Chiến lược marketing của Vissan hướng tới những giá trị sống xanh, đảm bảo cung cấp những sản phẩm thượng hạng, dinh dưỡng tuyệt đối.
Vissan là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực sản xuất những dòng sản phẩm được chế biến từ thịt. Xuyên suốt hơn 50 năm hình thành và phát triển, doanh nghiệp này luôn hoàn thành tốt sứ mệnh cung cấp nguồn thực phẩm chất lượng, duy trì vị thế hàng đầu trong ngách thị trường thực phẩm chế biến. Để làm được điều đó, chiến lược marketing của Vissan là chìa khóa quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Cùng Nhà Hàng Số tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
1. Tổng quan thị trường thực phẩm chế biến
Giá trị sản xuất của ngành thực phẩm chế biến chiếm tỷ trọng 19,1%, cao nhất trong nhóm ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam. Theo ước tính của BMI, ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kép hàng năm là 9,43%. Trong đó, doanh thu ngành thực phẩm đóng hộp chiếm phần lớn với 5,17%.
Giai đoạn 2016-2020, chỉ số sản xuất công nghiệp của ngành sản xuất, chế biến thực phẩm tăng 7%/năm. Những tháng đầu năm 2021, ngành sản xuất thực phẩm đã phục hồi rõ rệt sau đại dịch Covid-19. Chỉ số sản xuất trong 4 tháng đầu năm tăng 7,1% so với cùng kỳ năm trước.
Ngành sản xuất, chế biến thực phẩm của Việt Nam có sức hút rất lớn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Trong những năm qua, đã có rất nhiều thương vụ M&A (sáp nhập và mua lại) các công ty chế biến thực phẩm. Điển hình là các thương vụ Daesang Corp của Hàn Quốc mua 100% cổ phần của Công ty Thực phẩm Đức Việt hay CJ Group của Hàn Quốc mua 65% cổ phần của Công ty TNHH Thực phẩm Minh Đạt.
2. Đôi nét về Vissan
2.1. Giới thiệu về công ty
Công ty CP Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Vissan) được thành lập vào ngày 20/11/1970. Đây là cơ sở kinh doanh đặt nền móng cho ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam.
Trong suốt quá trình hoạt động, Vissan luôn không ngừng sáng tạo và phát triển nhằm hướng tới mục tiêu trở thành nhà sản xuất và phân phối thực phẩm lớn nhất cả nước. Cùng với đó là quyết tâm vươn tầm kinh doanh ra thế giới.
Tại Vissan, nền tảng vận hành được xây dựng trên hai yếu tố then chốt là hệ thống quản trị hiện đại và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, Vissan cũng triển khai chiến lược hệ sinh thái 3E. Những nguyên liệu chất lượng nhất sẽ được thu hoạch từ trang trại của Vissan. Công ty cam kết đảm bảo mọi quy trình, cung cấp sản phẩm đến tận tay người tiêu dùng.
Hiện nay, Vissan là một trong những doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm của cả nước. Vissan tự hào sở hữu hệ thống kênh phân phối rộng rãi với 130.000 điểm bán, hơn 1.000 siêu thị, cửa hàng tiện lợi và gần 50 cửa hàng giới thiệu sản phẩm khắp cả nước.
2.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Khác với những doanh nghiệp được hình thành sau năm 1975 nhờ việc tiếp quản và sáp nhập các nhà máy rồi gầy dựng nên thương hiệu mới. Vissan vẫn giữ nguyên toàn bộ hệ thống nhà máy, thương hiệu và thị trường đã có từ những năm 1970.
Lịch sử phát triển của Vissan gắn liền với biết bao thăng trầm của Sài Gòn và Thành phố Hồ Chí Minh thời kì bao cấp và đổi mới. Ngay trong giai đoạn khó khăn của nền kinh tế bao cấp sau giải phóng miền Nam, Vissan vẫn trụ vững trong chiến lược bình ổn giá và ổn định thị trường.
2.3. Sứ mệnh
Vissan trở thành nhà sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm lớn nhất cả nước. Tiếp tục phát huy thế mạnh về sản phẩm, đảm bảo về số lượng lẫn chất lượng. Đồng thời, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm.
Công ty tập trung khai thác nguồn lực vốn có. Đầu tư áp dụng công nghệ, kinh nghiệm trong và ngoài nước dưới hình thức hợp tác, liên doanh nhằm đồng bộ hệ thống. Giữ vững vai trò chủ đạo trong sản xuất chế biến thực phẩm.
2.4. Tầm nhìn
Vissan kết nối với cộng đồng, khách hàng và đối tác bằng uy tín và chất lượng thực phẩm: “Lấy lợi ích của người tiêu dùng làm kim chỉ nam để tạo nên các giá trị cốt lõi, sứ mệnh và phương châm hoạt động của thương hiệu Vissan trên suốt chặng đường phát triển.”
2.5. Chỉ số kinh doanh
Vissan ghi nhận mức doanh thu 4.326 tỷ đồng vào năm 2021. Lợi nhuận trước thuế là 186 tỷ đồng, hoàn thành 103% kế hoạch đề ra trước đó. Sản lượng thực phẩm chế biến đạt 23.826 tấn, giảm 15% so với năm ngoái. Nguyên nhân phần lớn do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, người tiêu dùng có xu hướng “thắt chặt chi tiêu”, khiến sức mua giảm mạnh.
Năm 2022, Vissan ghi nhận mức doanh thu 3.833 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế là 173 tỷ đồng, giảm 8% so với năm ngoái. Vissan cũng vừa công bố báo cáo tài chính quý IV năm 2022, mức doanh thu thuần lên đến 1.033,6 tỷ đồng. Con số này đã có sự gia tăng đáng kể 13% so với cùng kỳ năm 2021.
Giá vốn bán hàng của doanh nghiệp này cũng ghi nhận mức tăng trưởng lên đến 785 tỷ đồng. Cùng với đó, chi phí bán hàng cũng tăng 20%. Điều này đã tiêu tốn ngân sách của doanh nghiệp xấp xỉ 170 tỷ đồng. Tính đến hết năm 2022, tổng tài sản dòng của Vissan đạt gần 2.100 tỷ đồng, có sự giảm nhẹ 9% so với hồi đầu năm.
3. SWOT của Vissan
Cùng Nhà Hàng Số phân tích mô hình SWOT của Vissan để có cái nhìn tổng quát về thương hiệu này. Từ đó, hiểu rõ hơn những bước đi chiến lược trong chiến lược marketing của Vissan.
3.1. Điểm mạnh (Strength)
- Danh tiếng thương hiệu lớn: Vissan là thương hiệu có uy tín lâu đời. Với hơn 53 năm hình thành và phát triển, trải qua nhiều thăng trầm trong quá trình chuyển giao công nghệ, chuyển đổi hình thức từ doanh nghiệp 100% vốn nhà nước sang doanh nghiệp cổ phần hóa, đến nay Vissan là doanh nghiệp dần đầu trong lĩnh vực sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống và thực phẩm đông lạnh.
- Tài chính mạnh: Tổng kết năm 2022, Vissan ghi nhận mức doanh thu 3.833 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 173 tỷ đồng. Mặc cho ảnh hưởng to lớn của đại dịch Covid 19, Vissan vẫn duy trì thị phần và phát triển ổn định đến hiện tại.
- Thị phần lớn: Trên thị trường hiện nay, Vissan nắm giữ thị phần cho mặt hàng lạp xưởng là 75%, xúc xích 65%, thực phẩm đông lạnh 40%, giò chả 30% và thực phẩm đóng hộp 20%.
- Hệ thống phân phối rộng khắp: Vissan sở hữu hệ thống phân phối đa dạng với 116 nhà phân phối, 87 đại lý bán lẻ, 59 cửa hàng giới thiệu và hơn 130.000 điểm bán hàng trên toàn quốc. Ngoài ra, Vissan cũng đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm sang các nước như Mỹ, Hàn Quốc, Singapore, Đức, Nga, Lào.
- Công nghệ sản xuất hiện đại: Vissan có chuỗi quy trình cung ứng sản phẩm hiện đại. Công ty chủ động nguồn nguyên liệu đầu vào và giám sát chặt chẽ khâu vệ sinh an toàn thực phẩm.
3.2. Điểm yếu (Weakness)
- Chưa phân biệt định vị theo cấp độ nhãn hiệu: Tất cả sản phẩm của Vissan đều có chung một định vị. Nhóm sản phẩm chưa được hoạch định chiến lược rõ ràng. Không có sản phẩm cho phân khúc cao cấp.
- Chính sách giá chưa linh động: Nhìn chung, các sản phẩm của Vissan đều có mức giá khá cao, chỉ phù hợp ở khu vực thành thị. Công ty chưa có chính sách giá phù hợp với khu vực thị trấn, nông thôn.
- Không đầu tư cho quảng cáo và quan hệ công chúng: Với sự phát triển như vũ bão của công nghệ 4.0, quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và Internet là điều hết sức cần thiết để thành công tiếp cận khách hàng. Thế nhưng, Vissan lại không tận dụng cơ hội này. Công ty không thường xuyên quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
3.3. Cơ hội (Opportunity)
- Việt Nam gia nhập Cộng đồng kinh tế các nước Đông Nam Á: Cơ hội này giúp Vissan tiếp cận được nguồn cung ứng nguyên liệu với giá thấp và chất lượng cao từ nước ngoài.
- Việt Nam có thế mạnh về nông nghiệp: Việt Nam được xem là một nước mạnh về nông-lâm nghiệp. Đây là lợi thế giúp doanh nghiệp có được nguồn cung ứng cho ngành thực phẩm.
3.4. Thách thức (Threat)
- Trình độ phát triển của Việt Nam còn thấp: Đây là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp khi mà sản xuất còn hạn chế, chất lượng chưa được đảm bảo. Điều này khiến Việt Nam chưa thể cạnh tranh với các nước trong khu vực và trên thế giới.
- Sự bành trướng của các đối thủ cạnh tranh: Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu đồ ăn chế biến. Mỗi thương hiệu đều có những điểm mạnh riêng, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt. Nếu Vissan không đề ra những chiến lược hợp lý thì nguy cơ cao sẽ bị đào thải.
Xem thêm:
- Chiến lược marketing của Nescafé: Bản địa hóa hương vị
- Chiến lược marketing của Orion: Xưng vương thị trường bánh
- Chiến lược marketing của Nestlé – Thống lĩnh ngành FMCG
- Chiến lược marketing của Vinamilk – Thống lĩnh thị trường sữa
4. Chiến lược marketing của Vissan (Marketing mix 4Ps)
4.1. Chiến lược sản phẩm (Product)
Sản phẩm là yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing của Vissan. Danh mục sản phẩm của doanh nghiệp này có tổng trên 300 loại sản phẩm bao gồm các mặt hàng:
– Thực phẩm tươi sống
- Thịt Heo: Vissan kinh doanh đầy đủ mặt hàng được chế biến từ thịt heo. Doanh nghiệp này luôn đưa ra các tiêu chí khắt khe từ quá trình chăn nuôi, giết mổ đến phân phối ra thị trường.
- Thịt bò: Vissan chủ yếu kinh doanh bò Úc nhập khẩu. Đây là loại thịt bò thượng hạng và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
– Thực phẩm chế biến khô
- Vissan hiện có 3 thương hiệu xúc xích tiệt trùng gồm xúc xích Vissan, xúc xích 3 Bông Mai và xúc xích Dzui Dzui. Hiện nay, dòng sản phẩm xúc xích tiệt trùng của Vissan chiếm đến 65% thị phần của cả nước. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được xuất khẩu sang Lào và Campuchia.
- Lạp xưởng: Sản phẩm lạp xưởng của Vissan được chế biến hoàn toàn từ thịt heo, chiếm 70% thị phần tại thị trường nội địa.
- Đồ hộp: Sản phẩm đồ hộp của Vissan gồm thực phẩm đóng hộp từ heo, bò, cá và gà. Đồ hộp Vissan hiện chiếm 20% thị phần đồ hộp toàn quốc.
- Gia vị và các sản phẩm ăn liền khác: Gia vị là dòng sản phẩm mới được Vissan phát triển gồm hạt nêm, chà bông heo, chả giò ăn liền…được đông đảo người dùng đón nhận.
– Thực phẩm chế biến đông lạnh
- Hàng đông lạnh: Gồm các sản phẩm truyền thống của Việt Nam như chả giò, nem nướng…và các sản phẩm mang đậm hương vị Châu Á như há cảo, sủi cảo. Thị phần của hàng đông lạnh Vissan hiện chiếm 40% cả nước.
- Giò các loại: Sản phẩm giò của Vissan chiếm 30% thị phần cả nước. Đây cũng là mặt hàng được xuất khẩu sang Lào và một số nước khác trong khu vực.
4.2. Chiến lược định giá (Price)
Hầu hết các sản phẩm thịt chế biến, thịt tươi sống của Vissan thường được định mức tương đối cao. Công ty xác định giá bán là giá thành sản phẩm, chất lượng và thu nhập của thị trường mục tiêu.
Đồng thời Vissan cũng sử dụng chiến lược điều chỉnh giá động (Dynamic Pricing). Công ty điều chỉnh giá theo sự biến động của thị trường. Thông qua nghiên cứu cung cầu và thị hiếu của khách hàng.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh trong lẫn ngoài nước. Mỗi mặt hàng khác nhau đều có những đối thủ khác nhau. Các đối thủ của Vissan đa số đều định giá khá thấp. Do đó, công ty phải gặp không ít khó khăn khi định giá sản phẩm.
4.3. Chiến lược phân phối (Place)
Hệ thống phân phối trong chiến lược marketing của Vissan được mở rộng trong phạm vi cả nước và nước ngoài.
– Kênh phân phối trong nước
Vissan phân phối sản phẩm tại các đơn vị trung tâm trực thuộc địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. Thêm vào đó là 1.000 điểm bán, 50 cửa hàng giới thiệu và 800 đại lý hàng chế biến cũng được trải dài khắp thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác trên cả nước.
Tại Hà Nội và Đà Nẵng, các chi nhánh tại nhà hàng, khách sạn, siêu thị, trường học,…cũng được triển khai rộng rãi, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
Mạng lưới phân phối của Vissan được bố trí rất chặt chẽ và hợp lý. Các cơ sở đại lý thường cách nhau 1km để hạn chế sự cạnh tranh. Thông qua đại lý và các cửa hàng giới thiệu sản phẩm, Vissan có thể triển khai nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng và thực hiện các chương trình khuyến mãi xuyên suốt.
Nhờ việc sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp, Vissan dễ dàng thăm dò thị trường. Do đó, công ty có thể đưa ra những giải pháp khắc phục hạn chế sản phẩm. Đồng thời, nghiên cứu thêm những nhu cầu của thị trường. Từ đó, tiến hành phát triển sản phẩm mới phù hợp.
– Kênh phân phối ngoài nước
Vissan có văn phòng đại diện tại Campuchia và nhà phân phối tại Lào. Đồng thời, xuất khẩu các sản phẩm chế biến đông lạnh, chế biến từ thịt, chế biến truyền thống,…sang thị trường Úc, Bắc Mỹ, Nga, Đức, Hàn Quốc, Đài Loan, Lào, Campuchia, Singapore,… với số lượng lớn thịt heo và bò.
4.4. Chiến lược chiêu thị (Promotion)
– Quảng cáo
Vissan quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông như: Báo Người Lao Động, báo Sài Gòn Giải Phóng, báo Tuổi Trẻ, báo Phụ Nữ,…và cả s đài truyền hình nổi tiếng VTV1, HTV,…
Tuy nhiên, Vissan chỉ quảng cáo vào các dịp Lễ, Tết, ngày hội lớn hay khi công ty có chương trình khuyến mãi. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến độ nhận diện thương hiệu của Vissan.
– Khuyến mãi
Tại các điểm bán của Vissan, khách hàng sẽ được mời dùng thử mỗi khi có sản phẩm mới. Thêm vào đó, công ty cũng tổ chức tặng phiếu mua hàng, tặng quà, chiết khấu với số lượng lớn.
– Xúc tiến bán hàng
Vissan tham gia các chương trình hội chợ như: Hàng Việt Nam chất lượng cao, hội chợ quốc tế tại Matxcơva (Nga), Phnôm Pênh (Campuchia), Viêng Chăn (Lào), Côn Minh (Trung Quốc).
– Quan hệ công chúng
Kể từ khi thành lập, Vissan luôn tích cực tham gia vào các hoạt động quan hệ cộng đồng. Một số hoạt động nổi bật như:
- Chương trình “Sinh viên với thương hiệu Việt” tài trợ cho Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh
- Đồng hành cùng Báo Khăn Qàng Đỏ tổ chức chương tình “Cùng bạn an toàn đến trường”
- Xây dựng nhà tình thương ở Cà Mau, Vĩnh Long
- Ủng hộ bộ đội Trường Sa
- Ủng hộ ủng hộ phần quà cho đội ngũ y bác sĩ trong thời kì đại dịch Covid 19
- Cấp học bổng cho học sinh nghèo ở Bình Chánh
5. Vissan và những bước đi chiến lược thông minh
5.1. Tiên phong khai phá thịt bò Úc
Vissan là một trong những đơn vị đi đầu trong việc nhập khẩu thịt bò Úc về Việt Nam. Đồng thời, đây cũng là một trong những doanh nghiệp tiên phong áp dụng tiêu chuẩn giết mổ nhân đạo ESCAS trong hệ thống giết mổ bò tại Việt Nam.
Trong suốt 10 năm qua, Vissan đã và đang cung cấp cho thị trường nước nhà hơn 700 tấn thịt bò mỗi năm. Công ty cam kết 100% chất lượng và giá cả hợp lý. Do đó, sản phẩm của Vissan rất được người tiêu dùng ưa chuộng.
5.2. Xây dựng và phát triển nguồn giá trị từ thịt
Nhờ chiến lược phát triển bền vững, Vissan đã từng bước xây dựng hệ thống các quy trình hiện đại. Thắt chặt kiểm soát chất lượng sản phẩm từ khâu nhập khẩu thịt, quy trình giết mổ đến bảo quản và phân phối ra thị trường. Tất cả đều nhằm mục tiêu cung cấp những giá trị dinh dưỡng đến tay người tiêu dùng.
Để tối ưu tốt nhất chất lượng sản phẩm, Vissan không ngừng tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài để nắm bắt kịp thời những mô hình kinh doanh mới. Từ đó củng cố hệ thống, phát triển tiếp thị sản phẩm, hoạch định phát triển cho chiến lược marketing của Vissan.
5.3. Bền bỉ sứ mệnh
Năm 2020, dưới tác động của đại dịch Covid-19 và dịch tả heo Châu Phi, các doanh nghiệp ngành thực phẩm không ngừng cạnh tranh gay gắt. Trước tình thế đó, các nhà lãnh đạo Vissan đã đưa ra nhiều giải pháp tối ưu phòng chống ảnh hưởng của dịch bệnh. Cùng lúc đó kiểm soát chặt chẽ dịch tả heo tại Châu Phi. Công ty luôn nắm thế chủ động nguồn cung ứng và thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh.
Nhờ vậy mà trong suốt 2 năm đại dịch căng thẳng, doanh thu toàn công ty vẫn ghi nhận mức 5.168 tỷ đồng – cao nhất trong lịch sử phát triển của Vissan. Suốt hơn 50 năm phát triển, Vissan luôn bền bỉ đồng hành cùng hàng triệu gia đình Việt, mang đến những bữa ăn ngon giàu chất dinh dưỡng.
6. Tạm kết
Thành công hiện tại của Vissan là kết quả của sự đổi mới, sáng tạo không ngừng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm. Chiến lược marketing của Vissan tập trung kinh doanh, tích lũy kinh nghiệm, tạo thế vững chãi giúp doanh nghiệp vươn tầm thế giới. Theo dõi chuyên mục Case study của Nhà Hàng Số để cập nhật những thông tin nhanh chóng và đáng tin cậy.