán tiền cà phê cho bất kỳ ai trên Twitter. Bằng cách làm điều này và liên kết tài khoản Starbucks với tài khoản Twitter của họ, một thẻ quà tặng trị giá 5 đô la sẽ được trao.
Hơn 27.000 người dùng đã tham gia tweet một ly cà phê. Hoạt động này đã mang lại doanh số hơn 180.000 đô la. Chỉ trong vài tháng triển khai chiến dịch.
Bằng phương thức tiếp thị thương hiệu qua mạng xã hội. Tập đoàn Starbucks đã chứng minh được rằng Starbucks không chỉ có những ly cà phê hảo hạng. Không chỉ có sự đồng cảm và thấu hiểu khách hàng. Mà còn luôn biết cách tận dụng cơ hội của thời đại để phát triển thương hiệu của mình. Chiến dịch “Tweet A Coffee” đã đưa Starbucks đến gần với mọi người hơn. Đặc biệt đã giúp tập đoàn tăng doanh thu đáng kể mặc cho nền kinh tế nước Mỹ trì trệ lúc bấy giờ.
Chiến dịch “Tweet A Coffee” đã giúp Starbucks trở thành sợi dây vô hình của sự gắn kết con người. Thể hiện trách nhiệm của Starbucks đối với nơi họ hiện diện. Góp phần làm tăng thêm sự tín nhiệm của cộng đồng. Starbucks đã thành công xây dựng hình ảnh: nơi nào có những điều tốt đẹp và thú vị trong cuộc sống, nơi đó có sự hiện diện tích cực của Starbucks.
Xem thêm:
Chiến lược marketing của Phúc Long – Tự hào hương vị Việt
Chiến lược Marketing của Highlands Coffee – “Ông lớn” ngành cafe

5.3. Chiến dịch “Jumping on the trend”

Vào năm 2013, một trận bão tuyết đổ bộ vào Mỹ. Starbucks đã triển khai một chiến dịch truyền thông xã hội để tôn vinh giá trị của cà phê ấm trong mùa đông. Chiến dịch này đã thành công trên các nền tảng Facebook và Twitter. Khi kêu gọi người dùng chia sẻ câu chuyện liên quan đến cơn bão tuyết mang tên Nemo. Hình thức của chiến dịch là chia sẻ những bức ảnh chụp người ta trong thời tiết lạnh giá nắm tách cà phê ấm.

5.4. “Meet me at Starbucks”

Starbucks được xem như là một địa điểm lý tưởng để hẹn hò hoặc gặp gỡ bạn bè. Nhận thấy điều này, Starbucks đã thực hiện chiến dịch truyền thông xã hội “Meet me at Starbucks” vào năm 2014. Chiến dịch này cho phép khách hàng được nhận cà phê miễn phí trong một năm bằng cách chia sẻ câu chuyện “How We Met” của họ.

5.5. Những chiếc ly giáng sinh màu đỏ

những chiếc ly giáng sinh màu đỏVào năm 2014 và 2015, Starbucks đã triển khai chiến lược marketing trên Instagram. Bằng việc yêu cầu người dùng chia sẻ ảnh của ly cà phê màu đỏ của họ. Kèm theo hashtag #theredcupcontest để có cơ hội giành một trong năm giải thưởng của Starbucks. Trong hai ngày đầu tiên của chiến dịch, Starbucks đã nhận được một ảnh được chia sẻ trên Instagram. Mỗi 14 giây và tổng cộng 40.000 bài dự thi trong suốt cuộc thi. Từ đó, ly cà phê màu đỏ của Starbucks trở thành một biểu tượng cho mùa Giáng sinh. Và đây cũng là chiếc ly truyền thống của công ty.

6. Tạm kết

Chiến lược marketing của Starbucks là sự kết hợp hài hoà giữa nhiều yếu tố. Hãng cũng luôn tập trung cải tiến chất lượng của sản phẩm và dịch vụ. Tập trung vào giúp phát triển bền vững và lâu dài. Nhờ đó không cần quảng cáo rầm rộ, thương hiệu Starbucks vẫn khẳng định được vị thế số 1 của mình. Xứng danh gã khổng lồ trong ngành đồ uống suốt nửa thế kỉ qua. Nhà Hàng Số, trang thông tin hữu ích và uy tín với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục case study.

Báo cáo thị trường đường tháng 2/2023

thị trường đường tháng 2-2023

Nội dung dành riêng cho Thành viên đăng ký

Vui lòng đăng ký để mở khóa nội dung bằng cách điền email của bạn vào form dưới đây.
Email của bạn sẽ được bảo vệ và không sử dụng cho mục đích spam

Tâm lý khách hàng là gì? Bí kíp nắm bắt tâm lý của khách hàng

tâm lý khách hàng là gì

Cùng tìm hiểu tâm lý khách hàng là gì, những bí quyết phân tích và nắm bắt tâm lý khách đạt hiểu quả tốt nhất

Tâm lý khách hàng là một lĩnh vực được rất nhiều doanh nghiệp áp dụng nghiên cứu, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và giúp khách hàng dễ dàng đưa ra được quyết định. Cùng theo dõi bài viết để khám phá tâm lý khách hàng là gì cũng như những bí quyết phân tích, nắm bắt tâm lý khách hàng hiệu quả nhé!

1. Tâm lý khách hàng là gì?

Tâm lý khách hàng (Consumer Psychology) hay tâm lý người dùng là một lĩnh vực nghiên cứu sâu hướng đến tất cả những hoạt động tâm lý và hành vi của khách hàng từ trước đến sau khi đưa ra lựa chọn mua sản phẩm, dịch vụ của công ty, doanh nghiệp.
Tâm lý khách hàng được nghiên cứu dựa vào kết quả của nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực hỗ trợ người tiêu dùng. Nghiên cứu tâm lý khách hàng bao gồm các hoạt động:

  • Nghiên cứu, phân tích các cá nhân, tổ chức, nhóm, hội,…
  • Nghiên cứu các quá trình mà người tiêu dùng lựa chọn, tin cậy, trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ
  • Nghiên cứu các kế hoạch nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng một cách tốt nhất

tâm lý khách hàng

2. Tại sao cần nắm bắt tâm lý khách hàng?

Yếu tố tâm lý quyết định trực tiếp đến sự lựa chọn của khách hàng và là một thách thức rất lớn đối với doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Cùng Nhà Hàng Số điểm qua những lý do khiến các công ty, doanh nghiệp nhất định phải có sự nghiên cứu, nắm bắt tâm lý khách hàng:

  • Tăng lợi nhuận, kích thích nhu cầu mua sản phẩm, dịch vụ: trong quá trình tư vấn, giới thiệu sản phẩm khách hàng và nhân viên đều phải trải qua rất nhiều giai đoạn: tìm hiểu, kiểm tra, độ phù hợp, cân nhắc, so sánh,… Vì vậy, thấu hiểu tâm lý khách hàng là một trong những bước quan trọng, quyết định đến hành vi mua hàng của khách hàng.
  • Tạo mối quan hệ bền vững, xây dựng lòng trung thành, sự tin tưởng của khách hàng đối với doanh nghiệp: Việc thấu hiểu tâm lý, đưa ra những lựa chọn phù hợp và mang lại trải nghiệm tuyệt vời sẽ khiến khách hàng có ấn tượng tốt đối với doanh nghiệp.
  • Nâng cao trải nghiệm cho khách hàng nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Đưa tên tuổi, sản phẩm của doanh nghiệp đến gần hơn với khách hàng, người tiêu dùng
  • Phát triển những cơ hội mới: Nắm bắt tâm lý khách hàng giúp doanh nghiệp có cơ hội quảng bá bản thân đồng thời đưa ra những chiến lược phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng có độ tuổi, tính cách, ngành nghề,… khác nhau

tại sao cần nắm bắt tâm lý khách hàng

3. Các giai đoạn tâm lý của khách hàng

3.1. Giai đoạn 1: Nghi ngờ chất vấn

Trước khi lựa chọn mua một sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Đa phần khách hàng đều có tâm lý nghi ngờ, đắn đo và cân nhắc. Cho dù thích thương hiệu hay sản phẩm, dịch vụ ấy có chất lượng tốt đến đâu.
Để phần nào xóa đi những nghi ngờ, đắn đo, những câu hỏi, trường hợp so sánh với đối thủ: giá thành, chất lượng,… Dịch vụ chăm sóc, hỗ trợ khách hàng cần được đặt lên hàng đầu. Ngoài ra để tiếp thị thành công, đội ngũ nhân viên tư vấn trực tiếp cần biết khai thác điểm mạnh trong những tình huống khách hàng đặt ra.

3.2. Giai đoạn 2: Tìm hiểu/đánh giá

Là giai đoạn mà khách hàng dần chấp sản phẩm, nhưng cần sự chắc chắn và an tâm hơn. Một số khách hàng sẽ tự tìm kiếm những thông tin liên quan để xác thực và tham khảo về sản phẩm, dịch vụ.
tìm hiểu đánh giá
Trong giai đoạn này, để có được lòng tin từ khách hàng cho sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp cần cung cấp những dữ liệu, feedback của khách hàng cũ cũng như khai thác, đưa ra những đánh giá tốt về sản phẩm, dịch vụ của mình để thuyết phục khách hàng.

3.3. Giai đoạn 3: Thưởng thức

Trong giai đoạn thưởng thức: khách hàng đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm tối đa những giá trị mà sản phẩm ấy đem lại.
Vì vậy, để đạt được hiệu quả kinh doanh tốt trong giai đoạn này, các công ty, doanh nghiệp cần có dịch vụ, chăm sóc khách hàng nhiệt tình, đảm bảo độ hài lòng về chất lượng và trải nghiệm sản phẩm.
thưởng thức món ăn

3.4. Giai đoạn 4: Lặp lại quy trình mua hàng

Đây là giai đoạn mà khách hàng bắt đầu có ý định tìm kiếm, trải nghiệm những dịch vụ mới. Tận dụng cơ hội này từ những khách hàng cũ, các doanh nghiệp nên tạo các chương trình ưu đãi, chiết khấu để giữ chân cũng như tạo dựng mối quan hệ bền lâu giữa khách hàng và doanh nghiệp.

4. Phân tích tâm lý khách hàng

4.1. Độ tuổi

Đặc điểm tâm lý khách hàng có độ tuổi từ 18 – 34 tuổi:

  • Có tính độc lập trong tiêu dùng, có khả năng kiếm tiền và tự do mua sắm những sản phẩm họ thích
  • Thích sự mới mẻ, sáng tạo và phù hợp với họ
  • Thường lựa chọn sản phẩm theo cảm xúc, sở thích

Đặc điểm tâm lý khách hàng có độ tuổi từ 35 – 65 tuổi

  • Có xu hướng lựa chọn sản phẩm theo mức giá, hình thức
  • Lựa chọn sản phẩm theo lý trí và mức độ cần thiết
  • Quan tâm tính tiện lợi, có giá trị cao/tốt cho sức khỏe

4.2. Ngành nghề

Đặc thù mỗi ngành nghề đều có ảnh hưởng đến nhu cầu, thói quen của khách hàng, cụ thể như sau:

  • Khách hàng là công nhân/viên chức: Thường lựa chọn sản phẩm có lợi cho sức khỏe và trải nghiệm
  • Khách hàng là doanh nhân/người làm kinh doanh: Quan tâm đến các dịch vụ bổ sung và tính tiện lợi
  • Khách hàng là học sinh/sinh viên: Có xu hướng lựa chọn sản phẩm theo sở thích
  • Khách hàng là nghệ sĩ: Thường quan tâm đến các trải nghiệm và dịch vụ chăm sóc khách hàng

ngành nghề của khách hàng

4.3. Tính cách

Nắm bắt tâm lý khách hàng qua 4 nhóm tính cách DISC – mô hình được dùng để nghiên cứu hành vi và phân tích tính cách con người. Mô hình DISC định vị khách hàng thành 4 nhóm tính cách:

  • Nhóm D – Dominance: Nhóm người có tính cách mạnh mẽ, tự tin và chủ động, họ biết mình muốn gì và hướng tới kết quả nào. Đối với những khách hàng có nhóm tính cách này, doanh nghiệp cần có cách trình bày ngắn gọn, trọng tâm và nhấn mạnh vào kết quả mà sản phẩm mang lại
  • Nhóm I – Influence: Là nhóm người có tính cách lạc quan, nhiệt tình và cởi mở. Vì vậy, đối với nhóm tính cách này doanh nghiệp cần quan tâm đến suy nghĩ, cảm xúc của khách hàng
  • Nhóm S – Steadiness: Nhóm có tính cách rộng lượng, chín chắn và lắng nghe tốt. Để thuyết phục được những khách hàng thuộc nhóm này, doanh nghiệp cần thể hiện sự quan tâm chân thành và khuyến khích sự chia sẻ của khách hàng
  • Nhóm C – Compliance: Nhóm tính cách thận trọng, cầu toàn và chính xác. Doanh nghiệp cần cung cấp nhiều thông tin và có sự giải thích kỹ càng, chi tiết nhất có thể

tính cách khách hàng
Xem thêm: 

5. Nắm bắt tâm lý khách hàng

5.1. Xác định đối tượng khách hàng

Trong mỗi sản phẩm, dịch vụ, lĩnh vực kinh doanh khác nhau sẽ hướng đến những phân khúc khách hàng khác nhau.

Vì vậy, một doanh nghiệp muốn thành công cần xác định rõ đối tượng khách hàng mà sản phẩm, dịch vụ hướng đến, cần phải có sự phân tích, nghiên cứu hành vi của đối tượng mục tiêu. Xác định đối tượng khách hàng cần dựa trên những tiêu chí như:

  • Nhân khẩu học
  • Hành vi
  • Khu vực

5.2. Nghiên cứu hành vi khách hàng

Bước quan trọng nhất trong quá trình nắm bắt tâm lý khách hàng chính là nghiên cứu hành vi của khách hàng, thái độ của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
hành vi khách hàng
Việc nghiên cứu hành vi khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp thấu hiểu hơn những những nhu cầu của khách hàng. Từ đó, đưa ra giải pháp cải thiện, khắc phục những điểm khách hàng chưa hài lòng ở sản phẩm, dịch vụ. Phát huy những thế mạnh mà khách hàng hài lòng, nâng cao trải nghiệm cho khách hàng và tạo dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết với doanh nghiệp.

5.3. Phân loại khách hàng

Phân loại khách hàng là nắm bắt những đặc điểm chung trong dữ liệu khách hàng, thống kê những đặc tính tương đồng của khách hàng trước và sau khi mua, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp để chia các đối tượng khách hàng thành từng nhóm nhỏ. Việc phân loại khách hàng đem lại những lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Rút ngắn thời gian tìm kiếm thông tin, dữ liệu khách hàng
  • Kích thích mua, đưa ra nhiều sự lựa chọn phù hợp với khách hàng trong quá trình tư vấn và chăm sóc khách hàng
  • Định hình được nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu từ đó đưa ra những chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả

phân loại khách hàng

5.4. Phát triển các kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng

Đối với bộ phận nhân viên trực tiếp tư vấn, chăm sóc khách hàng việc nâng cao các kỹ năng giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng chốt đơn, đem lại doanh thu tốt hơn. Các kỹ năng bán hàng cần được nâng cao ở nhân viên:

  • Kỹ năng giao tiếp
  • Kỹ năng chăm sóc khách hàng
  • Kỹ năng đặt câu hỏi
  • Kỹ năng thuyết trình sản phẩm
  • Kỹ năng xử lý tình huống

kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng

6. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu tâm lý khách hàng là gì cũng như cách phân tích và nắm bắt tâm lý khách hàng. Nếu quan tâm đến lĩnh vực F&B đừng bỏ qua chuyên mục Thuật Ngữ Kinh Doanh nhà hàng tại Nhà Hàng Số nhé!

Nhượng quyền Rau Má Mix: “Cơn gió” lạ cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ

nhượng quyền rau má mix

Khám phá thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix cũng như những tiêu chí quan trọng cần có để kinh doanh thương hiệu này.

Nếu đã là người “sành uống” thì chắc hẳn các bạn không còn xa lạ gì với thương hiệu nước uống nổi tiếng Rau Má Mix – Càng mix càng ngon. Cùng với “cơn sốt” đồ uống thiên nhiên, Rau Má Mix ngày càng lớn mạnh với hơn 43 chi nhánh phủ khắp Sài Gòn cùng “quyết tâm” phủ sóng toàn quốc. Vậy điều gì làm nên thành công của thương hiệu đồ uống này cũng như nhượng quyền Rau Má Mix cần chuẩn bị những gì, hãy cùng Nhà hàng số giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tiềm năng phát triển thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix

1.1. Thị trường nước giải khát với những con số thành tích đầy ấn tượng

Nước giải khát là một mặt hàng trong nhóm ngành FMCG, có sức tiêu thụ “khổng lồ” nên được xếp vào top những mặt hàng có sản lượng bán ra nhiều nhất trong nhóm ngành này. Trên thế giới, đây cũng là mặt hàn được vô số thương hiệu nổi tiếng tham gia đầu tư. Tại nhiều quốc gia, mặt hàng nước giải khát có lượng người sử dụng bình quân/ngày đạt mức 50% – Một con số vô cùng ấn tượng.
thị trường đồ uống giải khát
Tại Việt Nam, một số chủng loại sản phẩm nước giải khát chính là: Nước khoáng có ga/không ga, nước ngọt, nước tinh khiết, nước tăng lực, nước hoa quả, trà các loại… Theo thống kê thị trường đồ uống Việt Nam 2020:

  • 85% lượng sản xuất và tiêu thị mỗi năm của thị trường nước giải khát Việt Nam đến từ mặt hàng nước ngọt, nước ép hoa quả, trà uống liền, nước tăng lực… 15% còn lại là mặt hàng nước khoáng.
  • Bình quân người Việt Nam tiêu thụ nước giải khát 23 lít/người/năm.
  • Các doanh nghiệp nước giải khát chiếm 85% tỷ lệ sản xuất trong ngành hàng bia rượu.

1.2. Xu hướng sử dụng mặt hàng nước uống organic tốt cho sức khoẻ

Đại dịch COVID 19 đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường thực phẩm và đồ uống. Mô hình sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng đã thay đổi khi họ nhận thức được sự cần thiết của sức khoẻ cũng như hệ thống miễn dịch mạnh. Đó là nguyên nhân khiến người tiêu dùng ngày càng có xu hướng yêu thích thực phẩm hữu cơ cũng như các loại đồ ăn/đồ uống organic.
đồ uống organic tốt sức khoẻ
Theo số liệu thống kê mới nhất của Ecovia Intelligence, FiBL và IFOAM về thị trường sản phẩm hữu cơ toàn cầu (2020), doanh số bán lẻ của nhóm sản phẩm hữu cơ (thực phẩm và đồ uống hữu cơ) tăng 15%, đạt 129 tỷ USD. Trong khi đó, thị trường sản phẩm hữu cơ (2000) chỉ đạt 18 tỷ USD. Doanh thu đã ngoạn mục vượt mốc 100USD vào năm 2018. Thị trường đã phát triển mạnh mẽ lên 188 tỷ USD vào năm 2021 và ước tính đạt 208 tỷ USD vào năm 2022. Thị trường sản phẩm, đồ uống hữu có đang trở nên vô cùng quan trọng ở các nước như: Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam…

1.3. Tiềm năng phát triển thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix

Với những số liệu khách quan trên, các nhà đầu tư có thể thấy được tiềm năng phát triển của thị trường đồ uống hữu cơ organic tại Việt Nam, đặc biệt là thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix vốn đã có chỗ đứng nhất định trên thị trường. Việc lựa chọn một thương hiệu nhượng quyền tiềm năng, uy tín sẽ làm hạn chế nguy cơ rủi ro thất bại cho các nhà đầu tư tương lai.

2. Giới thiệu về thương hiệu Rau Má Mix – Càng mix càng ngon

Giữa “biển” thương hiệu đồ uống làm từ nguyên liệu thiên nhiên, Rau Má Mix vẫn giữ được vị trí nhất định trong lòng khách hàng. Điều gì làm nên thành công của thương hiệu đồ uống này, cùng Nhà hàng số giải đáp nào?

2.1. Sứ mệnh và mục tiêu của thương hiệu Rau Má Mix

Trước khi muốn tham gia vào quá trình nhượng quyền Rau Má Mix, các nhà đầu tư tương lai cần tìm hiểu chính xác về sứ mệnh và mục tiêu của thương hiệu này. Ra mắt thị trường từ năm 2019 khi thị trường đồ uống rau má dần trở nên “sốt dẻo”, sứ mệnh Rau Má Mix tự tin mang đến cho người tiêu cùng loại thức uống riêng biệt và “thuần việt” nhưng vẫn giữ được sự tươi ngon và có lợi cho sức khoẻ. Có lẽ vì vậy, chỉ sau hơn 3 năm gây dựng và phát triển, Rau Má Mix đã trở thành chuỗi cửa hàng nước rau má hàng đầu Việt Nam với hơn 43 chi nhánh tại TPHCM.
thương hiệu nhượng quyền rau má mix
Biến tấu từ những chiếc lá rau má tươi ngon, kết hợp cùng nhiều loại topping độc đáo, giòn giòn, dai dai như: trân châu, sương sáo, thạch… Rau Má Mix đã mang đến cho thực khách những ly nước rau má mang hương vị mát lành và thơm ngon. Đầu tư chỉnh chu từ nguyên liệu cho đến menu phong phú, nước rau má đến từ thương hiệu đồ uống này được mix với đủ vị, vừa lạ vừa quen… khách hàng sẽ cảm nhận được sự tươi ngon, ngọt lành trong từng sản phẩm của Rau Má Mix.

2.2. Menu độc đáo: Sự kết hợp hoà quyện giữa hương vị truyền thống và hiện đại

Rau Má Mix sở hữu menu đa dạng gồm nhiều sản phẩm nước uống rau má, sữa đậu hành truyền thống được “cải tiến” khi kết hợp cùng nhiều nguyên liệu khác để mang đến những thức uống đặc biệt như đậu nành sữa dừa, đậu hành khoai môn, đậu nành trà xanh, rau má sữa đậu, rau má trân châu đường đen kem sữa, rau má đậu xanh kem sữa… Không chỉ vậy, việc kết hợp cùng các loại topping ngon tuyệt như pudding khoai môn, thạch lá dừa, thạch khoai môn, thạch củ năng, trân châu tuyết trắng…
menu rau má mix
Có thể thấy, menu đa dạng đúng như tên gọi “Rau Má Mix” đầy đủ các vị, cho thực khách thoả sức lựa chọn đồ uống theo ý mình. Phân khúc khách hàng của thương hiệu Rau Má Mix là phân khúc bình dân giá rẻ. Mỗi ly nước uống chỉ có giá từ 12.000VNĐ, vừa rẻ vừa đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng.

2.3. Rau Má Mix – Chất lượng từ nguồn nguyên liệu tươi sạch 100%

Là thương hiệu tiên phong trong việc sử dụng rau má nguyên chất kết hợp cùng các nguyên liệu tự nhiên từ nguồn nông sản Việt tươi sạch, Rau Má Mix luôn cam kết cho ra đời những sản phẩm tươi ngon, đảm bảo an toàn sức khoẻ đối với người tiêu dùng. Các sản phẩm đồ uống tại Rau Má Mix không sử dụng chất bảo quản, đạt tiêu chuẩn quán lý chất lượng HACCP. Không chỉ vậy còn được “nhào nặn” từ bàn tay của người nghệ nhân dày dặn kinh nghiệp, kết hợp cùng sự thăng hoa mãnh liệt trong nền ẩm thực Việt nhằm mang đến cho khách hàng trọn vẹn hương vị mộc mạc trong từng ly rau má.
nguyên liệu rau má mix tươi ngon

2.4. Phương châm kinh doanh: Lấy khách hàng làm trọng tâm

Nếu các bạn có quan tâm đến nhượng quyền Rau Má Mix thì chắc chắn yếu tố này là điều mà nhà đầu tư tương lai cần duy trì. Với phương châm kinh doanh lành mạnh, tâm huyết, mỗi sản phẩm và dịch vụ của Rau Má Mix luôn lấy khách hàng làm trọng tâm cho mọi quyết định. Với hơn 50 chi nhánh phủ sóng khắp Sài Gòn, Rau Má Mix luôn sẵn sàng phục vụ thực khách với đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt huyết và mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cùng trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

3. Các chi nhánh nhượng quyền Rau Má Mix

Hiện nay, thương hiệu Rau Má Mix có 55 chi nhánh cửa hàng nhượng quyền kinh doanh. Tuy luôn phát triển mục tiêu phủ sóng toàn quốc nhưng Rau Má Mix vẫn đang đẩy mạnh phân bố tập trung chủ yếu tại khu vực tiềm năng “màu mỡ” là TPHCM và Bình Dương. Với số lượng khách hàng lớn và kinh doanh theo xu hướng hot trend, số lượng chi nhánh của Rau Má Mix ngày càng tăng, đi kèm với đó là chất lượng sản phẩm và dịch vụ vẫn luôn được đảm bảo, duy trì ổn định.

4. Quyền lợi khi trở thành cơ sở nhượng quyền Rau Má Mix – Càng mix càng ngon

chuyển giao công thức pha chế
Khi nhượng quyền Rau Má Mix, các nhà đầu tư sẽ nhận được nhiều quyền lợi bao gồm:

  • Đón đầu xu thế đồ uống đang cực hot với cộng đồng giới trẻ.
  • Cam kết hỗ trợ sản phẩm độc quyền cạnh tranh cao trong khu vực.
  • Setup quần bar chuyên nghiệp với giá thành cực hấp dẫn.
  • Chuyển giao toàn bộ công nghệ pha chế, quy trình vận hành tối ưu cùng chương trình đào tạo nhân viên thực tế.
  • Hỗ trợ truyền thống, quảng bá hiệu quả.
  • Hỗ trợ tư vấn lên kế hoạch mô hình quán, chun tay xây dựng cơ sở nhượng quyền.
  • Menu đồ uống cập nhập thường xuyên theo xu hướng hot nhất hiện nay.
  • Chủ đầu tư không mất thêm bất cứ chi phí nào khác ngoài phí nhượng quyền.

Xem thêm:

5. Những yếu tố cần thiết để mở quán nhượng quyền Rau Má Mix

Để có thể mở quán nhượng quyền Rau Má Mix, chủ đầu tư tương lai cần chuẩn bị nhiều yếu tố như nguồn vốn dồi dào, đội ngũ nhân sự, kế hoạch kinh doanh, chất lượng nguyên vật liệu…

5.1. Chi phí mở quán nhượng quyền Rau Má Mix

Để tham gia mở cửa hàng nhượng quyền Rau Má Mix, chi phí tối thiểu mà các nhà đầu tư tương lai cần chuẩn bị rơi vào khoảng từ 200 – 300 triệu đồng bao gồm:

  • Chi phí thuê mặt bằng: Tuỳ thuộc vào vị trị, diện tích mặt bằng khác nhau mà rơi vào khoảng 15 – 20 triệu đồng.
  • Chi phí đầu tư trang thiết bị, dụng cụ pha chế, máy móc: 100 – 150 triệu đồng.
  • Chi phí các loại máy in tiền, hoá đơn: 50 triệu đồng.
  • Chi phí đầu tư quảng cáo, truyền thông: 30 – 50 triệu đồng.
  • Chi phí thuê nhân sự cửa hàng: 20 – 30 triệu đồng/tháng.

Ngoài ra, các bạn cũng cần dự trù các khoản chi phí khác như chi phí thi công, thiết kế quán, nội thất, chi phí điện nước hàng tháng, chi phí marketing, chi phí phòng bị…

5.2. Xác định rõ ràng chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh là vấn đề không thể thiếu đối với thành công của kinh doanh nhượng quyền. Khi quyết định hợp tác kinh doanh nhượng quyền, các bạn sẽ được thương hiệu Rau Má Mix tư vấn và hỗ trợ đầy đủ mọi mặt về truyền thông, marketing, quản lý và đào tào nhân sự. Tuy nhiên, một chiến lược riêng biệt đầy sự độc đáo cũng vô cùng quan trọng để giúp quán của bạn có thể đủ sức cạnh tranh cùng các cửa hàng nhượng quyền Rau Má Mix cùng thương hiệu.

5.3. Lựa chọn mặt bằng kinh doanh

Khi kết hợp kinh doanh cùng thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix, chủ đầu tư sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách tìm kiếm mặt bằng kinh doanh phù hợp. Tuỳ thuộc vào yêu cầu cũng như chi phí có thể bỏ ra mà bạn có thể chọn được mặt bằng quán. Nhìn chung, một mặt bằng dần khu dân cư, trung tâm thành phố, khu đô thị, có chỗ để xe rộng rãi, giao thông thuận tiện sẽ là lựa chọn lý tưởng.

5.4. Lựa chọn nguồn cung cấp nguyên liệu chất lượng

Đối với mặt hàng đồ uống organic như Rau Má Mix, nguyên liệu chất lượng sẽ quyết định hoàn toàn đến hương vị sản phẩm của bạn. Nếu nguồn cung cấp nguyên liệu tươi ngon, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm thì sẽ đáp ứng được nhu cầu khách hàng. Đồng thời, chủ đầu tư cũng cần quan tâm đến giá thành nhập vào hợp lý, thời gian giao hàng chính xác, ổn định, đúng số lượng nhằm đáp ứng khả năng tiêu thụ lớn từ cửa hàng.

5.5. Xây dựng thực đơn và giá thành hợp lý

Thực đơn và công thức đồ uống của quán sẽ được Rau Má Mix hỗ trợ hoàn toàn. Một số dòng sản phẩm “biểu tượng” đặc trưng của Rau Má Mix như nước rau má đậu xanh, nước rau má cốt dừa, đậu nành… các bạn cần lăng xê hết mực nhằm giúp tăng doanh thu cho quán. Ngoài ra, hãy cải tiến menu của quán thêm phần đa dạng hơn với nhiều món sinh tố, trà, nước uống… độc đáo khác.
xây dựng thực đơn rau má mix
Với số lượng đồ uống đa dạng, tuỳ thuộc vào các khoản chi phí, các bạn có thể xây dựng được mức giá thành phù hợp để đảm bảo khả năng duy trì quán cũng như phát triển có lãi.

5.6. Xây dựng kế hoạch kinh doanh (cả bán online và offline)

Với thời đại công nghệ 4.0 như hiện nay, bên cạnh hình thức bán hàng offline, cửa hàng nhượng quyền Rau Má Mix cũng cần có kế hoạch marketing bán hàng online. Đặc biệt với mặt hàng bình dân như thức uống rau má, đây là kênh bán hàng tiềm năng bởi lượng khách có mong muốn ship hàng tận nơi vô cùng lớn. Không chỉ vậy, quảng bá trên các kênh mạng xã hội như facebook, TikTok, Instagram, Zalo… là cách để thu hút khách hàng tiềm năng.
kinh doanh rau má mix onlineNgoài ra, cửa hàng nhượng quyền Rau Má Mix cũng cần tổ chức các buổi khuyến mãi, voucher giảm giá, mini game giúp lượng khách hàng, doanh thu tăng cao.

5.7. Sử dụng phần mềm quản lý quán nhượng quyền Rau Má Mix

Phần mềm hỗ trợ quản lý kinh doanh là xu hướng ở tất cả các cửa hàng F&B và Rau Má Mix cũng không ngoại lệ. Nhờ công cụ hiện đại này, chủ đầu tư không còn phải “đau đầu nhức óc” với hàng tá lượng công việc kinh doanh như quản lý đơn hàng, quản lý nhân viên, tình hình doanh thu, kho nguyên vật liệu… Nhà hàng số có gợi ý dành cho bạn, POS365 là một trong những phần mềm quản lý cửa hàng hiệu quả nhất hiện nay mà các chủ đầu tư tương lai có thể tham khảo nhé!
Xem thêm: Nhượng quyền Đô Đô – Thương hiệu trà sữa đồng giá

6. Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu về thương hiệu nhượng quyền Rau Má Mix. Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại chuyên mục Nhượng quyền Trà sữa của Nhà hàng số để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé!

Nhượng quyền Dairy Queen: Thương hiệu “kem úp ngược” độc đáo 

nhượng quyền dairy queen

Nhượng quyền thương hiệu kem Dairy Queen với những đặc quyền riêng biệt, sở hữu quy mô và tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ.

Dairy Queen là thương hiệu kem tươi nguyên chất đến từ Mỹ, thương hiệu này nổi tiếng nhờ những món kem sáng tạo, giàu chất dinh dưỡng. Với hơn 75 năm phát triển, Dairy Queen đã để lại dấu ấn đậm chất riêng, trở thành ngách thị trường tiềm năng để khai thác. Cùng Nhà Hàng Số khám phá ngay thông tin chi tiết về nhượng quyền Dairy Queen qua bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan thị trường kem tươi

Thời gian gần đây, thị trường kem tươi đang dần trở nên nhộn nhịp hơn bao giờ hết, ngày càng có nhiều thương hiệu nước ngoài gia nhập vào thị trường Việt Nam và tăng độ nhận diện thương hiệu thông qua việc mở rộng hệ thống cửa hàng, tạo nên cơn sốt cạnh tranh gay gắt.

Theo thống kê của Euromonitor International, thị trường kem tươi thu nhận tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CARG) lên mức 7% trong giai đoạn từ năm 2017-2022, dự kiến đạt gần 4.191,3 tỷ đồng trong năm tới. Con số này cho thấy kem tươi là ngách thị trường tiềm năng, đóng góp không nhỏ cho ngành F&B.

Sau đại dịch Covid 19, thị trường kem bán lẻ chứng kiến mức tăng trưởng “chóng mặt” khi doanh số bán lẻ của danh mục kem tăng 10%, đạt mức 1,3 nghìn tỷ đồng vào năm 2022. Kido Group là công ty dẫn đầu danh mục kem tươi với thị phần giá trị bán lẻ là 44%. Doanh số bán lẻ được thiết lập với tốc độ CAGR giá trị hiện tại là 10% (CAGR giá trị không đổi năm 2022 là 6%) ​​trong giai đoạn dự báo lên 6,9 nghìn tỷ đồng.

thị trường kem tươi

Các quán kem tươi ngày càng chú trọng đầu tư vào chất lượng sản phẩm, nâng tầm dịch vụ và mở rộng không gian quán. Đây là một địa điểm lý tưởng cho những buổi hẹn hò, gặp mặt bạn bè, đồng nghiệp. Với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường kem tươi, hứa hẹn cơ hội tuyệt vời cho những nhà khởi nghiệp trẻ tuổi đang có ý định đầu tư vào mô hình này.

2. Đôi nét về thương hiệu Dairy Queen

Dairy Queen là chuỗi nhà hàng phục vụ kem và thức ăn nhanh đến từ Mỹ. Là thương hiệu có tuổi đời 75 năm, Dairy Queen sở hữu hơn 64000 cơ sở trên toàn thế giới và nhận được sự yêu mến của nhiều thực khách ở mọi lứa tuổi.
thương hiệu dairy queen
Nổi tiếng với món kem úp ngược do tỷ phú Warren Buffett sáng lập, thông điệp “Úp ngược ly hay miễn phí” của Dairy Queen đã chinh phục mọi khách hàng trên toàn thế giới bằng việc thực hiện tôn chỉ: Khách sẽ được phục vụ 1 ly kem mới miễn phí nếu trong 30 giây đầu tiên phục vụ món kem của bạn bị đổ khi úp ngược.
Không chỉ kinh doanh kem tươi, Dairy Queen còn là cửa hàng đồ ăn nhanh với nhiều món nổi bật như gà rán, hamburger, hotdog, khoai tây chiên, đáp ứng nhu cầu ăn uống của mọi khách hàng.

3. Sứ mệnh của Dairy Queen

Với phương châm “Khách hàng như người hâm mộ”, Dairy Queen đặt ra sứ mệnh là mang lại nụ cười cho tất cả người hâm mộ thông qua chất lượng sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ tại nhà hàng.

4. Sức hút của thương hiệu Dairy Queen

Danh tiếng luôn đi kèm với chất lượng, Dairy Queen luôn biết cách làm hài lòng thực khách bởi sức hút riêng của mình. Không chỉ được biết đến là thương hiệu làm kem nguyên chất, Dairy Queen còn ghi điểm nhờ thực đơn đa dạng, nghệ thuật bài trí cùng nhiều ưu đãi có 1-0-2. Cùng Nhà Hàng Số tổng hợp những nét hấp dẫn của Dairy Queen mà bạn không thể bỏ qua:

4.1. Chất lượng kem thượng hạng

Đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, Dairy Queen xây dựng nền tảng chiến lược thông qua quy trình sản xuất kem theo đúng chuẩn Châu u. Kem tươi Dairy Queen được chế biến từ máy công nghệ cao với nguyên liệu sữa tươi cao cấp được tuyển chọn kĩ càng, đảm bảo độ mịn và mượt của kem.
chất lượng kem dairy queen

4.2. Thực đơn đa dạng

Không chỉ sở hữu những món kem hấp dẫn kết hợp cùng nghệ thuật bài trí đặc sắc, làm tôn lên sức hấp dẫn của mỗi món kem khác nhau, Dairy Queen còn ghi điểm nhờ thực đơn đa dạng đầy đủ các món từ kem tươi, thức uống cho đến tráng miệng, dễ dàng chiều lòng mọi khách hàng.
kem dairy queen
Bên cạnh món kem úp ngược táo bạo, các hương vị của dòng kem Blizzard cũng cực kỳ mới mẻ. Blizzard là sự kết hợp hoàn hảo giữa kem sữa tươi dẻo mịn và topping giòn rụm vừa ăn vừa nhai. Kem úp ngược Blizzard đã có tới hơn chục hương vị như: Hạnh nhân, Kit Kat, Oreo, mảnh socola giòn tan, kem cà phê Cappuccino hay kem trà xanh thanh mát.
kem úp ngược dairy queen
Bên cạnh đó, món kem Sundaes với lịch sử hơn 70 năm chắc chắn sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời khi ghé thăm Dairy Queen. Sundaes được phủ một lớp sốt thơm ngon gồm Socola, phúc bồn tử, dứa, dưa lưới…
kem sundaes dairy queen
Ở Dairy Queen còn có bánh kem lạnh được phủ đầy kem tươi vanilla, lớp nhân bánh mềm mịn kết hợp với nước sốt thơm ngon. Khách hàng có thể lựa chọn mùi vị khác nhau như Chocolate Xtreme, Oreo hay trà xanh. Đặc điểm đồ ăn ở Dairy Queen đó là không bị quá ngọt, mọi hương vị và nguyên liệu đều được hòa tan trong miệng.
bánh kem lạnh dairy queen

4.3. Không gian quán lý tưởng

Là dòng kem có xuất xứ từ Mỹ, Dairy Queen mang đậm phong cách tinh tế và sang trọng. Quán thiết kế kiến trúc theo phong cách hiện đại, kết hợp hài hoà giữa hai gam màu xanh và trắng đặc trưng của thương hiệu.
Ngoài ra, không gian quán còn được bố trí đầy đủ tiện nghi, có khu vực bày bán đồ ăn nhẹ, không gian vui chơi cho trẻ em, chỗ ngồi thoải mái, không gian lý tưởng cho những cuộc gặp mặt, giao lưu với bạn bè, người thân.
không gian cửa hàng dairy queen
Xem thêm:

5. Lý do nên lựa chọn nhượng quyền Dairy Queen

Nổi tiếng là thương hiệu kem độc quyền từ Mỹ, Dairy Queen nhanh chóng trở thành “miếng mồi béo bở” cho các ông lớn trong ngành. Bởi lẽ, đây là một trong những thương hiệu tiềm năng với tư duy kinh doanh khác biệt cùng nhiều chính sách hỗ trợ hấp dẫn.

5.1. Điểm mạnh của thương hiệu nhượng quyền Dairy Queen

  • Chất lượng được kiểm duyệt chặt chẽ: Dairy Queen là sự kết hợp giữa chất lượng cao và sự sáng tạo trong các món ăn. Nguyên liệu bột và nước sốt đều được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu có uy tín toàn cầu. Riêng thịt gà và sữa được mua từ các nhà cung cấp lớn ở Thái Lan.
  • Sáng tạo trong phong cách bài trí: Sự đầu tư sáng tạo trong phong cách thiết kế món ăn khiến mỗi tác phẩm của Dairy Queen đều trông như một “tác phẩm nghệ thuật” bắt mắt, thu hút mọi ánh nhìn.
  • Danh tiếng thương hiệu lớn: Dairy Queen là một thương hiệu nổi tiếng và phổ biến đối với cả trẻ em và người lớn. Thương hiệu này có phân khúc thị phần mạnh và mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp. Dairy Queen hiện có mặt tại hơn 6000 địa điểm tại hơn 20 quốc gia.
  • Phong cách trẻ trung, hợp thời đại: Mặc dù đã 75 năm tuổi, Dairy Queen vẫn theo đuổi phong cách trẻ trung, phù hợp với nhịp sống năng động, hiện đại. Không sử dụng ly pha lê, thìa inox. Kem được phục vụ trong ly giấy và chỉ sử dụng 1 lần bằng những chiếc muỗng đỏ mang dấu ấn riêng.
  • Tính năng đặt hàng online, giao hàng tận nhà: Trang web Dairy Queen cho phép người dùng tùy chỉnh loại bánh và mua các mặt hàng thực phẩm trực tuyến. Đơn hàng sẽ được giao đến tận nhà trong khoảng thời gian 30 phút kể từ khi xác nhận đặt hàng thành công.

5.2. Quyền lợi của đối tác

  • Hỗ trợ, cung cấp nguyên, vật liệu và chuyển giao công thức chế biến
  • Hỗ trợ thẩm định mặt bằng, thiết kế quán
  • Chuyển giao, đào tạo nhân sự và quy trình vận hành.
  • Hỗ trợ các dự án truyền thông, quảng cáo thương hiệu
  • Giới thiệu tệp khách hàng tiềm năng

6. Chi phí nhượng quyền Dairy Queen

Tuỳ thuộc vào từng lựa chọn thương hiệu DQ Grill & Chill hay DQ Orange Julius Treat Center mà mức giá sẽ có sự khác biệt. Dairy Queen yêu cầu công ty nhượng quyền phải sở hữu tài sản lưu động 400.000 USD với 300.000 USD tiền mặt và giá trị tài sản cố định là 750.000 USD.
Ngoài ra, để sử dụng thương hiệu Dairy Queen trong thời hạn 20 năm, công ty phải chịu thêm nhiều loại phí khác bao gồm: phí nhượng quyền (35.000 USD), phí bản quyền (4% tổng doanh thu), phí marketing (5-6% tổng doanh thu), phí đầu tư cửa hàng.
chi phí nhượng quyền dairy queen

7. Thủ tục đăng ký kinh doanh nhượng quyền Dairy Queen

Để đăng ký trở thành đối tác nhượng quyền của Dairy Queen, bạn có thể liên hệ qua các cách sau:
Cách 1: Liên hệ Hotline Dairy Queen
Cách 2: Truy cập Fanpage Dairy Queen và để lại tin nhắn
Sau khi nhận được thông tin, đội ngũ nhân sự của Dairy Queen sẽ chủ động liên hệ và hướng dẫn bạn hoàn tất các thủ tục đăng ký và chuyển nhượng kinh doanh Dairy Queen thành công.
quy trình nhượng quyền dairy queen

8. Tạm kết

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về nhượng quyền Dairy Queen. Với định hướng chiến lược thông minh, Dairy Queen là thương hiệu tiềm năng để đầu tư phát triển bền vững. Nhà Hàng Số, trang thông tin nhanh chóng và hữu ích với những cập nhật mới nhất tại chuyên mục nhượng quyền kem tươi.

Customer Experience là gì? Ứng dụng và vai trò trong kinh doanh

Customer experience là gì

Customer experience là gì? Khám phá vai trò, ứng dụng của Customer experience trong kinh doanh trong bài viết này nhé!

Customer experience là một trong những thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực F&B. Trong bài viết dưới đây cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu Customer experience là gì? Những thuật ngữ liên quan, vai trò và ứng dụng của Customer experience trong kinh doanh nhằm áp dụng hiệu quả thật hiệu quả trải nghiệm khách hàng trong doanh nghiệp

1. Customer experience là gì?

Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) – CX là nhận thức của khách hàng về trải nghiệm của họ với doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng của mình. Trải nghiệm khách hàng mang tính cá nhân và bao hàm sự tham gia của khách hàng ở các cấp độ khác nhau
trải nghiệm khách hàng

2. Những thuật ngữ liên quan đến Customer Experience

Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu một số thuật ngữ có liên quan đến Customer Experience dưới đây:

2.1. Customer base

Customer base là một thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong kinh doanh. Customer base được định nghĩa là cơ sở khách hàng, những khách hàng trung thành, thường xuyên mua sắm sản phẩm, dịch vụ của các doanh nghiệp, tổ chức.

2.2. Customer oriented

Customer oriented là chiến lược kinh doanh mà doanh nghiệp sử dụng để giải quyết vấn đề cho người dùng trong lần tương tác đầu tiên. Customer oriented giúp khách hàng dễ dàng được được mục tiêu

2.3. Customer experience agent

Customer experience agent là đại lý trải nghiệm khách hàng. Customer experience agent có vai trò làm cầu nối, tiếp nhận những vấn đề của khách hàng cũ và mới.

2.4. Customer experience management

Customer experience management (CEM) là quản lý trải nghiệm khách hàng. Là cách quản lý, theo dõi cảm nhận, cảm xúc, đánh giá từ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp để doanh nghiệp có thể tập trung cao vào trải nghiệm khách hàng.
cảm xúc của khách hàng

3. Ứng dụng Customer Experience trong doanh nghiệp

Ứng dụng Customer Experience hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp:

  • Xác định những chỉ số đo lường và số liệu từ khách hàng
  • Sử dụng và phân tích phương thức đo lường một cách hiệu quả
  • Xây dựng quản lý nhân sự sao cho toàn bộ nhân viên cảm thấy hài lòng với công việc tại doanh nghiệp của mình
  • Luôn luôn tập trung vào thế mạnh mà doanh nghiệp của mình đang phát triển
  • Xác định được chính xác phân khúc thị trường của mình là gì để có định hướng cụ thể
  • Khách hàng luôn là trọng tâm phát triển trong tất cả các khâu vận hành
  • Ứng dụng mô hình SMART để xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược tối ưu hơn

4. Vai trò của Customer Experience

4.1. Gia tăng giá trị, nhận diện doanh nghiệp

Thông qua trải nghiệm khách hàng để gia tăng giá trị, nhận diện thương hiệu đem lại hiệu quả rất tốt cho doanh nghiệp. Bởi dịch vụ khách hàng là một phần tạo nên tiếng nói của doanh nghiệp, một doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng trải nghiệm phù hợp, tuyệt vời sẽ tạo ấn tượng tốt đối với khách hàng.
tăng giá trị nhận diện doanh nghiệp
Không chỉ giữ chân được những khách hàng cũ, các khách hàng mới được trải nghiệm dịch vụ thoải mái cũng góp phần giúp giá trị và độ nhận diện của thương hiệu, doanh nghiệp ngày càng tăng cao.

4.2. Cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng

Qua nghiên cứu, phân tích trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp có thể hiểu, đáp ứng cũng như cải thiện sản phẩm, dịch vụ phù hợp hơn với khách hàng.
Đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao, sản phẩm, dịch vụ đem đến sự hài lòng sẽ khiến khách hàng tiếp tục lựa chọn doanh nghiệp. Từ đó, tỷ lệ giữ chân khách hàng cũ của doanh nghiệp được cải thiện

4.3. Tăng tỉ lệ cross-sell và up-sell

Được áp dụng nhiều trong kinh doanh đặc biệt là lĩnh vực F&B với các gói combo đồ ăn tại nhiều cửa hàng.
combo đồ ăn
Tỉ lệ cross-sell và up-sell là kỹ thuật bán hàng được sử dụng trong kinh doanh nhằm phát sinh thêm cho khách hàng mua các mặt hàng đắt tiền hơn, nâng cấp hoặc các tiện ích bổ sung khác trong một nỗ lực để thực hiện bán hàng có lợi hơn đối với up-sell và dịch vụ gia tăng khác có liên quan tới sản phẩm hoặc mà khách hàng muốn mua đối với cross-sell.

4.4. Thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng

Customer experience tạo nên sự hài lòng cho khách hàng cùng những trải nghiệm thú vị, mới mẻ. Từ đó, khách hàng sẽ có những đánh giá tốt cho sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh với những đối thủ kinh doanh cùng lĩnh vực của doanh nghiệp cũng như tạo ấn tượng, cơ hội cho doanh nghiệp trở thành lựa chọn ưu tiên của các khách hàng cũ.
Xem thêm:

5. Các cấp độ trải nghiệm của khách hàng

5.1. Customer Effort Score (CES): Điểm nỗ lực của khách hàng

Customer Effort Score là chỉ số để khảo sát khách hàng về mức độ dễ dàng trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ của một doanh nghiệp.
Customer Effort Score giúp doanh nghiệp phát hiện những vấn đề cần được khắc phục nhanh chóng như: thời gian mua hàng lâu, không liên lạc hoặc thời gian nhận được giải đáp từ nhân viên hỗ trợ lâu,….
Customer Effort Score

5.2. Net Promoter Score (NPS): Điểm số nhà quảng cáo ròng

Net Promoter Score là điểm số trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp. Chỉ số NPS tập trung vào việc đánh giá khả năng, mức độ quảng bá, giới thiệu sản phẩm của doanh nghiệp.
Net Promoter Score có chức năng đo lường trải nghiệm của khách hàng trên nhiều kênh, điểm tiếp xúc đem lại cho doanh nghiệp những đánh giá chân thực và có giá trị về thời gian dài.
điểm số nhà quảng cáo ròng

5.3. Customer Satisfaction Score (CSAT): Điểm hài lòng của khách hàng

Customer Satisfaction Score là thước đo mức độ hài lòng của khách hàng. Mang lại hiệu quả rất tốt cho doanh nghiệp khi tập trung vào những điểm khách hàng đã hài lòng hay chưa hài lòng để đưa ra cách thức giải quyết, cải thiện vấn đề chưa hài lòng đó.
Tuy nhiên, Customer Satisfaction Score chỉ đánh giá được hiệu quả mức độ hài lòng của khách hàng mà không thể dự đoán được kết quả dài hạn trong quá trình khách hàng sử dụng, tiếp xúc với sản phẩm.
điểm hài lòng của khách hàng

5.4. Time To Resolution (TTR): Thời gian giải quyết nhu cầu khách hàng

Time To Resolution là thời gian giải quyết nhu cầu của khách hàng. Công thức để tính Time To Resolution như sau:
Time To Resolution = Tổng thời gian giải quyết vấn đề/Số lượng các vấn đề đã được giải quyết

6. Tổng kết

Hy vọng những thông tin trong bài viết phần nào giúp bạn hiểu hơn về Customer Experience, đặc biệt là khái niệm Customer Experience là gì? Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh F&B đừng bỏ qua chuyên mục Thuật Ngữ Kinh Doanh của Nhà Hàng số nhé! Chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật những thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Báo cáo thị trường đường tháng 1/2023

thị trường đường tháng 1-2023

Nội dung dành riêng cho Thành viên đăng ký

Vui lòng đăng ký để mở khóa nội dung bằng cách điền email của bạn vào form dưới đây.
Email của bạn sẽ được bảo vệ và không sử dụng cho mục đích spam